
Đại số tuyến tính - Bài tập chương II
lượt xem 401
download

"Đại số tuyến tính - Bài tập chương II" cung cấp một số mẫu bài tập về nội dung: Tính toán trên ma trận, định thức, hạng ma trận - ma trận khả nghịch. Mời các bạn tham khảo và thử sức với các bài tập của tài liệu này nhé!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đại số tuyến tính - Bài tập chương II
- ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH BÀI TẬP CHƯƠNG II. TÍNH TOÁN TRÊN MA TRẬN ⎡2 0 1⎤ ⎡1 0 1 −1⎤ 1. Cho các ma trận A = ⎢ 0 1 2 ⎥ và B = ⎢ −1 1 2 0 ⎥. ⎢ ⎥ ⎢ ⎥ ⎢ 1 −1 0 ⎥ ⎣ ⎦ ⎢ −1 ⎣ 1 3 1⎥⎦ a. Tính các ma trận AB, B t A, Bt ( A − At ) . b. Tính f ( A) với f ( x) = x 2 − x + 2 . ⎡cos α − sin α ⎤ 2. Cho Aα = ⎢ . ⎣ sin α cos α ⎥ ⎦ a. Chứng minh Aα Aβ = Aα + β , ( Aα ) n = Anα . 2005 n ⎡ 3 1 ⎤ ⎡ 1 1⎤ b. Tính ⎢ ⎥ , ⎢ ⎥ ⎢ ⎣ −1 3⎥⎦ ⎣ −1 1⎦ 3. Tìm ma trận X ∈ M 2 ( ) sao cho AX = XA với: ⎡1 1⎤ ⎡1 2⎤ a. A = ⎢ ⎥ b. A = ⎢ ⎥ ⎣ 0 1⎦ ⎣ −1 −1⎦ ⎡ −1 0 ⎤ 4. Tìm ma trận X ∈ M 2 ( ) sao cho X 2 − 2 X = ⎢ . ⎣6 3⎥⎦ ⎡a b ⎤ 5. Cho ma trận A = ⎢ ⎥. ⎣c d ⎦ a. Chứng minh A là nghiệm của f ( x) = x 2 − ( a + d ) x + ad − bc . b. Chứng minh nếu ∃k ∈ Ak = 0 thì A2 = 0 6. Giả sử ma trận A ∈ M n ( ) thỏa ∀X ∈ M n ( ) ( X A) 2 = 0 . Chứng minh A = 0 . 7. Cho hai ma trận A, B ∈ M n ( ) sao cho AB = BA . Chứng minh : a. A2 − B 2 = ( A − B )( A + B ) b. ( A + B )2 = A2 + 2 AB + B 2 8. Tính: n n n ⎡0 1 0⎤ ⎡1 1⎤ ⎡1 1⎤ a. ⎢ ⎥ b. ⎢ ⎥ c. ⎢0 −1 0 ⎥ ⎢ ⎥ ⎣1 1⎦ ⎣ −1 3⎦ ⎢0 0 0⎥ ⎣ ⎦
- ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH ĐỊNH THỨC 9. Tính các định thức: 2 1 13547 13647 a. , −3 1 28423 28523 0 1 −2 246 427 327 1 i 1+ i b. 2 −2 0 , 1014 543 443 , −i 1 0 −1 0 3 −342 721 621 1 − i 0 1 3 0 1 1 1 2 3 4 1 3 0 1 −2 1 −4 3 c. , 1 1 3 0 3 −4 −1 2 0 1 1 3 4 3 −2 −1 1 ε2 ε 1 1 1 d. ε 1 ε 2 , 1 ε ε 2 với ε là căn bậc 3 khác 1 của đơn vị. ε2 ε 1 1 ε2 ε 10. Không khai triển định thức, hãy tìm hệ số của x 4 và x 2 trong đa thức 2x x 1 2 1 x 1 −1 f ( x) = . 3 2 x 1 1 1 1 x 11. Biết 1020 là bội của 17. Không khai triển định thức, hãy chứng minh 0 2 0 1 4 5 0 1 là bội của 17. 5 5 2 0 4 4 5 0 12. Chứng minh: a1 + b1 b1 + c1 c1 + a1 a1 b1 c1 a. a2 + b2 b2 + c2 c2 + a2 = 2 a2 b2 c2 a3 + b3 b3 + c3 c3 + a3 a3 b3 c3
- ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH a2 (a + 1) 2 (a + 2)2 (a + 3)2 b2 (b + 1) 2 (b + 2) 2 (b + 3) 2 b. =0 2 2 2 2 c (c + 1) (c + 2) (c + 3) d2 (d + 1)2 (d + 2) 2 (d + 3) 2 13. Tính định thức cấp tổng quát: 1 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 2 2 a. 2 2 2 n −1 2 2 2 2 2 n 1 2 3 n −1 n 1 3 3 n −1 n 1 2 5 n −1 n b. 1 2 3 2n − 3 n 1 2 3 n − 1 2n − 1 a1 x x x x x a2 x x x x x a3 x x c. x x x an −1 x x x x x an x y y y y z x y y y z z x y y d. (cấp n) z z z x y z z z z x 14. Giải phương trình: 1 x x 2 x3 1 x x −1 x + 2 0 0 x2 − 1 0 a. 1 1 1 1 =0 b. =0 1 2 4 8 x 1 x x−2 1 3 9 27 0 0 x5 + 1 x100
- ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH 1 1 1 1 1 1 1− x 1 1 1 1 1 2− x 1 1 c. =0 1 1 1 n −1− x 1 1 1 1 1 n−x HẠNG MA TRẬN – MA TRẬN KHẢ NGHỊCH 15. Tìm hạng của ma trận: ⎡1 −3 4 5 2⎤ ⎡3 −1 3 2 5 ⎤ ⎢0 1 3 4 6⎥ ⎢5 −3 2 3 4 ⎥ a. ⎢ b. ⎢ −3 5 −2 −3 −4 ⎥ 1 −3 5 0 7 ⎥ ⎢ ⎥ ⎢ ⎥ ⎣ −2 3 5 6 4⎦ ⎣7 −5 1 4 1 ⎦ ⎡2 0 3 −1⎤ ⎡3 1 1 4⎤ ⎢1 ⎡ 1 a −1 2 ⎤ −2 2 −3⎥ ⎢a 4 10 1⎥ c. ⎢ d. ⎢ 2 −1 a 5 ⎥ e. ⎢ 3 −2 5 −4 ⎥ ⎢ 1 10 −6 1 ⎥ 1 7 17 3⎥ ⎢ ⎥ ⎣ ⎦ ⎢ ⎥ ⎣5 −2 8 −5⎦ ⎣2 2 4 3⎦ ⎡m 1 1 1⎤ ⎢1 m 1 1⎥ f. ⎢ 1 1 m 1⎥ ⎢ ⎥ ⎣1 1 1 m⎦ 16. Cho ma trận ⎡3 2 m 3 ⎤ ⎢1 0 m−23 ⎥ A=⎢ ⎥ . Tìm m sao cho ⎢2 1 m − m2 3 ⎥ ⎢5 ⎣ 3 3m m + 7⎥ ⎦ ⎡2 1 1 1⎤ ⎢1 3 1 1 ⎥ ⎢1 1 4 1 ⎥ a. rankA = rank ⎢ ⎥ ⎢1 1 1 5 ⎥ ⎢1 2 3 4⎥ ⎢1 1 1 1 ⎥ ⎣ ⎦ ⎡1 0 0 1 4⎤ ⎢0 1 0 2 5⎥ b. rankA = rank ⎢ 0 0 1 3 6 ⎥ ⎢ ⎥ ⎢ 1 2 3 14 32 ⎥ ⎢ 4 5 6 32 77 ⎥ ⎣ ⎦
- ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH ⎡0 4 10 1⎤ ⎢4 8 18 7⎥ c. rankA = rank ⎢ 10 18 40 17 ⎥ ⎢ ⎥ ⎣1 7 17 3⎦ 17. Tìm hạng của ma trận: ⎡a + 1 a a a ⎤ ⎢ a a +1 a a ⎥ a. ⎢ ⎥ (cấp n) ⎢ ⎥ ⎢ a a a +1 a ⎥ ⎢ a ⎣ a a a + 1⎥⎦ ⎡a 0 0 b⎤ ⎢0 a b 0⎥ b. ⎢ ⎥ (cấp 2n) ⎢ ⎥ ⎢0 b a 0⎥ ⎢b 0 ⎣ 0 a⎥ ⎦ 18. Tìm ma trận đảo của: ⎡2 0 0⎤ ⎡1 0 3 ⎤ ⎡ 1 2⎤ a. ⎢ b. ⎢ 1 1 0 ⎥ c. ⎢ 2 1 1 ⎥ ⎣ −2 2 ⎥ ⎦ ⎢ −2 1 −1⎥ ⎢ 3 2 2⎥ ⎣ ⎦ ⎣ ⎦ ⎡0 1 1 1⎤ ⎡2 1 0 0⎤ ⎢1 0 1 1⎥ ⎢3 2 0 0⎥ d. ⎢ e. ⎢ 1 1 0 1⎥ 1 1 3 4⎥ ⎢ ⎥ ⎢ ⎥ ⎣1 1 1 0⎦ ⎣ 2 −1 2 3⎦ 19. Tìm ma trận đảo của ma trận cấp n: ⎡1 1 1⎤ ⎡a + 1 1 1 ⎤ ⎢0 1 1⎥ ⎢ 1 a +1 1 ⎥ a. ⎢ ⎥ b. ⎢ ⎥ ⎢ ⎥ ⎢ ⎥ ⎣0 0 1⎦ ⎣ 1 1 a + 1⎦

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Sử dụng matlab trong đại số tuyến tính
16 p |
2863 |
169
-
Bộ đề thi môn: Đại số tuyến tính
13 p |
355 |
57
-
Đề thi Đại số tuyến tính học kỳ I năm học 2009 - 2010
2 p |
112 |
19
-
Đề cương chi tiết học phần môn: Đại số tuyến tính
4 p |
250 |
12
-
Giáo trình Giải tích thực và đại số tuyến tính
92 p |
22 |
11
-
Giáo trình Đại số tuyến tính: Phần 1 - TS. Nguyễn Duy Thuận (chủ biên)
181 p |
55 |
6
-
Tài liệu giảng dạy môn Đại số tuyến tính
88 p |
54 |
6
-
Đề thi hết học kỳ III môn Đại số tuyến tính năm 2013 - 2014 (Đề số 09-02)
12 p |
95 |
6
-
Tài liệu học tập Đại số tuyến tính (Các ngành khối kỹ thuật)
86 p |
11 |
4
-
Đề cương chi tiết học phần Đại số tuyến tính - Trường CĐ SP Bình Phước
6 p |
149 |
4
-
Đề thi kết thúc học phần môn Đại số tuyến tính: Mã đề thi 209
3 p |
112 |
4
-
Chương trình chi tiết môn học Đại số tuyến tính
5 p |
215 |
3
-
Đề thi kết thúc học phần Đại số tuyến tính năm 2016 - Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Đề số 06)
1 p |
14 |
3
-
Đề thi kết thúc học phần Đại số tuyến tính năm 2017 - Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Đề số 06)
1 p |
12 |
3
-
Đề thi kết thúc học phần Đại số tuyến tính năm 2019 - Đề số 3 (25/08/2019)
1 p |
13 |
3
-
Đề cương chi tiết học phần Đại số tuyến tính (Linear Algebra) bậc đại học
8 p |
78 |
3
-
Đề cương chi tiết học phần Đại số tuyến tính (Linear Algebra)
8 p |
54 |
2
-
Đề thi kết thúc học phần Đại số tuyến tính năm 2018 - Đề số 3 (27/12/2018)
1 p |
6 |
2


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
