intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Các phương pháp hoạch định tài chính

Chia sẻ: Pham Phong | Ngày: | Loại File: PPT | Số trang:23

426
lượt xem
165
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu tham khảo chuyên ngành tài chính doanh nghiệp - Các phương pháp hoạch định tài chính.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Các phương pháp hoạch định tài chính

  1. 3-1 HOẠCH ĐỊNH TÀI CHÍNH  Chúng ta sẽ đi về đâu !! TS Đoàn Gia Dũng khoa TS Đoàn Gia Dũng khoa QTKD QTKD
  2. 3-2 Công ty A có bảng cân đối kế toán như sau: • Lợi nhuận đạt 400 trđ và tỷ lệ trả cổ tức 50%. Tiền mặt 50 Phải trả 100 • Tăng thời hạn bán trả chậm vì Khoản phải thu 200 Nợ thuế 50 thế khoản phải thu tăng 200% Tồn kho 400 Vay ngắn hạn 0 TSCĐ 4000 Vay dài hạn 200 • Công ty dự kiến đầu tư mới VCSH 4300 1200 Tổng tài sản 4650 Nguồn vốn 4650 • Khấu hao trong năm 300 trđ • Nợ ngắn hạn trong kỳ tăng Bán được 460 Giá trị còn lại 500 200 • Công ty dự kiến không làm tăng tiền mặt TS Đoàn Gia Dũng khoa QTKD
  3. 3-3 Kết quả kinh doanh của doanh nghiêp Lợ i nhuận hoạt động 600 Tiền lãi vay 50 Tài sản N 2004 Nguồn vốn N 2004 Lỗ bất thườ ng 40 EBT 510 Tiền mặt 50 Phải trả 100 Thuế thu nhập công ty 28% 142.8 Khoản phải thu 200 Nợ thuế 50 EAT 367.2 Tồn kho 400 Vay ngắn hạn 0 TSCĐ 4000 Vay dài hạn 200 VCSH 4300 Báo cáo nguồn sử dụng ngân quỹ Tổng tài sản 4650 Nguồn vốn 4650 Nguồn Sử dụng Bán TSCĐ 500 Trang bị TSCĐ mớ i 2000 Lợ i nhuận 367.2 Tăng khoản phải thu 60 Bán TSCĐ và bán đượ c 460 Khấu hao 400 Giá trị còn lại của TSCĐ mang đi bán 500 Giảm tồn kho 200 Trả cổ tứ c 91.8 Mua một hệ thông thiết bị mớ i 2000 Vay ngắn hạn 200 Lợ i nhuận hoạt động công ty 600 Tăng nợ thuế 92.8 Tổng sử dụng 2151.8 Tiền lãi vay 50 Tổng 1760 Khoản phải thu tăng 30% Tăng nợ dài hạn 391.8 Tăng tiên mặt 0 Tồn kho dự kiến giảm 50% Tổng nguồn 2151.8 Tỷ lệ trả cổ tứ c 25% Trả thuế thu nhập 50 Vay ngắn hạn ngân hàng 200 Tài sản N 2005 Nguồn vốn N2005 Khấu hao TSCĐ 400 Tiền mặt 50 Phải trả 100 Biết rằng thuế thu nhập công ty 28% Khoản phải thu 260 Nợ thuế 142.8 Tồn kho 200 Vay ngắn hạn 200 TSCĐ 5100 Vay dài hạn 591.8 VCSH 4575.4 Tổng tài sản 5610 Nguồn vốn 5610 TS Đoàn Gia Dũng khoa QTKD
  4. 3-4 Hệ thống kế hoạch tài chính Đầu tư Tài trợ Đầu tư Tài trợ Đầu tư Tài trợ Năm 1 Năm 2 Năm 3 Ngân sách Sản xuất Ngân sách Mua sắm Ngân sách Bán hàng Ngân sách Quản lý Ngân sách Tài chính Ngân sách Trang bị Chi Thu Ngân sách ngân quỹ TS Đoàn Gia Dũng khoa QTKD
  5. 3-5 Căn cứ để lập kế hoạch tài chính • Các dự án • Dòng tiền • Các chương trình – Dòng tiền vào làm tăng tiền mặt • Các định mức Lợi nhuận; Vay trong kỳ; bán • Các tiêu chuẩn tài sản cố định; tăng nợ • Mục tiêu của tổ chức thuế vvv – Dòng tiền ra làm giảm tiền • Các chính sách mặt Lỗ; Trả bớt nợ; trả cổ tức; Tăng tồn kho; Tăng tài sản cố định vvv TS Đoàn Gia Dũng khoa QTKD
  6. 3-6 láûp kãú hoaûch taìi chênh ngàõn  haûn đi từ các bộ phận    Các ngân sách Ngân sách ngân quỹ  Baíng dæû kiãún  Thu nháûp Kế hoạch ngân quỹ Baíng CÂKT0 Dự kiến dòng tiền Baíng CÂKT 1 TS Đoàn Gia Dũng khoa QTKD
  7. 3-7 Hoạch định tài chính Cäng t P  ï ê duûg  ho  a   ï ha g he t iha  ê duûg  10N e   c t úc í a   ï haìg   y  ba tn  n c c ï kha h  ì t o håì û tn  n 2/ n c c n   n t45  ho á   a c ï kha h  n t   c c c   há  æåüg äúl oï úl n t t uän ha t n  ng  û Tr c t   t nh oaï âuï ha . ong    oï n âoï   c khoa g  n í 35% kha h  ng ha t ï  åï   c ï haì t nh oa s m n D oa s   uí c nh  äú a äng y ha g    va 8 haïg  u  m   c   t t ï 11,12  ì t n âá nà nhæ  a :(rã   ng) n   ö s u  ti û âäö u Th11 Th12 Th1 Th2 Th3 Th4 Th5 Th6 Th7 Th8 D oa s nh  ä  300 380 500 500 700 650 500 400 300 320 ChiphêSX  r c tã   òg      tæû i ú bà   p n 80% âån  a tong    gi ïr , âoï nguyã vá  i û  hi ú   n  ûlã c ã t u m 75% âæåü c  m ua tæåï m äü ha g ha t n  r c   t t ï t nh oaï   n 60% c n a  ha t ï  ì haïg  a . ã  æång  òg  oì l ût nh oa va t n s u Ti ö l i n o n bàn 25% c     a   ú,ha t n r hiphês í xuá  t nh oaï tong ha g  n t t ïn 75% phá   oì a  haïg  a . n  ö c n l ût n s u Täö kho  a   ø   uäúkyì òg  n i s í phá c i   n n m   bà 20% s í æåüg i u huûha g  a Cäng y  nh ha l   äüt ìs n    nh  a tëc n a   a l n tã t   ï s u  n t n t âë t nh yï t a   aí cäú m   i âë gi ïr  oì l û   i 500 ba   c n ï âæåü  600 ti û  ì ha g  . i û va nåü iha  he kã hoa h  uîg  e nhá   ì ha g       10 rã   ng  rã va t ï 1 V ã   y      û t o  ú û c n s î û va t ï 2       ti20 u o n c daì n   c   n o n û âäö u ti û  ng Thuã ta tæåï vaì haïg  l   rã âäö . u úr ír c o t n 2 aì       10 ti û  ng Ti ö a   y  iha   rã âäö . ã l îva daì û u n i   n 15 tâ r ta va   uäúm äùquyïÂ á  æ  rí ìc i   o   i     öt . u 400 ti û  ì ha g  Chiphêqua g  a   rã va t ï 2.     í c ï u o n n o 15 ti û  ng  ì  rã âäö va u o t ïg   ha g    goaìc ï khoa   äú nh  ti û  ng  äùt ïg  hiphêqua  yï oì  oï ha 1& t ï 6.N n n i a    c n íc  âë 10 rã âäö m i ha c     í l   n c   u   n n c khoa g  n í 2% doa s   äùt ïg  nh  äú i ha m   n Chiphêba   ìg      ï ha n n 3. 00% doa s   äùt ng Ti ö  à   ö   aì nh  äú i haï . ã m ûâá kyì   m   n t u l 30 ti û  ng Lã a t ì  á   rã âäö . ö n oa c ö u   n n t ã   òg  hi tbàn 10% t ng  hibà g i ö r äø c   ò tã tong ha g V a ngà   û he bäüs   uí 5 rã       a   y  õ n n t ï . y  õ ha t o  i äú a ti û ,boí n n n   c   u qua l îva ngà i n ha  Thuã t nhá   n û. úhu  û   p 32%   ã c ö á   a   ú û t ìc nh  ho  t ng  u  m   m    Y u  á l û c ï kã hoa h a   hê c 6 haï âá nà gäö :  u p c   c i ö 1 Lá   íg  n  a h  ï  ng  û ba ngá s ï ba haì p n c n 2 Lá   íg  n  a h  a   ú û ba ngá s ï s í xuá   p n c n t 3 Lá   gá s ï ngá quyî û N n  a h  n    p c 4 Lá   ï  a  hu  û,bi úc     ú  o a û ba c ï t nhá   ã   hiphêkhá ha l ì p o o p t u   40 ti û  ng  rã âäö u 5 Lá   íg  ï  a   û ba ba c ï nguäö  æí ng  n    p n o o ns  duû ngá quyî TS Đoàn Gia Dũng khoa QTKD
  8. 3-8 I   P  ÃÚ O A Û H   Í   U Á Ú   .LÁ Û K   H C SA N X T K h  aí  t= s n xuáú  D s n  +  n  baï ra  Täö kho rong   ­Täö  t kyì   n kho  u    âáö kyì Chètãu  Th11  i Th12 Th1 Th2 Th3 Th4 Th5 Th6 Th7 Th8 Täøg  n DS 300 380 500 500 700 650 500 400 300 320 3250 TK 76 100 100 140 130 100 80 60 64 610 SX 404 500 540 690 620 480 380 304 3210 N gán  aïh  n  ng  n  nh  c  s c baï haì phaí aï caï khoaí hu     i quan  n  n t chicoï ãn  l âãú C aï  c khoaí  n hoaûâäüg      tâäüg  ar i åít ong    t n BH & hoaû n M ketng    r       kyì t t  t hu æì hoaû  I .N G Á N   Ï H   Ï   A Ì G   I  SA C BA N H N âäüg  n ban  haìg  n Chètãu  Th11  i Th12 Th1 Th2 Th3 Th4 Th5 Th6 Th7 Th8 DS 300 380 500 500 700 650 500 400 300 320 3250 Ttngay  . 102. 9 130. 34 171. 5 171. 5 240. 1 222. 95 171. 5 137. 2 102. 9 109. 76 1114. 75 Thu  au  t ng  s 2 haï 195 247 325 325 455 422. 5 325 260 1969. 5 Täøg hu  n t 366. 5 418. 5 565. 1 547. 95 626. 5 559. 7 3084. 25 Chiphêbaï  ng      n haì 15 15 21 19. 5 15 12 97. 5 C aï      c chiphê Chiphêquaíg  o      n caï 15 15 30 vãö   Täøg      n chiphê 30 15 21 19. 5 15 27 127. 5 M arketng  i D oanh hu  t = 3250 3250 C hi tkháú i n  àû= ãú   u tãö m t   22. 75 3227. 25 C hiphêbaï  ng      n haì = 127. 5 Thay  ikhoaí  it = âäø  n phaí hu    143 TS Đoàn Gia Dũng khoa QTKD
  9. 3-9 Phaí  nh  c  n   chiphêt c i p   n aï caï khoaí chi(    ræû tãú :nguyãn  tlãû  i n æång.)  i váû i u ;tãö l   .coï ãn  l quan  n  ãû  n  tra  n  m     ch   rong    âãú vi c saí xuáú saí pháø vaì vuû   dë t kyì III.N G Á N  C H   Í   ÁÚ     SAÏ SA N XU T Chètãu  Th11  i Th12 Th1 Th2 Th3 Th4 Th5 Th6 Th7 Täøg  6 n 1­ CPSX 323. 2 400 432 552 496 384 304 243. 2 2568 M uaVL 300 324 414 372 288 228 182. 4 0 1808. 4 *Tr  i n r t aí ãö tong h t 180 194. 4 248. 4 223. 2 172. 8 136. 8 109. 44 0 1085. 04 *Tr   1 haïg  aí sau  t n 120 129. 6 165. 6 148. 8 115. 2 91. 2 770. 4 Ti n æång  ãö l 80. 8 100 108 138 124 96 76 642 *Thanh oaï  t n ngay  75 81 103. 5 93 72 57 481. 5 *Tr   æång  1t ng  aí Tl sau  haï 20. 2 25 27 34. 5 31 24 161. 7 Täng    n  tt c i p  chisaí xuáú ræû tãú   409. 6 484 519. 3 449. 1 355 281. 64 2498. 64 Phaítaí ibaï  ir    ngæåì n =   ­ 04 47. Nåüæång    l = ­ 2 1. Täö  NV L= n kho  ­ 6 117. Saí  m     n pháø dåí dang  = ­32 TS Đoàn Gia Dũng khoa QTKD
  10. I . G ÁN  ÏH   G ÁN  UYÎ V N SA C N Q   3-10 Chètãu   i Th1 Th2 Th3 Th4 Th5 Th6 Täøg  n D oanh  äú s  500 500 700 650 500 400 3250 Láú æì yt ngán  s ch  n  ng  aï baï haì Thu r t ong haïg  t n 171. 5 171. 5 240. 1 222. 95 171. 5 137. 2 1114. 75 Thu  au   haïg  s hait n 195 247 325 325 455 422. 5 1969. 5 Thu    K doanh t ong haïg   r t n 366. 5 418. 5 565. 1 547. 95 626. 5 559. 7 3084. 25 3084. 25 V ay    û  D han 20 20 Baï a   aí    nh  n t ìs n cäú i âë 600 600 Täøg hu  n t 966. 5 438. 5 565. 1 547. 95 626. 5 559. 7 3704. 25 Láú æì yt ngán  M uaNVL 300 324 414 372 288 228 182. 4 1808. 4 s ch  aí  t  aï s n xuáú   Tr  r aí ong t ng  t  haï 194. 4 248. 4 223. 2 172. 8 136. 8 109. 44 1085. 04 Tr   au  äüt ng aí s m t haï   120 129. 6 165. 6 148. 8 115. 2 91. 2 770. 4 C hiM ua  àõ   L   sm V 314. 4 378 388. 8 321. 6 252 200. 64 1855. 44 1855. 44 Ti n æång  ã l ö 80. 8 100 108 138 124 96 76 642 Thanh oaï  tong haïg  t n TL r t n 75 81 103. 5 93 72 57 481. 5 TT i n æång haïg  a tãö l t n s u  20. 2 25 27 34. 5 31 24 161. 7 C hit aíæång   r   l 95. 2 106 130. 5 127. 5 103 81 643. 2 Tr ír c huãú a tæåï t     10 10 Tr íaîvay  al i     15 15 30 Â áö æ  u t TSCÂ 400 400 Chiquaíg  ï    n ca o 15 15 30 Chiphêba   ng      ï haì n 15 15 21 19. 5 15 12 97. 5 Chiphêquaí yï     nl   20 20 24 23 20 18 125 Täøg  hi n c   459.6 929 579.3 491.6 390 341. 64 3191.14 3191. 14 Chãnh ã h hu    l c t chi û 506. 9 ­490. 5 ­ 2 14. 56. 35 236. 5 218. 06 Lãö n oaì    t n a 45. 96 92. 9 57. 93 49. 16 39 34. 164 Säú âá       dæ  u kyì ö 30 536. 9 96. 4 82. 2 138. 55 375. 05 N gá quyî n   chæa kãøa  r       ìtåü ti 536. 9 46. 4 82. 2 138. 55 375. 05 593. 11 V ay  is   uí 5 bäü äú a   c   0 50 0 0 0 0 50 Sä  cuäúkyì dæ  i     536. 9 96. 4 82. 2 138. 55 375. 05 593. 11 Thay âäøtã   àû   i in m t   ö   563. 11 TS Đoàn Gia Dũng khoa QTKD
  11. BA Í G   Æ Û O A Ï   H U   H Á P  D oa t N nh hu  D   T N T N Û 3250 3-11 C hi úkhá  i ö  à   ã t ú tã m û u n t 22. 75 D oanh hu huáö  t t n 3227. 25 C hiphêha g  ï      ì ba n n 2600 N guyã vá  i û  n  ûlã t u 1950 Ti ö æång  ã l n 650 L åünhuáû  p  i  n gäü 627. 25 K há   o  ú ha u 40 C hiphêba   ìg      ï ha n n 127. 5 Baíg  o  aï  n baï c o nguäö  æí ng  ns  duû ngán  quyî   C hiphêqua  yï     n íl  125 N guäö  n Sæí ng    duû L åünhuáû  i  n hoaûâäüg  t n   334.75 Gim   aí khoaí  n phaít i hu    0 Tàng  khoaí  n phaít i hu    143 Ti ö a   ã lî n i 30 G i í  äö  a t n kho N V L m   117. Tà 6 ng äö  t n kho  V L N 0 Läù út   t hæåìg  bá   n ­100 G i í  äö  a t n kho  a   ø   m s í phá n m 32 G i í  äö  a t n kho  a   ø   m s í phá n m 0 Thu  û ê t nhá tnh huã p   ú 404. 75 G i m  aìs n  äú nh  aí t i aí c     âë 100 Tàng aìs n  äú nh  p  t i aí c     âë gäü 0 Thuã t nhá   úhu  û doa nghi û    p nh  ã p 129. 52 Tàng  t nå huãú   119. 52 G i m    huã aí nåüt ú   0 L åünhuûn  oìg  i  áû r n 275. 23 Tàng  phaít aí ir     ngæåìbaï  i n   0 Gi m   aí phaít aí ir     ngæåìbaï  i n   47. 04 Tàng  daìhaû  nå  i n   20 G i m     ihaû  aí nåü   n daì 0 Tàng   æång  nåü l 0 G i m    æång  aí nåül 1. 2 N åü   ngàõ  n  n haû 50 Täøg  æí n s  dung 191. 24 V äú æû á   nh  n t   ú ki doa cp nh  315. 23 Låünhuá  oìg  i  ûr n n 275. 23 K há   o  ú ha u 40 Thay  itã   àû âäø i ö m t   n   563. 11 Täøg  n nguäö  n 754. 35 0 B aíg  án  ikã t n  n c âäú úoaï     T aìs n  i aí   N guäö  n  n väú Tr c K H æåï  KH Tr c K H æåï  KH T SLÂ 730 1286. N åü 51   phaít aí ir     1130 1271. 28 Ti ö  ã n 30 593. N åü 11   ngàõ  n  n haû 630 751. 28 K hoa   n í pha  hu  i ít 300 443 Pha  r í i   íta ngæåìba   i ï   n 200 152. 96 Täö  n kho  400 250. N å æång  Thuã 4 l & ú 30 148. 32 TSCÂ 4500 4360 V a ngà   û  H y  õ ha N n n 300 350 Va DH  y  hoa  r ír n ì ta tong      kyì 100 100 TSTC 200 200 N åü ihaû      n daì 500 520 V äú  huí åí u  nc     s hæî 4300 4575. 23 V äú  p n goï 4000 4000 Thu  nhá   æîa   û gi   û p li 300 575. 23 T äøg aìs n n t i aí   5430 5846. Täøg  51 n nguäö  n  n väú 5430 5846. 51 TS Đoàn Gia Dũng khoa QTKD
  12. Caïc dæî liãûu quaï  3-12 khæï   Taì saí i n trâ Nguäö väú n n trâ TSL 800 Nåü i traí phaí 1300 Phaí traíngæ i baï i åì n 200 Tiãö màt n 50 Nåü n haû ngàõ n 500 Nåü vaìlæ thuãú ång 50 Khoaí phaí thu n i 350 Vay ngàõ H N haì g n n 250 Täö kho n 400 Nåü i haû daì n 800 TSC 3500 Väú chuísåíhæ n u î 3000 Väú goï n p 2500 Thu nháû giælaû p î i 500 Täøg aìsaí  n ti n   4300 Täøg nguäö n n 4300 VLÂ=TSL­ nåü ngàõn haûn =300 TS Đoàn Gia Dũng khoa QTKD
  13. 3-13 Cäng ty dæ n baï ra åícaï thaï g âáú nàm nhæ : û kiãú n c n u sau T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 DT 500 600 700 800 600 500 400 Thu trong thaï g n 10% thu sau 1 thaï g thaï g nn 25% coì laûthu sau 2thaï g n i n Mua sàõ váûtæ åï m t thaï g vaìbàòg m t træ c äü n n 75% dt thaï g sau n Traítiãö n 50% khi m coì laûsau 1thaï g ua n i n Tiãö læ traíbàòg n ång n 6% Chi phêquaí lyïbàòg n n 12 trâ/t Tiãö laî vay daì haû traícuäúmäùquêvåï laî suáúnàm n i i n i i i i t 8% Âáö tæ i saí cäú nh dæ n thaï g vaì thaï g 4 u taì n âë û kiãú n o n 600 trâ Chi phêbaï haì g bàòg n n n 4% doanh thu láû baí g dæ n thu vaìchi vaìxaï âë xem cäng ty cáö vay åíthaï g naì ? p n û kiãú c nh n n o vaìcoïkhaítraíåíthaï g naì ? n o Láû baí g dæ n thu nháû cäng ty ? Biãúkháú hao mäünàm laì40tr p n û toaï p t u t Thuãú nháû 32% thu p Láû baí g cán âäúkãú n p n i toaï TS Đoàn Gi a Dũng khoa QTKD
  14. 3-14 Chètiãu T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 TS1-6 Doa thu nh 500 600 700 800 600 500 400 3700 Thu trong th 50 60 70 80 60 50 40 370 Thu sa 1th u 125 150 175 200 150 125 800 Thu sa 2th u 325 390 455 520 390 1690 Tthu tr tha g n ï 50 185 545 645 715 720 555 2860 Chi Mua vt 375 450 525 600 450 375 300 2700 Tra tiã lá âá í ö ö ö n n u 225 262.5 300 225 187.5 150 0 1350 Tra tiã sa í ö u n 187.5 225 262.5 300 225 187.5 150 1387. 5 Tra læ í ång 30 36 42 48 36 30 24 222 CPQL 12 12 12 12 12 12 12 72 CPBH 20 24 28 32 24 20 16 148 Tiã la da ha n i ö î i ì n û 16 16 32 Âá tæ u ö TSCD 600 600 Täøg    n chi 474. 5 559. 5 660. 5 1217 484. 5 415. 5 202 3811. 5 TS Đoàn Gi a Dũng khoa QTKD
  15. 3-15 Kãú ch ngán quyî hoaû Th1 Th2 Th3 Th4 Th5 Th6 TS Thu trong thaï g n 50 185 545 645 715 720 2860 Chi trong thaï g n 474.5 559.5 660.5 1217 484.5 415.5 3812 Chãnh lãch thu chi -424.5 -374.5 -115.5 -572 230.5 304.5 Nhán  nh  âë Vay Vay Vay Vay Traí Traí Ngán quyîâáø thaï g u n 50 45.5 41 45.5 43.5 40 Ngán quyîchæ taì tråü -374.5 a i -329 -74.5 -526.5 274 344.5 Mæ tiãö màûtäúthiãø c ï n t i u 40 40 40 40 40 40 Vay 420 370 120 570 0 0 Traí 0 0 0 0 234 304.5 Säú NQ cuäúthaï g dæ i n 45.5 41 45.5 43.5 40 40 Nåü ch luyî tê 420 790 910 1480 1246 941.5 TS Đoàn Gia Dũng khoa QTKD
  16. 3-16 Dæ ú thu nhá 6th âá nà û n kiã p û u ö m Doa thu nh 3700 Gia NVL ï 2775 Tiã læ ö ång n 222 K há ha TSCÂ u ú o 20 Låì gäü i p 683 CPBH 148 CPQL 72 Låünhuá hoa âäüg i n û t û n 463 (EBIT) Tiã la ö î n i 32 Thu nhá tê thuã p û nh ú 431 Thuãú 137.9 Låünhuá roì g i n û n 293. 1 TS Đoàn Gi a Dũng khoa QTKD
  17. 3-17 Dæ ú doì g tiã û n n kiã n ö Nguäö n Sæ ng íduû gia dë tà tiã m û o ch ng ö à n t coì sæ ng la nhæ g gia dë la gia tiã m û n íduû ì n î o ch ìm m ö à í n t V ay  nh 941.5 Â TTSC D 600 N åühuã 137.92 G i m     t ú   aí PT 37.5 N gán  quyîæì D Tàng  PT     t K K 840 P  oìg  293.08 Täøg  = 1477.5 r n n SD K h  hao  20 G iTK   75 Ti ö  àût ã m t hay  i n   âäø ­ 0 10. TN = 1467.5 Taì saí i n Nguäö väú n n TSLÂ 1555 Nåü i traí phaí 1300 2341. 9 Phaí traíngæi baï i åì n 200 162.5 Tiãö m n àt 40.0 Nåü n haû ngàõ n 500 1541.9 Nåü thuãú læ vaì ång 50 187.9 Khoaí phaí thu n i 1190 Vay ngàõ H N haì g n n 250 1191.5 Täö kho n 325 Nåü i haû daì n 800 800 TSC Â 4080 Väú chuísåíhæ n u î 3000 3293. 1 Täøg aìs n  n t i aí   5635 Väú goï n p 2500 2500 Thu nháû giæ i p îlaû 500 793.08 5635 TS Đoàn Gia Dũng khoa QTKD
  18. 3-18 HOAÛCH ÂËNH TAÌI  CHÊNH  Hoaûch âënh taìi chênh cáön tênh âãún yãu cáöu  cuía caïc cäø âäng. Nhæîng yãu cáöu cuía cäø âäng  âæåüc thãø hiãn thäng qua Âaûi häüi cäø âäng.  Nhiãûm vuû cuía nhaì quaín trë taìi chênh vaì caïc  nhaì quaín trë khaïc trong cäng ty laì têm caïch  biãún caïc mong muäún cuía cäø âäng thaình hiãûn  thæûc.  Caïc mong muäún cuía cäø âäng coï thãø laì :  Thu nháûp cuía väún cäø pháön  ROE; EPS. Mong  muäún naìy trong kyì kãú hoaûch tåïi tàng bao  nhiãu %.  Tyí lãû nåü daìi haûn trãn väún daìi haûn ( âoìn  báøy nåü ) . Khi âoìn báøy nåü tàng coï thãø laìm  tàng nguy cå ruíi ro vãö taìi chênh cuía cäng ty . TS Đoàn Gia Dũng khoa QTKD Tyí lãû chi traí cäø tæïc. Nãúu traí tháúp quaï 
  19. 3-19 HOẠCH ĐỊNH TÀI CHÍNH tiếp Khi lập kế hoạch tài chính, cần tính các đến các quyết định của công ty trong năm kế hoạch sắp tới. Quyết định này nhằm cụ thể hoá chiến lược doanh nghiệp trong từng thời kỳ tới. Các quyết định liên quan đến các lĩnh vực hoạt động của công ty như : Marketing, sản xuất vvv. Ví dụ: Đại hội cổ đông yêu cầu: ROE tăng 10%; tỷ lệ đòn bẩy nợ 40% Täøg      n  ng àng ãn  n chiphêbaï haì t l 100% H i n  chiphêbaï  ng  ãú   ãû nay      n haì chi m 75% Â i u  y aì  àng  ãö naì l m t doanh äúãn  s  l 30% TS Đoàn Gia Dũng khoa QTKD
  20. 3-20 Tài sản Năm N0 Nguồn vốn Năm N0 TSLĐ 1000 Nợ phải trả 1600 TSCĐ 4000 Nợ ngắn hạn 1300 Nợ dài hạn 300 Vốn cổ phần 3400 Vốn góp 3200 Thu nhập giữ lại 200 Tổng tài sản 5000.00 Tổng nguồn vốn 5000 Báo cáo thu nhập năm N0 Doanh số 10000 Giá vốn hàng bán 8000 Lợ i nhuận gộp 2000 Khấu hao 500 Chí bán hàng & QLý 400 EBIT 1100 Chí phí tiền lãi 50 EBT 1050 Thuế thu nhập 28% 294 EAT 756 Chi phí quản lý = 100 Mục tiêu = % tăng doanh số 30% Tỷ lệ sinh lờ i vốn cổ phần > 10% Chi trả cổ tứ c 50% Chi phí bán hàng tăng 100% Tỷ lệ huy động vốn vớ i Đòn bẩy nợ 40% TS Đoàn Gia Dũng khoa QTKD
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2