Xử lý ảnh số - Nén dữ liệu ảnh part 9
lượt xem 11
download
Một cách khác để thể hiện chuyển động trong bức ảnh đó là giữ cho đối tượng chụp sắc nét trong khi làm mờ nhòe hậu cảnh. Đây chính là kĩ thuật lia máy theo đối tượng chuyển động, rất hữu hiệu khi chụp thể thao. Khi chúng ta chụp 1 chiếc xe đua. Nếu để tốc độ màn trập cao, chiếc xe sẽ trông có vẻ như đang đậu trên đường. Tốc độ màn trập chậm, giữ máy ảnh đứng yên chiếc xe sẽ mờ đi trong bức hình, cũng đôi khi dùng được nhưng không phải là cái ta...
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Xử lý ảnh số - Nén dữ liệu ảnh part 9
- Phu.o.ng ph´p d iˆu biˆn m˜ xung sai phˆn a ¯` ´ 6.5.1 e e a a V´.i hˆu hˆt c´c anh, gi´ tri cua nh˜.ng pixel kˆ nhau c´ mˆi liˆn hˆ mˆt thiˆt. Su. o` ´ ` ´ ´ a e a˙ ’ a.˙ ’ ˙ ’ u e ooeea e .. dung t´nh chˆ t n`y, ta d .a dˆn phu.o.ng ph´p d iˆu biˆn m˜ xung sai phˆn (differential ´ ´ a ¯` ´ ı aa ¯u ¯e e e a a . .a trˆn quan s´t n`y pulse code modulation), k´ hiˆu DPCM. Quan s´t pixel zi−1 v` du ye a a. e aa . . b´o pixel kˆ tiˆp z . Gia su. z l` gi´ tri du. b´o cua z . Dˇt d = z − z . Gia su. ˙ ˙ ˆi a a . . a ˙ i - a i ´´ ’’ ’ ˙˙ ’’ ta du a ee i ˆi . . i c´c u.´.c lu.o.ng tu.o.ng d ˆi ch´ x´c, khi d o sai sˆ zi − zi vˆ trung b`nh c´ biˆn d o nho ´ ınh a ´ ˆ` ˙ ’ ao ¯o ¯´ o e ı o e ¯ˆ . . ho.n nhiˆu so v´.i biˆn d o cua zi : ` e ¯ˆ ˙ .’ e o |zi − zi| ˆ |zi|. Do d ´ c´ thˆ’ su. dung ´t bit ho.n d e’ m˜ ho´ c´c gi´ tri di thay cho c´c phˆn tu. anh. ˙’ ˙ ` ¯o o e ˙ . ı a ˙˙ ’’ ¯ˆ a a a a. a Vˆ n d` l` u.´.c lu.o.ng zi khi biˆt zi−1 . Ap dung phu.o.ng ph´p b` phu.o.ng tˆi ´ ´e ´ ´ a ¯ˆ a o e a ınh o . . thiˆ’u E {(zi − zi )2}, ta c´ ˙ e ˆ o zi = ρzi−1 + (1 − ρ)m, ˆ trong d o m l` m´.c x´m trung b` v` ρ l` tu.o.ng quan chuˆ’n gi˜.a c´c pixel kˆ nhau; ˙ ` ¯´ aua ınh a a a ua e .c l` t´ a u E {zi zi−1} ρ= . 2 E {zi } Khi c´c gi´ tri x´m cua c´c pixel kˆ nhau c´ tu.o.ng quan nhiˆu, ρ 1 v` do d o ` ` ˙a ’ a a.a e o e a ¯´ .`.ng ho.p ngu.o.c lai, u.´.c lu.o.ng du.a trˆn gi´ tri trung b`nh. V´.i zi ˆ zi−1 . Trong tru o o e a. ı o . .. . . nh˜.ng anh d .o.c lˆ y mˆu tˆt, hˆ sˆ ρ thay d o’i trong khoang (0.85, 0.95). ˙ ˜ ´ eo ´ .