giáo trình về cơ khí autocad 2004 phần 4
lượt xem 14
download
Tham khảo tài liệu 'giáo trình về cơ khí autocad 2004 phần 4', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: giáo trình về cơ khí autocad 2004 phần 4
- MOÁI GHEÙP HÌNH TRUÏ TRÔN DUNG SAI CHEÁ TAÏO VAØ LAÉP GHEÙP Baûng 3.2 Dung sai cho truïc vaø loã caáp chính xaùc 6,7,8 cho caùc kính thöôùc töø 10 ñeán 500 trong heä loã (Loã cô sôû): Dung sai coù ñôn vò m Loå cô sôû TRUÏC KTDN H7 c8 d8 e8 f7 g6 h6 j6 k6 m6 n6 p6 r6 s6 u7 1-3 +10 -60 -20 -14 -6 -2 0 -6 +4 +6 +8 +10 +12 +16 +20 +28 0 -74 -34 -28 -16 -8 -2 0 +2 +4 +6 +10 +14 +18 >3-6 +12 -70 -30 -20 -10 -14 0 +6 +9 +12 +16 +20 +23 +27 +35 0 -88 -48 -38 -22 -12 -8 -2 +1 +4 +8 +12 +15 +19 +23 >6-10 +15 -80 -40 -25 -13 -5 0 +7 +10 +15 +19 +24 +28 +32 +43 0 -102 -62 -47 -28 -14 -9 -2 +1 +6 +10 +25 +19 +23 28 >10-18 +18 -95 -50 -32 -16 -6 0 +8 +12 +18 +2 +29 +34 +39 +51 +0 -122 -77 -59 -34 -17 -11 -3 +1 +7 +1 +18 +23 +28 +33 >18-24 +21 -110 -65 -40 -20 -7 0 +9 +15 +21 +28 +35 +41 +48 +62 0 -143 -96 -73 -41 -20 -13 -4 +2 +8 +15 +22 +28 +35 +41 >24-30 +69 +48 >30-40 +25 -120 -80 -50 -25 -9 0 +11 +18 +25 +33 +42 +50 +59 +85 0 -159 -119 -89 -50 -25 -16 -5 +2 +9 +17 +26 +34 +43 +60 >40-50 -130 +95 -169 +70 >50-65 +30 -140 -100 -60 -30 -10 0 +12 +21 +30 +39 +51 +60 +72 +117 0 -186 -146 -106 -60 -29 -19 +7 +2 +11 +20 +32 +41 +53 +87 >65-80 -150 +62 +78 +132 Chöông 5 -196 +43 +59 +102 >80-100 +35 -170 -120 -72 -36 -12 0 +13-9 +25 +35 +45 +59 +73 +93 +159 0 -224 -174 -126 -71 -34 -22 +3 +13 +23 +37 +51 +71 +124 >100- -180 +76 +101 120 -234 +54 +79 54
- Baûng 3.2 (tieáp theo) 3 MOÁI GHEÙP HÌNH TRUÏ TRÔN DUNG SAI CHEÁ TAÏO VAØ LAÉP GHEÙP Loå cô sôû TRUÏC KTDN H7 c8 d8 e8 f7 g6 h6 j6 k6 m6 n6 p6 r6 s6 u7 >120- +40 -200 -145 -85 -43 -14 0 +14 +28 +40 +52 +68 +88 +117 +210 140 0 -263 -208 -148 -83 -39 -25 -11 +3 +15 +27 +43 +63 +92 +170 >140- -210 +90 +125 +230 160 -273 +65 +100 +190 >160- -230 +93 +133 +250 180 -293 +68 +108 +210 >180- +46 -240 -170 -100 -50 -15 0 +16 +33 +46 +60 +79 +106 +151 +282 200 +312 +77 +122 236 0 >200- -260 +109 +159 +304 225 +332 +80 +130 +258 >225- -260 +113 +169 +330 -242 -172 -96 -44 -29 -13 +4 +17 +31 +50 250 +352 +84 140 +284 >250- +52 -300 -190 -110 -56 -17 0 +16 +36 +52 +66 +88 +126 +190 +367 280 -381 +94 +158 +315 0 >280- -330 +130 +202 +402 315 -271 -191 -108 -49 -32 -16 +4 +20 +34 +56 -411 +98 +170 +350 KTDN Loå cô sôû TRUÏC H7 c8 d8 e8 f7 g6 h6 j6 k6 m6 n6 p6 r6 s6 u7 >315- +57 -360 -210 -125 -62 -18 0 +18 +46 +57 +73 +98 +144 +226 +447 355 -440 +108 +190 +390 >355- -400 +150 +244 +492 400 0 -299 -214 -119 -54 -36 -18 +4 +21 +37 +62 -489 +114 +208 +435 >400- +63 -440 -230 -135 -68 -20 0 +20 +45 +63 +80 +108 +166 +272 +553 450 -537 +126 +232 +490 >450- -480 +172 +292 +603 500 0 -327 -232 -131 -131 -40 -20 +5 +23 +40 +68 -577 +132 +252 +540 55
- Baûng 3.3 Dung sai cho truïc vaø loã caáp chính xaùc 6,7,8 cho caùc kính thöôùc töø 10 ñeán 500 56 MOÁI GHEÙP HÌNH TRUÏ TRÔN DUNG SAI CHEÁ TAÏO VAØ LAÉP GHEÙP trong heä truïc (Truïc cô sôû): Dung sai coù ñôn vò m LOÅ Truïc cô KTDN sôû h6 D8 E8 F8 G7 H7 J7 K7 M7 N7 P7 R7 S7 1-3 0 +34 +28 +20 +12 +10 +4 0 -2 -4 -6 -10 -14 -6 +20 +14 +6 +2 0 -6 -1 -12 -14 -16 -20 -24 >3-6 0 +48 +38 +28 16 +12 +6 +3 0 -4 -9 -13 -17 -8 +30 +20 +10 +4 0 -6 -9 -12 -19 -24 -28 -32 >6-10 0 +62 +47 +35 +20 +15 +8 +5 0 -4 -8 -13 -17 -9 +40 +25 +13 +5 0 -7 -10 -15 -19 -24 -28 -32 >10-18 0 +77 +59 +43 +24 +18 +10 -6 0 -5 -11 -16 -21 -11 +50 +32 +16 +6 0 -8 -12 -18 -23 -29 -34 -39 >18-30 0 +98 +73 +53 +28 +21 +12 +6 0 -7 -14 -20 -27 -13 +65 +40 +20 +7 0 -9 -15 -21 -28 -35 -41 -48 >30-50 0 +119 +89 +64 +34 +25 +14 +7 0 -8 -17 -25 -34 -16 +80 +50 +25 +9 0 -11 -18 -25 -33 -42 -50 -59 >50-65 0 +146 +106 +76 +40 +30 +18 +9 0 -9 -21 -30 -48 -19 +100 +60 +30 +10 0 -12 -21 -30 -39 -51 -60 -72 >65-80 -32 -48 -62 --78
- >80-100 0 +174 +126 +90 +47 +35 +22 -10 0 -10 -24 -38 -58 -22 -120 -72 +36 +12 0 -13 -25 -35 -45 -59 -73 -93 >100-120 -41 -66 -76 -101 MOÁI GHEÙP HÌNH TRUÏ TRÔN DUNG SAI CHEÁ TAÏO VAØ LAÉP GHEÙP Baûng 3.3 (tieáp theo) 55 LOÅ Truïc cô KTDN sôû h6 D8 E8 F8 G7 H7 J7 K7 M7 N7 P7 R7 S7 >120-140 0 +208 +148 +106 +54 +40 +26 +12 0 -12 -28 -48 -77 -68 -117 >140-160 -50 -85 -25 +145 +45 +43 +14 0 -14 -28 -40 -52 -68 -90 -125 >160 -180 -53 -93 -93 -133 >180-200 0 +242 +172 +122 +61 +46 +30 +13 0 -14 -33 -60 -105 -106 -151 >200-225 -63 -105 -109 -150 -29 +170 +100 +50 +15 0 -16 -33 -46 -60 -79 >225-250 -67 -123 -113 -169 >250-280 0 +271 +191 +137 +69 +52 +36 +16 0 -14 -36 -74 -138 -126 -190 >280-315 -78 -150 -32 +190 +110 +56 +17 0 -16 -36 -52 -66 -88 -130 -202
- >315-355 0 +299 +214 +151 +75 +50 +39 +17 0 -16 -41 -87 -169 -144 -226 >355-400 -93 -187 -35 +210 +125 +62 +18 0 -18 -40 -57 -73 -98 -150 -244 >400-450 0 +327 +232 +165 +83 +63 +43 +18 0 -17 -45 -103 -209 -166 -272 >450-500 -109 -229 -40 +230 +135 +68 +20 0 -25 -45 -63 -80 -108 -172 -292
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Giáo trình vẽ cơ khí với Auto Cad 2004 part 1
19 p | 458 | 222
-
Giáo trình Vẽ và thiết kế 2D với AutoCAD Mechanical: Phần 1 - ĐH Công nghiệp TP.HCM
117 p | 357 | 118
-
giáo trình về cơ khí autocad 2004 phần 1
19 p | 195 | 42
-
Giáo trình Vẽ cơ khí với Autocad 2004: Phần 1 - ThS. Chu Văn Vượng
107 p | 153 | 42
-
Giáo trình Vẽ cơ khí với Autocad 2004: Phần 2 - ThS. Chu Văn Vượng
74 p | 104 | 36
-
giáo trình về cơ khí autocad 2004 phần 2
13 p | 144 | 26
-
giáo trình về cơ khí autocad 2004 phần 3
9 p | 113 | 21
-
giáo trình về cơ khí autocad 2004 phần 7
14 p | 119 | 17
-
giáo trình về cơ khí autocad 2004 phần 6
28 p | 109 | 14
-
giáo trình về cơ khí autocad 2004 phần 5
37 p | 113 | 13
-
Giáo trình Vẽ kỹ thuật 2 (Nghề: Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí - Trình độ: Cao đẳng) - Trường Cao Đẳng Dầu Khí (năm 2020)
90 p | 26 | 10
-
Giáo trình AutoCAD (Nghề: Công nghệ ô tô - Trình độ: Cao đẳng) - Trường Cao đẳng nghề Cần Thơ
55 p | 16 | 8
-
Giáo trình Vẽ kỹ thuật (Ngành: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí) - CĐ Công nghiệp Hải Phòng
127 p | 34 | 4
-
Giáo trình Vẽ kỹ thuật (Nghề: Cơ điện tử - Trình độ: Cao đẳng/Trung cấp) - CĐ Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn
148 p | 14 | 4
-
Giáo trình Vẽ kỹ thuật (Nghề: Cắt gọt kim loại - Trình độ: Cao đẳng) - CĐ Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn
187 p | 7 | 3
-
Giáo trình Vẽ kỹ thuật (Nghề: Vận hành và sửa chữa thiết bị lạnh - Trình độ: Cao đẳng/Trung cấp) - CĐ Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn
182 p | 8 | 3
-
Giáo trình Vẽ kỹ thuật Cơ khí: Phần 2
174 p | 4 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn