intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Quyết định số 434/2019/QĐ-BKHĐT

Chia sẻ: An Lac Thuy | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:24

10
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Quyết định số 434/2019/QĐ-BKHĐT công bố công khai số liệu dự toán ngân sách nhà nước năm 2019 và quyết toán ngân sách nhà nước năm 2017. Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Quyết định số 434/2019/QĐ-BKHĐT

  1. BỘ KẾ HOẠCH VÀ  CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ĐẦU TƯ Độc lập ­ Tự do ­ Hạnh phúc  ­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­­­­­ Số: 434/QĐ­BKHĐT Hà Nội, ngày 11 tháng 4 năm 2019   QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC CÔNG KHAI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2019 VÀ QUYẾT TOÁN  NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2017 BỘ TRƯỞNG BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ­CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành  một số điều của Luật Ngân sách nhà nước; Căn cứ Nghị định số 86/2017/NĐ­CP ngày 25/7/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm  vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Kế hoạch và Đầu tư; Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT­BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện  công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ  trợ và Thông tư số 90/2018/TT­BTC ngày 28/9/2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số  điều của Thông tư 61/2017/TT­BTC; Căn cứ Quyết định số 2230/QĐ­BTC ngày 23/11/2018 của Bộ Tài chính về việc giao dự toán  thu, chi ngân sách nhà nước năm 2019; Căn cứ Thông báo số 210/TB­BTC ngày 26/02/2019 của Bộ Tài chính về việc thẩm định số liệu  quyết toán ngân sách năm 2017; Theo đề nghị của Chánh Văn phòng Bộ, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán ngân sách nhà nước năm 2019 và quyết toán ngân  sách nhà nước năm 2017 (theo các biểu đính kèm). Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định  này./.   KT. BỘ TRƯỞNG Nơi nhận: THỨ TRƯỞNG ­ Bộ Tài chính; ­ Các đơn vị DT thuộc Bộ (danh sách kèm theo);  ­ Trung tâm Tin học (để p/h đăng tin);
  2. ­ Lưu: VT, P.KHTC. Vũ Đại Thắng   Biểu số 4 ­ Ban hành kèm theo Thông tư số 90/2018/TT­BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ   Tài chính Đơn vị: Bộ Kế hoạch và Đầu tư Chương: 013 QUYẾT TOÁN THU ­ CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2017 (Kèm theo Quyết định số 434/QĐ­BKHĐT ngày 11 tháng 4 năm 2019 của Bộ Kế hoạch và Đầu   tư) Đơn vị tính: Đồng Tổng cục Thống kêVăn  Tổng cộng Tổng cộngTổng cục Thống kê phòng Bộ Số  Nội  Văn phòng BộCục ĐTNN TT dung Số liệu quyết  Số liệu báo  Số liệu quyết  Số liệu báo cáo  Số liệu quyết  Số liệu báo cáo  Số liệu quyết  Số liệu báo cáo  toán được  cáo quyết  toán được  quyết toán toán được duyệt quyết toán toán được duyệt quyết toán duyệt toán duyệt Quyết  I toán  407.198.218.726 407.198.218.726 43.100.194.963 43.100.194.963 2.873.263.227 2.873.263.227 1.719.918.532 1.719.918.532 thu Tổng  A 407.198.218.726 407.198.218.726 43.100.194.963 43.100.194.963 2.873.263.227 2.873.263.227 1.719.918.532 1.719.918.532 số thu Số thu  1 phí, lệ  55.451.860.097 55.451.860.097             phí Thu sự  2 nghiệp  351.746.358.629 351.746.358.629 43.100.194.963 43.100.194.963 2.873.263.227 2.873.263.227 1.719.918.532 1.719.918.532 khác Chi từ  nguồn  B thu  215.383.918.348 124.584.165.608 29.555.478.590 29.555.478.590 2.713.445.390 2.713.445.390 1.554.612.177 1.554.612.177 được  để lại Chi từ  nguồn  thu phí,  1 201.062.000 201.062.000             lệ phí  được  để lại Hoạt  động sự  2 215.182.856.348 215.182.856.348 29.555.478.590 29.555.478.590 2.713.445.390 2.713.445.390 1.554 612.177 1.554.612.177 nghiệp  khác Số thu  C nộp  15.885.842.485 15.592.905.904 31.884.610 31.884.610 32.117.181 32.117.181 0 0 NSNN
  3. Số phí,  lệ phí  1 8.171.587.330 8 171 587.330             nộp  NSNN Hoạt  động sự  2 7.714.255.155 7.714.255.155 31.884.610 31.884.610 32.117.181 32.117.181     nghiệp  khác Quyết  toán chi  ngân  103.140.854.79 II 2.244.101.269.620 2.244.101.269.620 2.002.430.652.289 2.002.430.652.289 103.140.854.794 15.918.115.904 15.918.115.904 sách  4 nhà  nước Chi  quản lý   1 2.122.967.828.088 2.122.967.828.088 1.975.050.675.255 1.975.050.675.255 88.627.818.247 88.627.818.247 11.382.785.523 11.382.785.523 hành  chính Kinh  phí thực  1.1 hiện  945.074.098.088 945.074.098.088 822.858.008.969 822.858.008.969 77.020.488.533 77.020.488.533 9.547.440.523 9.547.440.523 chế độ  tự chủ Kinh  phí  không  1.2 thực  1.177.893.730.000 1.177.893.730.000 1.152.192.666.286 1.152.192.666.286 11.607.329.714 11.607.329.714 1.835.345.000 1.835.345.000 hiện  chế độ  tự chủ Nghiên  cứu  2 35.582.163.151 35.582.163.151 3.734.571.367 3.734.571.367 1.637.447.000 1.637.447.000 0 0 khoa  học KP thực  hiện  nhiệm  2.1 vụ khoa  3.725.163.180 3.725.163.180 819.977.800 819.977.800 1.637.447.000 1.637.447.000   0 học  công  nghệ ­  Nhiệm  vụ khoa   học    công  0 0             nghệ  cấp  quốc  gia ­  Nhiệm  vụ khoa     học  3.365.163.180 3.365.163.180 559.977.800 559.977.800 1.637.447.000 1.637.447.000   0 công  nghệ  cấp Bộ ­  Nhiệm  vụ khoa   học    260.000.000 260.000.000 260.000.000 260.000.000         công  nghệ  cấp cơ  sở ­ Kinh  phí  công                    nghệ  thông  tin 2.2 KP  30.674.406.404 30.674.406.404 2.590.000.000 2.590.000.000         nhiệm  vụ 
  4. thường  xuyên  theo  chức  năng Kinh  phí  nhiệm  2.3 vụ  1.182.593.567 1 182.593.567 324.593.567 324.593.567         không  thường  xuyên Chi sự  nghiệp  giáo  dục,  3 51.517.759.628 51.517.759.628 22.646.905.667 22.646.905.667 4.581.893.321 4.581.893.321 0 0 đào  tạo,  dạy  nghề Kinh  phí  nhiệm  3.1 32.345.228.728 32.345.228.728 16.032.800.328 16.032.800.328         vụ  thường  xuyên Kinh  phí  nhiệm  3.2 vụ  19.172.530.900 19.172 530.900 6.614.105.339 6.614.105.339 4.581.893.321 4.581.893.321     không  thường  xuyên Quan  hệ tài  chính  4 7.328.994.992 7.328.994.992 670.000.000 670.000.000 4.446.080.492 4.446.080.492 0 0 với  nước  ngoài Kinh  phí  nhiệm  4.1 0 0             vụ  thường  xuyên Kinh  phí  nhiệm  4.2 vụ  7.328.994.992 7.328.994.992 670.000.000 670 000.000 4.446.080.492 4.446.080.492     không  thường  xuyên Chi trợ  5 328.500.000 328.500.000 328.500.000 328.500.000 0 0 0 0 giá Kinh  phí  nhiệm  5.1 0 0             vụ  thường  xuyên Kinh  phí  nhiệm  5.2 vụ  328.500.000 328.500.000 328.500.000 328.500.000         không  thường  xuyên Chi  hoạt  6 24.732.990.761 24.732.990.761 0 0 2.774.582.734 2.774.582.734 4.535.330.381 4.535.330.381 động  kinh tế 6.1 Kinh  0 0             phí 
  5. nhiệm  vụ  thường  xuyên Kinh  phí  nhiệm  6.2 vụ  24.732.990.761 24.732.990.761     2.774.582.734 2.774.582.734 4.535.330.381 4.535.330.381 không  thường  xuyên Chi sự  nghiệp  7 bảo vệ  1.643.033.000 1.643.033.000 0 0 1.073.033.000 1.073.033.000 0 0 môi  trường Kinh  phí  nhiệm  7.1 0 0             vụ  thường  xuyên Kinh  phí  nhiệm  7.2 vụ  1.643.033.000 1.643.033.000     1.073.033.000 1.073.033.000     không  thường  xuyên   Cục QLĐT Cục QLĐTCục PTDN Cục PTDNCục QLĐKKD Số  Cục QLĐKKDViện Chiến  Nội dung TT lược PT Số liệu quyết  Số liệu quyết  Số liệu quyết  Số liệu quyết  Số liệu báo cáo  Số liệu báo cáo  Số liệu báo cáo  Số liệu báo cáo  toán được  toán được  toán được  toán được  quyết toán quyết toán quyết toán quyết toán duyệt duyệt duyệt duyệt Quyết  I 94.588.186.871 94.588.186.871 979.213.617 979.213.617 68.656.750.367 68.656.750.367 468.085.000 468.085.000 toán thu Tổng số  A 94.588.186.871 94.588.186.871 979.213.617 979.213.617 68.656.750.367 68.656.750.367 468.085.000 468.085.000 thu Số thu  1         55.451.860.097 55.451.860.097     phí, lệ phí Thu Sự  2 nghiệp  94.588.186.871 94.588.186.871 979.213.617 979.213.617 13.204.890.270 13.204.890.270 468.085.000 468.085.000 khác Chi từ  nguồn  B 69.702.763.895 69.702.763.895 990.274.417 990.274.417 589.524.499 589.524.499 251.041.000 251.041.000 thu được   để lại Chi từ  nguồn thu  1 phí, lệ phí          201.062.000 201.062.000     được để  lại
  6. Hoạt  động sự  2 69.702.763.895 69.702.763.895 990.274.417 990.274.417 388.462.499 388.462.499 251.041.000 251.041.000 nghiệp  khác Số thu  C nộp  4.364.501.150 4.364.501.150 0 0 10.734.872.884 10.734.872.884 0 0 NSNN Số phí, lệ  1 phí nộp          8.171.587.330 8.171.587.330     NSNN Hoạt  động sự  2 4.364.501.150 4.364.501.150     2.563.285.554 2.563.285.554     nghiệp  khác Quyết  toán chi  II 6.963.183.902 6.963.183.902 22.334.804.596 22.334.804.596 4.019.771.926 4.019.771.926 18.039.449.350 18.039.449.350 ngân sách  nhà nước Chi quản   1 lý hành  4.937.919.021 4.937.919.021 17.341.308.340 17.341.308.340 3.459.873.360 3.459.873.360 128.164.000 128.164.000 chính Kinh phí  thực hiện  1.1 4.937.919.021 4.937.919.021 7.665.883.3400 7.665.883.340 3.450.073.360 3.450.073.360     chế độ tự  chủ Kinh phí  không  1.2 thực hiện      9.675.425.000 9.675.425.000 9.800.000 9.800.000 128.164.000 128.164.000 chế độ tự  chủ Nghiên  2 cứu khoa   88.948.380 88.948.380 88.790.000 88.790.000 90.000.000 90.000.000 12.392.000.000 12.392.000.000 học KP thực  hiện  nhiệm vụ  2.1 88.948.380 88.948.380 88.790.000 88.790.000 90.000.000 90.000.000 370.000.000 370.000.000 khoa học  công  nghệ ­ Nhiệm  vụ khoa    học công                  nghệ cấp  quốc gia ­ Nhiệm  vụ khoa    học công  88.948.380 88.948.380 88.790.000 88.790.000 90.000.000 90.000.000 270.000.000 270.000.000 nghệ cấp  Bộ ­ Nhiệm  vụ khoa    học công                0 nghệ cấp  cơ sở ­ Kinh phí  công                100.000.000 100.000.000 nghệ  thông tin KP nhiệm  vụ  thường  2.2             11.894.000.000 11.894.000.000 xuyên  theo chức  năng Kinh phí  nhiệm vụ  2.3 không              128.000.000 128.000.000 thường  xuyên 3 Chi sự  0 0 4.290.934.800 4.290.934.800 0 0 214.000.000 214.000.000 nghiệp 
  7. giáo dục,   đào tạo,  dạy nghề Kinh phí  nhiệm vụ  3.1                 thường  xuyên Kinh phí  nhiệm vụ  3.2 không      4.290.934.800 4.290.934.800     214.000.000 214.000 000 thường  xuyên Quan hệ  tài chính  4 0 0 0 0 0 0 239.400.000 239.400.000 với nước   ngoài Kinh phí  nhiệm vụ  4.1                 thường  xuyên Kinh phí  nhiệm vụ  4.2 không              239.400.000 239.400.000 thường  xuyên Chi trợ  5 0 0 0 0 0 0 0 0 giá Kinh phí  nhiệm vụ  5.1                 thường  xuyên Kinh phí  nhiệm vụ  5.2 không                  thường  xuyên Chi hoạt  6 động  1.936.316.501 1.936.316.501 613.771.456 613.771.456 469.898.566 469.898.566 4.965.885.350 4.965.885.350 kinh tế Kinh phí  nhiệm vụ  6.1                 thường  xuyên Kinh phí  nhiệm vụ  6.2 không  1.936.316.501 1.936.316.501 613.771.456 613.771.456 469.898.566 469.898 566 4.965.885.350 4.965.885.350 thường  xuyên Chi sự  nghiệp  7 bảo vệ  0 0 0 0 0 0 100.000.000 100.000.000 môi  trường Kinh phí  nhiệm vụ  7.1                 thường  xuyên Kinh phí  nhiệm vụ  7.2 không              100.000.000 100.000.000 thường  xuyên   Số  Nội dung Viện NCQLKTTW Viện  TTTT&DB KTXH  TTTHTạp chí KTDB TT NCQLKTTWTTTT&DB  QGTTTH KTXH QG
  8. Số liệu báo  Số liệu  Số liệu báo  Số liệu  Số liệu báo  Số liệu  Số liệu báo  Số liệu  cáo quyết  quyết toán  cáo quyết  quyết toán  cáo quyết  quyết toán  cáo quyết  quyết toán  toán được duyệt toán được duyệt toán được duyệt toán được duyệt Quyết toán  I 4.458.224.270 4.458.224.270 564.757.304 564.757.304 1.137.588.050 1.137.588.050 3.778.241.893 3.778.241.893 thu Tổng số  A 4.458.224.270 4.458.224.270 564.757.304 564.757.304 1.137.588.050 1.137.588.050 3.778.241.893 3.778.241.893 thu Số thu phí,  1                 lệ phí Thu Sự  2 4.458.224.270 4.458.224.270 564.757.304 564.757.304 1.137.588.050 1.137.588.050 3.778.241.893 3.778.241.893 nghiệp khác Chi từ  B nguồn thu  4.636.411.108 4.636.411.108 523.055.001 523.055.001 948.780.458 948.780.458 3.772.329.051 3.772.329.051 được để lại Chi từ  nguồn thu  1                 phí, lệ phí  được để lại Hoạt động  2 sự nghiệp  4.636.411.108 4.636.411.108 523.055.001 523.055.001 948.780.458 948.780.458 3.772.329.051 3.772.329.051 khác Số thu nộp  C 275.602.930 275.602.930 0 0 37.421.014 37.421.014 1.219.507 1.219.507 NSNN Số phí, lệ  1 phí nộp                  NSNN Hoạt động  2 sự nghiệp  275.602.930 275.602.930     37.421.014 37.421.014 1.219.507 1.219.507 khác Quyết toán  chi ngân  II 9.861.495.500 9.861.495.500 9.886.990.904 9.886.990.904 4.646.000.000 4.646.000.000 1.719.000.000 1.719.000.000 sách nhà  nước Chi quản lý  1 528.000.000 528.000.000 0 0 4.646.000.000 4.646.000.000 1.599.000.000 1.599.000.000 hành chính Kinh phí  thực hiện  1.1 33.000.000 33.000.000     4.646.000.000 4 646.000.000 1.539.000 000 1.539 000.000 chế độ tự  chủ Kinh phí  không thực  1.2 495.000.000 495.000.000         60.000.000 60.000.000 hiện chế độ  tự chủ Nghiên cứu  2 9.038.495.500 9.038.495.500 8.421.910.904 8.421.910.904 0 0 0 0 khoa học KP thực  hiện nhiệm  2.1 270.000.000 270.000.000 270.000.000 270.000.000     0 0 vụ khoa học  công nghệ ­ Nhiệm vụ  khoa học    công nghệ                  cấp quốc  gia ­ Nhiệm vụ  khoa học    270.000.000 270.000.000 270.000.000 270.000.000         công nghệ  cấp Bộ   ­ Nhiệm vụ                 
  9. khoa học  công nghệ  cấp cơ sở ­ Kinh phí    công nghệ                  thông tin KP nhiệm  vụ thường  2.2 8.418.495.500 8.418.495.500 7.771.910.904 7.771.910.904         xuyên theo  chức năng Kinh phí  nhiệm vụ  2.3 không  350.000.000 350.000.000 380.000.000 380.000.000   0     thường  xuyên Chi sự  nghiệp giáo   3 dục, đào  295.000.000 295.000.000 0 0 0 0 0 0 tạo, dạy  nghề Kinh phí  nhiệm vụ  3.1                 thường  xuyên Kinh phí  nhiệm vụ  3.2 không  295.000.000 295.000.000             thường  xuyên Quan hệ tài   4 chính với  0 0 651.080.000 651.080.000 0 0 0 0 nước ngoài Kinh phí  nhiệm vụ  4.1                 thường  xuyên Kinh phí  nhiệm vụ  4.2 không      651.080.000 651.080.000         thường  xuyên 5 Chi trợ giá 0 0 0 0 0 0 0 0 Kinh phí  nhiệm vụ  5.1                 thường  xuyên Kinh phí  nhiệm vụ  5.2 không                  thường  xuyên Chi hoạt  6 động kinh  0 0 714.000.000 714.000.000 0 0 0 0 tế Kinh phí  nhiệm vụ  6.1                 thường  xuyên Kinh phí  nhiệm vụ  6.2 không      714.000.000 714.000.000         thường  xuyên
  10. Chi sự  nghiệp bảo  7 0 0 100.000.000 100.000.000 0 0 120.000.000 120.000.000 vệ môi  trường Kinh phí  nhiệm vụ  7.1                 thường  xuyên Kinh phí  nhiệm vụ  7.2 không      100.000.000 100.000.000     120.000.000 120.000.000 thường  xuyên   Tạp chí khu CNVNVăn  Văn phòng PTBVTrung tâm  Tạp chí khu CNVN phòng PTBV BDKTKH Số  Trung tâm  Nội dung TT BDKTKHHVCS&PT Số liệu báo  Số liệu  Số liệu báo  Số liệu  Số liệu quyết  Số liệu quyết  Số liệu báo  Số liệu báo  cáo quyết  quyết toán  cáo quyết  quyết toán  toán được  toán được  cáo quyết toán cáo quyết toán toán được duyệt toán được duyệt duyệt duyệt Quyết  I 922.000.000 922.000.000 0 0 1.849.550.170 1.849.550.170 29.587.264.568 29.587.264.568 toán thu Tổng số  A 922.000.000 922.000.000 0 0 1.849.550.170 1.849.550.170 29.587.264.568 29.587.264.568 thu Số thu  1                 phí, lệ phí Thu Sự  2 nghiệp  922.000.000 922.000.000     1.849.550.170 1.849.550.170 29.587.264.568 29.587.264.568 khác Chi từ  nguồn  B 922.000.000 922.000.000 0 0 1.765.837.132 1.765.837.132 4.369.881.534 4.369.881.534 thu được  để lại Chi từ  nguồn thu  1 phí, lệ phí                  được để  lại Hoạt  động sự  2 922.000.000 922.000.000     1.765.837.132 1.765.837.132 4.369.881.534 4.369.881.534 nghiệp  khác Số thu  C nộp  0 0 0 0 0 0 0 0 NSNN Số phí, lệ  1 phí nộp                  NSNN Hoạt  động sự  2                 nghiệp  khác II Quyết  671.000.000 671.000.000 231.446.342 231.446.342 3.764.434.500 3.764.434.500 14.491.838.000 14.491.838.000 toán chi  ngân sách  nhà nước
  11. Chi quản  1 lý hành  671.000.000 671.000.000 231.446.342 231.446.342 612.000.000 612.000.000 13.751.838.000 13.751.838.000 chính Kinh phí  thực hiện  1.1 671.000.000 671.000.000 231.446.342 231.446.342 612.000.000 612 000.000 11.861.838.000 11.861.838.000 chế độ tự  chủ Kinh phí  không  1.2 thực hiện              1.890.000.000 1.890.000.000 chế độ tự  chủ Nghiên  2 cứu khoa  0 0 0 0 0 0 90.000.000 90.000.000 học KP thực  hiện  2.1 nhiệm vụ  0 0 0 0 0 0 90.000.000 90.000.000 khoa học  công nghệ ­ Nhiệm  vụ khoa    học công                  nghệ cấp  quốc gia ­ Nhiệm  vụ khoa    học công              90.000.000 90.000.000 nghệ cấp  Bộ ­ Nhiệm  vụ khoa    học công                  nghệ cấp  cơ sở ­ Kinh phí    công nghệ                  thông tin KP nhiệm  vụ thường  2.2 xuyên                  theo chức  năng Kinh phí  nhiệm vụ  2.3 không                  thường  xuyên Chi sự  nghiệp  3 giáo dục,  0 0 0 0 2.500.000.000 2.500.000.000 0 0 đào tạo,  dạy nghề Kinh phí  nhiệm vụ  3.1                 thường  xuyên Kinh phí  nhiệm vụ  3.2 không          2.500.000.000 2.500.000.000     thường  xuyên 4 Quan hệ  0 0 0 0 652.434.500 652.434.500 0 0
  12. tài chính  với nước   ngoài Kinh phí  nhiệm vụ  4.1                 thường  xuyên Kinh phí  nhiệm vụ  4.2 không          652.434.500 652.434.500     thường  xuyên Chi trợ  5 0 0 0 0 0 0 0 0 giá Kinh phí  nhiệm vụ  5.1                 thường  xuyên Kinh phí  nhiệm vụ  5.2 không                  thường  xuyên Chi hoạt  6 động  0 0 0 0 0 0 400.000.000 400.000.000 kinh tế Kinh phí  nhiệm vụ  6.1                 thường  xuyên Kinh phí  nhiệm vụ  6.2 không              400.000.000 400.000.000 thường  xuyên Chi sự  nghiệp  7 bảo vệ  0 0 0 0 0 0 250.000.000 250.000.000 môi  trường Kinh phí  nhiệm vụ  7.1                 thường  xuyên Kinh phí  nhiệm vụ  7.2 không              250.000.000 250.000.000 thường  xuyên   Trường KT­KH ĐN Trường KT­KH ĐNBáo Đầu tư Báo Đầu tưQuỹ PTDNN&V Số  Quỹ PTDNN&VDự án riêng  Nội dung Số liệu quyết  Số liệu quyết  Số liệu quyết  Số liệu quyết  TT Số liệu báo cáo  Số liệu báo cáo  Số liệu báo cáo  Số liệu báo lẻ toán được  toán được  toán được  toán được  quyết toán quyết toán quyết toán cáo quyết toán duyệt duyệt duyệt duyệt Quyết toán  I 17.550.677.535 17.550.677.535 87.801.502.359 87.801.502.359 47.162.800.000 47.162.800.000     thu A Tổng số thu 17.550.677.535 17.550.677.535 87.801.502.359 87.801.502.359 47.162.800.000 47.162.800.000     Số thu phí,  1                 lệ phí
  13. Thu Sự  2 17.550.677.535 17.550.677.535 87.801.502.359 87.801.502.359 47.162.800.000 47.162.800.000     nghiệp khác Chi từ  B nguồn thu  2.288.731.356 2.288.731.356 85.292.652.740 85.292.652.740 5.507.100.000 5.507.100.000     được để lại Chi từ nguồn  thu phí, lệ  1                 phí được để  lại Hoạt động  2 sự nghiệp  2.288.731.356 2.288.731.356 85.292.652.740 85.292.652.740 5.507.100.000 5.507.100.000     khác Số thu nộp  C 115.286.628 115.286.628 292.936.581 292.936.581 0       NSNN Số phí, lệ  1 phí nộp                  NSNN Hoạt động  2 sự nghiệp  115.286.628 115.286.628 292.936.581 292.936.581         khác Quyết toán  chi ngân  II 17.659.025.840 17.659.025.840 0 0 0   8.323.205.773 8.323.205.773 sách nhà  nước Chi quản lý  1 0 0 0 0 0       hành chính Kinh phí  thực hiện  1.1                 chế độ tự  chủ Kinh phí  không thực  1.2                 hiện chế độ  tự chủ Nghiên cứu  2 0 0 0 0 0       khoa học KP thực hiện  nhiệm vụ  2.1 0 0 0 0 0       khoa học  công nghệ ­ Nhiệm vụ  khoa học                    công nghệ  cấp quốc gia ­ Nhiệm vụ  khoa học                    công nghệ  cấp Bộ ­ Nhiệm vụ  khoa học                    công nghệ  cấp cơ sở ­ Kinh phí    công nghệ                  thông tin KP nhiệm vụ  thường  2.2                 xuyên theo  chức năng Kinh phí  nhiệm vụ  2.3 không                  thường  xuyên 3 Chi sự  16.989.025.840 16.989.025.840 0 0 0       nghiệp giáo  dục, đào  tạo, dạy 
  14. nghề Kinh phí  nhiệm vụ  3.1 16.312.428.400 16.312.428.400             thường  xuyên Kinh phí  nhiệm vụ  3.2 không  676.597.440 676.597.440             thường  xuyên Quan hệ tài  4 chính với  670.000.000 670.000.000 0 0 0       nước ngoài Kinh phí  nhiệm vụ  4.1                 thường  xuyên Kinh phí  nhiệm vụ  4.2 không  670.000.000 670.000.000             thường  xuyên 5 Chi trợ giá 0 0 0 0 0       Kinh phí  nhiệm vụ  5.1                 thường  xuyên Kinh phí  nhiệm vụ  5.2 không                  thường  xuyên Chi hoạt  6 động kinh  0 0 0 0 0   8.323.205.773 8.323.205.773 tế Kinh phí  nhiệm vụ  6.1                 thường  xuyên Kinh phí  nhiệm vụ  6.2 không              8.323.205.773 8.323.205.773 thường  xuyên Chi sự  nghiệp bảo  7 0 0 0 0 0       vệ môi  trường Kinh phí  nhiệm vụ  7.1                 thường  xuyên Kinh phí  nhiệm vụ  7.2 không                  thường  xuyên   Biểu số 4 ­ Ban hành kèm theo Thông tư số 90/2018/TT­BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ   Tài chính Đơn vị: Bộ Kế hoạch và Đầu tư Chương: 013
  15. QUYẾT TOÁN CHI NGUỒN VỐN NGOÀI NƯỚC NĂM 2017 (Kèm theo Quyết định số 434/QĐ­BKHĐT ngày 11 tháng 4 năm 2019 của Bộ Kế hoạch và Đầu   tư) ĐVT: Đồng HT kỹ thuật cải cách đăng  Phát triển cụm doanh  Đào tạo đấu thầuHT kỹ thuật  Tổng cộngCác dự án thuộc Các dự án thuộc Tổng cục  ký kinh doanh ở VNPhát  nghiệp nhỏ và vừaHỗ trợ  Tổng cộng cải cách đăng ký kinh doanh ở  Tổng cục Thống kê Thống kêĐào tạo đấu thầu triển cụm doanh nghiệp nhỏ  thực hiện CSDL viện trợ  VN Số  Nội  và vừa phát triển do CP quản lý  TT dung (DAD) Số liệu quyết  Số liệu quyết  Số liệu quyết  Số liệu quyết  Số liệu báo  Số liệu  Số liệu báo cáo  Số liệu quyết  Số liệu báo cáo  Số liệu báo  Số liệu báo cáo  Số liệu báo  toán được  toán được  toán được  toán được  cáo quyết  quyết toán  quyết toán toán được duyệt quyết toán cáo quyết toán quyết toán cáo quyết toán duyệt duyệt duyệt duyệt toán được duyệt Quyết  I                         toán thu Quyết  toán chi  ngân  II 151.035.962.677 147.163.126.692 12.575.065.751 12.575.065.751 1.152.706.420 1.152.706.420 5.769.567.088 5.769.567.088 3.101.415.086 3.101.415.086 805.279.580 805.279.580 sách  nhà  nước Chi  hoạt    151.035.962.677 147.163.126.692 12.575.065.751 12.575.065.751 1.152.706.420 1.152.706.420 5.769.567.088 5.769.567.088 3.101.415.086 3.101.415.086 805.279.580 805.279.580 động  kinh tế Kinh phí  nhiệm  ­ vụ                          thường  xuyên Kinh phí  nhiệm  vụ  ­ 151.035.962.677 147.163.126.692 12.575.065.751 12.575.065.751 1.152.706.420 1.152.706.420 5.769.567.088 5.769.567.088 3.101.415.086 3.101.415.086 805.279.580 805.279.580 không  thường  xuyên   HT TCNL và Đổi mới  thể chế thực hiện Tăng  Quỹ Hỗ trợ tăng trưởng  trưởng xanh và phát  Hỗ trợ đối tác công tưHTKT  HTKT Nguồn nước và PTĐT trong  xanhHT TCNL và Đổi mới  triển bền vững ở  Nguồn nước và PTĐT trong  mối liên hệ với BĐKH ở tỉnh Hà  Hỗ trợ đối tác công tư thể chế thực hiện Tăng  VNHT điều phối quốc  mối liên hệ với BĐKH ở tỉnh  Tĩnh, Ninh ThuậnQuỹ Hỗ trợ tăng  HT điều phối quốc gia để thúc  trưởng xanh và phát triển  gia để thúc đẩy thực  Số  Nội  Hà Tĩnh, Ninh Thuận trưởng xanh đẩy thực hiện hiệu quả viện trợ  bền vững ở VN hiện hiệu quả viện trợ  TT dung của UNFPA giai đoạn 2012­ của UNFPA giai đoạn  2016Quỹ Chuẩn bị dự án 2012­2016 Số liệu quyết  Số liệu quyết  Số liệu quyết Số liệu báo  Số liệu  Số liệu báo  Số liệu báo cáo  Số liệu báo cáo  Số liệu quyết  Số liệu báo  Số liệu báo cáo  Số liệu quyết  toán được  toán được  toán được  cáo quyết  quyết toán  cáo quyết toán quyết toán quyết toán toán được duyệt cáo quyết toán quyết toán toán được duyệt duyệt duyệt duyệt toán được duyệt Quyết  I toán                          thu Quyết  toán chi  ngân  II 3.691.652.076 3.691.652.076 6.849.834.603 6.849.834.603 14.507.200.794 14.507.200.794 9.277.206.010 9.277.206.010 50.288.337 50.288.337 29.607.458.823 29.607.458.823 sách  nhà  nước Chi  hoạt    3.691.652.076 3.691.652.076 6.849.834.603 6.849.834.603 14.507.200.794 14.507.200.794 9.277.206.010 9.277.206.010 50.288.337 50.288.337 29.607.458.823 29.607.458.823 động  kinh tế Kinh  phí  nhiệm  ­                         vụ  thường  xuyên Kinh  phí  nhiệm  ­ vụ  3.691.652.076 3.691.652.076 6.849.834.603 6.849.834.603 14.507.200.794 14.507.200.794 9.277.206.010 9.277.206.010 50.288.337 50.288.337 29.607.458.823 29.607.458.823 không  thường  xuyên  
  16. HTKT HT chuẩn bị  Ô nhiễm các KCN thuộc lưu  TCNL xây dựng, theo  và thực hiện kế  Quỹ HT chuẩn bị và  dõi đánh giá kế hoạch  hoạch phát triển  HTKT TCNL và thúc đẩy  Hỗ trợ tái cơ cấu nâng cao  khởi động dự ánTCNL  phát triển KTXH thân  kinh tế xã hội dựa  hiệu quả điều phối lập kế  năng lực cạnh tranh VNÔ  Quỹ HT chuẩn bị và khởi  xây dựng, theo dõi  thiện với trẻ emHTKT  trên kết quảHTKT  hoạch và hợp tác khu vựcHỗ  nhiễm các KCN thuộc lưu  động dự án đánh giá kế hoạch phát  HT chuẩn bị và thực  TCNL và thúc đẩy  trợ tái cơ cấu nâng cao năng  vực sông Đồng Nai, sông  triển KTXH thân thiện  hiện kế hoạch phát  Số  Nội  hiệu quả điều phối  lực cạnh tranh VN nhuệ Đáy với trẻ em triển kinh tế xã hội  TT dung lập kế hoạch và hợp  dựa trên kết quả tác khu vực Số liệu  Số liệu  Số liệu  Số liệu  Số liệu báo  Số liệu quyết Số liệu báo  Số liệu báo  Số liệu báo  Số liệu quyết  Số liệu báo  Số liệu quyết  Số liệu báo  Số liệu quyết  quyết toán  quyết toán  báo cáo  quyết  cáo quyết  toán được  cáo quyết  cáo quyết  cáo quyết  toán được  cáo quyết  toán được  cáo quyết  toán được  được  được  quyết  toán được  toán duyệt toán toán toán duyệt toán duyệt toán duyệt duyệt duyệt toán duyệt Quyết  I toán                              thu Quyết  toán  chi  II ngân  3.393.3394.762 3.393.3394.762 995.947.646 995.947.646 146.837.233 146.837.233 43.756.364 43.756.364 16.633.142.618 16.633.142.618 20.654.513.818 16.781.677.833 21.780.695.668 21.780.695.668 sách  nhà  nước Chi  hoạt    động  3.393.3394.762 3.393.3394.762 995.947.646 995.947.646 146.837.233 146.837.233 43.756.364 43.756.364 16.633.142.618 16.633.142.618 20.654.513.818 16.781.677.833 21.780.695.668 21.780.695.668 kinh  tế Kinh  phí  nhiệm  ­                             vụ  thường  xuyên Kinh  phí  nhiệm  ­ vụ  3.393.3394.762 3.393.3394.762 995.947.646 995.947.646 146.837.233 146.837.233 43.756.364 43.756.364 16.633.142.618 16.633.142.618 20.654.513.818 16.781.677.833 21.780.695.668 21.780.695.668 không  thường  xuyên   Biểu số 37 BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2019 CỦA BỘ KẾ  HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ (Kèm theo Quyết định số 434/QĐ­BKHĐT ngày 11 tháng 4 năm 2019) Đơn vị tính: Triệu đồng Trung  tâm  Trường  Học  Tổng  Trung  Cục  Cục  Viện  Viện  Khối Bộ  Văn  Tạp chí  Cục  Cục  Thông  Cao  viện  Nội  Tổng  cục  Trung  tâm bồi  Phát  Quản lý Cục PT  Chiến  Nghiên  Stt kế hoạch  phòng  Kinh tế  Đầu tư  Quản lý  tin và  đẳng  Chính  Dự án  dung cộng Thống  tâm tin  dưỡng  triển  đăng ký Hợp tác  lược  cứu  và Đầu tư Bộ  và Dự  nước  đấu  dự báo  KTKH  sách và  lẻ kê học cán bộ  doanh  kinh  xã phát  quản lý  KHĐT thảo ngoài thầu KTXH  Đà  Phát  KTKH nghiệp doanh triển KTTW quốc  Nẵng triển gia
  17. A B E=F+G F G=1+..+15 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tổng  số thu,  chi,  nộp  I                                     ngân  sách  phí, lệ  phí Số thu  1 phí, lệ  28.300   28.300 0 0 0 0 0 0 0 28.300 0 0 0 0 0 0 0 phí 1.1 Lệ phí                                     1.2 Phí 28.300   28.300 0 0 0 0 0 0 0 28.300 0 0 0 0 0 0 0 Phí  cung  cấp    thông  28.300   28.300               28.300               tin  doanh  nghiệp Chi từ  nguồn  2 thu phí  24.050   24.050               24.050               được  để lại Số phí,  lệ phí  3 4.250   4.250 0 0 0 0 0 0 0 4.250 0 0 0 0 0 0 0 nộp  NSNN Phí  cung  cấp    thông  4.250   4.250               4.250               tin  doanh  nghiệp Dự  toán chi  ngân  II 2.920.662 2.630.224 302.367 107.019 10.876 10.112 1.679 34.706 20.968 15.974 3.857 4.585 7.671 5.182 6.438 16.697 12.429 32.245 sách  nhà  nước Giáo  dục,  1 đào tạo  72.367 21.741 62.555 2.000 ­ 9.500 ­ ­ 10.500 ­ ­ ­ ­ ­ ­ 16.697 11.929 ­ và dạy  nghề Kinh  phí  ­ 45.067 16.741 28.326 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16.397 11.929 0 thường  xuyên Kinh  phí  ­ không  27.300 5.000 22.300 2.000 0 9.500 0 0 10.500 0 0 0 0 0 0 300 0 0 thường  xuyên Giáo  dục  đại  a học  11.929   23.858 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ 11.929 ­ (Loại  070­ 081) Kinh  phí  ­ 11.929   11.929                           11.929   thường  xuyên Kinh  phí cấp  + bù đơn  11.329   11.329                           11.329   vị sự  nghiệp + Kinh  600   600                           600   phí cấp  bù miễn  giảm  học phí  và hỗ  trợ chi  phí học 
  18. tập Kinh  phí  ­ không  ­   ­                           ­   thường  xuyên Kinh  phí HT  thuê sân  tập thể    ­   ­                           ­   dục,  biên  soạn  giáo Đào  tạo  khác  trong   b 19.500 ­ 19.500 2.000 ­ 7.000 ­ ­ 10.500 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ nước  (Loại  070­ 083) Kinh  phí  ­ không  19.500 ­ 19.500 2.000 ­ 7.000 ­ ­ 10.500 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ thường  xuyên Kinh  phí hỗ  trợ đào  tạo, bồi   dưỡng  + nguồn  10.500   10.500           10.500                   nhân  lực cho  DNNVV   năm  2019 Chươn g trình  mục  tiêu  quốc  + 9.000   9.000 2.000   7.000                         gia xây  dựng  nông  thôn  mới Đào  tạo lại  c (Loại  7.500 5.000 2.500 ­ ­ 2.500 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ 070­ 085) Kinh  phí  ­ không  7.500 5.000 2.500 ­ ­ 2.500 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ thường  xuyên Kinh  phí đào  tạo, bồi  dưỡng   cán bộ    công  7.500 5.000 2.500     2.500                         chức,  viên  chức  năm  2009 Giáo  dục cao  đẳng  d 33.438 16.741 16.697 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ 16.697 ­ ­ (Loại  070­ 093) Kinh  phí  ­ 33.138 16.741 16.397 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ 16.397 ­ ­ thường  xuyên Kinh  phí cấp  + bù đơn  32.248 16.301 15.947                         15.947     vị sự  nghiệp + Kinh  890 440 450                         450    
  19. phí cấp  bù miễn  giảm  học phí  và hỗ  trợ chi  phí Kinh  phí  ­ không  300 ­ 300 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ 300 ­ ­ thường  xuyên Kinh  phí hỗ  trợ đào  tạo,  + 300   300                         300     biên  soạn  giáo  trình… Khoa  học và  công  2 nghệ  18.331 1.560 16.771 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ 7.221 5.082 4.468 ­ ­ ­ (Loại  100­ 103) Kinh  phí tự  a 17.160 1.455 15.705 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ 6.737 4.788 4.180 ­ ­ ­ chủ tài  chính Kinh  phí  nhiệm  vụ  + thường  17.160 1.455 15.705                   6.737 4.788 4.180       xuyên  theo  chức  năng Kinh  phí  b 1.171 105 1.066 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ 484 294 288 ­ ­ ­ thường  xuyên  Kinh  phí  10%  tiết  kiệm  chi  thường  + 1.171 105 1.066                   484 294 288       xuyên  thực  hiện  cải  cách  tiền  lương Văn  hóa  thông  3 tin  450 450 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ (Loại  160­ 171) Kinh  phí  ­ không  450 450 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ thường  xuyên Kinh  phí đặt  hàng  + 450 450                                 xuất  bản  phẩm Bảo vệ  môi  trường  4 9.966 ­ 9.966 8.636 ­ ­ 80 ­ ­ 300 ­ ­ 450 ­ ­ ­ 500 ­ (Loại  250­ 278) ­ Kinh  9.966   9.966 8.636     80     300     450       500   phí  không  thường 
  20. xuyên Các  hoạt  động  5 114.480 44.735 69.745 ­ ­ ­ ­ 25.000 ­ 10.530 ­ ­ ­ ­ 1.970 ­ ­ 32.245 kinh tế  (Loại  280) Các  hoạt  động  điều  a 3.200 ­ 3.200 ­ ­ ­ ­ 1.700 ­ ­ ­ ­ ­ ­ 1.500 ­ ­ ­ tra, quy  hoạch  (Khoản  332) Kinh  phí  ­ không  3.200 ­ 3.200 ­ ­ ­ ­ 1.700 ­ ­ ­ ­ ­­ ­ 1.500 ­ ­ ­ thường  xuyên Sự  nghiệp  kinh tế  b và dịch  111.280 44.735 66.545 ­ ­ ­ ­ 23.300 ­ 10.530 ­ ­ ­ ­ 470 ­ ­ 32.245 vụ khác  (Khoản  338) Kinh  phí  ­ không  111.280 44.735 66.545 ­ ­ ­ ­ 23.300 ­ 10.530 ­ ­ ­ ­ 470 ­ ­ 32.245 thường  xuyên Vốn  * trong  36.170 1.800 34.370 ­ ­ ­ ­ 23.300 ­ 8.000 ­ ­ ­ ­ 470 ­ ­ 2.600 nước Vốn  + 16.170 1.800 14.370         3.300   8.000         470     2.600 đối ứng Chi  hoạt  động  + nghiệp  ­   ­                               vụ  chuyên  môn Kinh  phí xúc  tiến  + 6.000   6.000         6.000                     đầu tư  thường  xuyên Kinh  phí xúc  tiến  + 14.000   14.000         14.000                     đầu tư  quốc  gia Vốn  * ngoài  75.110 42.935 32.175 ­ ­ ­ ­ ­ ­ 2.530 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ 29.645 nước Vốn  + 8.900   8.900                             8.900 vay Vốn  viện trợ  + 66.210 42.935 23.275 ­ ­ ­ ­ ­ ­ 2.530 ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ 20.745 không  hoàn lại Hoạt  động  của các  cơ  6 2.705.068 2.561.738 143.330 96.383 10.876 612 1.599 9.706 10.468 5.144 3.857 4.585 ­ 100 ­ ­ ­ ­ quan  QLNN  (Loại  340) Quản lý  nhà  a nước  2.674.420 2.551.466 122.954 96.383 ­ ­ ­ 5.706 7.279 5.144 3.857 4.585 ­ ­ ­ ­ ­ ­ (khoản  341) Kinh  phí thực  ­ 966.362 859.450 106.912 85.111 ­ ­ ­ 5.706 4.579 4.794 3.837 2.885 ­ ­ ­ ­ ­ ­ hiện tự  chủ
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD


ERROR:connection to 10.20.1.100:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.100:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2