
Bài tập Phương trình mũ Logarit
lượt xem 577
download

Tài liệu tham khảo giúp HS - SV rèn luyện khả năng giải toán phương trình mũ với tập hợp bài tập từ đơn giản đến phức tạp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài tập Phương trình mũ Logarit
- Bài 1: Giải phương trình: 2 a. 2x −x+8 = 41−3x 5 2 b. 2x −6x− 2 = 16 2 c. 2x + 2x−1 + 2x−2 = 3x − 3x−1 + 3x−2 d. 2x. x−1. x−2 = 12 35 x2 e. ( − x + 1) −1 = 1 2 x f. ( x − x2 ) −2 = 1 x 2 g. ( 2 − 2x + 2) 4−x = 1 x Bài 2:Giải phương trình: a. 34x+8 − 4. 2x+5 + 27 = 0 3 2x+6 x+ 7 b. 2 + 2 − 17 = 0 c. ( + 3) + ( − 3) − 4 = 0 x x 2 2 d. 2. x − 15. x − 8 = 0 16 4 e. ( + 5) + 16( − 5) = 2x+3 x x 3 3 f. ( + 4 3) − 3( − 3) + 2 = 0 x x 7 2 g. 3. x + 2. x = 5. x 16 8 36 1 1 1 h. 2. x + 6x = 9x 4 3x+3 2 i. 8x − 2 + 12 = 0 x j. 5 + 5 + 5x+2 = 3x + 3x+1 + 3x+2 x+1 x k. ( + 1) x−3 = 1 x Bài 3:Giải phương trình: a. 3x + 4x = 5x b. 3x + x − 4 = 0 c. x2 − ( − 2x ) + 2( − 2x )= 0 3 x 1 d. 22x−1 + 32x + 52x+1 = 2x + 3x+1 + 5x+2 Bài 4:Giải các hệ phương trình: 5x+ y = 125 4x+ y = 128 a. 3x−2y−3 b. (x−y)2 −1 =1 5 =1 4 32x − 2y = 77 2x + 2y = 12 b. x y d. x + y = 5 3 − 2 = 7 x−y x−y 2 −m 4 =m2−m m e . x+ y với m, n > 1. x+ y 3 n − n 6 = n − n 2
- Bài 5: Giải và biện luận phương trình: a . ( − 2)2x + m . − x + m = 0 . m . 2 b . m . x + m . −x = 8 3 3 Bài 6: Tìm m để phương trình có nghiệm: ( − 4)9x − 2( − 2)3x + m − 1 = 0 m . m . Bài 7: Giải các bất phương trình sau: 1 6 1 a. 9x < 3x+2 b. 2x−1 ≥ 23x+1 2 2 c. 1 < 5x −x < 25 d. ( 2 − x + 1) < 1 x x x−1 3 2 f. ( 2 − 1) +2x > x2 − 1 x e. ( 2 + 2x + 3) +1 < 1 x x x Bài 8: Giải các bất phương trình sau: a. 3x + 9. − x − 10 < 0 b. 5. x + 2. x − 7. x ≤ 0 3 4 25 10 1 1 ≥ x+1 c. x+1 d. 52 + 5< 5 +5 x x 3 − 1 1− 3x f. 9x − 3x+2 > 3x − 9 e. 25. x − 10x + 5x > 25 2 21−x + 1 − 2x ≤0 Bài 9: Giải bất phương trình sau: 2x − 1 Bài 10: Cho bất phương trình: 4x−1 − m .2x + 1)> 0 ( 16 a. Giải bất phương trình khi m= . 9 b. Định m để bất phương trình thỏa ∀x∈ R . 2 1 +2 Bài 11: a. Giải bất phương trình: 1 + 9. 1 > 12 x x (*) 3 3 b.Định m để mọi nghiệm của (*) đều là nghiệm của bất phương trình: 2x2 + ( m + 2) x + 2 − 3m < 0 Bài 12: Giải các phương trình: a. l 5 x = l 5 ( x + 6) − l 5 ( x + 2) og og og b. l 5 x + l 25 x = l 0, 3 og og og 2 ( ) c. l x 2x − 5x + 4 = 2 2 og x+ 3 d. l x2 + 2x − 3)+ l =0 g( g x−1 1 e. .g( − 4)+ l x + 1 = 2 + l 18 l 5x g g0, 2 Bài 13: Giải các phương trình sau:
- 1 2 + =1 a. 4− l gx 2 + l gx b. l 2 x + 10l 2 x + 6 = 0 og og c. l 0, x + 1 + l 0, x + 3 = 1 og 04 og 2 d. 3l x 16 − 4l 16 x = 2l 2 x og og og e. l x2 16 + l 2x 64 = 3 og og f. l l + l l 3 − 2)= 0 g(gx) g(gx Bài 14: Giải các phương trình sau: 1 x a. l 3 l 9 x + + 9 = 2x og og 2 ( ) ( ) b. l 2 4. − 6 − l 2 9 − 6 = 1 3x og x og c. l ( 4 + 4) .og ( 4 ) 1 x+1 +1 = l 1 x og l og 2 2 8 2 ( ) d. l 6. + 25. 20 = x + l x x g5 g25 ( )( ) e. 2( l − 1) + l 5 + 1 = l 51− +5 x x g2 g g ( ) f. x + l 4 − 5 = xl + l x g g2 g3 g. 5l = 50 − xl gx g5 2 x− l 2 h. x − 1l g gx 3 = x−1 2 i. 3l 3 x + xl 3 x = 162 og og Bài 15: Giải các phương trình: ( ) a. x + l x − x − 6 = 4 + l ( x + 2) g2 g b. l 3 ( x + 1) + l 5 ( 2x + 1) = 2 og og c. ( x + 2) l 32 ( x + 1) + 4( x + 1) l 3 ( x + 1) − 16 = 0 og og d. 2l 5( x+3) = x og Bài 15: Giải các hệ phương trình: l + l = 1 l 3 x + l 3 y = 1+ l 3 2 gx gy og og og a. 2 b. x + y = 5 x + y = 29 2 ( ) l x2 + y2 = 1 + 3l l 4 x − l 2 y = 0 g g2 og og c. d. 2 l ( x + y) − l ( x − y) = l x − 5y + 4 = 0 2 g g g3
- x+ y l x xy = l y x2 og og 4y x = 32 e. f. 2l x og l 3 ( x + y) = 1− l 3 ( x + y) y y = 4y + 3 og og Bài 16: Giải và biện luận các phương trình: a. l m x + ( 2m − 3) x + m − 3 = l ( 2 − x) g 2 g l 3 a+ l x a = l x a og og og b. 3 c. l si 2.ogsi 2 x a = −1 og nx l n a2 − 4 =1 d. l x a.og2 og la 2a − x : Tìm m để phương trình có nghiệm duy nhất: Bài 17 ( ) l 3 x2 + 4ax + l 1 ( 2x − 2a − 1) = 0 a. og og 3 l ( ax) g =2 b. l ( x + 1) g Bài 18: Tìm a để phương trình có 4 nghiệm phân biệt. 2l 3 x − l 3 x + a = 0 og2 og Bài 19: Giải bất phương trình: ( ) a. l 8 x − 4x + 3 ≤ 1 og 2 b. l 3 x − l 3 x − 3 < 0 og og ( ) og og 2 c. l 1 l 4 x − 5 > 0 3 ( ) d. l 1 x − 6x + 8 + 2l 5 ( x − 4) < 0 og 2 og 5 5 e. l 1 x + ≥ l x3 og og 2 3 ( ) f. l x l 9 3 − 9 < 1 og og x g. l x 2.og2x 2.og2 4x > 1 og l l 4x + 6 ≥0 h. l 1 og x 3 i. l 2 ( x + 3) ≥ 1+ l 2 ( x − 1) og og 2 j. 2l 8( − 2)+ l 1 ( − 3)> og x og x 3 8
- k. l 3 l 1 x ≥ 0 og og 2 l. l 5 3x + 4.ogx 5 > 1 og l x2 − 4x + 3 ≥0 m. l 3 og x2 + x − 5 l 1 x+ l 3x>1 og og n. 2 ( ) o. l 2x x − 5x + 6 < 1 2 og p. l 3x−x2 ( 3 − x) > 1 og 2 5 q. l 3x x − x + 1 ≥ 0 og 2 x2 +1 x−1 >0 r. l x+6 l 2 og og x + 2 3 s. l 2 x + l 2 x ≤ 0 og2 og 1 t. l x 2.og x 2 > og l l 2 x− 6 og 16 l 3 x − 4l 3 x + 9 ≥ 2l 3 x − 3 og2 u. og og ( ) l 2 x + 4l 2 x < 2 4 − l 16 x4 og1 og og v. 2 Bài 20: Giải bất phương trình: og2 a. 6l 6 x + xl 6 x ≤ 12 og 1 2− l 2x−l 2 x3 og og > b. x 2 x ( ) ( ) x+1 c. l 2 2 − 1 .og1 2 − 2 > −2 x og l 2 ( ) ( ) 2 3 l 5 x2 − 4x − 11 − l 11 x2 − 4x − 11 og og d. ≥0 2 − 5x − 3x2 Bài 21: Giải hệ bất phương trình: x2 + 4 >0 a. x2 − 16x + 64 l x + 7 > l x − 5)− 2l g g( g2
- ( ) ( ) ( x − 1) l + l 2x+1 + 1 < l 7. x + 12 g2 g g2 b. l x ( x + 2) > 2 og l 2−x ( 2 − y) > 0 og c. l 4−y ( 2x − 2) > 0 og Bài 22: Giải và biệ luận các bất phương trình( 0 < a ≠ 1): a. xl a x+1 > a2x og 1+ l 2 x oga >1 b. 1+ l a x og 1 2 + 0 og og 2 Bài 23: Cho bất phương trình: ( ) ( ) 9 l a x2 − x − 2 > l a − x2 + 2x + 3 thỏa mãn với: x = og og . Giải bất 4 phương trình. Bài 24: Tìm m để hệ bất phương trình có nghiệm: l 2 x − m l + m + 3 ≤ 0 g gx x > 1 Bài 25: Cho bất phương trình: x2 − ( m + 3) x + 3m < ( x − m ) l 1 x og 2 a. Giải bất phương trình khi m = 2. b. Giải và biện luận bất phương trình. Bài 26: Giải và biện luận bất phương trình: ( ) l a 1− 8a− x ≥ 2( 1− x) og

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Hệ Phương trình mũ - Lôgarit
8 p |
2105 |
622
-
Phương trình mũ và logarit
2 p |
1055 |
339
-
CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC 2013 - 2014: PHƯƠNG TRÌNH MŨ - LOGARIT
32 p |
471 |
111
-
Bài tập phương trình mũ và phương trình Lôgarít
3 p |
385 |
56
-
Chuyên đề luyện thi Đại học 2015 -2016: Giải phương trình mũ & Logarit - Phần 2
16 p |
152 |
33
-
Tài liệu ôn toán - Bài tập phương trình mũ logarit - phần 1
10 p |
106 |
32
-
Tài liệu ôn toán - Bài tập phương trình mũ logarit - phần 2
10 p |
128 |
32
-
Tài liệu ôn toán - Bài tập phương trình mũ logarit - phần 3
10 p |
77 |
21
-
Bài tập Chương 2: Đại số 12 - Phương trình và bất phương trình mũ lôgarit
3 p |
106 |
7
-
Bài tập Đúng Sai môn Toán 11 – Vấn đề 22: Phương trình - bất phương trình mũ & logarit
9 p |
10 |
2
-
Tài liệu ôn thi THPT Quốc gia năm 2024 môn Toán - Chuyên đề 19: Phương trình mũ - Logarit (Tài liệu dành cho đối tượng học sinh trung bình mức 5-6 điểm)
35 p |
2 |
1
-
Tài liệu ôn thi THPT Quốc gia năm 2024 môn Toán - Chuyên đề 20: Bất phương trình mũ - logarit (Tài liệu dành cho đối tượng học sinh trung bình mức 5-6 điểm)
33 p |
1 |
1
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 6-Bài 4: Phương trình, bất phương trình mũ - logarit
33 p |
3 |
1
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 6-Bài 4: Phương trình, bất phương trình mũ - logarit (Bài tập trắc nghiệm)
119 p |
2 |
1
-
Chuyên đề Giải bất phương trình - Bất phương trình mũ lôgarit
20 p |
1 |
1
-
Bài tập trả lời ngắn môn Toán 11 - Vấn đề 5: Phương trình – Bất phương trình mũ & logarit
26 p |
4 |
0
-
Chuyên đề Phương trình mũ - lôgarit
16 p |
0 |
0


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
