intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH28

Chia sẻ: Lê Na | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:34

113
lượt xem
14
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH28 với lời giải chi tiết và thang điểm rõ ràng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề này học tập và ôn thi tốt nghiệp.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH28

  1. CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3  (2009 ­ 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN ­ TH 28 Yêu cầu Nội dung Điểm Phiếu thu ngày 20/01;  Phiếu chi trả tiền điện;  1 Phiếu nhập,  Phiếu xuất vật liệu;  1 điểm  Hóa đơn GTGT ngày 18/1 Sổ kế toán chi tiết vật liệu,  Sổ chi phí SXKD 154.  2 Lập thẻ tính giá thành sản phẩm áo gió.  2 điểm Lập bảng tổng hợp chi tiết vật liệu  Lập các chứng từ ghi sổ của DN. 3 điểm 3 Vào sổ đăng ký chứng từ ghi sổ  4 Ghi vào sổ cái các tài khoản có liên quan 2 điểm 5 2 điểm Lập bảng cân đối kế toán ngày 31/01/N  10  Cộng điểm
  2. 0.25 điểm Đơn vị: Công ty May Hoàng Linh Địa chỉ: Số 5-Khu CN Hoà Khánh Quyển số: PHIẾU THU Số: 01/PT Ngày 20 tháng 01 năm N Nợ: TK 111 Có: TK 131 Họ tên người nộp tiền: Công ty Trường Hải Địa chỉ: ............................................................................................................................................ Lý do nộp: Thu tiền khách hàng trả nợ kỳ trước . Số tiền: 124.000.000 đồng (Viết bằng chữ): Một trăm hai mươi tư ngàn đồng chẵn Kèm theo: ……………chứng từ gốc. Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):Một trăm hai mươi tư ngàn đồng chẵn 0.25 điểm Đơn vị: Công ty May Hoàng Linh Địa chỉ: Số 05 – Khu CN Hoà Khánh Quyển số: PHIẾU CHI Số: 01/PC Ngày 31 tháng 01 năm N Nợ: TK 627,641,642 Có: TK 111 Họ tên người nhận tiền: Công ty điện lực Đà Nẵng Địa chỉ: ......................................................................................... Lý do chi: Chi trả tiền điện tháng 01/N Số tiền: 7.700.000, đồng
  3. (Viết bằng chữ): Bảy triệu bảy trăm ngàn đồng chẵn Kèm theo: 01 chứng từ gốc . Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Bảy triệu bảy trăm ngàn đồng chẵn 0.25 điểm HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT­ 3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 325142 Liên 2: Giao cho khách hàng      Ngày 18 tháng 01 năm N Đơn vị bán hàng: Công ty May Hoàng Linh Địa chỉ: số 05 Khu công nghiệp Hoà Khánh Số tài khoản: 2514523 tại Ngân hàng: Á Châu Đà Nẵng Điện thoại…………………….. ...............Mã số thuế: 0400425627 Họ tên người mua hàng: Công ty Xuất Nhập khẩu Intimex Địa chỉ: Đà Nẵng Số tài khoản……………………........................................................................ …… Hình thức thanh toán: Nợ  Mã số thuế : 040051423 Đơn vị  Số  Đơn  Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Thành tiền tính lượng giá A B C 1 2 3=1x2 01 Áo gió  Cái 200 550.00 110.000.000 0                                                                                                         Cộng tiền hàng:  110.000.000 Thuế GTGT: 10%                                                                        Tiền thuế GTGT:  11.000.000                                                               Tổng cộng tiền thanh toán :                        121.000.000 Số tiền viết bằng chữ: Một trăm hai mươi mốt triệu đồng chẵn Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
  4. (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên)    (Ký ,họ vàtên) 0.25 𠧬n vÞ:............................. MÉu sè 01- VT Bộ phận:..........................   Ban   hành   theo   QĐ   số  15/2006/QĐ­BTC                                                                                         Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ  trưởng BTC PHIÕU NhËp kho Nî:............. Ngµy..15.. th¸ng 01. n¨m N... Số: 01/VL... Cã: ............ Hä tªn ngêi giao :.......TrÇn V¨n TiÕn ..................................................................... Theo .............. Sè............... ngµy................ th¸ng............. n¨m ......... cña................... NhËp t¹i kho: ..................................................địa điểm:........ STT Tên, nhãn hiệu, quy cách,  M· §¬n Sè lîng phẩm chất vật tư, dụng  sè vÞ Theo Thùc nhËp §¬n gi¸ Thµnh tiÒn cụ, sản phẩm, hàng hoá tÝnh chøng tõ A B C D 1 2 3 4 1 V¶I ¸o giã 1,6m M 2.000 2.000 95.000 190.000.00 0 2 D©y kÐo lo¹i 0,45m C¸i 200 200 45.000 9.000.000 Tæng céng 199.000.00 0 ­ Tổng số tiền (viết bằng chữ): Một trăm chín chín triệu đồng chẵn ­   Số   chứng   từ   gốc   kèm  theo:............................................................................................................... Ngµy......... th¸ng ...... n¨m ........... Người lập phiếu Người giao hàng  Thủ kho Kế   toán  trưởng 
  5. 6
  6. Yêu cầu 2 ( 2đ) 0.4 điểm SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU Năm: N Tài khoản:  Nguyên vật liệu  Tên kho: Công ty Tên, quy cách vật liệu: Vải áo gió khổ 1,6 m ­ Vật liệu chính Đơn vị tính: đồng Chứng từ TK  Nhập Xuất Tồn Đơn giá Ghi  Diễn giải đối  Số Ngày đ/m SL TT SL TT SL TT chú ứng A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12 200.000.00 Số dư đầu kỳ (01/01/N) 100.000 2000 0 180.000.00 01/X 08/01 Xuất kho vải áo gió 621 100.000 1800 0 190.000.00 210.000.00 01/N 15/01 Nhập kho vải áo gió 152  95.000 2000 2200 0 0 190.000.00 180.000.00 Cộng tháng 2000 1800 0 0 Ngày 31 tháng 01 năm N  0.4 điểm  SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU Năm: N Tài khoản:  Nguyên vật liệu  Tên kho: Công ty Tên, quy cách vật liệu: Dây kéo loại 0,45 m ­ Vật liệu phụ Đơn vị tính: đồng Chứng từ TK  Nhập Xuất Tồn Đơn giá Ghi  Diễn giải đối  Số Ngày đ/m SL TT SL TT SL TT chú ứng A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12 Số dư đầu kỳ (01/01/N) 40.000 1000 40.000.00 7
  7. 0 24.000.00 01/X 08/01 Xuất kho dây kéo loại 0,45 621 40.000 600 0 Nhập kho dây kéo loại  25.000.00 01/N 15/01 152  45.000 200 9.000.000 600 0,45m 0 24.000.00 Cộng tháng 200 9.000.000 600 0 0.4 điểm  SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH ( Dùng cho các TK:621,622,623,627, 154, 631, 641,642, 632, 335, 142, 242) ­ Tài khoản: 154                  Tên phân xưởng :  ­ Tên sản phẩm, dịch vụ: áo gió Đơn vị tính: đồng Chứng từ Ghi Nợ TK 154 Ngày  TK  Chia ra tháng ghi  Diễn giải đối  CP nhân  CP sản  Số Ngày Tổng số tiền CP NVL  sổ ứng công trực  xuất  ... ... ... trực tiếp tiếp chung 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12  SD đầu kỳ 50.000.000 31/01 01/KC 31/01 Kết chuyển chi phí  621 204.000.000 204.000.00 NVL trực tiếp 0 31/01 01/KC 31/01 Kết chuyển chi phí  622 48.000.000 48.000.000 NC trực tiếp 31/01 01/KC 31/01 Kết chuyển chi phí  627 66.000.000 66.000.00 sản xuất chung 0 204.000.00 66.000.00 ­ Cộng PS 318.000.000 48.000.000 0 0 ­ Ghi Có TK 154 155 328.000.000 ­ SD cuối kỳ 40.000.000 8
  8. 0.4 điểm  THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ Tháng: 01 năm N Tên sản phẩm, dịch vụ: Áo gíó Chia ra theo khoản mục Tổng số  CP nhân  CP sảm  Chỉ tiêu CP NVL  CP vật  tiền công trực  xuất  ... ... ... chính liệu phụ tiếp chung A 1 2 3 4 5 6 7 8 1. Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ 50.000.000 50.000.000 318.000.000 180.000.000 24.000.00 48.000.000 66.000.00 2.  Chi phí SXKD phát sinh trong kỳ 0 0 328.000.000 190.000.000 24.000.00 48.000.000 66.000.00 3. Giá thành sản phẩm, dịch vụ trong kỳ 0 0 4.  Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ 40.000.000 40.000.000                    Ghi chú: Có thể thay bằng Bảng tình giá thành 0.4 điểm  BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT VẬT LIỆU 9
  9. Tài khoản: Nguyên vật liệu (TK 152) Tháng 01 năm N Tên, qui cách vật liệu, dụng cụ,  Số tiền STT sản phẩm, hàng hoá Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ A B 1 2 3 4 01 Vải áo gió khổ 1,6m 200.000.000 190.000.000 180.000.000 210.000.000 02 Dây kéo loại 0,45m 40.000.000 9.000.000 24.000.000 25.000.000 Cộng 240.000.000 199.000.000 204.000.000 235.000.000 Ngày 31 tháng 01 năm N Người ghi sổ                                                  Kế toán trưởng 10
  10. Yêu cầu 3 (2 điểm) 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 08 tháng 01 năm N Số: 1 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Xuất kho vật liệu chính và  204.000.00 621 152 phụ dùng cho sản xuất 0 204.000.00 Cộng 0 0.1 điểm             CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 10 tháng 01 năm N Số: 2 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Khách hàng trả tiền mua hàng  120.000.00 112 131 kỳ trước 0 120.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 15 tháng 01 năm N Số: 3 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 199.000.00 Nhập kho nguyên vật liệu 152 331 0 Thuế GTGT 133 331 19.900.000 218.900.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 18 tháng 01 năm N Số: 4 11
  11. Số  hiệu tài  Ghi  Trích yếu khoản Số tiền chú Nợ Có A B C 1 D 110.000.00 Bán hàng cho Công ty Intimex  131 511 0 Thuế GTGT 131 333 11.000.000 Bán hàng cho Công ty Trường  140.000.00 131 511 Hả i 0 Thuế GTGT 131 333 14.000.000 275.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 18 tháng 01 năm N Số: 5 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 135.000.00 Xuất kho thành phẩm  632 155 0 135.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 20 tháng 01 năm N Số: 6 Số  hiệu TK Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Công ty Trường Hải thanh toán tiền  124.000.00 111 131 hàng 0 124.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày  25 tháng 01 năm N Số: 7 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Chuyển khoản trả nợ cho Công ty  100.000.00 331 112 Thương mại dịch vụ Đà Nẵng 0 12
  12. 100.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 31 tháng 01 năm N  Số: 8 Số hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Chi phí sản xuất chung (tiền điện) 627 111 2.000.000 Chi phí bán hàng 641 111 2.000.000 Chi phí QLDN 642 111 3.000.000 Thuế GTGT 133 111 700.000 Chi phí sản xuất chung (tiền điện  627 111 2.000.000 thoại) Chi phí bán hàng 641 111 2.000.000 Chi phí quản lý 642 111 3.000.000 Thuế GTGT 133 111 700.000 15.400.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 31 tháng 01 năm N Số: 9 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Tính tiền lương phải trả cho  40.000.00 622 334 nhân công 0 Tính tiền lương cho nhân viên  10.000.00 627 334 phân xưởng 0 Tính tiền lương cho bộ phận  10.000.00 641 334 bán hàng 0 10.000.00 642 334 0 70.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 31 tháng 01 năm N Số: 10 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D Trích các khoản theo lương tính  622 338 9.000.000 13
  13. vào chi phí NCTT Trích các khoản theo lương tính  627 338 2.250.000 vào chi phí SXC Trích các khoản theo lương tính  641 338 2.250.000 vào CP bán hàng Trích các khoản theo lương tính  642 338 2.250.000 vào chi phí QLDN Trích các khoản theo lương trừ  334 338 5.950.000 vào lương 21.700.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 31 tháng 01 năm N Số: 11 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 50.000.00 Công ty Cadivi ứng trước tiền 111 131 0 50.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 31 tháng 01 năm N Số: 12 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 50.000.00 Trích khấu hao TSCĐ 627 214 0 20.000.00 Trích khấu hao TSCĐ 642 214 0 70.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 31 tháng 01 năm N Số: 13 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 14
  14. 204.000.00 Kết chuyển chi phí NVLTT  154 621 0 Kết chuyển chi phí NCTT 154 622 48.000.000 Kết chuyển chi phí SXC 154 627 66.000.000 318.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 31 tháng 01 năm N Số: 14 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 328.000.00 Nhập kho thành phẩm 155 154 0 328.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày  31 tháng 01 năm N Số: 15 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 135.000.00 Kết chuyển giá vốn hàng bán  911 632 0 Kết chuyển chi phí bán hàng 911 641 16.000.000 Kết chuyển chi phí QLDN 911 642 38.000.000 189.000.00 Cộng 0 Kèm theo 1 chứng từ gốc Ngày 31 tháng 01 năm N   Người lập                                                                         Kế toán trưởng 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 31 tháng 01 năm N Số: 16 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 250.000.00 Kết chuyển doanh thu 511 911 0 15
  15. 250.000.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày  31 tháng 01 năm N Số: 17 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 15.250.00 Tính thuế TNDN 821 333 0 15.250.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 31 tháng 01 năm N Số: 18 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 15.250.00 Kết chuyển chi phí thuế TNDN 911 821 0 15.250.00 Cộng 0 0.1 điểm CHỨNG TỪ GHI SỔ Ngày 31 tháng 01 năm N Số: 19 Số  hiệu tài khoản Ghi  Trích yếu Số tiền Nợ Có chú A B C 1 D 45.750.00 Kết chuyển lãi 911 421 0 45.750.00 Cộng 0 Đơn vị: Công ty TNHH may Hoàng Linh Địa chỉ:..........  0,1 điểm SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ Năm: N 16
  16. Chứng từ ghi sổ Chứng từ ghi sổ Ngày,  Số tiền Ngày,  Số tiền Số hiệu Số hiệu tháng tháng 1 2 3 1 2 3 1 08/01 204.000.000 11 31/01 50.000.000 2 10/01 120.000.000 12 31/01 70.000.000 3 15/01 218.900.000 13 31/01 318.000.000 4 18/01 275.000.000 14 31/01 328.000.000 5 18/01 135.000.000 15 31/01 189.000.000 6 20/01 124.000.000 16 31/01 250.000.000 7 25/01 100.000.000 17 31/01 15.250.000 8 31/01 15.400.000 18 31/01 15.250.000 9 31/01 70.000.000 19 31/01 45.750.000 10 31/01 21.700.000 20 31/01 21.300.000 ­Cộng tháng ­ Cộng luỹ kế từ đầu quý 2.586.550.000 Ngày 31 tháng 01 năm N Người ghi sổ                      Kế toán trưởng                     Giám đốc Yêu cầu 4 ( 3 điểm)  0,15 điểm SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Tiền mặt  Số hiệu: 111 Ngày  Chứng từ ghi  Diễn giải Số  Số tiền Ghi  17
  17. sổ hiệu  tháng  TK  ghi  số  Ngày  chú đối  Nợ Có sổ hiệu tháng ứng 1 2 3 4 5 6 7 8 ­ Số dư đầu năm 150.000.000 ­ Số phát sinh trong tháng 25/01 6 25/01 Công   ty   Trường   Hải   thanh  131 124.000.000 toán tiền hàng 31/01 8 31/01 Chi phí SXC  627 2.000.000 31/01 8 31/01 Chi phí bán hàng 641 2.000.000 31/01 8 31/01 Chi phí QLDN 642 3.000.000 31/01 8 31/01 Thuế GTGT 133  700.000 31/01 8 31/01 Chi phí SXC  627 2.000.000 31/01 8 31/01 Chi phí bán hàng 641 2.000.000 31/01 8 31/01 Chi phí QLDN 642 3.000.000 31/01 8 31/01 Thuế GTGT 133 700.000 31/01 11 31/01 Công   ty   Cadivi   ứng   trước  131 50.000.000 tiền  Cộng số phát sinh 174.000.000 15.400.000 Số dư cuối tháng 308.600.000 Cộng luỹ kế từ đầu quý Ngày 31 tháng 01 năm N Người ghi sổ                            Kế toán trưởng                                           Giám đốc    0,1 điểm SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng  Số hiệu: 112 Chứng từ  Ngày  Số  Số tiền ghi sổ tháng  hiệu  Ghi  số  Diễn giải ghi  Ngày  TK  chú hiệ Nợ Có sổ tháng ĐƯ u 1 2 3 4 5 6 7 8 ­ Số dư đầu năm 600.000.000 ­ Số phát sinh trong  tháng 10/01 2 10/01 Công ty T&T trả tiền mua  131 120.000.000 hàng 31/01 7 31/01 Chuyển khoản trả nợ cho  331 100.000.000 người bán Cộng số phát sinh 120.000.000 100.000.000 Số dư cuối tháng 620.000.000 Cộng luỹ kế từ đầu quý 18
  18.   0,15 điểm SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Phải thu khách hàng Số hiệu: 131 Chứng từ  Số  Số tiền Ngày  ghi sổ hiệu  Ghi  tháng  số  Ngày  Diễn giải TK  chú ghi sổ hiệ thán đối  Nợ Có u g ứng 1 2 3 4 5 6 7 8 ­ Số dư đầu năm 180.000.000 30.000.000 ­ Số phát sinh trong  tháng 10/01 2 10/01 Công   ty   T&T   trả   tiền  112 120.000.000 mua hàng 18/01 4 18/01 Công   ty   Intimex   chưa  511 110.000.000 trả tiền 18/01 4 18/01 Thuế GTGT 333 11.000.000 18/01 4 18/01 Công   ty   Trường   Hải  511 140.000.000 chưa trả tiền 18/01 4 18/01 Thuế GTGT 333 14.000.000 25/01 6 25/01 Công ty Trường Hải trả  111 124.000.000 nợ 31/01 11 31/01 Công   ty   Cadivi   ứng  111 50.000.000 trước tiền Cộng số phát sinh 275.000.000 294.000.000 Số dư cuối tháng 131.000.000 Cộng luỹ kế từ đầu  quý   0,1 điểm SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Thuế GTGT đầu vào  Số hiệu: 133 Chứng từ ghi  Số  Ngày  Số tiền sổ hiệu  Ghi  tháng  Diễn giải số  Ngày  TK  chú ghi sổ Nợ Có hiệu tháng ĐƯ 1 2 3 4 5 6 7 8 ­ Số dư đầu năm 0 ­ Số phát sinh trong  tháng 15/01 3 15/01 Thuế GTGT đầu vào 331 19.900.000 31/01 8 31/01 Thuế GTGT đầu vào 111 700.000 31/01 8 31/01 Thuế GTGT đầu vào 111 700.000 31/01 20 31/01 Khấu trừ thuế GTGT  333 21.300.000 đầu vào Cộng số phát sinh 21.300.000 21.300.000 19
  19. Số dư cuối tháng 0 Cộng luỹ kế từ đầu  quý  0,1 điểm SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Nguyên vật liệu  Số hiệu: 152 Chứng từ  Số  Ngày  Số tiền ghi sổ hiệu  Ghi  tháng  Diễn giải số  Ngày  TK đối  chú ghi sổ Nợ Có hiệu tháng ứng 1 2 3 4 5 6 7 8 ­ Số dư đầu năm 240.000.00 ­ Số phát sinh trong  0 tháng 08/01 1 08/01 Xuất kho vật liệu chính  621 204.000.00 và phụ 0 15/01 3 15/01 Nhập kho nguyên vật  331 liệu 199.000.00 0 Cộng số phát sinh 199.000.00 204.000.00 0 0 Số dư cuối tháng 235.000.00 0  0,1 điểm SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Công cụ dụng cụ  Số hiệu: 153 Chứng từ  Ngày  Số hiệu  Số tiền ghi sổ Ghi  tháng  Diễn giải TK đối  số  Ngày  chú ghi sổ ứng Nợ Có hiệu tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 ­ Số dư đầu năm 10.000.00 ­ Số phát sinh trong  0 tháng Cộng số phát sinh 0 0 Số dư cuối tháng 10.000.00 0   0,1 điểm SỔ CÁI Năm: N Tên tài khoản: Chi phí SXKD dở dang  Số hiệu: 154 Ngày  Chứng từ ghi  Diễn giải Số  Ghi  Số tiền tháng  sổ hiệ chú ghi  số  Ngày  u  Nợ Có sổ hiệu tháng TK  20
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2