Bài giảng vật lý số 1: Các dạng bài tập về dao động điều hòa
lượt xem 46
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Tham khảo tài liệu 'bài giảng vật lý số 1: các dạng bài tập về dao động điều hòa', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài giảng vật lý số 1: Các dạng bài tập về dao động điều hòa
- Th y ng Vi t Hùng Bài gi ng s 01: CÁC D NG TOÁN CƠ B N V DAO NG I U HÒA I CƯƠNG V DAO D NG 1: NG I U HÒA π ng i u hòa v i phương trình x = 5 cos ωt + cm . L y π2 = 10. Ví d 1: M t v t dao 3 10π (cm/s). Vi t bi u th c v n t c, gia t c c a v t. a) Khi v t qua v trí cân b ng có t c b ) Tí n h t c c a v t khi v t có li 3 (cm). 52 c) Khi v t cách v trí cân b ng m t o n (cm ) thì v t có t c l à ba o nhi ê u ? 2 Hư ng d n gi i: v 10 π a) Khi v t qua v trí cân b ng thì t c c a v t t c c i nên v max = ωA = 10π ω = max = → = 2 π (rad/s). A 5 π v = x ′ = −10 π sin πt + cm/s 3 π Khi ó x = 5 cos 2 πt + cm → 3 π π a = −ω2 x = −4 π 2 .5 cos πt + = −200 cos πt + cm/s 2 3 3 x2 v2 + 2 2 ← v = ω A 2 − x 2 = 2 π 52 − 32 = 8π (cm/s). → b) Khi x = 3 cm, áp d ng h th c liên h ta ư c A2 ω A 2 5 2 52 52 (cm) t c là x = (cm) v = 2π 52 − → = 5 2 π (cm/s). c) Khi v t cách VTCB m t o n 2 2 2 v max = 16 π (cm/s) . L y π2 = 10. ng i u hòa có Ví d 2: M t v t dao amax = 6, 4 (m/s ) 2 a) Tính chu kỳ, t n s dao ng c a v t. b ) Tí n h dài qu o chuy n ng c a v t. A A3 x=− ;x = c ) Tí n h t c c a v t khi v t qua các li . 2 2 Hư ng d n gi i: = 16 π (cm/s) v max a 640 40 ω = max = → = = 4 π (rad/s). a) Ta có = 6, 4 (m / s ) = 640 (cm/s ) 2 2 a max v max 16π π 2π T = ω = 0, 5 (s) ng là ó ta có chu kỳ và t n s dao T f = ω = 2 (Hz) 2π v max 16π ng c a v t l à A = = = 4 (cm). b) Biên dao ng A th a mãn T n s góc dao ω 4π dà i qu o chuy n ng là 2A = 8 (cm). c a v t ta ư c: c) Áp d ng công th c tính t c A 2 4π.A 3 A khi x = − v = ω A 2 − x 2 = 4 π A 2 − → = = 8π 3 (cm/s). 2 4 2 3A 2 4 π.A A3 khi x = v = ω A 2 − x 2 = 4 π A 2 − → = = 8π (cm/s). 2 4 2 Trang -1- Hocmai.vn - Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ài tư v n 1900 58-58-12
- Th y ng Vi t Hùng π ng v i phương trình x = 2 cos 2 2 πt + cm . L y π2 = 10. Ví d 3: M t v t dao 6 a) Xác nh biên , chu kỳ, t n s dao ng c a v t. b) Tính li , v n t c, gia t c c a v t th i i m t = 0,25 (s). Hư ng d n gi i: π π a) Ta có x = 2 cos 2 2πt + = 1 + cos 4 πt + cm. 6 3 Bi ê n dao ng c a v t là A = 1 cm. T = 0, 5 (s) T n s góc là ω = 4 π (rad/s) → f = 2 (Hz) π v = −4π sin 4πt + 3 ′ v = x ← → b) Bi u th c v n t c, gia t c c a v t tương ng là a = x ′ a = −16 π 2 cos 4 πt + π = −160 cos 4πt + π 3 3 π x = 1 + 4 cos π + 3 = 1 − 2 = −1 (cm). π c) Thay t = 0,25 (s) vào các bi u th c c a x, v, a ta ư c v = −4 π sin π + = −2 π 3 (cm/s). 3 π a = −160 cos π + = 80 (cm/s ). 2 3 Ví d 4: M t v t dao ng i u hòa v i chu kỳ T và biên dao ng A. Bi t r ng trong 2 phút v t th c hi n ư c 40 dao ng toàn ph n và chi u dài qu o chuy n ng c a v t là 10 cm. Vi t phương trình dao ng trong các trư ng h p sau? a) G c th i gian khi v t qua li 2,5 cm theo chi u âm. 53 x=− cm theo chi u dương c a tr c t a . b) G c th i gian khi v t qua li 2 Hư ng d n gi i: G i phương trình dao ng i u hòa c a v t là x = Acos(ωt + φ) cm. ∆t 120 2π 2 π Trong hai phút v t th c hi n ư c 40 dao ng nên T = = = 3 (s) ω = → = (rad/s). N 40 T 3 Chi u dài qu o là 10 (cm) nên biên dao ng là A = 5 (cm). 1 x o = 2, 5 x o = A cos φ = 2, 5 cos φ = 2 πt π π ⇔ ⇔ 2 φ = ( rad ) x = 5 cos → → + cm. a) Khi t = 0: vo < 0 vo = −ωA sin φ < 0 3 3 3 sin φ > 0 b) Khi t = 0 ta có: 53 53 3 xo = − x o = A cos φ = − cos φ = − 2πt 5π 5π 2 ⇔ 2 ⇔ 2 φ = − ( rad ) x = 5 cos → → − cm. 3 6 6 v > 0 v = −ωA sin φ > 0 sin φ < 0 o o D NG 2: BÀI TOÁN TÌM TH I GIAN TRONG DAO NG I U HÒA Trang -2- Hocmai.vn - Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ài tư v n 1900 58-58-12
- Th y ng Vi t Hùng (Tr c t ng h p th i gian) Bài 1. M t v t dao ng i u hòa v i biên A và chu kỳ T. Kho ng th i gian ng n nh t khi v t x = −A/2 là…………. a) i t VTCB n li A3 x= b) i t VTCB n li là…………… 2 A A3 x = − là…………. x= c) i t li n li 2 2 A A2 x=− x= d) i t li n li là………….. 2 2 A2 x= e) i t VTCB n li l n th hai là ………… 2 A2 x=− f) i t li ên li x = A là …………… 2 A = 10 cm. Tính chu kỳ và t n s dao ng c a v t bi t r ng Bài 2. M t v t dao ng i u hòa v i biên A3 x= a) khi v t i t VTCB n li h t th i gian ng n nh t là 2 (s). 2 …………………………………………………………………………………………………………………………. b) i t VTCB n li x = A h t th i th i gian ng n nh t là 0,5 (s). …………………………………………………………………………………………………………………………. A3 x= c) kho ng th i gian ng n nh t khi v t i t li n li x = A là 4 (s). 2 …………………………………………………………………………………………………………………………. A A3 x=− x= d) khi v t i t li n li l n th 3 h t th i gian ng n nh t là 15 (s). 2 2 …………………………………………………………………………………………………………………………. e) ban u v t li x = A/2, kho ng th i gian ng n nh t mà v t i n li x = A l n th hai là 4 (s). …………………………………………………………………………………………………………………………. Trang -3- Hocmai.vn - Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ài tư v n 1900 58-58-12
- Th y ng Vi t Hùng ng i u hoà theo phương trình x = Asin(ωt + φ) cm. Xác nh t n s góc ω, biên A c a Bài 3. M t v t dao 1 A3 x= dao ng bi t r ng, trong kho ng th i gian s u tiên, v t i t li xo = 0 n li theo chi u 60 2 dương và t i i m cách VTCB m t kho ng 2 cm v t có v n t c v = 40 π 3 cm/s. …………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………. áp s : ω = 20π rad/s và A = 4 cm. D NG 3: BÀI TOÁN TÌM QUÃNG Ư NG, T C TRUNG BÌNH TRONG DAO NG I U HÒA Bài 1. M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 5sin(2πt) cm. Tính quãng ư ng v t i ư c t lúc b t u dao ng (t = 0) n th i i m a) t = 5 (s). ……………………………………………………………………………………………………………………. b) t = 7,5 (s). ……………………………………………………………………………………………………………………. c) t = 11,25 (s). ……………………………………………………………………………………………………………………. áp s : a) S = 100 cm. b) S = 150 cm. c) S = 225 cm. Bài 2. M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 10cos(5πt) cm. Tính quãng ư ng v t i ư c t lúc b t u da o ng ( t = 0) n t h i i m a) t = 1 (s). ……………………………………………………………………………………………………………………. b) t = 2 (s). ……………………………………………………………………………………………………………………. c) t = 2,5 (s). ……………………………………………………………………………………………………………………. áp s : a) S = 100 cm b) S = 200 cm c ) S = 250 c m Bài 3. M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 10sin(5πt + π/6) cm. Tính quãng ư ng v t i ư c t lúc b t u da o ng ( t = 0) n t h i i m a) t = 2 (s). ……………………………………………………………………………………………………………………. b) t = 2,2 (s). ……………………………………………………………………………………………………………………. c) t = 2,5 (s). ……………………………………………………………………………………………………………………. áp s : a) S = 200 cm b) S = 220 cm c ) S = 2 4 6 ,3 4 c m Bài 4. M t v t dao ng i u hoà theo phương trình x = 12cos(50t – π/2) cm. Tính quãng ư ng mà v t i ư c π trong th i gian ∆t = ( s) , k t lúc b t u dao ng (t = 0). 12 ………………………………………………………………………………………………………………………. ………………………………………………………………………………………………………………………. áp s : S = 102 cm. Bài 5. M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 6cos(4πt – π/3) cm. Quãng ư ng v t i ư c t th i 2 37 i m t1 = (s) n th i i m t 2 = (s) là bao nhiêu? 3 12 ………………………………………………………………………………………………………………………. ………………………………………………………………………………………………………………………. Trang -4- Hocmai.vn - Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ài tư v n 1900 58-58-12
- Th y ng Vi t Hùng áp s : S = 117 cm. Bài 6. M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 2cos(2πt – π/12) cm. Quãng ư ng v t i ư c t th i i m 17 25 t1 = (s) n th i i m t 2 = (s) là bao nhiêu? 24 8 ………………………………………………………………………………………………………………………. ………………………………………………………………………………………………………………………. ( ) áp s : S = 21 − 3 cm Bài 7. M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 8cos(4πt +π/6) cm. Tính quãng ư ng v t i ư c t th i i m t1 = 2,375 (s) n th i i m t2 = 4,75 (s). ………………………………………………………………………………………………………………………. ………………………………………………………………………………………………………………………. áp s : S ≈ 149 cm. Bài 8. M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 4cos(πt – π/2) cm. Tính quãng ư ng v t i ư c trong 2,25 (s) u tiên k t khi b t u dao ng (t = 0). ………………………………………………………………………………………………………………………. ………………………………………………………………………………………………………………………. ( ) áp s : S = 16 + 2 2 cm ng i u hòa v i phương trình: x = 5cos(πt + 2π/3) cm. Quãng ư ng v t i ư c t th i i m Bài 9. M t v t dao 19 t1 = 2 (s) n th i i m t 2 = (s) là bao nhiêu? 3 ………………………………………………………………………………………………………………………. ………………………………………………………………………………………………………………………. áp s : S = 42,5 cm. Bài 10. M t v t dao ng i u hoà v i phương trình x = 2cos(2πt – π/2) cm. Tính quãng ư ng v t i ư c t th i 1 11 i m t1 = ( s) n t 2 = (s) . 12 4 ………………………………………………………………………………………………………………………. ………………………………………………………………………………………………………………………. A và chu kỳ dao Bài 11. M t v t dao ng i u hòa v i biên ng l à T . T ì m c á c bi u t h c v t c trung bình c a v t trong kho ng th i gian ng n nh t mà a) v t i t VTCB n li x = −A l n th hai. ………………………………………………………………………………………………………………………. b) v t i t li x = A/2 n li x = A l n t h ba . ………………………………………………………………………………………………………………………. c) v t i t VTCB n li x = A/2 l n th ba. ………………………………………………………………………………………………………………………. D NG 4: BÀI TOÁN TÌM QUÃNG Ư NG L N NH T, NH NH T TH1: ∆t < T/2 ∆φ 2π Quãng ư ng l n nh t: Smax = 2A sin ∆φ = ω.∆t = .∆t . , 2 T ∆φ 2π = 2A 1 − cos , ∆φ = ω.∆t = .∆t . Quãng ư ng nh nh t: Smin 2 T TH2: ∆t > T/2 Trang -5- Hocmai.vn - Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ài tư v n 1900 58-58-12
- Th y ng Vi t Hùng T T + ∆t ′, ∆t ′ < . Khi ó S = n.2A + S′ ax Ta phân tích ∆t = n. m 2 2 ∆φ′ 2π , ∆φ′ = ω.∆t ′ = .∆t ′ . Quãng ư ng l n nh t: Smax = n.2A + 2A sin 2 T ∆φ′ 2π , ∆φ′ = ω.∆t ′ = .∆t ′ . Quãng ư ng nh nh t: Smin = n.2A + 2A 1 − cos 2 T A và chu kỳ dao ng T. Tính quãng ư ng l n nh t và nh nh t mà Bài 1. M t v t dao ng i u hòa v i biên vt i ưc a) trong kho ng th i gian ∆t = T/6 ………………………………………………………………………………………………………………………. b) trong kho ng th i gian ∆t = T/4 ………………………………………………………………………………………………………………………. c) trong kho ng th i gian ∆t = 2T/3 ………………………………………………………………………………………………………………………. ………………………………………………………………………………………………………………………. 6 cm. Quãng ư ng nh nh t mà v t i ư c trong m t giây là 18 Bài 2. M t v t dao ng i u hòa v i biên cm. H i th i i m k t thúc quãng ư ng ó thì t c c a v t là bao nhiêu? ………………………………………………………………………………………………………………………. ………………………………………………………………………………………………………………………. ………………………………………………………………………………………………………………………. áp s : v = 5π 3 cm/s. CHO TRƯ C D NG 5: XÁC NH S L N V T QUA M T LI Bài 1. M t v t dao ng i u hòa v i phương trình dao ng là x = 4cos(πt + π/3) cm. a) Trong kho ng th i gian 4 (s) k t khi b t u dao ng (t = 0), v t qua li x = 2 cm bao nhiêu l n? ………………………………………………………………………………………………………………………. ………………………………………………………………………………………………………………………. b) Trong kho ng th i gian 5,5 (s) k t khi b t u dao ng (t = 0), v t qua li x = 2 cm bao nhiêu l n? ………………………………………………………………………………………………………………………. ………………………………………………………………………………………………………………………. x = −2 2 cm bao nhiêu l n? c) Trong kho ng th i gian 7,2 (s) k t khi b t u dao ng (t = 0), v t qua li ………………………………………………………………………………………………………………………. ………………………………………………………………………………………………………………………. Bài 2. M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 10cos(4πt + π/8) cm. a) Bi t li c a v t t i th i i m t là 4 cm. Xác nh li c a v t sau ó 0,25 (s) ………………………………………………………………………………………………………………………. b) Bi t li c a v t t i th i i m t là –6 cm. Xác nh li c a v t sau ó 0,125 (s) ………………………………………………………………………………………………………………………. ………………………………………………………………………………………………………………………. c) B i t l i c a v t t i th i i m t là 5 cm. Xác nh l i c a v t sau ó 0,3125 (s) ………………………………………………………………………………………………………………………. ………………………………………………………………………………………………………………………. Trang -6- Hocmai.vn - Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ài tư v n 1900 58-58-12
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng vật lý số 1: Đaih cương về dòng điện xoay chiều
6 p |
160
|
33
-
Bài giảng Vật lý đại cương-Chương 1: Động học chất điểm
18 p |
215
|
31
-
Bài giảng Vật lý: Chương 2. Bài tập
14 p |
109
|
10
-
Bài giảng Chuyên đề Vật lý 11 - Chương 1: Chủ đề 1 (Lý thuyết và bài tập)
26 p |
120
|
5
-
Bài giảng Điện học (Phần 22)
7 p |
69
|
4
-
Bài giảng Chuyên đề Vật lý 11 - Chương 1: Chủ đề 1
14 p |
116
|
4
-
Đề thi học kì 1 môn Vật lý lớp 12 năm 2022-2023 - Sở GD&ĐT An Giang
4 p |
11
|
3
-
Chuyên đề Vật lý 11 - Đề ôn luyện tổng hợp: Phần Quang học – Số 1 (Có đáp án)
5 p |
60
|
3
-
Đề thi học kì 1 môn Vật lý lớp 12 năm 2023-2024 - Sở GD&ĐT An Giang
16 p |
20
|
3
-
Bài tập chuyên đề Vật lý 11 - Chương 1: Chủ đề 1
10 p |
41
|
3
-
Chuyên đề Vật lý 11: Đề thi học kỳ II (Đề số 1)
3 p |
51
|
2
-
Bài giảng Chuyên đề Vật lý 10 - Chương 1: Chủ đề 3 (Slide)
6 p |
59
|
2
-
Bài giảng Chuyên đề Vật lý 10 - Chương 8: Chủ đề 1
6 p |
37
|
2
-
Bài giảng Chuyên đề Vật lý 10 - Chương 8: Chủ đề 1 (Slide)
9 p |
25
|
2
-
Bài giảng Vật lý 12 - Bài 1: Tìm hiểu Dao động điều hòa
16 p |
59
|
2
-
Bài giảng Chuyên đề Vật lý 10 - Chương 1: Chủ đề 1 (slide)
7 p |
80
|
1
-
Bài giảng Chuyên đề Vật lý 11 - Chương 2: Chủ đề 1
8 p |
80
|
1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
