intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 2 môn Toán 11 năm 2018-2019 có đáp án - Trường THPT Trần Đại Nghĩa

Chia sẻ: Jiayounanhai Jiayounanhai | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:6

43
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm chuẩn bị sẵn sàng để bước vào kì thi khảo sát sắp tới mời các bạn học sinh khối 11 cùng tham khảo và tải về Đề thi học kì 2 môn Toán 11 năm 2018-2019 có đáp án - Trường THPT Trần Đại Nghĩa sau đây để ôn tập, rèn luyện và nâng cao kỹ năng giải bài tập Toán. Chúc các bạn ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 2 môn Toán 11 năm 2018-2019 có đáp án - Trường THPT Trần Đại Nghĩa

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP.CẦN THƠ KIỂM TRA HỌC KỲ II, LỚP 11 TRƯỜNG THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA NĂM HỌC: 2018 - 2019 ĐỀ CHÍNH THỨC Môn: Toán Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề (Đề kiểm tra gồm có 04 trang) MÃ ĐỀ 101 Họ và tên học sinh:...............................................; Lớp....................SBD................................ I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm) Câu 1: Cho hai mặt phẳng ( ) / /(  ) như hình vẽ. a   Nếu đường thẳng a  ( ) thì A. a / /(  ). B. a  ( ). C. a  (  ). D. a không vuông góc với mặt phẳng ( ).  Câu 2: Kết quả lim x  4 x  1 bằng x1 5  A. . B. 4. C. . D. 1.  x 2  3x  3 khi x  1 Câu 3: Hàm số f  x    . Tìm tham số a để hàm số liên tục tại x  1. 2a  1 khi x  1 A. a  1. B. a  . C. Không tồn tại a. D. a  1. Câu 4: Chọn khẳng định đúng x7 2 x  7  2 1 A. lim  4. B. lim  . x 3 x3 x 3 x3 4 x7 2 1 x7 2 C. lim  . D. lim  3. x 3 x3 4 x 3 x3 Câu 5: Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Khi đó AB  AD  AA ' bằng vectơ nào sau đây? A. AC. B. AC '. C. DC '. D. CA '. Câu 6: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O, cạnh SA vuông góc với đáy như hình vẽ. Khi đó khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng ( SBC ) là 1 1 ON . AM . A. 2 B. 2ON. C. 2 D. AM . Trang 1/6 - Mã đề thi 101
  2. Câu 7: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, tam giác SBC vuông cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính tang của góc giữa hai mặt phẳng (SBD ) và ( ABCD ). 2 2 . . A. 2 2. B. 2 C. 4 D. 2. Câu 8: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y   3x 2  4 x  8 tại điểm có hoành độ x0  2 có hệ số góc là A. k  16. B. k  8. C. k  8. D. k  3. Câu 9: Hàm số nào sau đây liên tục trên . sin x A. f ( x)  . f ( x)  cot x. B. x C. D. f ( x)  x3  4 x  12. f ( x)  tan x.  Câu 10: Kết quả lim x  5 x  8 bằng x 3  A. . B. 8. C. 3. D. . Câu 11: Cho hình chóp S . ABC , SA vuông góc với mặt phẳng ( ABC ) như hình vẽ. Khi đó góc giữa đường thẳng SC và mặt đáy là A. SBA. B. SAB. C. SCA. D. SDA. Câu 12: Kết quả đúng của  sin u  (với u  u ( x)) là A. u cos u. B. u cos u. C. cos u. D.  cos u. Câu 13: Cho đồ thị hàm số y  f ( x) xác định trên khoảng  a; b  như hình vẽ. Khi đó hàm số không có đạo hàm tại các điểm A. x2 , x3 , x4 . B. x1 , x2 , x3 . C. x1 , x3 , x4 . D. x1 , x2 , x4 .  5    Câu 14: Xét hàm số y  f  x   2cos   x  . Tính giá trị f '   bằng  6  6 A. 0 . B. 2 . C. 2 . D. 1 . Câu 15: Cho hàm số y  x 2  4 x  10. Tập nghiệm của bất phương trình y  0 là A. S   ;2. B. S   2;   . C. S   2;   . D. S   ; 2  . 3x  7 Câu 16: Kết quả lim bằng x 2 x2 Trang 2/6 - Mã đề thi 101
  3. 7 A. 3. B. . C. . D. . 2 x 2  x  12 Câu 17: Kết quả lim bằng x3 x 3 A. 7. B. . C. . D. 1. Câu 18: Cho hàm số y  f ( x) xác định trên đoạn  a; b . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. Nếu hàm số y  f ( x) liên tục trên đoạn  a; b và f  a  . f  b   0 thì phương trình f  x   0 không có nghiệm trong khoảng  a; b  . B. Nếu hàm số y  f ( x) liên tục trên đoạn  a; b và f (a). f (b)  0 thì tồn tại ít nhất 1 điểm c   a; b  sao cho f (c)  0. C. Nếu f  a  . f  b   0 thì phương trình f  x   0 có ít nhất một nghiệm trên khoảng  a; b  . D. Nếu phương trình f  x   0 có nghiệm trong khoảng  a; b  thì hàm số y  f  x  phải liên tục trên khoảng  a; b  . Câu 19: Cho đồ thị hàm số y  f ( x) xác định trên khoảng  a; b  như hình vẽ. Khi đó hàm số không liên tục tại các điểm A. x1 , x2 . B. x3 , x4 . C. x1 , x3 . D. x2 , x4 . Câu 20: Cho hàm số y  f ( x) xác định tại điểm x0 và lim f ( x)  5. Để hàm số liên tục tại điểm x0 x x0 thì A. f ( x0 )  1. B. f ( x0 )  5. C. f ( x0 )  1. D. f ( x0 )  5. Câu 21: Gọi M  a; b  là điểm trên đồ thị hàm số y  x3  3x 2  2 sao cho tiếp tuyến tại đó có hệ số góc bé nhất. Tính S  a  b . A. S  1. B. S  1. C. S  5. D. S  4. Câu 22: Một chuyển động thẳng xác định bởi phương trình s  t 3  7t 2  3t  19 , trong đó t tính bằng giây và s tính bằng mét. Gia tốc của chuyển động khi t  2 là A. 576m / s 2 . B. 314m / s 2 . C. 12m / s2 . D. 2m / s2 . Câu 23: Cho hình lập phương ABCD. ABC D như hình vẽ. Chọn khẳng định sai A. ( ABCD) vuông góc với ( ADDA). B. ( ADDA) vuông góc với ( BBC C ). Trang 3/6 - Mã đề thi 101
  4. C. ( ADDA) vuông góc với ( ABC D). D. ( ABCD) vuông góc với ( BBC C ). Câu 24: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số ( P) : y  f ( x)  3x3  4 x  3 có hệ số góc bằng 4 là A. y  4 x  3. B. y  4 x  3. C. y  4 x  3. D. y  4 x  3. x4 Câu 25: Cho đồ thị hàm số y  . Có bao nhiêu điểm trên đồ thị hàm số sao cho tại đó tiếp tuyến x3 song song với đường thẳng d : y  7 x  6? A. 0. B. 3. C. 1. D. 2. II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm) 2x  3 Câu 1. (2,0 điểm) Tính đạo hàm của hàm số a. y  . b. y  cos2 x  tan x . x5 Câu 2. (1,0 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  3x2  7 x  2 tại điểm có hoành độ bằng 0. Câu 3. (2,0 điểm) Cho hình chóp SABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA  a 3 và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. a. Chứng minh rằng BC   SAB  . b. Xác định và tính số đo góc giữa SB và mặt phẳng đáy. c. Tính khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng  SDA . ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 4/6 - Mã đề thi 101
  5. ĐÁP ÁN ĐỀ THI HKII MÔN TOÁN LỚP 11 NĂM HỌC 2018- 2019 Ma Cau Dap Ma Cau Dap Ma Cau Dap Ma Cau Dap Ma Cau Dap Ma Cau Dap Ma Cau Dap Ma Cau Dap de tron an de tron an de tron an de tron an de tron an de tron an de tron an de tron an 101 1 C 102 1 D 103 1 D 104 1 B 105 1 D 106 1 A 107 1 C 108 1 C 101 2 B 102 2 D 103 2 A 104 2 D 105 2 A 106 2 A 107 2 A 108 2 C 101 3 A 102 3 B 103 3 A 104 3 A 105 3 A 106 3 B 107 3 C 108 3 A 101 4 C 102 4 B 103 4 A 104 4 A 105 4 B 106 4 A 107 4 C 108 4 B 101 5 B 102 5 A 103 5 B 104 5 A 105 5 C 106 5 D 107 5 D 108 5 D 101 6 C 102 6 C 103 6 C 104 6 A 105 6 C 106 6 A 107 6 D 108 6 C 101 7 D 102 7 A 103 7 C 104 7 A 105 7 D 106 7 C 107 7 D 108 7 A 101 8 C 102 8 C 103 8 C 104 8 D 105 8 A 106 8 A 107 8 C 108 8 D 101 9 C 102 9 D 103 9 A 104 9 D 105 9 D 106 9 B 107 9 B 108 9 C 101 10 D 102 10 A 103 10 D 104 10 B 105 10 C 106 10 B 107 10 D 108 10 B 101 11 C 102 11 A 103 11 B 104 11 D 105 11 A 106 11 D 107 11 B 108 11 B 101 12 A 102 12 A 103 12 D 104 12 C 105 12 C 106 12 D 107 12 A 108 12 C 101 13 A 102 13 B 103 13 C 104 13 A 105 13 A 106 13 C 107 13 D 108 13 B 101 14 A 102 14 A 103 14 D 104 14 B 105 14 B 106 14 C 107 14 A 108 14 A 101 15 D 102 15 B 103 15 C 104 15 C 105 15 A 106 15 C 107 15 C 108 15 D 101 16 B 102 16 D 103 16 D 104 16 B 105 16 D 106 16 B 107 16 B 108 16 A 101 17 A 102 17 A 103 17 B 104 17 D 105 17 D 106 17 D 107 17 D 108 17 D 101 18 B 102 18 D 103 18 D 104 18 C 105 18 B 106 18 D 107 18 A 108 18 A 101 19 D 102 19 C 103 19 A 104 19 B 105 19 B 106 19 B 107 19 C 108 19 C 101 20 D 102 20 B 103 20 B 104 20 C 105 20 D 106 20 D 107 20 B 108 20 D 101 21 B 102 21 C 103 21 A 104 21 D 105 21 B 106 21 A 107 21 A 108 21 D 101 22 D 102 22 C 103 22 B 104 22 B 105 22 B 106 22 C 107 22 B 108 22 B 101 23 B 102 23 B 103 23 B 104 23 C 105 23 B 106 23 C 107 23 B 108 23 B 101 24 B 102 24 C 103 24 C 104 24 C 105 24 C 106 24 B 107 24 C 108 24 A 101 25 A 102 25 D 103 25 B 104 25 D 105 25 C 106 25 D 107 25 A 108 25 D Trang 5/6 - Mã đề thi 101
  6. ĐỀ 1 II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm) 2x  3 Câu 1. (2,0 điểm) Tính đạo hàm của hàm số a. y  . b. y  cos2 x  tan x . x5 Câu 2. (1,0 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  3x2  7 x  2 tại điểm có hoành độ bằng 0. Câu 3. (2,0 điểm) Cho hình chóp SABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA  a 3 và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. a. Chứng minh rằng BC   SAB  . b. Tính số đo góc giữa SB và mặt phẳng đáy. c. Tính khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng  SDA . ĐÁP ÁN 1a. (1đ) y '   2 x  3 '  x  5   2 x  3 x  5 '  2  x  5   2 x  3  13 .  x  5  x  5  x  5 2 2 2 1 1 1b. (đ) y '   cos2 x  '  tan x  '    2 x  'sin 2 x  2  2sin 2 x  . cos x cos 2 x 2. (1đ) y0  2 . f '  x   6 x  7 . f ' 0  7 . y  2  7  x  0  7 x  y  2  0 . 3. (0,25đ) hình  BC  SA  BC  AB  3a. (1đ)   BC   SAB  .  SA  AB  A  SA, AB   SAB   3b. (0,5đ)  SB,  ABCD     SB, AB   SBA . SA a 3 tan SBA    3  SBA  60 . AB a  3c. (025đ) d C,  SDA  CD  a . 
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2