intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

1957 từ vựng tiếng Nhật - Âm hán Việt

Chia sẻ: Phu Trang | Ngày: | Loại File: XLSX | Số trang:80

197
lượt xem
41
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm giúp các bạn đang học và nghiên cứu tiếng Nhật có thêm tài liệu tham khảo, mời các bạn cùng tham khảo "1957 từ vựng tiếng Nhật - Âm hán Việt" dưới đây. Nội dung tài liệu cung cấp cho các bạn 1957 từ vựng tiếng Nhật có phiên âm hán Việt và phần dịch nghĩa.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: 1957 từ vựng tiếng Nhật - Âm hán Việt

  1. Thứ tự Kanji Âm Hán Việt 1? nhật 2? nhất 3? quốc 4? thập 5? đại 6? hội 7? nhân 8? niên 9? nhị 10 ? bản 11 ? tam 12 ? trung 13 ? trường, trưởng 14 ? xuất 15 ? chính 16 ? ngũ 17 ? tự 18 ? sự 19 ? giả 20 ? xã 21 ? nguyệt 22 ? tứ 23 ? phân 24 ? thời 25 ? hợp 26 ? đồng 27 ? cửu 28 ? thượng 29 ? hành, hàng 30 ? dân 31 ? tiền 32 ? nghiệp 33 ? sinh 34 ? nghị 35 ? hậu 36 ? tân 37 ? bộ 38 ? kiến 39 ? đông 40 ? gian 41 ? địa 42 ? đích 43 ? trường 44 ? bát 45 ? nhập 46 ? phương 47 ? lục 48 ? thị
  2. 49 ? phát 50 ? viên 51 ? đối 52 ? kim 53 ? tử 54 ? nội 55 ? định 56 ? học 57 ? cao 58 ? thủ 59 ? viên 60 ? lập 61 ? hồi 62 ? liên 63 ? tuyển 64 ? điền 65 ? thất 66 ? đại 67 ? lực 68 ? kim 69 ? mễ 70 ? bách 71 ? tương, tướng 72 ? quan 73 ? minh 74 ? khai 75 ? kinh 76 ? vấn 77 ? thể 78 ? thực 79 ? quyết 80 ? chủ 81 ? động 82 ? biểu 83 ? mục 84 ? thông 85 ? hóa 86 ? trị 87 ? toàn 88 ? độ 89 ? đương, đáng 90 ? lí 91 ? sơn 92 ? tiểu 93 ? kinh 94 ? chế 95 ? pháp 96 ? hạ 97 ? thiên 98 ? vạn 99 ? ước
  3. 100 ? chiến 101 ? ngoại 102 ? tối 103 ? điều, điệu 104 ? dã 105 ? hiện 106 ? bất 107 ? công 108 ? khí 109 ? thắng 110 ? gia 111 ? thủ 112 ? ý 113 ? tác 114 ? xuyên 115 ? yêu, yếu 116 ? dụng 117 ? quyền 118 ? tính 119 ? ngôn 120 ? thị 121 ? vụ 122 ? sở 123 ? thoại 124 ? kì 125 ? cơ 126 ? thành 127 ? đề 128 ? lai 129 ? tổng 130 ? sản 131 ? thủ 132 ? cường, cưỡng 133 ? huyện 134 ? số 135 ? hiệp 136 ? tư 137 ? thiết 138 ? bảo 139 ? trì 140 ? khu 141 ? cải 142 ? dĩ 143 ? đạo 144 ? đô 145 ? hòa 146 ? thụ 147 ? an 148 ? gia 149 ? tục 150 ? điểm
  4. 151 ? tiến 152 ? bình 153 ? giáo 154 ? chính 155 ? nguyên 156 ? chi 157 ? đa 158 ? thế 159 ? tổ 160 ? giới 161 ? cử 162 ? kí 163 ? báo 164 ? thư 165 ? tâm 166 ? văn 167 ? bắc 168 ? danh 169 ? chỉ 170 ? ủy 171 ? tư 172 ? sơ 173 ? nữ 174 ? viện 175 ? cộng 176 ? nguyên 177 ? hải 178 ? cận 179 ? đệ 180 ? mại 181 ? đảo 182 ? tiên 183 ? thống 184 ? điện 185 ? vật 186 ? tế 187 ? quan 188 ? thủy 189 ? đầu 190 ? hướng 191 ? phái 192 ? tín 193 ? kết 194 ? trọng, trùng 195 ? đoàn 196 ? thuế 197 ? dự 198 ? phán 199 ? hoạt 200 ? khảo Bản quyền: Trang web SAROMA LANG http://www.saromalang.com
  5. 201 ? ngọ 202 ? công 203 ? tỉnh 204 ? tri 205 ? họa, hoạch 206 ? dẫn 207 ? cục 208 ? đả 209 ? phản 210 ? giao 211 ? phẩm 212 ? giải 213 ? tra 214 ? nhiệm 215 ? sách 216 ? 217 ? lĩnh, lãnh 218 ? lợi 219 ? thứ 220 ? tế 221 ? tập 222 ? diện 223 ? đắc 224 ? giảm 225 ? trắc 226 ? thôn 227 ? kê, kế 228 ? biến 229 ? cách 230 ? luận 231 ? biệt 232 ? sử, sứ 233 ? cáo 234 ? trực 235 ? triều 236 ? quảng 237 ? xí 238 ? nhận 239 ? ức 240 ? thiết 241 ? cầu 242 ? kiện 243 ? tăng 244 ? bán 245 ? cảm 246 ? xa 247 ? hiệu 248 ? tây 249 ? tuế 250 ? thị 251 ? kiến
  6. 252 ? giá 253 ? phụ 254 ? thế 255 ? nam 256 ? tại 257 ? tình 258 ? thủy 259 ? đài 260 ? văn 261 ? cơ 262 ? các 263 ? tham 264 ? phí 265 ? mộc 266 ? diễn 267 ? vô 268 ? phóng 269 ? tạc 270 ? đặc 271 ? vận 272 ? hệ 273 ? trú, trụ 274 ? bại 275 ? vị 276 ? tư 277 ? dịch 278 ? quả 279 ? quân 280 ? tỉnh 281 ? cách 282 ? liệu 283 ? ngữ 284 ? chức 285 ? chung 286 ? cung 287 ? kiểm 288 ? tử 289 ? tất 290 ? thức 291 ? thiếu, thiểu 292 ? qua, quá 293 ? chỉ 294 ? cát 295 ? khẩu 296 ? xác 297 ? tài 298 ? trí 299 ? đề 300 ? lưu 301 ? năng 302 ? hữu
  7. 303 ? đinh 304 ? trạch 305 ? cầu 306 ? thạch 307 ? nghĩa 308 ? do 309 ? tái 310 ? doanh 311 ? lưỡng 312 ? thần 313 ? tỉ 314 ? dung 315 ? quy 316 ? tống 317 ? tiêu 318 ? ngân 319 ? trạng 320 ? thâu 321 ? nghiên 322 ? đàm 323 ? thuyết 324 ? thường 325 ? ứng 326 ? không 327 ? phu 328 ? tranh 329 ? thân 330 ? ưu 331 ? vi 332 ? hộ 333 ? điếm 334 ? thổ 335 ? suất 336 ? sĩ 337 ? toán 338 ? dục 339 ? phối 340 ? thuật 341 ? thương 342 ? thu 343 ? vũ 344 ? châu 345 ? đạo 346 ? nông 347 ? cấu 348 ? nghi 349 ? tàn 350 ? dữ, dự 351 ? túc 352 ? hà 353 ? đoạn, đoán
  8. 354 ? chân 355 ? chuyển 356 ? lạc, nhạc 357 ? thi 358 ? sảnh 359 ? phiên 360 ? hại 361 ? viện 362 ? cứu 363 ? khả 364 ? khởi 365 ? thị 366 ? phó 367 ? tuyến 368 ? cấp 369 ? lệ 370 ? thực 371 ? bổ 372 ? ngạch 373 ? chứng 374 ? quán 375 ? chất 376 ? hạn 377 ? nan, nạn 378 ? chế 379 ? giam, giám 380 ? thanh 381 ? chuẩn 382 ? lạc 383 ? bệnh 384 ? trương 385 ? diệp 386 ? cảnh 387 ? kĩ 388 ? thí 389 ? anh 390 ? tùng 391 ? đảm 392 ? cán 393 ? cảnh 394 ? bị 395 ? phòng 396 ? nam 397 ? mĩ 398 ? lao 399 ? cốc 400 ? thái 401 ? khi 402 ? trước 403 ? hoành 404 ? ánh
