intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Tân Thượng, Di Linh

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:8

6
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

“Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Tân Thượng, Di Linh” là tài liệu hữu ích giúp các em ôn tập cũng như hệ thống kiến thức môn học, giúp các em tự tin đạt điểm số cao trong kì thi sắp tới. Mời các em cùng tham khảo đề thi.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Tân Thượng, Di Linh

  1. 1A. KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1 TOÁN – LỚP 6 Tổng % Mức độ đánh giá Chủ Nội dung/Đơn vị điểm TT đề kiến thức Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Số tự nhiên và tập 1 hợp các số tự (TN1) nhiên. Thứ tự (0,25đ) trong tập hợp các số tự nhiên Các phép tính với 1 4 1 Số tự số tự nhiên. Phép (TN2) (TL2a,b,c,d) (TL3) nhiên 1 tính luỹ thừa với (0,25đ) (2,5đ) (1,0đ) (21 số mũ tự nhiên tiết) 70% Tính chia hết 4 1 1 trong tập hợp các (TN3,4,5,6) (TL5) (TL6) số tự nhiên. Số (1đ) (1,0đ) (1,0đ) nguyên tố. Ước chung và bội chung Số nguyên âm và 1 1 1 10% Số tập hợp các số (TN11) (TL1) (TN12) 2 nguyên nguyên (0,25đ) (0,5đ) (0,25đ) (3 tiết) Các Tam giác đều, 2 1 hình hình vuông, lục (TN7,8) (TL4) phẳng giác đều. (0,5đ) (1,0đ) 20% 3 trong Hình chữ nhật, 2 thực Hình thoi, hình (TN9,10) tiễn bình hành, hình (0,5đ) (7 tiết) thang cân. Tổng: Số câu 11 1 1 5 2 1 21 Điểm 2,75đ 0,5đ 0,25đ 3,5đ 2,0đ 1,0đ 10đ Tỉ lệ % 32,5% 37,5% 20% 10% 100%
  2. Tỉ lệ chung 70% 30% 100%
  3. 1B. BẢN ĐẶC TẢ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1 TOÁN – LỚP 6 TT Chương/Chủ đề Mức độ đánh giá Số câu hỏi theo mức độ nhận thức Nhận Thông Vận Vận biết hiểu dụng dụng cao SỐ - ĐAI SỐ 1 Tập hợp Số tự nhiên hậ t 1TN các số tự và tập hợp – ế đ ố ự (TN1) nhiên các số tự Thông hiểu: nhiên. Thứ – Biểu diễ đ ố tự nhiên trong hệ th p phân. tự trong – Biểu diễ đ ố tự nhiên từ 1 đến 30 bằng cách sử dụng các tập hợp các chữ số La Mã. số tự nhiên Vận dụng: – Sử ụ đ ữ , ử ( ) m ; ử ụ đ o Các phép hậ t 1TN tính với số – ế đ ự ự ệ (TN2) tự nhiên. Vậ ụ : Phép tính –T ự ệ đ , ừ, , a o luỹ thừa ố ự nhiên. với số mũ –V ụ đ ấ ao o , ế , ố ủa tự nhiên đố vớ trong tính toán. –T ự ệ đ ừa vớ ố m ự ; ự 2TL ệ đ và a a ừa ù ơ ố vớ (TL ốm ự . 2c,d) – ụ đ ấ ủa ( ể ả 2TL ừa vớ ố m ự ) để n m, a m (TL lí. 2a,b) – ả ế đ ữ vấ đ ự ễ (đơ ả , que thuộc) 1TL vớ ự ệ (TL3) Vận dụng cao: – ả ế đ ữ vấ đ ự ễ (phức hợp, khô que thuộc) vớ ự ệ Tính chia Nhận bi t : 2TN
  4. hết trong – ế đ a ệ a ế, ệm ớ và (TN3,5) tập hợp các – ế đ ệm ố ố, ố 1TN số tự nhiên. (TN 4) Số nguyên – ế đ a ó , đị v a ó tố. Ước – ế đ ố ố ả 1TN chung và (TN6) bội chung Vậ ụ – ụ đ ấ ệ a ế o 2, 5, , 3 để đị m ố đã o ó a ế o 2, 5, , 3 a –T ự ệ đ vệ m ố ự ớ ơ 1 à ủa ừa ố ố o ữ ờ đơ ả – đị đ ớ , ớ ớ ấ; đị đ 1TL , ỏ ấ ủa a oặ a ố ự ; ự (TL6) ệ đ , ừ ố ằ ử ụ ớ ớ ấ, ỏ ấ – ụ đ ế ố vào ả ế ữ vấ đ 1TL ự ễ (phức hợp, không quen thuộc) (TL6) 2 Số Số nguyên hậ t 1TN nguyên âm và tập – ế đ ố m, ố (TN12) hợp các số – ế đ ố đố ủa m ố 1TL nguyên (TL1) Thông hiểu: 1TN –Bể ễ đ ố ụ ố (TN11) HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG 3 Các Tam giác hậ t 2TN hình đều h nh – đ am đ , v , ụ đ (TN7,8) phẳng vu ng lục Thông hiểu: trong giác đều – Mô tả đ m ố ế ố ơ ả ( , ó ,đ ờ o) ủa am thực đ (v ụ: ba c nh bằng nhau, ba góc bằ a ), v (v tiễn dụ: bốn c nh bằng nhau, mỗ ó à ó v , a đ ờng chéo bằ a ), ụ đ (v ụ: sáu c nh bằng nhau, sáu góc bằng nhau, ba đ ờng chéo chính bằng nhau). Vận dụng: 1TL – V am đ , v ằ ụ ụ (TL4) –T ol đ ụ đ a v ệc l am đ u. Hình chữ Nhận bi t: 2TN nhật, Hình – ảđ m ố ế ố ơ ả ( , ó ,đ ờ o) ủa (TN9,1
