intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Quyết định số 641/2021/QĐ-BTP

Chia sẻ: Hoadaquy852 | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:17

19
lượt xem
4
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Quyết định số 641/2021/QĐ-BTP ban hành về việc phê duyệt kết quả kỳ thi và kết quả trúng tuyển kỳ thi nâng ngạch công chức và thăng hạng viên chức năm 2020 của Bộ Tư pháp. Căn cứ Nghị định số 96/2017/NĐ-CP ngày 16 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tư pháp. Căn cứ Nghị định số 138/2020/NĐ-CP ngày 27 tháng 11 năm 2020 của Chính phủ về tuyển dụng và quản lý công chức.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Quyết định số 641/2021/QĐ-BTP

  1. BỘ TƯ PHÁP CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ­­­­­­­ Độc lập ­ Tự do ­ Hạnh phúc  ­­­­­­­­­­­­­­­ Số: 641/QĐ­BTP Hà Nội, ngày 28 tháng 4 năm 2021   QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾT QUẢ KỲ THI VÀ KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN KỲ THI NÂNG  NGẠCH CÔNG CHỨC, THĂNG HẠNG VIÊN CHỨC NĂM 2020 CỦA BỘ TƯ PHÁP BỘ TRƯỞNG BỘ TƯ PHÁP Căn cứ Nghị định số 96/2017/NĐ­CP ngày 16 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ quy định chức  năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tư pháp; Căn cứ Nghị định số 138/2020/NĐ­CP ngày 27 tháng 11 năm 2020 của Chính phủ về tuyển dụng   và quản lý công chức; Căn cứ Nghị định số 115/2020/NĐ­CP ngày 25 tháng 9 năm 2020 của Chính phủ về tuyển dụng  và quản lý viên chức; Căn cứ Nghị định số 161/2018/NĐ­CP ngày 29 tháng 11 năm 2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ  sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng  viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà  nước, đơn vị sự nghiệp công lập; Theo đề nghị của Hội đồng thi nâng ngạch công chức từ cán sự lên chuyên viên, từ chuyên viên  lên chuyên viên chính, từ kế toán viên lên kế toán viên chính, thi thăng hạng viên chức từ cán sự,  nhân viên lên chuyên viên, chuyên viên lên chuyên viên chính, nhân viên thủ quỹ lên kế toán viên,  kế toán viên lên kế toán viên chính và thi thăng hạng từ giảng viên lên giảng viên chính năm 2020   của Bộ Tư pháp, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Phê duyệt kết quả kỳ thi và kết quả trúng tuyển kỳ thi nâng ngạch công chức và thăng  hạng viên chức năm 2020 của Bộ Tư pháp (có Danh sách kèm theo). Điều 2. Giao Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ thông báo kết quả kỳ thi và kết quả trúng tuyển kỳ  thi nêu tại Điều 1 Quyết định này cho các cơ quan, đơn vị, thí sinh biết và thực hiện thủ tục bổ  nhiệm vào ngạch, chức danh nghề nghiệp viên chức đối với các thí sinh trúng tuyển kỳ thi theo  quy định của pháp luật. Điều 3. Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ Tư  pháp, các cơ quan có thí sinh dự thi và các thí sinh có tên trong các Danh sách kèm theo chịu trách  nhiệm thi hành Quyết định này./.  
  2. BỘ TRƯỞNG Nơi nhận: ­ Như Điều 3; ­ Bộ Nội vụ (để báo cáo); ­ Các Thứ trưởng (để biết); ­ Lưu: VT, TCCB. Lê Thành Long   KẾT QUẢ KỲ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC, THĂNG HẠNG VIÊN CHỨC NĂM  2020 CỦA BỘ TƯ PHÁP (Kèm theo Quyết định số 641/QĐ­BTP ngày 28/4/2021 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Đơn vị  Cơ quanCơ  Số báo  Họ và  Năm sinhNăm  công  Điểm  Cơ  quanSố báo  danhHọ và  tênNăm  sinhNăm sinhĐơn vị tácĐiểm  bài thi  quan TT danh tên sinh công tác bài thi  CMNV CMNV Ghi  chú Nam Nam Nữ Nữ 1 2 223 34 45 56 67 78 811 Đỗ  Bộ Tư  44 ­  Xuâ Văn  Bộ Tư  phápBộ Tư  THI NÂNG NG ẠCH LÊN CHUYÊN VIÊN CHÍNH 1 CVCĐỗ  n  1987   Văn phòng Bộ phòng  77,0Đạt pháp pháp44 ­  Xuân Quý Quý Bộ77,0 CVC 1987 Ngu 28 ­  Vụ Các  Bộ Tư  yễn  CVCNguyễ vấn đề  Bộ Tư  phápBộ Tư  Thị   198 1987Vụ Các vấn đề  2 n Thị  chung về 76,5Đạt pháp pháp28 ­  Phư 7 chung về XDPL Phương  XDPL76, CVC ơng  Liên 5 Liên  Nhâ m  Cục Hộ  16­ tịch,  Bộ Tư  Ngọ Bộ Tư   Cục Hộ tịch, quốc  quốc  3 phápBộ Tư  CVCNhâm  c  1975  75,0Đạt pháp tịch, chứng thực tịch,  pháp16­CVC Ngọc Hiển Hiể chứng  n197 thực75,0 5 Bộ Tư  43 ­  Ngu  Cục Quản lý xử lý vi  Cục  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCNguyễ yễn  phạm hành chính và  Quản lý  4 1982  75,0Đạt pháp pháp43 ­  n Ngọc  Ngọ theo dõi thi hành pháp  xử lý vi  CVC Quang c  luật phạm 
  3. hành  chính và  Qua theo dõi  ng19 thi hành  82 pháp  luật75,0 Đỗ  36 ­  Thị  Cục Kế  Bộ Tư  hoạch ­  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCĐỗ  Kiề  198 1987Cục Kế hoạch ­  5 Tài  74,0Đạt pháp pháp36 ­  Thị Kiều  u  7 Tài chính chính74, CVC Ngân Ngâ 0 n  Hoà ng  Vụ Các  Bộ Tư  42 ­  Thị  vấn đề  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCHoàng   198 1984Vụ Các vấn đề  6 Ngọ chung về 74,0Đạt pháp pháp42 ­  Thị Ngọc  4 chung về XDPL c  XDPL74, CVC Phượng Phư 0 ợng  Cục Hộ  Bộ Tư  Lò  tịch,  Bộ Tư  phápBộ Tư  29 ­ CVCLò  Thù  198 1985Cục Hộ tịch,  quốc  7 73,0Đạt pháp pháp29 ­  Thùy Linh y  5 quốc tịch, chứng thực tịch,  CVC Linh  chứng  thực73,0 Trầ n  Bộ Tư  54 ­  Thị  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCTrần   197 Cục Con  8 Ngọ 1977Cục Con nuôi 71,0Đạt pháp pháp54 ­  Thị Ngọc  7 nuôi71,0 c  CVC Trâm Trâ m  Vũ  Xuâ Cục Kế  Bộ Tư  37 ­ CVCVũ  hoạch ­  Bộ Tư  phápBộ Tư  n   Cục Kế hoạch ­ Tài  9 Xuân  1974  Tài  70,5Đạt pháp pháp37 ­  Nghi chính Nghiễm chính70, CVC ễm1 5 974 Ngu Vụ Các  Bộ Tư  40 ­  vấn đề  Bộ Tư  phápBộ Tư  yễn   198 1981Vụ Các vấn đề  10 CVCNguyễ chung về 70,5Đạt pháp pháp40 ­  Thị  1 chung về XDPL n Thị Pha XDPL70, CVC Pha  5 11 Bộ Tư  Bộ Tư  41 ­  Ngu 1987   Văn phòng Bộ Văn  70,0Đạt
  4. yễn  Tùn phápBộ Tư  CVCNguyễ g  phòng  pháp pháp41 ­  n Tùng  Pho Bộ70,0 CVC Phong ng19 87 Hoà 50 ­  ng  Vụ Pháp  Bộ Tư  luật hình  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCHoàng  Tha  198 1987Vụ Pháp luật  12 sự ­ hành 69,5Đạt pháp pháp50 ­  Thanh  nh  7 hình sự ­ hành chính chính69, CVC Thảo Thả 5 o  Bộ Tư  Đào  31  Văn  Bộ Tư  phápBộ Tư  Quý  13 ­CVCĐào  1984   Văn phòng Bộ phòng  69,0Đạt pháp pháp31  Lộc Quý Lộc Bộ69,0 ­CVC 1984 Ngu Bộ Tư  32 ­  yễn  Vụ Tổ  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCNguyễ  198 1987Vụ Tổ chức cán  14 Hư chức cán 69,0Đạt pháp pháp32 ­  n Hương  7 bộ ơng  bộ69,0 CVC Ly Ly  Vũ  Bộ Tư  48 ­ CVCVũ Phư Cục Bổ  Bộ Tư  phápBộ Tư   198 1985Cục Bổ trợ tư  15 Phương  ơng  trợ tư  69,0Đạt pháp pháp48 ­  5 pháp Thanh Tha pháp69,0 CVC nh  Mai  Bộ Tư  Cục  18 ­  Văn  Bộ Tư  phápBộ Tư   Cục THADS tỉnh  THADS  16 CVCMai  Hoa 1976  67,5Đạt pháp pháp18 ­  Ninh Bình tỉnh Ninh  Văn Hoan n197 CVC Bình67,5 6 Bộ Tư  Lê  Cục Trợ  Bộ Tư  phápBộ Tư  52 ­ CVCLê  Thị   198 1982Cục Trợ giúp  giúp  17 67,0Đạt pháp pháp52 ­  Thị Thúy Thú 2 pháp lý pháp  CVC y  lý67,0 Ngô  Cục Kế  Bộ Tư  57 ­  Chí  hoạch ­  Bộ Tư  phápBộ Tư   Cục Kế hoạch ­ Tài  18 CVCNgô  Tru 1983  Tài  67,0Đạt pháp pháp57 ­  chính Chí Trung ng19 chính67, CVC 83 0 19 Bộ Tư  Bộ Tư  17 ­  Trầ 1976   Cục Kiểm tra văn  Cục  66,0Đạt pháp phápBộ Tư  CVCTrần  n  bản quy phạm pháp  Kiểm tra 
  5. Mạ văn bản  nh  quy  pháp17 ­  Mạnh Hiếu Hiế luật phạm  CVC u197 pháp  6 luật66,0 Lê  Tiế Cục Kế  Bộ Tư  05 ­ CVCLê  hoạch ­  Bộ Tư  phápBộ Tư  n   Cục Kế hoạch ­ Tài  20 Tiến  1981  Tài  65,5Đạt pháp pháp05 ­  Cườ chính Cường chính65, CVC ng19 5 81 Ngu 13­ yễn  Bộ Tư  CVCNguyễ Thị  Vụ Tổ  Bộ Tư   197 1979Vụ Tổ chức cán  21 phápBộ Tư  n Thị  Tha chức cán 65,5Đạt pháp 9 bộ pháp13­CVC Thanh  nh  bộ65,5 Hiền Hiề n  Phạ Bộ Tư  m  Cục  45 ­  Bộ Tư  phápBộ Tư  Côn  Cục THADS tỉnh  THADS  22 CVCPhạm  1975  65,5Đạt pháp pháp45 ­  g  Nam Định tỉnh Nam  Công Rĩnh CVC Rĩnh Định65,5 1975 Ngu 38 ­  yễn  Cục  Bộ Tư  Công  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCNguyễ Thị   198 1986Cục Công nghệ  23 nghệ  64,5Đạt pháp pháp38 ­  n Thị Thái  Thái  6 thông tin thông  CVC Nguyên Ngu tin64,5 yên  Ngụ 25 ­  y  Cục Kế  Bộ Tư  hoạch ­  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCNgụy  Thị   198 1983Cục Kế hoạch ­  24 Tài  64,0Đạt pháp pháp25 ­  Thị Thu  Thu  3 Tài chính chính64, CVC Lành Làn 0 h  Pha Cục  Bộ Tư  46 ­  n  Công  Bộ Tư  phápBộ Tư   Cục Công nghệ  25 CVCPhan  Anh 1978  nghệ  64,0Đạt pháp pháp46 ­  thông tin Anh Sơn Sơn thông  CVC 1978 tin64,0 Bộ Tư  Bộ Tư  09 ­  Hoà  197 1977Vụ Hợp tác  Vụ Hợp  26 63,5Đạt pháp phápBộ Tư  CVCHoàng  ng  7 quốc tế tác quốc 
  6. Thị  pháp09 ­  Thị Thu Hà Thu  tế63,5 CVC Hà  Đoà 55 ­  n  Cục Kế  Bộ Tư  hoạch ­  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCĐoàn  Thị   197 1976Cục Kế hoạch ­  27 Tài  63,5Đạt pháp pháp55 ­  Thị Thu  Thu  6 Tài chính chính63, CVC Trang Tra 5 ng  Pha Bộ Tư  n  23 ­  Bộ Tư  phápBộ Tư  Đăn Cục Con  28 CVCPhan  1975   Cục Con nuôi 63,0Đạt pháp pháp23 ­  g  nuôi63,0 Đăng Kiên CVC Kiên 1975 Ngu Bộ Tư  51  Vụ Phổ  yễn  Bộ Tư  phápBộ Tư  ­CVCNguy  198 1987Vụ Phổ biến  biến giáo  29 Kim  62,5Đạt pháp pháp51  ễn Kim  7 giáo dục pháp luật dục pháp  Tho ­CVC Thoa luật62,5 a  Hàn  53 ­  Thị  Vụ Thi  Bộ Tư  đua ­  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCHàn  Chu  197 1978Vụ Thi đua ­  30 Khen  62,0Đạt pháp pháp53 ­  Thị Chung  ng  8 Khen thưởng thưởng6 CVC Thủy Thủ 2,0 y  Vũ  Bộ Tư  Đức  Văn  Bộ Tư  phápBộ Tư  07 ­ CVCVũ  31 1983   Văn phòng Bộ phòng  61,0Đạt pháp pháp07 ­  Đức Dũng Dũn g198 Bộ61,0 CVC 3 Cục Hộ  Lê  tịch,  Bộ Tư  Bộ Tư  15­CVCLê  Thu   197 1979Cục Hộ tịch,  quốc  32 phápBộ Tư  61,0Đạt pháp Thu Hiền Hiề 9 quốc tịch, chứng thực tịch,  pháp15­CVC n  chứng  thực61,0 Đinh  Bộ Tư  20 ­  Vụ Phổ  Thị  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCĐinh   198 1983Vụ Phổ biến  biến giáo  33 Ánh  61,0Đạt pháp pháp20 ­  Thị Ánh  3 giáo dục pháp luật dục pháp  Hồn CVC Hồng luật61,0 g  34 Bộ Tư  Bộ Tư  26 ­  Ngô 1987   Cục Bổ trợ tư pháp Cục Bổ 61,0Đạt
  7. phápBộ Tư  Thế  CVCNgô  trợ tư  pháp pháp26 ­  Lập Thế Lập pháp61,0 CVC 1987 Uôn g  Cục Kế  Bộ Tư  59 ­  Min hoạch ­  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCUông   Cục Kế hoạch ­ Tài  35 h  1984  Tài  61,0Đạt pháp pháp59 ­  Minh  chính Vươ chính61, CVC Vương ng19 0 84 Đinh  34 ­  Thị  Cục  Bộ Tư  Công  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCĐinh  Hồn  198 1987Cục Công nghệ  36 nghệ  60,5Đạt pháp pháp34 ­  Thị Hồng  g  7 thông tin thông  CVC Minh Min tin60,5 h  Ngu Bộ Tư  01 ­  yễn  Cục Bổ  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCNguyễ  196 1969Cục Bổ trợ tư  37 Thị  trợ tư  60,0Đạt pháp pháp01 ­  n Thị Tú  9 pháp Tú  pháp60,0 CVC Anh Anh  Trầ 19­ n  Vụ Thi  Bộ Tư  đua ­  Bộ Tư  CVCTrần  Thị   197 1979Vụ Thi đua ­  38 phápBộ Tư  Khen  60,0Đạt pháp Thị Thu  Thu  9 Khen thưởng pháp19­CVC thưởng6 Hồng Hồn 0,0 g  Trung  Lê  tâm  Bộ Tư  TKQLD Tuấ  Trung tâm  Bộ Tư  phápBộ Tư  02 ­ CVCLê  LUDCN 39 1976  TKQLDLUDCNTT  59,5Đạt pháp pháp02 ­  Tuấn Anh n  TT Tổng  Anh Tổng cụ c  THADS CVC cục  1976 THADS5 9,5 Phạ Bộ Tư  35 ­  m  Văn  Bộ Tư  phápBộ  Tư  CVCPhạm  Thị   198 40 1987Văn phòng Bộ phòng  59,5Đạt pháp pháp35 ­  Thị Thanh  Tha 7 Bộ59,5 CVC Nga nh  Nga  41 Bộ Tư  Bộ Tư  11  Ngu  198 1980Vụ Pháp luật  Vụ Pháp 59,0Đạt pháp phápBộ Tư  ­CVCNguy yễn  0 dân sự ­ kinh tế luật dân 
  8. Thú pháp11  ễn Thúy  y  sự ­ kinh  ­CVC Hằng Hằn tế59,0 g  Bộ Tư  Ngu 33 ­  Vụ Tổ  Bộ Tư  phápBộ Tư  yễn   198 1983Vụ Tổ chức cán  42 CVCNguyễ chức cán 59,0Đạt pháp pháp33 ­  Thị  3 bộ n Thị Mai bộ59,0 CVC Mai  Trầ n  Bộ Tư  04 ­  Mạ Vụ Tổ  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCTrần  43 nh  1980   Vụ Tổ chức cán bộ chức cán 57,5Đạt pháp pháp04 ­  Mạnh  Cườ bộ57,5 CVC Cường ng19 80 Lê  Cục  Bộ Tư  Anh  THADS  Bộ Tư  phápBộ Tư  58 ­ CVCLê   Cục THADS thành  thành  57,5Đạt pháp58 ­  Anh Tuấn Tuấ 44 1981  pháp phố Hà Nội n198 ph ố Hà  CVC 1 Nội57,5 Cục  Hoà Kiểm tra  Bộ Tư  03 ­  ng  1986Cục Kiểm tra  văn bản  Bộ Tư  phápBộ Tư   198 45 CVCHoàng Linh  văn bản quy phạm  quy  56,5Đạt pháp pháp03 ­  6 Linh Cầm Cầ pháp lu ậ t ph ạm  CVC m  pháp  luật56,5 Bùi  Vụ Thi  Bộ Tư  06 ­  Văn  đua ­  Bộ Tư  phápBộ Tư   Vụ Thi đua ­ Khen  46 CVCBùi  Cườ1977  Khen  56,0Đạt pháp pháp06 ­  thưởng Văn Cường ng19 th ưởng5 CVC 77 6,0 Hoà Bộ Tư  24 ­  ng  Cục Bổ  Bộ Tư  phápBộ Tư   198 1984Cục Bổ trợ tư  47 CVCHoàng  Ngọ trợ tư  56,0Đạt pháp pháp24 ­  4 pháp Ngọc Lan c  pháp56,0 CVC Lan  Hán  Cục Hộ  Bộ Tư  22 ­  tịch,  Thị  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCHán   197 1977Cục Hộ tịch,  quốc  48 Vân  55,5Đạt pháp pháp22 ­  Thị Vân  7 quốc tịch, chứng thực tịch,  Khá CVC Khánh chứng  nh  thực55,5
  9. Trầ n  Bộ Tư  39 ­  Vụ Pháp  Thị  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCTrần   197 1976Vụ Pháp luật  luật dân  49 Min 55,5Đạt pháp pháp39 ­  Thị Minh  6 dân sự ­ kinh tế sự ­ kinh  h  CVC Nguyệt tế55,5 Ngu yệt  Cục  Trầ Kiểm tra  Bộ Tư  08 ­  n  1987Cục Kiểm tra  văn bản  Bộ Tư  phápBộ Tư   198 50 CVCTrần  Thu  văn bản quy phạm  quy  55,0Đạt pháp pháp08 ­  7 Thu Giang Gian pháp luật phạm  CVC g  pháp  luật55,0 Ngu Cục  47 ­  yễn  Kiểm tra  Bộ Tư   Cục Kiểm tra văn  văn bản  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCNguyễ Duy  53,0Kh 51 1979  bản quy phạm pháp  quy  pháp pháp47 ­  n Duy  Thắ ông đạt luật phạm  CVC Thắng ng19 pháp  79 luật53,0 Bùi  14­CVCBùi  Thị  Cục Trợ  Bộ Tư  Bộ Tư   198 1983Cục Trợ giúp  giúp  52,5Kh 52 phápBộ Tư  Thị Thu  Thu  pháp 3 pháp lý pháp  ông đạt pháp14­CVC Hiền Hiề lý52,5 n  Cục  Ngu Kiểm tra  Bộ Tư  10­ 1976Cục Kiểm tra  văn bản  Bộ Tư  yễn   197 51,5Kh 53 phápBộ  Tư  CVCNguyễ văn bản quy phạm  quy  pháp Thị  6 ông đạt pháp10­CVC n Thị Hải pháp luật phạm  Hải  pháp  luật51,5 Trịn Vụ Pháp  Bộ Tư  27 ­  luật hình  Bộ Tư  phápBộ Tư  h   198 1986Vụ Pháp luật  51,5Kh 54 CVCTrịnh  sự ­ hành  pháp pháp27 ­  Hồn 6 hình sự ­ hành chính ông đạt Hồng Lê chính51, CVC g Lê  5 Ngu Bộ Tư  49 ­  yễn  Vụ Pháp  Bộ Tư  phápBộ  Tư  CVCNguyễ Thị   198 1983Vụ Pháp luật  luật dân  51,5Kh 55 pháp pháp49 ­  n Thị Bích  Bích  3 dân sự ­ kinh tế sự ­ kinh ông đạt CVC Thảo Thả tế51,5 o 
  10. Phạ Bộ Tư  Vụ Pháp  30 ­  m  Bộ Tư  phápBộ Tư   198 1987Vụ Pháp luật  luật  51,0Kh 56 CVCPhạm  Thù pháp pháp30 ­  7 quốc tế quốc  ông đạt Thùy Linh y  CVC tế51,0 Linh  Ngu yễn  Cục Bồi  Bộ Tư  21 ­  thường  Bộ Tư  phápBộ Tư  Đăn  Cục Bồi thường nhà  50,0Kh 57 CVCNguyễ 1979  nhà  pháp pháp21 ­  g  nước ông đạt n Đăng Huy nước50, CVC Huy 0 1979 Trư 64 ­  ơng  Cục Kế  Bộ Tư  hoạch ­  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCTrươn Việt   Cục Kế hoạch ­ Tài  58 1972  Tài  78,0Đạt pháp pháp64 ­  g Việt  Hùn chính chính78, CVC Hùng g197 0 2 Phạ m  Trung  Bộ Tư  70 ­  tâm Lý  Dươ Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCPhạm   198 1983Trung tâm Lý  lịch tư  59 ng  77,0Đạt pháp pháp70 ­  Dương  3 lịch tư pháp quốc gia pháp  Min CVC Minh Thu quốc  h  gia77,0 Thu  Ngu Trung  Bộ Tư  66 ­  yễn  tâm Lý  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCNguyễ Đặn  198 1987Trung tâm Lý  lịch tư  60 76,0Đạt pháp pháp66 ­  n Đặng Mai  g  7 lịch tư pháp quốc gia pháp  CVC Linh Mai  quốc  Linh  gia76,0 Ngu yễn  Trung  Bộ Tư  71 ­  tâm Lý  Thị  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCNguyễ  197 1977Trung tâm Lý  lịch tư  61 Hiệ 74,0Đạt pháp pháp71 ­  n Thị Hiệp  7 lịch tư pháp quốc gia pháp  p  CVC Thương quốc  Thư gia74,0 ơng  Bộ Tư  63 ­  Bùi  Học viện  Bộ Tư  phápBộ Tư   198 1986Học viện Tư  62 CVCBùi  Thị  Tư  73,5Đạt pháp pháp63 ­  6 pháp Thị Hòa Hòa  pháp73,5 CVC 63 Bộ Tư  Bộ Tư  69 ­  Ngu 1981   Nhà xuất bản tư  Nhà xuất 73,0Đạt pháp phápBộ Tư  CVCNguyễ yễn  pháp bản tư 
  11. Văn  pháp69 ­  n Văn  Qua pháp73,0 CVC Quang ng19 81 Khu Bộ Tư  60 ­  ấ t  Trường  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCKhuất  Thị   198 1980Trường Đại học  Đại học  64 72,5Đạt pháp pháp60 ­  Thị Thu  Thu  0 Luật HN Luật  CVC Hạnh Hạn HN72,5 h  Lê  Bộ Tư  65 ­ CVCLê  Diệ Nhà xuất  Bộ Tư  phápBộ Tư   198 1980Nhà xuất bản tư  65 Diệu   u  bản tư  72,0Đạt pháp pháp65 ­  0 pháp Hương Hư pháp72,0 CVC ơng  Lươ Trung  Bộ Tư  ng  tâm Lý  62 ­  Bộ Tư  phápBộ Tư  Nhâ  Trung tâm Lý lịch tư  lịch tư  66 CVCLương  1978  69,0Đạt pháp pháp62 ­  n  pháp quốc gia pháp  Nhân Hòa CVC Hòa quốc  1978 gia69,0 Ngu Trung  Bộ Tư  67 ­  tâm Lý  yễn  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCNguyễ  198 1984Trung tâm Lý  lịch tư  67 Hồn 68,5Đạt pháp pháp67 ­  n Hồng  4 lịch tư pháp quốc gia pháp  g  CVC Linh quốc  Linh  gia68,5 Trung  Bộ Tư  tâm Lý  61 ­  Kiề Bộ Tư  phápBộ Tư   198 1985Trung tâm Lý  lịch tư  68 CVCKiều  u  65,0Đạt pháp pháp61 ­  5 lịch tư pháp quốc gia pháp  Hoa Hoa  CVC quốc  gia65,0 Lươ Trung  ng  tâm Đăng  Bộ Tư  68 ­  ký giao  Hoà  Trung tâm Đăng ký  Bộ Tư  phápBộ Tư  CVCLương  dịch, tài  69 ng  1984  giao dịch, tài sản tại  51,5Đạt pháp pháp68 ­  Hoàng  sản tại  Pho Đà Nẵng CVC Phong Đà  ng19 Nẵng51, 84 5
  12. Dươn 79Đạt 1Bộ  03­CVDương  g Đức  Văn phòng  1 Tư  03­CV 1987   Văn phòng Bộ Đức Thịnh Thịnh Bộ79 pháp 1987 Vũ ẠNG LÊN CHUYÊN VIÊN THI THĂNG H 1Bộ  Trường Đại  11 ­CVVũ  Ngọc   Trường Đại  1 Tư  11 ­CV 1990  học Luật  Ngọc Tân Tân19 học Luật HN pháp HN74,0 90 74,0Đạt Vũ  2Bộ  Trường Đại  09­CVVũ Văn  Văn   Trường Đại  2 Tư  09­CV 1980  học Luật  Lai Lai198 học Luật HN pháp HN52,0 0 52,0Đạt Đỗ  3Bộ  Viện Khoa  10­CVĐỗ Đức  Đức   Viện Khoa học  3 Tư  10­CV 1979  học pháp  Minh Minh1 pháp lý pháp lý52,0 979 52,0Đạt Vũ  4Bộ  Trường Đại  07 ­ CVVũ Gia  Gia   Trường Đại  4 Tư  07 ­ CV 1990  học Luật  Hoàng Hoàng học Luật HN pháp HN51,5 1990 51,5Đạt 5Bộ  Phạm  06­CVPhạm   198 1984Nhà xuất  Nhà xuất bản  5 Tư  06­CV Việt  Việt Hà 4 bản tư pháp tư pháp50,5 50,5Đạt pháp Hà  Nguyễ 1Bộ  02 ­  n  02 ­  NÂNG NGẠCH LÊN K 1980Cục Trợ  Cục Trợ giúp   198Ế TOÁN VIÊN CHÍNH 1 Tư  KTVCNguyễn  Diễm  KTVC 0 giúp pháp lý pháp lý73,8 pháp Diễm Hương Hươn g  73,8Đạt Trần  Cục Hộ tịch,  2Bộ  03 ­  1976Cục Hộ  03 ­  Thị   197 quốc tịch,  60,0Không  2 Tư  KTVCTrần  tịch, quốc tịch,  KTVC Lươn 6 chứng  đạt pháp Thị Lương chứng thực g  thực60,0 1Bộ  05 ­  Hoàng  05 ­  THĂNG HẠNG LÊN K 1977Nhà xuất  Nhà xuất bản   197Ế TOÁN VIÊN CHÍNH 1 Tư  KTVCHoàng  Thị  KTVC 7 bản tư pháp tư pháp72 pháp Thị Oanh Oanh  2 2Bộ  04 ­  04 ­  Nguyễ  197 1977Trung tâm  Trung tâm  64Đạ 72Đ ạtt Tư  KTVC KTVCNguyễn  n Thị  7 Đăng ký giao  Đăng ký giao  pháp Thị Hường Hườn dịch, tài sản tại  dịch, tài sản  g  Hà Nội tại Hà Nội64
  13. 1 86,5Đạt TH ĂN G  HẠ Đỗ  NG 1Bộ  01 ­  01 ­ KTVĐỗ  Thị  1986Trường  Trường Đại   198 LÊ Tư  Đại học Luật  học Luật  KTV Thị Hương Hươn 6 N  pháp g  HN HN86,5 KẾ  TO ÁN  VI ÊN                                  KẾT QUẢ KỲ THI THĂNG HẠNG VIÊN CHỨC LÊN GIẢNG VIÊN CHÍNH NĂM 2020 CỦA  BỘ TƯ PHÁP (Kèm theo Quyết định số 641/QĐ­BTP ngày 28/4/2021 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Điểm  bài  thiĐiể Năm  Số  m bài  Cơ  Năm sinh sinhĐơn vị  Điểm bài thi TT báo  Họ và tên thiĐiể quan công tác danh m bài  thiGhi  chú Nam Nữ KTC NN TH CMNV 1 2 3 4 5 6 7       8 11 Trường  Bộ Tư  01 ­  Hoàng Ly  Đại học  Miễn  1   1968 60.5 92.5 90 Đạ t pháp GVC Anh Luật Hà  thi Nội Trường  Bộ Tư  02 ­  Vũ Hải  Đại học  2   1987 59.5 71.25 97.5 74 Đạ t pháp GVC Anh Luật Hà  Nội Trường  Bộ Tư  03 ­  Trần Thị  Đại học  3   1973 71.5 55.5 100 82.5 Đạ t pháp GVC Bảo Ánh Luật Hà  Nội 4 Bộ Tư  04 ­  Lưu Hoài  1984   Trường  74 Miễn  97.5 78 Đạ t pháp GVC Bảo Đại học  thi
  14. Luật Hà  Nội Nguyễn  Trường  Bộ Tư  05 ­  Đại học  5 Ngọc    1974 71.5 66 92.5 83.5 Đạ t pháp GVC Luật Hà  Bích Nội Hoàng  Trường  Bộ Tư  06 ­  Cao đẳng  Miễn  6 Xuân  1975   70.5 92.5 85.5 Đạ t pháp GVC Luật miền  thi Châu Bắc Bộ Tư  07 ­  Nguyễn  Học viện  7   1978 73.5 79 95 82.5 Đạ t pháp GVC Kim Chi Tư pháp Trường  Bộ Tư  08 ­  Lê Thị  Đại học  Miễn  8   1978 67 100 86 Đạ t pháp GVC Anh Đào Luật Hà  thi Nội Lê Thị  Bộ Tư  09 ­  Học viện  9 Hương    1978 66.5 59.5 100 82.75 Đạ t pháp GVC Tư pháp Giang Trường  Bộ Tư  10­ Trần Vũ  Đại học  10 1977   73.5 74.25 97.5 90 Đạ t pháp GVC Hải Luật Hà  Nội Trường  Bộ Tư  11  Phạm Thị  Đại học  11   1984 73 56.25 90 75.5 Đạ t pháp ­GVC Thu Hiền Luật Hà  Nội Trường  Bộ Tư  12­ Nguyễn  Đại học  12 1983   70 63.5 100 85.5 Đạ t pháp GVC Văn Hợi Luật Hà  Nội Nguyễn  Bộ Tư  13­ Học viện  Miễn  13 Thị Thu    1978 73.5 97.5 83.75 Đạ t pháp GVC Tư pháp thi Hồng Nguyễn  Bộ Tư  14­ Học viện  Miễn  14 Thị Minh    1979 78.5 92.5 84.75 Đạ t pháp GVC Tư pháp thi Huệ Nguyễn  Trường  Bộ Tư  15­ Đại học  15 Mạnh  1974   72 61 92.5 89 Đạ t pháp GVC Luật Hà  Hùng Nội 16 Bộ Tư  16 ­  Chu  1973   Trường  71 75 92.5 91.5 Đạ t pháp Đại học 
  15. Mạnh  Luật Hà  GVC Hùng Nội Phan Thị  Trường  Bộ Tư  17 ­  Đại học  Miễn  17 Lan    1975 71.5 100 88.5 Đạ t pháp GVC Luật Hà  thi Hương Nội Trường  Bộ Tư  18­ Nguyễn  Đại học  18 1981   65.5 57.5 97.5 84.5 Đạ t pháp GVC Văn Khoa Luật Hà  Nội Vũ Thị  Trường  Bộ Tư  19­ Đại học  Miễn  19 Phương    1972 73 100 85 Đạ t pháp GVC Luật Hà  thi Lan Nội Kiều Thị  Trường  Bộ Tư  20 ­  Đại học  Miễn  20 Thùy    1983 70.5 87.5 85 Đạ t pháp GVC Luật Hà  thi Linh Nội Trường  Bộ Tư  21 ­  Phan Thị  Đại học  Miễn  21   1975 70.5 92.5 78.5 Đạ t pháp GVC Luyện Luật Hà  thi Nội Nguyễn  Bộ Tư  22 ­  Học viện  Miễn  22 Thanh    1974 78 90 85.5 Đạ t pháp GVC Tư pháp thi Mai Trường  Bộ Tư  23 ­  Bùi Thị  Đại học  23   1972 70.5 59.25 82.5 85.5 Đạ t pháp GVC Mừng Luật Hà  Nội Nguyễn  Bộ Tư  24 ­  Học viện  Miễn  24 Thị An    1983 77.5 87.5 82.25 Đạ t pháp GVC Tư pháp thi Na Trường  Bộ Tư  25 ­  Nguyễn  Đại học  25 1970   70.5 61.5 87.5 91.5 Đạ t pháp GVC Văn Năm Luật Hà  Nội Trần  Trường  Bộ Tư  26 ­  Đại học  Miễn  26 Minh  1973   69.5 97.5 83.5 Đạ t pháp GVC Luật Hà  thi Ngọc Nội 27 Bộ Tư  27 ­  Cao Kim    1977 Trường  72 Miễn  72.5 84.5 Đạ t pháp GVC Oanh Đại học  thi Luật Hà 
  16. Nội Trịnh Thị  Trường  Bộ Tư  28 ­  Đại học  28 Phương    1982 71 55.5 92.5 85 Đạ t pháp GVC Luật Hà  Oanh Nội Nguyễn  Trường  Bộ Tư  29 ­  Đại học  Miễn  29 Minh    1976 72 100 87.5 Đạ t pháp GVC Luật Hà  thi Oanh Nội Trường  Bộ Tư  30 ­  Trần Thị  Đại học  Miễn  30   1987 73 97.5 80.5 Đạ t pháp GVC Quyên Luật Hà  thi Nội Nguyễn  Trường  Bộ Tư  31 ­  Đại học  Miễn  31 Toàn  1975   65 95 90.5 Đạ t pháp GVC Luật Hà  thi Thắng Nội Trần  Trường  Bộ Tư  32 ­  Đại học  32 Phương    1974 70.5 56.5 95 87.5 Đạ t pháp GVC Luật Hà  Thảo Nội Trường  Bộ Tư  33 ­  Nguyễn  Đại học  33   1973 71.5 76.5 90 91.5 Đạ t pháp GVC Thị Thủy Luật Hà  Nội Trường  Bộ Tư  34 ­  Nguyễn  Đại học  34 1981   67.5 66.5 97.5 81 Đạ t pháp GVC Đắc Tuân Luật Hà  Nội Trường  Bộ Tư  35 ­  Đỗ Thị  Đại học  35   1986 65 57 95 86 Đạ t pháp GVC Tươi Luật Hà  Nội Trường  Bộ Tư  36 ­  Nguyễn  Đại học  36   1974 73 59.5 92.5 87.5 Đạ t pháp GVC Thị Yến Luật Hà  Nội Nguyễn  Trường  Bộ Tư  37 ­  Đại học  37 Thị Hồng    1984 70 54.25 100 90.5 Đạ t pháp GVC Luật Hà  Yến Nội  
  17. KẾT QUẢ KỲ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC, THĂNG HẠNG VIÊN CHỨC NĂM  2020 ĐỐI VỚI CÁC CƠ QUAN GỬI THI TẠI HỘI ĐỒNG CỦA THI BỘ TƯ PHÁP (Kèm theo Quyết định số 641/QĐ­BTP ngày 28/4/2021 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Điểm bài  Năm sinhĐơn vị  Số báo  Năm sinh thi  Ghi chú TT Cơ quan Họ và tên công tác danh CMNV Nam Nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 11 Viện  Đặng Thị  Viện kiểm sát  1 05­CV   1988 82,0   KSNDTC Yến nhân dân tối cao Viện  Hoàng Thị  Viện kiểm sát  2 04­CV   1984 81,5   KSNDTC Tuyết nhân dân tối cao Viện  Trần Thị  Viện kiểm sát  3 01 ­CV   1990 79,5   KSNDTC Hương nhân dân tối cao Viện  Uông Thị  Viện kiểm sát  4 02­CV   1987 75   KSNDTC Ngọc Lâm nhân dân tối cao Bộ  01 ­  Tô Thị Thu  Bộ Khoa học và  2   1979 73,0   KH&CN KTVC Hoài Công nghệ Bộ  73 ­  Nguyễn Ngọc  Bộ Kế hoạch và  1 1981   55,0   KH&ĐT CVC Hiên Đầu tư Bộ  75 ­  Đào Thị Hồng  Bộ Kế hoạch và  2   1972 55,0   KH&ĐT CVC Liên Đầu tư Bộ  78 ­  Nguyễn Đức  Bộ Kế hoạch và  3 1983   52,5   KH&ĐT CVC Trung Đầu tư Bộ  77 ­  Bộ Kế hoạch và  4 Vũ Hồng Nga   1987 51,5   KH&ĐT CVC Đầu tư Bộ  72 ­  Trần Việt  Bộ Kế hoạch và  5 1981   51,0   KH&ĐT CVC Dũng Đầu tư Bộ  76 ­  Nguyễn Thị  Bộ Kế hoạch và  6   1977 51,0   KH&ĐT CVC Nga Đầu tư  
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2