
Mẫu Bảng theo dõi doanh thu
lượt xem 24
download

Mẫu Bảng theo dõi doanh thu dưới đây sẽ giúp cho các bạn biết cách biên soạn, trình bày và nội dung chính cần có của một bảng theo dõi doanh thu của công ty. Với các bạn chuyên ngành Kinh doanh thì đây là tài liệu hữu ích. Mời các bạn tham khảo.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Mẫu Bảng theo dõi doanh thu
- cước tiền cước mua vàoTổng số tiền bán ra cho kháchTổng số cước tiền cước mua vàoTổng số tiền bán ra cho kháchTổng số cước tiền cước mua vàoTổng số tiền bán ra cho kháchTổng số cước tiền cước mua vàoTổng số tiền bán ra cho kháchTổng số cước tiền cước mua vàoTổng số tiền bán ra cho kháchTổng số STT Tên Khách hàng cước tiền cước mua vàoTổng số tiền bán ra cho kháchTổng số 1 VNPT FUJITSU 156.26 USD 290 USD cước tiền cước 2 VNPT FUJITSU 75 USD 285 USD mua vàoTổng số tiền bán ra cho kháchTổng số cước tiền cước mua vàoTổng số tiền bán ra cho kháchTổng số cước tiền cước mua vàoTổng số tiền bán ra cho kháchTổng số cước tiền cước mua vàoTổng số tiền bán ra cho kháchTổng số cước tiền cước mua vào bán ra cho khách
- 3 RICO 850 USD 980 USD
- 4 VINASET 106.15 USD 186.95 USD 5 Tuần 2( từ 3/11 đến 8/11) 6 GOLDSUN 170 USD 330 USD 7 VNPT FUJITSU 245 USD
- 8 COPENHANGEN 215 USD 290 USD
- 9 HẢI PHÚ HÀ 432 USD 535 USD 10 Tuần 3 (từ 10/11 15/11) 12 VNPT FUJITSU 127.1 USD 240 USD 13 Tuần 4 (từ 17/11 22/11) 14 GOLDSUN 530 EUR, 131.04 USD 685 EUR, 181,44 USD 15 Tuần 5 (24 29/11) 16 GOLDSUN 500 USD 1020 17 GOLDSUN 70 330 18 VNPT FUJITSU 259.98 420 19 VNPT FUJITSU 120 300 20 VNPT FUJITSU 120.62 230 21 Tháng 12 22 Tuần 1 (2/12 6/12) 23 GOLDSUN 250.1 371.7 24 VNPT FUJITSU 100 200 25 GOLDSUN 25 155 26 Tuần 3 (từ 15/12 20/12) 27 VNPT FUJITSU 141 400 28 VNPT FUJITSU 110.9 210 29 VNPT FUJITSU 105 190 30 GOLDSUN Lô hàng từ Switzland 31 RICO 1146 1419.4 32 Tuần 4 (từ 22/12 27/12) 33 RICO 120 225 34 DAILIMEXCO Chưa có thông tin 35 ADE 242 315 36 Thang 1 (5 10/1/2015) 37 VNPT FUJITSU 110.9 220 38 GOLDSUN 330 510 39 GOLDSUN 150 330 40 GOLDSUN 210 330 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57
- 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108
- 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159
- 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185
- Hải quan và cho khách hàngTổng phát sinh lợi hoa hồng cho truckingTổng chi phí phí chào giá nhuận khácDịch vụ khách hàngSố tiền dịch vụ hải quan và trucking phát sinh lợi hoa hồng cho Hải quan và cho khách hàngTổng nhuận khácDịch vụ khách hàngSố tiền truckingTổng chi phí phí chào giá phát sinh lợi hoa hồng cho dịch vụ Hải quan và BẢNG THEO DÕI DOANH THU hải quan và trucking nhuận khácDịch vụ khách hàngSố tiền cho khách hàngTổng phát sinh lợi hoa hồng cho truckingTổng chi phí phí chào giá nhuận khácDịch vụ khách hàngSố tiền dịch vụ hải quan và trucking phát sinh lợi hoa hồng cho Hải quan và cho khách hàngTổng nhuận khácDịch vụ khách hàngSố tiền truckingTổng chi phí phí chào giá phát sinh lợi hoa hồng cho dịch vụ hải quan và trucking nhuận khácDịch vụ khách hàngSố tiền Hải quan và 27.39 USD cho khách hàngTổng phát sinh lợi hoa hồng cho truckingTổng chi phí 30 USD phí chào giá nhuận khácDịch vụ khách hàngSố tiền dịch vụ hải quan và trucking phát sinh lợi hoa hồng cho Hải quan và cho khách hàngTổng nhuận khácDịch vụ khách hàngSố tiền truckingTổng chi phí phí chào giá phát sinh lợi hoa hồng cho dịch vụ hải quan và trucking nhuận khácDịch vụ khách hàngSố tiền Hải quan và cho khách hàngTổng phát sinh lợi hoa hồng cho truckingTổng chi phí phí chào giá nhuận khácDịch vụ khách hàngSố tiền dịch vụ hải quan và trucking phát sinh lợi hoa hồng cho Hải quan và cho khách hàngTổng nhuận khác khách hàng truckingTổng chi phí phí chào giá dịch vụ hải quan và trucking Hải quan và cho khách hàngTổng truckingTổng chi phí phí chào giá dịch vụ hải quan và trucking Hải quan và trucking cho khách hàng
- Handling fee: USD 25/shipment CIC: 160 usd/cont 40 Handling fee: USD 25/shipment CIC: 160 usd/cont 40 Handling fee: USD 25/shipment CIC: 160 usd/cont 40 Handling fee: USD 25/shipment CIC: 160 usd/cont 40 Handling fee: USD 25/shipment CIC: 160 usd/cont 40 Handling fee: USD 25/shipment CIC: 160 usd/cont 40 Handling fee: USD 25/shipment CIC: 160 usd/cont 40 Handling fee: USD 25/shipment CIC: 160 usd/cont 40 Handling fee: USD 25/shipment CIC: 160 usd/cont 40 Handling fee: USD 25/shipment CIC: 160 usd/cont 40 Handling fee: USD 25/shipment CIC: 160 usd/cont 40 Handling fee: USD 25/shipment CIC: 160 usd/cont 40
- D/O: 25 USD/ SET CFS: 16 USD/ cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD 25/billD/O: 25 USD/ SET CFS: 16 USD/ cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD 25/billD/O: 25 USD/ SET CFS: 16 USD/ cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD 25/billD/O: 25 USD/ SET CFS: 16 USD/ cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD 25/billD/O: 25 USD/ SET CFS: 16 USD/ cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD 25/billD/O: 25 USD/ SET CFS: 16 USD/ cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD 25/billD/O: 25 USD/ SET CFS: 16 USD/ cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD 25/billD/O: 25 USD/ SET CFS: 16 USD/ cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD 25/billD/O: 25 USD/ SET CFS: 16 USD/ cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD 25/billD/O: 25 USD/ SET CFS: 16 USD/ cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD 25/billD/O: 25 USD/ SET CFS: 16 USD/ cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD 25/billD/O: 25 USD/ SET CFS: 16 USD/ cbmCIC: 4 USD/ cbm Handling fee: USD 25/bill
- 23.65 USD 320 80 34.525 50 23.93 36.75 60 19.35 26.75 45 29.35
- Invoice/ tháng issue Debit note đại lýSố invoice/Debit noteNgày Invoice/ tháng issue Debit note đại lýSố invoice/Debit noteNgày Invoice/ tháng issue ÕI DOANH THU THÁNG Debit note đại lýSố invoice/Debit noteNgày Invoice/ tháng issue Debit note đại lýSố invoice/Debit noteNgày Invoice/ tháng issue Debit note đại lýSố invoice/Debit noteNgày Doanh Thu Tên đại lý Invoice/ tháng issue Debit note đại lýSố invoice/Debit noteNgày 106.35 USD Invoice/ tháng issue 180 USD Debit note đại lýSố invoice/Debit noteNgày Invoice/ tháng issue Debit note đại lýSố invoice/Debit noteNgày Invoice/ tháng issue Debit note đại lýSố invoice/Debit noteNgày Invoice/ tháng issue Debit note đại lýSố invoice/Debit noteNgày Invoice/ tháng issue Debit note đại lý invoice/Debit note
- 285 USD (P/S cho đại lý 30 USD/cont)
- 71.8 USD (P/S cho địa lý 10 usd) 160 USD (P/S cho đại lý 20 USD)
- 109 USD

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Mẫu Kế toán tổng hợp theo Quyết định 15 (File Excel)
484 p |
805 |
17
-
Mẫu Bảng lương các phòng ban công ty
24 p |
87 |
10
-
Mẫu Báo cáo hoạt động thu về dịch vụ từ nước ngoài theo năm
2 p |
29 |
3
-
Mẫu Phụ lục bảng kê chi tiết cá nhân có phát sinh doanh thu từ đại lý xổ số, bảo hiểm, bán hàng đa cấp (Mẫu số 01-1/BK-XSBHĐC)
2 p |
16 |
2
-
Mẫu Phụ lục bảng kê doanh thu lưu công-ten-nơ (Kèm theo Tờ khai quyết toán thuế TNDN đối với hãng vận tải nước ngoài mẫu: 01/VTNN) - Mẫu số 01-3/VTNN
1 p |
11 |
2
-
Mẫu Bảng kê nộp thuế (Mẫu số 01/BKNT) (Thông tư số 84/2016/TT-BTC)
2 p |
7 |
2
-
Mẫu Báo cáo lợi nhuận và tổn thất
6 p |
31 |
2
-
Phụ lục bảng kê số phụ thu tạm tính đã nộp (Mẫu số 05/PTHU-DK)
1 p |
7 |
1
-
Mẫu Bảng phân bổ số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp đối với hoạt động kinh doanh xổ số điện toán (Kèm theo tờ khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp số 03/TNDN) - Mẫu số: 03-8C/TNDN
3 p |
11 |
1
-
Mẫu Bảng phân bổ số thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) phải nộp đối với hoạt động sản xuất thủy điện (Kèm theo tờ khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp số 03/TNDN) - Mẫu số: 03-8B/TNDN
3 p |
10 |
1
-
Mẫu Bảng phân bổ số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp đối với cơ sở sản xuất (Mẫu số: 03-8/TNDN)
2 p |
12 |
1
-
Mẫu Bảng kê thu nhập vận tải quốc tế (Dành cho trường hợp hoán đổi/chia chỗ trong vận tải hàng không quốc tế) - Mẫu số: 01-2/HKNN
3 p |
5 |
1
-
Mẫu Bảng kê thu nhập vận tải quốc tế trường hợp bán vé tại Việt Nam (Mẫu số: 01-1/HKNN)
2 p |
4 |
1
-
Mẫu Phụ lục bảng kê số phụ thu tạm tính đã nộp (Mẫu số 02-1/PTHU-VSP)
1 p |
5 |
1
-
Mẫu Tờ khai thuế giá trị gia tăng (áp dụng đối với người nộp thuế tính thuế theo phương pháp trực tiếp trên doanh thu) - Mẫu số 04/GTGT
2 p |
6 |
1
-
Mẫu Phụ lục bảng kê sản lượng và doanh thu xuất bán dầu khí (Mẫu số 02-1/TAIN-VSP)
1 p |
5 |
1
-
Mẫu Bảng kê các hợp đồng nhà thầu nước ngoài (Mẫu số: 04.1-ĐK-TCT-BK)
1 p |
3 |
1


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