´ ˙ ’ ˙ ’ u ¯u . a ao ¯ˆ Dˆ d`ng thˆ y rˇ ng phu.o.ng sai cua di = zi − zi , x´c d .nh bo.i ˜a a` ´a ˙ ’ ˙ ’ e ˆ a ¯i σdi = (1 − ρ2 )σzi , 2 2 trong d ´ σzi l` phu.o.ng sai cua zi . Ho.n n˜.a c´ thˆ’ chı ra c´c gi´ tri di l` khˆng tu.o.ng ˙’ ¯o 2 a ˙ ’ uoe˙ a a. ao .ng hˆ sˆ khˆng tu.o.ng quan. quan. N´i c´ch kh´c, ph´p biˆn d o’i zi th`nh di tao ra nh˜ ˙ ´ .´ oa a e e ¯ˆ a u eo o . Ch´ y rˇ ng, khi ρ = 1 d ´ l` ph´p biˆn d o’i hiˆu (6.2). Vˆ n d` c`n lai l` lu.o.ng tu. v` ˙. ` ´ ´e ˙a ’ u´ a ¯o a e e ¯ˆ e a ¯ˆ o . a . .´ m˜ ho´ c´c hˆ sˆ di . a aa eo M˜ ho´ qua ph´p biˆn d o’i ˙ ´ 6.5.2 a a e e ¯ˆ Phˆn n`y tr` b`y k˜ thuˆt, goi l` m˜ ho´ qua ph´p biˆn d o’i, phˆn t´ch h`nh anh ˙ ` ´ ˙ ’ aa ınh a y a .aa a e e ¯ˆ aı ı . .ng d ˇc tru.ng du.a trˆn c´c ph´p biˆn ` ` aaau ´ th`nh nhiˆu th`nh phˆn v` m˜ ho´ ch´ng theo t` a e a a u ¯a ea e e . . 189
- d ˆ’i anh d .o.c thao luˆn trong Chu.o.ng 3. Muc d´ch cua viˆc su. dung c´c ph´p biˆn ˙’ ´ ¯o ˙ ˙ ’ ˙ ’ e˙. .’ ¯u . a . ¯ı a e e . .o.ng quan gi˜.a c´c pixel. d ˆ’i l` l`m giam mˆi tu ˙ ´ ˙ ’ ¯o a a o ua Trong m˜ ho´ qua ph´p biˆn d o’i, d` u tiˆn ta chia anh k´ch thu.´.c N × N th`nh ˙a ´ ˙’ aa e e ¯ˆ ¯ˆ e ı o a .´.c n × n, n < N. Sau d o tiˆn h`nh m˜ ho´ c´c anh con mˆt ´ a˙ ’ a aa˙ ’ c´c “anh con” k´ch thu o ı ¯´ e a o . .i m˜ ho´ qua ph´p biˆn d o’i khˆng th´ nghi ta su. dung c`ng mˆt ˙ ´ ˙. ’ c´ch d oc lˆp. V´ a ¯ˆ a o aa e e ¯ˆ o ıch u o .. . .i c´c anh con; ngu.o.c lai, trong m˜ ho´ qua ph´p biˆn d o’i th´ nghi ˙ ´ ¯ˆ ˙ ’ c´ch m˜ ho´ v´ a a a ao aa e e ıch .. .i t`.ng anh con. ´ ´ ˙ ’ ta chon c´ch m˜ ho´ tˆt nhˆ t theo ngh˜ n`o d ´ v´ u .a a ao a ıa a ¯o o -a C´ nhiˆu chuˆ’n liˆn quan dˆn m˜ ho´ anh chˆ p nhˆn mˆ t m´t thˆng tin. D´ng ˙ ` ´ ´ ´a a a˙ ’ o e ae ¯e a a a o . ch´ y l` chuˆ’n d .o.c d .a ra bo.i JPEG (Joint Photographic Experts Group). V´.i c´c ˙ ˙ ’ u´ a a ¯u . ¯u oa anh m`u, mˆi th`nh phˆn m`u d .o.c m˜ ho´ t´ch biˆt. Theo chuˆ’n n`y, anh gi´ tri ˙ ˜ ` ˙ ’ aa˙ ’ a o a a a ¯u . a aa e a. . .o.c m˜ ho´ theo c´c bu.´.c sau: x´m d u . a¯ aa a o Bu.´.c 1. Chuyˆ’n dich c´c m´.c x´m: ˙ o e. a ua g (x, y ) := f (x, y ) − (L − 1), trong d ´ L l` sˆ c´c m´.c x´m (thu.`.ng L = 256). ´ ¯o aoa ua o Bu.´.c 2. Biˆn d ˆ’i DCT cua c´c khˆi gs (x, y ) k´ch thu.´.c 8 × 8 cua anh g (x, y ) ta d .o.c ˙ ´ ´ ˙a ’ ˙˙ ’’ o e ¯o o ı o ¯u . .´.c cua anh khˆng phai l` bˆi cua t´m, ta lˇp lai c´c h`ng (hoˇc ´ Gs (x, y ). Nˆu k´ch thu o ˙ ˙ ’’ ˙ao ˙ a ’ .’ eı o a.aa a . . ´i cho d e n khi k´ thu.´.c cuˆi c`ng l` bˆi cua t´m. Nh˜.ng h`ng (hoˇc cˆt) ´ ´u ˙a ’ cˆt) cuˆ o o ¯ˆ ıch o o ao u a ao . . .. e.˙ ’ ˙’a thˆm s˜ loai bo khi giai m˜. e Bu.´.c 3. C´c hˆ sˆ cua ph´p biˆn d o’i d .o.c chuˆ’n ho´ bˇ ng c´ch ´p dung mˆt bang ˙ ˙ ` .´’ ´ a eo ˙ o˙ ’ o e e ¯ˆ ¯u . a aa aa . . lu.o.ng tu. ho´. Ch´ x´c ho.n, c´c gi´ tri DCT Gs (x, y ) d u.o.c lu.o.ng tu. ho´ v` l`m ˙ ’ ˙ ’ a ınh a a a. ¯. a aa . . tr`n theo cˆng th´.c o o u Gs (x, y ) ls (x, y ) := + 0.5 , Q(x, y ) trong d o [x] l` phˆn nguyˆn cua x v` Q(x, y ) l` c´c hˆ sˆ cua bang lu.o.ng tu. ho´. C´ a` .´’ e˙ ’ aa eo ˙ ˙’ ˙ ’ao ¯´ a a . mˆt sˆ phu.o.ng ph´p thiˆt kˆ bang lu.o.ng tu. ho´ (xem [17]). Du.´.i d ay l` bang thu.`.ng .´ ´´’ ee˙ ˙a ’ o ¯ˆ a ˙ ’ oo a o . .o.c su. dung: du . ˙ . ’ ¯ Bu.´.c 4. C´c gi´ tri lu.o.ng tu. ho´ ls (0, 0) (tu.o.ng u.ng c´c hˆ sˆ DC) d u.o.c m˜ ho´ theo .´ ˙a ’ o a a.. ´ a eo ¯. aa phu.o.ng ph´p DPCM. a Bu.´.c 5. Mˆi khˆi ls (x, y ), (x, y ) = (0, 0), (tu.o.ng u.ng c´c hˆ sˆ AC) d u.o.c sˇp xˆp lai ˜ ´´ ´ .´ o o o ´ a eo ¯. a e . theo th´. tu. zigzag v` d u.o.c m˜ ho´ su. dung kˆt ho.p cua hai phu.o.ng ph´p run length ´ a a˙ . ’ ˙ ’ u. a¯ . e. a v` Huffman. a 190
- 16 11 10 16 24 40 51 61 12 12 14 19 26 58 60 55 14 13 16 24 40 57 69 56 14 17 22 29 51 87 80 62 18 22 37 56 68 109 103 77 24 35 55 64 81 104 113 92 49 64 78 87 103 121 120 101 72 92 95 98 112 100 103 99 Bang 6.5: Bang lu.o.ng tu. ho´. ˙ ’ ˙ ’ ˙’a . M˜ ho´ a a Phˆn n`y tr`nh b`y phu.o.ng ph´p JPEG m˜ ho´ d˜. liˆu trˆn c´c khˆi anh d a qua c´c ` ´’ o˙ aa ı a a a aue ea ¯˜ a . bu.´.c xu. l´ tru.´.c l` biˆn d ˆ’i DCT v` lu.o.ng tu. ho´. Thuˆt to´n du.a trˆn y tu.o.ng cua ˙ ´ ˙y ’ ˙a ’ e´ ˙ ’ ˙ ’ o o a e ¯o a. a a . . .o.c m˜ ho´ kh´c nhau. .´ Chen v` Pratt. Theo JPEG, c´c hˆ sˆ DC v` AC d . a a eo a ¯u aaa 124 125 122 120 122 119 117 118 121 121 120 119 119 120 120 118 126 124 123 122 121 121 120 120 124 124 125 125 126 125 124 124 127 127 128 129 130 128 127 125 143 142 143 142 140 139 139 139 150 148 152 152 152 152 150 151 156 159 158 155 158 158 157 156 Bang 6.6: Mˆt khˆi k´ch thu.