intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra HK 2 môn Hóa học lớp 8 năm 2013 - THCS Phước Hưng

Chia sẻ: Mai Mai | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:31

29
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Giúp học sinh đánh giá lại kiến thức đã học cũng như kinh nghiệm ra đề của giáo viên. Mời các bạn và quý thầy cô cùng tham khảo Đề kiểm tra HK 2 môn Hóa học lớp 8 năm 2013 - THCS Phước Hưng. Chúc các em thi tốt.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra HK 2 môn Hóa học lớp 8 năm 2013 - THCS Phước Hưng

PHÒNG GD-ĐT TUY PHƯỚC<br /> Trường THCS Phước Hưng<br /> Họ và tên:……………………<br /> Lớp 8a…….<br /> <br /> ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II<br /> Môn: Hoá Học 8 ( 2012 -2013)<br /> Thời gian: 45 phút(Không kể thời gian phát đề)<br /> <br /> …………………………………………………………………………<br /> Điểm<br /> <br /> Nhận xét<br /> <br /> Mã Phách<br /> <br /> Giám Thị<br /> <br /> A)Trắc nghiệm:(3đ) Hãy khoanh tròn trong những chữ cái đứng trước câu em chọn<br /> đúng :<br /> Câu1)(0,25đ) Nguyên liệu dùng để điều chế khí H2 trong PTN là:<br /> a) Zn , H2SO4<br /> b) ZnO , HCl<br /> c) Cu, HCl<br /> d) Na ,H2O<br /> Câu 2)(0,25đ) Nhóm chất nào sau đây đều tác dụng với nước tạo thành dung dịch làm<br /> quì tím chuyển sang màu đỏ :<br /> a) BaO, Na2O, CaO<br /> b) SO3, P2O5, N2O5<br /> c) SO3 , CaO, K2O<br /> d) P2O5 , CO2, BaO<br /> Câu 3) (0,25đ) Nhóm chất nào sau đây đều tác dụng với nước tạo thành dung dịch làm<br /> quì tím chuyển sang màu xanh:<br /> a) SO3 , Na2O , BaO<br /> b) Na2O , K2O,<br /> BaO<br /> c) CaO, BaO, Li2O<br /> d) Cả b và c<br /> Câu 4) (0,25đ) Cho mẫu Na vào nước,có chất khí thoát ra, khí đó có tính chất sau:<br /> a) Không duy trì sự cháy<br /> b) Làm đục nước vôi trong<br /> c) Cháy trong oxi tạo ra nước<br /> d) Làm cục than hồng bùng<br /> sáng<br /> Câu 5) (0,25đ) Nhóm kim loại nào sau đây đều tan trong nước :<br /> a) Ca , Na , Fe, K<br /> b) Na , Ba, Ca , K<br /> c) K , Na , Ba , Al<br /> d) Li , Na , Cu , K<br /> Câu 6) 0,25đ) Phản ứng hóa học nào sau đây viết sai:<br /> a) Na2O + H2O  2NaOH<br /> b) Fe + 3HCl  FeCl3 +<br /> H2<br /> c) Fe + H2SO4 FeSO4 + H2<br /> d) H2 + FeO  Fe + H2O<br /> Câu7)(0,25đ)Khử hoàn toàn 24g đồng (II) oxit bằng khí hidro, khối lượng đồng thu được<br /> là:<br /> a) 19g<br /> b) 19,2g<br /> c) 20g<br /> d) 18,4g<br /> Câu 8) (0,25đ) Độ tan của chất khí trong nước phụ thuộc vào:<br /> a) Áp suất<br /> b) Nhiệt độ<br /> c) Áp suất và nhiệt độ<br /> d) Cả a,b,c<br /> Câu 9) (0,25đ) Nhóm chất sau đây đều là Bazơ:<br /> a) NaOH , C2H5OH , Ba(OH)2<br /> b) Ca(OH)2 ,Cu(OH)2,<br /> Fe(OH)3<br /> c) KOH, Al(OH)3 , CH3COOH<br /> d) Cả a,b,c<br /> <br /> Câu 10) (0,25đ) Đơn chất A cháy trong oxi tạo ra chất rắn B, chất B tan trong nước tạo<br /> thành chất lỏng C làm quì tím chuyển sang màu đỏ . Vậy các chất A , B , C lần lượt theo<br /> thứ tự là:<br /> a) Na, Na2O , NaOH<br /> b) S , SO2 , H2SO3<br /> c)P , P2O5 , H3PO4<br /> d) P2O5 , P , H3PO4<br /> Câu 11)(0,5đ) Trong các hợp chất có CTHH sau: HCl, NaCl, Na2O , KOH , Cu(OH)2,<br /> K2SO4, SO3, H2SO4 :<br /> a)Hợp chất thuộc loại oxit là : Na2O ,CaO , SO3<br /> b)Hợp chất thuộc loại bazơ là : KOH , Cu(OH)2 , H2SO4<br /> c)Hợp chất thuộc loại axit là : HCl , H2SO4<br /> d)Hợp chất thuộc loại muối là : K2SO4 , NaCl ,HCl<br /> <br /> B)Tự luận: (7đ)<br /> Câu 1)(1,5đ) Hoàn thành PTHH sau:<br /> a) Kali<br /> + Nước<br /> <br /> ?<br /> +<br /> ?<br /> b) Lưu huỳnh tri oxit + Nước<br /> <br /> ?<br /> c) Natri oxit<br /> + Nước <br /> ?<br /> d) Nhôm oxit<br /> + axit sufuric<br /> <br /> Nhôm sunfat + Nước<br /> Câu 2)(1,5đ) Bằng phương pháp hóa học nào để phân biệt 3 chất rắn sau: Na2O , P2O5 ,<br /> Fe2O3<br /> Câu 3) ( 2.5 đ) Dẫn khí hidro lấy dư qua 2,4g sắt (III) oxit nung nóng .<br /> a) Tính khối lượng sắt thu được ?<br /> b) Cho toàn bộ sắt thu được trên vào dung dịch axit có chứa 14,6g axit clohidric.<br /> Hãy tính thể tích khí hidro tạo thành(Ởđktc)?<br /> ( Cho Fe = 56 , O = 16 , H =1 , Cl = 35,5 )<br /> Câu 4:<br /> <br /> ...............<br /> ................................................................................................................................................<br /> ................................................................................................................................................<br /> ................................................................................................................................................<br /> ................................................................................................................................................<br /> ................................................................................................................................................<br /> <br /> ................................................................................................................................................<br /> ................................................................................................................................................<br /> ................................................................................................................................................<br /> ................................................................................................................................................<br /> ................................................................................................................................................<br /> ................................................................................................................................................<br /> ................................................................................................................................................<br /> ................................................................................................................................................<br /> ................................................................................................................................................<br /> ................................................................................................................................................<br /> ................................................................................................................................................<br /> ................................................................................................................................................<br /> ............................<br /> ................................................................................................................................................<br /> ................................................................................................................................................<br /> ................................................................................................................................................<br /> ...<br /> ................................................................................................................................................<br /> ................................................................................................................................................<br /> ................................................................................................................................................<br /> ........................................................................................................................... ..................<br /> MÔN HÓA 8<br /> ĐÁP ÁN- BIỂU ĐIỂM<br /> A.Trắc nghiệm: (3đ)<br /> câu<br /> ý<br /> a<br /> b<br /> c<br /> d<br /> Điể<br /> m<br /> <br /> 1<br /> <br /> 2<br /> <br /> 3<br /> <br /> 4<br /> <br /> 5<br /> <br /> 6<br /> <br /> 7<br /> <br /> 8<br /> <br /> 9<br /> <br /> 10<br /> <br /> x<br /> <br /> x<br /> x<br /> <br /> x<br /> <br /> x<br /> x<br /> <br /> 0,25<br /> đ<br /> <br /> 11<br /> <br /> 0,25<br /> đ<br /> <br /> x<br /> 0,25<br /> đ<br /> <br /> 0,25<br /> đ<br /> <br /> 0,25<br /> đ<br /> <br /> x<br /> x<br /> 0,25<br /> đ<br /> <br /> x<br /> x<br /> 0,25<br /> đ<br /> <br /> 0,25<br /> đ<br /> <br /> x<br /> 0,25<br /> đ<br /> <br /> x<br /> <br /> x<br /> <br /> 0,25<br /> đ<br /> <br /> 0,5<br /> đ<br /> <br /> B) Tự luận: (7đ)<br /> Câu 1) (2điểm)<br /> Viết đúng CTHH các chất và cân bằng mỗi PTPƯ ghi 0,5đ nếu cân bằng sai trừ<br /> 0,25đ , nếu sai CTHH thì không cho điểm<br /> Câu2) (1,5đ) Nêu đúng phương pháp và ghi được PTHH :<br /> -Dùng nước và quì tím cho 0,5đ<br /> -Viết đúng 2 PTHH cho<br /> 1đ<br /> Câu 3) (2,5đ)<br /> Viết đúng 2 PTHH , mỗi pthh cho 0,5đ.2<br /> = 1đ<br /> Chuyển đổi ra số mol các chất theo đề bài cho ghi 0,25đ<br /> Đặt tỉ lệ và tính được khối lượng sắt thu được ghi 0,5đ<br /> Có lí luận chỉ ra chất dư cho<br /> 0,25đ<br /> Tính được thể tích H2 theo chất tác dụng hết cho 0,5đ<br /> Chúc các bạn thi tốt nhé nguyễn quốc huy 8a2<br /> <br /> CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM<br /> <br /> PHÒNG GD &ĐT SỐP CỘP<br /> TRƯỜNG PTDT BÁN TRÚ<br /> THCS SAM KHA<br /> <br /> Độc lập – Tự do – Hạnh phúc<br /> <br /> MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II<br /> MÔN: HÓA 8<br /> Nămhọc: 2012 – 2013<br /> Tên Chủ đề<br /> (nội dung,<br /> chương…)<br /> <br /> Nhận biết<br /> <br /> TNKQ TL<br /> Điềuchếoxi.<br /> 1<br /> Viết PTPU<br /> Ôxi biểudiễnđiềuch<br /> khôngkhí<br /> ếcủaoxi<br /> Số câu<br /> 1<br /> Số điểm<br /> 1,5<br /> Tỉ lệ %<br /> 15%<br /> Tínhchấthóahọ<br /> ccủahiđro.<br /> 2<br /> Viết PTHH<br /> Hiđrô – nước<br /> minh<br /> hoạtínhchấthóa<br /> họccủahidro<br /> Số câu<br /> 2<br /> Số điểm<br /> 3<br /> Tỉ lệ %<br /> 30%<br /> Nêuđịnhnghĩa<br /> dung môi,<br /> 3<br /> chấttan , dung<br /> Dung dịch<br /> dịch.<br /> <br /> Thông hiểu<br /> TNKQ<br /> <br /> TL<br /> <br /> Vận dụng<br /> TNKQ<br /> <br /> TL<br /> <br /> Vận dụng ở<br /> mức cao<br /> hơn<br /> TNKQ TL<br /> <br /> Cộng<br /> <br /> 1<br /> 1,5<br /> 15%<br /> Tínhđượckh<br /> ốilượng,<br /> thểtíchthamg<br /> iaphảnứng<br /> <br /> 2<br /> 2<br /> 20%<br /> Nêuđược<br /> VDvề dung<br /> dịch, chất tan,<br /> dung môi.<br /> <br /> Số câu<br /> Số điểm<br /> Tỉ lệ %<br /> TS câu<br /> <br /> 1/2<br /> 1<br /> 10%<br /> <br /> 1/2<br /> 0,5<br /> 5%<br /> <br /> 3<br /> <br /> 1<br /> 2<br /> <br /> 1<br /> 2<br /> <br /> TS điểm<br /> Tỉ lệ %<br /> <br /> 5,5<br /> 55%<br /> <br /> 0,5<br /> 5%<br /> <br /> 4<br /> 5<br /> 50%<br /> <br /> Tinhnồngđộp<br /> hầntrăm,<br /> nồngđộmolcủ<br /> amộtsố dung<br /> dịch<br /> 2<br /> 2<br /> 20%<br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 3<br /> 3,5<br /> 35%<br /> 8<br /> <br /> 2<br /> 20%<br /> <br /> 2<br /> 20%<br /> <br /> 10<br /> 100%<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2