intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Chữ Hán đơn giản: Bài 16 đến bài 20

Chia sẻ: Nam Kaka | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:30

117
lượt xem
29
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu Chữ Hán đơn giản: Bài 16 đến bài 20 cung cấp cho các bạn hệ thống những từ vựng tiếng Hán đơn giản như: Vận, động, chỉ, bộ, sử, tống, tẩy, cấp, khai, bế,... Mời các bạn tham khảo tài liệu để hiểu rõ hơn về cách đọc cũng như cách ghi nhớ những từ vựng này.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Chữ Hán đơn giản: Bài 16 đến bài 20

  1. https://www.facebook.com/chuHandongian >第 16課 (241-242) BỘ SỬ TỐNG TẨY CẤP VẬN ỘNG CHỈ DẪN TƯ TRI KHẢO TỬ KHAI BẾ ÁP VẬN A car(車 )transports a mattress. 車│が マ ツトレスを運びます。 chiếc xe chở đệm trên đường tO-0・ t/1uck Vận chuyển / May mắn chuyển chở 不運 ふ 、うん)unlucky Ko may (、 Lái xe 運命 (う んめい)fate Số phận 運賃 (う んちん)farc 運 が いい (う んか ヽ い)lucky May mắn 0車 oooこ o酪 逹 lo “ 1 242 ĐỘNG A man movesthe heavy(重 ) → bookS Wnh power(ヵ ). 齊 蓑角 ダ晰 力を入れて重い本を動かしますo người đàn ông dùng sức mạnh di chuyển chồng sách Nặng (重) di chuyển 感動す る (か んどうする) to be lnoved;to be touched 動婢司 (ど うし)vcrb ぶつ)面 md 動物 (ど う、 自動 ドア (じ どうドア) 活動 (か つどう)¨由的 automtic door ⑫重1230カ 60 颯慟崚60
  2. (243-245)'篇 16調晨く CHỈ The trafFic light is red.Stop! しんごう あか と 信号 は赤 です。止 まれ ! Đèn đỏ, dừng lại Dừng Dừng lại >し 停 止 す る (て ぃしする) Dừng >と 廃 止 す る (は ぃしする)tO abolsh 止 まれ (と まれ)StOp[street Signl 防止 す る (ぼ ぅしする)o prcvcJ 禁 止す る (き んしする)Ю prOhお ■ Cấm 1 ト 1ト 止 ││ 機 上oo餞 工鯰9つ BỘ Dừng lại (止)một chút (少) đi bộ Đi bộ đi dạo 1 bước Tiến Bộ (quá trình) SỬ Anh ấy nhờ người mang thùng hàng đến sử dụng sử dụng Thiên Sứ đại sứ quán đại sứ
  3. https://www.facebook.com/chuHandongian >:籍 16言 果(246-248) TỐNG SomeOne sent me a present. おく だれか が プ レゼ ン トを送 って くれ ました。 Ai đó gửi tôi thùng quà Gửi gửi 送信 す る (そ うしんする) 放邊ζ(ほ うそう)brottast Truyền hình 郵送 す る (ゆ うそうする)to mm 見送 る (み おくる)to sce直 送料 (そ うりょう)pOstage 口 送 電車 (か いそうでんじゃ) 迷ジ1会 (そ うべつかい)farcwell pa町 out‐ oiscrvice traln Tống biệt hội (tiệc chia tay) The teacher(先 生 )9oesゃ TẨY い にきま す wash his hands. ili,1こ 1 が 生 発を 手洗得 Thầy giáo chạy đi rửa tay i Giặt t10-h rửa, giặt 洗顔 (せ んがん)washing One's facc toilet 洸メL(せ んれい)bapasm 洗濯す る (せ んたくする) giặt là to do laundry 洗剤 (せ んざい)detcrgent ・ ・ ・・ CẤP ``Thumbs up.lfl hurry,I will be OK." 「慧げば笑猥 。 」 Giơ ngón cái lên và nhanh lên tO hurry Nhanh chóng Đột nhiên 緊急 (き んきゅう)urgent Khẩn cấp Nhanh chóng 救急ヨユ(き ゅうきゆうしや) 特恙 (と っきゅう)supcr exprcss ⑬昭i→ 急用 (き ゅうよう)urgent busilless 至急 (し きゅう)w鰤耐 dClaly 0`む o∞ )
  4. (249… 251)第 16課 く KHAI 2 người đứng mở cửa Mở Mở Mở cửa tiệm Mở 開始 する (か ぃしする) Khai Thủy to begin(somethhg) Bắt đầu ぐ2>│││「 IF IF │「 IFヨ 門 IFl門 1閂 1開 1開 │ BẾ Một người đứng đóng cánh cửa Đóng Đóng Đóng cửa tiệm 閉 じる (と じる)b dosc(some■ hg) 閉会式 (へ いか、 ヽしき) closing cercmony ぐ1>│││「 IF IF lFI F]Fl F¬ 閂 1聞 1閉 │ │ ÁP :pushed the sign. 標識 を押 してみました。 Tôi dùng tay đẩy tấm biển Đẩy >お う Đẩy, ấn >お 押 し入れ (お い ヽ れ)closd 押 さえる (ぉ さえる)to hold 押 し出す (お しだす)b push o■ 押収す る (お うしゅうする)to seize キJ キー く8>│´ キ 1押 炉 炉 押 聰 オ① 97
  5. >二 籍16課 https://www.facebook.com/chuHandongian (252-254) DẪN 丁his is a bow(弓 )and a st‖ ng. p ク / ltis the string that you pu‖ ノ . ↓ / 十 ノ ′ ′ 弓 とつ るです。引 っ張 るの は、 ︲ ︲ つるの部分 です。 Kéo >い ん Kéo 割 リワ1き (わ りびき)dscount Giảm giá >ひ Ngăn kéo ラ1用 (い んよう)ci惚 ●on ラ│き 出す (ひ きだす)to withdraw 引力 ` んりょく)『 a宙ty Trọng Lực (も ラ│っ 越す (ひ らこす)to movc out ワ1き ダ〉 け (ひ きわけ)drawn match ヨV く4> ヲ 0弓 20 “ TƯ At a ttce neld(田 ),lthink Of a person Hove from the heart(′ b). 田 田んばで、心 から好 きな人のこと ぶ こ f)` を思 います。 Tôi nghĩ về người yêu bằng tim, trên cánh Suy nghĩ , Nhớ đồng )し Nhớ 思い きり (お もいきり) >お も nhớ lại 不思議 な しぎな)myste五 ous (、 S、 思いがけない (お もいがけない) 思想 (し そう)■。 ught ullcxpcctcd 口ヽ 口 IW ● 田 9`む ●30 ‘ 11 T■ 口 │● ロ L、 思 “ `ヽ TRI A big(大 )mouth(口 )knows →久① eVentthing. おお くち ひと なん じ 大 きい国の人は、何 でも知 ってい ます。 Một người mồm to biết rất nhiều thứ tO knOw Biết 識性事 知知知 ち > > Biết (ち しき)knOwlcdgc Tri Thức thông báo し (ち せい)intelligencc Người quen 知 り合 い (し りあい)acquamtance (ち じ)govenlclr 承知 する (し ょぅちする)"agce 知 人 (ち じん)∞quaintance ル ル 夕 │タ 失 知 知 │ 0矢 ●9の 大ol)口 oO薇 和0∞ )
  6. (255… 256)3篇 16調 Rく KHẢO lthink of a reason why people grow old(老 ). 人がなぜ老 いるか考 えます。 Tôi nghĩ xem sao mọi người già đi. (Chữ Lão cho thêm 1 nét ở dưới) tO think/idca Suy nghĩ/ ý tưởng Suy nghĩ >こ う 考慮す る に うりょする) >か んが to conslder 考 え方 (か んがえかた) 考苦学 に うこがく)雛 he。 logy way ofthi五 b喝 Cách nghĩ 参考書 (さ んこうしょ) 参考 (さ んこう)“ おrence Tham KHảo rcfcrcncc book TỬ “is there a novel ca‖ ed Death′ n ″ (多 とチ)?"“ No." タT)多 Taわ ダし 7'こ 二:チ 「Fタ ヒチに死す 』 たっけ劉「ないよ。 」 っていう 小説あっ Chết Tiểu Thuyết "TAHI" là chết? -> Không có đâu chết 安楽死 (あ んらくし)euthanasia 死 (し )dcath 死者 (し しゃ)the dc灘 死体 (し たい)dead body Tử Thi 死 語 (し ご)dcad language 羹死 (ひ っし)dcspcratc Tuyệt Vọng 死亡 (し ばぅ )de価 Tử Vong
  7. >第 17課 https://www.facebook.com/chuHandongian (257… 258) ● この課 の漢字 Y THỦY CHUNG THẠCH NGHIÊN CỨU LƯU HỮU SẢN NGHIỆP DƯỢC ỘNG VIÊN SĨ SĨ SỰ Y A doctor treats the patient wounded wnh an arrow(矢 ). 医者 が矢 で傷 ついた患者 を治 し ます。 │ domrノ nicinc Bác sĩ dùng tên , để điều trị Bác sĩ >い Bác sĩ 医師 `し)dOcbr (も Y HỌC 医薬品 ` やくひん) (も 歯医者 (は いしゃ)ぬ 血 t Nha Sĩ medical supplies 医院 ` いん)。 1血 c Bệnh viện nhỏ (も 医療 (い りょう)mcdcJ Ktreatmenth ア ア =│ダ 天 医 Q矢 9→ “ ông mũi to đứng trên đài bắt đầu nói THỦY và em gái ở dưới nghe Whenl began my speech on a stand(台 ),a wOman(女 ) listened. だ0ヽ うえ はじ 台 の上でスピーチを始 めると、 tO bcgin 女の人が聞きました。 Bắt đầu Bắt đầu >し 始紹聖(し じゅう)dways >は じ 書 き始 め る (か きはじめる) to sttt wrling 開始 す る (か 、ヽ しする) 始発 (し はっ)flrst廿 血 of■ c day to bcgh(somCthing) Khởi Thủy 原始的な (げ んしてきな)p血 血ve Bắt đầu ︱ス t 女 lZ・ 1始 始 始 始 0女 6o台 (180
  8. (259-261)'篇 17調 Rく Mối quan hệ chúng ta kéo dài như sợi chỉ. Nhưng đã chấm dứt vào mùa đông CHUNG Kết thúc Kết thúc Xe điện cuối ngày Cuối cùng Kết thúc THẠCH Hình ảnh của tảng đá và vách đá Đá đá xà phòng Xăng NGHIÊN Tôi ngồi trên thang và mài đá Mài Nghiên cứu Đào tạo
  9. https://www.facebook.com/chuHandongian >:精 17課 (262-264) 穴九 CỨU :have been doing research in my house for nine(九 )years. 家 の 中で九年間研 究 をしてい ます。 Tôi ở nhà và nghiên cứu đã 9 năm NGhiên cứu Nghiên cứu >き ゅう 究極 の (き ゅうきょくの) >き わ 究める (き ゎめる) to mvcstigatc thoroughly (た んきゅう Phòng nghiên cứu 探究 )inquiry 究明 (き ゅうめい)invcsdgttion く7> み i"1売 タ 究 ⑫ ‐o)九⑨ 蝙 空 40 “ LIỆU l will stav in the nce ldd(田 ), and cut rice plants with a knife 鈎 (刀 ). 囲 田 ん ぼ に い て、刀 で稲 を刈 ります。 Tôi ở trên đồng, dùng dao cắt lúa Ở to stay Du học >り ゅう 留守番電話 (る すばんでんわ) >と answcmg rnachhc 留める (と める)ゎ fasten 書 き留め (か きとめ)/書 留 か (・ 留守 (る す) absence ttom homc きとめ)registcred mal Vắng nhà ′ ´ いつ 留 留 留 留 留 ⑫ 刀 ol)田 o “ “ HỮU The moon(月 )does exist,but no one can touch it. ハ 月が あ りますが、触 ることが で き ません。 Mặt trăng có tồn tại, nhưng ko ai chạm vào Có, tồntO tại CXlSt được >ゆ う う 鏃 Hữu Danh 有能な (ゅ うのうな)ね lented >あ 有る (ある)ゎ c対 st Có 有 り難 い (あ りがたヽ ヽ )gratcml 有料 (ゆ うりょう)tou;fee Có thu phí 有無 (う む)b have∝ have not 有 lllな (ゅ ぅりな)adⅧ出諄鵬 有 効 な (ゅ うこうな)valid Có hiệu lực ノ オ 布 有 1有 有 0月 1481
  10. https://www.facebook.com/chuHandongian (265-267)3育 17調晨く SẢN l produce vegetablesin my field. はたけ や さい せぃ さん 畑 で野菜 を生産 しています。 Tôi đứng trên đồi, tự trồng và sinh ra nhiều rau to producc sản xuất >さ ん Công nghiệp 共 産主義 (き ょぅさんじゅぎ) >う う、 S Sản Xuất Cộng Sản Chủ Nghĩa お土産 おみやげ)sOuvc血 (ホ 財産 (ざ ぃさん)prOpc, 産 地 (さ んち)sOurce OfpЮ ducts 産 む (う む)tO g市 eb品 Sinh đẻ 不動産 ふ 、どうさん)red estatc (、 Bất Động Sản 十 十 L く 11> 1ご 声 声 声 岸 岸 産 0生 60 NGHIỆP l keep sheep(菫 自)behind the ‖ヽ B]ノ ‖ fence.itis rny business. ヽ 日│ノ _C_― 響 ふ ズ ひつし かこ なか か 羊を囲いの中で飼 っています。 これが私の仕事です。 buslncss Công việc của tôi là giữ cừu sau thanh chắn >ぎ ょう ごう Công nghiệp 企業 (き ぎょう)enterp五 se xí nghiệp >わ ざ 営業ヤ (え ぃぎょうちゅぅ)。 ■bushess 授業 (じ ゅぎょう) Giờ học 自業 自得 (じ ごぅじとく) 卒業 (そ つぎょう)gradu“ 。nTốt nghiệp 職業 (し ょくぎょう)。 ccupation 農業 (の うぎょう)attcuture Công việc ・ ll' │― く13> 斗 斗 斗 普 当 ギ 業 業 ⑫羊o80 DƯỢC Take this rnedical herb to fee! betten tthen let's have fun(り 養)! 一 〕 ( やくそう この薬草 を飲んで元気になって、 の げん き 彙 楽 しみましょう ! Thuốcmcdicinc Dùng thuốc thảo dược, và vui vẻ ( 楽) )や く やっ Thuốc 風邪薬 (か ぜぐすり)cold medcine >く すり ぐすり 薬屋 (く すりや)phamacy cửa hàng thuốc薬学 (ゃ くがく) Khoa Dược Học 農薬 (の うやく)agnculml chcmictts phanllaccutical scicncc 薬蜀 (ゃ っきょ )ph― acy く 薬指 (く すりゆの ring lnger す 1甘 1甘 く16> す 彗 菫 警 菫 華 率:芽 薬 │ 0 ∝ )楽 (170 103
  11. >:糟 17冒 黒(268-270) ĐỘNG People move(動 )and work. → 拳彗あ 人が動 いて働 きます。 Người di chuyển, và làm việc to Làm việc work >ど う Làm việc 労師動 (ろ うどう)lab∝ Lao Động >は たら ばたら 共働 き (と もばたらき) 労働者 (ろ うどうしゃ)wotter Công nhân bo■ l Lusband and wife worttng 労働組合 (ろ うどうくみあい) 働 き者 (は たらきもの) labor ulllon ligent worker “ ノ r ″ 1付 任 偕 信 信 僣 僣 働 働 曜)イ o)重力は4' VIÊN A person pays money and gets a membership card. → l ! 目 お金 を払 って、会 員 カー ドを手 に 入れます。 Trả tiền để lấy thẻ thành viên thành viên >い ん 会員 (力い いん)member hội viên 満員 ` (ま んもん)in b capaciサ 教員 (き ょういん)∞ achcr Giáo Viên 全 員 (ぜ んいん)dl melnbers toàn bộ 公務 員 に うむも `ん)ci宙l scwant FI冒 胃 目 冒 戸 員 │ ◎ 口oo貝 olo眸 買olつ 負 50 “ SĨ 巨leven(十 一)samurai, warriors. 十 一 人の さむらい。 Mười một người Samurai warrior/salnurai Đấu sĩ / Samurai >し 武 士 ぶし)sttwat warr10r (、 消防 士 (し ょぅぼうし)flreighter tiến sĩ 博 士 (は くし/中 はかせ)“ ct∝ ;Ph D 会計 士 (か 、ヽ けいし)accountant Kế toán 修 士 (し ゅぅし)mast∝ (degrec) Thạc sĩ 税理 士 (ぜ ぃりし)tax accountant 弁護 士 (べ んごし)lawyer Luật sư 紳 士 (し んし)gendclllan キ 士 0+oo― (1)晰 土はo
  12. (271-272)第 17課 く SĨ A samural(士 )seⅣ es his lord. さむらいは殿様 にお仕えします。 士 Samurai phục vụ ông chủ to scrvc Phục vụ >し 辣 華奪 華Công việc : 奉仕活動 (ほ うしかつどう) >つ か 仕 方 (し かた)wり methOd Cách thức 仕 」■げ る (し あげる)t6inish kết thúc 仕 える (つ かえる) 仕 返 し (し かえし)revenge 紹当士 (き ゅぅじ)waitet waitress ノ ー く5> ノ 4- 什 1仕 0イ o士 は70 な社(loっ SỬ l write down a‖ the things to do. する事 を全部書 きます。 Tôi viết ra mọi thứ, mọi vật Sự vật >じ Vật 事故 (じ こ)¨ cldent tai nạn >こ と ごと ‐ 鏃 轟‐ Công việc 用事 (よ うじ)crant bushess 藤轟藝繭覇 事務所 (じ むしょ)offlcc Thực Sử (bữa ăn) 返事 (へ んじ)rcpサ Trả lời r F ブ 1耳 ヨ 喜 事 https://www.facebook.com/chuHandongian
  13. >:籍 https://www.facebook.com/chuHandongian 18課 (273-274) ● この課 の漢字 Ồ QUẢN QUÁN TÍCH TÁ ẠI THẢI ỊA THẾ GIỚI Ộ HỒI DỤNG ÂN CHỦ Ý ĐỒ 丁his is someone's drawing. :t!ooks likeツ andメ . これはだれかがかいた絵 です。 レ、メ」のように見えます。 Đây là bức tranh , đang viết chữ ツ Bản vẽ ナ Đồ Thư Quán >と thư viện 意 図 (い と)intention dụng ý, ý đồ >は か bán đồ 図 る (は かる)tO plotゎ attCmpt 図 (つ chart;dagram biểu đồ 図表 (ず ひょう)■ gures and dagrams 合図 (あ ヽヽ ず)dgnd;dgn │ 日 口 口 1図 図 1図 0□ o 靡 区ola QUẢN A fat government ofricialis in his house. ふと やくにん いえ なか govcrnmcnt om9ial ら 太った役人が家の中にいます。 Một ông công chức chính phủ béo đang ở trong nhà Công chức Trưởng Quản >か ん 鮨 官僚 (か んりょう)govenlment omcial タ ヽ Bộ ト交官 (ハ こうかん)dゎ bmatngoại giao 器官 (き かん)。 瑶an 警官 (け いかん)polce o伍 cげ cảnh sát 裁判官 (さ い│ゴ んかん)judgc tòa án 官庁 (か んちょう)gc・verlllnent o亜 ce │:・ │ル ヤ 1宦 宦 官 官 0‐ c)
  14. https://www.facebook.com/chuHandongian (275-277)第 18課 く QUÁN Government ofFicials(官 )eat (1負 )in this bu‖ ding. 倉官 たてもの やくにん しょくじ この建物で、役人たちは食事 を します。 building Ông béo đang ăn cái gì trong nhà Tòa nhà >か ん thư viện 美術館 (び じゅっかん)art nluseuln cinema ぶつかん)muscum bảo tàng 梃劇″館 0ま く、 đại sứ quán稼 側:(す いぞくかん)■u“u五 旅衡ヨ(り ょかん)Japanese inn 会館 (ヵ 、ヽ かん)hJl むワ むヌ むヌ 0食 げo官 は7の 1 夕 館 館1館 館 館 館 ノ ハ 外 今 合 合 TÍCH Twenty one days(日 )ago is + 21 十十 a long tirne ago. に じゅういちにちまえ むかし → 日 10ng ago u 二十 一 日前は昔です。 21 ngày trước đây đã là một thời gian rất lâu Ngày xưa >せ き じゃく :鑓 ngày xưa 01獣 (こ んじゃく)the changing times しゃく 昔 話 (む か しばな し)old tale câu chuyện cổ >む か し 大昔 (お おむかし)andcnt imes 昔 日 (せ きじつ)oH days 昔 力 (む か しむか し)once upc・ llathe ‐ 斗 ユ │十 十 十 昔 0+oo日 oっ 黎音(17つ TÁ Along Jme ago(昔 ), Ngày xưa , tôi mượn đồ của ai đó Mượn (bộ Nhân và chữ Tích ghép lại) >し ゃく しゃっ mượn 貸 し借 り (か しかり) >か 借家 (し ゃくや)rentcd house nhà thuê borowing and lending 借金 (し ゃっきん)debt Nợ 催IJtL(し ゃくち)rcnted land ′1 く10> ノ 4 ケ 1付 1什 1帯 借 1借 1借 : 0イ ③ 昔は70
  15. >:籍 18課 (278-280) ĐẠI ``:wi!l replace your position." 「代わりましょう。 」 Tôi thay thế vị trí của anh agc/to rcPlacc Thay thế Đại Biểu >だ い たい thời đại 代表 (だ いひょう)“ presc前 atlve tiền điện >か しろ よ 現代 (げ んだい)mOden days Hiện đại 代金 (だ いきん),cQ chagC 六 十年代 (ろ くじゅうねんだも ` ) 身代 金 (み のしろきん)ransom 十代 (じ ゅうだい)h one's tecns く5>│ノ イ 4- 代 1代 ◎ イo THẢI 石目 instead of(代 )him,l wi!!lend you money. 彼 の代 わ りに私 がお金 を貸 しま しょう。 t01cnd cho mượn Thay vì anh ta, tôi sẽ cho bạn mượn tiền bằng vỏ ốc >た い cho mượn >か 貸 し出 し (か しだし)lcnditt out cho thuê 貸 し切 り (か しきり)К seⅣ ed 賃貸 マンシ ョン (ち んたいマンショ ン)aparmcnt fOr rent chung cư cho thuê イ。ヽ│イ `ヾ ◎代り70貝 ′ ケ 岱 伸 停 管 管 貸 貸 lo “ ĐỊA ln this iand,there is a scorpion underthe so‖ (土 ). この土地 には、土 の下 にサ ソ リが います。 Trong khu đất này có con bọ cạp ở trong đất đất >ち じ bản đồ 意地 恙な (ぃ じゎるな) địa lý mcan― spmtcd dưới đất 地方 (ち ほう)re」 On;COuntrydde 地 下鉄 (ち かてっ)subway tàu điện ngầm地 球 (ち きゅう)carth;globe 地 震 (じ しん)carthquake động đất キ│タ シ 1沖 地 0土 ωo鶉 池olo他 40 “
  16. https://www.facebook.com/chuHandongian (281-283)第 18課 く THẾ Theれ旧garlaせ ,as inせ かい lWOrld),iS made from this kanil. 「せかい」の「せ」はこのi莫 字から 作られました。 CHữ SE biến hình thế giới trong thế giới này >せ せい thế giới 世 の 中 (よ のなか)worla socicw >よ chăm sóc 世論 (よ ろん/せ ろん)publc ophion 世紀 (せ いき )ccnmy thế kỉ お世 辞 (お せじ)nattew 世間 (せ けん)the worla sOciety 世代 (せ だい)generation thế hệ キ ― ll・ 斗 1世 GIỚI There is the boundary between yOur nce leld(田 )and mine. あなたの田んぼ と私 の田んぼの間 には、境界 があります。 Có biên giới ngăn cách giữa các mảnh ruộng bOundary bao quanh >か も` thế giới 業界 (ぎ ょうかい) 限壻卜(げ んかい)lim量 giới hạn industり ;buS面 ess world 境界 (き ょうかも`)boundary biên giới 政界 (せ いかも` )pol五 cd world chính giới 視界 (し かい)宙 sb■ サ l ロ ロ 曰 ロ ノ ス 界 1界 ◎田 o “ ĐỘ Your hands feel warm when itis 一一 21 degrees inside a building. 文 家の竿が三Ψ壁農だと 、皐ぽ富ち いです。 Tay sẽ thấy ấm khi ở trong nhà 21 độ ti五 cs/dcgrccs Thời gian, nhiệt độ >ど たく 1 lần 支度 す る (し たくする)to preparc lần tới >た び 速度 (そ くど)wecd tốc độ 腋 (げ んど)limit 温度 (お んど)temperame nhiệt độ 度々 (た びたの onen 声 声 声 1声 1声 1彦 度 ●声m)十 0靱 席 70 “ “
  17. >第 18課 (284… 286) HỒI These things are turning around. 回 って い ます。 Quay vòng tròn to turn round xoay vòng Hồi đáp >か い え 1 lần 口答 (か いとう)К pし わa qucsdon bao nhiêu lần >ま わ 口復 ` (か も、く )recOvery Hồi phục 3、 quay 回転 (か いて ん)Ю t狙 On 口数 券 (か も` すうけん)cOupon ick∝ s 今 回 に んかも ` )■ is tte lần này く6> l ロ ロ ロ ロ ロ 0口 (lo□ o DỤNG 丁his is the fence that we use. 私 たちが使っているさくです。 Đây là tường rào mà chúng tôi sử dụng sử dụng >よ う 用紙 (よ うし)お m;sheet >も ち có việc 使用す る (し ょうする)ゎ usc sử dụng chuẩn bị 費用 (ひ よう)cost chi phí sử dụng 用 い る (も ちいる)tO use , 月 月 月 用 辣 月oo冊 30 “ DÂN People have a mouth(口 )and a surnamё (氏 ). 人 は国と氏名 を持 っています。 Người dân thì có miệng, và có tên họ người đân >み ん THị dân 民族 (み んぞく )酬mic group dân tộc >た み 国 民 に くみん)peopl%ndion quốc dân 難 民 (な んみん)rngcc 住 民 (じ ゅうみん)“ sident 民 (た み)peOple 民主主 義 (み んしゅし ゅ ざ) 民間 (み んかん)p由 誠cc市 ‖ ian democracy tư nhân ヨ F テ 1民 0口 (lo民 ゅoつ
