intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài giảng lý thuyết vi xử lý-Chương 1: Giới thiệu chung vè xi xử lý

Chia sẻ: Tran Van Hieu | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:0

173
lượt xem
36
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo bài thuyết trình 'bài giảng lý thuyết vi xử lý-chương 1: giới thiệu chung vè xi xử lý', kỹ thuật - công nghệ, điện - điện tử phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài giảng lý thuyết vi xử lý-Chương 1: Giới thiệu chung vè xi xử lý

  1. Ð I H C CÔNG NGHI P TP. H CHÍ MINH KHOA CÔNG NGH ðI N T B MÔN ðI N T CÔNG NGHI P BÀI GI NG LÝ THUY T VI X LÝ Giáo viên: PH M QUANG TRÍ TP. H CHÍ MINH THÁNG 09-2009 09-
  2. Ð I H C CÔNG NGHI P TP. H CHÍ MINH KHOA CÔNG NGH ðI N T B MÔN ðI N T CÔNG NGHI P CHƯƠNG 1 GI I THI U CHUNG V VI X LÝ
  3. SƠ SƠ ð KH I C A H VI X LÝ
  4. SƠ SƠ ð KH I C A H VI X LÝ Central Processing Unit
  5. SƠ SƠ ð KH I C A H VI X LÝ Read Only Memory
  6. SƠ SƠ ð KH I C A H VI X LÝ Random Access Memory
  7. SƠ SƠ ð KH I C A H VI X LÝ M ch ñi n giao ti p
  8. SƠ SƠ ð KH I C A H VI X LÝ Thi t b ngo i vi (xu t/nh p)
  9. SƠ SƠ ð KH I C A H VI X LÝ Bus ñ a ch
  10. SƠ SƠ ð KH I C A H VI X LÝ Bus d li u
  11. SƠ SƠ ð KH I C A H VI X LÝ Bus ñi u khi n
  12. SƠ SƠ ð KH I ðƠN GI N C A CPU CPU Accumulator Address Register Program Counter (PC) ALU (Arithmetic Logic Unit ) Control Unit Instruction Register (IR) Instruction Decoder Data Register
  13. QUÁ QUÁ TRÌNH TH C THI CHƯƠNG TRÌNH C A CPU ð hi u CPU ho t ñ ng như th nào, ta phân tích ví d dư i ñây c a m t chương trình. trình. Ví d : Ví LDA 7 CPU ADD 10 Accumulator Address Register HLT L nh LDA 7: Program Counter (PC) ALU 1000 0110 Mã l nh LDA (Arithmetic Logic Unit ) 0000 0111 Toán h ng (7) L nh ADD 10: 10: Control Unit Instruction Register (IR) 1000 1011 Mã l nh ADD 0000 1010 Toán h ng (10) 10) Instruction L nh HLT: HLT: Decoder Data Register 0011 1110 Mã l nh HLT
  14. QUÁ QUÁ TRÌNH TH C THI CHƯƠNG TRÌNH C A CPU Trư Trư c khi m t chương trình có th ho t ñ ng, chương trình ph i ñư c ñ t trong b nh . B t ñ u th c thi chương trình, PC ph i ñư c ñ t ñ a ch c a l nh ñ u tiên. tiên. CPU Accumulator Address Register CHU KỲ TÌM N P L NH LDA Program Counter (PC) ALU MEMORY 0 0 0 0 0 0 0 0 (Arithmetic Logic Unit ) Address Data ASM Code 0000 0000 1000 0110 LDA Control Unit 0000 0001 0000 0111 7 Instruction Register (IR) 0000 0010 1000 1011 ADD 0000 0011 0000 1010 10 Instruction Decoder Data Register 0000 0100 0011 1110 HLT ---- ---- ---- ---- ---- ----
  15. QUÁ QUÁ TRÌNH TH C THI CHƯƠNG TRÌNH C A CPU N i dung c a PC ñư c chuy n sang thanh ghi ñ a ch (Address Register). Register). CPU Accumulator Address Register CHU KỲ TÌM N P L NH 0 0 0 0 0 0 0 0 LDA Program Counter (PC) ALU MEMORY 0 0 0 0 0 0 0 0 (Arithmetic Logic Unit ) Address Data ASM Code 0000 0000 1000 0110 LDA Control Unit 0000 0001 0000 0111 7 Instruction Register (IR) 0000 0010 1000 1011 ADD 0000 0011 0000 1010 10 Instruction Decoder Data Register 0000 0100 0011 1110 HLT ---- ---- ---- ---- ---- ----
  16. QUÁ QUÁ TRÌNH TH C THI CHƯƠNG TRÌNH C A CPU N i dung c a PC ñư c tăng lên 1. CPU Accumulator Address Register CHU KỲ TÌM N P L NH 0 0 0 0 0 0 0 0 LDA Program Counter (PC) ALU MEMORY 0 0 0 0 0 0 0 1 (Arithmetic Logic Unit ) Address Data ASM Code 0000 0000 1000 0110 LDA Control Unit 0000 0001 0000 0111 7 Instruction Register (IR) 0000 0010 1000 1011 ADD 0000 0011 0000 1010 10 Instruction Decoder Data Register 0000 0100 0011 1110 HLT ---- ---- ---- ---- ---- ----
  17. QUÁ QUÁ TRÌNH TH C THI CHƯƠNG TRÌNH C A CPU N i dung c a thanh ghi ñ a ch ñư c ñ t lên bus ñ a ch . ADD BUS CPU Accumulator Address Register CHU KỲ TÌM N P L NH 0 0 0 0 0 0 0 0 LDA Program Counter (PC) ALU MEMORY 0 0 0 0 0 0 0 1 (Arithmetic Logic Unit ) Address Data ASM Code 0000 0000 1000 0110 LDA Control Unit 0000 0001 0000 0111 7 Instruction Register (IR) 0000 0010 1000 1011 ADD 0000 0011 0000 1010 10 Instruction Decoder Data Register 0000 0100 0011 1110 HLT ---- ---- ---- ---- ---- ----
  18. QUÁ QUÁ TRÌNH TH C THI CHƯƠNG TRÌNH C A CPU N i dung c a ô nh ñư c ch n truy n t i thanh ghi d li u (Data Register). Register). CPU Accumulator Address Register CHU KỲ TÌM N P L NH 0 0 0 0 0 0 0 0 LDA Program Counter (PC) ALU MEMORY 0 0 0 0 0 0 0 1 (Arithmetic Logic Unit ) Address Data ASM Code 0000 0000 1000 0110 LDA Control Unit 0000 0001 0000 0111 7 Instruction Register (IR) 0000 0010 1000 1011 ADD 0000 0011 0000 1010 10 Instruction Decoder Data Register 0000 0100 0011 1110 HLT 1 0 0 0 0 1 1 0 ---- ---- ---- ---- ---- ---- DATA BUS
  19. QUÁ QUÁ TRÌNH TH C THI CHƯƠNG TRÌNH C A CPU N i dung c a thanh ghi d li u ñư c chuy n sang IR. IR. CPU Accumulator Address Register CHU KỲ TÌM N P L NH 0 0 0 0 0 0 0 0 LDA Program Counter (PC) ALU MEMORY 0 0 0 0 0 0 0 1 (Arithmetic Logic Unit ) Address Data ASM Code 0000 0000 1000 0110 LDA Control Unit 0000 0001 0000 0111 7 Instruction Register (IR) 0000 0010 1000 1011 ADD 1 0 0 0 0 1 1 0 0000 0011 0000 1010 10 Instruction Decoder Data Register 0000 0100 0011 1110 HLT 1 0 0 0 0 1 1 0 ---- ---- ---- ---- ---- ----
  20. QUÁ QUÁ TRÌNH TH C THI CHƯƠNG TRÌNH C A CPU N i dung c a IR ñư c gi i mã b i b gi i mã l nh (Instruction Decoder). B Decoder). gi i mã l nh tác ñ ng ñ n ñơn v ñi u khi n (CU) ñ t o ra tín hi u ñi u khi n c n thi t. t. CPU Accumulator Address Register CHU KỲ TÌM N P L NH 0 0 0 0 0 0 0 0 LDA Program Counter (PC) ALU MEMORY 0 0 0 0 0 0 0 1 (Arithmetic Logic Unit ) Address Data ASM Code 0000 0000 1000 0110 LDA Control Unit 0000 0001 0000 0111 7 Instruction Register (IR) LDA 0000 0010 1000 1011 ADD 1 0 0 0 0 1 1 0 0000 0011 0000 1010 10 Instruction Decoder Data Register 0000 0100 0011 1110 HLT 1 0 0 0 0 1 1 0 ---- ---- ---- ---- ---- ----
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2