YOMEDIA
Bài giảng Hệ điều hành Unix /Linux: Bài 5 - Đặng Ngọc Cường
Chia sẻ: Bfvhgfff Bfvhgfff
| Ngày:
| Loại File: PDF
| Số trang:18
67
lượt xem
4
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Bài 5 Xử lý văn bản và các bộ lọc thuộc bài giảng Hệ điều hành Unix /Linux trình bày về các công cụ soạn thảo văn bản, các chế độ làm việc của vi, một số lệnh dùng vi, bộ lọc cut, bộ lọc wc, biểu thức chính quy...cùng tìm hiểu bài giảng để hiểu sâu hơn về xử lý văn bản và các bộ lọc.
AMBIENT/
Chủ đề:
Nội dung Text: Bài giảng Hệ điều hành Unix /Linux: Bài 5 - Đặng Ngọc Cường
- Bài 5
X lý văn b n và các b l c
20/01/2011 H i u Hành Unix/Linux 1
- Các công c so n th o văn b n
Trong Linux hi n có r t nhi u các Text Editors khác
nhau giúp cho vi c so n th o text, như:
vi (visual editor)
emacs và xemacs
jed
joe
Trong do b so n th o vi là b so n th o m c nh c a
các b n phân ph i Linux và Unix.
t o m t file m i v i vi dùng l nh v i cú pháp:
vi [options] [filename]
20/01/2011 H i u Hành Unix/Linux 2
- Các ch làm vi c c a vi
Ch l nh
Cho phép nh p l nh xóa, thay i, sao chép và di chuy n
text, v trí con tr ,...
Ch so n th o
Cho phép nh p và hi u ch nh văn b n vào file
ch d n vi vào ch so n th o, nh p m t trong 3 l nh
sau: i (insert), o (open), a (append).
Ch dòng cu i
Trong khi ch l nh, gõ d u hai ch m (:) s vào ch
dòng cu i. Cho phép lưu file, m file, tìm ki m, ho c
thoát kh i vi,…
20/01/2011 H i u Hành Unix/Linux 3
- Các ch làm vi c c a vi
Start
End
20/01/2011 H i u Hành Unix/Linux 4
- M t s l nh dùng vi
20/01/2011 H i u Hành Unix/Linux 5
- M t s l nh dùng vi
dd: Xóa 1 dòng
dd: Xóa n dòng
y: sao chép 1 dòng
y: Sao chép n dòng
p: Dán (paste) ra dòng hi n hành
dw: xóa 1 t
:r : m 1 file m i
:r !: l y k t q a m t l nh shell ưa vào vi.
20/01/2011 H i u Hành Unix/Linux 6
- Pipes ( ư ng ng)
Pipes cho phép k t h p nhi u l nh và x lý
chúng như m t l nh.
Ví d : $ ls –l /dev | more
Pipes ư c bi u di n b i d u g ch ng (|), cái
cho bi t shell l y k t qu c a câu l nh trư c ‘|’ và
g i chúng như d li u vào cho câu l nh sau ‘|’.
20/01/2011 H i u Hành Unix/Linux 7
- Các ví d
Xem tên y c a user steve cùng v i ư ng
d n, thư m c ch và shell m c nh:
$ cat /etc/passwd | grep "^steve:" | cut -d ':' -f5,6,7
Hi n th ngày c a tu n:
$ date | cut -d ' ' -f1
L nh hi n th tên các user và th i gian h ăng
nh p:
$ who | tr -s ' ' | cut -d ' ' -f1,4
20/01/2011 H i u Hành Unix/Linux 8
- Filters
B l c (filter) là m t chương trình l y d li u vào
t thi t b nh p, x lý (ho c l c) nó và g i k t
qu n thi t b xu t.
M t s b l c là:
grep
wc
tr
cut
20/01/2011 H i u Hành Unix/Linux 9
- B l c grep
GREP (Stands for Global Regular Expression
Print).
Tìm ki m trong m t file theo m t m u các ký t
và hi n th t t c các dòng ch a m u ó. M u
tìm ki m ư c g i là bi u th c chính qui (regular
expression).
Cú pháp:
grep [options] pattern [filename]
20/01/2011 H i u Hành Unix/Linux 10
- Bi u th c chính qui (m u l c)
Bi u th c chính qui có th ư c s d ng xác nh
m u ký t ph c t p.
xác nh bi u th c chính qui ph c t p như, [ ], [ ] v i
^, ^ trong [ ], $, . (d u ch m),và \
Ví d :
grep "New[abc]“ : Tìm dòng ch a Newa, Newb ho c Newc
grep "New[ac]“: Tìm dòng ch a Newa ho c Newc
grep "^New[ab]“: Tìm dòng ch a Newa ho c Newb u
dòng.
grep "New[ab]$“: Tìm dòng ch a Newa ho c Newb cu i
dòng.
grep "New\[ab\]“: Tìm dòng ch a New[a] ho c New[b]
20/01/2011 H i u Hành Unix/Linux 11
- Ví d
Ta có file test v i n i dung như sau:
Cho bi t k t qu các l nh sau:
$ grep "J[oa]" test
$ grep "^Jo" test
$ grep "Steve$" test
20/01/2011 H i u Hành Unix/Linux 12
- B l c wc
B l c wc ư c s d ng m s dòng, s t ,
và s ký t trong m t file ho c t thi t b nh p.
Cú pháp:
wc [option] [filename]
M t s tùy ch n c a wc:
-l: hi n th s dòng
-w: hi n th s t
-c: hi n th s ký t
20/01/2011 H i u Hành Unix/Linux 13
- B l c cut
B l c cut ư c s d ng khi xác nh các c t t
k t qu c a m t câu l nh (như ls, who) ho c m t
file trên ĩa c n ư c trích ra.
Cú pháp:
cut [options] [filename]
M t s tùy ch n c a cut:
-f: Hi n th c t xác nh
-c: Hi n th ký t xác nh
-d : xác nh d u phân cách c t
Ví d :
$ cut -d ':' -f1 /etc/passwd
20/01/2011 H i u Hành Unix/Linux 14
- B l c tr
B l c tr có th ư c s d ng chuy n i t p
ký t này thành t p ký t khác
Nó cũng có th ư c dùng nén các ký t l p
l i thành m t ký t v i tùy ch n –s
Ví d :
$ who > dslogin
$ tr -s " " < dslogin
root tty1 Sep 28 17:02
steve pts/4 Sep 28 19:36 (172.17.55.167)
20/01/2011 H i u Hành Unix/Linux 15
- Các ví d s d ng tr
S d ng ph bi n c a tr cho phép chuy n i
hoa-thư ng
Ví d 1:
$ tr "[a-z]" "[A-Z]"
- B l c sort
S p x p m i dòng t file ho c thi t b nh p theo
th t tăng d n.
Các tùy ch n c a b l c sort:
-r: s p x p gi m d n
-n: S p x p tăng d n
-k -t
Ví d : $sort –r -k2 –t’:’ test.txt
20/01/2011 H i u Hành Unix/Linux 17
- Tóm l i
So n th o văn b n
Pipe
B l c
Thanks you !
20/01/2011 H i u Hành Unix/Linux 18
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
ERROR:connection to 10.20.1.100:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.100:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
Đang xử lý...