intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Luận văn Thạc sĩ Khoa học lâm nghiệp: Lập kế hoạch quản lý rừng bền vững và xin cấp Chứng chỉ rừng của Hội đồng quản trị rừng (FSC) cho Công ty nguyên liệu Giấy miền Nam, tỉnh Kon Tum

Chia sẻ: Tri Tâm | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:118

18
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mục tiêu của đề tài là xác định được cơ sở pháp lý và cơ sở khoa học lập Kế hoạch quản lý rừng bền vững theo tiêu chuẩn của FSC; lập được kế hoạch quản lý rừng bền vững cho CTNLG miền Nam trong giai đoạn 1 chu kỳ kinh doanh 2016-2024; đạt được tiêu chuẩn cấp CCR của FSC cho CTNLG miền Nam.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Luận văn Thạc sĩ Khoa học lâm nghiệp: Lập kế hoạch quản lý rừng bền vững và xin cấp Chứng chỉ rừng của Hội đồng quản trị rừng (FSC) cho Công ty nguyên liệu Giấy miền Nam, tỉnh Kon Tum

  1. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT TRƢỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP NGUYỄN THỊ THU HÀ LẬP KẾ HOẠCH QUẢN LÝ RỪNG BỀN VỮNG VÀ XIN CẤP CHỨNG CHỈ RỪNG CỦA HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ RỪNG (FSC) CHO CÔNG TY NGUYÊN LIỆU GIẤY MIỀN NAM, TỈNH KON TUM Chuyên ngành : Lâm học Mã số: 60.62.02.01 Ngƣời hƣớng dẫn khoa học: PGS.TS. Vũ Nhâm LUẬN VĂN THẠC SĨ KHOA HỌC LÂM NGHIỆP Nghệ An, 2017
  2. i LỜI CẢM ƠN S h i h h iT g Đ i Lâ ghiệ Việ N , ế y i h h h h g hh i T g hh hự hiệ , i h ợ sự giú ỡ h ủ ý Thầy cô giáo Kh Lâ h ,b bè, ồ g ghiệ gi h Nhâ dị y, i xi b y ỏ ò g biế sâ sắ ế B gi Hiệ ý Thầy cô giáo Kh Lâ h ,T g Đ i Lâ ghiệ i i kiệ giú ỡ i g s ố h i gi h ghiê ứ Cả B h và hể bộ Công ty ng yê iệ Giấy mi N , ỉ h Kon Tum giú ỡ i g s ố h i gi iế h h i , ghiê ứ g i hự ị i Đặ biệ i xi b y ỏ ò g biế PGS TS Vũ Nhâ g i h h ớ g dẫ , hỉ bả giú ỡ ih h h kh h h sĩ. C ối ù g i xi b y ỏ ò g ả sâ sắ ế g i hâ g gi h, ó hữ g g i s h ộ g iê giú ỡ i i ặ g trì h h hự hiệ Xi â g ả ! Nghệ An, tháng 5 năm 2017 TÁC GIẢ NGUYỄN THỊ THU HÀ
  3. ii MỤC MỤC L i cả .............i Mục lục.......................................................................................................................ii Danh mục các từ viết tắt............................................................................................iv Danh mục các bảng biểu............................................................................................vi Danh mục các bả ồ, s ồ....................................................................................viii ĐẶT VẤN ĐỀ ............................................................................................................1 Chƣơng 1. TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU ..............................................3 11 T ê hế giới ..................................................................................................... 3 1.1.1.Quản lý rừng bền vững ........................................................................................................ 3 1.1.2. Chứng chỉ rừng theo FSC .................................................................................................. 7 1 2 Ở Việ N ..................................................................................................... 10 1.2.1. Quản lý rừng bền vững ..................................................................................................... 10 1.2.2. Chứng chỉ rừng theo FSC ................................................................................................ 14 1.2.3. Lập kế hoạch quản lý rừng.............................................................................................. 15 1 3 Thả ........................................................................................................ 16 Chƣơng 2. MỤC TIÊU, NỘI DUNG VÀ PHƢƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU ....19 2 1 Mụ iê ghiê ứ ....................................................................................... 19 2.1.1. Mục tiêu tổng quát. ............................................................................................................ 19 2.1.2. Mục tiêu cụ thể ................................................................................................................... 19 2.2. Ph i ối ợ g ghiê ứ ....................................................................19 2.2.1. Phạm vi nghiên cứu:.................................................................................19 2 3 Nội d g ghiê ứ ...................................................................................... 19 2.3.1. Tính pháp lý trong QLR của Công ty ............................................................................. 19 2.3.2. iều kiện c bản v t nh h nh quản lý rừng của Công ty trong 5 năm g n y (2011-2015). ............................................................................................................................ 19 2.3.3. ế hoạch QLR của Công ty ............................................................................................. 20 2.3.4. iều kiện cấp CCR của FSC cho CTNLG miền Nam. ................................................ 20 2 4 Ph g h ghiê ứ ................................................................................ 20 2.4.1. Quan iểm ph ng pháp luận nghiên cứu ................................................................... 20 2.4.2. Các ph ng pháp nghiên cứu cụ thể .............................................................................. 21
  4. iii Chƣơng 3. ĐIỀU KIỆN CƠ BẢN KHU VỰC NGHIÊN CỨU ...........................26 3 1 Đi kiệ ự hiê .......................................................................................... 26 3.1.1. Vị trí ịa lý........................................................................................................................... 26 3.1.2. Diện tích ất ai................................................................................................................. 28 3.1.3. ịa h nh............................................................................................................................... 29 3.1.4. hí hậu thuỷ văn ............................................................................................................... 30 3.1.5. ịa chất thổ nh ỡng ........................................................................................................ 30 3.1.6. T i nguyên rừng................................................................................................................. 31 3.2. Đi kiệ ki h ế-x hội ................................................................................. 32 3.2.1. iều kiện xã hội. ................................................................................................................ 32 3.2. Đ h gi h g hữ g khó kh , h ợi ủ kh ự ghiê ứ ....... 36 Chƣơng 4. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN ..................................37 4 1 Tí h h ý g ủ g y ................................................................. 37 4.1.1. Tu n thủ các Luật c bản của Việt nam có liên quan ến QLR của Công ty........... 37 4.1.2. Tu n thủ các Công ớc quốc tế m Chính phủ Việt Nam ã cam kết ....................... 37 42 T hh h ả ý ừ g ủ Công ty............................................................... 37 4.2.1. T nh h nh quản lý rừng trong 5 năm qua ....................................................................... 37 4.2.2 . ánh giá tác ộng môi tr ờng ....................................................................................... 41 4.2.3. ánh giá tác ộng xã hội ................................................................................................. 43 4.2.4. ánh giá a dạng sinh học v rừng có giá trị bảo tồn cao. ........................................ 45 4 3 Kế h h ả ý ừ g gi i 2016-2023 CTNLG i N . ................ 45 4.3.1. Mục tiêu QLR. .................................................................................................................... 45 4.3.2. Bố trí sử dụng ất ai....................................................................................................... 47 4.3.3. Tổ chức bộ máy quản lý.................................................................................................... 50 4.3.3. ế hoạch sản xuất kinh doanh......................................................................................... 51 4 4 Kế ả h gi i kiệ xi ấ CCR ủ CTNLG i N ................. 79 4.4.1. ết quả ánh giá nội bộ thực hiện QLRBV theo Tiêu chuẩn của FSC ..................... 79 4.4.2. ết luận về iều kiện xin cấp CCR của FSC ................................................................. 83 KẾT LUẬN, TỒN TẠI VÀ KHUYẾN NGHỊ ......................................................84 TÀI LIỆU THAM KHẢO PHỤ LỤC
  5. iv DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT Viết tắt/ký hiệu Nội dung diễn giải ASEAN Hiệ hội các ố gi Đ g Á ASOF Chuyên gia cao ấ â ghiệ BCR Tỷ số ợi í h – chi phí CCR Chứng chỉ rừng CBCNV Cán bộ công nhân viên CITES C g ớc v buôn bán quốc tế i ộng v t nguy cấp CoC Chuỗi hành trình sản phẩm CSA Hội iê h ẩ C d CTLN C g y â ghiệ CTNLG Công ty nguyên liệu Giấy EU Liên minh Châu Âu FAO Tổ hứ L gN g Liê hợ ố FSC Hội ồ g ả ị ừ g GFA Tổ hứ â ghiệ Đứ GIZ Tổ hứ hợ kỹ h Đứ HCVF Rừ g ó gi ị bả ồ HTSP Hành trình sản phẩm HGĐ Hộ gi h ILO Tổ hứ ộ g ố ế ITTO Hội ồ g gỗ hiệ ới ố ế KfW Ngâ h g T i hiế Đứ KHKTLN Kh h kỹ h â ghiệ KHQLR Kế h h ả ý ừ g LEI Tổ hứ h si h h i I d esi MCA Multi – C i e i A ysis: hâ í h iê hí MTCC Hội ồ g hứ g hỉ gỗ M ysi
  6. v NN & PTNT N g ghiệ h iể g h NGO Tổ hứ hi hí h hủ NLG Ng yê iệ giấy NWG Tổ g ố gi ả lý ừ g b ữ g CCR QLRBV Q ả ý ừ gb ữ g PCCR Phòng chống cháy rừng PCCCR Phòng cháy chữa cháy rừng P&C&I VN Bộ iê h ẩ FSC Việ N P. KTLS Phòng kỹ thu t lâm sinh PEFC Ch g h hê d yệ y h hứ g hỉ ừ g SFI S g kiế â ghiệ b ữ g REFAS dự ải h h h hí h â ghiệ SX-KD Sản xuất kinh doanh SFMI Viện quản lý rừng b n vững và chứng chỉ rừng TCKT Tài chính kế toán TFT Q ỹ Rừ g hiệ ới TTYTDP Trung tâm y tế dự phòng TFT Q ỹ ừ g hiệ ới UNEP Ch g hM i g Liê Hợ Q ố UNCED C g ớ Liê Hợ Q ố i g h iể WWF Q ỹ ố ế bả ệ hiê hiê WTO Tổ hứ h g i hế giới JICA C Hợ Q ố ế Nh Bả
  7. vi DANH MỤC CÁC BẢNG - BIỂU Biể 3 1: Tổ g diệ í h ấ ủ C g y ợ ấ b ỏ ằ ê ................................. 28 Biể 3 2: Tổ g diệ í h ấ ủ C g y h ợ ấ b ỏ ằ ................................ 28 Biể 3 3: Diệ í h ấ i 12 B ồ g ừ g h ộ CTNLG mi N .......................... 29 Biể 3 4: Tổ g hợ diệ í h ừ g he i ây .................................................................. 31 Biể 3 5: Thố g kê hiệ g g s ............................................................................... 34 Biể 4 1: Thiế bị kh i h , h yể ............................................................................... 38 Biể 4 2: Kế ả sả x ấ ki h d h5 (2011- 2015)............................................... 39 Biể 4 3: Hiệ g sử dụ g ấ ........................................................................................... 48 Biể 4 4: Q y h h sử dụ g ấ gi i 2016 - 2024 .................................................... 49 Biể 4 5: Kế h h kh i h hặ i d ỡ g ả h kỳ h Ke i ợ g Thông ba lá............................................................................................................................... 52 Biể 4 6: Kế h h hặ i d ỡ g ừ g Th g ba lá ả h kỳ ê ấ iê d h, iê kế ...................................................................................................................................... 54 Biể 4 7: Kế h h hặ i d ỡ g ừ g Th g b ả h kỳ ê ấ iê d h, iê kế ……………………………………………………………… …… 54 Biể 4 8 : Kế h h kh i h Ke i ả h kỳ ê ấ ả ý ủa Công ty........55 Biể 4 9 Kế h h ồ g ừ g Ke L i h ộ kỳ ................................................59 Biể 4 10: Kế h h ồ g ừ g Th gb h ộ kỳ.........................................59 Biể 4 11: Kế h h h só ừ g Ke i ế 2024.....................................60 Biể 4 12: Chi hí h só ừ g Ke i ế 2024...............................................60 Biể 4 13:Kế h h h só ừ g h gb ế 2024................................61 Biể 4 14: Chi hí h só ừ g Th gb ế 2024.................................61 Biể 4 15: Diệ í h QLBV PCCCR ủ g y ...............................................63 Biể 4 16: Kế h h ấ h dụ g ụ PCCCR, xây dự g .................................65 Biể 4 17: Bả g kê h ố hò g ừ sâ bệ h h i....................................................66 Biể 4 18: Kế h h dự ù ki h hí yê y PCCR hò g ừ sâ bệ h... 66 Biể 4 19: Kế h h ki h hí xây dự g g h hụ ụ sả x ấ ki h d h.....67
  8. vii Biể 4 20: Dự ki h hí xây dự g g h xây dự g bả sắ hiế bị hò g......................................................................................................68 Biể 4 21: Dự kiế h ầ hâ ự ủ C g y (Từ 2016 ế 2024)...70 Biể 4 22: Ki h hí bồi d ỡ g hâ ự ợ hể hiệ biể sau:.........71 Biể 4 23: Phâ g hự hiệ gi s .................................................................73 Biể 4 24: Biể dự ki h hí h h ộ g gi s gi i 2016 – 2024.....74 Biể 4 25: Kế h h ố ầ ................................................................................76 Biể 4 26: Tố ộ g gi , g hi hí h g ...................................................77 Biể 4 27: Hiệ ả ủ dự ..................................................................................77 Bả g 4 28: Bả g ổ g hợ ỗi h â hủ .....................................................79
  9. viii DANH MỤC CÁC BẢN ĐỒ, SƠ ĐỒ S ồ 2 1: Đ h gi ản lý sử dụng rừng của tổ chức GFA ................................... 25 Bả ồ 3.1: Bả ồ hành chính tỉnh Kon Tum ......................................................... 27 Bả ồ 3.2: Bả ồ Hiện tr ng tài nguyên rừng CTNLG mi n Nam, ...................... 35 S ồ 4 1: S ồ bộ máy quản lý và hệ thống tổ chức sản xuất kinh doanh. ........... 50
  10. 1 ĐẶT VẤN ®Ò Rừ g i g yê g kh g hữ g ủ ỗi ố gi ó gi ị ặ biệ ối ới sự si h ồ ê i ấ Kh h g ghệ h iể ù g ới tri hứ g y g ủ con g i ó hi h kh h g ghiê ứ ể i h hứ g hệ si h h i ừ g ó i ò g ối ới g i ặ ki h ế, x hội ặ biệ ặ i g Nh g ừ g ẫ h ợ sử dụ g bả ệ hợ ý d kh i h â sả , â sả g i gỗ, h yể ổi ụ í h sử dụ g ấ â ghiệ , hị hó , g ghiệ hó dẫ ế diệ í h ừ g bị s y giả . The Ch g hM i g Liê Hợ Q ố (UNEP), h g ê hế giới bị ấ 13 iệ hé ừ g gi g 6 ỉ ấ CO2 gây hiệ ứ g h kí h, gấ 3,6 ầ ợ g khí hải d h y iệ h y g ghiệ ủ EU hải vào khí yể Đi y hứ g ỏ hế giới ó sự h y ổi iể h gi i ò ủ ừ g ối ới i ấ V i ò i g ủ ừ g ở ê ấ hiế h b gi hế Mặ kh he hữ g dữ iệ ới hấ ừ g ê hế giới d Tổ hứ L g N g Liê hợ ố (FAO) hiệ g ừ g ầ ghiê ứ Ít hấ 1,6 ỷ g i ê hế giới g số g hụ h ộ ừ g số h ghè , g ó 60 iệ g i hủ yế g i bả xứ số g g ừ g V y, bả ệ d g si h h ủ ừ g ầ hải bả ệb gồ ả g i T i Việ N , ả ý ừ gb ữ g ở h h ấ ấ hiế ợ x ị h i Q yế ị h số 18/2007/QĐ-TTg, g y 5/2/2007 ủ Thủ ớ g Chí h hủ Phê d yệ Chiế ợ h iể â ghiệ ố gi gi i 2006-2020 có kh ả g 1,8 iệ h ừ g sả x ấ ợ ấ hứ g hỉ Q ả ý sử dụ g ừ g b ữ g ki hỉ h g h â ghiệ h iể Mụ iê ủ Chí h hủ ế 2020 x ị h: Thiế , ả ý, bả ệ, h iể sử dụ g b ững 16,24 iệ h ấ yh h h â ghiệ ; â g ỷ ệ ấ ó ừ g ê 47% [19] Kế h h5 ụ hể h iệ ấ hứ g hỉ ừ g h ị ả ý ừ g sả x ấ Chiế ợ ả ý ừ gb ữ g h y ổi bả g h Lâ ghiệ Việ N g bối ả h s y giả diệ í h hấ ợ g ừ g, ở h h b ữ g, kh i h hiệ ả ặ ủ i g yê ừ g Lợi í h ki h ế ủ hủ ừ g ợ ả bả ù g ới h iể x hội ộ g ồ g, ặ biệ bả ệ i
  11. 2 g g h i kỳ hống biế ổi khí h ê ầ Q ả ý ừ gb ữ g g dầ h y hế ả ý ừ g y hố g bởi hủ ừ g h hứ ợ ợi í h hi ặ ủ iệ h yể ổi y Kh g hữ g hủ ừ g Nh ớ ổ hứ , hó hộ gi h g ố ó ộ h ỗi h h h sả hẩ iê h ẩ Q ố ế kế ả ợ h ợ hứng hỉ ừ g Công ty nguyên liệu Giấy mi n Nam ịh h ộc l p trực thuộc Tổng Công ty Giấy Việt Nam, ho ộng sản xuất trong ĩ h ực lâm nghiệp thuộc tỉnh Kon Tum bao gồm trồ g, h só , chặ i d ỡng rừng, v n tải cung ứng nguyên liệu và chế biến lâm sản... Công ty mong muốn xây dự g ợ ợc kế ho ch quản lý rừng theo tiêu chuẩn 7 của Hội ồng quản trị rừng (FSC) tiến tới xin cấp chứng chỉ rừng FSC, giúp Công ty quản lý rừ g he h ớng tiên tiến, b n vững lâu dài Để góp phần hỗ trợ Công ty thực hiện nguyện v ng trên và giải quyết những vấn trên cả v mặt lý lu n và thực tiễn l p kế ho ch quản lý rừng và xin cấp chứng chỉ rừng của FSC, tôi tiến hành thực hiệ tài: “Lập Kế hoạch quản lý rừng bền vững và xin cấp Chứng chỉ rừng của Hội đồng quản trị rừng (FSC) cho Công ty nguyên liệu Giấy miền Nam, tỉnh Kon Tum”.
  12. 3 Chƣơng 1 TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU 1.1. Trên thế giới 1.1.1.Quản lý rừng bền vững Rừ g g ồ i g yê ó hể i ợ d ó gỗ â sả g i gỗ ể hụ ụ h ầ ủ g i ó hể sả x ấ kh i h ộ h h g kh g s y giả hấ ợ g ừ g, ấ ừ g, kh g h y ổi ế i g ủ hệ si h h i ừ g kh g ó ộ g ớ biế ổi khí i ấ Sử dụ g biệ h h g i ể kiể s hặ hẽ h i i g bằ g h h iể ộ hệ hố g hị g hỉ hấ h iê hụ sả hẩ ó hứ g hỉ i g ê ối iê kế Th ng mại v phát triển rừng bền vững. Nhằ giả h ầ ê hị g, hi ổ hứ hi hí h hủ iế h h ộ g ẩy h y gỗ ừ g hiệ ới ối hữ g 1980 Chí h y ởH L , Đứ , H kỳ ệ h ấ sử dụ g gỗ ừ g hiệ ới g hữ g g h xây dự g bằ g ố gâ s h T g gi i 1988 – 1992, diễ hội hả ở Hội ồ g gỗ hiệ ới ố ế (ITTO) biệ h ấ ẩy h y h g i sử dụ g gỗ ừ g hiệ ới. Australia ớ ầ iê b h h h hế h khẩ gỗ ừ hữ g ớ kh g hự hiệ QLBVR 1990 Nhi hị g ộ g ớ Châ Â Bắ Mỹ bắ ầ hự hiệ hí h s h hỉ h hé gỗ ó hứ g hỉ ợ h gi Đầ hữ g 2000, hí h hủ ớ gi h h ộ hó G8 iế h h ký kế sẽ hỉ h khẩ gỗ g yê iệ giấy ừ hữ g g ồ hợ h b ữ g Tổ hứ h g i hế giới (WTO) Liê minh Châu Âu (EU) sử dụ g kế y h h hí h s h h g i ối ới sả hẩ ó g ồ gố ừ ừ g C kế h h h h ộ g ủ EU b gồ hự hi L â ghiệ , ả ị ặ biệ h g i ở h h g ụ g hằ yê ầ ớ h h iê hải hự hiệ kế iệ sử dụ g â sả ó g ồ gố [4] V dụ g ợ g yê ắ g ki h d h “Cung cấp những g thị tr ờng c n”, hị g ộ g ớ ê hế giới g ó h ầ sả hẩ ừ g ó g ồ gố ừ hữ g kh ừ g ợ ả ýb ữ g Chí h y h sả x ấ â ghiệ ấ g ố hứ g i h sả hẩ ủ h ợ kh i h he g yê ý ả ý ừ gb ữ g
  13. 4 The i iệ T i g yê ừ g ầ ủ Liê Hợ Q ố 2010, hiệ y diệ í h ừ g ủ hế giới ó kh ả g h 4 ỷh , g b h 0,6 h / g i C ớ ó diệ í h ừ g ớ hấ Liê b g Ng , B xi , C d , Mỹ T g Q ố Có 10 ớ ù g h hổ kh g ó ừ g, 54 ố gi ó diệ í h ừ g hiế ỷ ệ hỏ h 10% ổ g diệ h hổ T g 10 gầ ây, ỷ ệ ấ ừ g kh ả g 13 iệ h ỗi , g khi ó hầ ớ diệ í h ừ g ò i bị h i hó ghiê g ả d g si h h hứ g si h h i[31] Nhằ ứ g h ầ g y g ủ g i, ặ biệ sứ é dâ số khiế g i kh i h i g yê ừ g ộ h ứ , ộ hầ diệ í h ấ â ghiệ ợ h yể s g sả x ấ g ghiệ i ấ kh khiế h diệ í h ừ g bị s y giả ghiê g Kh h â ghiệ g y g h iể h hé g i ó hể kh i h i ủ ừ g ối ồ g h i bả ệ i g yê ừ gổ ị h â d i Đây ũ g ấ ê hế giới h y ỗi ố gi ặ biệ â hằ ả ý ừ g ộ hb ữ g ể g ấ ối 3 ặ : Ki h ế - M i g – X hội g ó gi ị i g ủ ừ g ối ới g i kh g hể h y hế N 1992, h dấ ố ị h sử g g ĩ hh ộ g ả ý ừ g b ữ g, ổ hứ gỗ hiệ ới i (ITTO) hữ g iê hí bả h iệ ả ý ừ gb ữ g h ừ g hiệ ới kê g i ổ hứ ố ế h gi Để bả ệ h iể diệ í h ừ g ê hế giới, hi hiệ hội ừ g i hằ h ở gứ g h ẽ iệ ả ý ừ gb ữ g: - Hội iê h ẩ C d (CSA) N 1993. - Hội ồ g ả ị ừ g (FSC) N 1994. - S g kiế â ghiệ b ữ g (SFI) 1994. - Tổ hứ h si h h i I d esi (LEI) 1998. - Hội ồ g hứ g hỉ gỗ M ysi (MTCC) 1998. - Chứ g hỉ ừ g Chi ê (Ce f Chi e) 1999. - Ch g h hê d yệ y h hứ g hỉ ừ g (PEFC) 1999. [16]. C ố gi h hứ ợ ấ ừ bả ệ ừ g ồ g h i ẫ sử dụ g ối ợi í h ừ ừ g C hủ ừ g h hứ y x ấ khẩ hị
  14. 5 g hế giới ới gi Việ dụ g h g hứ QLRBV ở h h , ớ h iể g h iể ó ừ g ự g yệ hự hiệ ặ dù kh g ó i kiệ gb ộ V i ò ủ ừ g ối ới ộ số g ủ hâ i ê i ấ ợ h gi ở h h ội d g hí h g hi h g h, hiệ ớ g ớ ố ế (CITES-1973, RAMSA-1998, UNCED-1992, CBD- 1994, UNFCCC-1994, UNCCD-1995) [12]. Đầ h kỷ 90 ủ hế kỷ XX, ể bả ệ g ồ i g yê ừ gb ữ g hữ g g i sử dụ g ki h d h gỗ hỉ hấ h sả hẩ ó g ồ gố ừ kh ừ g ợ QLBV Đây ộ s g kiế ó ý ghĩ g giú h g h â ghiệ h iể b ữ g Từ ây, ộ ổ hứ QLBV (gọi tắt l quá tr nh hay process) i ó h ih ộ g kh h ê hế giới x ấ iê h ẩ QLRBV ới hi hữ g iê hí h s : - MONTREAL h ừ g ự hiê ới, gồ 7 iê hí. - ITTO ch ừ g ự hiê , gồ 7 iê hí. - PAN-EUROPEAN h ừ g ự hiê hâ  (He si ki) gồ 6 iê hí. - AFRICAL TIMBER ORGANIZATION INITIATIVE h ừ g kh hâ Phi. - CIFOR h ừ g ự hiê ói h g, gồm 8 tiêu chí. - FSC h i kiể ừ g hế giới, gồ 10 g yê ắ . T g số ổ hứ ê , Hội ồ g ả ị ừ g hế giới (Forest Sterwardship Council - FSC) ợ h h 1993 Tổ hứ y ó h ih ộ g ộ g y í hấ ê hế giới, gồ 130 h h iê ế ừ 25 ố gi B gồ i diệ i g, h g gi , ộ g ồ g dâ bả xứ, g h g ghiệ ấ hứ g hỉ ừ g FSC dụ g h ối ợ g h ừ g ự hiê ừ g ồ g, ừ g ới, hiệ ới i ối ợ g kh . Các tiêu chí QLRBV ghiê gặ , ỉ ỉ h g ấ ợ ớ g h iể ế ớ g ghiệ iê iế h ở g ứ g ộ h ự g yệ ở h h QLRBV g hội h ố ế Bởi hứ g hỉ QLRBV ủ FSC ới sả hẩ gỗ â sả ợ hị g khắ khe ê hế giới h Bắ Mỹ, Tây  hấ h h g h g ới gi b . Tiê h ẩ QLRBV ủ FSC ó 10 g yê ắ , 56 iê hí Hiệ ó 26 bộ iê h ẩ ố gi h ặ ù g ê hế giới ợ FSC hê d yệ
  15. 6 h dụ g The FSC News e e x ấ bả g y 31/8/2005, ó 77 ớ ợ ấ hứ g hỉ QLRBV h 731 kh ừ g( n vị QLR) ới diệ í h 57 264 882 h Hiệ hội ớ Đ g N Á ứ g ớ h h h diệ í h ừ g g y g h hẹ , gỗ â sả g i gỗ bị hị g hế giới ừ hối ế kh g ó hứ g hỉ QLRBV ủ ộ ổ hứ ộ ố ế Gi i 1995 – 2000 khối ASEAN hợ â ghiệ diễ h ẽ hằ bả ệ h iể diệ í h ừ g Đặ biệ iệ h h h dự hả bộ iê h ẩ QLRBV h g 2000 i h h hố Hồ Chí Mi h ợ Hội ghị Bộ ở gN g – Lâ ghiệ Phnom – e k hê d yệ 2001 Khi hự hiệ ả ý bả ệ ừ g he Bộ iê h ẩ QLRBV ủ ASEAN s hả he 7 iê hí ủ ITTO gặ khó kh khi xi ấ hứ g hỉ ủ ổ hứ FSC T y y, ớ ó â ghiệ h g ASEAN h : I d esi (Ki g h x ấ khẩ gỗ 5-5,5 ỷ USD/ ), Malaysia (4,7-5 ỷ USD/ ), s ó ế Phi i i es, Th i d ũ g ợ ấ hứ g hỉ QLRBV ủ FSC g ừ 2002-2005, y ằ g diệ í h ợ ấ ò h hế T ớ h h h hự ế y, I d esi h h h h ộ ổ hứ hi hí h hủ (NGO) "Việ si h h i L b g " ( iế ắ LEI) i ể h ớ g dẫ hỗ ợ kỹ h h hủ ừ g â g g ự QLRBV ế khi hứ g hỉ gỗ ố ế M ysi h h ổ hứ NGO ó ê "Hội ồ g hứ g hỉ gỗ ố gi " (NTCC) y ổi ê "Hội ồ g hứ g hỉ gỗ M ysi " (MTCC) ể ả hiệ hứ g hỗ ợ Chứ g hỉ ừ g (CCR) M ysi g hử ghiệ i he 2 b ớ (chứng chỉ quốc gia v chứng chỉ quốc tế) Chứ g hỉ ố gi kh g ó gi ị ê hị g hế giới, h g ộ ứ h gi g ự ả ý ủ hủ ừ g ứ xấ xỉ ể xi hẩ ị h ố ế N 2005 h h ủ Cụ Lâ ghiệ ỉ h ó ừ g ổ hứ h iM ysi ấ ấ ợ g h y LEI MTCC ổ hứ NGO h gd hí h hủ i ợ ó sự ó g gó ủ hủ ừ g ê h ộ g ấ h hiệ ả hấ g ớ h ộ khối ASEAN.
  16. 7 1.1.2. Chứng chỉ rừng theo FSC 1.1.2.1. Tổ chức cấp chứng chỉ v chứng chỉ rừng FSC Tổ chức cấp chứng chỉ rừng: Tổ hứ ấ hứ g hỉ ừ g ộ ổ hứ ó ủ h h hâ , ó g ự h yê h ộ ghiệ ụ ả ý ừ g ợ g h bởi ổ hứ ki h ế, i g x hội, bê h ó ợ sự í hiệ ủ Hiệ hội sả x ấ g i iê dù g g kh ự ê hế giới Hiệ y, ổ hứ ấ hứ g hỉ ừ g hí h ê h i ầ : + Hội ồ g ả ị ừ g hế giới (F es S e w dshi C i - FSC) quy h ố ế + Ch g h hê d yệ y h hứ g hỉ ừ g (P g ef he Endorsement of Forest Certification Schemes, PEFC) - y h ố ế + Tổ hứ ấ hứ g hỉ ừ g ố gi M isi Ke h :h ộ g hủ yế g kh ự hiệ ới, ây y h ố gi + S g kiế â ghiệ b ữ g (S s i b e F es y I i i i e, SFI) - quy h ù g (Mỹ C d ) Hiệ y FSC PEFC 2 y h hứ g hỉ ừ g ố ế ó y í ớ hấ T g ó, FSC hự hiệ hí h s h ủy y hó ổ hứ hứ g hỉ h ừ g, s g kiế ố gi , iê h ẩ ố gi kh ự h g h h số ợ g ấ hứ g hỉ ừ g FSC ủy y h 16 ổ hứ ợ ấ hứ g hỉ ừ g í h í h ế 2015 T i Châ Á-Th i B h D g, C g y S W d/R i f es A i e, GFA SGS F es y hự hiệ hầ ớ iệ h gi ấ hứ g hỉ ừ g (FSC) Đây ũ g hí h ổ hứ ả hiệ iệ ấ FSC i Việ N [1]. Nh L g FSC h d ê sả hẩ sẽ giú g i iê dù g ê hế giới ó hể h biế ợ ổ hứ h y sả hẩ ủ g hộ h g h ả ý ừ g ó h hiệ Tổ hứ Gỗ hiệ ới Q ố ế (ITTO) hừ h FSC “G n nh l ch ng tr nh duy nhất về gắn nhãn hiệu v ủy quyền ối với l m phẩm trên to n thế giới”.
  17. 8 CCR ầ ối giữ SX iê dù g 40 ổ hứ ợ FSC ủy y CCR * Chứng chỉ rừng FSC Chứ g hỉ ừ g sự x h bằ g giấy hứ g hỉ ằ g ị ả ý ừ g ợ hứ g hỉ hữ g iê h ẩ ả ý ừ gb ữ gd ổ hứ hứ g hỉ h ặ ợ ỷ y hứ g hỉ y ị h The ISO (1991) hứ g hỉ sự ấ giấy x h ộ sả hẩ , ộ hh y ộ dị h ụ ứ g yê ầ hấ ị h Chứ g hỉ ừ g ó ối ợ g hứ g hỉ hấ ợ g ả ý ừ g Hiệ ó hi ị h ghĩ kh h , h g b h h i ội d g bả : ) Đ h gi ộ hấ ợ g ả ý ừ g he ộ bộ iê h ẩ y ị h b) Cấ giấy hứ g hỉ ó h i h Nói h kh , hứ g hỉ ừ g h h gi ả ý ừ g ểx h ằ g hủ ừ g yê ầ ả ý ừ gb ữ g CCR ấ h Tổ g g y giấy VN CCR ấ h Tổ g g ty Giâý VN (2011-2015) (2016-2020)
  18. 9 Theo số liệ tổ g hợ củ FSC , h ế g y6 h g1 2017 ó 196.285.056 ha ủ 82 ớ ới 1.462 hứ g hỉ ừ g (CCR) ợ FSC ấ [29]. 1.1.2.2. Lập kế hoạch quản lý rừng theo FSC. Việ kế h h ả ý ừ g (KHQLR) ộ h ộ g kh g hể hiế g QLRBV, g iệ ầ iê ầ iế h h ớ khi hự hiệ ả ý ộ kh ừ g T g bộ iê h ẩ ả ý ừ gb ữ g ủ FSC ó 10 iê h ẩ 56 iê hí h iệ kế h h ả ý ừ g ợ y ị h i iê h ẩ 7 h s : Có kế h h ả ý hù hợ ới y g ộh ộ g â ghiệ , ới hữ g ụ iê õ g biệ h hự hi ụ hể ợ h g x yê h . Hội ghị h ợ g ỉ h i ấ ủ UNCED 1992 h ị h “Nguồn t i nguyên rừng v ất rừng chỉ ợc quản lý bền vững khi áp ứng ợc nhu c u về kinh tế xã hội văn hóa v tinh th n của lo i ng ời trong thời iểm hiện tại v cho cả các thế hệ mai sau”. QLRBV òi hỏi ộ h g h kế h h ả ý ừ g ồ g ghé iệ gi s hặ hẽ h ộ g â ghiệ B gồ hiệ ụ hí h h : + Đ h gi i g g ồ ừ g + Khả s h yê : d g si h h ( ộng thực vật) h gi ộ g ặ x hội ể x ị h ù g ó gi ị bả ồ +L bả ồ hứ g ừ g dự ê kế ả khả s h yê ả h ệ i h + Kh h ù g ừ g h h kh ự sả x ấ kh bả ệ; í h diệ í h sả x ấ hự + Đi ả ý ừ g í h khối ợ g ợ hé kh i h h g + Viế kế h h i hế ừ g gh (10 ) +L kế h h iể kh i(c sở hạ t ng lập kế hoạch khai thác biện pháp lâm sinh). + Thự hiệ gi s kế h h ừ g + Đ h gi ội bộ h ộ g â ghiệ h gi iế ộ hự hiệ giữ kỳ + Đ h gi ộ í hb ữ g
  19. 10 1.2. Ở Việt Nam 1.2.1. Quản lý rừng bền vững N 1995, Việ N gi h khối ASEAN ó hi ội d g h ộ g g khối T g ó, hợ QLRBV ở h h ội d g hí h ủ ộ h h g ủ h yê gi ấ â ghiệ (ASOF) ASEAN ổ hứ hi ộ hả hằ xây dự ộ bộ iê h ẩ QLRBV ồ g h i hú ẩy iệ QLRBV g ỗi ớ h h iê Từ ây h ầ h h h h ộ ổ hứ ể xú iế h y ở ê ấ b h S ộ h i gi h ẩ bị, h g 12/1998 ộ hội hả ố gi QLRBV d Bộ NN & PTNT, Q ỹ ố ế bả ệ hiê nhiên (World Wide Fund for Nature - WWF), Đ i sứ g ố H L i H Nội Hội ồ g ả ị ừ g ố ế (FSC) ồ g i ợ ổ hứ i thành hố Hồ Chí Mi h T g hội hả ó hi b , hả kh i iệ QLRBV, h gi hiệ g ừ g ả ý sả x ấ â ghiệ i Việ N Hội hả h h ộ Tổ g ố gi QLRBV CCR (NWG) (nay là Viện quản lý rừng bền vững v chứng chỉ rừng) x ấ ộ h g hh ộ g g5 ầ iê C i biể i h h h h sả x ấ ả ý ủ Lâ g Tâ Phú, V ố gi N C Tiê kh ừ g hò g hộ Cầ Gi NWG b ầ d Cụ Ph iể â ghiệ ả ý, h g ừ 2001 d Hội KHKTLN ả ý NWG iê ụ ở ộ g ủ g ố ổ hứ hù hợ ới h ớ g dẫ ủ FSC, gồ 3 b : ki h ế, i g x hội, ới sự h gi ấ ộ g i ủ h h iê ừ , hể hi h kh h , hà ả ýởT g g ị h g g iệ h ặ ghỉ h N 2002, ó 10 g i g ủ NWG ở h h h h iê ủ FSC ố ế FSC ũ g ử 1 h h iê Đ i diệ h FSC ố ế i Việ N ,g i ”Đầ ối ố gia (Contact Pers )” Ki h hí h ộ g ủ NWG h hú ừ g ồ i ợ kh g ố ị h h hỗ ợ b ầ ủ Đ i sứ H L , FSC ố ế, dự ải h h h hí h â ghiệ (REFAS), WWF Đ gD g 1 dự hỏ hự hiệ g2 2002 - 2003 d Q ỹ F d (The Ford Foundation Representative Offi e f Vie d Th i d) i ợ Gi i 5 ầ h ộ g ủ
  20. 11 NWG g ội d g: ) T yê y , hổ , giới hiệ QLRBV b) Xây dự g Bộ iê h ẩ FSC Việ N QLRBV CCR ) Khả s h h h QLR i ị h gi í h khả hi ủ hỉ số ủ Bộ iê h ẩ FSC Việ N d NWG dự hả ê sở 10 iê h ẩ 56 iê hí ủ FSC d) Củ g ố ổ hứ ủ ổ g , g g g ự h ộ g hợ ới ị hữ g ớ ố ế Ở Việ N gi i 1998 - 2003 h ộ g hú ẩy QLRBV hủ yế d NWG ù g ới sự hối hợ ủ ổ hứ kh h TFT, dự REFAS, WWF Đ gD g gó hầ ẩy h h ải hiệ ả ý ừ g h g các dự hỗ ợ kỹ h h ộ số hủ ừ g xây dự g h h CCR Từ 2004, ổ hứ y ẩy h h g he ừ g h g h iê g g iệ hỗ ợ ị ả ý ừ g(h g ị â g) iế iê h ẩ QLRBV củ FSC, g khi NWG gặ khó kh g ồ i ợ ê hải giả hiể h ộ g ể ổ hứ i NWG iê ụ ổ hứ ộ h ộ g yê y hổ QLRBV h : -C hội ghị, hội hả h hứ kế h h ả ý ừ g: Vù g i Tr g, H ế 12-1999; ỉ h Nghệ A - Vi h 2000; QLR hế biế gỗ i N T g bộ - Q y Nh 2001; Tây Ng yê - B Mê Th ộ 2001; Tây Ng yê , Gi L i 2002; Hội hả ố gi hỉ h sử iê h ẩ ầ 7- H ội 2003; ầ 8- H Nội 2005 - T yê y hổ QLRBV CCR ê h g iệ y h g h b hí, R di , TV, g hi hội ghị hội hả g ghiệ , â ghiệ , i g, dâ ộ , i úi - Nói h yệ g i kh hổ kiế hứ ả ý ừ g h ớ h ủ Đ ih â ghiệ X â M i, Đ i h Tây Ng yê , ù g h yê gi GFA Te hổ kiế hứ h dự ồ g ừ g d KfW i ợ Cù g ới h ộ g khả s hằ hổ h hứ h h h iê ủ NWG ổ g h hủ ừ g, hứ ả ý â ghiệ ấ g g ấ ỉ h, NWG ũ g hự hi ộ số h g h hỗ ợ hứ g hỉ ừ g s ây [13]:
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2