  5. thoi, hình ữ , o, à , a 0) bình hành, Thông hiểu: hình thang – đ ữ , o, à ằ ụ ụ cân.
  6. TRƯỜNG THCS TÂN THƯỢNG ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2022-2023 MÔN: TOÁN 6 Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề) I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (3,0 ĐIỂM) Câu 1:T ào a đ ỉ ố ự ỏ ơ 5? A. A = {1; 2; 3; 4; 5}. B. A = {1; 2; 3; 4}. C. A = {0; 1; 2; 3; 4; 5}. D. A = {0; 1; 2; 3; 4}. Câu 2. T ự ự ệ ào a đ à đú đố vớ ể ó ấ oặ ? A C và ừ → và a → L ừa B và a → L ừa → C và ừ C L ừa → và a → C và ừ D Cả 3 đ đ đú Câu 3: Số ào à ớc của 12? A.24. B. 3. C. 0. D.1 Câu 4: Số ào o ố a à ố ố? A. 3. B. 8. C. 12. D. 15. Câu 5. Số ào a đ chia hết cho 3? A. 351. B. 491. C. 601. D. 872. 6 Câu 6: Rú ố v ố ả à 12 1 3 A. 2. B. . C. 1. D. . 2 4 Câu 7: H ào a đ ả à v ? Hình a Hình b Hình c Hình d A.Hình a. B. Hình b. C.Hình c. D.Hình d.
  7. Câu 8. Trong các hình ả ớ đ , có ao à ụ đ ? A. 1. B. 2 . C. 3 . b, D.4. Câu 9. C o ữ PQ, ta có: A. MN = NP. B. MP = MN. C. PQ = NP. D. MP = NQ. Câu 10. P ể ào ớ đ à đú v o? A H o ó ố ó ằ a B. H o ó a đ ờ ov ó C. Hình o ó a ó m ằ a D. H o ó a đ ờ o ằ a Câu 11: C o v a và o ế đ ểm ể ễ o ố ào? A. -7. B. – 2. C. 1. D. 4. Câu 12: Ô đa à 200 ệ đồ Số ào a đ ể ễ ố đa ó? A. – 200. B. 200. C. 200 000 000. D. – 200 000 000. II- TỰ LUẬN. Bài 1(0,5đ): T m ố đố ủa -11; 2022. Bài 2(2,5đ): T ự ệ a a) 49. 55 + 45.49 b) 125 + 70 + 375 + 230 c) 18 : 3  5.2 2 3 d) 80 – [ 130 – (12 - 4)2 ] Bài 3(1,0đ): B ó 200000 đồ để m a đồ ù A đã m a 6 ể vở, 5 ú và 3 ú B ế ằ mỗ ể vở ó 6000 đồ , ú ó 5000 đồ , ú 4000 đồ Hỏ ò ao ? Bài 4(1,0đ): V am đ MNP ó MN ằ 4 cm. Bài 5(1,0đ):T m ƯCL (40,60) Bài 6(1,0đ): H ố 6 ủa m ờ THCS ế à 2, à 3, à 4, à 5, à 6đ ế 1 ờ, ò ế ế à 7 vừa đủ B ế ố a đế 300 T ố ủa ờ THCS đó ------------------------------------------------------------Hế --------------------------------------------------- Lưu ý: Học sinh kh ng được sử dụng máy tính bỏ túi
  8. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I – TOÁN 6 PHẦN I. TRẮC NGHIỆM: mỗi câu đúng 0,25 điểm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đ.án D C B A A B D C D B B D PHẦN II. TỰ LUẬN: Bài Đáp án Điểm 1 Số đố ủa -11 là 11 0,25 Số đố ủa 2022 à -2022 0,25 2 a)49. 55 + 45.49 = 49.(55 + 45) 0,25 = 49.100 0,25 = 4900 b) 125 + 70 + 375 + 230 0,25 = (125+375) + (70 + 230) 0,25 = 500 + 300 0,25 = 800 c) 18 : 32  5.23 0,25 = 18 : 9 + 5. 8 0,25 = 2 + 40 0,25 = 42 d) 80 – [ 130 – (12 - 4)2 ] 0,25 = 80 – [ 130 – 64] 0,25 = 80 – 66 0,25 = 14 3 Tổ ố Minh mua đồ ù à 6 6000 + 5 5000 + 3 4000 = 73000 (đồ ) 0,5 Số ò à 0,5 200000 – 73000 = 127000 (đồ ) 4 đú am đ MNP ó ằ 4 m ằ ớ và om a 1,0 3 2 5 40 = 2 .5 ; 60 = 2 .3.5 0,5 2 ƯCL (40,60) = 2 .5 = 20 0,5 6 ố ờ THCS à ( ờ , N ) Suy ra: (x + 1)  BC (2,3,4,5,6) và x
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2