
Competitions writing
-
aggressive: hung hăng; xông xáo ambitious: có nhiều tham vọng cautious: thận trọng, cẩn thận careful: cẩn thận cheerful/amusing: vui vẻ clever: khéo léo tacful: khéo xử, lịch thiệp competitive: cạnh tranh, đua tranh confident: tự tin creative: sáng tạo dependable: đáng tin cậy dumb: không có tiếng nói enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình easy-going: dễ tính extroverted: hướng ngoại WWW.HOCTUVUNGSIEUTOC.COM .
0p
trucquynhctxh
18-12-2012
226
88
Download
CHỦ ĐỀ BẠN MUỐN TÌM
