intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra 1 tiết môn Giải tích lớp 12 chương 2 - THPT Xuân Hòa - Mã đề 209

Chia sẻ: Kiều Vi | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:3

27
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Hãy tham khảo Đề kiểm tra 1 tiết môn Giải tích lớp 12 chương 2 - THPT Xuân Hòa - Mã đề 209 để giúp các bạn biết thêm cấu trúc đề thi như thế nào, rèn luyện kỹ năng giải bài tập và có thêm tư liệu tham khảo chuẩn bị cho kì kiểm tra sắp tới đạt điểm tốt hơn.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra 1 tiết môn Giải tích lớp 12 chương 2 - THPT Xuân Hòa - Mã đề 209

  1. TRƯỜNG THPT XUÂN HÒA ĐỀ THI KIỂM TRA ĐẠI SỐ LỚP 12 TỔ: TOÁN­TIN­CÔNG NGHỆ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2 Thời gian làm bài: 45 phút;  (25 câu trắc nghiệm) Lớp:.................................................   Mã đề thi  209 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:.....................................................................  Câu 1: Tìm nghiệm của ph¬ng tr×nh: 2x + 2x −1 + 2x −2 = 3x − 3x −1 + 3x −2. A.  x = 5. B.  x = 3. C.  x = 2. D.  x = 4. Câu 2: Số nghiệm của phương trình  ln x − 3ln x − 4 ln x + 12 = 0. 3 2 A.  1. B.  0. C.  3. D.  2. Câu 3: Tìm tập nghiệm của phương trình  log 2 x − 3.log 2 x + 2 = 0. 2 � 1� � 1� A.  { 2;1} . B.  { 2;4} . 2; � C.  � . 4; � D.  � . �2 �2 Câu 4: Tính đạo hàm của hàm số  y = 2 x 2 + 2 x +1 . (2 x + 2) ln ( x 2 + 2 x + 2 ) . 2 + 2 x +1 B.  y ' = 2 x 2 A.  y ' = 2 x + 2 x +1 (2 x + 2). D.  y ' = 22 x + 2. 2 C.  y ' = 2 x + 2 x +1 (2 x + 2) ln 2. Câu 5: Tìm nghiệm của bất phương trình  32.4 x − 18.2 x + 1 < 0. 1 1 A.  < x < B.  −4 < x < −1. C.  1 < x < 4. D.  2 < x < 16. 16 2 Câu 6: Tìm tập nghiệm của bất phương trình:  9x − 3x − 6 < 0. A.  ( 1; + ) . B.  ( −2; 3) . C.  ( −1;1) . D.  ( − ;1) . ́ ̀ ́ ̀ ̣ ư hinh ve d Câu 7: Ham sô nao co đô thi nh ̀ ̀ ̃ ưới đây? 2 x 1 1� D.  y = � x A.  y 3 x B.  y 2 C.  y � �. 2 �3 � (0 0, a 1.  Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:                                                Trang 1/3 ­ Mã đề thi 209
  2. A.  log1 x = − loga x. B.  loga f ( x ) = b � f ( x ) = a . b a C.  loga x = − log1 y � x = y. D.  loga x = log1 y � x = y. a a Câu 12: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có tiệm cận đứng là đường thẳng  x = 1? A.  y = log 2 ( x − 1) . B.  y = 2x −1. C.  y = log 2 x. D.  y = 2x . x2 Câu 13: Tìm giá trị nhỏ nhất  m  và giá trị lớn nhất  M  của hàm số  y =  trên  [ −1;1] . ex 1 1 4 4 A.  m = − ,M = . B.  m = 0,M = e. C.  m = 0,M = 2 . D.  m = 1,M = . e e e e2 Câu 14: Cho  a > 0, a 1, x > 0, y > 0.  Tìm khẳng định sai: 1 x loga x 1 A.  loga = − loga y. B.  log1 x = − loga x. C.  loga = . D.  loga n x = loga x. y a y loga y n 1 Câu 15: Đạo hàm của hàm số  y = ( x 3 + x + 1) 3 ? 2 2 1 3 1 3 ( x + x + 1) 3 . ( x + x + 1) 3 ( 3 x 2 + 1) . − − A.  y ' = B.  y ' = 3 3 4 C.  1 y ' = ( x3 + x + 1) 3 ( 3x 2 + 1) . 1 y ' = ( 3 x 2 + 1) 3 . D.  3 Câu 16: Tìm tập nghiệm của phương trình  log 3 ( x − x − 5 ) = log 3 ( 2 x + 5 ) . 2 A.  { 7; −4} . B.  { −2;5} . C.  { −3;5} . D.  { 2;5} . Câu 17: Cho  a > 0, a 1.  Tìm khẳng định đúng: A.  loga x �۳ y. C.  loga x > loga y � x > y, ( 0 < a < 1) . D.  loga x > loga y � x < y, ( a > 1) . 7 +1 a .a 2− 7 Câu 18: Rút gọn biểu thức  M = (a > 0). (a ) 2 +2 2 −2 A.  M = a. B.  M = a3. C.  M = a5. D.  M = a4 . Câu 19: Tìm tập nghiệm của bất phương trình  log2 ( 3x − 2) > log2 ( 6 − 5x ) . �1 � � 6� A.  ( 1; + ) . B.  � ;3� . C.  ( −3;1) . D.  � 1; � . �2 � � 5� Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số  y = log8 ( − x + 3x − 2 ) . 2 x 1 x 2 1 2 Câu 21: Tìm tập nghiệm của phương trình  + = 1. 4 − lgx 2 + lgx �1 � A.  φ. B.  { 10;100} . C.  � ;10�. D.  { 1;20} . �10 Câu 22: Tìm tập nghiệm của bất phương trình  2 x > 3x. A.  ( 0; 1) . B.  ( −1;1) . C.  ( 1; + ) . D.  ( − ;0) . Câu 23: Số nghiệm của phương trình  lnx + ln ( 3x − 2) = 0. A.  0. B.  3. C.  1. D.  2. Câu 24: Tìm nghiệm của phương trình  log 3 x = 3.                                                Trang 2/3 ­ Mã đề thi 209
  3. A.  x = 9. B.  x = 1. C.  x = 3. D.  x = 27. Câu 25: Tìm tập nghiệm của phương trình  x .2 + 4 x + 8  =  4 x + x.2 + 2 x   +  1. 2 x 2 x A.  { −2;1} . B.  { −1;2} . C.  { −1; −2} . D.  { −1;1} . ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 3/3 ­ Mã đề thi 209
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2