intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Thông tư số 03/2019/TT-BTNMT

Chia sẻ: Yiling Laozu | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:108

15
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Thông tư ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Vĩnh Phúc. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 13 tháng 6 năm 2019.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Thông tư số 03/2019/TT-BTNMT

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM<br /> MÔI TRƯỜNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc<br /> -------- ---------------<br /> Số: 03/2019/TT-BTNMT Hà Nội, ngày 26 tháng 4 năm 2019<br /> <br /> <br /> THÔNG TƯ<br /> BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ<br /> CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH VĨNH PHÚC<br /> Căn cứ Luật Đo đạc và bản đồ ngày 14 tháng 6 năm 2018;<br /> Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng,<br /> nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;<br /> Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp<br /> chế;<br /> Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn<br /> văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Vĩnh Phúc.<br /> Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội<br /> phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Vĩnh Phúc.<br /> Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 13 tháng 6 năm 2019.<br /> Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực<br /> thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.<br /> <br /> <br /> KT. BỘ TRƯỞNG<br /> THỨ TRƯỞNG<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> Nguyễn Thị Phương Hoa<br /> <br /> <br /> DANH MỤC<br /> ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP<br /> BẢN ĐỒ TỈNH VĨNH PHÚC<br /> (Ban hành kèm theo Thông tư số 03/2019/TT-BTNMT ngày 13 tháng 6 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài<br /> nguyên và Môi trường)<br /> Phần I<br /> QUY ĐỊNH CHUNG<br /> 1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh<br /> Vĩnh Phúc được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-<br /> 2000 khu vực tỉnh Vĩnh Phúc.<br /> 2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh<br /> Vĩnh Phúc được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm<br /> các thành phố và huyện, trong đó:<br /> a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa. Địa danh cùng tên trong một đơn vị hành chính<br /> cấp xã thể hiện ghi chú trong ngoặc đơn để phân biệt địa danh.<br /> b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư, SV là<br /> nhóm địa danh sơn văn, TV là nhóm địa danh thủy văn, KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.<br /> c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT.<br /> là chữ viết tắt của “thị trấn”.<br /> d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của<br /> “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.<br /> đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng<br /> với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng<br /> điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể<br /> hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và<br /> “Tọa độ điểm cuối”.<br /> e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 chứa<br /> địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.<br /> Phần II<br /> DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC<br /> VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH VĨNH PHÚC<br /> Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh<br /> Vĩnh Phúc gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:<br /> STT Đơn vị hành chính cấp huyện Trang<br /> <br /> 1 Thành phố Vĩnh Yên<br /> <br /> 2 Thành phố Phúc Yên<br /> <br /> 3 Huyện Bình Xuyên<br /> <br /> 4 Huyện Lập Thạch<br /> <br /> 5 Huyện Sông Lô<br /> <br /> 6 Huyện Tam Dương<br /> <br /> 7 Huyện Tam Đảo<br /> <br /> 8 Huyện Vĩnh Tường<br /> <br /> 9 Huyện Yên Lạc<br /> Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng<br /> <br /> Nhóm Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối Phiên hiệu<br /> Tên ĐVHC Tên ĐVHC<br /> Địa danh đối mảnh bản đồ<br /> cấp xã cấp huyện Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ<br /> tượng địa hình<br /> (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút,<br /> giây) giây) giây) giây) giây) giây)<br /> <br /> tổ dân phố An Định DC P. Đống Đa TP. Vĩnh Yên 21° 18' 17'' 105° 36' 13'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố An Sơn DC P. Đống Đa TP. Vĩnh Yên 21° 18' 22'' 105° 36' 19'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Dinh DC P. Đống Đa TP. Vĩnh Yên 21° 18' 16'' 105° 35' 48'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Đầm Vạc DC P. Đống Đa TP. Vĩnh Yên 21° 18' 17'' 105° 35' 56'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Gẩu DC P. Đống Đa TP. Vĩnh Yên 21° 18' 25'' 105° 36' 01'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Mê Linh DC P. Đống Đa TP. Vĩnh Yên 21° 18' 48'' 105° 36' 00'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Mới DC P. Đống Đa TP. Vĩnh Yên 21° 18' 10'' 105° 35' 33'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Nguyễn Viết Xuân DC P. Đống Đa TP. Vĩnh Yên 21° 18' 35'' 105° 35' 56'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Sậu DC P. Đống Đa TP. Vĩnh Yên 21° 18' 12'' 105° 36' 00'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Sơn Cao DC P. Đống Đa TP. Vĩnh Yên 21° 18' 29'' 105° 35' 52'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Tô Hiệu DC P. Đống Đa TP. Vĩnh Yên 21° 18' 15'' 105° 35' 30'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Trần Quốc Tuấn DC P. Đống Đa TP. Vĩnh Yên 21° 18' 21'' 105° 35' 50'' F-48-68-A-c<br /> <br /> đường Mê Linh KX P. Đống Đa TP. Vĩnh Yên 21° 18' 52'' 105° 35' 41'' 21° 18' 16'' 105° 37' 20'' F-48-68-A-c<br /> <br /> ga Vĩnh Yên KX P. Đống Đa TP. Vĩnh Yên 21° 18' 37'' 105° 36' 00'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Quốc lộ 2 KX P. Đống Đa TP. Vĩnh Yên 21° 14' 28'' 105° 44' 03'' 21° 17' 34'' 105° 27' 05'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Đầm Vạc TV P. Đống Đa TP. Vĩnh Yên 21° 17' 56'' 105° 35' 48'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Đầm Vậy TV P. Đống Đa TP. Vĩnh Yên 21° 18' 20'' 105° 36' 01'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Tổ dân phố 1 DC P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 18' 22'' 105° 34' 15'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Tổ dân phố 2 DC P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 18' 20'' 105° 33' 50'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Bắc Sơn DC P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 19' 33'' 105° 34' 12'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Đông Cường 1 DC P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 18' 29'' 105° 34' 07'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Đông Cường 2 DC P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 18' 28'' 105° 34' 15'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Đông Hòa 1 DC P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 18' 55'' 105° 34' 01'' F-48-68-A-c<br /> Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng<br /> <br /> Nhóm Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối Phiên hiệu<br /> Tên ĐVHC Tên ĐVHC<br /> Địa danh đối mảnh bản đồ<br /> cấp xã cấp huyện Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ<br /> tượng địa hình<br /> (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút,<br /> giây) giây) giây) giây) giây) giây)<br /> <br /> tổ dân phố Đông Hòa 2 DC P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 19' 11'' 105° 33' 53'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Đông Hợp DC P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 17' 40'' 105° 35' 08'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Đông Hưng DC P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 18' 17'' 105° 34' 28'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Đông Nghĩa DC P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 18' 48'' 105° 34' 14'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Đông Nhân DC P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 18' 42'' 105° 34' 17'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Đông Phú 1 DC P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 18' 30'' 105° 34' 21'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Đông Phú 2 DC P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 18' 12'' 105° 34' 12'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Đông Quý DC P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 18' 19'' 105° 34' 09'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Đông Thành DC P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 17' 53'' 105° 34' 37'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Đông Thịnh DC P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 18' 29'' 105° 33' 52'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Lạc Ý 1 DC P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 17' 01'' 105° 35' 29'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Lạc Ý 2 DC P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 17' 08'' 105° 35' 33'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Lạc Ý 3 DC P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 17' 11'' 105° 35' 17'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Lai Sơn DC P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 19' 14'' 105° 34' 11'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Bệnh viện Phục hồi chức năng<br /> KX P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 17' 20'' 105° 35' 23'' F-48-68-A-c<br /> tỉnh Vĩnh Phúc<br /> <br /> Bệnh viện Quân y 109 KX P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 18' 09'' 105° 34' 38'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Cầu Oai KX P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 18' 26'' 105° 34' 27'' F-48-68-A-c<br /> <br /> đình Đông Đạo KX P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 18' 32'' 105° 34' 11'' F-48-68-A-c<br /> <br /> đình Lạc Ý KX P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 17' 06'' 105° 35' 17'' F-48-68-A-c<br /> <br /> đường Hùng Vương KX P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 18' 33'' 105° 35' 29'' 21° 17' 41'' 105° 33' 05'' F-48-68-A-c<br /> <br /> đường Lý Thường Kiệt KX P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 18' 25'' 105° 34' 13'' 21° 18' 53'' 105° 34' 08'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Đường tỉnh 305B KX P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 16' 13'' 105° 34' 21'' 21° 15' 45'' 105° 39' 11'' F-48-68-A-c<br /> Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng<br /> <br /> Nhóm Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối Phiên hiệu<br /> Tên ĐVHC Tên ĐVHC<br /> Địa danh đối mảnh bản đồ<br /> cấp xã cấp huyện Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ<br /> tượng địa hình<br /> (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút,<br /> giây) giây) giây) giây) giây) giây)<br /> <br /> Đường tránh thành phố Vĩnh<br /> KX P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 17' 08'' 105° 37' 52'' 21° 17' 06'' 105° 31' 57'' F-48-68-A-c<br /> Yên<br /> <br /> Quốc lộ 2 KX P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 14' 28'' 105° 44' 03'' 21° 17' 34'' 105° 27' 05'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Quốc lộ 2C KX P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 09' 53'' 105° 29' 02'' 21° 31' 10'' 105° 29' 14'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Trường Đại học Công nghệ<br /> KX P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 17' 31'' 105° 34' 54'' F-48-68-A-c<br /> Giao thông vận tải<br /> <br /> Đồi Son SV P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 19' 05'' 105° 33' 45'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Đầm Vạc TV P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 17' 56'' 105° 35' 48'' F-48-68-A-c<br /> <br /> kênh Bến Tre TV P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 18' 16'' 105° 34' 44'' 21° 21' 47'' 105° 32' 09'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Sông Phan TV P. Đồng Tâm TP. Vĩnh Yên 21° 24' 57'' 105° 32' 51'' 21° 15' 29'' 105° 41' 06'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố An Phú DC P. Hội Hợp TP. Vĩnh Yên 21° 17' 36'' 105° 33' 06'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Lẻ 1 DC P. Hội Hợp TP. Vĩnh Yên 21° 17' 43'' 105° 33' 43'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Lẻ 2 DC P. Hội Hợp TP. Vĩnh Yên 21° 17' 37'' 105° 33' 47'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Quán Tiên DC P. Hội Hợp TP. Vĩnh Yên 21° 18' 00'' 105° 33' 29'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Tiên Sơn DC P. Hội Hợp TP. Vĩnh Yên 21° 18' 06'' 105° 33' 45'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Trà 1 DC P. Hội Hợp TP. Vĩnh Yên 21° 17' 29'' 105° 33' 21'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Trà 2 DC P. Hội Hợp TP. Vĩnh Yên 21° 17' 32'' 105° 33' 16'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Cả DC P. Hội Hợp TP. Vĩnh Yên 21° 17' 41'' 105° 33' 28'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Hốp DC P. Hội Hợp TP. Vĩnh Yên 21° 17' 52'' 105° 33' 47'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Nguôi DC P. Hội Hợp TP. Vĩnh Yên 21° 17' 50'' 105° 33' 57'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Núi DC P. Hội Hợp TP. Vĩnh Yên 21° 17' 58'' 105° 34' 06'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Yên DC P. Hội Hợp TP. Vĩnh Yên 21° 18' 05'' 105° 33' 53'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Công ty cổ phần Viglacera Hợp<br /> KX P. Hội Hợp TP. Vĩnh Yên 21° 17' 44'' 105° 34' 10'' F-48-68-A-c<br /> Thịnh<br /> Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng<br /> <br /> Nhóm Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối Phiên hiệu<br /> Tên ĐVHC Tên ĐVHC<br /> Địa danh đối mảnh bản đồ<br /> cấp xã cấp huyện Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ<br /> tượng địa hình<br /> (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút,<br /> giây) giây) giây) giây) giây) giây)<br /> <br /> đường Hùng Vương KX P. Hội Hợp TP. Vĩnh Yên 21° 18' 33'' 105° 35' 29'' 21° 17' 41'' 105° 33' 05'' F-48-68-A-c<br /> <br /> đường Nguyễn Thị Minh Khai KX P. Hội Hợp TP. Vĩnh Yên 21° 18' 19'' 105° 33' 18'' 21° 16' 54'' 105° 34' 17'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Đường tránh thành phố Vĩnh<br /> KX P. Hội Hợp TP. Vĩnh Yên 21° 17' 08'' 105° 37' 52'' 21° 17' 06'' 105° 31' 57'' F-48-68-A-c<br /> Yên<br /> <br /> Đường tỉnh 305 KX P. Hội Hợp TP. Vĩnh Yên 21° 11' 57'' 105° 34' 54'' 21° 24' 54'' 105° 27' 42'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Đường tỉnh 306 KX P. Hội Hợp TP. Vĩnh Yên 21° 18' 30'' 105° 33' 05'' 21° 21' 00'' 105° 24' 22'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Quốc lộ 2 KX P. Hội Hợp TP. Vĩnh Yên 21° 14' 28'' 105° 44' 03'' 21° 17' 34'' 105° 27' 05'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ<br /> KX P. Hội Hợp TP. Vĩnh Yên 21° 18' 13'' 105° 33' 35'' F-48-68-A-c<br /> thuật Vĩnh Phúc<br /> <br /> Kênh 2 TV P. Hội Hợp TP. Vĩnh Yên 21° 19' 31'' 105° 32' 30'' 21° 13' 37'' 105° 33' 50'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Sông Phan TV P. Hội Hợp TP. Vĩnh Yên 21° 24' 57'' 105° 32' 51'' 21° 15' 29'' 105° 41' 06'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Đình Ấm DC P. Khai Quang TP. Vĩnh Yên 21° 18' 09'' 105° 37' 26'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Đôn Hậu DC P. Khai Quang TP. Vĩnh Yên 21° 17' 50'' 105° 37' 27'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Gốc Đề DC P. Khai Quang TP. Vĩnh Yên 21° 18' 40'' 105° 36' 48'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Hán Lữ DC P. Khai Quang TP. Vĩnh Yên 21° 19' 16'' 105° 37' 08'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Mậu Lâm DC P. Khai Quang TP. Vĩnh Yên 21° 17' 59'' 105° 37' 10'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Mậu Thông DC P. Khai Quang TP. Vĩnh Yên 21° 17' 59'' 105° 37' 32'' F-48-68-A-d<br /> <br /> tổ dân phố Minh Quyết DC P. Khai Quang TP. Vĩnh Yên 21° 19' 06'' 105° 37' 29'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Thanh Giã 1 DC P. Khai Quang TP. Vĩnh Yên 21° 18' 49'' 105° 36' 55'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Thanh Giã 2 DC P. Khai Quang TP. Vĩnh Yên 21° 18' 56'' 105° 36' 52'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Trại Giao DC P. Khai Quang TP. Vĩnh Yên 21° 19' 32'' 105° 36' 59'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Vinh Thịnh Đông DC P. Khai Quang TP. Vĩnh Yên 21° 18' 30'' 105° 37' 27'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Vinh Thịnh Tây DC P. Khai Quang TP. Vĩnh Yên 21° 18' 22'' 105° 36' 54'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Vĩnh KX P. Khai Quang TP. Vĩnh Yên 21° 18' 26'' 105° 36' 57'' F-48-68-A-c<br /> Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng<br /> <br /> Nhóm Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối Phiên hiệu<br /> Tên ĐVHC Tên ĐVHC<br /> Địa danh đối mảnh bản đồ<br /> cấp xã cấp huyện Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ<br /> tượng địa hình<br /> (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút,<br /> giây) giây) giây) giây) giây) giây)<br /> <br /> Phúc<br /> <br /> Chùa Phú KX P. Khai Quang TP. Vĩnh Yên 21° 18' 00'' 105° 37' 24'' F-48-68-A-c<br /> <br /> đường Mê Linh KX P. Khai Quang TP. Vĩnh Yên 21° 18' 52'' 105° 35' 41'' 21° 18' 16'' 105° 37' 20'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Đường tỉnh 302C KX P. Khai Quang TP. Vĩnh Yên 21° 19' 31'' 105° 36' 54'' 21° 20' 37'' 105° 38' 37'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Khu công nghiệp Khai Quang KX P. Khai Quang TP. Vĩnh Yên 21° 18' 28'' 105° 37' 48'' F-48-68-A-d<br /> <br /> F-48-68-A-c<br /> Quốc lộ 2 KX P. Khai Quang TP. Vĩnh Yên 21° 14' 28'' 105° 44' 03'' 21° 17' 34'' 105° 27' 05''<br /> F-48-68-A-d<br /> <br /> Trường Chính trị tỉnh Vĩnh<br /> KX P. Khai Quang TP. Vĩnh Yên 21° 18' 35'' 105° 36' 54'' F-48-68-A-c<br /> Phúc<br /> <br /> Núi Nia SV P. Khai Quang TP. Vĩnh Yên 21° 19' 16'' 105° 38' 05'' F-48-68-A-d<br /> <br /> Núi Trống SV P. Khai Quang TP. Vĩnh Yên 21° 18' 41'' 105° 38' 02'' F-48-68-A-d<br /> <br /> Đầm Vạc TV P. Khai Quang TP. Vĩnh Yên 21° 17' 56'' 105° 35' 48'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Tổ dân phố 18 DC P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 19' 13'' 105° 36' 00'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố An Lập DC P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 19' 02'' 105° 35' 39'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Bảo Linh DC P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 18' 51'' 105° 36' 18'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Bà Triệu DC P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 18' 56'' 105° 35' 52'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Chợ Tổng DC P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 18' 56'' 105° 36' 26'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Chùa Láp DC P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 18' 55'' 105° 35' 36'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Đình Láp DC P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 19' 08'' 105° 35' 51'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Làng Bảo Sơn DC P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 18' 48'' 105° 36' 29'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Làng Bàu DC P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 19' 36'' 105° 36' 07'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Làng Gò Dung DC P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 19' 56'' 105° 36' 20'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Làng Láp Dưới DC P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 18' 56'' 105° 35' 49'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Làng Láp Trại DC P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 19' 02'' 105° 35' 32'' F-48-68-A-c<br /> Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng<br /> <br /> Nhóm Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối Phiên hiệu<br /> Tên ĐVHC Tên ĐVHC<br /> Địa danh đối mảnh bản đồ<br /> cấp xã cấp huyện Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ<br /> tượng địa hình<br /> (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút,<br /> giây) giây) giây) giây) giây) giây)<br /> <br /> <br /> <br /> tổ dân phố Làng Láp Trên DC P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 19' 08'' 105° 35' 39'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Làng Trại Thủy DC P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 19' 11'' 105° 36' 43'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Mê Linh DC P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 18' 53'' 105° 35' 56'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Nguyễn Trãi DC P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 18' 52'' 105° 36' 11'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Phố Láp DC P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 18' 50'' 105° 35' 46'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Trần Phú DC P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 19' 02'' 105° 35' 44'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Xuân Mai DC P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 19' 14'' 105° 35' 46'' F-48-68-A-c<br /> <br /> đường Mê Linh KX P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 18' 52'' 105° 35' 41'' 21° 18' 16'' 105° 37' 20'' F-48-68-A-c<br /> <br /> đường Trần Phú KX P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 19' 59'' 105° 35' 59'' 21° 18' 52'' 105° 35' 41'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Học viện Kỹ thuật Quân sự -<br /> KX P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 19' 03'' 105° 36' 02'' F-48-68-A-c<br /> Cơ sở 2<br /> <br /> Khu văn miếu tỉnh Vĩnh Phúc KX P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 19' 48'' 105° 36' 04'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Quốc lộ 2 KX P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 14' 28'' 105° 44' 03'' 21° 17' 34'' 105° 27' 05'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Quốc lộ 2B KX P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 18' 52'' 105° 35' 41'' 21° 27' 20'' 105° 38' 31'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Trường Cao đẳng Nghề Việt<br /> KX P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 19' 25'' 105° 36' 09'' F-48-68-A-c<br /> Đức<br /> <br /> Trường Quân sự Quân khu 2 KX P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 19' 10'' 105° 36' 28'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Núi Bàu SV P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 19' 38'' 105° 36' 23'' F-48-68-A-c<br /> <br /> hồ Bảo Sơn TV P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 18' 43'' 105° 36' 17'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Hồ Láp TV P. Liên Bảo TP. Vĩnh Yên 21° 18' 47'' 105° 35' 44'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Chiền DC P. Ngô Quyền TP. Vĩnh Yên 21° 18' 41'' 105° 35' 42'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Lê Xoay DC P. Ngô Quyền TP. Vĩnh Yên 21° 18' 34'' 105° 35' 45'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Lý Tự Trọng DC P. Ngô Quyền TP. Vĩnh Yên 21° 18' 22'' 105° 35' 38'' F-48-68-A-c<br /> Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng<br /> <br /> Nhóm Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối Phiên hiệu<br /> Tên ĐVHC Tên ĐVHC<br /> Địa danh đối mảnh bản đồ<br /> cấp xã cấp huyện Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ<br /> tượng địa hình<br /> (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút,<br /> giây) giây) giây) giây) giây) giây)<br /> <br /> <br /> <br /> tổ dân phố Ngô Quyền DC P. Ngô Quyền TP. Vĩnh Yên 21° 18' 32'' 105° 35' 44'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Nguyễn Thái Học DC P. Ngô Quyền TP. Vĩnh Yên 21° 18' 40'' 105° 35' 46'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố<br /> DC P. Ngô Quyền TP. Vĩnh Yên 21° 18' 44'' 105° 35' 41'' F-48-68-A-c<br /> Nguyễn Viết Xuân<br /> <br /> tổ dân phố Tân Đình DC P. Ngô Quyền TP. Vĩnh Yên 21° 18' 26'' 105° 35' 47'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Tân Lập DC P. Ngô Quyền TP. Vĩnh Yên 21° 18' 33'' 105° 35' 37'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Tân Phúc DC P. Ngô Quyền TP. Vĩnh Yên 21° 18' 31'' 105° 35' 45'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Trần Quốc Toản DC P. Ngô Quyền TP. Vĩnh Yên 21° 18' 27'' 105° 35' 36'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Trần Quốc Tuấn DC P. Ngô Quyền TP. Vĩnh Yên 21° 18' 24'' 105° 35' 43'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Vĩnh Tân DC P. Ngô Quyền TP. Vĩnh Yên 21° 18' 30'' 105° 35' 39'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Vĩnh Thành DC P. Ngô Quyền TP. Vĩnh Yên 21° 18' 37'' 105° 35' 41'' F-48-68-A-c<br /> <br /> cầu Cống Tỉnh KX P. Ngô Quyền TP. Vĩnh Yên 21° 18' 34'' 105° 35' 25'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Di tích lịch sử văn hóa Giếng<br /> KX P. Ngô Quyền TP. Vĩnh Yên 21° 18' 23'' 105° 35' 32'' F-48-68-A-c<br /> Mắt Rồng<br /> <br /> đường Hùng Vương KX P. Ngô Quyền TP. Vĩnh Yên 21° 18' 33'' 105° 35' 29'' 21° 17' 41'' 105° 33' 05'' F-48-68-A-c<br /> <br /> đường Kim Ngọc KX P. Ngô Quyền TP. Vĩnh Yên 21° 18' 33'' 105° 35' 29'' 21° 18' 52'' 105° 35' 41'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Quốc lộ 2 KX P. Ngô Quyền TP. Vĩnh Yên 21° 14' 28'' 105° 44' 03'' 21° 17' 34'' 105° 27' 05'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Đắc Thú DC P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 18' 27'' 105° 35' 03'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Đồng Khâu DC P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 18' 50'' 105° 35' 17'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Khâu 2 DC P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 18' 41'' 105° 35' 18'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Lam Sơn DC P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 18' 20'' 105° 34' 55'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Tân Tiến DC P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 18' 23'' 105° 34' 45'' F-48-68-A-c<br /> Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng<br /> <br /> Nhóm Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối Phiên hiệu<br /> Tên ĐVHC Tên ĐVHC<br /> Địa danh đối mảnh bản đồ<br /> cấp xã cấp huyện Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ<br /> tượng địa hình<br /> (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút,<br /> giây) giây) giây) giây) giây) giây)<br /> <br /> tổ dân phố Vĩnh Ninh DC P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 18' 43'' 105° 34' 59'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Vĩnh Thịnh 1 DC P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 18' 39'' 105° 35' 09'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Vĩnh Thịnh 2 DC P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 18' 31'' 105° 34' 58'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Vĩnh Thịnh 3 DC P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 18' 30'' 105° 34' 47'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Vĩnh Thịnh 4 DC P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 18' 26'' 105° 34' 33'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Vĩnh Thịnh 5 DC P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 18' 29'' 105° 34' 32'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Xóm Gạch DC P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 18' 25'' 105° 35' 11'' F-48-68-A-c<br /> <br /> cầu Cống Tỉnh KX P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 18' 34'' 105° 35' 25'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Cầu Oai KX P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 18' 26'' 105° 34' 27'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Cầu Trắng KX P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 18' 01'' 105° 34' 45'' F-48-68-A-c<br /> <br /> chùa Tích Sơn KX P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 18' 42'' 105° 35' 12'' F-48-68-A-c<br /> <br /> đường Hùng Vương KX P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 18' 33'' 105° 35' 29'' 21° 17' 41'' 105° 33' 05'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Đoàn An Dưỡng 18 KX P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 18' 04'' 105° 34' 59'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Miếu Khâu KX P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 18' 44'' 105° 35' 15'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Quốc lộ 2 KX P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 14' 28'' 105° 44' 03'' 21° 17' 34'' 105° 27' 05'' F-48-68-A-c<br /> <br /> đầm Bờ Phác TV P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 18' 20'' 105° 34' 59'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Đầm Vạc TV P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 17' 56'' 105° 35' 48'' F-48-68-A-c<br /> <br /> hồ Dộc Mở TV P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 18' 07'' 105° 34' 46'' F-48-68-A-c<br /> <br /> kênh Bến Tre TV P. Tích Sơn TP. Vĩnh Yên 21° 18' 16'' 105° 34' 44'' 21° 21' 47'' 105° 32' 09'' F-48-68-A-c<br /> <br /> khu phố Chùa Hà - Địa Chất DC xã Định Trung TP. Vĩnh Yên 21° 19' 44'' 105° 35' 45'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Thôn Chám DC xã Định Trung TP. Vĩnh Yên 21° 19' 43'' 105° 34' 40'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Thôn Chùa DC xã Định Trung TP. Vĩnh Yên 21° 19' 30'' 105° 34' 59'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Thôn Dẫu DC xã Định Trung TP. Vĩnh Yên 21° 18' 55'' 105° 34' 44'' F-48-68-A-c<br /> Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng<br /> <br /> Nhóm Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối Phiên hiệu<br /> Tên ĐVHC Tên ĐVHC<br /> Địa danh đối mảnh bản đồ<br /> cấp xã cấp huyện Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ<br /> tượng địa hình<br /> (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút,<br /> giây) giây) giây) giây) giây) giây)<br /> <br /> Thôn Đậu DC xã Định Trung TP. Vĩnh Yên 21° 18' 59'' 105° 34' 56'' F-48-68-A-c<br /> <br /> thôn Gẩy - Cầu Bút DC xã Định Trung TP. Vĩnh Yên 21° 19' 44'' 105° 35' 22'' F-48-68-A-c<br /> <br /> thôn Gia Viễn DC xã Định Trung TP. Vĩnh Yên 21° 19' 37'' 105° 35' 37'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Thôn Gò DC xã Định Trung TP. Vĩnh Yên 21° 19' 11'' 105° 34' 33'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Thôn Nọi DC xã Định Trung TP. Vĩnh Yên 21° 19' 34'' 105° 34' 42'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Thôn Sứ DC xã Định Trung TP. Vĩnh Yên 21° 19' 44'' 105° 35' 01'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Thôn Tấm DC xã Định Trung TP. Vĩnh Yên 21° 20' 35'' 105° 35' 44'' F-48-68-A-c<br /> <br /> thôn Trung Thành DC xã Định Trung TP. Vĩnh Yên 21° 19' 23'' 105° 35' 27'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Thôn Vẽn DC xã Định Trung TP. Vĩnh Yên 21° 19' 30'' 105° 35' 39'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Thôn Vèo DC xã Định Trung TP. Vĩnh Yên 21° 19' 23'' 105° 35' 08'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Bệnh viện Tâm thần tỉnh Vĩnh<br /> KX xã Định Trung TP. Vĩnh Yên 21° 20' 26'' 105° 35' 26'' F-48-68-A-c<br /> Phúc<br /> <br /> Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh<br /> KX xã Định Trung TP. Vĩnh Yên 21° 19' 15'' 105° 35' 19'' F-48-68-A-c<br /> Vĩnh Phúc<br /> <br /> Chùa Hà KX xã Định Trung TP. Vĩnh Yên 21° 19' 39'' 105° 35' 47'' F-48-68-A-c<br /> <br /> đường Trần Phú KX xã Định Trung TP. Vĩnh Yên 21° 19' 59'' 105° 35' 59'' 21° 18' 52'' 105° 35' 41'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Quốc lộ 2B KX xã Định Trung TP. Vĩnh Yên 21° 18' 52'' 105° 35' 41'' 21° 27' 20'' 105° 38' 31'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Trường Quân Sự tỉnh Vĩnh<br /> KX xã Định Trung TP. Vĩnh Yên 21° 20' 14'' 105° 35' 52'' F-48-68-A-c<br /> Phúc<br /> <br /> kênh Bến Tre TV xã Định Trung TP. Vĩnh Yên 21° 18' 16'' 105° 34' 44'' 21° 21' 47'' 105° 32' 09'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Thôn Đoài DC xã Thanh Trù TP. Vĩnh Yên 21° 17' 04'' 105° 36' 27'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Thôn Đông DC xã Thanh Trù TP. Vĩnh Yên 21° 17' 07'' 105° 36' 39'' F-48-68-A-c<br /> <br /> thôn Đồng Sắn DC xã Thanh Trù TP. Vĩnh Yên 21° 16' 56'' 105° 36' 32'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Thôn Nam DC xã Thanh Trù TP. Vĩnh Yên 21° 16' 50'' 105° 36' 23'' F-48-68-A-c<br /> Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng<br /> <br /> Nhóm Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối Phiên hiệu<br /> Tên ĐVHC Tên ĐVHC<br /> Địa danh đối mảnh bản đồ<br /> cấp xã cấp huyện Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ<br /> tượng địa hình<br /> (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút,<br /> giây) giây) giây) giây) giây) giây)<br /> <br /> Thôn Rừng DC xã Thanh Trù TP. Vĩnh Yên 21° 17' 02'' 105° 36' 14'' F-48-68-A-c<br /> <br /> thôn Vinh Quang DC xã Thanh Trù TP. Vĩnh Yên 21° 17' 42'' 105° 35' 53'' F-48-68-A-c<br /> <br /> thôn Vị Trù DC xã Thanh Trù TP. Vĩnh Yên 21° 17' 05'' 105° 36' 55'' F-48-68-A-c<br /> <br /> đường Nguyễn Lương Bằng KX xã Thanh Trù TP. Vĩnh Yên 21° 17' 04'' 105° 37' 35'' 21° 16' 49'' 105° 35' 33'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Đường tỉnh 305B KX xã Thanh Trù TP. Vĩnh Yên 21° 16' 13'' 105° 34' 21'' 21° 15' 45'' 105° 39' 11'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Đường tránh thành phố Vĩnh<br /> KX xã Thanh Trù TP. Vĩnh Yên 21° 17' 08'' 105° 37' 52'' 21° 17' 06'' 105° 31' 57'' F-48-68-A-c<br /> Yên<br /> <br /> Đền Bà KX xã Thanh Trù TP. Vĩnh Yên 21° 17' 50'' 105° 35' 42'' F-48-68-A-c<br /> <br /> sân gôn Đầm Vạc KX xã Thanh Trù TP. Vĩnh Yên 21° 17' 32'' 105° 36' 36'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Đầm Vạc TV xã Thanh Trù TP. Vĩnh Yên 21° 17' 56'' 105° 35' 48'' F-48-68-A-c<br /> <br /> Sông Phan TV xã Thanh Trù TP. Vĩnh Yên 21° 24' 57'' 105° 32' 51'' 21° 15' 29'' 105° 41' 06'' F-48-68-A-c<br /> <br /> tổ dân phố Bảo An DC P. Đồng Xuân TP. Phúc Yên 21° 17' 21'' 105° 43' 48'' F-48-68-A-d<br /> <br /> tổ dân phố Đồng Quỳ 1 DC P. Đồng Xuân TP. Phúc Yên 21° 17' 58'' 105° 44' 14'' F-48-68-A-d<br /> <br /> tổ dân phố Đồng Quỳ 2 DC P. Đồng Xuân TP. Phúc Yên 21° 17' 44'' 105° 44' 26'' F-48-68-A-d<br /> <br /> tổ dân phố Số 1 DC P. Đồng Xuân TP. Phúc Yên 21° 16' 39'' 105° 43' 40'' F-48-68-A-d<br /> <br /> tổ dân phố Số 2 DC P. Đồng Xuân TP. Phúc Yên 21° 16' 43'' 105° 43' 51'' F-48-68-A-d<br /> <br /> tổ dân phố Số 3 DC P. Đồng Xuân TP. Phúc Yên 21° 16' 48'' 105° 43' 46'' F-48-68-A-d<br /> <br /> tổ dân phố Số 4 DC P. Đồng Xuân TP. Phúc Yên 21° 16' 50'' 105° 43' 55'' F-48-68-A-d<br /> <br /> tổ dân phố Số 5 DC P. Đồng Xuân TP. Phúc Yên 21° 17' 00'' 105° 43' 53'' F-48-68-A-d<br /> <br /> tổ dân phố Số 6 DC P. Đồng Xuân TP. Phúc Yên 21° 17' 10'' 105° 43' 55'' F-48-68-A-d<br /> <br /> tổ dân phố Số 7 DC P. Đồng Xuân TP. Phúc Yên 21° 18' 14'' 105° 43' 16'' F-48-68-A-d<br /> <br /> đường Trường Chinh KX P. Đồng Xuân TP. Phúc Yên 21° 16' 28'' 105° 43' 23'' 21° 18' 35'' 105° 43' 07'' F-48-68-A-d<br /> <br /> Đường tỉnh 301 KX P. Đồng Xuân TP. Phúc Yên 21° 14' 06'' 105° 42' 57'' 21° 24' 45'' 105° 45' 10'' F-48-68-A-d<br /> Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng<br /> <br /> Nhóm Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối Phiên hiệu<br /> Tên ĐVHC Tên ĐVHC<br /> Địa danh đối mảnh bản đồ<br /> cấp xã cấp huyện Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ<br /> tượng địa hình<br /> (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút, (độ, phút,<br /> giây) giây) giây) giây) giây) giây)<br /> <br /> Trường Trung cấp Nghề và Kỹ<br /> thuật Xây dựng và Nghiệp vụ - KX P. Đồng Xuân TP. Phúc Yên 21° 16' 55'' 105° 43' 56'' F-48-68-A-d<br /> Vinaconex<br /> <br /> dãy núi Thằn Lằn SV P. Đồng Xuân TP. Phúc Yên 21° 17' 41'' 105° 43' 22'' F-48-68-A-d<br /> <br /> sông Đại Lạn TV P. Đồng Xuân TP. Phúc Yên 21° 18' 06'' 105° 45' 19'' 21° 15' 48'' 105° 43' 19'' F-48-68-A-d<br /> <br /> tổ dân phố Số 1 DC P. Hùng Vương TP. Phúc Yên 21° 14' 01'' 105° 42' 27'' F-48-68-C-b<br /> <br /> tổ dân phố Số 2 DC P. Hùng Vương TP. Phúc Yên 21° 13' 54'' 105° 42' 23'' F-48-68-C-b<br /> <br /> tổ dân phố Số 3 DC P. Hùng Vương TP. Phúc Yên 21° 13' 53'' 105° 42' 13'' F-48-68-C-b<br /> <br /> tổ dân phố Số 4 DC P. Hùng Vương TP. Phúc Yên 21° 14' 01'' 105° 42' 16'' F-48-68-C-b<br /> <br /> tổ dân phố Số 5 DC P. Hùng Vương TP. Phúc Yên 21° 14' 00'' 105° 42' 10'' F-48-68-C-b<br /> <br /> tổ dân phố Số 6 DC P. Hùng Vương TP. Phúc Yên 21° 13' 57'' 105° 42' 06'' F-48-68-C-b<br /> <br /> tổ dân phố Số 7 DC P. Hùng Vương TP. Phúc Yên 21° 13' 54'' 105° 41' 58'' F-48-68-C-b<br /> <br /> tổ dân phố Số 8 DC P. Hùng Vương TP. Phúc Yên 21° 13' 57'' 105° 42' 27'' F-48-68-C-b<br /> <br /> tổ dân phố Số 9 DC P. Hùng Vương TP. Phúc Yên 21° 14' 01'' 105° 42' 33'' F-48-68-C-b<br /> <br /> tổ dân phố Số 10 DC P. Hùng Vương TP. Phúc Yên 21° 13' 47'' 105° 42' 20'' F-48-68-C-b<br /> <br /> tổ dân phố Số 11 DC P. Hùng Vương TP. Phúc Yên 21° 13' 43'' 105° 42' 14'' F-48-68-C-b<br /> <br /> tổ dân phố Số 12 DC P. Hùng Vương TP. Phúc Yên 21° 13' 45'' 105° 42' 10'' F-48-68-C-b<br /> <br /> tổ dân phố Số 13 DC P. Hùng Vương TP. Phúc Yên 21° 13' 41'' 105° 42' 08'' F-48-68-C-b<br /> <br /> tổ dân phố Số 14 DC P. Hùng Vương TP. Phúc Yên 21° 13' 31'' 105° 42' 20'' F-48-68-C-b<br /> <br /> tổ dân phố Số 15 DC P. Hùng Vương TP. Phúc Yên 21° 13' 27'' 105° 42' 09'' F-48-68-C-b<br /> <br /> tổ dân phố Số 16 DC P. Hùng Vương TP. Phúc Yên 21° 13' 19'' 105° 42' 02''
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2