intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH27

Chia sẻ: Lê Na | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:23

111
lượt xem
14
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH27 với lời giải chi tiết và thang điểm rõ ràng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề này học tập và ôn thi tốt nghiệp.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH27

  1. CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3  (2009 ­ 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN ­ TH 27 Yêu cầu Nội dung Điểm ­ Nghiệp vụ 1: Lập phiếu nhập kho và hóa đơn GTGT 1 ­ Nghiệp vụ 10: Lập phiếu xuất kho và phiếu thu 1điểm ­ Nghiệp vụ 11: Lập phiếu chi 2 điểm 2 Lập bảng tập hợp chi phí sản xuất và tính tổng giá thành sản phẩm A  Vào sổ nhật ký chung 3 điểm 3 Sổ chi tiết quỹ tiền mặt ­ Sổ tiền gửi ngân hàng 4 1 điểm ­ Sổ chi tiết thanh toán với người mua 5 Sổ cái TK 111, TK 112,  TK 511, TK 641, TK 642, TK 632, TK 711,  2 điểm 6 Xác định kết quả kinh doanh và lập báo cáo kết quả kinh doanh. 1 điểm 10  tổng điểm Câu 1:  Lập chứng từ. NV01 0.2 điểm §¬n vÞ: Công ty Hoàng Yến.     MÉu sè 01- VT Bộ phận: Số 332­ Trường Chinh – NĐ                    Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC                                                                       Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC           PHIẾU NhËp kho Ngµy 01 th¸ng 01 n¨m N Nî: TK 152 Số: 001/VL                             Cã: TK 331   Hä tªn ngêi giao : Công ty Hải Hà  Theo HĐGTGT Số 007512 ngày  01 tháng  01  năm N của Công ty Hải Hà
  2. NhËp t¹i kho: Công  ty                                                   Địa điểm: 322 ­ Trường Chinh  ĐVT: đồng STT Tên, nhãn hiệu, quy cách,  M· §¬n Sè lîng §¬n phẩm chất vật tư, dụng  sè vÞ Theo Thùc Thµnh tiÒn gi¸ cụ, sản phẩm, hàng hoá tÝnh chøng tõ nhËp A B C D 1 2 3 4 01 Vật liệu chính 686.000.000đ 02 Chi phí vận chuyển 4.000.000đ Tæng céng 690.000.000đ ­ Tổng số tiền (viết bằng chữ): Sáu trăm chín mươi  triệu  đồng chẵn ­ Số chứng từ gốc kèm theo: 01 hoá đơn GTGT Ngµy 01 th¸ng 01. n¨m N. Người lập phiếu Người giao hàng  Thủ kho Kế toán trưởng    0.2 điểm  HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT­3LL    GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 007512 Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 01 tháng 01 năm N Đơn vị bán hàng: Công ty Hải Hà Địa chỉ: Thành phố Hảỉ Phòng Số tài khoản: …. tại Ngân hàng: ………. Điện thoại……….. ...............Mã số thuế: ……. Họ tên người mua hàng: Công ty Hoàng Yến. Địa chỉ: 322 ­ Trường Chinh – TP NĐ Số tài khoản:  30023579 Hình thức thanh toán: chưa thanh toán  Mã số thuế : 060354871 Đơn vị  Số  Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 01 Vật liệu chính  kg 700 100.000 700.000.000đ đ                                                                Cộng tiền hàng: 700.000.000đ Thuế GTGT: 10%                                                                         Tiền thuế GTGT:   70.000.000đ                                                                                       Tổng cộng tiền thanh toán :  770.000.000đ
  3. Số tiền viết bằng chữ: Bảy trăm bảy mươi triệu đồng chẵn. Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên)     (Ký ,họ và tên)  NV10  0. 3    đi   ểm  §¬n vÞ: Công ty Hoàng Yến     MÉu sè 02­ VT Bộ phận: Số 322­ Trường Chinh.                              Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC                                                                          Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC PHIẾU XUẤT KHO                         Nî: TK 632 Ngµy 15 th¸ng 01 n¨m N Có : TK 155 Số: 005/X/VL Hä tªn ngêi nhận hàng : Công ty M Địa chỉ: ………. Lý do xuất kho: Xuất kho thành phẩm  bán trả góp cho công ty M Xuất tại kho: Thành phẩm  Địa điểm: Kho Thành phẩm – Công ty Hoàng Yến ĐVT: đồng STT Tên, nhãn hiệu, quy cách,  §¬n  Sè lîng M∙  phẩm chất vật tư, dụng cụ,  vÞ  Yêu  Thực  §¬n gi¸ Thµnh tiÒn sè sản phẩm, hàng hoá tÝnh cầu xuất A B C D 1 2 3 4 01 Thành phẩm 150.000.000đ Tæng céng 150.000.000đ ­ Tổng số tiền (viết bằng chữ): Một trăm năm mươi triệu đồng chẵn.  ­ Số chứng từ gốc kèm theo: 03     Ngµy 15 th¸ng 01 n¨m N Người lập phiếu Người nhận hàng  Thủ kho Kế toán trưởng  Giám đốc Đơn vị: Công ty Hoàng Yến Địa chỉ: Số 322­Trường Chinh. 0.3 điểm PHIẾU THU Quyển số:…….. Số: 01/PT……… Ngày  01  tháng 11 năm N Nợ: TK 111 Có: TK 511 Họ tên người nộp tiền: Công ty M Địa chỉ: ……………………... Lý do nộp:  Thu tiền bán hàng . Số tiền 88.000.000đ               (Viết bằng chữ): Tám mươi tám triệu đồng chẵn. Kèm theo: ……………chứng từ gốc.   Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Tám mươi tám triệu đồng chẵn. NV11 §¬n vÞ: QuyÓn sè: ..... §Þa chØ: .... PhiÕu chi Sè: ...... 0.3 điểm Ngµy 21 th¸ng 01 n¨m N Nî: .........
  4. Cã: ......... Hä tªn ngêi nhËn tiÒn: C«ng ty vËt t Ninh B×nh Lý do chi: Gi¶m gi¸ hµng b¸n Sè tiÒn: 10.450.000 (viÕt b»ng ch÷): Mêi triÖu bèn tr¨m n¨m m¬i ngµn ®ång ch½n. KÌm theo: ............................................. Chøng tõ gèc:........................... .................................................... §· nhËn ®ñ sè tiÒn (viÕt b»ng ch÷). . . ................................................................................................................ Ngµy 21 .th¸ng 01 .n¨m N Ngêi lËp Ngêi nhËn Thñ quü KÕ to¸n trëng Thñ trëng ®¬n vÞ phiÕu tiÒn (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn, ®ãng dÊu) Câu 3 : Ghi sổ Nhật ký chung (3 điểm) Đơn vị: Công ty Hoàng Yến         Mẫu số : S03a ­  DN Địa chỉ: Số 322­ Trường Chinh­ TP NĐ  (Ban hành theo  QĐ số 15/206/QĐ – BTC         Ngày 20/03/2006 của Bộ  trưởng Bộ Tài Chính) SỔ NHẬT KÝ CHUNG Năm: N      ĐVT: 1000đ Ng Chứng từ Đã  Số  Số hiệu  Số phát sinh ày  SH NT ghi  th tài  Nợ  Có thá sổ  ứ  khoản  Diễn giải ng  cái tự  ghi  dò sổ ng A B C D E F G 1 2 Số trang 
  5. trước  chuyển  sang 1/1 PXK 01 1/1 NV1 X 1 152 700.000 2 133 70.000 3 331 770.000 4 152 4.000 5 133 200 2/1 6 112 4.200 5/1 7 331 15.400 8 152 14.000 9 10 133 1.400 08/1 11 2/1 PXK 01 NV2 x 12 621 837.000 13 5/1 PT 01 x 152 837.000 14 10/1 15 NV3 627 150.000 16 17 133 15.000 14/1 18 08/ PXK 02 x 19 112 165.000 1 20 18/1 21 111 1.650 22 PT 02 x 23 153 1.500 10/ 24 1 NV4 25 133 150 GBN x 26 27 242 14/ 20.000 28 1 PC 02 x 153                   20.000 19/1 29 30 627 31 18/ 10.000 NV5 32 242 10.000 1 33 34 111 19/1 35 2.500 36 642 x 37 142 5.000 7.500 NV6 38
  6. 39 20/1 40 228 1.000.000 19/ 41 1 42 112 600.000 x 43 331 400.000 44 NV 7 45 214 46                       150.000 21/1 47 811 19/ x 48 250.000 1 49 211 400.000 31/1 50 51 112 52 350.000 53 711 350.000 20/ 31/1 54 1 x 55 811 56 2.000 57 133 x 58 200 111 2.200 59 NV 8 60 632 61 21/ x 62 155 750.000 750.000 1 63 64 112 31/1 65 31/ 66 635 1 67 1.131.900 68 511 1.050.000 69 23.100 31/1 70 333.1 105.000 31/ 71 632 1 72 NV9 x 73 155 74 300.000 75 300.000 131 76 77 511 x 78                480.000 79 333.1                       528.000 48.000 632 31/     NV10 155             150.000 1                      150.000 111 131 88.000
  7. 31/ 511 162.000 1 200.000 333.1 20.000 338.7 30.000 532 333.1 NV11 9.500 111 950 10.450 627 641 NV12 10.000 642 2.000 214 3.500 15.500 622 627 NV13 641 50.000 642 3.000 334 1.500 622 3.500 58.000 627 641 NV13 11.500 642 334 690 338 345 627 805 641 5510 18.850 642 133 20.000 112 7.000
  8. 154 14.000 45.100 621 4.100 622 NV14 627 1.092.190 837.000 155 61.500 154 193.690 911 632 1.054.660 511 1.054.660 NV15 911 1.200.000 532 1.200.000 911              1.730.000 641 1.720.500 642 9.500 911 37.650 NV 16 635 10.845 811 26.805    711 911 275.100 821 23.100 333.4 252.000 911                 350.000 821               350.000 911 139.437 421 139.437
  9. 139.437 139.437 418.312 418.312 Cộng sổ  X x X 14.632.268 14.632.268 chuyển  trang sau ­ Sổ này có 03 trang, đánh số từ trang 01đến trang.03 ­ Ngaỳ mở sổ: .............................................................................. Ngày ... tháng....... năm..... Người ghi sổ Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
  10. Câu  3 ( 2 điểm)  0.5 điểm  SỔ QUỸ TIỀN MẶT Năm: N đvị tính: 1.000đ Ngày  Ngày  Số chứng từ Diễn giải Số tiền Ghi  tháng ghi  tháng ghi  Thu Chi Thu Chi Tồn chú sổ sổ 01/01/N 01/01/N Tồn đầu tháng 1/N 240.000 05/01/N 05/01/N PT 01 ­ Chiết khấu thanh toán được hưởng khi mua hàng 1.650 241.650 10/01/N 10/01/N PT 02 ­ Thu tiền bán phế liệu 2.500 244.150 16/01/N 16/01/N PC 01 ­ Chi phí nhượng bán TSCĐ 2.200 241.950 20/01/N 20/01/N PT 03 ­ Thu tiền bán sản phẩm 88.000 329.950 21/01/N 21/01/N PC 02 ­ Giảm giá hàng bán cho khách hàng 10.450 319.500 31/01/N 31/01/N Cộng phát sinh tháng 01/N 92.150 12.650 Tồn cuối tháng 01/N 319.500 Đơn vị: Công ty Hoàng Yến Mẫu số 08 – DN Địa chỉ: Số 322 – Trường Chinh (Ban hành kèm theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)  0.5 điểm Sổ tiền gửi ngân hàng Năm.: N Nơi mở tài khoản giao dịch: Ngân hàng Công thương Nam Định Số hiệu TK tại nơi giao dịch: 30023579             đvị tính: 1.000đ Ngày  Chứng từ Số tiền TK đối  Ghi  tháng ghi  Diễn giải Ngày  ứng chú số Số hiệu Gửi vào Rút ra Còn lại tháng 01/01/N Dư đầu tháng 01/N 820.000 1/01/N GBN 01 01/01/N ­ Chi phí vận chuyển trong kỳ. 152 4.200 815.800 05/01/N GBN 02 05/01/N ­Mua CCDC dùng trực tiếp sx 627 165.000 650.800
  11. 14/01/N GBN 03 ­ Mua CP dài hạn 14/01/N 228 600.000 50.800 16/01/N GBC 01 ­ Thu tiền Nhượng bán TSCĐ 16/01/N 711 350.000 400.800 19/01/N GBC 02 ­ Thu tiền bán sản phẩm 19/01/N 511 1.131.900 1.544.250 31/01/N GBN 04 ­ Chi phí dịch vụ mua ngoài 31/01/N 627 45.100 1.499.150 31/01/N Cộng Phát sinh tháng 01/N 1.481.900 814.300 Dư cuối tháng 01/N 1.487.600 ­ Sổ này có….trang, đánh số từ trang số 01 đến trang…… ­ Ngày mở sổ:  Ngày ….. tháng….. năm……     kế toán ghi sổ                               Kế toán trưởng                             Giám đốc         (Ký, họ tên )                                  (Ký, họ tên)                             (Ký, họ tên)   0.5 điểm SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA  (Dùng cho TK 131, 331) Tài khoản: Phải thu khách hàng   Đối tượng: Công ty Quang Minh Loại tiền : VNĐ chứng từ Thời hạn  Số phát sinh Số dư Ngày,  TK đối  được  tháng ghi  Diễn giải Số Ngày ứng chiết  Nợ Có Nợ Có sổ khấu Số dư đầu kỳ (1/1/N) 0 19/01/N HĐGTGT 19/01/N Bán sản phẩm KH chưa  511 528.000.000 528.000.000 thanh toán 333.1 Cộng SPS 528.000.000 SD cuối kỳ (31/01/N) 528.000.000 0.5 điểm SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (Dùng cho TK 131, 331) Tài khoản: Phải thu khách hàng    Đối tượng: Trần Văn A
  12. Loại tiền : VNĐ Ngày,  chứng từ Thời hạn  Số phát sinh Số dư TK đối  tháng ghi  Diễn giải được chiết  Số Ngày ứng Nợ Có Nợ Có sổ khấu Số dư đầu kỳ (1/1/N) 20/01/N HĐGTGT 20/01/N Bán sản phẩm trả góp  511,333 162.000.000 162.000.000 Cộng SPS 162.000.000 SD cuối kỳ (31/01) 162.000.000
  13.    Câu 5 ( 2.5 điểm )  0.4 điểm Sổ Cái (Dùng cho hình thức Nhật Ký Chung) Tài khoản: Tiền mặt Số hiệu: 111                                                    Năm : N                                           đvị tính:1.000đ Ngày  Chứng Từ Số hiệu  Số tiền STT  tháng ghi  Ngày  Diễn giải Trang số TK đối  Số hiệu dòng Nợ Có sổ tháng ứng A B C D E G H 1 2 01/01/N Tồn đầu tháng 1/N 240.000 05/01/N PT 01 ­ Chiết khấu thanh toán được hưởng khi mua hàng 515 1.650 10/01/N PT 02 ­ Thu tiền bán phế liệu 242 2.500 16/01/N PC 01 ­ Chi phí nhượng bán TSCĐ 811 2.200 20/01/N PT 03 ­ Thu tiền bán sản phẩm 511 88.000 21/01/N PC 02 ­ Giảm giá hàng bán cho khách hàng 532 10.450 31/01/N Cộng phát sinh tháng 01/N 92.150 12.650 31/01/N ­ Dư cuối tháng 319.500 ­ Cộng luỹ kế từ đầu quý ­ Sổ này có ..... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ..... ­ Ngày mở sổ: ............. Ngày .... tháng .... năm ..... Người ghi sổ                               Kế toán trưởng                            Giám đốc (Ký, họ tên)                                   (Ký, họ tên)                        (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.4 điểm
  14. Sổ Cái (Dùng cho hình thức Nhật Ký Chung) Tài khoản: Tiền gửi ngân hàng Số hiệu: 112                                                   Năm : N                                  đvị tính:1.000đ Ngày  Chứng Từ Số tiền STT  Số hiệu TK  tháng ghi  Ngày  Diễn giải Trang số Số hiệu dòng đối ứng Nợ Có sổ tháng A B C D E G H 1 2 01/01/N Dư đầu tháng 01/N 820.000 1/01/N GBN 01 01/01/N ­ Chi phí vận chuyển trong kỳ. 152 4.200 05/01/N GBN 02 05/01/N ­Mua CCDC dùng trực tiếp sx 627 165.000 14/01/N GBN 03 14/01/N ­ Mua CP dài hạn 228 600.000 16/01/N GBC 01 16/01/N ­ Thu tiền Nhượng bán TSCĐ 711 350.000 19/01/N GBC 02 19/01/N ­ Thu tiền bán sản phẩm 511 1.143.450 31/01/N GBN 04 31/01/N ­ Chi phí dịch vụ mua ngoài 627 45.100 31/01/N 31/01/N Cộng Phát sinh tháng 01/N 1.481.900 814.300 31/01/N 31/01/N ­ Dư cuối tháng 1/N 1.487.600 ­ Cộng luỹ kế từ đầu quý ­ Sổ này có ..... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ..... ­ Ngày mở sổ: ............. Ngày .... tháng .... năm ..... Người ghi sổ                               Kế toán trưởng                            Giám đốc (Ký, họ tên)                                   (Ký, họ tên)                        (Ký, họ tên, đóng dấu)
  15. 0.4 điểm Sổ Cái (Dùng cho hình thức Nhật Ký Chung) Tài khoản: Chi phí Quản lý Doanh nghiệp  Số hiệu: 642                                                    Tháng 1/ N                                           đvị tính:1.000đ Ngày  Chứng Từ Số hiệu  Số tiền STT  tháng ghi  Ngày  Diễn giải Trang số TK đối  Số hiệu dòng Nợ Có sổ tháng ứng A B C D E G H 1 2 PKT 10/01 Phân bổ CCDC 142 5.000 PKT 31/01 Tính khấu hao TSCĐ  214 3.500 31/01 Tính lương phải trả  334 3.500 31/01 Tính các khoản trích theo lương  338 805 GBN 31/01 Thanh toán tiền dich vụ mua ngoài  112 14.000 Kết chuyển chi phí QLDN 911 26.770 Cộng phát sinh tháng 01/N 26.805 26.805 ­ Dư cuối tháng 0 ­ Cộng luỹ kế từ đầu quý ­ Sổ này có ..... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ..... ­ Ngày mở sổ: ............. Ngày .... tháng .... năm ..... Người ghi sổ                               Kế toán trưởng                            Giám đốc (Ký, họ tên)                                   (Ký, họ tên)                        (Ký, họ tên, đóng dấu)
  16. 0.4 điểm Sổ Cái (Dùng cho hình thức Nhật Ký Chung) Tài khoản: Chi phí bán hàng Số hiệu: 641                                                    Tháng 1/ N                                           đvị tính:1.000đ Ngày  Chứng Từ Số hiệu  Số tiền STT  tháng ghi  Ngày  Diễn giải Trang số TK đối  Số hiệu dòng Nợ Có sổ tháng ứng A B C D E G H 1 2 Nv12 214 2.000 NV13 334 1.500 NV13 338 345 NV14 112 7.000 Kết chuyển chi phí  bán hàng 10.845 Cộng phát sinh tháng 01/N 10.845 10.845 ­ Dư cuối tháng 0 ­ Cộng luỹ kế từ đầu quý ­ Sổ này có ..... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ..... ­ Ngày mở sổ: ............. Ngày .... tháng .... năm ..... Người ghi sổ                               Kế toán trưởng                            Giám đốc (Ký, họ tên)                                   (Ký, họ tên)                        (Ký, họ tên, đóng dấu)
  17. 0.4 điểm Sổ Cái (Dùng cho hình thức Nhật Ký Chung) Tài khoản: Giá vốn hàng bán Số hiệu: 632                                                    Tháng 1/ N                                           đvị tính:1.000đ Ngày  Chứng Từ Số hiệu  Số tiền STT  tháng ghi  Ngày  Diễn giải Trang số TK đối  Số hiệu dòng Nợ Có sổ tháng ứng A B C D E G H 1 2 NV08 155 750.000 NV09 157 300.000 NV10 155 150.000 Kết chuyển giá vốn  1.200.000 Cộng phát sinh tháng 01/N 1.200.00 1.200.000 0 ­ Dư cuối tháng 0 ­ Cộng luỹ kế từ đầu quý ­ Sổ này có ..... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ..... ­ Ngày mở sổ: ............. Ngày .... tháng .... năm ..... Người ghi sổ                               Kế toán trưởng                            Giám đốc (Ký, họ tên)                                   (Ký, họ tên)                        (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.4 điểm Sổ Cái (Dùng cho hình thức Nhật Ký Chung) Tài khoản: Doanh thu bán hàng  Số hiệu: 511                                                    Tháng 1/ N                                           đvị tính:1.000đ
  18. Ngày  Chứng Từ Số hiệu  Số tiền STT  tháng ghi  Ngày  Diễn giải Trang số TK đối  Số hiệu dòng Nợ Có sổ tháng ứng A B C D E G H 1 2 NV08 131 1.050.000 NV09 131 480.000 NV10 Q 131 200.000 NV17 532 9.500 Kết chuyển chi phí QLDN 1.720.50 911 0 Cộng phát sinh tháng 01/N 1.730.00 1.730.000 0 ­ Dư cuối tháng 0 ­ Cộng luỹ kế từ đầu quý ­ Sổ này có ..... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ..... ­ Ngày mở sổ: ............. Ngày .... tháng .... năm ..... Người ghi sổ                               Kế toán trưởng                            Giám đốc (Ký, họ tên)                                   (Ký, họ tên)                        (Ký, họ tên, đóng dấu) 0.2 điểm Sổ Cái (Dùng cho hình thức Nhật Ký Chung) Tài khoản: Thu nhập khác Số hiệu: 711                                                    Tháng 1/ N                                           đvị tính:1.000đ Ngày  Chứng Từ Số hiệu  Số tiền STT  tháng ghi  Ngày  Diễn giải Trang số TK đối  Số hiệu dòng Nợ Có sổ tháng ứng A B C D E G H 1 2 NV07 112 350.000 Kết chuyển thu nhập khác  911 350.000 Cộng phát sinh tháng 01/N 350.000 350.000
  19. ­ Dư cuối tháng 0 ­ Cộng luỹ kế từ đầu quý ­ Sổ này có ..... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ..... ­ Ngày mở sổ: ............. Ngày .... tháng .... năm ..... Người ghi sổ                               Kế toán trưởng                            Giám đốc (Ký, họ tên)                                   (Ký, họ tên)                        (Ký, họ tên, đóng dấu) Mã Thuyết  Năm Năm (1điểm)BÁO  CHỈ TIÊU số CÁO KẾT QUẢ  minh nay trước HOẠT ĐỘNG  1 2 3 4 5 KINH DOANH  1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 1.730.000                           2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 9.500 Năm………           3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch  10 1.720.500 Đơn vị tính: Triệu  vụ (10 = 01 ­ 02) đồng 4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 1.200.000    5. Lợi nhuận gộp về  bán hàng và cung cấp dịch   20 520.500    Lập,   vụ (20 = 10 ­ 11) ngày ..tháng ...   6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 năm ... 7. Chi phí tài chính 22 VI.28 23.100 Người lập biểu   ­ Trong đó: Chi phí lãi vay  Kế toán trưởng 23 Giám đốc 8. Chi phí bán hàng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 24 10.845 ấu) (Ký, họ tên, đóng d 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 26.805 10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 459.750      {30 = 20 + (21 ­ 22) ­ (24 + 25)} 11. Thu nhập khác 31 350.000 12. Chi phí khác 32 252.000 13. Lợi nhuận khác (40 = 31 ­ 32) 40 98.000 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 +  50 557.750 40) 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30 139.437 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30 17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 418.312       (60 = 50 – 51 ­ 52)
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2