  18. https://www.facebook.com/chuHandongian (287-288)3湾 18課 く 鉾α CHÚ “Be carefull Don't pour water overthe master(主 )." 「ご主人様に水をかけないよう│こ ノ 注意して。 」 Đừng đổ nước vào người ông chủ đổ )ち ゅう chú ý 発注す る (は っちゅうする) >そ そ to place an order đặt hàng gọi món 不注意 ちゅうい)carclcsmcss (、 S、 tiêm 注 ぐ (そ そぐ)to pOur đổ chú ý ヽ ヽ 鸞 )③ 主はoo螂 住はoo T T )` │,ユ 注 Ý Listen to the sound(音 )of your heart(心 )to know your mind. 土 → 心の音 を聞きなさい。自分の ヽ` ,ヽ ぶ f輩 気持 ちがわかるで しょう。 nghe âm thanh 音 từ trái tim bạn để biết ý nghĩa Ý nghĩa 卜も` y nghĩa 好 意 に うい)お ndness Hảo ý 意外な ` カミ` な)uncxpcctcd (も không ngờ tới chú ý 意尺R(い し)董■cndon ý kiến 意地 恙な (ぃ じわるな) mcan―spinted chuẩn bị ⑫音(17つ 030 十 キ キ 青 音 音 芦 意 意 意 `む
  19. >g精 https://www.facebook.com/chuHandongian 19課 (289-290) ●この課の漢字 ẦU NHAN THANH ẶC BIỆT TRÚC HỢP ÁP CHÍN H ỒNG KẾ KINH TẬP BẤT TIỆN DĨ ẦU My head!ooks like a bean(I三 ). ͡ 口旦 ↓ 豆 みたいな頭 で しょ。 ầu tôi trong giống hạt ậu とう ど ầu >ず 頭文字 (か しらもじ)thc irst letter と 頭痛 (ず っう)hcadachc trán 音頭 (お んど)bο ″dallcc song >あ たま か しら 先頭 (せ んとう)お hi;bp trước 店頭 (て んとう)shopお ■ “ 二頭 とう)柳 O oig animds) (に 頭脳 (ず のう)br血 não 一 ワ ︸ ︺ ︺ 一 ︺ ︺ フ ” ロ マ ▼ ヽ く16> F 頭 頭 頭 頭 頭 頭 蜀 豆崚3の 自(180餞 顔o9o 「 NHAN VVhen he takes his hat off his head,you willfind scars on his face. Khi bỏ mũ ra nhìn thấy sẹo trên mặt あたま ぼう し と かお きず 頭 から帽子 を取 ると、顔 の傷 が mặt 見えます。 )が ん 靱 mặt >か お がお 笑顔 (え がお)smlb mặt cười 洗蕩罠(せ んがん)w霞 価喝 one's facc rủa mặt 顔 つ き (か おっき)1∞ k on one's ice 似顔 絵 (に がおえ)pttm“ ヤ サ 揖ル け 自●80靱 頭1280 1主 │ル 1彦 │ダ │ダ │ダ 1顔 1顔 1顔 1顔 1顔 1顔
  20. (291-293)3湾 19昌 果く THANH Võ sĩ Samurai kêu Ko-E trước cửa âm thanh âm thanh Thanh Nhạc ĐẶC Bò là một loài đặc biệt ở đền HINDU (寺) đặc biệt 牛 đặc biệt đặc trưng độc nhất BIỆT VVe separate the meat with a knife into 1 0,000(フ 5)pleces. ││ ほうちょう にく いちまん き 包丁で肉を一万切れに分けました。 わ Tôi cắt miếng thịt bằng dao ra 1 Vạn mảnh Chia ra >べ つ べっ chia ra ,1(せ いべつ)gendet sex ll■ >わ か 差燿1(さ べつ)discnmination phân biệt ,1荘 (べ っそう)宙 na biệt thự フ1々 に (べ つべつに) riêng biệt ロ ワ │ガ フ 711 0口 oo万 (lo lω
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2