
Phương trình và bất phương trình chứa căn thức
lượt xem 260
download

Tài liệu học thi môn toán lớp 12
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Phương trình và bất phương trình chứa căn thức
- ¬ng ph¸p biÕn ®æi t ph ¬ng ® ¬ng: Bµi1: Gi¶i c¸c ph¬ng tr×nh : 1) x + 1 = 8 − 3x + 1 2) x 2 − 2 x − 4 = 2-x 3) 3x 2 − 9 x + 1 = x-2 4) 3x 2 − 9 x + 1 = x-2 5) 3x + 7- x + 1 = 2 6) x 2 + x − 5 + x 2 + 8 x − 4 = 5 Bµi2: Gi¶i c¸c bÊt ph¬ng tr×nh sau: 1) x 2 − x − 12 < 7-x 2) 21-4x-x 2 < x + 3 3) 1-x + 2x 2 − 3 x − 5 < 0 4) x 2 − 3 x − 10 ≥ x-2 5) 3 -x 2 + x + 6 + 2(2x-1) > 0 6) 3x 2 + 13 x + 4 + 2-x ≥ 0 7) x + 3- 7-x > 2x-8 8) 2x + 3 + x + 2 ≤ 1 9) 2x + x 2 + 1 > x + 1 10) 2-x > 7-x - -3-2x 4 11) 11-x - x-1 ≤ 2 12) - 2-x < 2 2-x x 2 − 16 5 13) + x-3 > 14) 1-4x ≥ 2x + 1 x −3 x-3 1 3 1 1 1 1 4 3 16) − < - 17) - > − x2 4 x 2 x 2 x2 4 18) 3 x + 5 + 3 x + 6 = 3 2x + 11 19) 3 x + 1 + 3 3x + 1 = 3 2x − 1 20) 3 x + 1 + 3 x + 2 + 3 x + 3 = 0 21) 3 1 + x + 3 1- x = 2 23) ( x − 3) x 2 − 4 ≤ x 2 − 9 24) x 2 − 4x + 3 − 2x 2 − 3x + 1 ≥ x − 1 25) x 2 + 3x + 2 + x 2 + 6x + 5 ≤ 2x 2 + 9x + 7 26) x 2 − 3x + 2 + x 2 − 4x + 3 ≥ 2 x 2 − 5x + 4 1 27) 3 − x − x + 1 > 28) 3x+1 ≤ 2x3 2 29) x2 4x+3 < 2x2 10x+ 11 30) x2 x 1 ≤ 3 x 31) 4 1 x > 2 x 32) x + 3 < 1 x 33) x2 + x 6 < x 1 34) 5x2 + 61x < 4x + 2 35) 2x 1 ≤ 2x 3 36) x2 6x 8 ≤ 2x 3 + + + 37) x2 4x ≤ x 12 4 38) x 3. x+ 1+3 > 0 39) x2 3x 10 < x 2 40) x2 16 ≤ 2x 7 41) 2x2 1 > 1 x 42) x2 5x ≥ 2x 14 1 43) x2 x12 ≥ x1 44) x2 4x > 2x + 3 12 45) 28x12 > x 4 x + 46) 2+ > 8 x 6x5 2x 47) x2 + 5 > x 4x 48) ( 2 x) x x 2 > 2 49) x4 − 2x2 + 1 > 1 x 50) x23x 2 > 2x + 5 51) x2 4x 5 +2x ≥ 3 + 52) ( + ( x) > x x 1) 4 2
- 53) 2 +6x5 > 82x x 54) 2x2 6x 1 x 2 > 0 + + 2x4 55) 2x + 4x3 ≥ 2 56) 2 >1 x x 3x10 x+5 2 57) 4x2 60) 1 1 62) x 1 x2 > x3 1 x 2 + 63) 3x 4 x ≤ + + 3 4x 9 64) 5x 3x x > + 1 2 1 0 65) x 3 ≥ + 2x + 7 66) x 5 x 4 > x+3 8 x + + 67) 5x x > 2x 68) 4 2 + 1x2 2 1 1 4 x 74) x+2 3 5 x< 2x 75) x2 +x+1+ x2 x+1 ≥ 2x2 +6x+2 76) 6x 1 2x 3 8x 4x 2 + + 0 84) x( + ≥ 0 x 2) x 2 ( 2) 85) ( 2 3x) 2x2 3x ≥ 0 x 2 86) (x− 2) x2 + ≤ x2 4 4 3( 2 4x 9) 87) ≤ 2x+3 88) ( 3) x2 + ≤ x2 x 4 9 2 3x 3 9x2 4 89) ≤ 3x+2 90) x( 4) 4x 2 ≥ 4 2 2 x x ( x) 2 5x 1 x2 2 2 x2 91) 3x ≥ 1 2 x 92) x x 4x ≤ 4+ 3x 2 2 4x2 x+3 2 2 x2 93) 4x+1 3x ≤ 2 94) 3x 2x 25 ≤ +1 x 5 5 25 2 + x 40 + 2 95) x x +16 ≤ 96) 3x2 +5x+7 3x2 +5x+2 >1 2 x +16 2 2x 4x 97) 2x 9 2x 2 + 1 + 2 ( 1 2x ) 2x 1 + 1 2x2 99) 4( + 2 ( + ( 3 2x) 100) x 1)
- x2 101) x > 4 102) + 2 ( + 1 x ) 1 9( + 2 ≤ ( + ( 3x 4) x 1) 3x 7) 1 + 2 2x 103) ( 1) 2x ≤ 3( 1) x 1 x 104) > 2x 2 + 2x 1 + 1 x2 4x2 105) x > 4 106) 2x 9 10x + 15 11) 2x 2 + 4x + 3 3 − 2x − x 2 > 1 12) 6 ( 2) x ≤ x2 34x+48 x ( 32) 13) x( + ≤ 6 2 3x x 3) x 14) ( +4) x x2 +5x+2 17) ( +1) x 5 x2+5x+28 x ( +4)10x+15 5x 6 > x1 4x 2 21) x 2 x+1 >3 22) x+1 x 6x 12x 12x 4 2. ≥0 x2 x2 x2 x 2 3 x 6 x 2 2 5 1 +2. + ≤0 4 5 x+ 2x+ 2x + x 35 31) x 5 3 1 ( + ( x + + x x2 12 1
- 2x 33) 7x+7 7x + 49x2 +7x42 + 6 2 3 5 x 4 1 3x 35) 2x x x 7 2 x2 + ≤ 35 36) +1> + + + + 7x 1 2 x 1 2 x 37) x2 4x 6 x2 4x 8 ≤ 2x2 8x 32 + + + + 38) 5a2 2( x2 +a2 )≤ x+ x2 +a2 39) x2 ≤ 2x x2 +2x 1 40) x2 ≥ 2x x2 1 2x 1 3x 41) x ≥ x( x x)+ x2 x 42) 1 + > 1 1 2 1 x 1 2 x 43) ( 1) x3+1 ≤ 2x3+ + 4x 2x 1 44) 2x2+12x 2x 1 x +6 > +2 45) x + x 3 2 ( 1) x 3) 4 46) 2x2 + x ≤ x 1 + + x ( + > 2x 6x 8 2 47) x 5 3 1 ( + ( x + + x 2) x+9 2x+4 5 + > 3) 2x+1 7 > x 4) 1 3 x 5 x x 1 7) x x2 1 ≥ 1 + 8) x + x2 1 ≥ ( + ( x) 1 x 1) 3 9) 3x27x 3 x23x 4 x22 3x25x + + + > + 1 ¬ng ph¸p ®¸nh gi¸: Ph (Đánh giá bằng BĐT): x2 1) x2 + 1 x 2 +1 ≤ x+1 x + x 2) 1 x 1 ≤ 2 + + x + 3 4 3) x x2 1+ x x2 ≤ 2 + 1 4) 1 x 1 ≤ x + x 5) 2x2 + + 2 2 ≥ 2 6 4 2 x 6) 2x2 10x 16 x ≤ x + 1 3 7) 2 x2 x4 + + 1 2 ≥ 1 2 x x + 8) x 2 x + x x ≤ 2 + 1 2 1 9) ( 2 3x 1) 4x4 20x3+ 2 2x 1 10) 3 x2 2 ≤ 2 3 2x + 2 25x
- x x 2 11) > 1 + x x 1 x x x (Đánh giá bằng đạo hàm): x2 1) ( 5 ( +x) ≤ 4 2 1 x) + 1 5 2) 1 x 1 ≤ 2 + + x 4 3 2002 3) 3x + 2x 3 4 3x 6x 16 2 + x 189 23 5) x2 + ( x2 ) ≥ 1 3 27

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Chuyên đề giải phương trình và bất phương trình vô tỉ
22 p |
1336 |
418
-
Phương trình và bất phương trình chứa căn thức
3 p |
1910 |
293
-
Bài giảng toán 12 - Phương trình và bất phương trình chứa giá trị tuyệt đối
2 p |
473 |
158
-
MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP GIẢI PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN THỨC
15 p |
422 |
92
-
BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ
2 p |
335 |
69
-
Phương trình và bất phương trình siêu việt
15 p |
156 |
47
-
TÀI LIỆU LUYỆN THI ĐẠI HỌC VÀ THPT CHUYÊN; MÔN TOÁN; CHUYÊN ĐỀ PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH ; BÀI TẬP SỬ DỤNG LƯỢNG LIÊN HỢP – TRỤC CĂN THỨC – HỆ TẠM THỜI (PHẦN 1)
13 p |
181 |
42
-
Chuyên đề: Phương pháp giải phương trình và bất phương trình vô tỉ
15 p |
180 |
18
-
Kỹ thuật giải hệ phương trình và bất phương trình: Phần 1 - GV. Đặng Việt Hùng
9 p |
141 |
12
-
Chuyên đề phương trình và bất phương trình: Bài tập sử dụng ẩn phụ - Phần 1
14 p |
116 |
11
-
Áp dụng tính đơn điệu của hàm số khảo sát phương trình và bất phương trình - Phan Phi Công
17 p |
108 |
9
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Hướng dẫn học sinh sử dụng tọa độ trong hình học phẳng để chứng minh một số bất đẳng thức, giải một số phương trình và bất phương trình đại số nhằm nâng cao chất lượng đối với học sinh lớp 10 ở trường THPT
15 p |
61 |
8
-
Chuyên đề 4: Phương trình và bât phương trình chứa căn thức
4 p |
174 |
7
-
Bài tập Chương 2: Đại số 12 - Phương trình và bất phương trình mũ lôgarit
3 p |
106 |
7
-
Kỹ thuật giải hệ phương trình và bất phương trình: Phần 2 - GV. Đặng Việt Hùng
7 p |
92 |
6
-
Đôi điều về phương trình và bất phương trình năm 2014
7 p |
62 |
5
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Phương trình và bất phương trình có chứa dấu giá trị tuyệt đối
8 p |
72 |
5
-
SKKN: Hướng dẫn học sinh sử dụng tọa độ trong hình học phẳng để chứng minh một số bất đẳng thức, giải một số phương trình và bất phương trình đại số nhằm nâng cao chất lượng đối với học sinh lớp 10 ở trường THPT
15 p |
50 |
2


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