´.c 8 × 8 cua anh Sena. ´ ˙ ’ ˙˙ ’’ o oı o . Nhˆn x´t rˇ ng, hˆ sˆ DC (direct current) tı lˆ v´.i gi´ tri trung b`nh trong khˆi ` .´ ´ ˙e o a . ’. aea eo ı o . 8 × 8. Gi´ tri trung b` n`y trong lˆn cˆn cua khˆi khˆng thay d o’i mˆ y; do d o c´c ˙a ´ ´ ˙ ’ a. ınh a aa o o ¯ˆ ¯´ a . gi´ tri DC s˜ gˆn nhau. Suy ra c´c gi´ tri lu.o.ng tu. ho´ DC c˜ng xˆ p xı. Diˆu n`y a ˙ -` e` ´’ ˙ ’ a. a a a.. a u ea ˜ ´ dˆn d e n viˆc m˜ ho´ sai phˆn d˜y ls (0, 0). a ¯ˆ e aa aa . Chuˆ’n JPEG phˆn hoach c´c gi´ tri c´ thˆ’ th`nh c´c nh´m Ni , i ≥ 0. K´ thu.´.c ˙ ˙ a a a a .o e a a o ıch o . .a hai: nh´m N gˆm mˆt phˆn tu., nh´m N gˆm hai 0` ` 1` ˙a ’ a˙ ’ cua c´c nh´m tˇng theo l˜y th` o a u u o o o o o . 191
- 39.88 6.56 −2.24 1.22 −0.37 −1.08 0.79 1.13 −102.43 4.56 2.26 1.12 0.35 −0.63 −1.05 −0.48 37.77 1.31 1.77 0.25 −1.50 −2.21 −0.10 0.23 −5.67 2.24 −1.32 −0.81 1.41 0.22 −0.13 0.17 −3.37 −0.74 −1.75 0.77 −0.62 −2.65 −1.30 0.76 5.98 −0.13 −0.45 −0.77 1.99 −0.26 1.46 0.00 3.97 5.52 2.39 −0.55 −0.051 −0.84 −0.52 −0.13 −343 0.51 −1.07 0.87 0.96 0.09 0.33 0.01 Bang 6.7: C´c hˆ sˆ DCT tu.o.ng u.ng khˆi d˜. liˆu anh Sena sau khi dich chuyˆ’n. ˙ .´ ´ ˙ ’ oue˙ .’ a eo ´ e . phˆn tu., nh´m N2 gˆm bˆn phˆn tu.. . . . Ch´ x´c ho.n, ` ` ´ ` a˙ ’ a˙ ’ o o o ınh a N0 := {0}, N1 := {−1, 1}, N2 := {−3, −2, 2, 3}, . . . Nk := {−(2k − 1), . . . , −2k−1 , 2k−1 , . . . , 2k − 1}, 3 ≤ k ≤ 15, v` a N16 := {32768} T`. m˜ T`. m˜ T`. m˜ (Z, C ) ua (Z, C ) ua (Z, C ) ua (0, 0) (EOB) 1010 (F, 0) (ZRL) 11111111001 (0, 1) 00 (1,1) 1100 (F,1) 1111111111110101 (0, 2) 01 (1,2) 11011 (F,2) 1111111111110110 (0, 3) 100 (1,3) 111101 (F,3) 1111111111110111 (0, 4) 1011 (1,4) 111110110 (F,4) 1111111111111000 (0, 5) 11010 (1,5) 11111110110 (F,5) 1111111111111001 . . . . . . . . . . . . . . . . . . Bang 6.8: Bang m˜ Huffman tu.o.ng u.ng gi´ tri ls (x, y ) v` d o d`i chay. ˙ ’ ˙ ’ a ´ a. a ¯ˆ a . . Sˆ th´. tu. nh´m d .o.c m˜ ho´ theo phu.o.ng ph´p Huffman. Sˆ c´c t`. m˜ trong ´ ´ o u. o ¯u . aa a oa u a m˜ Huffman bˇ ng log2 G trong d o G l` sˆ c´c gi´ tri c´ thˆ’ c´. Chˇng han, nˆu ˙ ` ˙ ’ ´ ´ a a ¯´ aoa a .o eo a e . .´.c m˜ Huffman l` log 4096 = 12. C´c phˆn tu. trong mˆi nh´m ˜ `a˙ ’ G = 4096 th` k´ thu o ı ıch a a a o o 2 .o.c d ac ta bˇ ng c´ch gˇn thˆm c´c bit phu v`o cuˆi t`. m˜ Huffman. V` c´c nh´m . ’` ´ ´ d u . ¯ˇ ˙ a ¯ a a e a .a oua ıa o .´.c kh´c nhau, ta cˆn sˆ c´c bit kh´c nhau d e’ x´c d inh gi´ tri trong mˆi ˙ ˜ ` oa a´ c´ k´ thu o o ıch a a ¯ˆ a ¯. a. o 192
- nh´m. Chˇng han nh´m N0 chı ch´.a mˆt phˆn tu., nˆn khˆng cˆn thˆm c´c bit phu ˙ ’ ` ` ˙u ’ a˙e ’ o a o o o a e a . . . .a hai phˆn tu., nˆn cˆn 1 bit gˇn thˆm v`o cuˆi ˙ d ˇc ta gi´ tri n`y. Nh´m N1 ch´ ’ ¯a ˙ a . a ´ ` ˙e` ´ ’ ’ dˆ . ¯e o u a a a e a o .o.ng tu. nh´m N ch´.a bˆn phˆn tu., nˆn cˆn thˆm 2 bit phu; thˆm ´ ` a˙e` ’ m˜ Huffman. Tu a o uo a e e . . 2 .i nh´m N , v` k bit d ˆi v´.i nh´m th´. N . Chˇng han, nˆu hiˆu gi˜.a hai ˙ ’ ´ ´ ´ 3 bit d ˆi v´ ¯o o o a ¯o o o uk a e e u . . 3 .o.c lu.o.ng tu. ho´) l` −5 ∈ N , ta gu.i m˜ Huffman d e n nh´m N . V` ´ ˙ ’ aa ˙ ’ gi´ tri DC (d ˜ d . a. ¯a ¯u a ¯ˆ o ı . 3 3 .a t´m gi´ tri {−7, −6, −5, −4, 4, 5, 6, 7} nˆn ta gˇn thˆm 3 bit: 010 (= ´ nh´m n`y ch´ a o a u a. e a e .o.ng u.ng vi tr´ th´. hai trong nh´m N . 2) tu ´ .ıu o 3 2 1 0 0 0 0 0 0 −9 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bang 6.9: Bang c´c gi´ tri anh Sena d .o.c lu.o.ng tu. ho´ bo.i Bang 6.5. ˙ ’ ˙ ’ a .˙ ’ ˙’ a˙ ’ ˙ ’ a ¯u . . M˜ nhi phˆn d oi v´.i c´c hˆ sˆ AC (alternating current) d u.o.c tao du.a trˆn cˇp ´ .´ a . a ¯ˆ o a e o ¯. . ea . . .o.ng u.ng v´.i t`. m˜ Huffman cho trong Bang 6.8. Do d ´, nˆu gi´ tri d u.o.c m˜ ´ ˙ ’ (Z, C ) tu ´ oua ¯o e a .¯ . a .´.c d o trong d˜y zigzag bˇ ng 0, th` ch´ng ta tao ra ` thuˆc nh´m N3 v` c´ 15 gi´ tri tru o ¯´ o o ao a. a a ıu . . ´n t`. m˜ 1111111111110111. V` gi´ tri thuˆc N3 nˆn ta gˇn thˆm ´ ˙ ’ ˙ ¯e ’ con tro (F, 3), tro dˆ u a ıa. o e a e . ´ 3 bit d ´nh dˆ u vi tr´ n´ trong nh´m n`y. ¯a a .ıo o a C´ hai t`. m˜ d ˇc biˆt trong Bang 6.8. Th´. nhˆ t l` m˜ kˆt th´c khˆi EOB. Nˆu ´ ´ ´ ´ ˙’ o u a ¯a e u aa ae u o e . . mˆt gi´ tri n`o d ´ l` gi´ tri kh´c khˆng cuˆi c`ng trong d˜y zigzag, th` sau t`. m˜ n`y ´ o a . a ¯o a a . a o ou a ı u aa . s˜ l` m˜ EOB. T`. m˜ th´. hai l` ZRL d u.o.c su. dung khi sˆ c´c gi´ tri liˆn tiˆp trong ´ ´ ¯. ˙ .’ ea a uau a oa a.e e .o.t qu´ 15. ` d˜y zigzag bˇ ng khˆng vu . a a o a V´ du 6.5.1 X´t c´c gi´ tri cho trong Bang 6.9 v` gia su. hˆ sˆ DC cua khˆi tru.´.c l` ’’.´ ´ ˙ ’ a ˙ ˙ eo ˙ ’ ı. ea a. o oa .i m˜ Huffman cua nh´m .´ e ˙ a eo ’ ˙ ’ ˙ ’ −1. Hiˆu cua c´c hˆ sˆ DC l` 2 − (−1) = 3 ∈ N2 . Do d ´ ta gu a a ¯o o . .o.ng u.ng v´.i phˆn tu. th´. ba trong nh´m N (l` ` a˙u ’ N2 theo sau l` d˜y 2 bit 11 (= 3) tu aa ´ o o a 2 3). Dˆ’ m˜ ho´ c´c hˆ sˆ AC, d` u tiˆn ta xˇp xˆp lai th´. tu. theo d .`.ng zigzag. Ta -e a a a e o ˙ ´´ .´ ¯ˆ a e ae. u. ¯u o .o.c d˜y nhˆn d . a a ¯u . 1 − 9 3 0 0 0 · · · 0. Gi´ tri d` u tiˆn, 1 ∈ N1 . V` khˆng c´ phˆn tu. kh´c khˆng du.ng tru.´.c n´, ta gu.i o` a˙ ’a ˙’ a . ¯ˆ a e ıo o ¯´ oo .o.ng u.ng l` (0, 1) v` do d o (theo Bang ??) l` 00. Tiˆp theo thˆm bit ´ ˙ ’ m˜ Huffman tu a ´ a a ¯´ a e e 193
- 1 dˆ’ d ´nh dˆ u gi´ tri d u.o.c truyˆn l` 1 ch´. khˆng phai −1. Tu.o.ng tu. −9 l` phˆn tu. ˙ ´ `a a` ˙ ’ a˙ ’ ¯e ¯a a a .¯ . e uo . . bay trong nh´m N . Do d ´, ta gu.i chuˆi nhi phˆn 1011, l` m˜ Huffman cua (0, 4), ˜ th´ ˙ u’ ˙ ’ ˙ ’ o ¯o o .a aa 4 sau d ´ l` 0110 dˆ’ d ´nh dˆ u −9 l` phˆn tu. th´. bay trong nh´m N4 . Nh˜n kˆ tiˆp l` ˙ ´ a` ´´ a ˙u˙ ’ ’ ¯o a ¯e ¯a a o a eea .i vˆy ta gu.i m˜ Huffman 01, tu.o.ng u.ng v´.i (0, 2), theo sau l` 11. Tˆ t ca ´’ ˙. ’ ˙ ’ a˙ 3 ∈ N2 , bo a a ´ o a c´c nh˜n sau d o bˇ ng 0, v` vˆy ta gu.i m˜ Huffman EOB, tu.o.ng u.ng 1010. Nˆu gia ¯´ ` ´ ˙ ’ ˙ ’ a a a ıa a ´ e . .i hˆ sˆ DC c´ d o d`i 2 bit, th` cˆn tˆ’ng cˆng 18 bit d e’ biˆ’u ˙ ˙˙ ´a ¯o o . ´ ´ ı` o thiˆt m˜ Huffman d ˆi v´ e o e o ¯ˆ a a o ¯ˆ e . . diˆn khˆi k´ch thu.´.c 8 × 8. N´i c´ch kh´c, ta d`ng 32 bit biˆ’u diˆn mˆt pixel. 9 ˙ ˜ ˜ ´ e oı o oa a u e e o. Tiˆn tr` giai m˜ ho`n to`n d .n gian. D` u tiˆn lu.o.ng tu. ho´ ngu.o.c c´c hˆ sˆ ˙ -ˆ ´ .´ ınh ˙ ’aa ’ ˙’a e a ¯o a e . a eo . .o.c ˙ ’ trong Bang 6.9 ta d . ¯u 32 11 0 0 0 0 0 0 −108 0 0 0 0 0 0 0 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bang 6.10: Bang c´c gi´ tri lu.o.ng tu. ho´ ngu.o.c. ˙ ’ ˙ ’ ˙’a a a.. . Kˆ tiˆp biˆn d oi DCT ngu.o.c ta c´ kˆt qua cho trong bang sau. ´´ ´´ ´ ˙ ’ ˙ ’ ee e ¯ˆ oe . 123 122 122 121 120 120 119 119 121 121 121 120 119 118 118 118 121 121 120 119 119 118 117 117 124 124 123 122 122 121 120 120 130 130 129 129 128 128 128 127 141 141 140 140 139 138 138 137 152 152 151 151 150 149 149 148 159 158 158 157 157 156 155 155 Bang 6.11: Khˆi xˆy du.ng lai. ´ ˙ ’ oa . . 194
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 5 - TS. Ngô Quốc Việt
60 p | 404 | 64
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 7 - TS. Ngô Quốc Việt
71 p | 183 | 32
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 1 - TS. Ngô Quốc Việt
43 p | 182 | 32
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 2 - TS. Ngô Quốc Việt
60 p | 203 | 30
-
Xử lý ảnh số - Phân đoạn ảnh part 1
5 p | 152 | 26
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 3 - TS. Ngô Quốc Việt
36 p | 144 | 25
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 4 - TS. Ngô Quốc Việt
24 p | 165 | 23
-
Xử lý ảnh số - Phân đoạn ảnh part 5
5 p | 111 | 17
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Giới thiệu - TS. Ngô Quốc Việt
8 p | 136 | 16
-
Xử lý ảnh số - Những nguyên lý cơ bản part 1
5 p | 124 | 11
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Các phương pháp cải thiện chất lượng ảnh - Nguyễn Linh Giang (p1)
68 p | 113 | 10
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Các phương pháp cải thiện chất lượng ảnh - Nguyễn Linh Giang
24 p | 106 | 9
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Giới thiệu – ThS. Võ Quang Hoàng Khang
8 p | 141 | 8
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Phân tích ảnh (Xử lý ảnh nhị phân) - Nguyễn Linh Giang
16 p | 114 | 7
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 1 – ThS. Võ Quang Hoàng Khang
44 p | 93 | 6
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Phân tích ảnh (Xử lý ảnh đường biên) - Nguyễn Linh Giang
33 p | 90 | 5
-
Bài giảng Xử lý ảnh số (Chương trình dành cho kỹ sư CNTT): Xử lý đường biên (edge) - Nguyễn Linh Giang
33 p | 70 | 5
-
Bài giảng Xử lý ảnh số (Chương trình dành cho kỹ sư CNTT): Xử lý ảnh nhị phân - Nguyễn Linh Giang
16 p | 74 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn