intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi lý thuyết bảng A môn Tin học tỉnh Kiên Giang năm 2015 - Mã đề 485

Chia sẻ: Hoàng Văn Hưng | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:4

100
lượt xem
4
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mời các bạn cùng tham khảo Đề thi lý thuyết bảng A môn Tin học tỉnh Kiên Giang năm 2015 - Mã đề 485. Tài liệu hệ thống lý thuyết các khái niệm cơ bản của Tin học từ đó cung cấp các câu hỏi trắc nghiệm sẽ giúp các bạn nhớ kiến thức nhanh hơn chuẩn bị cho kỳ thi.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi lý thuyết bảng A môn Tin học tỉnh Kiên Giang năm 2015 - Mã đề 485

  1. Cách tô mã đề HỘI THI TIN HỌC TRẺ 4 8 5 TỈNH KIÊN GIANG ĐỀ THI LÝ THUYẾT – BẢNG A NĂM 2015 Ngày thi: 23/5/2015 Thời gian làm bài: 30 phút; (30 câu trắc nghiệm) (Đề thi có 04 trang) Mã đề thi  Họ, tên thí sinh:.................................................Số báo danh:..................... 485 Thí sinh chọn ý trả lời đúng nhất trong mỗi câu và tô vào PHIẾU TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM: (Ví dụ: câu 1 đúng ý A thì tô như hình  ) Câu 1: Trong Paint, em hãy chỉ ra công cụ dùng để chọn một hình vẽ: A.  B.  C.  D.  Câu 2: Trong Paint, em hãy chỉ ra công cụ dùng để vẽ hình chữ nhật tròn góc: A.  B.  C.  D.  Câu 3: Trong phần mềm MSWLogo, để thay đổi độ dày/ mỏng của nét vẽ em chọn lệnh: A. Set   Pensize… B. File   Pensize… C. Bitmap   Pensize… D. Set   Pencolor… Câu 4: Để thoát khỏi phần mềm MSWLogo, từ cửa sổ lệnh em gõ: A. Turn off B. Exit C. Shutdown D. Bye Câu 5: Ngón TRỎ tay TRÁI gõ được những phím nào trên khu vực chính của bàn phím? A. 4 5 R T F G V B B. 6 7 Y U H J N M C. 5 6 T Y G H B N D. 5 6 U I J K M , Câu 6: Trong phần mềm MSWLogo, để đặt màu xanh dương cho bút vẽ em gõ lệnh: A. SetPC 11 B. SetPC 2 C. SetPC 3 D. SetPC 1 Câu 7: Trong phần mềm MSWLogo, em hãy cho biết kết quả đạt được của dãy lệnh sau   REPEAT 3[FD 40 RT 90 FD 40 LT 90] là: A.  B.  C.  D.  Câu 8: Trong Word, để lưu bài em sử dụng nút lệnh: A.  B.  C.  D.  Câu 9: Trong Word, để tạo bảng em sử dụng nút lệnh: A.  B.  C.  D.  Câu 10: Người máy ASIMO của đất nước Nhật Bản đã đến Việt Nam lần đầu tiên vào   ngày nào? A. Ngày 25 tháng 3 năm 2004 B. Ngày 15 tháng 3 năm 2010 C. Ngày 15 tháng 3 năm 2004 D. Ngày 25 tháng 3 năm 2010                                                Trang 1/4 ­ Mã đề thi 485
  2. Câu 11: Trong phần mềm MSWLogo, em hãy cho biết con trỏ có hình gì: A. Con rùa B. Tam giác C. Chữ nhật D. Vuông Câu 12: Trong phần mềm MSWLogo, em hãy cho biết dãy lệnh nào sau đây không thực   hiện được: A. CS RT 60 FD 100 RT 60 FD 100 RT 150 B. CS RT 60 FD 100 RT 60 FD 100 RT 150  FD 170 HT C. CS RT 45 FD 100 RT 135 FD 100 D. CS RT 60 FD 100 RT 60FD 100 RT 150  FD 170 HT Câu 13: Khi làm việc với bàn phím ta đặt tay lên hàng nào? A. Hàng cơ sở B. Gõ hàng nào đặt lên hàng đó C. Hàng dưới D. Hàng trên Câu 14: Trong phần mềm MSWLogo, để  vẽ  được hình vuông   có điểm xuất phát  ở  giữa hình vuông em cần dùng ít nhất bao nhiêu bước: A. 12 B. 11 C. 13 D. 14 Câu 15: Trong Paint, muốn sao chép hình em sẽ nhấn và giữ phím: A. Alt B. End C. Ctrl D. Shift Câu 16: Trong Word, muốn đổi màu chữ em sử dụng nút lệnh: A.  B.  C.  D.  Câu 17: Hàng phím cơ sở có gì đặc biệt so với hàng phím khác? A. Có hai phím H và G có gai làm mốc khi đặt tay lên bàn phím B. Có hai phím có gai làm kiểu cho đẹp C. Không có gì đặc biệt D. Có hai phím F và J có gai làm mốc khi đặt tay lên bàn phím Câu 18:  Trong phần mềm MSWLogo, để  di chuyển rùa một khoảng n mà không để  lại  dấu vết em dùng các lệnh: A. PU   FD n   PD B. ST   FD n   PD C. PD   FD n   HT D. HT   FD n   PD Câu 19: Trong phần mềm MSWLogo, để  lưu hình đã vẽ  với tên HINHVE.BMP em chọn   lệnh: A. Bitmap   Load B. Bitmap   Save As… C. Bitmap   New D. Bitmap   Save Câu 20: Trong phần mềm MSWLogo, em hãy cho biết các bước thực hiện của rùa trong  dãy lệnh sau PU LT 90 PD FD 100 HT là: A. Nhấc bút   quay trái 900   hạ bút   tiến 100   ẩn rùa B. Ẩn rùa   nhấc bút   quay trái 900   hạ bút   tiến 100 C. Hạ bút   quay trái 900   nhấc bút   tiến 100   ẩn rùa D. Quay trái 900   nhấc bút   tiến 100   đặt bút Câu 21: Khi ngồi làm việc với máy tính như thế nào là đúng?                                                Trang 2/4 ­ Mã đề thi 485
  3. A. Ngồi theo ý thích, mắt cách màn hình từ 50 đến 80 cm B. Ngồi theo ý thích C. Ngồi thẳng lưng, thoải mái, mắt cách màn hình từ 50 đến 80 cm D. Ngồi gần màn hình cho dễ nhìn Câu 22: Di chuyển chuột là….. A. Nhấn cả hai nút chuột B. Thay đổi vị trí của chuột trên mặt phẳng C. Nhấn chuột đồng thời thay đổi vị trí của chuột D. Nhấn nút phải chuột Câu 23: Trong phần mềm MSWLogo, em hãy cho biết các bước thực hiện của rùa trong  dãy lệnh sau CIRCLE 50 SETFC 2 FILL RT 90 FD 50 HT là: A. Vẽ đường tròn bán kính 50   tô màu số 2   quay phải 900   tiến 50   ẩn rùa B. Vẽ đường tròn bán kính 50   tô màu số 2   quay phải 900   tiến 50   hiện rùa C. Vẽ đường tròn bán kính 50   tô màu số 2   quay phải 900   tiến 50 D. Tô màu số 2   quay phải 900   tiến 50   ẩn rùa   vẽ đường tròn bán kính 50 Câu 24: Trong phần mềm MSWLogo, để vẽ được ngôi sao năm cánh em gõ lệnh: A. Repeat 5 [FD 50 RT 30] B. Repeat 5 [FD 50 RT 72] C. Repeat 5 [FD 50 RT 144] D. Repeat 5 [FD 50 RT 90] Câu 25: Trong phần mềm MSWLogo, để vẽ được hình   em chọn dãy lệnh: A. CS Repeat 4 [FD 30 RT 90] LT 90 REPEAT 4[FD 60 LT 90] B. CS Repeat 4 [FD 30 RT 90] RT 90 REPEAT 4[FD 60 LT 90] C. CS Repeat 4 [FD 30 RT 90] LT 90 RT 90 REPEAT 4[FD 60 LT 90] D. CS Repeat 4 [FD 30 RT 90] LT 90 PU FD 20 RT 90 PD REPEAT 4[FD 60 LT 90] Câu 26: Trong Paint, em hãy chỉ ra công cụ dùng để viết chữ lên hình vẽ: A.  B.  C.  D.  Câu 27: Trong phần mềm MSWLogo, em hãy cho biết các thành phần trong thủ  tục bao   gồm: A. Begin – Các câu lệnh – End B. Go – Các câu lệnh – End C. To – Các câu lệnh – End D. Start – Các câu lệnh – End Câu 28: Trong Word, để chèn hình ảnh em sử dụng nút lệnh: A.  B.  C.  D.  Câu 29: Trong Paint, muốn vẽ các đoạn thẳng nằm ngang hoặc thẳng đứng em sẽ nhấn và   giữ phím: A. Alt B. Ctrl C. End D. Shift Câu 30: Trong phần mềm MSWLogo, để rùa trở về vị trí xuất phát và xóa toàn bộ sân chơi   em gõ lệnh:                                                Trang 3/4 ­ Mã đề thi 485
  4. A. CT B. Home C. CS D. BACK n ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 4/4 ­ Mã đề thi 485
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2