intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

chèn một loạt các ký tự đặc biệt và dấu vào Word

Chia sẻ: Hoang Thuy | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

154
lượt xem
10
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Word có một cơ sở được xây dựng trong sản xuất các ký tự có dấu . Ví dụ, để chèn một giọng cấp trên một e, i, o, u hay d báo chí và giữ Ctrl sau đó bấm phím dấu nháy đơn, phát hành sau đó gõ chữ cái bạn muốn và bạn sẽ có được á é í ở ú, và ð:

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: chèn một loạt các ký tự đặc biệt và dấu vào Word

  1. chèn m t lo t các ký t c bi t và d u vào Word D u và các ký t c bi t Word có m t cơ s ư c xây d ng trong s n xu t các ký t có d u . Ví d , chèn m t gi ng c p trên m t e, i, o, u hay d báo chí và gi Ctrl sau ó b m phím d u nháy ơn, phát hành sau ó gõ ch cái b n mu n và b n s có ư c á é í ú, và ð: à, è, ì, ò, ù Ctrl + ` (grave) + letter á, é, í, ó, ú, ý Ctrl + ' (apostrophe) + letter â, ê, î, ô, û Ctrl + Shift + ^ (caret) + letter ã, ñ, õ Ctrl + Shift + ~ (tilde) + letter ä, ë, ï, ö, ü, ÿ Ctrl + Shift + : (colon) + letter å, Å Ctrl + Shift + @, a or A æ, Æ Ctrl + Shift + &, a or A œ, Œ Ctrl + Shift + &, o or O ç, Ç Ctrl + , (comma), c or C ð, Ð Ctrl + ' (apostrophe), d or D ø, Ø Ctrl + /, o or O ¿ Alt + Ctrl + Shift + ? ¡ Alt + Ctrl + Shift + ! ß Ctrl + Shift + &, s
  2. B n cũng có th chèn m t lo t các ký t c bi t và d u vào Word. ¤ Alt+0164 À Alt+0192 † Alt+0134 Â Alt+0194 × Alt+0215 æ Alt+0230 ¶ Alt+0182 Æ Alt+0198 † Alt+0135 ç Alt+0231 — Alt+0151 Ç Alt+0199 – Alt+0150 ê Alt+0234 § Alt+0167 é Alt+0233 ˆ Alt+0136 ë Alt+0235 ˜ Alt+0152 è Alt+0232 « Alt+0171 Ê Alt+0202 » Alt+0187 Ë Alt+0203 ¦ Alt+0166 É Alt+0201 © Alt+0169 È Alt+0200 ® Alt+0174 ï Alt+0239 ™ Alt+0153 í Alt+0237
  3. á Alt+0225 î Alt+0238 à Alt+0224 ì Alt+0236 â Alt+0226 Í Alt+0205 ä Alt+0228 Ì Alt+0204 å Alt+0229 Î Alt+0206 Á Alt+0193 Ï Alt+0207 à Alt+0195 ñ Alt+0241 Ä Alt+0196 Ñ Alt+0209 Å Alt+0197 œ Alt+0156 ÷ Alt+0247 Œ Alt+0140 ± Alt+0177 ß Alt+0223 Mathematical Signs and Operators Alt + 45 - Minus Alt + 0215 × Multiplication Alt + 0247 ÷ Division/Obelus Alt + 37 % Percentage Alt + 0137 ‰ Per Thousand) Alt + 40 ( Open Bracket
  4. Alt + 41 ) Close Bracket Alt + 35 # Number/Pound (US) Alt + 236 ∞ Infinity Alt + 230 µ Micro (mu) Alt + 228 Σ Sum Alt + 234 Omega Fractions Alt + 47 / Seperator Alt + 0188 ¼ Quarter Alt + 0189 ½ Half Alt + 0190 ¾ Three quarters Equality & Inequality Alt + 61 = Equals Alt + 247 ≈ Approximately equal to Alt + 60 < Less Than Alt + 62 > Greater Than Alt + 242 ≥ Greater than or equa tol Alt + 243 ≤ Less than or equal to
  5. Alt + 241 ± Plus or Minus Powers Alt + 251 √ Square Root Alt + 252 Power n Alt + 0185 ¹ To the power of 1 Alt + 0178 ² Squared Alt + 0179 ³ Cubed Angles and Trigonometry Alt + 227 π Pi Alt + 248 ° Degree Currency Alt + 0164 ¤ Currency Alt + 156 £ GB Pound Alt + 0128 € Euro Alt + 36 $ US Dollar Alt + 155 ¢ Cent Alt + 157 ¥ Yen
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2