intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài giảng Địa lý 10 bài 34: Thực hành Vẽ biểu đồ tình hình sản xuất một số sản phẩm công nghiệp trên thế giới

Chia sẻ: Nguyễn Thị Minh | Ngày: | Loại File: PPT | Số trang:24

381
lượt xem
25
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bộ sưu tập bài giảng được thiết kế powerpoint sinh động và chi tiết bài Thực hành Vẽ biểu đồ tình hình sản xuất một số sản phẩm công nghiệp trên thế giới. Quý thầy cô giáo và các bạn học sinh có thể sử dụng các tài liệu để tham khảo. Qua bài giảng, học sinh sẽ được củng cố kiến thứcc vế địa lý các ngành công nghiệp năng lượng và công nghiệp luyện kim. Biết cách tính toán tốc độ tăng trưởng của các sản phẩm chủ yếu: than, dầu, điện, thép. Đồng thời rèn luyện kỹ năng vẽ biểu đồ và nhận xét.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài giảng Địa lý 10 bài 34: Thực hành Vẽ biểu đồ tình hình sản xuất một số sản phẩm công nghiệp trên thế giới

  1. BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ ĐỊA LÝ 10 ĐỊA LÍ CÔNG NGHIỆP VẼ BIỂU ĐỒ TÌNH HÌNH SẢN XUẤT MỘT SỐ SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP TRÊN THẾ GIỚI
  2. KIỂM TRA BÀI CŨ ĐỊA LÍ CÔNG NGHIỆP A B 1.Ghép các đáp án dưới đây với các hình bên sao cho phù hợp: 1. Trung tâm CN C D 2. Khu CN tập trung 3. Điểm CN 4. Vùng CN
  3. KIỂM TRA BÀI CŨ ĐỊA LÍ CÔNG NGHIỆP 2.Nối các sản phẩm công nghiệp với ngành công nghiệp tương ứng sao cho đúng: SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP NGÀNH CÔNG NGHIỆP 1. Than, điện, dầu mỏ A. Công nghiệp luyện kim 2. Thép B. Công nghiệp SX hàng tiêu dùng 3. Máy tính, điện thoại C. Công nghiệp năng lượng 4. Rượu bia, cá hộp D. Công nghiệp điện tử - tin học 5. Vải, da giày, nhựa E. Công nghiệp thực phẩm
  4. Bài Bài 34: THỰ 34: TH ỰC C HÀNH HÀNH VVẼ BIỂ Ẽ BI ỂU UĐĐỒ Ồ TÌNH HÌNH SSẢ TÌNH HÌNH ẢN XUẤ N XU ẤTT MMỘ T SSỐ ỘT Ố SSẢ ẢN PHẨ N PH ẨM M CÔNG NGHIỆ CÔNG NGHI ỆPP TRÊN THẾ TRÊN TH GIỚ Ế GI ỚII ĐỊA LÍ CÔNG NGHIỆP Có 6 bước cơ bản -Bước 1: Đọc kĩ yêu cầu, xác định dEm ạnghãy u đồbicếầt,n đvể biểcho ẽ.thực -Bướhic 2ệ:nXmửộlít sbài ố lithệuự(n c hành ếu cần) -Bướvcẽ3:biVểẽubiđể ồu, cđầồn trải qua -Bướnhc 4ữ:Đngặtbướ tên cbicểơu bđảồn nào? -Bước 5: Kí hiệu, chú giải… -Bước 6: Nhận xét, giải thích (nếu có)
