Đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 6 - Trường THCS Phương Trung (Năm học 2013-2014)
lượt xem 13
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Các bạn học sinh và quý thầy cô tham khảo miễn phí đề thi học kỳ 1 có đáp án môn "Tiếng Anh 6 - Trường THCS Phương Trung" năm học 2013-2014 dưới đây để hệ thống kiến thức học tập cũng như trau dồi kinh nghiệm ra đề thi.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 6 - Trường THCS Phương Trung (Năm học 2013-2014)
- VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Phòng GD&ĐT huyện Thanh Oai ĐỀ THI HỌC KỲ I Trường THCS Phương Trung MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 6 ------------------ Năm học: 2013 – 2014 Lớp: ……………………………… Th ời gian: 45 ph út Họ và tên: ………………………… I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently. (1,5 ms) 1. A. read B. teacher C. eat D. ahead 2. A. intersection B. eraser C. bookstore D. history 3. A. nice B. fine C. big D. five 4. A. school B. beach C. chair D. children 5. A. car B. city C. can D. class 6. A. classes B. benches C. bookshelves D. washes II. Choose the option that best fits each of the blanks. (2,5 ms) 1. Does he have math on Friday? - Yes, he ________. A. is B. does C. doesn’t 2. My class finishes at half _______ ten. A. to B. pass C. past 3. _______ do you go to school? - by bike. A. What B. How C. Who 4. I take a bus to school every day, but I am _______ to school now. A. walking B. walk C. walks 5. _______ a truck in front of the store. A. There are B. There is C. Those are 6. What’s _______ name? A. she B. he C. her 7. This sign says we ______ park here. A. can’t B. don’t can C. no can 8. Hoa and Nga _______ up at half past five. A. gets B. getting C. get 9. The bakery is _______ to the toy store. A. next B. beside C. in front 10. How many _______ are there? A. person B. people C. peoples
- VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí III. Give the correct form of the verbs in brackets. (2 ms) 1. She (speak) _________________ English in class. 2. You (live) _________________ in the country or in the city? 3. Nam (watch) ______________ television at the moment. 4. The road is dangerous. They must (slow) _______________ down. IV. Reorder the given words to make sentences. (2 ms) 1. class/ We/ in/ 6A/are. => _________________________________________________________________ 2. soccer/ is/ brother/ My/ playing. => _________________________________________________________________ 3. behind/ trees/ there/ house/ any/ Are/ the? => _________________________________________________________________ 4. by/ go/ school/ doesn’t/ He/ to/ motorbike. => _________________________________________________________________ IV. Read the text below and decide if the sentences are True (T) or False (F). (2 ms) Peter wakes up at seven o’clock, but he doesn’t get up until 7.15. He has a shower and gets dressed. After breakfast he brushes his teeth. He leaves the house at eight o’clock and catches the 8.15 train to work in Manchester. On the train he reads the newspaper. He comes home at about half past six. After dinner, he washes up. Then he usually watches TV. He goes to bed about 11.30. True False 1. He brushes his teeth after having breakfast. 2. He goes to work by bus. 3. He works in Manchester. 4. His mother washes up for him. ------THE END------
- VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí ANSWER KEYS I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently. (1,5 ms) 1. D 2. B 3. C 4. A 5. B 6. C II. Choose the option that best fits each of the blanks. (2,5 ms) 1. B 2. C 3. B 4. A 5. B 6. C 7. A 8. C 9. A 10. B III. Give the correct form of the verbs in brackets. (2 ms) 1. speaks 2. Do you live 3. is watching 4. slow IV. Reorder the given words to make sentences. (2 ms) 1. We are in class 6A. 2. My brother is playing soccer. 3. Are there any trees behind the house? 4. He doesn’t go to school by motorbike. IV. Read the text below and decide if the sentences are True (T) or False (F). (2 ms) 1. T 2. F 3. T 4. F ------THE END------
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 6 - Trường THCS Bảo Đài (Năm học 2015-2016)
3 p |
305
|
113
-
Đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh - Lớp 7 (Năm học 2015-2016)
5 p |
402
|
96
-
Đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 6 - Phòng Giáo dục và Đào tạo Thanh Oai (Năm học 2015-2016)
3 p |
235
|
83
-
Đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh - Lớp 6
6 p |
241
|
59
-
Đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 6 - Trường THCS Hướng Thọ Phú (Năm học 2015-2016)
5 p |
187
|
45
-
Đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh - Lớp 7
6 p |
192
|
30
-
Đề thi học kỳ 1 có lời giải môn: Tiếng Anh 6 - Trường THCS Ba Cụm Bắc (Năm học 2015-2016)
4 p |
144
|
28
-
Ma trận đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 6 - Trường THCS Cảnh Hóa (Năm học 2015-2016)
10 p |
175
|
28
-
Đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 6 (Năm học 2014-2015)
4 p |
122
|
25
-
Đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 6 - Trường THCS Long Mỹ (Năm học 2015-2016)
5 p |
124
|
22
-
Đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 7 - Phòng Giáo dục và Đào tạo Triệu Phong (Năm học 2015-2016)
4 p |
133
|
20
-
Đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 7 - Phòng Giáo dục và Đào tạo Hải Lăng (Năm học 2015-2016)
3 p |
136
|
16
-
Đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 7 - Phòng Giáo dục và Đào tạo Tam Điệp (Năm học 2015-2016)
3 p |
146
|
15
-
Đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 6 - Trường THCS Mỹ Hòa (Năm học 2015-2016)
3 p |
109
|
10
-
Đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 7 - Trường THCS Tam Hưng (Năm học 2015-2016)
8 p |
112
|
10
-
Đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 7 - Trường THCS Hòa Tịnh (Năm học 2015-2016)
5 p |
87
|
9
-
Đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 7 - Trường THCS Long Mỹ (Năm học 2015-2016)
4 p |
105
|
8
-
Đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 6 - Trường THCS thị trấn Sông Thao (Năm học 2015-2016)
3 p |
109
|
7
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn