CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN AN PHÁT - BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT NĂM 2008
lượt xem 10
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT Năm 2008 I- BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Ngày 31 tháng 12 năm 2008 Đơn vị tính: đồng Số TT Nội dung I Tài sản ngắn hạn 1 Tiền Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn và các đầu tư 2 ngắn hạn khác - Chứng khoán tự doanh - Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người ủy thác đầu tư - Đầu tư ngắn hạn - Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn 3 Các khoản phải thu 4 Vật liệu, công cụ tồn kho 5 Tài sản lưu động khác II...
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN AN PHÁT - BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT NĂM 2008
- BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN AN PHÁT Năm 2008 Trụ sở chính 75A Trần Hưng Đạo - HK- HN .Tel:049410277 .Fax:049410273 I- BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Ngày 31 tháng 12 năm 2008 Đơn vị tính: đồng Số TT Nội dung Mã số Số đầu năm Số cuối năm I Tài sản ngắn hạn 100 59,049,390,089 57,103,470,537 1 Tiền 110 32,308,908,514 10,253,019,497 Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn và các đầu tư 2 ngắn hạn khác 120 - 8,559,762,000 - Chứng khoán tự doanh 11,429,616,040 - Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người ủy thác đầu tư - Đầu tư ngắn hạn - Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn (2,869,854,040) 3 Các khoản phải thu 130 21,411,939,802 34,975,315,172 4 Vật liệu, công cụ tồn kho 140 - 5 Tài sản lưu động khác 150 5,328,541,773 3,315,373,868 II Tài sản dài hạn 200 78,285,435,996 50,813,650,508 1 Tài sản cố định 210 2,238,856,746 5,413,327,135 - Tài sản cố định hữu hình 2,238,856,746 4,190,694,818 - Tài sản cố định thuê tài chính - Tài sản cố định vô hình 1,222,632,317 Các khoản đầu tư chứng khoán dài hạn và các đầu tư dài 2 hạn khác 220 75,000,000,000 37,350,000,000 3 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 368,700,000 201,194,123 4 Tài sản dài hạn khác 240 677,879,250 7,849,129,250 III TỔNG CỘNG TÀI SẢN 250 137,334,826,085 107,917,121,045 IV Nợ phải trả 300 2,186,731,290 3,168,444,774 1 Nợ ngắn hạn 310 2,186,731,290 3,168,444,774 2 Nợ dài hạn 340 - V Nguồn vốn chủ sở hữu 400 135,148,094,795 104,748,676,271 1 Vốn góp ban đầu 410 135,000,000,000 135,000,000,000 2 Vốn bổ sung 420 - 3 Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối 430 148,094,795 (30,251,323,729) 4 Vốn điều chỉnh 440 - VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 450 137,334,826,085 107,917,121,045 - -
- II- KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Số TT Chỉ tiêu Mã số Năm trước Năm nay 1 Doanh thu từ hoạt động kinh doanh chứng khoán 1 978,625,053 18,719,709,168 2 Các khoản giảm trừ doanh thu 11 5,310,111,839 3 Doanh thu thuần(1-11) 12 978,625,053 13,409,597,329 4 Thu lãi đầu tư 13 0 0 Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán và lãi đầu 5 14 tư(12+13) 978,625,053 13,409,597,329 6 Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán 15 389,048,680 35,965,723,957 7 Lợi nhuận gộp(14-15) 20 589,576,373 (22,556,126,628) 8 Chi phí quản lý doanh nghiệp 30 441,481,578 7,839,771,795 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh chứng 9 khoán(20-30) 40 148,094,795 (30,395,898,423) 10 Lợi nhuận ngoài hoạt động kinh doanh(41-42) 50 0 26,098,858 11 Tổng lợi nhuận trước thuế (40+50) 60 148,094,795 (30,369,799,565) Lợi nhuận tính thuế (Lợi nhuận trước thuế - Lãi đầu tư) 12 (60-13) 61 148,094,795 (30,369,799,565) 13 Thuế Thu nhập doanh nghiệp phải nộp 70 29,618,959 0 14 Lợi nhuận sau thuế (60-70) 80 118,475,836 (30,369,799,565)
- III CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN Số Đơn vị Chỉ tiêu Kỳ trước Kỳ báo cáo TT tính 1 Cơ cấu tài sản % - Tài sản dài hạn/Tổng tài sản 57.00 47.09 - Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản 43.00 52.91 2 % Cơ cấu nguồn vốn - Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn 1.59 2.94 - Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn 98.41 97.06 3 Khả năng thanh toán lần - Khả năng thanh toán nhanh 27.00 15.32 - Khả năng thanh toán hiện hành 27.00 15.32 4 Tỷ suất lợi nhuận % - Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản 0.086 - - Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu 12.11 - - Tỷ suất lợi nhuận /Nguồn vốn chủ sở hữu 0.088 - Tổng Giám đốc Trần Thiên Hà
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Trình bày lý luận về công ty cổ phần và thị trường chứng khoán
1 p |
340
|
79
-
Chuyển nhượng cổ phần và thị trường chứng khoán Thành lập công ty cổ phần,
5 p |
187
|
46
-
Bài giảng Thị trường chứng khoán: Chuyên đề chứng khoán
73 p |
182
|
12
-
Bài giảng Thị trường chứng khoán: Chương 3 - TS. Nguyễn Thị Bích Loan
68 p |
87
|
5
-
Báo cáo tỷ lệ an toàn tài chính ngày 30/06/ 2018 - Công ty cổ phần Chứng khoán SSI
34 p |
28
|
4
-
Báo cáo tỷ lệ an toàn tài chính năm 2018 - Công ty cổ phần Chứng khoán SSI
35 p |
46
|
3
-
Báo cáo tài chính riêng quý 1 năm 2019 - Công ty cổ phần Chứng khoán SSI
37 p |
45
|
3
-
Báo cáo tỷ lệ an toàn tài chính năm 2019 - Công ty cổ phần Chứng khoán SSI
34 p |
57
|
3
-
Báo cáo tài chính riêng giữa niên độ năm 2018 - Công ty cổ phần Chứng khoán SSI
81 p |
32
|
3
-
Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ năm 2019 - Công ty cổ phần Chứng khoán SSI
95 p |
16
|
3
-
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2019 - Công ty cổ phần Chứng khoán SSI
80 p |
21
|
3
-
Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ năm 2018 - Công ty cổ phần Chứng khoán SSI
88 p |
19
|
3
-
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2019 - Công ty cổ phần Chứng khoán SSI
80 p |
15
|
2
-
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2018 - Công ty cổ phần Chứng khoán SSI
78 p |
20
|
2
-
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2018 - Công ty cổ phần Chứng khoán SSI
77 p |
26
|
2
-
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2019 - Công ty cổ phần Chứng khoán SSI
78 p |
27
|
2
-
Báo cáo tài chính riêng quý 4 năm 2018 - Công ty cổ phần Chứng khoán SSI
76 p |
23
|
2
-
Ảnh hưởng của linh hoạt tài chính đến giá trị các công ty cổ phần phi tài chính niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
17 p |
9
|
1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn