intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Giáo trình trung văn 1 - Bài 14

Chia sẻ: Nguyen Uyen | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:22

84
lượt xem
15
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu 'giáo trình trung văn 1 - bài 14', khoa học xã hội, - ko xu dung - văn học việt nam phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Giáo trình trung văn 1 - Bài 14

  1. Bài 7 一、听力理解练习 二、语音语调练习 22-12-2010 002015 第七课 1
  2. 第七课 22-12-2010 002015 第七课 2
  3. 一、听力理解 1. A. 三个馒头,一个包子 B. 一个馒头,三个包子 C. 一个馒头,四个包子 2. A. 糖 B. 汤 22-12-2010 002015 第七课 3
  4. 3. A. 面包 B. 米饭 C. 馒头 4. A. 茶 B. 咖啡 C. 茶和咖啡 22-12-2010 002015 第七课 4
  5. 5. A. 饺子 B. 馒头 C. 面条 6. A. 包子 B. 报纸 C. 饺子 22-12-2010 002015 第七课 5
  6. 7. A. 中国白酒,德国啤酒和法国红酒 B. 中国啤酒、德国啤酒和法国红酒 C. 中国啤酒、德国啤酒和法国啤酒 8. A. 五瓶 B. 两瓶 C. 七瓶 22-12-2010 002015 第七课 6
  7. 9. A. 爸爸,妈妈 B. 爸爸、妈妈和弟弟 C. 爸爸、妈妈、弟弟和我 10. A. 喜欢 B. 不喜欢 C. 不知道 22-12-2010 002015 第七课 7
  8. (二)选择正确答案 1. A. 女同学的学校 B. 他学校的食堂 C. 女的和男的学校 2. A. 饺子 B. 包子 22-12-2010 002015 第七课 8
  9. 3. A. 可乐 B. 茶 4. A. 红茶 B. 绿茶 22-12-2010 002015 第七课 9
  10. 5. A. 面包 B. 饼干和牛奶 C. 面包、饼干和牛奶 6. A. 去 B. 不去 22-12-2010 002015 第七课 10
  11. 7. A. 饺子 B. 面条 C. 米饭 8. A. 饼干 B. 面条 C. 法国面包 22-12-2010 002015 第七课 11
  12. 9. A. 法国人 B. 意大利人 C. 日本人 10. A. 可乐 B. 茶 C. 可乐和茶都喝 22-12-2010 002015 第七课 12
  13. (三)选择正确答案 1. A. 面包 B. 馒头 C. 包子 2. ( 1 ) (2) A. 法国人 A. 喜欢 B. 德国人 B. 不喜欢 C. 中国人 22-12-2010 002015 第七课 13
  14. 3. ( 1 ) (2) A. 米饭 A. 男的 B. 面条 B. 女的 C. 饺子 C. 男的和女的都喜欢 4. ( 1 ) (2) A. 牛奶 A. 咖啡 B. 咖啡 B. 红茶 C. 红茶 C. 男的和女的都喜欢 22-12-2010 002015 第七课 14
  15. 二、语音语调练习 22-12-2010 002015 第七课 15
  16. (一)填出声母 zhěngjié——zhěngqí qìxiàng——jíxiáng qīngchén——xíngchéng jīqì——xīqí qīngsōng——jīnsōng jiǎnshǎo——suōxiǎo 22-12-2010 002015 第七课 16
  17. qúnzhòng——zūnzhòng xiāngshí——xiǎngqǐ xīshēng——shīshēng qíngxù——jīngxì jīnyè——qiányè jīguān——xíguàn 22-12-2010 002015 第七课 17
  18. jítǐ——jùtǐ xīqí——jùjǐ jùlí——lǚlì qīngqíng——qīngxǐng bīnglěng——yīnlěng rénmíng——rénmín shēnqíng——shēnyín 22-12-2010 002015 第七课 18
  19. qūyù——qíyù tǐyù——dìyù fùnǚ——gùlǐ xīngqī——xìnxī mìnglìng——mínglìng shēngyìng——shēnyǐng shēngyì——shénqí 22-12-2010 002015 第七课 19
  20. Jī shǎo chéng duō  Jiāo bīng bì bài  Jié jié shèng lì  Qiān shān wàn shuǐ  Qǔ cháng bǔ duǎn  Xīn zhōng yǒu shù  Jǐng xiàng wàn qiān  22-12-2010 002015 第七课 20

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2