Giáo trình -Trang bị điện - điện tử - Tự động hóa -chương 5
lượt xem 5
download
Chương 5:Cơ sở lý thuyết tính toán động lực học cơ cấu quay của cần trục Thông số đặc trưng của cơ cấu quay là mo6men cản khi quay Mbq, tốc độ quay nq, ngoài ra còn có các thông số khác của bộ truyền cơ khí, thông số của động cơ điện
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Giáo trình -Trang bị điện - điện tử - Tự động hóa -chương 5
- CHlJONG 5. C O s 6 LV T HUY£T T iNH T oAN DQNG LlJC HOC CO CAU QUAY CVA CAN TRI)C 5.1. TfNH T oAN C O C AU QUAY C lIA C AN TRVC T hong s 6 d\ic t rung e ua c o cAu q uay 13 mDmen d ill k hi q uay M hq , t oe d ¢ q uay O q. ngoai fa c on c ae t hong s 6 k hac ella bt? truy~n c o k hi. t hong s6 e ua d 90g c o di¢n ... C 6ng suAt cila d ¢og c o d i¢n t ruyen dt?ng c ho c o d u q uay d uqc xae d jnh n hu s au: Mn p . = bp bV ( kW) ( 5.1) ", 975 ~, . t rong do: TIc - hi¢u suar t ruyen ella b¢ t ruyen c o k hi n oi tfr d ¢og cO d i¢n d en c o cAu q uay, khi t oc d ¢ dQog c o d i¢n l am vi¢c voi toc dq n~c ( vg/ph). Ty s6 tfUyen eua bQ truytn khf cu.a co d u quay dU
- , • • '· " y 8 p ~ , .0 ~ , __ ... .L P ! , " 0 ) 11 211 371 X P p" rcos~ X =rofl r(1-co~1JJ b) .) Hillh 5 .1. Sl/ p hon b{; trqng lam khi ctin tn.le q uay IrI!n m(!t Soc nghieng U ly dl).o h am t a d uqc: " nfJ t ga ' -y = d smaSI = dx Tren hloh 5.1 ta c 6 : P ' = P s in a rctg(sinasinjJ). p ' "'" P. sino.. sinJ3. va m 6men ella tr
- ~ :J , Hinh 5 .2. Phi.' rdi Clio gi6 tac di)ng len phdn q uay eua can edu khi cdn cd/l q llay MOmen d n d o g io ph\! thui)c vao h lnh d~ng c an. hang hoa. DOng t hai mOmen d n cUa gi6 gay n en cling se t hay d6i k hi d n trl,lc q uay. D~ng t 6ng q uat mOmen g i6 du9'c v ilt n hu sau: ( 5.8) te! 16n nhAt clla mOmen gi6 d~t du
- Q +q Q+q+Pl+
- Di~m d~t c ua h!c qUlin tfnh tren d n duqc dnh: m , 2 x.n ." 'for Xo + IsmS,dI . ' \, ,- I ' ~ d M, ~ L , ~6",Ot,---!c"_ _ _ __ dpc m 21t n Lc K . " f(x +1.sinec,1 , _ .£ L60t" I" , " 3xoL~ + 2LlcsinS Lc sinS 3(2xoLc + L2csinS) == = + 2 Xo L , (3x" + 2L,sine) ( 5.13) ~ 3 ' (2x" + L,sine) . Hoanh dQ c ua di~m d~t iI,rc q uan tfnh ti€p tuy€n: d~t 0 dAu Ll!c ly tAm do tn;mg tili, d6 ga va m¢t nt'ra tn;mg luqng c ua paHl.ng duqc d n: ( 5.14) Ll,lc iy tAm p~ do kh6i l uqng d n duqc d~t 0 phan giiia ella d n e ach g6i tl,la m¢t khoang I. Gia tf! cua il!c nay va t ung dQ h~ c 6 diem d~t co the xac dinh duqc n hu sau: TfQng l uqng cua cAn la Gc (kg) duqc phan b6 tren toan bl) d(;) dai cua d n, t ren tung don vi d¢ dai 1M k~ tif g6i tl!a se bAng: G d m ~-' d l ( 5.15) c gLc Vi phAn ci'1a ll!c Iy tam k hi t6c d¢ g6c l a vi€t duqc n hu sau: i ll ~c C rol{x" + i.sinS}:i1 . dPl == dmcw'(x" + l.sinS) = g, Ll,lc ly tam to an phAn: G" G( L
- "n " '=- ta duqc: T hay 30 (5.17) nguy~n VI m amen d o lI,rc ly t am 16 kti til g 6i dB c ua d n: G c ro 1 (x" +1.sine)ldlcosS. dMl. (5.18) = gL, nen tling dQ d iem di:lt c ua h!c l y tAm: G ' - ' " ,' f(x" + I.sin9 ydlco.:J dM f h ' - - - ' - ,g"L",'c--"-"c c - - - - - - ,- fdP, - G, ",,'J(x,, +1.sin9)d1 gLc " XoP 1 ). 9 - -+-sm = cose 2 3 (5.19) I' x , I + -2 --sinS lee t u g6i dO': Khoiing d ch r =~ Lc 3x" + 2LcsinS ( 5.20) 3 2x" + LcsinS . cose L a dc dn Khi c 6 d c t ai q uay h0i:lc d c t hi€t hi c6 c ong suat xac dinh (vi dl,l n hu trl,lc c o Call t ruyen dt)ng n h6m) t huang d n XaC d~nh q ua trln'h g ia t6c va ham. Bi~u thl1c t lnh m amen c an c hung nhllt ctia c o call q uay trong q ua t flnh g ia t6c d uqc viet n hu sau: ( 5.21) ( 5.22) T rang t hai g ian h am momen duqc q o hoi p hanh M H : 0 ,l05n " MH = M KC -Mm. +M~ + (5.23) K LJ o t " ( 5.24) 67
- T rong c a eau q uay phy. t ai eO b an rna dQng c a p hai k hic phl.)c t rang q ua t dnh k hai d~lllg Ia tai q uan t inh t rang g iai do~n g ia t oe, VI t he t huong chc;m lo;:ti d qng e o l am vi¢e ngan h~n l~p l
- ( 5.28) '+' ( khi \fI V oi dQ l ¢ch ella g ac ohi:> t a c 6 th€ c oi cos1{' ~ 1 v a sinlfl ~ = 15° s ai k hac n ho h an 0 ,35%) ta nh~n dlCQ'C d \V g £R - -+-'V=- ho~c I I d t' nh~n G iai p huong { rinh t ren t a duQ'c: ~ C,cosPt + C,sinpt + ~ . 'I' \.~ V ai d ieu k i¢n dAu 0; ::: 0 ; d\fl/dt ::: 0 , t a s uy f a : t ::: C +~~O: C ~-~. ' P' - , P' ' D o do: 'I' ~ -~ c os"t + ~ ~ ~ (\ - cosPt)~ "- R(\ - cospt) W "WW g . t rong d 6 p i a t.1n s o ella d ao d qng l uan h oan. 5.2.2. PhV t oi d ¢ng t rong c o c 6u q uay c ae phAn ttl ella can tfl"IC khi quay co th€ p Mn thanh hai loai kh6i l uqng: Kh6i luqng eua d n va tai tn;mg. Kh6i luqng e ua cae philn t u quay trong cO cA"u d an d(:lng dUQ'c bi~u di~n tren hlnh 5.5. Khi phan d eh c ae h¢ t hong nay can phai k t M n 51! anh hui'mg lac ( du dua) ella tai trQng trong m~( p hang v u6ng gac eua d n khi quay. V oi d e phAn ill: c o b an c huytn d ¢ng q uay thl sl,l' d oh (Oan hQ'p ly khong phAi ia kh6i luqng va toe d¢ diii rna 13 cae m6rnen q uan d oh va ca.c tac dl) g6c. Neu d~ch c huyfn ve g6c c ua khai luqng ca.c philn tu q uay c ua CO cAu quay (ke: d r ato cua dQng co) cimg voi m amen q uan tinh Jp Hi CPP' con g6c dich chuy~n k hai hIqng pMin q uay Clla can tfl,lC cung v6i v6i m amen q uan tfnh J K i a CPK thi d¢ng nang ciia c ae khai luqng se ia: :'2c(dq>,t)'. ~ w ~ ~(jq>,)' Y W (5.29) ~k d 2 dt J I' The nang is.: w ~w ~ (5.30) '" " v6i kM la dQ elmg ci1a khau dim hoi. M6men tac d¢ng toan phiin se bang tbng cua m()men elm t inh va momen du (m6men dOng). O k phuong t dnh vi phfin rna to1 c huytn dQng c uang buc c ua tlmg thanh p Mn k hai luqng duqc viet n hu sau: 69
- )k M + M d\l d2qJp J, ( 5.31) + CPr.. = (qJp - M C dt' 2 d cpr.. _ df - -(Me + M G ) (5.32) JI( 9?,,)k M ({Op - - ~ la mOmen e ua t.li trQog Q v6i ban k inh d .nh t ay don Hi R: trong do va g6c I.V d uqc t hay bAng bi~ll t huc e ua n 6 a K hi thay tg\V b ang I.V ( khi I.V = 15° s ai 56 3 %) c huang tru6'c [ a co: g .eR' ( ) ,( ) m MG~Q.R.\jI~ l -cosflt ~mGeR l -cosflt ~A"(l-cosflt) (5.33) g G R \ Q H inh 5.5. S o do' d(Jng h9C cC/cdll qllay c ua can cdu k hi q uay K hi n han p huong trinh t hu nhA't v ai J K • n han p huong t rlnh t hu h ai v6i Iv r 6i t ru p huong t rlnh thu h ai cho p huong t rlnh t hu nhAt t a nh~n duqc: 2 d 2
- d~lDg cua 1mAu dan h6i (cpp -
