intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Thuyết trình đề tài:" Kế toán tài sản và khấu hao tài sản cố đinh" - nhóm 7

Chia sẻ: Tran Thi Thanh Thuy | Ngày: | Loại File: PPT | Số trang:31

185
lượt xem
45
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

TSCĐ là cơ sở vật chất của đơn vị. Nó phản ánh năng lực sản xuất hiện có và trình độ ứng dụng khoa học kĩ thuật vào hoạt động của đơn vị. TSCĐ là một trong các yếu tố quan trọng tạo khả năng tăng trưởng bền vững, tăng năng xuất lao động.Do đó, việc theo dõi thường xuyên tình hình tăng giảm TSCĐ, tình hình sử dụng và khấu hao TSCĐ có ý nghĩa quan trọng trong công tác quản lý và sử dụng tscđ...

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Thuyết trình đề tài:" Kế toán tài sản và khấu hao tài sản cố đinh" - nhóm 7

  1. Chuyeân ñeà Nhóm 7 thực hiện 1. Phạm Thanh Huyền 2. Lương Tấn Phát GVHD: 3. Nguyễn Thanh Tiến 4. Trần Thị Thanh Thúy ThS. Lương Văn Cầu 5. Lương Thị Thúy Vân
  2. Áp dụng QĐ 15 của BTC Hình thức chứng từ ghi sổ Xuất kho theo PP FIFO
  3. A. Phần mở đầu TSCĐ là cơ sở vật chất của đơn vị. Nó phản ánh năng lực sản xuất hiện có và trình độ ứng dụng khoa học kĩ thuật vào hoạt động của đơn vị. TSCĐ là một trong các yếu tố quan trọng tạo khả năng tăng trưởng bền vững, tăng năng xuất lao động. Do đó, việc theo dõi thường xuyên tình hình tăng giảm TSCĐ, tình hình sử dụng và khấu hao TSCĐ có ý nghĩa quan trọng trong công tác quản lý và sử dụng TSCĐ góp phần phát triển sản xuất, thu hồi nhanh vốn đầu tư để trang bị thêm và không ngừng đổi mới TSCĐ.
  4. B. Phần nội dung I. Kế toán tài sản cố định II. Khấu hao tài sản cố định
  5. QUY TRÌNH HẠCH TOÁN TĂNG TK 211, 213
  6. Đơn vị: Công ty TNHH “ABC” Địa chỉ:900 ĐL HÒA BÌNH, Q.Ninh Kiều, TPCT CHỨNG TỪ GHI SỔ Số: 01/TS Ngày 01 tháng 12 năm 2012 Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú TRÍCH YẾU Nợ Có Bổ sung nguồn vốn KD bằng 211 411 1.422.774.240 TSCĐ HH “X” 1.422.774.240 Cộng Ngày 01 tháng 12 năm 2012 Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
  7. HÓA ĐƠN GTGT Mẫu số : 01 GTTT ..3LL CK/2011P Liên 2 : giao khách hàng 0736540 Ngày 05 tháng 12 năm 2012 Đơn vị bán hàng : Công ty TNHH “T” Địa chỉ : 2100 cách mạng tháng 8 TP Cần Thơ Điện thoại: 07103.445.21 MS:1800345678 Số tài khoản:07.2786 Ngân hàng: Nam Đô Họ tên người mua hàng : Nguyễn A Tên đơn vị : công ty TNHH ABC Số tài khoản : Hình thức thanh toán : chuyển khoản MS: 1800419489 Số lượng Đơn giá Thành tiền TT TÊN HH,DV ĐVT 01 TSCĐ hh “Z” cai 1 432.000.000 Cộng thành tiền: 432.000.000 Thuế suất GTGT 10% Tiền thuế GTGT : 43.200.000 Tổng cộng tiền thanh toán: 475.200.000 Số tiền viết bang chữ : bốn trăm bảy mươi lăm triệu hai trăm nghìn đồng chẵn Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (ký ,ghi rõ họ tên ) (ký ,ghi rõ họ tên) (ký ,đóng dấu ,ghi rõ họ tên) (cần kiểm tra đối chiếu khi lập ,giao nhận hóa đơn)
  8. CHỨNG TỪ GHI SỔ Công ty TNHH ABC Địa chỉ: 900 Đ L Hòa Bình ,Q.Ninh Số: 02/TS Kiều,TP.Cần Thơ Ngày 15 tháng 12 năm 2012 Trích yếu số hiệu tài số tiền Ghi chú khoản nợ có Mua TSCĐ HH 211 112 432.000.000 “Z” Mua TSCĐ 1331 112 43.200.000 HH “Z” cộng 475.200.000 Kèm theo…..chứng từ gốc Ngày 15 tháng 12 năm 2012 Người lập Kế toán trưởng ( ký,họ tên) (Ký, họ tên
  9. HÓA ĐƠN Mẫu số: 02GTTT BÁN HÀNG THÔNG THƯỜNG Ký hiệu: AA/02 Số: 000025 Liên 2: Giao khách hàng Ngày 25 tháng 12 năm 2012 Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH “G” Địa chỉ: quận Ninh Kiều, TP.Cần Thơ Số tài khoản 01456879 Điện thoại:.................................. MS: 18004567891 Họ tên người mua hàng : Đỗ Trần Anh Tên đơn vị: Công Ty TNHH ABC Địa chỉ: 900 ĐL Hòa Bình, TP. Cần Thơ Số tài khoản 701A.00001 Hình thức thanh toán: Tiền Mặt MS: 1800419489 Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền STT A B C 1 2 3=1x2 Phần Mềm Vi Tính 80.000.000 Cộng tiền bán hàng hóa, dịch vụ: 80.000.000 Số tiền viết bằng chữ: Tám mươi triệu đồng Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên) (Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn)
  10. CHỨNG TỪ GHI SỔ Công ty TNHH ABC Địa chỉ: 900 Đ L Hòa Bình ,Q.Ninh Số: 03/TS Kiều,TP.Cần Thơ Ngày 25 tháng 12 năm 2012 Trích yếu số hiệu tài khoản số tiền Ghi chú nợ có Mua Phần mềm 213 111 80.000.000 máy vi tính TỔNG CỘNG 80.000.000 Kèm theo…01..chứng từ gốc Ngày 25 tháng 12 năm 2012 Người lập Kế toán trưởng ( ký,họ tên) (Ký, họ tên
  11. QUY TRÌNH HẠCH TOÁN GIẢM TSCĐ
  12. Mẫ số: 02 – TSCĐ u Đơn vị: Công ty TNHH ABC (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ – BTC Bộ phậ QLPT-VT ngày 20/03/2006 c ủa B ộ trưở BTC) n: ng BIÊN BẢN THANH LÝ TSCĐ Số:01/TLTSCĐ Ngày 11 tháng 12 năm 2010 Nợ: 811,214 Có: 211 Căn cứ quyết định số: 243/PTVT ngày 11 tháng 12 năm 2010 của: Giám đố doanh nghiệ thươ c p ng mạ ALFA về việc thanh lý tài sả cố định. i n I - Ban thanh lý tài s ả cố đ ịnh : gồm n - Ông Vũ Nguyên Toàn chức vụ T.P QLPTVT đạ diệ P.QLPT-VT trưởng ban. i n - Ông Trầ Duy Tính chức vụ P.P QLPTVT đại diệ P.QLPT-VT ủy viên. n n - Ông Thái Minh Hả chức vụ T.P tài chính kếtoán đại diệ P.tài chính kếtoán ủy viên. i n II – Tiế hành thanh lý TSCĐ: n Tên, ký hiệ quy cách (cấ h ạ TSCĐ):máy L - u, p ng Số hiệ TSCĐ ML. - u Nướ sả xuất (xây dựng) Nhậ Bả - cn t n Năm sả xuấ 2008 - n t Năm đưa vào sử d ụng 2008 .Số thẻ TSCĐ 152/TSCĐ - - Nguyên giá TSCĐ 700.000.000 Giá trị hao mòn đã trích đế thời điể thanh lý 628.000.000 - n m Giá trị còn lạ của TSCĐ 72.000.000 - i III – Kế luậ của Ban thanh lý TSCĐ: t n Các phươ tiệ trên hiệ nay không còn sử d ụng đ ượ không phù h ợp v ới ho ạ đ ộng thươ mạ ng n n c, t ng i của doanh nghiệ hiện nay. p Biên bả này g ồm 06 bả một bả giao cho phòng k ế toán đ ể theo dõi trên s ổ sách, các biên b ả cò n n n, n n lạ giao cho bộ phận sử dụng và quả lý TSCĐ để lưu giữ. i n Ngày 11 .tháng 12 năm 2010 Trưở ban thanh lý ng (Ký, họ tên) Vũ Nguyên Toàn IV – Kế quả của Ban thanh lý TSCĐ: t - Chi phí thanh lý TSCĐ………………………(Vi ế bằ ch ữ)…………………….................... ............ t ng - Giá trị thu hồi 72.000.000 (Viết bằng chữ) Bả m ươ hai triệ đồ y i u ng - Đã ghi giả sổ TSCĐ ngày 11 tháng 12 năm 2010 m Ngày 11 tháng 12 năm 2010 Giám đốc Kế toán trưở ng (Ký, họ tên, đóng d ấu) (Ký, họ tên)
  13. Đơn vị: Công ty TNHH ABC Địa chỉ: 900 ĐL Hòa Bình, Q.Ninh Kiều, TPCT CHỨNG TỪ GHI SỔ Số: 04/TS Ngày 11 tháng 12 năm 2012 Số hiệu tài khoản TRÍCH YẾU Số tiền Ghi chú Nợ Có Nhượng bán TSCĐ HH “L” 811 211 72.000.000 Nhượng bán TSCĐ HH “L” 214 628.000.000 211 Cộng 700.000.000 Kèm theo 01 chứng từ gốc Ngày 10 tháng 12 năm 2012 Người lập Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  14. SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ Tháng 12 năm 2012 Chứng từ ghi Chứng từ ghi sổ sổ Số tiền Số tiền Số Số Ngày Ngày hiệu hiệu tháng tháng Mang sang 01/TS 01/12 1.422.774.240 2.597.974.240 trang: 04/TS 11/12 700.000.000 03/TS 25/12 80.000.000 02/TS 15/12 475.200.000 Cộng 2.597.974.240 2.677.974.240 Chuyển sang Chuyển sang trang bên trang bên
  15. Đơn vị: Công ty TNHH ABC (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ – BTC Địa chỉ: 900 ĐL Hòa Bình, Q.Ninh Kiều, TPCT ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CÁI Tên tài khoản: Tài sản cố định hữu hình Số hiệu: 211 Năm 2012 Chứng từ ghi Số tiền sổ Ngày TK tháng Diễn giải đối Ghi Số Ngày ứng Nợ Có sổ hiệu tháng A B C D E 1 2 Số dư đầu năm 22.573.225.760 Số phát sinh Bổ sung nguồn vốn KD bằng TSCĐ HH “X” 1.422.774.240 31/12 01/TS 01/12 4111 Mua TSCĐ hữu hình “Z” 31/12 02/TS 15/12 112 432.000.000 Nhượng bán TSCĐ HH “L” 31/12 04/TS 11/12 214 628.000.000 Nhượng bán TSCĐ HH “L” 811 72.000.000 - Cộng số phát sinh 1.854.774.240 700.000.000 - Sổ này có ố dư cuốtrang, đánh số từ trang số 01 đến - S............. i kỳ 23.728.000.000 trang ................ - Cộng lũy kế từ đầu quý Ngày 31 .tháng700.000.000 12 năm 2012 1.854.000.000 Ngày mở sổ: 01/12/2012 Kế toán trưởng Người ghi -sổ Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
  16. Đ ơ n  v i: …… c ô n g  t y  T N H H  ABC…. . M ẫ u  s ố : 0 1   ­  T SCĐ B ộ   p h ậ n : … k h o ……. ( Ban   h à n h   t h eo  Q Đ   số :   1 5 / 2 0 0 6 / QĐ ­   BTC N g à y  1 4 / 9 / 2 0 0 6   c ủ a  B ộ   t r ư ở n g   BTC) B I Ê N   B Ả N   GI AO   N H Ậ N  T SCĐ Ng à y   1 5   t h á n g   1 2   n ă m   2 0 1 2                                                                                                                                                                                                      S ố :   0 0 1 Nợ :   2 1 1 Có :   1 1 2 Că n   c ứ   Qu y ế t   đ ị n h   số :   2 0 3    n g à y   1 3  t h á n g   1 2   n ă m   2 0 1 2   củ a   Ban   g i á m   đ ố c  cô n g   t y   TNHH  “ ABC”   v ề   v i ệ c  b à n   g i ao  TSCĐ   h ữ u   h ìn h   “ Z ” b an   g i ao  n h ậ n   TSCĐ  g ồ m : ­   Ôn g / B à :  Tr ầ n   t r u n g   H ậ u                        Ch ứ c  v ụ   n h â n   v i ê n               Đạ i  d i ệ n   b ê n   g i ao ­   Ôn g / B à   :   Ng u y ễ n   t h ị   Mai                           Ch ứ c  v ụ : t h ủ  k h o                           Đạ i   d i ệ n   b ê n   n h ậ n ­   Ôn g / B à   :   Lư ơ n g   t h an h   Tù n g                   Ch ứ c  v ụ :  k ế   t o á n                          Đạ i   d i ệ n . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Đ ị a  đ i ể m   g i ao n h ậ n   TSCĐ :   .... ... ....... ...... ... ... ... .... .... ... .... ...... ... ... ... ..... .. .... ... .. ..... ... ... ... .... Xá c  n h ậ n   v i ệ c  g i ao  n h ậ n   TSCĐ   n h ư   sau : Tê n ,   Tín h  n gu y ê n  g i á   t à i   sả n   c ố   đ ị n h Cô n g   ký  Nă m   su ấ t Số   N ư ớ c  h i ệu ,   Nă m   đ ư a  h i ệu   sả n   qu y  Ch i   ( d i ện   v à o  sả n   Ch i   p h í  Gi á   m u a TSC x u ất   c á ch   p h í  Ng u y ê n   g i á   t ích   sử   x u ất v ận   Đ ( XD) cấ p   TSCĐ ch ạ y   t h i ết   ( Z SX) dụng ch u y ể n h ạn g   t hử k ế) TSCĐ B C D 1 2 3 4 5 6 8 TSCD 001 NB 2009 432.000.000 432.000.000 HH Z Cộ n g x x x x x D ỤNG  CỤ  PHỤ  TÙNG  K ÈM  THEO Tê n , q u y   c á ch   d ụ n g   cụ ,   S TT Đ ơ n   v ị   t ín h số   l ư ợ n g Gi á   t r ị ph ụ t ùng A B C 1 2 G i á m   đ ố c  b ê n   K ế  t o á n  t r ư ở n g   b ê n   nhận N g ư ờ i  n h ậ n N g ư ờ i  g i a o nhận ( Ký ,   h ọ   t ên ,   đ ó n g   ( Ký ,   h ọ   t ên ) ( K ý ,  h o  t ê n ) ( Ký ,   h ọ   t ên ) d ấu )
  17. Sổ Chi Tiết TK 211 Chứng từ Số phát sinh Số dư Ngày TK đối tháng Diễn giải Ngày ứn Ghi Số hiệu Nợ Nợ Có Có tháng sổ g A B C D E 1 2 3 4 Số dư đầu kỳ 22.573.225.760 Số phát sinh trong kỳ Bổ sung nguồn 01/12 01/12 411 1.422.774.240 vồn bằng TSCĐ 31/12 001/BBBG 15/12 Mua TSCĐ HH 112 432.000.000 “Z” Nhượng bán 31/12 01/BBTL 10/12 811 72.000.000 TSCĐ HH “L” Nhượng bán 31/12 01/BBTL 10/12 214 628.000.000 TSCĐ HH “L” - Cộng số phát 1.854.774.240 700.000.000 sinh 23.728.000.000 - Số dư cuối
  18. Đơn vị: Công ty TNHH ABC (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ – BTC Địa chỉ: 900 DL Hòa Bình, Q.Ninh Kiều, TPCT ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CÁI Tên tài khoản: Tài sản cố định vô hình Số hiệu: 213 Năm 2012 Chứng từ ghi Số tiền sổ Ngày TK tháng Diễn giải đối Ghi Số Ngày ứng Nợ Có sổ hiệu tháng A B C D E 1 2 Số dư đầu năm Số phát sinh Mua phần mềm máy vi tính 25/12 03/TS 25/12 111 80.000.000 - Cộng số phát sinh 80.000.000 - Số dư cuối kỳ 80.000.000 - Cộng lũy kế từ đầu quý 80.000.000 - Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...... - Ngày mở sổ: 01/12/2012 Ngày 31 .tháng 12 năm 2012 Giám đốc Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2