intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài giảng Phương pháp Solgel TiO2-CdS

Chia sẻ: Lavie Lavie | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:32

123
lượt xem
11
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mời các bạn tham khảo bài giảng Phương pháp Solgel TiO2-CdS sau đây để nắm bắt được những kiến thức về cách tạo Sol TiO/CdS; tạo Sol CdS. Bài giảng phục vụ cho các bạn chuyên ngành Vật lý và những bạn quan tâm tới lĩnh vực này.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài giảng Phương pháp Solgel TiO2-CdS

  1. PHƯƠNG PHÁP SOLGEL TiO2-CdS Nguyễn ĐằngTrai
  2. I. TẠO SOL TiO2/CdS  CdS: II-VI  TiO2: 3.21 eV to 3.4 eV  CdS : 2.42 eV  Các hóa chất cần thiết: ◦ Titanium (IV) isopropoxide. ◦ Cadmium acetate hydrate. ◦ Ethanol. ◦ H2S. ◦ HCl.
  3. Titanium (IV) isopropoxide  Ti[OCH(CH3)2]4  Colorless liquid  M = 284 g/mol  d = 0.937 g/cm3  Melting, boiling: 18–20 C, 232 C
  4. Cadmium acetate hydrate  (CH3CO2)2Cd . xH2O  (CH3CO2)2Cd . 2H2O ◦ White crystals ◦ M = 266.529 g/mol ◦ d = 2.01 g/cm3 ◦ Melting point: 130 C ◦ Soluble in water, ethanol.
  5. Ethanol  C2H5OH  Colourless liquid  M = 46.07 g/mol  d = 0.789 g/cm3  Melting, boiling: −114 C, 78 C
  6. Hydro sulfua  H2S (ít tan trong nước)  Colorless gas.  M = 34.082 g/mol  d = 1.363 g/l  Melting, boiling: -82.30 C, -60.28 C  Solubility in water: ◦ 0.4 g/100 ml (20 C) ◦ 0.25 g/100 ml (40 C)  Điều chế H2S: ◦ Không điều chế trong công nghiệp. ◦ HI+SO2H2O+H2S+I2 ◦ Trong phòng thí nghiệm: FeS + 2HCl  FeCl2 + H2S
  7. Titanium (IV) isopropoxide  Ethanol Ethanol  Cadmium acetate (5ml : 25ml) (25ml : 0.5g) Stir in an ice bath Colorless Mix in ice bath one drop of Transparent 0.5M HCl Until: Yellow white Add slowly saturated H2S water Semi-transparent solution SOL TiO2/CdS
  8. II.TẠO SOL CdS Colour: yellow to orange d = 4830 kg m-3
  9. 1. Cách 1:  Các hóa chất cần thiết: ◦ Polyethylene glycol (PEG) ◦ Cadmium nitrate (cung cấp Cd) ◦ Thiourea (cung cấp S) ◦ Ethanol ◦ Acetic Acid
  10. Polyethylene glycol  H(OCH2CH2)nOH
  11. Cadmium nitrate  Cd(NO3)2  White crystals  M = 236 g/mol  d = 3.60 g/cm3  Mp: 350 C
  12. Thiourea  SC(NH2)2  White solid  M = 76 g/mol  d = 1.405 g/ml  Mp: 182 C
  13. Ethanol  C2H5OH  Colourless liquid  M = 46.07 g/mol  d = 0.789 g/cm3  Melting, boiling: −114 C, 78 C
  14. Acetic acid  CH3COOH  Colourless liquid  M = 60 g/mol  d = 1.049 g/cm3  Mp, Bp: 16.5 C, 118.1 C
  15. Polyethylene glycol  Ethanol Cadmium nitrate (0.3 mol/l) (0.6 ml  8.9 ml) Thiourea (0.3, 0.4 , 0.6 mol/l)  Ethanol Stir Acetic Acid Stir (1-hour) (0.5 ml) Continue stir (1-hour) Add slowly Stir (5-6 hours) SOL
  16. 2. Cách 2:  Các hóa chất cần thiết: ◦ Cadmium acetate dihydrate (CAD) ◦ Thiourea (Tu) ◦ 1-Thioglycerol (TG) ◦ N,N-dimethylformamide (DMF)
  17. Cadmium acetate hydrate  (CH3CO2)2Cd . 2H2O ◦ White crystals ◦ M = 266.529 g/mol ◦ d = 2.01 g/cm3 ◦ Melting point: 130 C ◦ Soluble in water, ethanol.
  18. 1-thioglycerol  HSCH2CH(OH)CH2OH  M = 108 g/mol  d = 1.25 g/mL at 25 C
  19. Thiourea  SC(NH2)2  White solid  M = 76 g/mol  d = 1.405 g/ml  Mp: 182 C
  20. N,N-dimethylformamide  (CH3)2NC(O)H  Clear liquid  M = 73 g/mol  d = 0.944 g/cm3  Mp, Bp: -61 C, 153 C
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2