  9. 405 ? hình 406 ? tịch 407 ? vực 408 ? đãi 409 ? tượng 410 ? trợ 411 ? triển 412 ? ốc 413 ? động 414 ? tá 415 ? trạch 416 ? phiếu 417 ? truyền, truyện 418 ? phúc 419 ? tảo 420 ? thẩm 421 ? cảnh 422 ? huống 423 ? sĩ 424 ? điều 425 ? thừa 426 ? tưởng 427 ? độ 428 ? tự 429 ? tạo 430 ? vị 431 ? niệm 432 ? phụ 433 ? thân 434 ? thuật 435 ? sai 436 ? tộc 437 ? truy 438 ? nghiệm 439 ? cá 440 ? nhược 441 ? tố 442 ? đê 443 ? lượng 444 ? nhiên 445 ? độc 446 ? cung 447 ? tế 448 ? thụ 449 ? y 450 ? vệ 451 ? khí 452 ? âm 453 ? hoa 454 ? đầu 455 ? chỉnh
  10. 456 ? tài 457 ? môn 458 ? trị 459 ? thoái 460 ? thủ 461 ? cổ 462 ? thái 463 ? tư 464 ? đáp 465 ? mạt 466 ? đội 467 ? chỉ 468 ? chú 469 ? chu 470 ? vọng 471 ? hàm 472 ? chủng 473 ? phản 474 ? dương 475 ? thất 476 ? bình 477 ? dạng 478 ? hảo, hiếu 479 ? ảnh 480 ? mệnh, mạng 481 ? hình 482 ? thất 483 ? lộ 484 ? lương 485 ? phục 486 ? khóa 487 ? trình 488 ? hoàn 489 ? các 490 ? cảng 491 ? khoa 492 ? hưởng 493 ? phóng, phỏng 494 ? hiến 495 ? sử 496 ? hộ 497 ? miểu 498 ? phong 499 ? cực 500 ? khứ Bản quyền: Trang web SAROMA LANG http://www.saromalang.com 501 ? âu 502 ? đoạn 503 ? quản 504 ? thiên 505 ? phi
  11. 506 ? mãi 507 ? thưởng 508 ? biên 509 ? cạnh 510 ? chấn 511 ? sát 512 ? quan 513 ? thôi 514 ? dị, dịch 515 ? di 516 ? chuyên 517 ? chúng 518 ? thân 519 ? banh 520 ? thâm 521 ? li 522 ? đốc 523 ? bạch 524 ? quy 525 ? kích 526 ? kiều 527 ? bộ 528 ? tài 529 ? thức 530 ? hùng 531 ? đạt 532 ? lục 533 ? thảo 534 ? xuân 535 ? tiên 536 ? xích 537 ? hiệu 538 ? bị 539 ? hô 540 ? ác, ố 541 ? hữu 542 ? căn 543 ? quang 544 ? tha 545 ? thiệp 546 ? dung 547 ? châm 548 ? mãn 549 ? binh 550 ? tu 551 ? xử, xứ 552 ? bộ 553 ? tích 554 ? hà 555 ? hoàn 556 ? biên
  12. 557 ? sư 558 ? ca 559 ? sâm 560 ? thiết 561 ? tịnh 562 ? ái 563 ? thanh 564 ? trách 565 ? đơn 566 ? khách 567 ? thu 568 ? viên 569 ? hiến 570 ? lâm 571 ? tàng 572 ? mô 573 ? hệ 574 ? khoán 575 ? thanh 576 ? phụ 577 ? dạ 578 ? hạch 579 ? phú 580 ? tiếp 581 ? thành 582 ? phán 583 ? thỉnh 584 ? cửu 585 ? đăng 586 ? đồ 587 ? độc 588 ? ích 589 ? hắc 590 ? giới 591 ? mậu 592 ? não 593 ? hậu 594 ? tồn 595 ? hiệu 596 ? cát 597 ? trừ 598 ? cựu 599 ? siêu 600 ? kiện 601 ? chướng 602 ? tả 603 ? mẫu 604 ? hiểm 605 ? kích 606 ? trích 607 ? ương
  13. 608 ? phê 609 ? tọa 610 ? biện 611 ? thôi 612 ? nhi 613 ? giang 614 ? cấp 615 ? cụ 616 ? sát 617 ? phi 618 ? tốc 619 ? ba 620 ? giai 621 ? hữu 622 ? khổ 623 ? phúc 624 ? kịch 625 ? ti, tư 626 ? chu 627 ? tẩu 628 ? vị 629 ? khuếch 630 ? chu 631 ? tùng 632 ? thải 633 ? phủ 634 ? chức 635 ? vũ 636 ? tả 637 ? bạt 638 ? sắc 639 ? liệu 640 ? đột 641 ? dư 642 ? hỏa 643 ? việt 644 ? công 645 ? lịch 646 ? hoàn 647 ? phá 648 ? hưu 649 ? thuyền 650 ? nguy 651 ? trái 652 ? hàng 653 ? lãnh 654 ? phế 655 ? minh 656 ? khố 657 ? hoàng 658 ? chiêm, chiếm
  14. 659 ? tướng 660 ? sưu 661 ? nghiêm 662 ? cập 663 ? kỉ 664 ? cố 665 ? trang 666 ? tựu 667 ? lũy 668 ? tố 669 ? trúc 670 ? dị 671 ? dược 672 ? trát 673 ? thịnh 674 ? duyên 675 ? mã 676 ? di 677 ? cấp 678 ? phụ 679 ? giáng, hàng 680 ? vương 681 ? giảng 682 ? duy 683 ? nhan 684 ? quân 685 ? ngọc 686 ? du 687 ? hỉ 688 ? loại 689 ? đẳng 690 ? nghệ 691 ? giác 692 ? tĩnh 693 ? tập 694 ? tiêu 695 ? bàn, ban 696 ? hạ 697 ? vĩnh 698 ? hưng, hứng 699 ? vũ 700 ? bác Bản quyền: Trang web SAROMA LANG http://www.saromalang.com 701 ? nghênh 702 ? cấm 703 ? đoản 704 ? bỉ 705 ? khúc 706 ? thân 707 ? kế 708 ? áp
  15. 709 ? tích 710 ? lại 711 ? liêu 712 ? hậu 713 ? thế 714 ? bối 715 ? nghịch 716 ? nham 717 ? lục 718 ? ấn 719 ? nhiệt 720 ? hương 721 ? giác 722 ? mỗi 723 ? phong 724 ? luân 725 ? lưu 726 ? thuận 727 ? từ 728 ? tiện 729 ? tán, tản 730 ? đế 731 ? thê 732 ? nhân 733 ? tân 734 ? đồ 735 ? tội 736 ? tắc 737 ? chư 738 ? chí 739 ? nguyên 740 ? loan 741 ? đạp 742 ? phất 743 ? hạnh 744 ? hứa 745 ? lược 746 ? cố 747 ? tán 748 ? tinh 749 ? chấp 750 ? thiện 751 ? bản 752 ? tinh 753 ? vong 754 ? thực 755 ? băng 756 ? lệ 757 ? tầng 758 ? thính 759 ? thích
  16. 760 ? thuộc 761 ? chấn 762 ? túc 763 ? áp 764 ? thoát 765 ? khiếm 766 ? vĩ 767 ? đãi 768 ? chiêu 769 ? vi 770 ? hôn 771 ? lữ 772 ? bội 773 ? bách 774 ? phổ 775 ? đấu 776 ? trì 777 ? tượng 778 ? hóa 779 ? tước 780 ? tự 781 ? phản 782 ? hoại 783 ? loạn 784 ? đới 785 ? ngạn 786 ? khiển 787 ? khẩn 788 ? nỗ 789 ? luyện 790 ? khang 791 ? trì 792 ? khí 793 ? hình 794 ? tuyên 795 ? tị 796 ? trứ 797 ? phòng 798 ? trủng 799 ? cần 800 ? phục Bản quyền: Trang web SAROMA LANG http://www.saromalang.com 801 ? lâm 802 ? trắc 803 ? hoặc 804 ? cự 805 ? thăng 806 ? vi, vị 807 ? đình 808 ? viễn 809 ? khinh
  17. 810 ? triệu 811 ? hỗn 812 ? xung 813 ? mạc 814 ? hạ 815 ? tải 816 ? sáng 817 ? trận 818 ? bạo, bộc 819 ? đảo 820 ? phổ 821 ? tạp 822 ? trúc 823 ? đức 824 ? quý 825 ? mật 826 ? phù 827 ? lệnh 828 ? thụ 829 ? huệ 830 ? nghi 831 ? bang 832 ? phạm 833 ? thường 834 ? ức 835 ? tuyệt 836 ? thố 837 ? bộc 838 ? san 839 ? sào 840 ? quý 841 ? đình 842 ? lão 843 ? hoạn 844 ? để 845 ? bưu 846 ? tuần 847 ? tổn 848 ? đồ 849 ? thừa 850 ? khủng 851 ? linh 852 ? long 853 ? chí 854 ? trạch 855 ? cư 856 ? lí 857 ? dịch 858 ? tốt 859 ? thương 860 ? du
  18. 861 ? cố 862 ? tính 863 ? nhu 864 ? bão 865 ? yết 866 ? canh 867 ? hoãn 868 ? miêu 869 ? ô 870 ? chiêu 871 ? dục 872 ? nhiễm 873 ? táng 874 ? dưỡng 875 ? lạc 876 ? dịch 877 ? mộ 878 ? phức 879 ? khắc 880 ? huyết 881 ? hi 882 ? cân 883 ? khế 884 ? trí 885 ? liệt 886 ? mê 887 ? cứ 888 ? tức 889 ? tấu 890 ? công 891 ? thảo 892 ? bàn 893 ? bản 894 ? ngã 895 ? xạ 896 ? xúc 897 ? tú 898 ? ôn 899 ? mộ 900 ? huyền Bản quyền: Trang web SAROMA LANG http://www.saromalang.com 901 ? nhược 902 ? chương 903 ? triệt 904 ? nạp 905 ? thống 906 ? nhai 907 ? tiếu 908 ? vinh 909 ? cứu 910 ? nguyện
  19. 911 ? thám 912 ? trọng 913 ? dụ 914 ? nhẫm 915 ? tráp 916 ? liễu 917 ? 918 ? tất 919 ? linh 920 ? quyển 921 ? súc 922 ? chiết 923 ? đào 924 ? cật 925 ? vũ 926 ? đàn, đạn 927 ? vũ 928 ? điểu 929 ? thác 930 ? đường 931 ? đảng 932 ? phật 933 ? khốn 934 ? thương 935 ? hỗ 936 ? tiết 937 ? hội 938 ? giới 939 ? thận 940 ? lự 941 ? trưng 942 ? đoan 943 ? nhục 944 ? mai 945 ? đinh 946 ? tá 947 ? cốt 948 ? khuynh 949 ? hoàn 950 ? lí 951 ? thúc 952 ? bạn 953 ? tích 954 ? tửu 955 ? quân 956 ? áo 957 ? hạng 958 ? dược 959 ? tai 960 ? thiêu 961 ? bế
  20. 962 ? tịch 963 ? xúc 964 ? quần 965 ? lại 966 ? cự 967 ? thằng 968 ? tiền 969 ? luật 970 ? thuần 971 ? giản 972 ? tự 973 ? tặng 974 ? dương 975 ? dự 976 ? mộng 977 ? nhiên 978 ? khước 979 ? quải 980 ? sam 981 ? huy 982 ? sáp 983 ? xưng 984 ? khống 985 ? tạm 986 ? dụ 987 ? ỷ 988 ? diệu 989 ? thỏa 990 ? tôn 991 ? điện 992 ? đoạt 993 ? hào 994 ? thiệu 995 ? kính 996 ? thải 997 ? chứng 998 ? cấu 999 ? cố 1000 ? điển 1001 ? hi 1002 ? tiên 1003 ? ẩm 1004 ? nhượng 1005 ? quyển 1006 ? chẩn 1007 ? xướng 1008 ? sung 1009 ? hủ 1010 ? tiến 1011 ? nhã 1012 ? tụng
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2