  5. Bài Bài 34: THỰ 34: TH ỰC C HÀNH HÀNH VVẼ BIỂ Ẽ BI ỂU UĐĐỒ Ồ TÌNH HÌNH SSẢ TÌNH HÌNH ẢN XUẤ N XU ẤTT MMỘ T SSỐ ỘT Ố SSẢ ẢN PHẨ N PH ẨM M CÔNG NGHIỆ CÔNG NGHI ỆPP TRÊN THẾ TRÊN TH GIỚ Ế GI ỚII ĐỊA LÍ CÔNG NGHIỆP NỘI DUNG THỰC HÀNH Dựa vào bảng số liệu: TÌNH HÌNH SẢN XUẤT MỘT SỐ SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CỦA THẾ GIỚI, THỜI KÌ 1950 – 2003 Năm Dựa vào 1950 nội dung 1960 1970 bài 1980 1990 2003 Sản phẩm thực hành (SGK trang Than (triệu tấn) 1.820 em 2.630 133), hãy cho2.936 biết bài3.770 3.387 5300 Dầu mỏ(triệu tấn) thự523 1.052 c hành yêu cầ2.336 3.066 u những 3.331 3.904 Điện (tỉ kWh) gì 967 ? 2.304 4.962 8.247 11.832 14.851 Thép (triệu tấn) 189 346 594 682 770 870 NNỘỘII 1.1.VVẼẼBI BIỂỂUUĐĐỒ Ồ DUNG DUNG CCẦẦNN GIẢẢII GI QUYẾẾTT QUY NHẬẬNNXÉT 2.2.NH XÉTVÀ GIẢẢIITHÍCH VÀGI THÍCH
  6. Bài Bài 34: THỰ 34: TH ỰC C HÀNH HÀNH VVẼ BIỂ Ẽ BI ỂU UĐĐỒ Ồ TÌNH HÌNH SSẢ TÌNH HÌNH ẢN XUẤ N XU ẤTT MMỘ T SSỐ ỘT Ố SSẢ ẢN PHẨ N PH ẨM M CÔNG NGHIỆ CÔNG NGHI ỆPP TRÊN THẾ TRÊN TH GIỚ Ế GI ỚII ĐỊA LÍ CÔNG NGHIỆP NỘI DUNG THỰC HÀNH 1.Vẽ biểu đồ: -Xử lí số liệu: Cách tính tốc độ tăng trưởng: TÌNH HÌNH SẢN XUẤT MỘT SỐ SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CỦA THẾ GIỚI, THỜI KÌ 1950 – 2003 Năm 1950 1960 1970 1980 1990 2003 Sản phẩm Than (triệu tấn) 1.820 2.630 2.936 3.770 3.387 5300 Dầu mỏ(triệu tấn) 523 1.052 2.336 3.066 3.331 3.904 Điện (tỉ kWh) 967 2.304 4.962 8.247 11.832 14.851 Thép (triệu tấn) 189 346 594 682 770 870
  7. Bài Bài 34: THỰ 34: TH ỰC C HÀNH HÀNH VVẼ BIỂ Ẽ BI ỂU UĐĐỒ Ồ TÌNH HÌNH SSẢ TÌNH HÌNH ẢN XUẤ N XU ẤTT MMỘ T SSỐ ỘT Ố SSẢ ẢN PHẨ N PH ẨM M CÔNG NGHIỆ CÔNG NGHI ỆPP TRÊN THẾ TRÊN TH GIỚ Ế GI ỚII ĐỊA LÍ CÔNG NGHIỆP NỘI DUNG THỰC HÀNH 1.Vẽ biểu đồ: -Xử lí số liệu: Cách tính tốc độ tăng trưởng: Lấy năm đầu tiên 1950 = 100 % Giá trị của năm 1960 =>Tốc độ tăng trưởng của năm 1960 = x 100 Giá trị của năm 1950 Giá trị của năm 1970 =>Tốc độ tăng trưởng của năm 1970 = x 100 Giá trị của năm 1950 Cách tính của các năm 1980, 1990, 2003 tương tự (Đơn vị: %)
  8. Bài Bài 34: THỰ 34: TH ỰC C HÀNH HÀNH VVẼ BIỂ Ẽ BI ỂU UĐĐỒ Ồ TÌNH HÌNH SSẢ TÌNH HÌNH ẢN XUẤ N XU ẤTT MMỘ T SSỐ ỘT Ố SSẢ ẢN PHẨ N PH ẨM M CÔNG NGHIỆ CÔNG NGHI ỆPP TRÊN THẾ TRÊN TH GIỚ Ế GI ỚII ĐỊA LÍ CÔNG NGHIỆP NỘI DUNG THỰC HÀNH 1.Vẽ biểu đồ: -Bảng xử lí số liệu: TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG MỘT SỐ SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CỦA THẾ GIỚI, THỜI KÌ 1950 – 2003 (Đơn vị: %) Năm 1950 1960 1970 1980 1990 2003 Sản phẩm Than 100 143 161 207 186 291 Dầu mỏ 100 201 447 586 637 746 Điện 100 238 513 853 1224 1536 Thép 100 183 314 361 407 460 Chú ý : Tên bảng số liệu và đơn vị sau khi xử lí phải có sự thay đổi cho phù hợp
  9. Bài Bài 34: THỰ 34: TH ỰC C HÀNH HÀNH VVẼ BIỂ Ẽ BI ỂU UĐĐỒ Ồ TÌNH HÌNH SSẢ TÌNH HÌNH ẢN XUẤ N XU ẤTT MMỘ T SSỐ ỘT Ố SSẢ ẢN PHẨ N PH ẨM M CÔNG NGHIỆ CÔNG NGHI ỆPP TRÊN THẾ TRÊN TH GIỚ Ế GI ỚII ĐỊA LÍ CÔNG NGHIỆP NỘI DUNG THỰC HÀNH (%) 1.Vẽ biểu đồ: BIỂU ĐỒ THỂ HIỆN … - Qui trình thể hiện 1500- - Lập hệ trục toạ độ - BÂY GIỜLƯCÁC U Ý:EM HÃY - Chia khoảng cách, chọn tỉ lệ 1300- tương ứng thích hợp ở trục TIẾN HÀNH VẼ BIỂU ĐỒ! - KHÔNG SỬ DỤNG CÁC LOẠI tung và trục hoành 1100- - Xác định các điểm - VIẾThời gian: T MÀU ĐỂ6 KÍ HIỆU phút - Nối các điểm với nhau bằng 900- các đoạn thẳng - Gợi ý: - Ghi các chỉ số tại các điểm, tên 700- của biểu đồ và chú thích. - 500- - 460 Chú giải: 407 Thép 300- 361 - 314 100- 183 0- I i i i i i Năm 1950 1960 1970 1980 1990 2003
  10. Bài Bài 34: THỰ 34: TH ỰC C HÀNH HÀNH VVẼ BIỂ Ẽ BI ỂU UĐĐỒ Ồ TÌNH HÌNH SSẢ TÌNH HÌNH ẢN XUẤ N XU ẤTT MMỘ T SSỐ ỘT Ố SSẢ ẢN PHẨ N PH ẨM M CÔNG NGHIỆ CÔNG NGHI ỆPP TRÊN THẾ TRÊN TH GIỚ Ế GI ỚII ĐỊA LÍ CÔNG NGHIỆP NỘI DUNG THỰC HÀNH BIỂU ĐỒ THỂ HIỆN TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG MỘT SỐ (%)SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP TRÊN THẾ GIỚI 1.Vẽ biểu đồ: - THỜI KÌ 1950-2003 Qui trình thể hiện 1536 1500- - Lập hệ trục toạ độ - - Chia khoảng cách, chọn tỉ lệ 1300- 1224 tương ứng thích hợp ở trục - tung và trục hoành 1100- - Xác định các điểm - - Nối các điểm với nhau bằng 900- các đoạn thẳng 853 - - Ghi các chỉ số tại các điểm, tên 700- 746 của biểu đồ và chú thích. - 513 637 500- 586 - 447 460 Chú giải: 407 Thép Than 300- 238 361 - 201 314 291 183 207 Điện Dầ u m ỏ 100- 161 186 143 0- I i i i i i Năm 1950 1960 1970 1980 1990 2003
  11. Bài Bài 34: THỰ 34: TH ỰC C HÀNH HÀNH VVẼ BIỂ Ẽ BI ỂU UĐĐỒ Ồ TÌNH HÌNH SSẢ TÌNH HÌNH ẢN XUẤ N XU ẤTT MMỘ T SSỐ ỘT Ố SSẢ ẢN PHẨ N PH ẨM M CÔNG NGHIỆ CÔNG NGHI ỆPP TRÊN THẾ TRÊN TH GIỚ Ế GI ỚII ĐỊA LÍ CÔNG NGHIỆP NỘI DUNG THỰC HÀNH BIỂU ĐỒ THỂ HIỆN TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG MỘT SỐ (%)SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP TRÊN THẾ GIỚI - THỜI KÌ 1950-2003 1536 1500- - 1300- 1224 - 1100- - 900- 853 - 700- 746 - 513 637 500- 586 - 447 460 Chú giải: 407 Thép Than 300- 238 361 - 201 314 291 183 207 Điện Dầ u m ỏ 100- 161 186 143 0- I i i i i i Năm 1950 1960 1970 1980 1990 2003
  12. Bài Bài 34: THỰ 34: TH ỰC C HÀNH HÀNH VVẼ BIỂ Ẽ BI ỂU UĐĐỒ Ồ TÌNH HÌNH SSẢ TÌNH HÌNH ẢN XUẤ N XU ẤTT MMỘ T SSỐ ỘT Ố SSẢ ẢN PHẨ N PH ẨM M CÔNG NGHIỆ CÔNG NGHI ỆPP TRÊN THẾ TRÊN TH GIỚ Ế GI ỚII ĐỊA LÍ CÔNG NGHIỆP NỘI DUNG THỰC HÀNH BIỂU ĐỒ THỂ HIỆN TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG MỘT SỐ (%)SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP TRÊN THẾ GIỚI 2.Nhận xét biểu đồ: - THỜI KÌ 1950-2003 THẢO LUẬN NHÓM 1536 1500- - Th luậsnảntheo Đâyảlào các phẩm của nhóm - ngành công nghiệp nào? 1300- cặp (2 em cùng bàn tạo 1224 - Nhận xét đồ thị của từng - sảthành n phẩm ột nhóm), m(tăng, ốcảđoộ giảm, tth 1100- luậgin,ảm tăng ậncác nhqua biểnh xétnăm uđ ưồ - 900- ththeo ế nào)gợi ý trong SGK 853 Giải thích - (trang nguyên nhân - 133) 700- 746 - 513 637 Thời gian thảo luận: 3 phút 500- 586 - 447 460 Chú giải: 407 Thép Than 300- 238 361 - 201 314 291 183 207 Điện Dầ u m ỏ 100- 161 186 143 0- I i i i i i Năm 1950 1960 1970 1980 1990 2003
  13. Bài Bài 34: THỰ 34: TH ỰC C HÀNH HÀNH VVẼ BIỂ Ẽ BI ỂU UĐĐỒ Ồ TÌNH HÌNH SSẢ TÌNH HÌNH ẢN XUẤ N XU ẤTT MMỘ T SSỐ ỘT Ố SSẢ ẢN PHẨ N PH ẨM M CÔNG NGHIỆ CÔNG NGHI ỆPP TRÊN THẾ TRÊN TH GIỚ Ế GI ỚII ĐỊA LÍ CÔNG NGHIỆP NỘI DUNG THỰC HÀNH BIỂU ĐỒ THỂ HIỆN TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG MỘT SỐ (%)SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP TRÊN THẾ GIỚI 2.Nhận xét biểu đồ: - THỜI KÌ 1950-2003 -Than Đây làlàsả n phlẩượ năng củatruy m ng cácền 1536 ống, CN ngành th tốcquan độ tăng trọtr ng:ưở năng ng 1500- - lượng khá đề(than, u. dầu, điện), 1300- 1224 luyện kim đen (thép). - +Gđ 1980-1990 tốc độ tăng 1100- trưởng có chững lại do tìm - được dầu khí, năng lượng 900- 853 hạt nhân… - 700- +Từ 1990-2003 lại phát triển 746 do trữ lượng lớn, nhu cầu - 513 637 500- 586 của CN hóa học cao. - 447 460 Chú giải: 407 Thép Than 300- 238 361 - 201 314 291 183 207 Điện Dầ u m ỏ 100- 161 186 143 0- I i i i i i Năm 1950 1960 1970 1980 1990 2003
  14. Bài Bài 34: THỰ 34: TH ỰC C HÀNH HÀNH VVẼ BIỂ Ẽ BI ỂU UĐĐỒ Ồ TÌNH HÌNH SSẢ TÌNH HÌNH ẢN XUẤ N XU ẤTT MMỘ T SSỐ ỘT Ố SSẢ ẢN PHẨ N PH ẨM M CÔNG NGHIỆ CÔNG NGHI ỆPP TRÊN THẾ TRÊN TH GIỚ Ế GI ỚII ĐỊA LÍ CÔNG NGHIỆP NỘI DUNG THỰC HÀNH BIỂU ĐỒ THỂ HIỆN TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG MỘT SỐ (%)SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP TRÊN THẾ GIỚI 2.Nhận xét biểu đồ: - THỜI KÌ 1950-2003 -Đi Dầệunm : ỏ: 1536 1500- triểnCN Là ngành Phát mutrộẻn ,htơ ốnc đ CNộ phát - ểnnh than tri rấưt ng có tốtrung nhanh, c độ tăng bình 1300- 1224 - trưởng kháđặ 29%/năm, c biệt trung nhanh, là từ 1980 bình 1100- tr ở lại đây, lên tới 1224% 14%/năm. - năm 1990 và 1536% năm 2003 Do có nhiều ưu điểm (sinh 900- 853 so với 1950. nhiệt lớn, dễ nạp nhiên liệu, - 700- ến bộ cliủệaukhoa làmtinguyên Do cho CN học-hóa kĩ 746 thu - dầu…) ật. 513 637 500- 586 - 447 460 Chú giải: 407 Thép Than 300- 238 361 - 201 314 291 183 207 Điện Dầ u m ỏ 100- 161 186 143 0- I i i i i i Năm 1950 1960 1970 1980 1990 2003
  15. Bài Bài 34: THỰ 34: TH ỰC C HÀNH HÀNH VVẼ BIỂ Ẽ BI ỂU UĐĐỒ Ồ TÌNH HÌNH SSẢ TÌNH HÌNH ẢN XUẤ N XU ẤTT MMỘ T SSỐ ỘT Ố SSẢ ẢN PHẨ N PH ẨM M CÔNG NGHIỆ CÔNG NGHI ỆPP TRÊN THẾ TRÊN TH GIỚ Ế GI ỚII ĐỊA LÍ CÔNG NGHIỆP NỘI DUNG THỰC HÀNH BIỂU ĐỒ THỂ HIỆN TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG MỘT SỐ (%)SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP TRÊN THẾ GIỚI 2.Nhận xét biểu đồ: - THỜI KÌ 1950-2003 -Thép: là sản phẩm của 1536 ngành CN luyện kim đen. 1500- - Có tốc độ tăng trưởng khá và 1300- 1224 - liên tục, trung bình gần 1100- 9%/năm - Do được sử dụng rộng rãi 900- 853 trong các ngành CN, nhất là - 700- trong CN cơ khí, trong xây 746 dựng và trong đời sống. - 513 637 500- 586 - 447 460 Chú giải: 407 Thép Than 300- 238 361 - 201 314 291 183 207 Điện Dầ u m ỏ 100- 161 186 143 0- I i i i i i Năm 1950 1960 1970 1980 1990 2003
  16. Bài Bài 34: THỰ 34: TH ỰC C HÀNH HÀNH VVẼ BIỂ Ẽ BI ỂU UĐĐỒ Ồ TÌNH HÌNH SSẢ TÌNH HÌNH ẢN XUẤ N XU ẤTT MMỘ T SSỐ ỘT Ố SSẢ ẢN PHẨ N PH ẨM M CÔNG NGHIỆ CÔNG NGHI ỆPP TRÊN THẾ TRÊN TH GIỚ Ế GI ỚII ĐỊA LÍ CÔNG NGHIỆP Theo em, hiện nay nước ta đã khai thác được những nguồn năng lượng nào? THAN CỦI THỦY NĂNG DẦU KHÍ NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI THAN ĐÁ
  17. Bài Bài 34: THỰ 34: TH ỰC C HÀNH HÀNH VVẼ BIỂ Ẽ BI ỂU UĐĐỒ Ồ TÌNH HÌNH SSẢ TÌNH HÌNH ẢN XUẤ N XU ẤTT MMỘ T SSỐ ỘT Ố SSẢ ẢN PHẨ N PH ẨM M CÔNG NGHIỆ CÔNG NGHI ỆPP TRÊN THẾ TRÊN TH GIỚ Ế GI ỚII ĐIỆN GIÓ TRƯỜNG SA (KHÁNH HÒA) ĐỊA LÍ CÔNG NGHIỆP ĐIỆN GIÓ BÌNH THUẬN ĐIỆN GIÓ BẠC LIÊU DỰ ÁN ĐIỆN NGUYÊN TỬ (NINH THUẬN)
  18. Bài Bài 34: THỰ 34: TH ỰC C HÀNH HÀNH VVẼ BIỂ Ẽ BI ỂU UĐĐỒ Ồ TÌNH HÌNH SSẢ TÌNH HÌNH ẢN XUẤ N XU ẤTT MMỘ T SSỐ ỘT Ố SSẢ ẢN PHẨ N PH ẨM M CÔNG NGHIỆ CÔNG NGHI ỆPP TRÊN THẾ TRÊN TH GIỚ Ế GI ỚII ĐỊA LÍ CÔNG NGHIỆP
  19. Bài Bài 34: THỰ 34: TH ỰC C HÀNH HÀNH VVẼ BIỂ Ẽ BI ỂU UĐĐỒ Ồ TÌNH HÌNH SSẢ TÌNH HÌNH ẢN XUẤ N XU ẤTT MMỘ T SSỐ ỘT Ố SSẢ ẢN PHẨ N PH ẨM M CÔNG NGHIỆ CÔNG NGHI ỆPP TRÊN THẾ TRÊN TH GIỚ Ế GI ỚII ĐỊA LÍ CÔNG NGHIỆP Tuy nhiên -Khả năng đáp ứng về năng lượng cho sản xuất và đời sống, đặc biệt là điện vẫn chưa đảm bảo; -Môi trường thì bị ô nhiễm nặng nề do sử dụng quá mức các loại năng lượng có khả năng gây ô nhiễm cao: than, xăng dầu…
  20. Bài Bài 34: THỰ 34: TH ỰC C HÀNH HÀNH VVẼ BIỂ Ẽ BI ỂU UĐĐỒ Ồ TÌNH HÌNH SSẢ TÌNH HÌNH ẢN XUẤ N XU ẤTT MMỘ T SSỐ ỘT Ố SSẢ ẢN PHẨ N PH ẨM M CÔNG NGHIỆ CÔNG NGHI ỆPP TRÊN THẾ TRÊN TH GIỚ Ế GI ỚII ĐỊA LÍ CÔNG NGHIỆP Phải sử dụng năng lượng B ả n thân các em đã (điện, gas, xăng dầu…) tiết kilàm đệượ ệm, hi u quc ảgì. để sử ụngcườ dTăng điệngnkhai mộthác t cách tiữếngt ki nh nguệồm, hiệluượqu n năng ngả ? sạch để tiết kiệm tài nguyên, bảo vệ môi trường.
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2