PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 2
lượt xem 149
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Tập tài liệu Phần điện trong trạm biến áp gồm 13 chương và có nội dung tómb tắt các chương như sau: Chương 2 Các phương pháp xác định phụ tải tính toán
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 2
- DÀN BÀI M C TIÊU I. Khái ni Ph à gì? T x II. Hi õ 1. - công d - Phân lo - cách bi và công d 2. ngày – tháng – N III. Công su ngh à cách s Ph ình Ph chúng trong công tác hàng ngày. Ph H Có ki H H quàn lý – H H h à mi H t Ví d t Hình 2 – 1 : Theo dõi s t 15 PHAÀN ÑIEÄN TRONG TBA
- I. KHÁI NI Ph ùy thu ào nhi t máy, ch ành, quy trình công ngh ình –v ành, … à gi ài toán d trung h ài h àm ình bày m th II. II.1. àm Ph ào nhi ình công ngh n hành, ……. M êu th ình. II.2. Công d Lúc v ành n ì có th ành các thi Các tr êu th v ành c ùh êu c II.3. Phân lo Phân theo th Phân theo v ah II.4. Cách bi t (h) t (h) t (h) Hình 2 – 2: d Hình 2 – 3: d ình 2 – 4: d Do v Do k ên v II.5. ày II.5 : II.5.2. Công d Nghiên c t àng ngày ta có th 16 PHAÀN ÑIEÄN TRONG TBA
- Bi ình tr làm vi Có th P (kW , MW) trình v ành h lý nh ph b m àng ngày c à tài t (h) li ch 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 êu th Hình 2 – ày d II.5.3 Cách v Trong th ành có th ùng d Do nhân viên v ành ghi l àn ên thu phòng k ình b B ên t Gi ên các giá tr + Các ph à thi P (kW) P (kW) t (h) t (h) 0 8 12 18 22 24 0123 5 7 9 11 Hình 2 – 6 : B II.6. ình hàng tháng A A: i Ptb = t t:S 17 PHAÀN ÑIEÄN TRONG TBA
- II.6.2 Công d P (kW , MW) t (tháng) 1 2 34 5 6 7 8 9 10 11 12 Hình 2 – Nghiên c nh àm vi êu th ành, s yêu c Ví d : Nhìn vào ên hình 2 – ch ào tháng 5 ho êu dùng) trong tháng 7 và tháng 8 II.7. t ình c ày trong các mùa (mùa n g II.7.2 Công d Nghiên c êu th max nh thi cung c tr và tiêu th II.7.3 Cách v ình ngày mùa m ình ngày mùa n n hình ngày trong các quý) Gi s n1 n2 ngày mùa n 18 PHAÀN ÑIEÄN TRONG TBA
- P (kW) P (kW) P (kW) P1 t1 t’1 P2 t2 P3 t3 t’3 P4 t4 t’4 t (h) t t 0 6 12 18 24 0 6 12 18 24 0 T1 T2 T3 T4 = 8760 hình ngày mùa n hình ngày mùa m (b c thang gi Hình 2 – 8 : Cách xây d Các giá tr P1 ; … ; Pn ình theo mùa th Các giá tr T1 ; … ; Tn T1 = n1 * t1 + n2 * t’1 T3 = n1 * t3 + n2 * t’3 T2 = n1 * t2 + n2 * t’1 T4 = n1 * t4 + n2 * t’4 TÓM T À ÔN T TÓM T àm g cong bi M êu th ình. êu th ành các thi -h l ành sao cho phù h êu c m cung c và tiêu th Câu h 1. Ph à ………………, ph ào nh ………………………………………………………… 2. ào có th 3. Cho b ày c 19 PHAÀN ÑIEÄN TRONG TBA
- t (h) 0 5 5 7 7 8 8 11 11 14 14 17 17 21 21 22 22 23 23 24 S(MVA) 62 68 79 90 73 85 100 86 76 68 a- V ày? Nh ét v ãv b- ã cung c êu th = 0,72 tb 4. Cho b ày c a. ; AQ ; cos t P tb b. V ày? Nh v ãv c. ình, xác trong tháng c tb t (h) 0 6 6 8 8 12 12 16 16 21 21 24 P (MW) 16.90 21.15 30.00 35.50 31.71 17.62 Q (MVAr) 12.00 18.50 18.00 22.00 26.00 11.50 5. ình: ngày n ; 165 ngày) n m c t (h) 0 6 6 8 8 12 12 16 16 21 21 24 Sm (MVA) 12 40 57 66 78 57 t (h) 05 57 78 8 11 11 14 14 17 17 21 21 22 22 23 23 24 Sn (MVA) 40 57 78 90 78 86 70 86 78 66 III. III.1. Thi à nh êu th H êu th àt Ph àm êu th êu th III.2. Công su ,Q ,S ) Các thi à ch ên lý l ãn máy i trên nhãn máy chính là công su P = P1 ên nhãn máy chính là công su P = P2 ào c à công su 20 PHAÀN ÑIEÄN TRONG TBA
- h : Hi P2 P = P2 : Công su P1 P = P1 : Công su u vào c PC P : Các t PCuR PFER PCuS PFES P P2 h = P= h P1 Hình 2 – 9 : Gi àm vi àn. Khi tính ph t àm vi ài h ' Pm S cos % àn P ' P % P : công su : công su ài h P' Sm : công su cos :h ò ng su %:h III.3. Ph ình Ptb Là m kho AQ AP Ptb Q tb T ình c t t tính toán ; AP êu th Q Ph ình c Ptb1 n n Ptb Q tbi Q tb Q tbi i -1 i1 Ptb Ptb2 Bi ình Ptb3 Có th Ptb4 Tính t Th ình có th àm àm vi III.4. Ph Chia làm 2 nhóm : Ph ài và Ph a) Ph ài : Pmax 21 PHAÀN ÑIEÄN TRONG TBA
- Là ph ình l g kho kho 30 phút) ùng ph dây d òng P 2 P2 1 P1 t 10 30’ Hình 2 – v b) Ph P Là ph 2 giây Ph à còn c l ph àm vi ì àng l àm vi ình th Ph àm vi ì, dòng kh III.5. Ph tt Là ph Nói cách khác, ph ùng làm nóng dây d ên t Ta có quan h Ptb Ptt Pmax Ph àm III.6. H sd Là t ng bình v n n Pi t i Ptbi Ptb i1 Ptb i1 k sd k sd n t ck P P P1 t 1 P2 t 2 ... Pn t n k sd i1 P (t 1 t 2 ... t n ) 22 PHAÀN ÑIEÄN TRONG TBA
- H ên m P d Pma thi àm vi H àm s Pt.t 200 tính toán công su Ptt III.7. H 150 pt Ptb Là h 100 công su Ptt k pt 50 P t (h) H ên m 0 4 8 12 16 18 20 24 d àm tngh tlv III.8. H max tck Là h ph ình trong kho c Hình 2 – Ptt kmax àm vi k max 1 Ptb H ì nó ph ào nhi các ch àm vi à các h kmax = f (ksd , nhq) Có th max III.9. H hq n Gi nh m à Ptbi ) 2 ( ch àm vi S hq là s ã i1 n hq bi ùng công su à ch àm vi òi h n )2 (P tính toán c hq b i1 ph êu trên, Công th nhq III.10. H k H àt ình v su . Có th Pmax = Ptt và th th l Ptb Ptb 1 k Pmax Ptt k max H ò quan tr t ày – 23 PHAÀN ÑIEÄN TRONG TBA
- Hình 2 – 12 : Theo dõi ph ên b Hình 2 – 13 : M dòng dùng k s àn III.11. VÍ D Theo dõi m êu th rong m a) Ph ình, ph ình, ph c ên cùng m b) êu th ày c à cos tb c) Các h à ý ngh t (h) 0 6 6 8 8 12 12 16 16 21 21 24 P (kW) 48 60 90 105 90 50 Q (kVAr) 36 50 56 100 120 40 Bài gi S (kVA) trong b à công su St.t trong t 24 PHAÀN ÑIEÄN TRONG TBA
- t (h) 0 6 6 8 8 12 12 16 16 21 21 24 P (kW) 48 60 90 105 90 50 Q (kVAr) 36 50 56 100 120 40 S (kVA) 60 78 106 145 150 64 AP (kWh) 228 120 360 420 450 150 AQ (kVArh) 216 100 224 400 600 120 0,8 0,77 0,85 0,724 0,6 0,78 cos i êu th ày và cos tb 6 AP Pi t i (48 * 6) (60 * 2) (90 * 4) (105 * 4) (90 * 5) (50 * 3) 1788 (kWh) i1 6 AQ Qi t i (36 * 6) (50 * 2) (56 * 4) (100 * 4) (120 * 5) (40 * 3) 1660 (kVArh) i1 AP 1788 ho cos 0,733 tb A2 A2 1788 2 1660 2 P Q 6 6 S i cos Pi i 443 i1 i1 cos 0,734 tb 6 6 603 Si Si i1 i1 (60x0,8) + (78x0,77) + (106x0,85) + (145x0,72) + (150x0,6) + (64x0,78) = 60 + 78 + 106 + 145 + 150 + 64 Các giá tr = 105 (kW) ; Qmax = 120 (kVAr) ; Smax = 150 (kVA) max Ph ình : ta có tck = 24 (h) AQ AP 1660 1788 Qtb 69 , 2 ( kVAr ) Ptb 74 ,5 ( kW ) 24 24 24 24 6 S iti AP AQ 2 2 S tb 102 ( kVA ) i1 24 24 Ph nh toán : Stb Stt Smax 102 (kVA) Stt 150 (kVA) êu th ày b vì có h công su ình cos tb < 0,85. H ày c cao cos ù, s tb 25 PHAÀN ÑIEÄN TRONG TBA
- Ghi chú H òn l h à cho các nh Có th th ên các màn hình giao di thi ài ví d Q S Các giá tr P , Q , S (kW , kVAr , kVA) Smax = 150 150 Qmax = 120 Pmax = 105 Stb = 101,6 100 Ptb = 74,5 Qtb = 69,4 S 50 P Q t (h) 01 2 3 45 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 Hình 2– ày c êu th 26 PHAÀN ÑIEÄN TRONG TBA
- TÓM T À ÔN T TÓM T M ìn vào các ình tr Ph àm à có nhi ùh êu th Câu h 6. Vi h nhu c a. Nh b. Nh êu kinh t ành h th c. Nh à ki d. T êu trên 7. Ph àm a. êu th êu th b. ình c êu th c. êu th d. êu c êu th 8. Nghiên c a. Tình tr àm vi ình v ành h b. Nh àm vi êu th , t ành, s c. êu th ch d. Th 9. Công su là a. Công su ào c ên nhãn máy (name plate). b. M ình làm vi c. Công su gi thi .su d. Công su à ch s trong lý l 27 PHAÀN ÑIEÄN TRONG TBA
- 10. Ph ình Ptb là a. Công su gi thi .su b. Ph xung quanh lên nhi uá trình làm vi c. M ình làm vi d. Ph ình l 11. Ph là tt a. Công su gi thi .su b. Ph xung quanh lên nhi ình làm vi c. M ình làm vi d. Ph ình l 12. H là sd a. T à công su b. T ình và ph c. T à công su d. T ình và công su 13. H là a. T à công su b. T d ình và ph c. T à công su d. T ình và công su 14. Th là max a. N ì ch Tmax êu th b. N ì ch max b ên m c. Th i Pmax trong m d. Th 15. Tìm hi v 28 PHAÀN ÑIEÄN TRONG TBA
- ÊM gia (g -BCN ngày 28/12/1998 c à doanh nghi ành viên c T àn ên ngành i ành h ng trên ph êng, th hi àn ài kho ngân hàng, ho pháp lu T àn i Tr 18 Tr ên Hãn – Hoàn Ki – Hà N TEL : 04 8243745 FAX : 04 8243182 Tên giao d NATIONAL LOAD DISPATCH CENTRE Vi à : NLDC 29 PHAÀN ÑIEÄN TRONG TBA
- Ch ành h th ình ã duy à kinh t hành liên t L ành và s toàn, liên t Tính toán và th ành bao g ành an toàn, kinh t Qu ành h / EMS (H à thu nh /H ý Ho ên c h àt - - thu nh x ành h àh chuyên dùng và các d d - ào s Qu tin vi v hành s ình phân c Th ài nghiên c à ào s êm l http://www.evn.com.vn/nldc/index.html ngày 09/01/2006 Hình 2 – 14 Máy bi chính trong tr gi (Long Bình) 30 PHAÀN ÑIEÄN TRONG TBA
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 1
12 p |
356
|
157
-
PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 3
10 p |
305
|
154
-
PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 10
6 p |
328
|
134
-
PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương mở đầu
6 p |
307
|
130
-
PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 4
8 p |
287
|
125
-
PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 9
20 p |
297
|
121
-
PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 6
8 p |
284
|
117
-
PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 7
14 p |
260
|
113
-
PHẦN ĐIỆN TRONG TRẠM BIẾN ÁP - Chương 8
10 p |
235
|
107
-
Bài giảng môn học Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp: Chương 3 - Sơ đồ nối điện của nhà máy điện và trạm biến áp
0 p |
374
|
77
-
Giáo trình Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp: Phần 2
66 p |
311
|
69
-
Bài giảng môn học Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp: Chương 6 - Tự dùng trong nhà máy điện và trạm biến áp
10 p |
314
|
69
-
Giáo trình Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp (Nghề: Vận hành nhà máy nhiệt điện - Cao đẳng) - Trường Cao Đẳng Dầu Khí
94 p |
36
|
7
-
Giáo trình Nhà máy điện và trạm biến áp(Cao đẳng) - Trường CĐ Điện lực Miền Bắc
74 p |
52
|
6
-
Giáo trình Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp (Nghề: Vận hành nhà máy nhiệt điện - Trình độ: Trung cấp) - Trường Cao đẳng Dầu khí (năm 2020)
95 p |
14
|
6
-
Giáo trình Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp (Nghề: Thí nghiệm điện - Trình độ: Cao đẳng) - Trường Cao đẳng Dầu khí (năm 2020)
94 p |
18
|
5
-
Giáo trình Nhà máy điện và trạm biến áp (Ngành: Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp 110kV trở xuống - Trình độ: Trung cấp) - Trường Cao đẳng Điện lực miền Bắc
74 p |
0
|
0
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn