intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Quyết định 2800/2019/QĐ-UBND tỉnh Hà Giang

Chia sẻ: Trần Văn Nan | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:25

7
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Quyết định 2800/2019/QĐ-UBND ban hành về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của huyện Yên Minh. Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Quyết định 2800/2019/QĐ-UBND tỉnh Hà Giang

  1. UY BAN NHÂN DÂN ̉ CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH HA GIANG ̀ Độc lập ­ Tự do ­ Hạnh phúc  ­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­­­­­ Số: 2800/QĐ­UBND Hà Giang, ngày 27 tháng 12 năm 2019   QUYẾT ĐỊNH V/V PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2020 CỦA HUYỆN YÊN MINH UY BAN NHÂN DÂN T ̉ ỈNH HÀ GIANG Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013; Luật số 35/2018/QH14 ngày 20 tháng 11 năm  2018 của Quốc hội sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 luật có liên quan đến quy hoạch; Căn cứ Nghị định 43/2014/NĐ­CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi  hành một điều của Luật Đất đai; Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT­BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi  trường quy đinh chi ti ̣ ết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; Xét đề nghị của UBND huyện Yên Minh tại Tờ trình số 210/TTr­UBND ngày 23 tháng 12 năm  2019; Sở Tài nguyên & Môi trường tại Tờ trình số 440/TTr­STNMT ngày 26 tháng 12 năm 2019, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của huyện Yên Minh với những chỉ tiêu chủ  yếu như sau: 1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch: (Chi tiết Phụ biểu 1); ́ ạch thu hồi đất: (Chi tiết Phụ lục 2); 2. Kê ho 3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất: (Chi tiết Phụ lục 3); 4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng: (Chi tiết Phụ lục 4); Điều 2. Xác định trách nhiệm: 1. Uy ban nhân dân huy ̉ ện Yên Minh ­ Công bố công khai kế hoạch sử dụng đất theo đúng quy định của pháp luật về đất đai; ­ Thực hiện thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, chuyển đổi mục đích sử dụng đất theo đúng kế  hoạch sử dụng đất đã được duyệt; ­ Tổ chức kiểm tra thường xuyên việc thực hiện kế hoạch sử dụng đất;
  2. ­ Định kỳ báo cáo kết quả thực hiện về UBND tỉnh qua Sở Tài nguyên và Môi trường. 2. Sở Tài nguyên và Môi trường. ­ Tổ chức kiểm tra; giám sát việc thực hiện kế hoạch sử dụng đất của huyện Yên Minh; ­ Định kỳ tổng hợp báo cáo kết quả thực hiện kế hoạch sử dụng đất về UBND tỉnh và Bộ Tài  nguyên và Môi trường theo quy định. Điều 3. Chánh Văn phòng Đoàn ĐBQH­HĐND và UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi  trường, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan và Chủ tịch UBND huyện Yên Minh chịu trách  nhiệm thi hành Quyết định này./.   TM. UY BAN NHÂN DÂN ̉ Nơi nhận: KT. CHỦ TỊCH ­ Như Điêu 3; ̀ ­ TTr. Tỉnh uy; ̉ PHO CHU TICH ́ ̉ ̣ ­ TTr. HĐND tỉnh; ­ Chủ tịch UBND tỉnh; ­ PCT TTr UBND tỉnh phụ trách; ̉ ­ UBMTTQ VN tinh Hà Giang; ­ LĐ VP Đoàn ĐBQH­HĐND và UBND tinh; ̉ ­ Trung tâm Thông tin ­ Công báo tỉnh; ­ Lưu: VT, KTTH (đ/c Hải­TN, Hồng, Hùng). Nguyên Minh Tiên ̃ ́   PHU LUC 1 ̣ ̣ PHÂN BÔ DỈ ỆN TÍCH CÁC LOẠI ĐẤT TRONG NĂM KẾ HOẠCH 2020  ̀ ́ ̣ ́ ̀ ́ ̉ ̉ (Kem theo Quyêt đinh sô: 2800/QĐ­UBND ngay 27 thang 12 cua UBND tinh Ha Giang) ̀ Đơn vị tinh : ha ́ TT Chỉ  Mã Tổng  Phân theo đơn vi hành chính ̣ P tiêu diện  h tích â n   t h e o   đ ơ n   v
  3. i h à n h   c h í n h P h â n   t h e o   đ ơ n   v i h à n h   c h í n h P h â n   t h
  4. e o   đ ơ n   v i h à n h   c h í n h P h â n   t h e o   đ ơ n   v i h à n h   c h í n
  5. h P h â n   t h e o   đ ơ n   v i h à n h   c h í n h P h â n   t h e o   đ ơ n   v i h
  6. à n h   c h í n h P h â n   t h e o   đ ơ n   v i h à n h   c h í n h P h â n   t h e o  
  7. đ ơ n   v i h à n h   c h í n h   Thị  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  trấn  Xã Na  Lao  Thăng ́   Phú  Sủng  Bạch  Sủng  Hữu  Yên  Khê Và  Mố Lũng Cháng Đích Thài Vinh Minh Chải Tông  ̉ diện  tích  77.658, 1.728, 1.856, 1.702, 2.124, 2.898, 4.915, 2.789, 2.780, 6.132,     đất  79 05 90 54 32 67 96 47 90 48 tự  nhiên Đất  nông  NN 64.802, 1.301, 1.372, 1.382, 1.563, 2.710, 4.691, 2.316, 2.217, 5.599, 1 nghiệ P 80 07 23 52 10 30 31 24 74 08 p Đất  LU 2.028,6 1.1 trồng  107,46 48,00 71,28 59,00 135,00 197,24 35,41 91,33 173,99 A 2 lúa Trong  đo: ́ Đất  chuyê LU   412,71 47,28 ­ ­ ­ 47,40 5,50 ­ 47,00 7,50 n  C trồng   lua  ́ nước 1.2 Đất  HN 20.896, 284,77 652,85 714,18 815,29 920,24 2.383, 1.441, 1.138, 1.230,
  8. trồng  cây  hàng  K 06 03 28 87 88 năm  khác Đất  trồng  CL 2.082,2 1.3 cây  68,01 61,18 46,06 38,07 76,90 70,61 87,40 92,95 127,54 N 8 lâu  năm Đất  rừng  RP 26.767, 1.202, 2.564, 1.4 514,31 391,80 333,93 291,60 704,43 499,50 429,40 phòng  H 39 49 41 hộ Đất  rừng  RD 1.927,0 1.5 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ đặc  D 7 dụng Đất  rừng  RS 11.071, . 1.500, 1.6 218,40 217,06 359,14 873,74 837,95 252,66 465,19 sản  X 57 322,67 92 xuất Đất  nuôi  1.7 trồng  NTS 28,12 3,68 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ 1,34 ̉ thuy  sản Đất  nông  NK 1.8 nghiệ 1,68 0,16 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ H p  khác Đất  phi  PN 2.224,5 2 nông  151,70 93,25 47,21 60,96 113,18 140,48 80,92 81,37 102,89 N 4 nghiệ p Đất  CQ 2.1 quốc  34,29 2,75 ­ ­ ­ 26,66 ­ ­ ­ 4,88 P phòng Đất  CA 2.2 an  2,65 2,15 ­ ­ ­ 0,50 ­ ­ ­ ­ N ninh 2.3 Đất  TM 1,70 1,20 ­ ­ ­ 0,20 ­ ­ ­ ­
  9. thươn g mại  D dịch  vụ Đât  ́ cơ sở  sản  xuất  SK 2.4 4,51 0,20 3,61 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ phi  C nông  nghiệ p Đất  sử  dụng  cho  2.5 SKS 70,31 ­ ­ ­ ­ ­ 9,98 ­ 5,35   hoạt  động  khoán g sản Đất  phát  DH 1.044,9 ̉ 2.6 triên  59,27 15,94 24,01 32,97 29,71 77,18 33,55 27,64 46,43  T 0 hạ  tầng Đất  bãi  thải,  DR 2.7 1,55 ­ ­ ­ ­ ­ ­   1,15 ­  xử lý  A chất  thải Đất ở  tại  ON 2.8 522,54 ­ 16,44 16,09 25,93 23,50 25,36 37,21 32,44 33,72  nông  T thôn Đất ở  OD 2.9 tại đô  47,09 47,09 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­  T thị Đất  xây  2.1 dựng  TSC 11,61 3,66 0,22 0,22 0,42 0,43 0,44 0,91 0,48 0,52  0 trụ sở  cơ  quan 2.1 Đất  NT 18,63 2,77 ­ 0,35 0,66 ­ ­ ­ ­ 0,41 
  10. làm  nghĩa  trang,  nghĩa  địa,  1 nhà  D tang  lễ,  nhà  hỏa  táng Đất  sản  xuất  vật  2.1 liệu  SK 4,83 4,83 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­  2 xây  X dựng,  làm  đồ  gốm Đất  sinh  2.1 DS hoạt  3,08 1,28 ­ 0,04 0,15 0,15 0,02 0,13 0,03 0,67  3 H cộng  đồng Đất  khu  vui  2.1 chơi  DK 0,61 0,61 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­  4 giải  V trí  công  cộng Đất  cơ sở  2.1 tín  TIN 0,11 0,10 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­  5 ngưỡ ng Đất  sông,  2.1 ngòi,  SO 455,08 25,80 3,04 5,74 0,83 32,02 27,50 9,11 14,27 16,26  6 kênh,  N rạch,  suối 2.1 Đất  MN 1,05 ­ ­ 0,78 ­ ­ ­ ­ ­ ­ 
  11. có  mặt  nước  7 C chuyê n  dùng Đất  chưa  CS 10.631, 3 275,28 445,42 272,81 500,26 75,19 84,17 392,31 481,79 430,51  sử  D 45 dụng   ̉ ̣ PHÂN BÔ DIÊN TICH CÁC LO ́ ẠI ĐẤT TRONG NĂM KẾ HOẠCH 2020 (CÁC XàTIẾP  THEO) Đơn vị tính : ha Xã  Tổng  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  Đườn Xã  Chỉ  Xã Du  Xã Du  TT Mã diện  Mậu  Đông  MPhân theo đ ậu  Ngam  Ngơn v ọcị  hành chính g  Lũng  tiêu tích Duệ Minh Long La Long Thượ Hồ Tiến Già ng Tông  ̉ diên  ̣ tich  ́ 77.658, 4.114, 2.852, 6.734, 5.582, 8.426, 4.940, 5.384, 5.770, 6.923,6     đât ́ 79 74 49 29 95 09 84 23 20 7 tự  nhiên Đất  nông  NN 64.802, 2.924, 2.338, 6.117, 4.808, 7.065, 4.605, 4.533, 4.787, 4.469,9 1 nghiệ P 80 00 13 72 22 20 34 23 40 4 p Đất  LU 2.028,6 1.1 trồng  148,55 86,92 163,30 162,21 288,90 16,80 15,30 96,00 131,94 A 2 lúa Trong  đó:  Đất  chuyê LU   412,71 101,00 30,00 3,52 8,50 36,00 ­ ­ 1,00 78,00 n  C trồng   lúa  nước 1.2 Đất  HN 20.896, 871,29 522,10 1.942, 876,13 1.615, 1.293, 1.524, 1.351, 1.319,1
  12. trông  ̀ cây  hàng  K 06 20 04 18 21 39 1 năm  khác Đất  trồng  CL 2.082,2 1.3 cây  300,50 151,72 210,07 191,24 157,50 24,47 46,53 87,58 243,96 N 8 lâu  năm Đất  rừng  RP 26.767, 1.905, 2.606, 4.342, 3.135, 2.683, 3.225, 1.4 801,19 598,66 536,11 phòng  H 39 74 41 45 70 83 42 hộ Đất  rừng  RD 1.927,0 1.926,7 1.5 ­ ­ ­ ­ ­ 0,26 ­ 0,02 đặc  D 7 9 dụng Đất  rừng  RS 11.071, 1.895, 1.6 798,14 976,59 972,23 655,69 134,93 261,90 23,08 305,49 sản  X 57 79 xuất Đất  nuôi  1.7 trông  ̀ NTS 28,12 2,81 2,14 0,62 ­ 5,61 ­ 1,47 3,92 6,53 ̉ thuy  sản Đất  nông  NK 1.8 nghiệ 1,68 1,52 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ H p  khác Đất  phi  PN 2.224,5 2 nông  194,67 115,12 313,79 66,39 296,18 57,78 124,96 105,19 132,50 N 4 nghiệ p Đất  CQ 2.1 quốc  34,29 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ P phòng Đất  CA 2.2 an  2,65 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ N ninh 2.6 Đất  TM 1,70 0,20 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ 0,10
  13. thươn g mại  D dịch  vụ Đất  cơ sở  sản  xuất  SK 2.7 4,51 0,13 0,28 0,09 0,20 ­ ­ ­ ­ ­ phi  C nông  nghiệ p Đất  sử  dụng  cho  2.8 SKS 70,31 39,18 15,79 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ hoạt  động  khoán g sản Đất  phát  DH 1.044,9 2.9 triển  72,88 45,23 183,90 33,11 183,99 19,74 57,07 50,33 51,96 T 0 hạ  tầng Đất  bãi  2.1 thải,  DR 1,55 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ 0,40 2 xử lý  A chất  thải Đất ở  2.1 tại  ON 522,54 32,21 43,12 46,10 19,73 42,86 25,56 34,44 31,89 35,95 3 nông  T thôn Đất ở  2.1 OD tại đô  47,09 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ 4 T thị Đất  xây  2.1 dựng  TSC 11,61 0,56 0,71 0,50 0,55 0,44 0,32 0,38 0,38 0,48 5 trụ sở  cơ  quan 2.1 Đât  ́ NT 18,63 2,74 0,89 ­ ­ ­ 2,42 6,78 ­ 1,60
  14. làm  nghĩa  9 trang,  D nghĩa  địa, Đất  sản  xuất  vật  2.2 liệu  SK 4,83 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ 0 xây  X dựng,  làm  đồ  gốm Đât  ́ sinh  2.2 DS hoạt  3,08 0,31 0,14 0,04 ­ 0,08 0,02 ­ ­ ­ 1 H cộng  đồng Đất  khu  vui  2.2 chơi  DK 0,61 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ 2 giải  V trí  công  cộng Đất  cơ sở  2.2 tín  TIN 0,11 0,01 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ 3 ngưỡ ng Đất  2.2 SO sông,  455,08 46,38 8,76 83,16 12,80 68,81 9,72 26,30 22,59 42,01 4 N suối Đất  có  mặt  2.2 MN nước  1,05 0,07 0,20 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ 5 C chuyê n  dùng 2.2 Đất  PN ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ 6 phi  K nông 
  15. nghiệ p  khác Đất  chưa  CS 10.631, 1.064, 2.321,2 3 996,07 399,25 302,77 708,34 277,72 726,03 877,60 sử  D 45 71 2 dụng   PHU LUC 2 ̣ ̣ ̣ KÊ HOACH THU H ́ ỒI ĐẤT NĂM 2020 ̀ ́ ̣ ́ ̀ ́ ̉ ̉ (Kem theo Quyêt đinh sô: 2800/QĐ­UBND ngay 27 thang 12 cua UBND tinh Ha Giang) ̀ Đơn vị tính : ha Tổng  TT  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  TT Chi tiêu ̉ Mã diện  Yên  Thăng Bạc Lao  ́   Phú  Sủng  Na  Sủng  Hữu  tích Minh Mố Lũng Cháng h  Khê Thài Vinh Và  Đích Chải
  16. Đất nông  1 NNP 182,09 20,41 0,08 ­ 0,10 1,87 5,58 0,70 10,15 0,38 nghiệp 1.1Đất trồng lúa LUA 11,77 4,84 ­ ­ ­ 1,00 0,20 ­ 1,67 ­ Trong đó: Đất    chuyên trồng lúa  LUC 5,30 4,70 ­ ­ ­ 0,60 ­ ­ ­ ­ nước Đất trồng cây  1.2 HNK 78,84 10,74 0,08 ­ 0,05 0,87 4,33 0,40 6,94 0,08 hàng năm khác Đất trồng cây lâu  1.3 CLN 3,95 1,02 ­ ­ ­ ­ ­ ­ 0,10 ­ năm Đất rừng phòng  1.4 RPH 0,75 ­ ­ ­ ­ ­ 0,75 ­ ­ ­ hộ Đất rừng sản  1.5 RSX 85,97 3,05 ­ ­ 0,05 ­ 0,30 0,30 1,44 0,30 xuất Đất nuôi trồng  1.6 NTS 0,76 0,76 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ̉ ản thuy s Đất nông nghiệp  1.7 NKH 0,05 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ khác Đất phi nông  2 PNN 23,41 0,77 ­ ­ ­ ­ ­ ­ 0,84 ­ nghiệp Đất phát triên h ̉ ạ  tầng cấp quốc  2.1 DHT 0,31 0,24 ­ ­ ­ ­ ­ ­ 0,03 ­ gia, cấp tỉnh, cấp  huyện, câp xã ́ Đất ở tại nông  2.2 ONT 1,19 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ 0,81 ­ thôn 2.3Đất ở tại đô thị ODT 0,31 0,31 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ Đất xây dựng trụ  2.4 TSC 0,22 0,22 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ sở cơ quan Đất làm nghĩa  trang, nghĩa địa,  2.5 NTD 0,19 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ nhà tang lễ, nhà  hỏa táng Đất sông, ngòi,  2.6 SON 21,19                   kênh, rạch, suối Đất phi nông  2.7 PNK ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ nghiệp khác   KẾ HOẠCH THU HỒI ĐẤT NĂM 2020 (CÁC XàTIẾP THEO)
  17. Đơn vị tính : ha Tổng  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  TT Chi tiêu Mã diện  Mậu Đông M Phân theo đNgọ Đường  ̉ ậu Ngam  ơn vị hành chính Lũng  Du  Du  tích Duệ Minh Long La c  Thượn Hồ Tiến Già Long g Đất nông  1 NNP 182,09 4,74 4,0969,50 0,6334,97 ­ 17,81 0,54 10,54 nghiệp 1.1 Đất trồng lúa LUA 11,77 1,37 1,18 0,70 ­ 0,80 ­ ­ ­ 0,01 Trong đó: Đất    chuyên trồng  LUC 5,30 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ lúa nước Đất trông cây  ̀ 1.2 HNK 78,84 1,88 1,3418,50 0,08 9,47 ­ 13,01 0,54 10,53 hàng năm khác Đất trồng cây  1.3 CLN 3,95 0,33 ­ ­ ­ 2,50 ­ ­ ­ ­ lâu năm Đất rừng  1.4 RPH 0,75 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ phòng hộ Đất rừng sản  1.5 RSX 85,97 1,11 1,5750,30 0,5522,20 ­ 4,80 ­ ­ xuất Đất nuôi trông  ̀ 1.6 NTS 0,76 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ̉ ản thuy s Đất nông  1.7 NKH 0,05 0,05 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ nghiệp khác Đất phi nông  2 PNN 23,41 0,41 0,16 4,30 ­ 0,77 ­ 8,21 5,82 2,13 nghiệp Đất phát triển  hạ tầng cấp  2.1 quốc gia, cấp  DHT 0,31 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ 0,04 tỉnh, cấp  huyện, cấp xã Đất ở tại nông  2.2 ONT 1,19 0,22 0,16 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ thôn 2.3 Đất ở tại đô thị ODT 0,31 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ Đất xây dựng  2.4 TSC 0,22 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ trụ sở cơ quan Đất làm nghĩa  trang, nghĩa địa,  2.5 NTD 0,19 0,19 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ nhà tang lễ,  nhà hỏa táng 2.6 Đất sông, ngòi, SON 21,19 ­ ­ 4,30 ­ 0,77 ­ 8,21 5,82 2,09
  18. kênh, rạch,  suối Đất phi nông  2.7 PNK ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ nghiệp khác   PHU LUC 3 ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ KÊ HOACH CHUYÊN MUC ĐICH S ́ ́ Ử DUNG Đ ̣ ẤT NĂM 2020 ̀ ́ ̣ ́ ̀ ́ ̉ ̉ (Kem theo Quyêt đinh sô: 2800/QĐ­UBND ngay 27 thang 12 cua UBND tinh Ha Giang) ̀ Đơn vị tính : ha Xã  Tổng  TT  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  Lao  TT Chi tiêu ̉ Mã diện  Yên  Thăng Bạc ́   Phú  Sủng  Na  Sủng Hữu  Và  tích Minh Mố Lũng Cháng h  Khê Thài Vinh Chả Đích i
  19. Đât nông  ́ nghiệp  chuyên  ̉ 1 NNP/PNN 191,24 21,21 0,38 0,30 0,50 2,62 5,88 0,9512,75 0,78 sang đất  phi nông  nghiệp Đât trông  ́ ̀ 1.1 LUA/PNN 11,77 4,84 ­ ­ ­ 1,00 0,20 ­ 1,67 ­ lúa Trong đó:  Đât chuyên  ́   LUC/PNN 5,30 4,70 ­ ­ ­ 0,60 ­ ­ ­ ­ trông lúa  ̀ nước Đât trông  ́ ̀ 1.2 cây hàng  HNK/PNN 84,98 11,06 0,38 0,15 0,25 1,27 4,53 0,52 9,44 0,28 năm khác Đât trông  ́ ̀ 1.3 CLN/PNN 6,94 1,48 ­ 0,15 0,20 0,35 0,10 0,13 0,20 0,20 cây lâu năm ́ ừng  Đât r 1.4 RPH/PNN 0,75 ­ ­ ­ ­ ­ 0,75 ­ ­ ­ phòng hộ Đất rừng  1.5 RSX/PNN 85,97 3,05 ­ ­ 0,05 ­ 0,30 0,30 1,44 0,30 sản xuất Đât nuôi  ́ ̀ ̉ 1.6 trông thuy  NTS/PNN 0,78 0,78 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ sản Đât nông  ́ 1.7 NKH/PNN 0,05 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ nghiệp khác Chuyển  đôi c ̉ ơ cấu  2 sử dụng    0,46 0,46 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ đất trong  nội bộ đất Đât phi  ́ nông  nghiệp  2.10 không phải  PKO/OCT 0,46 0,46 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ đất ở  chuyển  sang đất ở   ́ ẠCH CHUYÊN M KÊ HO ̉ ỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐÂT NĂM 2020 (CÁC XàTIÊP THEO) ́ ́ Đơn vị tính : ha
  20. Tổng  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  TT Chi tiêu ̉ Mã diện  Mậu Đông Mậu Ngam Ngọc Đường Lũng  Du  Du  tích Duệ Minh Long La Long Thượn Hồ Tiế Già g n Đất nông  nghiệp  chuyển  1 NNP/PNN 191,24 5,14 4,4969,80 0,93 35,32 0,35 18,21 0,84 10,79 sang đất  phi nông  nghiệp Đất trồng  1.1 LUA/PNN 11,77 1,37 1,18 0,70 ­ 0,80 ­ ­ ­ 0,01 lúa Trong đo:  ́ Đất    chuyên  LUC/PNN 5,30 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ trồng lúa  nước Đất trồng  1.2 cây hàng  HNK/PNN 84,98 2,08 1,5418,70 0,28 9,67 0,20 13,21 0,74 10,68 năm khác Đất trồng  1.3 cây lâu  CLN/PNN 6,94 0,53 0,20 0,10 0,10 2,65 0,15 0,20 0,10 0,10 năm Đất rừng  1.4 RPH/PNN 0,75 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ phòng hộ Đất rừng  1.5 RSX/PNN 85,97 1,11 1,5750,30 0,55 22,20 ­ 4,80 ­ ­ sản xuất Đất nuôi  1.6 trồng thuy  ̉ NTS/PNN 0,78 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ sản Đất nông  1.7 nghiệp  NKH/PNN 0,05 0,05 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ khác Chuyển  đổi cơ  cấu sử  2   0,46 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ dụng đất  trong nội  bộ đất 2.1Đất rừng  RSX/NKR( ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ sản xuất  a) chuyển 
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2