intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Văn phạm nét và tiếp cận ngữ nghĩa trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên tiếng Việt.

Chia sẻ: Bút Màu | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:13

69
lượt xem
8
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Văn phạm nét và tiếp cận ngữ nghĩa trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên tiếng Việt. Một định nghĩa mang tính triết học hơn được Louis Couffignal gợi ý năm 1956 (cũng là một nhà tiên phong của điều khiển học) gọi điều khiển học là "Nghệ thuật đảm bảo cho hoạt động hiệu quả". Cùng với thời gian, điều khiển học dần dần được hiểu là nghiên cứu và đưa ra những nguyên lý trừu tượng của việc tổ chức những hệ thống từ đơn giản tới phức tạp. ...

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Văn phạm nét và tiếp cận ngữ nghĩa trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên tiếng Việt.

  1. CAT N1 AGR N ROOT {3s,3p} fish
  2. qu¶ bóng nk nk LEX CAT LEX CAT SHAPE SHAPE NK1 round NT1 round NATURE SIZE NATURE SIZE big big thing thing
  3. qu¶ LEX nk CAT 1 CC1 SHAPE round SIZE SHAPE NATURE SIZE big CC0 SHAPE NATURE bóng CAT thing SIZE LEX nt CAT 2 NATURE CC2 NP
  4. a: (CAT ART saw: (CAT N ROOT A1 ROOT SAW1 AGR 3s) AGR 3s) be: (CAT V saw: (CAT V ROOT BE1 ROOT SAW2 VFORM base VFORM base IRREG-PRES + SUBCAT _np) IRREG-PAST + saw: (CAT V SUBCAT {_adjp _np}) ROOT SEE1 cry: (CAT V VFORM past ROOT CRY1 SUBCAT _np) VFORM base see: (CAT V SUBCAT _none) ROOT SEE1 dog: (CAT N VFORM base ROOT DOG1 SUBCAT _np AGR 3s) IRREG-PAST + fish: (CAT N EN-PASTPRT +) ROOT FISH1 seed: (CAT N AGR {3s 3p} ROOT SEED1 IRREG-PL +) AGR 3s) happy: (CAT ADJ the: (CAT ART SUBCAT _vp:inf) ROOT THE1 he: (CAT PRO AGR {3s 3p}) ROOT HE1 to: (CAT TO) AGR 3s) want: (CAT V is: (CAT V ROOT WANT1 ROOT BE1 VFORM base VFORM pres SUBCAT {_np_vp:inf SUBCAT {_adjp _np} _np_vp:inf}) AGR 3s) was: (CAT V Jack: (CAT NAME ROOT BE1 AGR 3s) VFORM past man: (CAT N1 AGR {1s 3s} ROOT MAN1 SUBCAT {_adjp_np}) AGR 3s) were: (CAT V men: (CAT N1 ROOT BE ROOT MAN1 VFORM past AGR 3p) AGR {2s 1p 2p 3p} SUBCAT {_adjp_np})
  5. NK1 (CAT nk NK3 (CAT nk LEX “quả” LEX “cuốn” SHAPE round SHAPE square SIZE big SIZE bé NATURE {thing, plants}) NATURE thing) NT1 (CAT nt NT3 (CAT nt LEX “bóng” LEX “sách” SHAPE round SHAPE square SIZE big SIZE small NATURE thing) NATURE thing) NK2 (CAT nk NK4 (CAT nk LEX “viên” LEX “con” SHAPE round SHAPE any SIZE small SIZE small NATURE thing) NATURE animal) NT2 (CAT nt NA1 (CAT na LEX “bi” LEX “mèo” SHAPE round SHAPE any SIZE small SIZE small NATURE thing) NATURE animal)
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2