intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Từ vựng tiếng hàn cơ bản - 2

Chia sẻ: Duong Van Kien | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:0

688
lượt xem
325
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng hàn cơ bản - 2', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Từ vựng tiếng hàn cơ bản - 2

  1. www.vietnameseforkorean.com 눈이 높다 3. 눈이 높다 : Kén chọn 대화 [ĐỐI THOẠI] 에릭: 민수 씨 누나는 아직 남자 친구가 없어요? Chị gái của Min Su vẫn chưa có bạn trai phải không? 민수: 네, 누나가 눈이 너무 높아서 걱정이에요. Ừ, chị mình kén chọn quá nên mình lo lắng quá 에릭: 그래요? 민수 씨 누나에게 남자 친구를 소개해 주고 싶은데요. Thế à? Mình muốn giới thiệu bạn trai cho chị của Min Su 민수: 좋은 사람이 있어요? Là người tốt không? 에릭: 제 친구 형인데 한국 사람처럼 한국말도 잘하고 성격도 좋아요. Là anh trai của bạn mình, nói tiếng Hàn tốt như người Hàn, tính tình cũng tốt nữa 게다가 얼굴도 잘생겼어요. Thêm vào đó khuôn mặt của anh ấy cũng rất đẹp 민수: 지금 누나에게 전화해 보야겠어요. Bây giờ mình phải gọi điện thoại cho chị mình thôi [눈이 높다 : 무엇을 선택하는 기준이 높다 Tiêu chuẩn cao khi lựa chọn 1 cái gì đó ] 예문 [Câu ví dụ] ** 높다 : Theo nghĩa bình thường là CAO Ví dụ: 한국에서 가장 높은 산을 한라산입니다. [Ở Hàn Quốc ngọn núi cao nhất là núi Halla] 수입품이라서 가격이 꽤 높네요. [Vì là hàng nhập khẩu nên giá hơi mắc nhỉ] 어제보다 기온이 높아요. [Hôm nay nhiệt độ cao hơn hôm qua] ** 눈이 높다 : Kén chọn Ví dụ: + 민지는 눈이 높아서 영화배우 같은 남자를 좋아해요. [Min Ji kén chọn lắm, thích đàn ông giống như diễn viên điện ảnh thôi] Học tiếng Hàn bằng 관용어 1
  2. www.vietnameseforkorean.com 눈이 높다 + 제 동생은 눈이 높아서 최고급 물건만 사요 [Em tôi kén chọn lắm, chỉ mua những hàng cao cấp nhất thôi] 가: 남자 친구가 눈이 높은데 어떤 선물을 주면 좋아할까요? [Bạn trai mình kén chọn lắm, tặng quà như thế nào thì tốt nhỉ] 나: 글쎄요. 제니 씨가 주는 선물은 다 좋아할 거예요. [Mình cũng không biết. Cậu ấy sẽ thích tất cả quà mà Jenny tặng thôi] 새 어휘와 문형 [Từ mới và câu mẫu] 높다: Cao 소개하다: Giới thiệu 처럼: như là, giống như 성격: Tính cách, tính tình 게다가: Thêm vào đó, hơn nữa 영화배우: Diễn viên điện ảnh 최고급: Cao cấp nhất ~~ 아/어 야겠다. Phải…(thực hiện 1 hành động nào đó) Học tiếng Hàn bằng 관용어 2
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2