intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra 1 tiết Đại số Giải tích 11 chương 1 năm 2018-2019 có đáp án - Trường THPT Lê Quý Đôn

Chia sẻ: Xylitol Cool | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:6

32
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm giúp các bạn học sinh đang chuẩn bị bước vào kì thi có thêm tài liệu ôn tập, TaiLieu.VN giới thiệu đến các bạn Đề kiểm tra 1 tiết Đại số Giải tích 11 chương 1 năm 2018-2019 có đáp án - Trường THPT Lê Quý Đôn để ôn tập nắm vững kiến thức cũng như giúp các em được làm quen trước với các dạng câu hỏi đề thi giúp các em tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kì thi!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra 1 tiết Đại số Giải tích 11 chương 1 năm 2018-2019 có đáp án - Trường THPT Lê Quý Đôn

  1. SỞ GIÁO DỤC& ĐÀO TẠO BÌNH PHƯỚC ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT NĂM HỌC 2018 - 2019 TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn: TOÁN Thời gian làm bài: 45 phút (không kể thời gian phát đề) MÃ ĐỀ 132 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ và tên thí sinh: ..................................................................... Lớp: ............................. I. TRẮC NGHIỆM Câu 1: Phương trình lượng giác: 2 cot x  3  0 có nghiệm là    x  6  k 2 3   A.  B. x  arc cot  k C. x   k D. x   k  x    k 2 2 6 3  6 Câu 2: Giải phương trình 2cos 2 x  3cos x  1  0    x  k 2  x   k 2 A.  ,k  Z 2 B.  ,k  Z  x     k 2  x     k 2  6  3    x  k 2  x   2  k 2 C.  ,k  Z D.  ,k  Z  x     k 2  x     k 2  3  3 Câu 3: Phương trình sin2x.cosx = cos2x + sinx có 2 họ nghiệm dạng x  α  k 2π , kπ x β 2  k   . Khi đó α  β bằng π π 3π π A. . B. . C. . D. . 4 3 4 2  Câu 4: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2 sin 2 x  3sin x  1  0 thõa điều kiện 0  x  là 2    5 A. x  B. x  C. x  D. x  3 2 6 6 Câu 5: Trong  0; 2  , phương trình cos 2 x  1  sin x có tập nghiệm là          ;  ; 2  0;   0; ;   0; ;  ; 2  A.  2 . B. . C.  2  . D.  2 . Câu 6: Phương trình sin 3 x  cos 2 x  4 sin x cos 2 x  2 sin x  1 tương đương với phương trình sin x  0 sin x  0 sin x  0   sin x  0 1. C.  . D.  sin x  1  sin x  sin x   1 sin x   1 A.   B.  2  2 sin 3 x Câu 7: Số nghiệm của phương trình  0 thuộc đoạn [2 ; 4 ] là cos x  1 A. 7 B. 6 C. 5 D. 3 Câu 8: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? A. y = sin3x B. y = cotx C. y = tan 4x D. y = cos2 x Trang 1/3 - Mã đề thi 132
  2. Câu 9: Giải phương trình cos x  1?    k A. x  k 2 , k  Z B. x   k , k  Z C. x   k , k  Z D. x   ,k  Z 4 2 4 2  Câu 10: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  7  2 cos( x  ) lần lượt là 4 A. 2 và 7 B. 5 và 9 C. 4 và 7 D. 2 và 2 Câu 11: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình tan(2 x  150 )  1 , với 900  x  900 là A. x  600 B. x  300 C. x  600 D. x  300 5x Câu 12: Chu kì của hàm số y = tan là 2 5 2 A. B.  C.  D.  2 5   3 Câu 13: Nghiệm của phương trình sin  x   là  2 2  2  2  x  3  k 2 x  3  k 2 A.  ,k  Z B.  ,k  Z  x   2  k 2  x  4  k 2  3  3    2  x  6  k 2 x  3  k 2 C.  ,k  Z D.  ,k  Z x  5  x  5  k 2  k 2  6  3 Câu 14: Giải phương trình cot 3x  0 ?  k k A. x   ,k  Z B. x  ,k  Z 6 3 3  k 2  k C. x   ,k  Z D. x   ,k  Z 6 3 2 3 Câu 15: Giải phương trình tan 2 x  3  0 ?  k  A. x   ,k  Z B. x   k , k  Z 6 2 3 2  C. x   k 2 , k  Z D. x   k , k  Z 3 4 Câu 16: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  3  4 cos x  3 lần lượt là A. 5 và 2 B. 5 và 3  4 2 C. 4 2 và 8 D. 5 và 3  4 2 x  Câu 17: Số nghiệm của phương trình: cos     0 với   x  8 là 2 4 A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 Câu 18: Giải phương trình 3 sinx  cos x  2 ?    7  x  4  k 2  x  12  k A.  ,k  Z B.  ,k  Z x  3 x  13  k 2  k  4  12 Trang 2/3 - Mã đề thi 132
  3.  5  7  x  12  k 2  x  12  k 2 C.  ,k  Z D.  ,k  Z  x  11  k 2  x  13  k 2  12  12 Câu 19: Phương trình lượng giác: 2 cos x  2  0 có nghiệm là  3    5    x  4  k 2  x  4  k 2  x  2  k 2  x  4  k 2 A.  B.  C.  D.  x  3  x  3  x  5  k 2  x    k 2  k 2  k 2  4   4  2  4 cot x Câu 20: Tập xác định của hàm số y  là sin x  1    x  2  k     x   k 2 A.  B. x  k 2 C. x   k 2 D.  2  x    k 3  x  k  3 II. TỰ LUẬN Câu 1: Giải các phương trình lượng giác sau:  a) 2sin(2 x  )  3  0 6 2 b) sin x  3cos x  3  0 c) 3 sin 3 x  cos 3x  2 cos 3 x  sin 3 x Câu 2: Giải phương trình lượng giác sau: 5(sinx  )  cos 2 x  3. 1  2 sin 2 x ---------------------------------------------- ----------- HẾT ----------- Trang 3/3 - Mã đề thi 132
  4. PHIẾU ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM Mã đề: 132 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D Mã đề: 209 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D Mã đề: 357 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D Mã đề: 485 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D
  5. ĐÁP ÁN TỰ LUẬN CÂU Ý ĐÁP ÁN ĐIỂM Câu 1 a  3   Ta có: sin(2 x  )  sin(2 x  )  sin (1.0) 6 2 6 3 0.25      2 x  6   k 2  2 x   k 2 3 2   , k  0.25x2 2 x   2  5   k 2 2x   k 2  6 3  6    x  4  k  , k  x  5  k  12 0.25    x  4  k KL: Vậy nghiệm của phương trình là:  , k   x  5  k  12 b Ta có: sin 2 x  3cos x  3  0  1  cos 2 x  3cos x  3  0 0.25 (1.0đ)  cos 2 x  3cos x  2  0 0.25 cos x  1   x  k 2 , k  Z cos x  2(PTVN) 0.25x2 KL: Vậy nghiệm của phương trình là: x  k 2 , k  Z c 3 sin 3 x  cos 3x  2 3 1 0.25 (1.0đ)  sin 3 x  cos 3x  1 2 2   sin (3 x  ) = 1 0.25 6   0.25  3x    k 2 ( k  Z ) 6 2 0.25 2 k 2  x  (k Z ) 9 3 2 k 2 Vậy nghiệm của phương trình là: x   (k Z ) 9 3
  6. cos 3 x  sin 3 x Câu 2 (2.0đ) 5(sinx  )  cos 2 x  3 1  2sin 2 x 1 Điều kiện: sin 2 x   2 0.25 sinx  2sinxsin 2 x  cos 3 x  sin 3 x (*)  5( )  cos 2 x  3 1  2sin 2 x sinx  cos x  cos 3x  cos 3 x  sin 3 x 0.25  5( )  cos 2 x  3 1  2sin 2 x 0.25 sinx  sin 3 x  cosx  5( )  cos 2 x  3 1  2sin 2 x 2sin 2 x cos x  cosx  5( )  cos 2 x  3 1  2sin 2 x 0.25  5cos x  cos 2 x  3  2 cos 2 x  5cos x  2  0 0.25 cos x  2(PTVN)  0,25  1  x    k 2 (k  Z) cos x  3  2 0.25x2  Kết hợp điều kiện phương trình có 2 họ nghiệm: x    k 2 (k  Z) 3 Tổng 5.0 đ Lưu ý: Bài làm trình bày cách khác đúng thì cho điểm với mức điểm tương ứng với mức điểm trình bày trong hướng dẫn chấm.
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2