intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Unit 27

Chia sẻ: Dao Duong | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:2

114
lượt xem
41
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Qua bài Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Unit 27 các bạn sẽ rèn luyện được kỹ năng giao tiếp Tiếng Anh cơ bản gồm các câu chào hỏi, giao tiếp hàng ngày rất hữu ích và dễ học.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Unit 27

  1. Giao tiếp cơ bản Unit 27 --------------------------------------------------------------------------------------------- "What a coincidence! "Thật trùng hợp"; "Hey. Michelle" "Chào Michelle"; "We’re back" "Chúng tớ đã quay lại"; "Hi,Michelle. I forget my phone" "Chào Michelle.Mình quên điện thoại ở đây"; "I know" "Mình biết"; "...I kept it for you" "Mình đã giữ nó cho cậu"; "Did you like the movie?" "Các cậu có thích bộ phim không?"; "Yes, it was really funny" " Có, nó rất buồn cười"; "...I laughed a lot" "Mình đã cười rất nhiều"; "What movie was it?" "Đó là phim gì vậy?"; "It was called “Fool School”" " Phim đó là “ Fool School”"; "...It’s a very nice theater upstairs" "Rạp chiếu phim tầng trên thật tuyệt"; "...It’s very comfortable" "Lại thoại mái nữa"; "...and Al ate a lot" "Và Al đã ăn rất nhiều"; "...the food there was really good" "Đồ ăn ở đó rất ngon"; "Oh, excuse me!" "Ồ, xin lỗi bạn một chút"; "Hello. OK. See you soon .Bye bye" "Chào. Được. Gặp cậu sớm. Tạm biệt"; "That was my friend" " Đó là bạn tớ"; "...she’s coming soon" "Cô ấy sẽ đến sớm"; "Where is she now?" "Cô ấy đâu?"; "Upstairs" "Tầng trên"; "Upstairs?" "Tầng trên à?"; "We were just up the stair" " Chúng mình vừa ở trên tầng đấy"; "The theater is upstairs" "Rạp chiếu phim ở tầng trên đấy"; "You know, I can’t wait to go back the snack "Cậu biết không, tớ không thể đợi để quay lại bar there" quầy bán đồ ăn vặt ở đó"; "Here’s my friend" "Đây là bạn tớ"; "Wanita?" "Wanita à?"; "Hello, Al.Hey, Bob" "Chào, AL và Bob"; "You know each other" "Các bạn biết nhau à?"; "I’ve known Wanita for a long time" "Tớ biết Wanita lâu rồi"; "And I met Wanita just today" "Mình mới gặp Wanita hôm nay"; "You are kidding" "Các cậu đùa nhau à"; "Wanita is my roommate" "Wanita là bạn cùng phòng của tớ"; ------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Page | 1
  2. Giao tiếp cơ bản Unit 27 --------------------------------------------------------------------------------------------- "Yes, we’re roommate" "Đúng, chúng tôi là bạn cùng phòng"; "What a coincidence!" "Thật trùng hợp"; "Yes, What a coincidence! " "Phải, một sự trùng hợp"; "Hey,We should all go out sometime" "Này, Có lẽ chúng ta nên đi chơi cùng nhau vào lúc nào đó"; "It could be fun !" "Sẽ vui lắm đấy!"; "It sounds like a great idea" "Ý hay đấy"; "Why don’t we have dinner or something?" "Sao chúng ta không đi ăn tối hoặc làm gì đó nhỉ?"; "Sound great" "Tuyệt"; "Ok" "Được thôi"; "Sorry, not tonight.I’m too tired" "Rất tiếc nhưng tối nay không được vì mình rất mệt"; "How about later in the week?" "Thế trong tuần sau được không?"; "Perfect!" "Hoàn hảo!"; ------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Page | 2
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2