YOMEDIA
ADSENSE
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 102
40
lượt xem 1
download
lượt xem 1
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Luyện tập với Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 102 giúp các bạn hệ thống kiến thức đã học, làm quen với cấu trúc đề thi, đồng thời rèn luyện kỹ năng giải đề giúp bạn tự tin đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời các bạn cùng tham khảo.
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 102
<br />
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC<br />
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN<br />
<br />
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3<br />
MÔN : TOÁN 10<br />
Thời gian làm bài: 90 phút;<br />
(50 câu trắc nghiệm)<br />
<br />
<br />
<br />
Mã đề thi<br />
102<br />
<br />
Câu 1: Hãy chọn kết luận đúng trong các kết luận sau: <br />
A. x 1 x 1 . <br />
B. x 1 1 x 1 . C. x 1 x 1 . <br />
<br />
D. x 1 x 1 . <br />
<br />
Câu 2: Cho ABC có b 6, c 8, A 600 . Độ dài cạnh a là: <br />
A. 2 37. <br />
B. 3 12. <br />
C. 2 13. <br />
<br />
D.<br />
<br />
Câu 3: Parabol y 4 x 2 x 2 có đỉnh là: <br />
A. I 1;1 <br />
B. I 1;1 <br />
<br />
D. I 1; 2 <br />
<br />
C. I 2;0 <br />
<br />
Câu 4: Cho A= 1;5; B= 1;3;5. Tập nào là tập con của tập A B <br />
A. 1;3;5. <br />
B. 1 <br />
C. 1;2;5 <br />
<br />
20. <br />
<br />
D. 1;3 <br />
<br />
Câu 5: Với giá trị nào của m thì hàm số y 2 m x 5m là hàm số bậc nhất <br />
A. m 2 <br />
B. m 2 <br />
C. m 2 <br />
Câu 6: Cho góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng? <br />
A. cot 0 . <br />
B. tan 0 . <br />
C. cos 0 . <br />
<br />
D. m 2 <br />
D. sin 0 . <br />
<br />
Câu 7: Xét tính chẵn, lẻ của hàm số f x 3 x 2 x 1 <br />
2<br />
<br />
A. hàm số lẻ. <br />
C. hàm số không chẵn, không lẻ. <br />
<br />
B. hàm số vừa chẵn vừa lẻ. <br />
D. hàm số chẵn. <br />
<br />
Câu 8: Tập xác định của hàm số y 3 2 x 5 6 x là <br />
6<br />
<br />
; . <br />
5<br />
<br />
A.<br />
<br />
3<br />
<br />
; . <br />
2<br />
<br />
B.<br />
<br />
2<br />
<br />
; . <br />
3<br />
<br />
C.<br />
<br />
5<br />
<br />
; . <br />
6<br />
<br />
D.<br />
<br />
Câu 9: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình x 2 8 x 7 0 . Trong các tập hợp sau, tập nào không <br />
là tập con của S ?<br />
A. ; 1 . <br />
B. 6; . <br />
C. 8; . <br />
D. ;0 . <br />
Câu 10: Cho phương trình x 2 1 x –1 x 1 0 . Phương trình nào sau đây tương đương với phương <br />
trình đã cho ?<br />
A. x2 1 0. <br />
<br />
B. x 1 0. <br />
<br />
Câu 11: Khi giải phương trình x <br />
<br />
C. x 1 0. <br />
<br />
D. x –1 x 1 0. <br />
<br />
1<br />
2x 3<br />
<br />
1 , một học sinh tiến hành theo các bước sau: <br />
x2<br />
x2<br />
<br />
Bước 1 : đk: x 2 <br />
Bước 2 :với điều kiện trên 1 x x 2 1 2x 3 2 <br />
Bước 3 : 2 x 2 4 x 4 0 x 2 . <br />
Bước 4 :Vậy phương trình có tập nghiệm là: T 2 . <br />
Cách giải trên sai từ bước nào?<br />
A. Sai ở bước 4 . <br />
B. Sai ở bước 2 . <br />
<br />
C. Sai ở bước 3 . <br />
<br />
D. Sai ở bước 1. <br />
<br />
Câu 12: Cho hàm số: y f x x3 9 x . Kết quả nào sau đây đúng? <br />
A. f 2 : không xác định; f 3 5 <br />
<br />
B. f 0 2; f 3 4 <br />
<br />
C. f 1 8; f 2 : không xác định <br />
<br />
D. Tất cả các câu trên đều đúng <br />
<br />
<br />
<br />
Trang 1/5 - Mã đề thi 102 <br />
<br />
<br />
<br />
x 5 1 t<br />
Câu 13: Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng : <br />
2 ? <br />
<br />
y 3 3t<br />
<br />
<br />
1 <br />
1 <br />
A. u1 1;3 <br />
B. u2 ;3 <br />
C. u3 ;3 <br />
D. u4 1; 6 <br />
2 <br />
2 <br />
<br />
3 x y 1<br />
Câu 14: Gọi ( x0 ; y0 ) là nghiệm của hệ phương trình: <br />
. Tính x0 y0 <br />
6 x 3 y 5<br />
A.<br />
<br />
11<br />
<br />
3<br />
<br />
B. 3 <br />
<br />
<br />
<br />
7<br />
<br />
3<br />
<br />
C.<br />
<br />
<br />
<br />
D.<br />
<br />
Câu 15: Cho a, b 0 , a, b đối nhau. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề sai : <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. a, b ngược hướng. B. a b 0 . <br />
<br />
C. a, b cùng độ dài. <br />
<br />
2<br />
<br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
D. a, b cùng hướng. <br />
<br />
Câu 16: Dấu của tam thức bậc 2: f ( x) x 2 5x 6 được xác định như sau<br />
A. f x 0 với 2 x 3 và f x 0 với x 2 hoặc x 3 . <br />
B. f x 0 với 2 x 3 và f x 0 với x 2 hoặc x 3 . <br />
C. f x 0 với 3 x 2 và f x 0 với x 3 hoặc x 2 . <br />
D. f x 0 với 3 x 2 và f x 0 với x 3 hoặc x 2 . <br />
Câu 17: Cho a > b > 0 và c khác không . Bất dẳng thức nào sau đây sai?<br />
2<br />
2<br />
A. ac > bc <br />
B. a + c > b + c <br />
C. ac > bc <br />
D. a – c > b – c <br />
<br />
<br />
Câu 18: Cho hình bình hành ABCD , điểm M thoả mãn: MA MC AB , Khi đó M là trung điểm của: <br />
A. AB . <br />
B. CD . <br />
C. AD . <br />
D. BC . <br />
Câu 19: Cho tam giác ABC có A 1;1 , B(0; 2), C 4;2 . Lập phương trình đường trung tuyến của tam <br />
giác ABC kẻ từ A <br />
A. x y 2 0. <br />
B. x y 0. <br />
C. x 2 y 3 0. <br />
D. 2 x y 3 0. <br />
Câu 20: Khoảng cách giữa hai đường thẳng d1 : 6 x – 8 y 3 0 và d 2 : 3x – 4 y – 6 0 là<br />
1<br />
3<br />
5<br />
A. . <br />
B. . <br />
C. . <br />
D. 2. <br />
2<br />
2<br />
2<br />
Câu 21: Cho phương trình mx2 – 2 m – 2 x m – 3 0 . Khẳng định nào sau đây là sai: <br />
A. Nếu 0 m 4 thì phương trình có nghiệm: x <br />
<br />
m2 4m<br />
m2 4m<br />
, x <br />
. <br />
m<br />
m<br />
<br />
B. Nếu m 4 thì phương trình vô nghiệm. <br />
C. Nếu m 4 thì phương trình có nghiệm kép x <br />
D. Nếu m 0 thì phương trình có nghiệm x <br />
<br />
3<br />
. <br />
4<br />
<br />
3<br />
. <br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 22: Cho 2 vectơ đơn vị a và b thỏa a b 2 . Hãy xác định 3a 4b 2 a 5b <br />
<br />
<br />
<br />
A. 5 . <br />
B. 7 . <br />
Câu 23: Tìm số nghiệm của các phương trình sau <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. 5 . <br />
<br />
<br />
<br />
D. 7 . <br />
<br />
4x x 1 2x 1 1 <br />
A. 3 nghiệm <br />
<br />
B. 1 nghiệm <br />
<br />
C. 4 nghiệm <br />
<br />
D. 2 nghiệm <br />
<br />
Câu 24: Phương trình m 2 – 4 m 3 x m 2 – 3m 2 có nghiệm duy nhất khi: <br />
A. m 1và m 3 . <br />
<br />
<br />
B. m 1 . <br />
<br />
C. m 1 và m 3 . <br />
<br />
D. m 3 . <br />
<br />
Trang 2/5 - Mã đề thi 102 <br />
<br />
<br />
Câu 25: Muốn đo chiều cao của tháp chàm Por Klong Garai ở Ninh Thuận người ta lấy hai điểm A và B <br />
trên mặt đất có khoảng cách AB=12m cùng thẳng hàng với chân C của tháp để đặt hai giác kế. Chân của <br />
giác kế có chiều cao h=1,3m. Gọi D là đỉnh tháp và hai điểm A1 , B1 cùng thẳng hàng với C1 thuộc chiều <br />
<br />
<br />
cao CD của tháp. Người ta đo được góc DA<br />
C 49 0 và DB<br />
C 350 . Tính chiều cao CD của tháp. <br />
1<br />
<br />
1<br />
<br />
1<br />
<br />
1<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. 21,47 m <br />
B. 21,77 m <br />
Câu 26: Hàm số nào sau đây đồng biến trên R: <br />
1 <br />
1<br />
A. y <br />
<br />
x 5 <br />
2019 2018 <br />
C. y m 2 1 x 3 <br />
<br />
C. 22,77 m <br />
<br />
D. 20,47 m <br />
<br />
B. y 3 x 2 2 <br />
D. y mx 9 <br />
<br />
x2 y 2 6 x 2 y 0<br />
Câu 27: Cho hệ phương trình <br />
. Từ hệ phương trình này ta thu được phương trình <br />
x y 8<br />
sau đây ? <br />
A. 20 x 48 0 <br />
B. x2 16 x 20 0. <br />
C. x2 10x 24 0. D. x 2 x – 4 0. <br />
x 2 4 0<br />
Câu 28: Hệ bất phương trình <br />
có số nghiệm nguyên là <br />
2<br />
x 1 x 5 x 4 0<br />
A. 3 <br />
B. 2 <br />
C. 1 <br />
D. Vô số <br />
Câu 29: Hai cạnh của hình chữ nhật nằm trên hai đường thẳng 4 x – 3 y 5 0, 3 x 4 y – 5 0, đỉnh <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A 2;1 . Diện tích của hình chữ nhật là <br />
A. 3 <br />
B. 4 <br />
C. 1 <br />
Câu 30: Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ? <br />
A. Bất phương trình ax b 0 vô nghiệm khi a 0 . <br />
B. Bất phương trình ax b 0 có tập nghiệm là khi a 0 và b 0 . <br />
C. Bất phương trình bậc nhất một ẩn luôn có nghiệm. <br />
D. Bất phương trình ax b 0 vô nghiệm khi a 0 và b 0 . <br />
<br />
D. 2 <br />
<br />
Câu 31: Cho tam giác ABC vuông cân tại A có BC a 2 , M là trung điểm của BC . Khẳng định nào <br />
sau đây đúng. <br />
a 3<br />
a 10<br />
a 2<br />
<br />
. C. BA BM <br />
. D. BA BM <br />
. <br />
A. BA BM a. <br />
B. BA BM <br />
2<br />
2<br />
2<br />
Câu 32: Tam giác ABC có a 6, b 4 2, c 2. M là điểm trên cạnh BC sao cho BM 3 . Độ dài đoạn <br />
AM bằng bao nhiêu ? <br />
1<br />
A. 9 . <br />
B. 3. <br />
C.<br />
D. 9. <br />
108 . <br />
2<br />
Câu 33: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hệ phương trình sau vô nghiệm <br />
<br />
<br />
<br />
Trang 3/5 - Mã đề thi 102 <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2 m 2 x 3 m 1 y 3<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
m<br />
x<br />
<br />
y<br />
<br />
y<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. 4 <br />
B. 1 <br />
<br />
<br />
C. 2 <br />
<br />
Câu 34: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để hàm số y 1 <br />
là R <br />
A. 3 <br />
<br />
B. 0 <br />
<br />
D. 3 <br />
<br />
m 1 x 2 2 m 1 x 2 2m có tập xác định <br />
<br />
C. 2 <br />
<br />
D. 1 <br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 35: Parabol P có phương trình y x đi qua A, B có hoành độ lần lượt là 3 và 3 . Cho O là <br />
gốc tọa độ. Khi đó: <br />
A. Tam giác AOB là tam giác nhọn. <br />
B. Tam giác AOB là tam giác vuông. <br />
C. Tam giác AOB là tam giác đều. <br />
D. Tam giác AOB là tam giác có một góc tù. <br />
Câu 36: Cho hình thang vuông ABCD có đáy lớn AB 4a , đáy nhỏ CD 2a , đường cao AD 3a <br />
<br />
Tính DA.BC <br />
A. 9a 2 <br />
B. 9a 2 . <br />
C. 15a 2 . <br />
D. 0 . <br />
Câu 37: Cho bất phương trình 4<br />
<br />
x 1 3 x x 2 2 x m 3 . Xác định m để bất phương trình nghiệm <br />
<br />
với x 1;3 . <br />
A. m 12 <br />
B. 0 m 12 <br />
C. m 0 <br />
D. m 12 <br />
Câu 38: Cho các số thực không âm x,y,z thỏa mãn: x y z 1 . Tìm giá trị lớn nhất <br />
của: P 9 xy 10 yz 11zx . <br />
49<br />
495<br />
95<br />
45<br />
A. max P <br />
<br />
B. max P <br />
<br />
C. max P <br />
<br />
D. max P <br />
148<br />
148<br />
148<br />
18<br />
x 2 mx 2<br />
có nghiệm dương: <br />
2 x<br />
C. 4 2 6 m 1 . <br />
D. 1 m 3 . <br />
<br />
Câu 39: Tìm tất cả giá trị của m để phương trình : m 2 x <br />
A. 2 6 4 m 1 <br />
<br />
B. 0 m 2 6 4 . <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
x 2 2 2x<br />
<br />
0<br />
Câu 40: Tìm m để hệ bất phương trình 2 x 1 x 2 <br />
có nghiệm <br />
<br />
mx 2<br />
A. m 1 và m 2 . B. 0 m 2 . <br />
<br />
C. 1 m 2 . <br />
<br />
1 m 0<br />
D. <br />
<br />
m 2<br />
<br />
Câu 41: Số các giá trị nguyên âm của x để đa thức f x x 3 x 2 x 4 không âm là <br />
A. 1. <br />
<br />
B. 0 . <br />
<br />
C. 3 . <br />
<br />
D. 2 . <br />
<br />
Câu 42: Trong mặt phẳng tọa độ cho ba điểm A 1; 4 , B 2; 2 và C 4; 2 .Xác định tọa độ điểm M <br />
sao cho tổng MA 2 2 MB2 3 MC 2 nhỏ nhất. <br />
3 <br />
3<br />
<br />
A. M ;1 <br />
B. M ; 1 <br />
2 <br />
2<br />
<br />
Câu 43: Cho a b 0 và x <br />
A. Không so sánh được. <br />
C. x y . <br />
<br />
3 <br />
D. M ;1 <br />
2 <br />
<br />
1 a<br />
1 b<br />
, y <br />
. Mệnh đề nào sau đây đúng? <br />
2<br />
1 a a<br />
1 b b2<br />
B. x y . <br />
D. x y . <br />
<br />
Câu 44: Cho các bất đẳng thức: <br />
<br />
<br />
<br />
3<br />
<br />
C. M ; 1 <br />
2<br />
<br />
<br />
(I) <br />
<br />
a b<br />
≥ 2 ; <br />
b a<br />
Trang 4/5 - Mã đề thi 102 <br />
<br />
<br />
<br />
a b c<br />
≥ 3 ; <br />
b c a<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
(II) <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
(III) <br />
<br />
<br />
<br />
1 1 1<br />
9<br />
(với a, b, c > 0). <br />
≥ <br />
a b c abc<br />
<br />
Khẳng định nào sau đây là đúng? <br />
<br />
A. Chỉ (I) đúng <br />
C. (I), (II), (III) đều đúng <br />
<br />
B. Chỉ (III) đúng <br />
D. Chỉ (II) đúng <br />
<br />
Câu 45: Cho hàm số y x 2 2 x 2 có đồ thị (P), và đường thẳng (d) có phương trình <br />
<br />
y x m . Tìm m để (d) cắt (P) tại hai điểm phân biệt A, B sao cho OA2 OB 2 đạt giá trị nhỏ <br />
nhất. <br />
5<br />
5<br />
A. m <br />
B. m 2 <br />
C. m 1 <br />
D. m <br />
2<br />
2<br />
2<br />
Câu 46: Để phương trình m x –1 4 x 5m 4 có nghiệm âm, giá trị thích hợp cho tham số m là : <br />
A. m –2 hay m 2 . <br />
C. m –4 hay m –1 . <br />
<br />
B. m –4 hay m –2 . <br />
D. – 4 m –2 hay – 1 m 2 . <br />
<br />
x 3 4 x 0<br />
vô nghiệm khi <br />
x m 1<br />
<br />
Câu 47: Hệ bất phương trình <br />
A. m 2 . <br />
<br />
B. m 0 . <br />
<br />
C. m 2 . <br />
<br />
D. m 1 . <br />
<br />
x y 2a 1<br />
Câu 48: Câu 46 Cho hệ phương trình 2<br />
. Giá trị thích hợp của tham số a sao cho hệ <br />
2<br />
2<br />
x y a 2a 3<br />
có nghiệm x; y và tích x. y nhỏ nhất là : <br />
<br />
A. a 2. <br />
<br />
B. a 2. <br />
<br />
C. a 1. <br />
<br />
D. a 1. <br />
<br />
Câu 49: Bất phương trình x 2 6 x 5 8 2 x có bao nhiêu nghiệm nguyên? <br />
A. 2 <br />
B. 4 <br />
C. 3 <br />
D. 1 <br />
x 2 1 2m x 2m 0<br />
Câu 50: Cho 2<br />
khẳng định nào sai? <br />
x 2 m x 2m 0<br />
A. m 0 : S 1 <br />
B. m 1: S 2;1 <br />
<br />
C. 1 m 0 : S 2a; a <br />
<br />
<br />
D. m 0 : S 0 <br />
<br />
----------------------------------------------- <br />
<br />
----------- HẾT ---------- <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Trang 5/5 - Mã đề thi 102 <br />
<br />
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
ERROR:connection to 10.20.1.100:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.100:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
