intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Kỹ năng thực hành trung anh - Bài 11

Chia sẻ: Nguyen Uyen | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:9

136
lượt xem
23
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu 'kỹ năng thực hành trung anh - bài 11', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Kỹ năng thực hành trung anh - Bài 11

  1. 第 十一课 我 们都是留学生 04/21/11 002039 第十一课 1
  2. 生词 Shēngcí 秘书 (名) 1. mìshū thư kí 先 (副) 2. xiān trước tiên 介绍 (动) 3. jièshào giới thiệu 一下儿 (数量) 4. yíxiàr một chút 位 (量) 5. wèi vị, ngài 教授 (名) 6. jiàoshòu giáo sư 校长 (名) 7. xiàozhǎng hiệu trưởng 欢迎 (动) 8. huānyíng hoan nghênh, chào đón 留学生 (名) 9. líuxuéshēng du học sinh 留学 (动) líuxué du học 10. 也 (副) yě cũng 04/21/11 002039 第十一课 2
  3. 生词 Shēngcí 11. 我们 (代) wǒmen chúng tôi, chúng ta 你们 (代) nǐmen các bạn 他们 (代) tāmen họ 12. 都 (副) dōu đều 13. 和 (连) hé và 14. 俩 (数) liǎ hai 15. 学生 (名) xuésheng học sinh 16. 没什么 méi shénme không có gì 专名 Zhuānmíng 1. 马 Mǎ họ Mã 2. 田芳 Tián Fāng Điền Phương 3. 罗兰 Luólán Roland 4. 爱德华 Àidéhuá Edward 04/21/11 002039 第十一课 3
  4. 练习 Liànxí  回 答问题 ( 1 ) A : 你是美国人吗 ? B : _______, _________________ 。 ( 2 ) A : 你是老师吗 ? B : _______, __________________ 。 ( 3 ) A : 田芳是留学生吗 ? B : _______, __________________ 。 ( 4 ) A : 你是留学生吗 ? B : _______, __________________ 。 ( 5 ) A : 你们的老师是王老师吗 ? B : _______, __________________ 。 04/21/11 002039 第十一课 4
  5. 练习 Liànxí  完 成会话 A : 他是教授吗 ? (1) B : __________________________ 。 A : __________________________? B : 她也是教授。 A : 麦克是留学生吗 ? (2) B : __________________________ 。 A : __________________________? B : 玛丽也是留学生。 A : 田芳是中国学生吗 ? (3) B : __________________________ 。 A : __________________________? B : 张东也是中国学生。 04/21/11 002039 第十一课 5
  6. 练习 Liànxí A : 你爸爸是大夫吗 ? (4) B : __________________________ 。 A : __________________________? B : 我妈妈也是大夫。 A : 她们是老师吗 ? (5) B : __________________________ 。 A : __________________________? B : 我们也是老师。 A : 你朋友是律师吗 ? (6) B : __________________________ 。 A : __________________________? B : 我也是律师。 04/21/11 002039 第十一课 6
  7. 练习 Liànxí  用 “ 都 ” 改写句子 麦克是留学生,玛丽也是留学生。 (1) ____________________________ 张东是中国人,田芳也是中国人。 (2) ____________________________ 你是老师,他也是老师。 (3) ____________________________ 爸爸是大夫,妈妈也是大夫。 (4) ____________________________ 他是教授,她也是教授。 (5) ____________________________ 他是律师,他朋友也是律师。 (6) ____________________________ 04/21/11 002039 第十一课 7
  8. 练习 Liànxí  成 段表达 你们好 !我先介绍一下儿,我叫 _________ , _________ 人,是留学生。这位 是 __________ ,他不是 ___________ 人, 她是 __________ 国人。她也是留学生,我们 都学习汉语。 这两位是中国人。他叫张东,她叫田芳,他们 都学习英语,我们都是好朋友。 04/21/11 002039 第十一课 8
  9. 练习 Liànxí  组句 (1) 是 我 不 日本 人 _________________________________ (2) 吗 老师 是 你 也 _________________________________ (3) 是 校长 他 吗 _________________________________ (4) 也 学生 他 是 中国 _________________________________ (5) 都 不 我们 留学生 是 _________________________________ ( 6 ) 大夫 我爸爸 都 妈妈 是 _________________________________ 04/21/11 002039 第十一课 9
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2