- -II' (cospt-cosj!t) + Ak Dk ~(l-cospt). p' p' Khi thay: M A= MG + _c + D q +A ~ ) ,(l-cosj!t) J ,(l-cos!it) ), ta c6: + MC~M (cospt - cos!!t) J e(l-cos!!t) (p' - !f) ( 5.35) hay: M M]k + _, + _c ~x M c cospt + [ MJ:' = y J~ p- JK cospt - cos{lt (5.36) (1-~: } 1- cosj!t) tr~: N h6m d .c s o h,!-ng va d ien c ae gia }k MG = QR- - (I-cos/it, ~ ,e g p' C6 th~ vi€t dllqc: ~ ~) , {MclU, + JJ:ospt (1. + ),X1-cospt)] + + M" ) , c ospt - cosfJt + M,),(l-cospt) + Q R'':'), ( l-cospt) + 1 - ~' g - p' Cu6i cling t a c6: 72
- fp' cospt - cosjJt J: x QR'" 1 + ( 5.37) fl' g 1 --- p' T rang c 6ng t huc n ay t hanh p h an t hu nh:!t xac d~nh a nh huang c ua,m6men c an t rnh t rong c o cA'u, t hanh ph!tn t hu h ai x ae d jnh iinh h u6ng cu.a m omen d u (mOmen dQng), t hanh De p han thtl ba Iii 51! a nh h uang e lla t ai l¢ch khoi p huong t hang dung. h
- ~--~---~---~---~----,--------,------ -------.~- I --~------------ "' ~------- ----~------.----------------- "', - ------;'-,----- *'----+,--------!,----;,---- To - - ----,to- - -~-- Hill/! 5 .7b. D{ic t inh m omen can klli khao Sal bang 1/16 pl!(ing c an m.le v oi tdi trr;mg TUllig Q =10 T Q =20 T, Q ::;: 4 0 T, j3 ==: 0 - 180° 7S
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Giáo trình Trang bị điện ô tô - Nguyễn Văn Chất
197 p | 1982 | 691
-
Giáo trình Trang bị điện (Hệ cao đẳng nghề): Phần 1
86 p | 540 | 145
-
Giáo trình Trang bị điện trạm bơm: Phần 2
90 p | 189 | 52
-
Giáo trình Trang bị điện 2 - Nghề: Điện công nghiệp - CĐ Kỹ Thuật Công Nghệ Bà Rịa-Vũng Tàu
66 p | 70 | 12
-
Giáo trình Trang bị điện 2 (Nghề: Điện công nghiệp) - Trường CĐ Cộng đồng Lào Cai
68 p | 53 | 11
-
Giáo trình Trang bị điện 2 (Nghề Điện công nghiệp - Trình độ Trung cấp): Phần 1 - CĐ GTVT Trung ương I
57 p | 49 | 11
-
Giáo trình Trang bị điện 2 (Nghề: Điện công nghiệp - Trình độ: Cao đẳng/Trung cấp) - Trường Cao đẳng nghề Cần Thơ
77 p | 14 | 9
-
Giáo trình Trang bị điện 1 (Nghề: Điện công nghiệp - Cao đẳng) - Trường Cao đẳng Cơ giới (2022)
153 p | 11 | 7
-
Giáo trình Trang bị điện 2 (Nghề Điện công nghiệp - Trình độ Trung cấp): Phần 2 - CĐ GTVT Trung ương I
51 p | 35 | 7
-
Giáo trình Trang bị điện 1 (Nghề: Điện công nghiệp - Trình độ: Cao đẳng) - Trường Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi (Năm 2020)
130 p | 13 | 6
-
Giáo trình Trang bị điện 1 (Nghề: Điện công nghiệp - Trung cấp) - Trường TC Giao thông vận tải Nam Định
184 p | 14 | 6
-
Giáo trình Trang bị điện 2 (Nghề Điện Công nghiệp - Trình độ Cao đẳng): Phần 1 - CĐ GTVT Trung ương I
65 p | 34 | 6
-
Giáo trình Trang bị điện 2 (Nghề Điện Công nghiệp - Trình độ Cao đẳng): Phần 2 - CĐ GTVT Trung ương I
43 p | 22 | 5
-
Giáo trình Trang bị điện (Nghề: Điện công nghiệp - Trung cấp) - Trường Cao đẳng nghề Xây dựng
46 p | 17 | 5
-
Giáo trình Trang bị điện 1 (Nghề: Điện công nghiệp - Trình độ: Trung cấp) - Trường Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi (Năm 2020)
130 p | 35 | 5
-
Giáo trình Trang bị điện 2 (Nghề: Điện công nghiệp - Trình độ: Cao đẳng liên thông) - Trường Cao đẳng nghề Cần Thơ
79 p | 13 | 5
-
Giáo trình Trang bị điện 1 (Nghề: Điện công nghiệp - Trình độ: Trung cấp) - Trường Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi (Năm 2017)
101 p | 10 | 4
-
Giáo trình Trang bị điện 2 (Nghề: Điện công nghiệp - Cao đẳng) - Trường Cao đẳng Cơ điện Xây dựng Việt Xô
78 p | 31 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn