
Bài tập trắc nghiệm xác định các đại lượng đặc trưng của sóng
lượt xem 5
download

Tham khảo tài liệu 'bài tập trắc nghiệm xác định các đại lượng đặc trưng của sóng', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài tập trắc nghiệm xác định các đại lượng đặc trưng của sóng
- BÀI T P XÁC Đ NH CÁC Đ I LƯ NG Câu 6. Nh ng v t (con v t ) nào sau đây không Đ C TRƯNG C A SÓNG phát ra sóng âm. A. cánh ve B. mèo C. Chim D. Cá voi Câu 1. Quá trình truy n sóng là quá trình Câu 7. Khi ta đi vào m t ngõ h p, ta nghe ti ng truy n bư c chân v ng l i đó là do hi n tư ng A. pha dao đ ng B. truy n năng A. Ph n x sóng B. giao thoa sóng lư ng C. Nhi u x sóng D. Khúc x sóng C. truy n tr ng thái dao đ ng D. c A,B,C Câu 8. m t ngư i “ hú” cúi đ u nói xu ng Câu 2. hàm sóng cơ trên m t nư c có d ng. gi ng sâu th y có âm vang v ng l i. Lúc này A. u = u0 sin(100πt)c B. u = u0 đang có hi n tư ng gì? tag(100πt)cm A. Sóng d ng B. ph n x C. u = u0 ln(100πt)cm D. C A,B,C sóng Câu 3. Ném m t hòn đá xu ng m t nư c ta C. Không xác đ nh D. Khúc x th y xu t hi n các vòng sóng tròn đ ng tâm lan Câu 9. M t chi c lá nh p nhô theo sóng nư c r ng trên m t nư c. Có th k t lu n đi u gì? mà không d t vào b , có th k t lu n đư c đi u A. Sóng nư c là sóng d c gì? B. sóng nư c là sóng ngang A. Sóng nư c là sóng d c C. sóng nư c có biên đ gi m d n B. Sóng nư c là sóng ngang D. C B và C C. Đang có hi n tư ng giao thoa Câu 4. Ta có th coi biên đ c a sóng không D. Không k t lu n gì. đ i khi nào? Câu 10. Sóng cơ đ ơc t o ra trong trư ng h p A. Sóng lan truy n trên dây. nào sau đây? B. sóng lan truy n trên m t nư c A. L y búa gõ vào đư ng ray xe l a B. Ti ng C. sóng lan truy n trong không gian còi tàu D. Sóng truy n trong không gian không ma sát C. Ti ng cá heo g i b y D. Ti ng vư n hú Câu 5. Sóng lan truy n trong môi trư ng nào Câu 11. Ch n phát bi u đúng khi nói v sóng t t nh t cơ h c: A. Không khí B. x p A. Sóng cơ h c là s lan truy n c a v t ch t C. thép D. nư c trong không gian.
- B. Sóng cơ h c là là s lan truy n c a dao D. A, B, C đ u sai đ ng theo th i gian trong m t môi Câu 14. Ch n phát bi u đúng: Sóng d c: trư ng v t ch t A. Có phương dao đ ng các ph n t v t C. Sóng cơ h c là s lan truy n c a biên đ ch t trong môi trư ng luôn hư ng theo dao đ ng theo th i gian trong m t môi phương th ng đ ng. trư ng v t ch t B. Có phương dao đ ng các ph n t v t D. Sóng cơ h c là s lan truy n c a các ch t trong môi trư ng vuông góc v i ph n t v t ch t theo th i gian phương truy n sóng. Câu 12. Ch n câu tr l i sai: C. Có phương dao đ ng các ph n t v t A. Sóng cơ h c là nh ng dao đ ng truy n ch t trong môi trư ng trùng v i phương theo th i gian và trong không gian. truy n sóng. B. Sóng cơ h c là nh ng dao đ ng cơ h c D. A, B, C đ u sai lan truy n theo th i gian trong m t môi Câu 15. Sóng ngang truy n đư c trong các môi trư ng v t ch t. trư ng nào là đúng trong các môi trư ng nào C. Phương trình sóng cơ là m t hàm bi n dư i đây? thiên tu n hoàn theo th i gian v i chu kì A. Khí và l ng B. R n và l ng T. D. Phương trình sóng cơ là m t hàm bi n C. L ng và khí D. R n và trên m t môi thiên tu n hoàn trong không gian v i chu trư ng l ng kì λ Câu 16. Ch n k t lu n đúng: sóng d c Câu 13. Ch n phát bi u đúng: sóng ngang là A. Ch truy n đư c trong ch t r n. sóng: B. Không truy n đư c trong ch t r n. A. Có phương dao đ ng c a các ph n t v t C. Truy n đư c trong ch t r n, ch t l ng và ch t trong môi trư ng vuông góc v i ch t khí. phương truy n sóng. D. Truy ng đư c trong ch t r n, l ng, khí B. Có phương dao đ ng c a các ph n t v t và c trong chân không. ch t trong môi trư ng, luôn luôn hư ng Câu 17. Ch n phát bi u đúng: theo phương n m ngang. A. V n t c truy n năng lư ng trong dao C. Có phương dao đ ng c a các ph n t v t đ ng g i là v n t c c a sóng. ch t trong môi trư ng trùng v i phương B. Biên đ dao đ ng c a sóng luôn b ng truy n sóng. h ng s .
- C. đ i lư ng ngh ch đ o c a chu kì là t n s B. Khi sóng truy n t m t ngu n đi m góc c a sóng. trong không gian, năng lư ng sóng gi m D. Chu kì chung c a các ph n t có sóng t l v i quãng đư ng truy n sóng. truy n qua g i là chu kì dao đ ng c a C. Trong khi sóng truy n đi thì năng lư ng sóng. đư c b o toàn. Câu 18. ch n k t lu n đúng: V n t c truy n c a D. Khi sóng truy n t m t ngu n đi m sóng trong m t môi trư ng ph thu c vào trong không gian, năng lư ng sóng t l A. T n s c a sóng v i bình phương quãng đư ng truy n B. Biên đ c a sóng sóng C. B n ch t c a môi trư ng Câu 22: Ch n k t lu n đúng D. D. Đ m nh c a sóng. A. T n s c a sóng l n hơn t n s dao đ ng Câu 19: ch n k t lu n đúng: khi m t sóng cơ các ph n t . h c truy n t không khí vào nư c thì đ i lư ng B. Pha dao đ ng là góc gi a phương dao nào sau đây không thay đ i: đ ng và phương truy n sóng. A. T n s B. V n t c C. V n t c truy n sóng cơ h c trong ch t C. Năng lư ng D. Bư c l ng l n hơn trong ch t khí. sóng D. Bư c sóng c a sóng trên m t nư c là Câu 20: Ch n đ nh nghĩa đúng v bư c sóng kho ng cách gi a hai đ nh sóng. A. Bư c sóng là quãng đư ng truy n c a Câu 23: ch n k t lu n sai khi nói v sóng âm sóng trong th i gian m t chu kì A. Sóng âm có t n s n m trong khoang B. Bư c sóng là kho ng cách ng n nh t 16Hz đ n 20000Hz. gi a hai đi m có dao đ ng cùng pha B. V n t c truy n sóng âm không thay đ i trên cùng m t phưưong truy n sóng. theo nhi t đ . C. Bư c sóng là đ i lư ng đ c trưng cho C. Sóng âm không truy n đư c trong chân phương truy n c a sóng. không. D. A và B D. Sóng âm là sóng d c truy n đư c trong Câu 21: ch n phát bi u đúng khi nói v năng m i ch t r n, l ng và khí. lư ng c a sóng Câu 24: Ch n phát bi u sai khi nói v s truy n A. Quá trình truy n sóng là quá trình truy n sóng trong môi trư ng: năng lư ng. A. Sóng truy n đi không mang theo v t ch t c a môi trư ng.
- B. Các sóng có t n s khác nhau lan truy n A. 11π B. 11,5π C.10π D. không xác đ nh v i cùng v n t c. đư c C. Sóng truy n đi v i v t c h u h n. Câu 29. Ngư i ta dùng búa gõ m nh vào đư ng D. Sóng có biên đ càng l n lan truy n càng ray xe l a cách nơi đó 1090 m, m t ngư i áp tai nhanh. vào đư ng ray nghe th y ti ng gõ truy n qua Câu 25: Ch n k t lu n sai khi nói v s ph n đư ng ray và sau 3 s m i nghe th y ti ng gõ x c a sóng; tuy n vào không khí.Xác đ nh v n t c truy n A. Sóng ph n x luôn luôn có cùng v n t c âm trong thép bíêt trong không khí v = 340m/s. truy n v i sóng t i nhưng ngư c hư ng. A. 5294,3m/s B.6294,3m/s C.7989m/s B. Sóng ph n x luôn luôn cùng pha v i D.1245m/s. sóng t i. Câu 30. Xét sóng trên m t nư c, m t đi m A C. Sóng ph n x có cùng t n s v i sóng trên m t nư c dao đ ng v i biên đ là 3 cm, t i. bi t lúc t = 2 s t i A có li đ u = 1,5 cm và đang D. S ph n x đ u c đ nh làm đ i d u chuy n đ ng theo chi u dương v i f = 20 Hz. phương trình sóng. Vi t phương trình dao đ ng t i A Câu 26. M t ngư i quan sát trên m t bi n th y A. u = 3sin(40πt) cm chi c phao nhô lên cao 10 l n trong 36 s và đo B. u = 3sin(40πt + π/6) cm đư c kho ng cách hai đ nh lân c n là 10m. Tính C. u = 3sin(40πt – π/2) cm v n t c truy n sóng trên m t bi n. D. u = 3sin(40πt + 5π/6) cm A. 2,5 m/s B. 5m/s C. 10m/s D. 1,25m/s Câu 31. Xét sóng trên m t nư c, m t đi m A Câu 27. Xét m t dao đ ng đi u hoà truy n đi trên m t nư c dao đ ng v i biên đ là 3 cm, trong môi trư ng v i t n s 50Hz, ta th y hai bi t lúc t = 2 s t i A có li đ x = 1,5 cm và đang đi m dao đ ng l ch pha nhau π/2 cách nhau g n chuy n đ ng theo chi u dương v i f = 20 Hz. nh t là 60 cm, Xác đ nh đ l ch pha c a hai Bi t B chuy n đ ng cùng pha vơí A. g n A đi m cách nhau 360cm t i cùng m t th i đi m t nh t cách A là 0,2 m. Tính v n t c truy n sóng A. 2π B. 3π C. 4π D. 2,5π A. v = 3 m/s B. v = 4m/s C. v = 5m/s D. 6m/s Câu 28. Xét m t dao đ ng đi u hoà truy n đi Câu 32. Xét sóng trên m t nư c, m t đi m A trong môi trư ng v i t n s 50Hz, ta th y hai trên m t nư c dao đ ng v i biên đ là 3 cm, đi m dao đ ng l ch pha nhau π/2 cách nhau g n bi t lúc t = 2 s t i A có li đ x = 1,5 cm và đang nh t là 60 cm, Xác đ nh đ l ch pha c a m t chuy n đ ng theo chi u dương v i f = 20 Hz. đi m nhưng t i hai th i đi m cách nhau 0,1 s
- Vi t phương trình chuy n đ ng c a C trư c A Câu 36 M t ngư i quan sát th y m t cánh hoa theo chi u truy n sóng, AC = 5cm. trên h nư c nhô lên 10 l n trong A. u = 3sin(40πt) cm B. u = 3sin(40πt + kho ng th i gian 36s. Kho ng cách gi a hai 2π/3) cm đ nh sóng k ti p là 12m. Tính v n t c truy n C. u = 3sin(40πt – π/2) cm D. u = 3sin(40πt + súng tr n m th . π) cm A. 3m /s B. 3,2m/s C.4m/s Câu 33. Xét sóng trên m t nư c, m t đi m A D.5m/s trên m t nư c dao đ ng v i biên đ là 3 cm, Cõu 37 Ngư i ta gây m t ch n đ ng đ uO bi t lúc t = 2 s t i A có li đ x = 1,5 cm và đang m t dây cao su căng th ng làm t o nên m t dao chuy n đ ng theo chi u dương v i f = 20 Hz. C đ ng theo phương vuông góc v i v trí b nh trư c A theo chi u truy n sóng, AC = 5cm, thư ng c a dây, v i biên đ 3cm và chu kỳ xác đ nh v n t c t i C 1,8s. sau 3 giây chuy n đ ng truy n đư c 15m A. – 188,5cm/s B. 188,5cm/s d c theo dây. T m bư c sóng c a sóng t o C. 288,5cm/s D. không xác đ nh đư c thành truy n trên dây. Câu 34. Xét hai ngu n k t h p v i nhau S1 và A. 9m B. 6,4m C. 4,5m S2 trên m t n ơc cách nhau 16 cm, dao đ ng D.3,2m đi u hoà cùng phương v i phương trình: u = u0 Cõu 38. Khi biên đ c a sóng tăng g p đôi, năng lư ng do sóng truy n tăng bao nhiêu l n. sin(10πt)cm. Cho bi t v n t c truy n sóng v= A. Gi m 1/4 B. Gi m 1/2 50cm/s. Xác đ nh λ =? A. 10cm B. 15cm C. 20cm D. 25cm C. Tăng 2 l n D. Tăng 4 l n Câu 35. Xét hai ngu n k t h p v i nhau S1 và Cõu 39. D ng nguy n lý ch ng ch t đ t m S2 trên m t n ơc cách nhau 16 cm, dao đ ng biên đ t ng h p c a hai sóng: u1 = u0sin(kx - đi u hoà cùng phương v i phương trình: u = u0 t) và u2 = sin(10πt)cm. Cho bi t v n t c truy n sóng v = u0sin(kx - t + ) 50cm/s, Vi t phương trình dao đ ng t i M cách A. A = 2u0 B. A = u0/2 hai ngu n l n lư t là 30cm, 10cm. A. 2sin(10πt) cm B. 4sin(10πt + π/2) C. A = u0/ D. A = cm 2u0cos( /2) C. 2sin(10πt + π ) cm D. 4sin(10πt) Cõu 40 Hi u pha c a 2 sóng gi ng nhau ph i cm
- b ng bao nhiêu đ khi giao thoa sóng hoàn toàn A. 100 cm/s B. 50 cm/s tri t tiêu. C. 100cm/s D. 150cm/s A. 0 B. ð/4 C. ð/2 D.ð * Tính kho ng cách gi a hai đi m trên m t Cõu 41 T m v n t c súng õm bi u th b i nư c dao đ ng cùng pha, ngư c pha. phương tr nh: u = 28cos(20x - 2000t) A. 1 cm B.0,5 cm A. 334m/s B. 331m/s C. 314m/s D. C. 2 cm D. 2,5 cm 100m/s Câu 45. M t sóng cơ h c truy n t O theo Câu 42. M t ngư i quan sát m t chi c phương y v i v n t c v = 40 (cm/s). Năng phao n i trên m t bi n và th y nó nhô lên lư ng c a sóng đư c b o toàn khi truy n cao 6 l n trong 15 giây. Coi sóng bi n là đi. Dao đ ng t i đi m O có d ng: x = sóng ngang. Tính chu kỳ dao đ ng c a π 4sin t (cm) sóng bi n. 2 A. 3 s B. 4 s C. 5 s D. 6 s Xác đ nh chu kì T và bư c sóng λ. * V n t c truy n sóng bi n là 3 (m/s). Tìm A. 6s, 120cm B. 4s, 160cm bư c sóng. A. 9 m B. 18 m C. 27 m D. 36 m C. 8 s, 160 cm D. 4s, 26 cm Câu 43. M t ngư i quan sát m t bi n th y Câu 46. M t sóng cơ h c truy n t O theo có 5 ng n sóng đi qua trư c m t mình phương y v i v n t c v = 40 (cm/s). Năng trong kho ng th i gian 10 giây và đo đư c lư ng c a sóng đư c b o toàn khi truy n kho ng cách gi a 2 ng n sóng liên ti p đi. Dao đ ng t i đi m O có d ng: x = b ng 5 (m). Coi sóng bi n là sóng π 4sin t (cm) Bi t li đ c a dao đ ng t i ngang.Tìm v n t c c a sóng bi n. 2 A. 2 m/s B. 4 m/s C. 6 m/s D. 8 m/s M th i đi m t là 3 (cm). Hãy xác đ nh li Câu 44. M t mũi nh n S đư c g n vào đ u đ c a đi m M sau th i đi m đó 6 (s). c a m t lá thép n m ngang và ch m vào A. 3 cm B. – 3cm C. 6 cm D. – 6 cm m t nư c. Khi đ u lá thép dao đ ng theo Câu 47. M t ngu n sóng cơ dao đ ng đi u π phương th ng đ ng v i t n s f = 100 hoà theo phương trình x = A cos10πt + . 2 (Hz), S t o trên m t nư c m t sóng có biên Kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t đ a = 0,5 (cm). Bi t kho ng cách gi a 9 trên phương truy n sóng mà t i đó dao g n l i liên ti p là 4 (cm). Tính v n t c đ ng c a các ph n t môi trư ng l ch pha truy n sóng trên m t nư c.
- π bi t t i O dao đ ng có phương trình nhau là 5 (m). Hãy tính v n t c truy n 2 π u 0 = 4 sin 2πft − (cm) và t i hai đi m g n sóng. 6 A. 150m/s B. 120m/s nhau nh t cách nhau 6 (m) trên cùng C. 100m/s D. 200m/s phương truy n sóng thì dao đ ng l ch pha Câu 48. Cho m t mũi nh n S ch m nh 2π (rad). Gi s khi lan truy n biên luôn vào m t nư c và dao đ ng đi u hoà v i t n 3 s f = 20 (Hz). Ngư i ta không đ i. Hãy xác đ nh t n s f c a sóng th y r ng hai đi m A và B trên m t nư c A. 10/3 Hz B. 20/3 Hz cùng n m trên phương truy n sóng cách C. 10/9 Hz D. 20/9Hz nhau m t kho ng d = 10 (cm) luôn dao Câu 51. M t sóng cơ h c truy n trong m t đ ng ngư c pha v i nhau. Tính v n t c trư ng đàn h i.Phương trình dao đ ng c a truy n sóng, bi t r ng v n t c đó ch vào π ngu n có d ng: x = 4 sin t (cm) .Tính bư c 3 kho ng t 0,8 (m/s) đ n 1 (m/s). A. 100 m/s B. 90m/s C. 80m/s D. sóng λ. Cho bi t v n t c truy n sóng v = 85m/s 40 (cm/s). Câu 49. M t s i dây đàn h i r t dài có đ u A. 120 cm B. 160cm C. 180 cm D. 240 A dao đ ng v i t n s f và theo phương cm vuông góc v i s i dây. Biên đ dao đ ng là Câu 52. M t sóng cơ h c truy n trong m t 4 (cm), v n t c truy n sóng trên đây là 4 trư ng đàn h i.Phương trình dao đ ng c a π (m/s). Xét m t đi m M trên dây và cách A ngu n có d ng: x = 4 sin t (cm) . Tính đ 3 m t đo n 28 (cm), ngư i ta th y M luôn l ch pha c a dao đ ng t i cùng m t đi m luôn dao đ ng l ch pha v i A m t góc ∆ϕ b t kỳ sau kho ng th i gian 0,5 (s). π = (2k + 1) 2 v i k = 0, ±1, ±2,…Tính bư c A. π/6 B. π/12 C. π/3 sóng λ. Bi t t n s f có giá tr trong D. π/8 kho ng t 22 (Hz) đ n 26 (Hz). Câu 53. M t sóng cơ h c truy n trong m t A. 8 cm B. 12 cm C. 14 cm D. 16 cm trư ng đàn h i.Phương trình dao đ ng c a Câu 50. Sóng truy n t đi m M đ n đi m π ngu n có d ng: x = 4 sin t (cm) .Tính bư c 3 O r i đ n đi m N trên cùng m t phương truy n sóng v i v n t c v = 20 (m/s). Cho sóng λ. Cho bi t v n t c truy n sóng v =
- 40 (cm/s) Tính đ l ch pha c a hai đi m cách nhau m t kho ng 40 (cm) trên cùng phương truy n sóng và t i cùng th i đi m. A. π/12 B. π/2 C. π/3 D. π/6 Câu 54. M t d i l a AB r t dài đư c căng ngang. Cho đ u A c a d i l a dao đ ng đi u hoà theo phương th ng đ ng v i biên đ 4 (cm) và t n s 1 (Hz). Sóng truy n trên d i l a v i v n t c 1 (m/s).Vi t phương trình dao đ ng c a đ u A và c a m t đi m M trên d i l a cách A m t kho ng 2 (m) khi coi r ng A b t đ u dao đ ng t v trí cân b ng theo chi u dương và biên đ sóng không đ i. A. u = 4 sin( 2πt)cm B. u = 4 sin( 2πt – π/2)cm C. u = 4 sin( 2πt + 2π )cm D. u = 4 sin( 2πt + π) cm

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
BÀI TẬP VỀ XÁC ĐỊNH TÊN KIM LOẠI
14 p |
1574 |
639
-
Bài tập trắc nghiệm Sóng cơ học chọn lọc
8 p |
297 |
65
-
Bài tập trắc nghiệm Giao thoa ánh sáng
8 p |
466 |
64
-
74 Câu hỏi bài tập trắc nghiệm về các định luật bảo toàn lớp 11 kèm đáp án
17 p |
369 |
26
-
Xác định tên nguyên tố theo định luật tuần hoàn: Bài tập tự luyện Hóa học 10 - Đề số 1
3 p |
102 |
17
-
Các PP cơ bản xác định CTPT của HCHC (Bài tập tự luyện) - Vũ Khắc Ngọc
0 p |
187 |
15
-
Bài tập trắc nghiệm xác định các đại lượng đặc trưng của sóng + đáp án
13 p |
145 |
15
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Phương pháp giải nhanh các bài tập trắc nghiệm chương IV Các định luật bảo toàn Vật lý 10 (Chương trình nâng cao)
40 p |
85 |
9
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Phân loại và phương pháp giải bài tập trắc nghiệm xác định kim loại
30 p |
117 |
8
-
Bài tập trắc nghiệm môn Toán lớp 9
30 p |
117 |
7
-
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Vật lý lớp 12 chương 4
4 p |
134 |
7
-
Các bài toán xác định góc
1 p |
91 |
7
-
Bài tập trắc nghiệm và tự luận chuyên đề vectơ - Th.S Trần Quang Thạnh
26 p |
29 |
7
-
Sáng kiến kinh nghiệm THPT: Giải pháp giúp học sinh làm nhanh các bài toán trắc nghiệm: Xác định khoảng thời gian đặc biệt trong dao động có tính chất điều hòa
43 p |
69 |
5
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Kinh nghiệm hướng dẫn học sinh giải nhanh bài toán trắc nghiệm về đường tiệm cận của đồ thị hàm số
23 p |
80 |
4
-
Sáng kiến kinh nghiệm THPT: Dự đoán trong giải nhanh bài tập trắc nghiệm
36 p |
28 |
4
-
Bài tập Kĩ thuật xác định nhanh số đồng phân
6 p |
104 |
3


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
