intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Mẫu Bảng tính tiền lương trên Excel 2019

Chia sẻ: Nguyễn Thị Kim Yến | Ngày: | Loại File: XLS | Số trang:50

83
lượt xem
7
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mẫu Bảng tính tiền lương trên Excel 20199 mới nhất theo Thông tư 200 và 133 gồm bảng tính lương và các khoản trích theo lương BHXH, thuế TNCN chi tiết. Mời các bạn cùng tham khảo. Để xem thêm nhiều Biểu mẫu về Lương khác, mời các bạn ghé xem tại Bộ tài liệu Hướng dẫn Đào tạo nội bộ Doanh nghiệp.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Mẫu Bảng tính tiền lương trên Excel 2019

  1. DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ KHỐI GIÁN TIẾP Mã  Bậc Phần thu nhập tính Phần thu nhập tính Thuế suất TT Tên đơn vị đơn vị thuế thuế/năm (tr. đ) thuế/tháng (Tr. đ) (%) 1 TC Tổ chức­Hành chính 1 Đến 60 Đến 5 5 2 KH Kế hoạch­Kinh doanh 2 Trên 60 đến 120 Trên 5 đến 10 10 3 KT Kỹ thuật 3 Trên 120 đến 216 Trên 10 đến 18 15 4 TK Tài chính­Kế toán 4 Trên 216 đến 384 Trên 18 đến 32 20 5 VT Vật tư 5 Trên 384 đến 624 Trên 32 đến 52 25 6 CD Cơ điện 6 Trên 624 đến 960 Trên 52 đến 80 30 7 Trên 960 Trên 80 35
  2. TN chịu thuế  Thuế TN 1 (đ) Thuế TN 2 Min/tháng 0 0 5% 5,000,000 250,000 10% 10,000,000 750,000 15% 18,000,000 1,950,000 20% 32,000,000 4,750,000 25% 52,000,000 9,750,000 30% 80,000,000 18,150,000 35%
  3. DANH SÁCH CBNV CÔNG TY HS LƯƠNG  HỆ SỐ  TIỀN ĐIỆN  TT MaDV TTNV MNV HỌ TÊN CHỨC DANH ĐƠN VỊ CB LƯƠNG CD THOẠI (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) 1 TC 001 TC001 Nông Tiến AAAAANhân viên Tổ chức­Hành chính 2.46 3.50 2 TC 002 TC002 Mai Văn Sinh Nhân viên Tổ chức­Hành chính 3.23 3.50 3 TC 003 TC003 Đặng Thị Tuyết  Giang Nhân viên Tổ chức­Hành chính 2.26 3.50 4 TC 004 TC004 Lê Văn  Hiền Trưởng phòng Tổ chức­Hành chính 2.50 5.00 5 TC 005 TC005 Đỗ Anh Thy Nhân viên Tổ chức­Hành chính 1.78 3.50 6 TC 006 TC006 Lương Trung Kiên Nhân viên Tổ chức­Hành chính 1.78 3.50 7 TC 007 TC007 Huỳnh Thị Mến Nhân viên Tổ chức­Hành chính 2.34 1.80 8 TC 008 TC008 Trương Thị  Ut Nhân viên Tổ chức­Hành chính 2.25 1.80 9 TC 009 TC009 Nguyễn Kim  Xuân Nhân viên Tổ chức­Hành chính 2.34 1.80 10 TC 010 TC010 Ngyễn Bá  Tuệ Phó phòng Tổ chức­Hành chính 3.23 1.80 11 TC 011 TC011 Nguyễn Phú Cường Nhân viên Tổ chức­Hành chính 2.25 1.80 12 TC 012 TC012 Ngô Thị  Thạnh Nhân viên Tổ chức­Hành chính 2.25 1.80 13 TC 013 TC013 Đinh Công  Hùng Giám đốc Tổ chức­Hành chính 6.03 7.00 14 TC 014 TC014 Trần Dũng  Hưng PGĐ Kỹ thuật Tổ chức­Hành chính 4.60 6.50 15 TC 015 TC015 Lê Thành  Công PGĐ TCLĐ Tổ chức­Hành chính 5.60 6.50 16 TC 016 TC016 Nguyễn Thị  Đành Nhân viên Tổ chức­Hành chính 2.42 1.00 17 TC 017 TC017 Nguyễn Trung  Độ Tài xế Tổ chức­Hành chính 3.07 2.50 18 TC 018 TC018 Hoàng Thị Ngọc Yến Nhân viên Tổ chức­Hành chính 2.98 3.00 19 TC 019 TC019 Đỗ Thị Huỳnh Anh Nhân viên Tổ chức­Hành chính 3.28 1.00 20 TC 020 TC020 Võ Thị  Danh Vệ sinh Tổ chức­Hành chính 2.67 1.00 21 TC 021 TC021 Nguyễn Văn Hiển Tài xế Tổ chức­Hành chính 3.07 2.50 22 TC 022 TC022 Nguyễn Thị  Bé Vệ sinh Tổ chức­Hành chính 1.81 1.00 23 TC 023 TC023 Đào Lý  Hồng Nhân viên Tổ chức­Hành chính 1.94 1.00 24 TC 024 TC024 Nguyễn Thế  Bảo Tài xế Tổ chức­Hành chính 3.07 2.50 25 TC 025 TC025 Lê Di  Bình Tài xế Tổ chức­Hành chính 2.92 2.50
  4. 26 TC 026 TC026 Vương Văn  Chiểu Bác sĩ Tổ chức­Hành chính 3.62 5.00 27 TC 027 TC027 Dương Văn  Quan Nhân viên Tổ chức­Hành chính 2.42 3.00 28 KH 028 KH028 Phạm Tấn  Dũng Trưởng phòng Kế hoạch­Kinh doanh 3.82 5.00 29 KH 029 KH029 Trần Thị  Tươi Nhân viên Kế hoạch­Kinh doanh 2.42 3.00 30 KH 030 KH030 Phạm Minh Tân Tổ trưởng Kế hoạch­Kinh doanh 2.42 3.50 31 KH 031 KH031 Nguyễn Thị Kim Thảo Nhân viên Kế hoạch­Kinh doanh 1.70 3.00 32 KH 032 KH032 Nguyễn Thị Ngọc  Linh Nhân viên Kế hoạch­Kinh doanh 2.02 3.00 33 KH 033 KH033 Trần Thị Kim  Anh Nhân viên Kế hoạch­Kinh doanh 2.02 3.00 34 KH 034 KH034 Nguyễn Tăng  Huy Nhân viên Kế hoạch­Kinh doanh 1.78 3.00 35 KH 035 KH035 Phạm Minh Dũng Tổ trưởng XNK Kế hoạch­Kinh doanh 2.02 3.50 36 KH 036 KH036 Phan Thị Lan  Anh Nhân viên Kế hoạch­Kinh doanh 1.58 3.00 37 KH 037 KH037 Nguyễn Vũ Thanh Giang Nhân viên Kế hoạch­Kinh doanh 1.78 3.00 38 KH 038 KH038 Nguyễn Hồng  Mẫn Phó phòng Kế hoạch­Kinh doanh 2.50 4.20 39 KH 039 KH039 Võ Thị Như  Ngọc Nhân viên Kế hoạch­Kinh doanh 1.78 3.00 40 KH 040 KH040 Hoàng Sơn Nhân viên Kế hoạch­Kinh doanh 1.78 3.00 41 VT 041 VT041 Trần Đắc  Tào Trưởng phòng Vật tư 3.82 5.00 42 VT 042 VT042 Lê Thị Xuân  Thọ Nhân viên Vật tư 3.48 2.70 43 VT 043 VT043 Lê Tuấn  Kiệt Nhân viên Vật tư 2.84 2.70 44 VT 044 VT044 Nguyễn Hồng  Xan Nhân viên Vật tư 2.81 2.70 45 VT 045 VT045 Nguyễn Văn  Châu Tổ trưởng Vật tư 3.28 1.60 46 VT 046 VT046 Chế Thị Diệu  Thanh Thủ kho Vật tư 2.18 2.70 47 VT 047 VT047 Lê Thị Thuý Phượng Thủ kho Vật tư 2.30 2.70 48 VT 048 VT048 Huỳnh Thị Thu  Trang Thủ kho Vật tư 2.26 2.70 49 VT 049 VT049 Ôn Văn Nghĩa Nhân viên Vật tư 2.56 1.60 50 VT 050 VT050 Trần Văn  Cứng Tổ trưởng HCTN Vật tư 2.42 2.70 51 VT 051 VT051 Quang Thị Ngọc Minh Nhân viên Vật tư 2.98 2.70 52 VT 052 VT052 Nguyễn Hữu  Trí Nhân viên Vật tư 2.14 1.60 53 VT 053 VT053 Lê Huỳnh  Khánh Nhân viên Vật tư 1.40 2.70 54 VT 054 VT054 Hoàng Công  Viên Nhân viên Vật tư 1.58 2.70 55 VT 055 VT055 Nguyễn Huy Cường Nhân viên Vật tư 1.40 2.70 56 VT 056 VT056 Trần Đắc  Vậ n Nhân viên Vật tư 1.47 1.60
  5. 57 VT 057 VT057 Phan Đức  Hiền Nhân viên Vật tư 1.47 1.60 58 VT 058 VT058 Nguyễn Quốc Hùng Cấp phát Vật tư 1.47 2.70 59 VT 059 VT059 Trần Đăng  Sĩ Cấp phát Vật tư 1.47 2.70 60 VT 060 VT060 Nguyễn Thị Ngọc  Lan Nhân viên Vật tư 1.58 2.70 61 VT 061 VT061 Đặng Thị Kim Dung Nhân viên Vật tư 1.58 2.70 62 VT 062 VT062 Phạm  Đức Trợ lý Giám đốc Vật tư 3.82 5.00 63 TK 063 TK063 Nguyễn Đức Cương Trưởng phòng Tài chính­Kế toán 2.50 5.00 64 TK 064 TK064 Hà Thị Tuyết Nhân viên Tài chính­Kế toán 2.68 3.00 65 TK 065 TK065 Lư Tuý  Liên Tổ trưởng Tài chính­Kế toán 2.68 3.50 66 TK 066 TK066 Võ  Thái Nhân viên Tài chính­Kế toán 2.26 3.50 67 TK 067 TK067 Đỗ Bạch  Đào Nhân viên Tài chính­Kế toán 2.26 3.50 68 TK 068 TK068 Đặng Phước Phương Nhân viên Tài chính­Kế toán 1.82 3.50 69 TK 069 TK069 Lê Minh Yến Nhân viên Tài chính­Kế toán 1.70 3.50 70 TK 070 TK070 Phạm Hoàng Dũng Nhân viên Tài chính­Kế toán 2.02 3.50 71 KT 071 KT071 Nguyễn Thị  Nhật Trưởng phòng Kỹ thuật 3.82 5.00 72 KT 072 KT072 Ngô Văn  Duyên Nhân viên Kỹ thuật 3.69 3.50 73 KT 073 KT073 Nguyễn Thị  Vân Nhân viên Kỹ thuật 2.55 3.00 74 KT 074 KT074 Dương Hồng  Hoà Kỹ sư Kỹ thuật 1.78 3.50 75 CD 075 CD075 Đào Quốc  Lập Cơ khí Cơ điện 3.45 2.30 76 CD 076 CD076 Lại Văn  Sang Tổ trưởng Cơ điện 3.45 2.30 77 CD 077 CD077 Huỳnh Đinh  Chi Cơ khí Cơ điện 3.45 2.30 78 CD 078 CD078 Trần Văn  Cư Thợ mộc Cơ điện 3.28 2.30 79 CD 079 CD079 Huỳnh Thúc Nam Thợ hàn Cơ điện 3.45 2.30 80 CD 080 CD080 Phạm Hồng  Quang Trưởng ngành Cơ điện 3.82 4.20 81 CD 081 CD081 Lâm Văn  Sang Tổ trưởng Cơ điện 3.45 2.30 82 CD 082 CD082 Lương Văn  Vinh Thợ điện Cơ điện 3.45 2.30 83 CD 083 CD083 Lê Văn  Đang Thợ điện Cơ điện 3.45 2.30 84 CD 084 CD084 Nguyễn Văn  Khoa Thợ máy Cơ điện 3.45 2.30 85 CD 085 CD085 Nguyễn Ảnh Thanh Tòng Thợ điện Cơ điện 2.84 2.30 86 CD 086 CD086 Nguyễ Thị Thanh Dung Thợ điện Cơ điện 2.18 2.30 87 CD 087 CD087 Vỗ Văn  Công Thợ máy Cơ điện 2.84 2.30
  6. 88 CD 088 CD088 Vũ Hồng  Khanh Tổ trưởng Cơ điện 2.84 2.30 89 CD 089 CD089 Trần Hoài  Anh Thợ điện Cơ điện 1.92 2.30 90 CD 090 CD090 Nguyễn Công  Lý Thợ điện Cơ điện 2.33 2.30 91 CD 091 CD091 Lý tấn  Phúc Thợ điện Cơ điện 1.92 2.30 92 CD 092 CD092 Vũ Duy Hiển Thợ hàn Cơ điện 1.92 2.30 93 CD 093 CD093 Nguyễn Cao  Nguyên Thợ điện Cơ điện 1.92 2.30 94 CD 094 CD094 Nguyễn Mạnh  Cương Thợ điện Cơ điện 1.92 2.30 95 CD 095 CD095 Kiến Văn  Út Thợ Cơ khí Cơ điện 3.45 2.30
  7. CÔNG TY TIỀN  TRUY  GIẢM TRỪ  TRÌNH ĐỘ CM,  NGÀNH ĐÀO  NGÀY  ĐIỆN  SỐ  NGÀY  LOẠI  PHẠT NỮ ĐỊA CHỈ XĂNG XE LĨNH GC KT TẠO SINH THOẠI CMND VÀO LV HĐLĐ (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) 5,600,000 5,600,000 5,600,000 7,200,000 5,600,000 5,600,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000 7,200,000 7,200,000 7,200,000 4,000,000 5,600,000 5,600,000 4,000,000 4,000,000 5,600,000 4,000,000 4,000,000 5,600,000 5,600,000
  8. 7,200,000 5,600,000 7,200,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 7,200,000 5,600,000 5,600,000 7,200,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 4,000,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 4,000,000 5,600,000 5,600,000 4,000,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 4,000,000
  9. 4,000,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 7,200,000 7,200,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 7,200,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 7,200,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000
  10. 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000
  11. NGÀY  LÝ DO  GHI CHÚ NGHỈ LV NGHỈ (25) (26) (27)
  12. CÔNG TY K1 BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG ……../2010 Khối: GIÁN TIẾP NGÀY TRONG THÁNG Mã  TT  TT MaNV Họ & tên Chức danh ĐV NV 1 2 3 4 5 6 N7 8 9 10 11 12 13 N14 15 16 17 18 19 20 N21 22 23 24 25 26  1   TC   001   TC001  Nông Tiến AAAAA Nhân viên Công X X C C X X X X X X X X X X X X X X X X X O X T.Ca 2 3 4  2   TC   002   TC002  Mai Văn Sinh Nhân viên Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca  3   TC   003   TC003  Đặng Thị Tuyết  Giang Nhân viên Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca  4   TC   004   TC004  Lê Văn  Hiền Trưởng phòngCông X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca  5   TC   005   TC005  Đỗ Anh Thy Nhân viên Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4  6   TC   006   TC006  Lương Trung Kiên Nhân viên Công X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca  7   TC   007   TC007  Huỳnh Thị Mến Nhân viên Công X X X X 4 X X X R X X X X X X X X X X X X X X T.Ca  8   TC   008   TC008  Trương Thị  Ut Nhân viên Công X 4 X X X X X X X X X X X X X X 6 X X X X 4 X T.Ca  9   TC   009   TC009  Nguyễn Kim  Xuân Nhân viên Công X X X R X X X X X 3 X X X X P X X X X X X X 5 T.Ca 4 4 4 4 4 4 4  10   TC   010   TC010  Ngyễn Bá  Tuệ Phó phòng Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca  11   TC   011   TC011  Nguyễn Phú Cường Nhân viên Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca  12   TC   012   TC012  Ngô Thị  Thạnh Nhân viên Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca  13   TC   013   TC013  Đinh Công  Hùng Giám đốc Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4  14   TC   014   TC014  Trần Dũng  Hưng PGĐ Kỹ thuậtCông X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca  15   TC   015   TC015  Lê Thành  Công PGĐ TCLĐ Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca  16   TC   016   TC016  Nguyễn Thị  Đành Nhân viên Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4
  13. T.Ca  17   TC   017   TC017  Nguyễn Trung  Độ Tài xế Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca  18   TC   018   TC018  Hoàng Thị Ngọc Yến Nhân viên Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4  19   TC   019   TC019  Đỗ Thị Huỳnh Anh Nhân viên Công X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca  20   TC   020   TC020  Võ Thị  Danh Vệ sinh Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca  21   TC   021   TC021  Nguyễn Văn Hiển Tài xế Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca  22   TC   022   TC022  Nguyễn Thị  Bé Vệ sinh Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca  23   TC   023   TC023  Đào Lý  Hồng Nhân viên Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4  24   TC   024   TC024  Nguyễn Thế  Bảo Tài xế Công X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca  25   TC   025   TC025  Lê Di  Bình Tài xế Công X X X R X X X X X 3 X X X X P X X X X X X X 5 T.Ca 4 4 4 4 4 4 4  26   TC   026   TC026  Vương Văn  Chiểu Bác sĩ Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca  27   TC   027   TC027  Dương Văn  Quan Nhân viên Công X X C C X X X X X X X X X X X X X X X X X O X T.Ca 2 3 4  28   KH   028   KH028  Phạm Tấn  Dũng Trưởng phòngCông X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca  29   KH   029   KH029  Trần Thị  Tươi Nhân viên Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca  30   KH   030   KH030  Phạm Minh Tân Tổ trưởng Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca  31   KH   031   KH031  Nguyễn Thị Kim Thảo Nhân viên Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4  32   KH   032   KH032  Nguyễn Thị Ngọc  Linh Nhân viên Công X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca  33   KH   033   KH033  Trần Thị Kim  Anh Nhân viên Công X X C C X X X X X X X X X X X X X X X X X O X T.Ca 2 3 4  34   KH   034   KH034  Nguyễn Tăng  Huy Nhân viên Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca  35   KH   035   KH035  Phạm Minh Dũng Tổ trưởng XNK Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4
  14. T.Ca  36   KH   036   KH036  Phan Thị Lan  Anh Nhân viên Công X X C C X X X X X X X X X X X X X X X X X O X T.Ca 2 3 4  37   KH   037   KH037  Nguyễn Vũ Thanh Giang Nhân viên Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca  38   KH   038   KH038  Nguyễn Hồng  Mẫn Phó phòng Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca  39   KH   039   KH039  Võ Thị Như  Ngọc Nhân viên Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca  40   KH   040   KH040  Hoàng Sơn Nhân viên Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4  41   VT   041   VT041  Trần Đắc  Tào Trưởng phòngCông X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca  42   VT   042   VT042  Lê Thị Xuân  Thọ Nhân viên Công X X X X 4 X X X R X X X X X X X X X X X X X X T.Ca  43   VT   043   VT043  Lê Tuấn  Kiệt Nhân viên Công X 4 X X X X X X X X X X X X X X 6 X X X X 4 X T.Ca  44   VT   044   VT044  Nguyễn Hồng  Xan Nhân viên Công X X X R X X X X X 3 X X X X P X X X X X X X 5 T.Ca 4 4 4 4 4 4 4  45   VT   045   VT045  Nguyễn Văn  Châu Tổ trưởng Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca  46   VT   046   VT046  Chế Thị Diệu  Thanh Thủ kho Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca  47   VT   047   VT047  Lê Thị Thuý Phượng Thủ kho Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca  48   VT   048   VT048  Huỳnh Thị Thu  Trang Thủ kho Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4  49   VT   049   VT049  Ôn Văn Nghĩa Nhân viên Công X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca  50   VT   050   VT050  Trần Văn  Cứng Tổ trưởng HCTN Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca  51   VT   051   VT051  Quang Thị Ngọc Minh Nhân viên Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca  52   VT   052   VT052  Nguyễn Hữu  Trí Nhân viên Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca  53   VT   053   VT053  Lê Huỳnh  Khánh Nhân viên Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4  54   VT   054   VT054  Hoàng Công  Viên Nhân viên Công X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X
  15. T.Ca  55   VT   055   VT055  Nguyễn Huy Cường Nhân viên Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca  56   VT   056   VT056  Trần Đắc  Vận Nhân viên Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca  57   VT   057   VT057  Phan Đức  Hiền Nhân viên Công X X C C X X X X X X X X X X X X X X X X X O X T.Ca 2 3 4  58   VT   058   VT058  Nguyễn Quốc Hùng Cấp phát Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca  59   VT   059   VT059  Trần Đăng  Sĩ Cấp phát Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca  60   VT   060   VT060  Nguyễn Thị Ngọc  Lan Nhân viên Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca  61   VT   061   VT061  Đặng Thị Kim Dung Nhân viên Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4  62   VT   062   VT062  Phạm  Đức Trợ lý Giám đCông ốc X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca  63   TK   063   TK063  Nguyễn Đức Cương Trưởng phòngCông X X X X 4 X X X R X X X X X X X X X X X X X X T.Ca  64   TK   064   TK064  Hà Thị Tuyết Nhân viên Công X 4 X X X X X X X X X X X X X X 6 X X X X 4 X T.Ca  65   TK   065   TK065  Lư Tuý  Liên Tổ trưởng Công X X X R X X X X X 3 X X X X P X X X X X X X 5 T.Ca 4 4 4 4 4 4 4  66   TK   066   TK066  Võ  Thái Nhân viên Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca  67   TK   067   TK067  Đỗ Bạch  Đào Nhân viên Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca  68   TK   068   TK068  Đặng Phước Phương Nhân viên Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca  69   TK   069   TK069  Lê Minh Yến Nhân viên Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4  70   TK   070   TK070  Phạm Hoàng Dũng Nhân viên Công X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca  71   KT   071   KT071  Nguyễn Thị  Nhật Trưởng phòngCông X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca  72   KT   072   KT072  Ngô Văn  Duyên Nhân viên Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca  73   KT   073   KT073  Nguyễn Thị  Vân Nhân viên Công X X C C X X X X X X X X X X X X X X X X X O X
  16. T.Ca 2 3 4  74   KT   074   KT074  Dương Hồng  Hoà Kỹ sư Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca  75   CD   075   CD075  Đào Quốc  Lập Cơ khí Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca  76   CD   076   CD076  Lại Văn  Sang Tổ trưởng Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca  77   CD   077   CD077  Huỳnh Đinh  Chi Cơ khí Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4  78   CD   078   CD078  Trần Văn  Cư Thợ mộc Công X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca  79   CD   079   CD079  Huỳnh Thúc Nam Thợ hàn Công X X X X 4 X X X R X X X X X X X X X X X X X X T.Ca  80   CD   080   CD080  Phạm Hồng  Quang Trưởng ngànhCông X 4 X X X X X X X X X X X X X X 6 X X X X 4 X T.Ca  81   CD   081   CD081  Lâm Văn  Sang Tổ trưởng Công X X X R X X X X X 3 X X X X P X X X X X X X 5 T.Ca 4 4 4 4 4 4 4  82   CD   082   CD082  Lương Văn  Vinh Thợ điện Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca  83   CD   083   CD083  Lê Văn  Đang Thợ điện Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca  84   CD   084   CD084  Nguyễn Văn  Khoa Thợ máy Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca  85   CD   085   CD085  Nguyễn Ảnh Thanh Tòng Thợ điện Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4  86   CD   086   CD086  Nguyễ Thị Thanh Dung Thợ điện Công X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca  87   CD   087   CD087  Vỗ Văn  Công Thợ máy Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca  88   CD   088   CD088  Vũ Hồng  Khanh Tổ trưởng Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca  89   CD   089   CD089  Trần Hoài  Anh Thợ điện Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca  90   CD   090   CD090  Nguyễn Công  Lý Thợ điện Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4  91   CD   091   CD091  Lý tấn  Phúc Thợ điện Công X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca  92   CD   092   CD092  Vũ Duy Hiển Thợ hàn Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2
  17. T.Ca  93   CD   093   CD093  Nguyễn Cao  Nguyên Thợ điện Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca  94   CD   094   CD094  Nguyễn Mạnh  Cương Thợ điện Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca  95   CD   095   CD095  Kiến Văn  Út Thợ Cơ khí Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca KÝ HIỆU : ­ Đi làm trọn ngày : X ­ Đi công tác : C ­ Nghỉ việc riêng có phép : R ­ Nghỉ ốm : O ­ Nghỉ l ­ Nghỉ không phép : K ­ Nghỉ phép năm : P ­ Nghỉ chế độ có lương: Đ ­ Nghỉ tai nạn LĐ : T ­ ngày công làm việc không trọn ngày : GHI BẰNG SỐ GIỜ làm việc
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2