intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Unit 11: ETHICS

Chia sẻ: Nguyen Lan | Ngày: | Loại File: PPT | Số trang:75

94
lượt xem
10
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

- Avoiding paying tax : Tránh trả thuế - Claiming extra expenses : Đòi khoản chi thêm - Using work facilities for private purposes ( for example, personal phone calls): Sử dụng phương tiện làm việc cho mục đích cá nhân ( ví dụ các cuộc điện thoại cá nhân) - Accepting praise for someone else's ideas or work : Chấp nhận lời khen ngợi cho những ý tưởng và việc làm của một người nào khác - Selling a defective product ( for example, a second-hand car) : Bán một sản phẩm bị lỗi ( ví dụ một chiếc xe hơi cũ) ...

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Unit 11: ETHICS

  1. Teacher : Nguyễn Nguyên Phương Group : 11 Class : ĐHKT7ELT
  2. List of groups 1 Phạm Thị Huyền 11327651 2 Vũ Thị Thu Hòa 11329051 3 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11330491 4 5 Nguyễn Thị Thu Thủy 11322571 6 Trần Phạm Tứ Thư (NT) 11323071 7 Lê Thị Kiều Trang 11303251 8 Trương Thị Thùy Trang 11314321
  3. Hết 00:05 00:44 00:43 01:12 00:45 01:14 01:01 00:34 00:06 01:11 00:57 00:58 00:48 00:42 01:03 01:08 01:13 01:17 01:22 00:31 00:41 00:32 00:04 00:12 00:02 00:18 00:09 00:29 00:08 01:24 01:34 01:35 00:49 01:19 00:46 01:15 01:16 01:04 01:18 00:27 00:28 00:35 00:33 00:17 00:03 00:37 00:38 00:11 00:19 00:07 00:10 01:38 01:37 00:53 00:50 01:10 01:06 01:07 01:09 01:25 01:26 01:20 01:21 00:13 00:16 00:26 00:01 00:30 00:40 00:21 00:20 01:36 01:39 00:56 00:51 00:47 01:00 01:02 01:23 00:24 00:23 00:25 00:15 00:22 00:36 00:39 01:33 00:14 01:41 01:40 00:54 00:52 01:32 00:59 01:29 01:27 01:28 00:55 01:05 01:30 01:42 01:31 01:47 01:46 01:45 01:43 01:52 01:51 01:48 01:50 01:44 02:03 02:02 01:53 01:56 01:55 01:54 02:01 02:04 02:05 02:06 02:07 02:08 01:49 01:58 01:57 02:09 02:11 02:10 01:59 02:00 02:12 02:21 02:20 02:14 02:24 02:25 02:26 02:27 03:00 02:29 02:28 02:19 02:17 02:13 02:15 02:22 02:23 02:18 02:16 giờ
  4. Are some jobs more ethical - Accountant (n) : Kế toán - Banker (n) : Ngân hàng - Car sales executive (n) : Chuyên viên KD bán xe hơi - Civil servant (n) : Công chức - Estates agent (n) : Đại lý bất động sản - Journalist (n) : Nhà báo - Lawyer (n) : Luật sư - Nurse (n) : Y tá - Dentist (n) : Nha sĩ - Police officer (n) : Sĩ quan cảnh sát - Teacher (n) : Giáo viên - Taxi driver (n) : Tài xế taxi
  5. - Avoiding paying tax : Tránh trả thuế - Claiming extra expenses : Đòi khoản chi thêm - Using work facilities for private purposes ( for example, personal phone calls): Sử dụng phương tiện làm việc cho mục đích cá nhân ( ví dụ các cuộc điện thoại cá nhân) - Accepting praise for someone else's ideas or work : Chấp nhận lời khen ngợi cho những ý tưởng và việc làm của một người nào khác - Selling a defective product ( for example, a second-hand car) : Bán một sản phẩm bị lỗi ( ví dụ một chiếc xe hơi cũ)
  6. - Using your influence to get jobs for relatives (nepotism) : Sử dụng quyền hành của bạn để có được công việc cho người thân (gia đình trị) - Ringing in sick when you are not ill : Gọi xin nghỉ ốm khi bạn không bị bệnh - Taking extended lunch breaks : Việc kéo dài giờ nghỉ trưa - Giving good references to people you want to get rid of : Đưa ra những quan hệ tốt cho những người bạn muốn loại bỏ. - Employing pepole without the correct paperwork : Sử dụng lao động mà không cần thủ tục giấy tờ chính xác
  7. See Figure guess at the word
  8. Alo…alo honey đang làm gì thế!!
  9. Yes..!! Good...good
  10. Mua đi cô em “xinh đẹp”
  11. Chừng này sao đủ anh mua sữa cho con đây? Thêm chút đỉnh đi! Híhí...
  12. Nhìn mặt thấy mà ghét...
  13. Cứ từ từ mà ăn chị em ơi! Còn sớm mà......
  14. - Trustworthy : đáng tin cậy - Law-abiding : tuân theo pháp luật - Corrupt : tham nhũng -A slush fund : quỹ đen -A sweetener : sự đút lót, hối lộ -Compensation : sự bồi thường -Insider trading : nội gián -Industrial espionage : gián điệp -Disclosure : tiết lộ, vạch trần
  15. - A whistleblower : người tố giác - A fraudster : người phạm tội - A con artist : người lừa gạt - A bribe : tiền hối lộ - A bonus : tiền thưởng - A commission : tiền hoa hồng - Fraud : âm mưu - Secrecy : bí mật - Integrity : chính trực - A confidentiality agreement : giữ bí mật - A cover up : che giấu - A whitewash : thanh minh
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2