intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Các thành phố trực thuộc trung ương của Việt Nam và các tư liệu kinh tế, xã hội: Phần 2

Chia sẻ: Kequaidan6 Kequaidan6 | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:306

49
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nối tiếp phần 1, phần 2 của ebook "Tư liệu kinh tế - xã hội 63 tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương" cung cấp các thông tin về một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng; chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Quảng Nam; chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Bình Định; chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Bình Thuận; chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Quảng Ngãi...

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Các thành phố trực thuộc trung ương của Việt Nam và các tư liệu kinh tế, xã hội: Phần 2

  1. 032. Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng Some key socio-economic indicators of Da Nang Sơ bộ 2015 2016 2017 Prel. 2018 SỐ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH (Đơn vị) NUMBER OF ADMINISTRATIVE UNITS (Unit) Quận - Urban district 6 6 6 6 Huyện - Rural district 2 2 2 2 Phường - Ward 45 45 45 45 Xã - Commune 11 11 11 11 TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN (Nghìn ha) AREA OF LAND (Thous. ha) 128.5 128.5 128.5 128.6 Diện tích đất được sử dụng - Area of used land 124.5 124.6 124.8 124.9 Trong đó - Of which Đất nông nghiệp - Agricultural land 6.9 6.8 6.7 6.6 Đất lâm nghiệp - Forestry land 66.6 63.0 62.9 62.9 Đất chuyên dùng - Specially used land 42.7 43.2 43.3 43.6 Đất ở - Residential land 6.5 7.3 7.3 7.5 Diện tích đất chưa sử dụng - Area of unused land 4.0 3.9 3.7 3.7 DÂN SỐ (Nghìn người) - POPULATION (Thous. pers.) 1026.8 1045.3 1064.1 1080.7 Phân theo giới tính - By sex Nam - Male 504.4 514.9 525.6 535.3 Nữ - Female 522.4 530.4 538.5 545.4 Phân theo thành thị, nông thôn - By residence Thành thị - Urban 896.2 914.1 932.4 948.9 Nông thôn - Rural 130.6 131.2 131.7 131.8 Tỷ số giới tính của dân số (Số nam/100 nữ) Sex ratio of population (Males per 100 females) 96.6 97.1 97.6 98.1 Tỷ suất sinh thô (‰) - Crude birth rate (‰) 17.6 18.9 15.2 12.4 Tỷ suất chết thô (‰) - Crude death rate (‰) 6.5 6.5 6.3 8.3 Tỷ lệ tăng tự nhiên dân số (‰) Natural increase rate of population (‰) 11.0 12.5 8.9 4.1 Tổng tỷ suất sinh (Số con/phụ nữ) Total fertility rate (Children per woman) 2.1 2.2 1.8 1.5 Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi (Trẻ em dưới 1 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh ra sống) Infant mortality rate (Infant deaths per 1000 live births) 8.8 8.7 8.5 8.5 Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi (Trẻ em dưới 5 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh ra sống) Under five mortality rate (Under five deaths per 1000 live births) 13.2 13.1 12.9 12.8 446
  2. 032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng (Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang Sơ bộ 2015 2016 2017 Prel. 2018 Tỷ suất nhập cư (‰) - In-migration rate (‰) 11.6 12.3 7.0 6.6 Tỷ suất xuất cư (‰) - Out-migration rate (‰) 6.7 5.8 2.7 1.9 Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ (%) Percentage of literate population at 15 years of age and above (%) 97.5 98.0 98.2 97.9 2 MẬT ĐỘ DÂN SỐ (Người/km ) POPULATION DENSITY (Person/km 2 ) 799 813 828 840 LAO ĐỘNG - LABOUR Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên (Nghìn người) Labour force at 15 years of age and above (Thous. persons ) 547.0 556.1 567.6 577.9 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế (Nghìn người) Employed population at 15 year of age and above by kinds of economic activity (Thous. persons) 523.3 532.9 546.4 555.0 Kinh tế Nhà nước - State 100.0 94.6 88.3 86.4 Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State 389.7 403.5 421.9 427.9 Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign investment sector 33.7 34.7 36.2 40.7 Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế đã qua đào tạo (%) Percentage of trained employed population at 15 years of age and above (%) 41.6 40.9 39.0 42.6 Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi (%) Unemployment rate of labour force at working age (%) 4.3 4.2 4.0 4.3 Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi (%) Underemployment rate of labour force at working age (%) 0.7 0.5 0.5 1.3 TỔNG SẢN PHẨM TRÊN ĐỊA BÀN GROSS REGIONAL DOMESTIC PRODUCT THEO GIÁ HIỆN HÀNH (Tỷ đồng) AT CURRENT PRICES (Bill.dongs) 63270.0 74083.6 80912.9 90022.7 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing 1227.0 1323.0 1507.9 1645.4 Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction 20132.0 18980.6 23600.9 26399.0 Dịch vụ - Services 34179.0 45990.2 45484.5 50565.8 Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm Products taxes less subsidies on products 7732.0 7789.8 10319.6 11412.5 447
  3. 032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng (Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang Sơ bộ 2015 2016 2017 Prel. 2018 THEO GIÁ SO SÁNH 2010 (Tỷ đồng) AT CONSTANT 2010 PRICES (Bill. dongs) 49372.0 62950.3 67375.7 72669.5 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing 842.0 1000.8 1037.9 1061.1 Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction 15993.0 17321.2 18738.1 20111.8 Dịch vụ - Services 26209.0 36857.5 39006.7 42284.1 Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm Products taxes less subsidies on products 6328.0 7770.9 8593.0 9212.5 CƠ CẤU GRDP THEO GIÁ HIỆN HÀNH (%) STRUCTURE OF GRDP AT CURRENT PRICES (%) 100.00 100.00 100.00 100.00 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing 1.94 1.79 1.86 1.83 Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction 31.82 25.62 29.17 29.32 Dịch vụ - Services 54.02 62.08 56.22 56.17 Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm Products taxes less subsidies on products 12.22 10.51 12.75 12.68 CHỈ SỐ PHÁT TRIỂN GRDP THEO GIÁ SO SÁNH 2010 (%) INDEX OF GRDP AT CONSTANT 2010 PRICES (%) 108.62 108.75 107.03 107.86 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing 95.79 102.95 103.71 102.24 Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction 106.48 111.58 108.18 107.33 Dịch vụ - Services 109.13 107.03 105.83 108.40 Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm Products taxes less subsidies on products 114.29 110.27 110.58 107.21 TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG FINANCE AND BANKING Thu ngân sách Nhà nước (Tỷ đồng) State budget revenue (Bill. dongs) 21233 27072 35776 40763 Trong đó - Of which Thu cân đối ngân sách Nhà nước - Balance of State budget revenue 18047 23694 31807 37402 Trong đó - Of which Thu nội địa - Domestic revenue 12299 15627 19947 23022 Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ Revenue from business enterprises and individuals 6746 9051 10410 11213 Thuế thu nhập cá nhân - Personal income tax 771 1027 1403 1866 Lệ phí trước bạ - Registration fee 464 615 795 1027 Thu phí xăng dầu - Fuel charge 864 1318 1281 1405 Thu phí, lệ phí - Charge, fee 390 430 568 672 Các khoản thu về nhà, đất - Land revenue 2293 2763 4993 5972 Thu khác - Other revenue 770 422 496 869 Thu hải quan - Custom revenue 2414 3615 3324 3961 Thu viện trợ (Không kể viện trợ về cho vay lại) Aid revenue (Excluding aids for lending) 38 29 95 45 448
  4. 032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng (Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang Sơ bộ 2015 2016 2017 Prel. 2018 Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN Revenue managed by disburesement units through the state budget 258 140 159 173 Thu bổ sung từ nguồn ngân sách cấp trên Revenue added from state budget 2908 3230 3549 3182 Chi ngân sách Nhà nước (Tỷ đồng) State budget expenditure (Bill. dongs) 24854 27902 34673 26247 Trong đó - Of which Chi cân đối ngân sách - Balance of budget expenditure 21793 24979 29307 23010 Trong đó - Of which Chi đầu tư phát triển Expenditure on development investment 6278 5158 6789 5334 Trong đó: Chi đầu tư XDCB Of which: Capital expenditure 6023 4982 6788 5334 Chi phát triển sự nghiệp kinh tế xã hội Expenditure on social and economic services 11749 12523 12997 12891 Chi an ninh, quốc phòng Expenditure on securities and national defence 3787 3709 4589 4628 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề Expenditure on education, training and vocational training 1950 1961 2115 2274 Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế hoạch hóa gia đình Expenditure on health, population and family planning 805 875 795 622 Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ và môi trường Expenditure on science, technology and environment 261 270 323 342 Chi văn hóa thông tin; phát thanh truyền hình, thông tấn; thể dục thể thao Expenditure on culture, information; broadcasting, television and sports 281 420 377 392 Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội Expenditure on social securities 787 865 968 987 Chi sự nghiệp kinh tế - Spending on economic activities 679 924 1178 1179 Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Expenditure on administrative management, Party, unions 1768 1863 2099 2019 Chi khác - Others 1432 1636 553 449 Chi chuyển nguồn - Expenditure for resource transference 3487 7049 9255 4563 Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN Expenditure from revenue managed by disbursement units through the state budget 450 73 1573 49 Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới Additional expenditure for subordinate budgets 2591 2843 3531 3182 449
  5. 032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng (Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang Sơ bộ 2015 2016 2017 Prel. 2018 BẢO HIỂM - INSURANCE Số người tham gia bảo hiểm (Nghìn Người) Number of insured persons (Thous. person) Bảo hiểm xã hội - Social insurance 205.0 219.6 229.8 244.0 Bảo hiểm y tế - Health insurance 875.0 938.7 981.4 997.8 Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance 196.7 210.9 221.0 227.1 Tổng số thu (Tỷ đồng) - Total revenue (Bill.dongs) 3352.8 3947.8 4516.8 5033.3 Tổng số chi (Tỷ đồng) - Total expenditure (Bill. dongs) 3124.2 3983.3 5485.8 5884.1 ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG INVESTMENT AND CONSTRUCTION ĐẦU TƯ - INVESTMENT Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành (Tỷ đồng) Investment at current prices (Bill. dongs) 32490.7 35287.7 37324.2 39121.1 Khu vực Nhà nước - State 12561.2 10454.7 8103.4 8808.3 Khu vực ngoài Nhà nước - Non-state 17495.5 22519.0 25891.6 26687.8 Khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài Foreign direct investment 2434.0 2313.9 3329.2 3624.9 Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành (%) Structure of investment at current prices (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 Khu vực Nhà nước - State 38.7 29.6 21.7 22.5 Khu vực ngoài Nhà nước - Non-state 53.8 63.8 69.4 68.2 Khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài Foreign direct investment 7.5 6.6 8.9 9.3 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài Foreign direct investment Số dự án được cấp phép (Dự án) - Number of licensed projects (Project) 59 76 68 106 Vốn đăng ký (Triệu đô la Mỹ) - Registered capital (Mill. USD) 44.3 107.8 143.9 318.4 Vốn thực hiện (Triệu đô la Mỹ) Implementation capital (Mill. USD) 111.7 135.1 146.8 157.4 XÂY DỰNG - CONSTRUCTION Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà (Nghìn m2) Area of floors of residential buildings constructed in the year by types of house (Thous. m 2 ) 812.7 728.2 570.3 Nhà ở chung cư - Apartment buildings 19.1 13.8 Dưới 4 tầng - Under 4 floors 3.1 2.8 Từ 4-8 tầng - 4-8 floors 10.5 Từ 9-25 tầng - 9-25 floors 5.6 11.0 Từ 26 tầng trở lên - 26 floors and above 450
  6. 032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng (Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang Sơ bộ 2015 2016 2017 Prel. 2018 Nhà ở riêng lẻ - Single detached house 812.7 709.0 556.5 Dưới 4 tầng - Under 4 floors 787.6 698.2 541.4 Từ 4 tầng trở lên - 4 floors and above 2.1 10.8 14.9 Nhà biệt thự - Villa 23.0 0.2 Diện tích sàn xây dựng nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư phân theo loại nhà và theo mức độ kiên cố (Nghìn m2) Area of floors of self-built houses completed in the year of households by types of house and by level of permanance (Thous. m 2 ) 810.3 564.9 549.8 Nhà ở riêng lẻ dưới 4 tầng Single detached house under 4 floors 785.2 554.1 534.9 Nhà kiên cố - Permanent 532.0 425.5 331.6 Nhà bán kiên cố - Semi-permanent 223.0 122.7 203.4 Nhà khung gỗ lâu bền - Less-permanent 0.2 Nhà khác - Others 30.0 5.9 Nhà ở riêng lẻ từ 4 tầng trở lên Single detached house from 4 floors and above 2.1 10.8 14.9 Nhà biệt thự - Villas 23.0 DOANH NGHIỆP, HỢP TÁC XÃ VÀ CƠ SỞ KINH TẾ CÁ THỂ PHI NÔNG NGHIỆP ENTERPRISE,COOPERATIVE AND NON - FARM INDIVIDUAL BUSINESS ESTABLISHMENT Số doanh nghiệp đăng ký thành lập mới (Doanh nghiệp) Number of newly established enterprises (Enterprise) 3898 4022 4474 Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 (Doanh nghiệp) Number of acting enterprises as of annual 31/12 (Enterprise) 18417 20375 Một số chỉ tiêu của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh Some indicators of acting enterprises having business outcomes Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 (Doanh nghiệp) Number of acting enterprises as of annual 31/12 (Enterprise) 11514 13285 15127 Phân theo quy mô lao động - By size of employees Dưới 5 người - Under 5 person 5058 5505 6756 5-9 người - 5-9 persons 2962 3613 4140 10-49 người - 10-49 persons 2743 3281 3410 50-199 người - 50-199 persons 560 681 631 451
  7. 032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng (Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang Sơ bộ 2015 2016 2017 Prel. 2018 200-299 người - 200-299 persons 64 73 65 300-499 người - 300-499 persons 65 68 57 500-999 người - 500-999 persons 36 36 39 1000-4999 người - 1000-4999 persons 22 25 25 5000 người trở lên - 5000 pers. and over 4 3 4 Phân theo quy mô vốn - By size of capital Dưới 0,5 tỷ đồng - Under 0.5 billion dongs 1214 2013 1982 Từ 0,5 đến dưới 1 tỷ đồng - From 0,5 to under 1 bill.dongs 1396 1959 2216 Từ 1 đến dưới 5 tỷ đồng - From 1 to under 5 bill.dongs 4706 5634 6531 Từ 5 đến dưới 10 tỷ đồng - From 5 to under 10 bill.dongs 1483 1488 1777 Từ 10 đến dưới 50 tỷ đồng - From 10 to under 50 bill.dongs 2146 1547 1940 Từ 50 đến dưới 200 tỷ đồng - From 50 to under 200 bill.dongs 412 436 473 Từ 200 đến dưới 500 - From 200 to under 500 bill.dongs 86 101 97 Từ 500 trở lên - 500 bill. dongs and over 71 107 111 Tổng số lao động trong các doanh nghiệp (Người) Number of employees in enterprises (Person) 289648 320249 314965 Nam - Male 176009 196240 188642 Nữ - Female 113639 124009 126323 Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của doanh nghiệp (Tỷ đồng) Annual average capital of enterprises (Bill. dongs) 236874.3 271934.7 309391.8 Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các doanh nghiệp (Tỷ đồng) Value of fixed assets and long-term investment of enterprises (Bill. dongs) 114364.8 132729.0 149402.4 Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp (Tỷ đồng) Net turnover from business of enterprise (Bill. dongs) 209617.9 252823.1 281478.3 Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp (Tỷ đồng) Total compensation of employees in enterprises (Bill. dongs) 20321.6 24138.1 26961.7 Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp (Nghìn đồng) Average compensation per month of employees in enterprises (Thous. dongs) 6179.0 6619.0 7242.5 Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp (Tỷ đồng) Profit before taxes of enterprises (Bill. dongs) 3550.0 4978.9 6915.1 Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp (Triệu đồng) Average fixed assets per employee of enterprise (Mill. dong) 261.6 297.0 272.4 452
  8. 032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng (Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang Sơ bộ 2015 2016 2017 Prel. 2018 Số hợp tác xã (HTX) Number of cooperatives (Unit) 49 49 56 Số lao động trong hợp tác xã (Người) Number of employees in cooperatives (Person) 1335 1312 1277 Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp (Cơ sở) Number of non-farm individual business establishments (Establishment) 70720 75508 74522 74790 Lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp (Người) Number of employees in non-farm individual business establishments (Person) 100168 110838 109464 111133 NÔNG NGHIỆP - AGRICULTURE Số trang trại - Number of farms 10 19 18 19 Trang trại trồng trọt - Cultivation farm 1 1 1 Trang trại chăn nuôi - Livestock farm 8 11 10 11 Trang trại nuôi trồng thuỷ sản - Fishing farm 1 1 1 Trang trại khác - Others 2 6 6 6 Diện tích cây lương thực có hạt (Nghìn ha) Planted area of cereals (Thous. ha) 5.8 5.9 5.6 5.5 Lúa - Paddy 5.4 5.4 5.2 5.2 Lúa đông xuân - Spring paddy 2.9 2.9 2.8 2.8 Lúa mùa - Winter paddy 2.5 2.5 2.4 2.4 Ngô - Maize 0.4 0.5 0.4 0.3 Sản lượng lương thực có hạt (Nghìn tấn) Production of cereals (Thous. tons) 33.8 34.8 33.8 33.8 Lúa - Paddy 31.6 32.2 31.4 32.0 Lúa đông xuân - Spring paddy 17.1 17.2 17.5 17.9 Lúa mùa - Winter paddy 14.5 15.0 13.9 14.1 Ngô - Maize 2.1 2.6 2.4 1.8 Năng suất cây lương thực có hạt (Tạ/ha) Yield of cereals (Quintal/ha) 58.3 59.0 60.4 61.5 Lúa - Paddy 58.5 59.6 60.4 61.5 Lúa đông xuân - Spring paddy 59.0 59.3 62.5 63.9 Lúa mùa - Winter paddy 58.0 60.0 57.9 58.8 Ngô - Maize 52.5 52.0 60.0 60.0 453
  9. 032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng (Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang Sơ bộ 2015 2016 2017 Prel. 2018 Diện tích gieo trồng cây chất bột có củ (Nghìn ha) Planted area of tuber crops (Thous. ha) Khoai lang - Sweet potatoes 0.3 0.3 0.3 0.3 Sản lượng cây chất bột có củ (Nghìn tấn) Production of tuber crops (Thous. tons) Khoai lang - Sweet potatoes 2.1 2.1 2.1 1.8 Diện tích một số cây công nghiệp hàng năm (Ha) Planted area of main annual industrial crops (Ha) Mía - Sugar-cane 332 338 338 407 Lạc - Peanut 512 498 407 393 Thuốc lá - Tobacco (Ha) 13 12 22 7 Sản lượng một số cây công nghiệp hàng năm (Tấn) Production of main annual industrial crops (Ton) Mía - Sugar-cane 13007 13358 13501 16459 Lạc - Peanut 969 936 741 704 Thuốc lá - Tobacco 24 24 19 16 Diện tích gieo trồng một số cây công nghiệp lâu năm (Ha) Planted area of main perennial industrial crops (Ha) Cam - Organe 31 32 32 32 Xoài - Mango 62 61 58 57 Cây lấy quả chứa dầu - Oil bearing fruit tree 36 35 35 34 Điều - Cashew 24 25 25 24 Hồ tiêu - Pepper 75 75 75 75 Diện tích cho sản phẩm một số cây công nghiệp lâu năm (Ha) Planted area of main perennial industrial crops (Ha) Cam - Organe 29 32 32 32 Xoài - Mango 62 61 58 57 Cây lấy quả chứa dầu - Oil bearing fruit tree 36 35 35 34 Điều - Cashew 24 25 25 24 Hồ tiêu - Pepper 75 75 75 75 Sản lượng một số cây công nghiệp lâu năm (Tấn) Production of main perennial industrial crops (Ton) Cam - Organe 124 180 170 150 Xoài - Mango 100 98 93 72 Cây lấy quả chứa dầu - Oil bearing fruit tree 665 750 720 620 Điều - Cashewnut 90 92 90 88 Hồ tiêu - Pepper 33 34 35 34 454
  10. 032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng (Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang Sơ bộ 2015 2016 2017 Prel. 2018 Số lượng gia súc (Nghìn con) Livestock population (Thous. heads) Trâu - Buffalo 2.0 2.0 2.1 2.2 Bò - Cattle 15.4 16.1 17.6 18.2 Lợn - Pig 61.2 65.4 66.6 66.0 Số lượng gia cầm (Nghìn con) - Poultry population (Thous. heads) 803.1 797.4 715.0 611.5 Sản lượng thịt hơi xuất chuồng (Tấn) Living weight (Ton) Thịt trâu hơi - Living weight of buffaloes 61 62 74 73 Thịt bò hơi - Living weight of cattle 780 795 859 798 Thịt lợn hơi - Living weight of pig 6063 6050 6059 6112 Thịt gia cầm hơi giết, bán - Slaughtered poultry 855 858 871 873 LÂM NGHIỆP - FORESTRY Diện tích rừng trồng mới tập trung (Nghìn ha) Area of new concentrated plandted forest (Thous. ha) 2.0 2.0 2.3 2.2 3 Sản lượng gỗ khai thác (Nghìn m ) Production of wood (Thous. m 3 ) 125.1 139.5 171.0 160.0 THỦY SẢN - FISHING Sản lượng thủy sản (Tấn) Production of fishery (Ton) 34981 34569 36209 37241 Sản lượng khai thác - Caught 34174 33763 35373 36248 Sản lượng nuôi trồng - Aquaculture 807 806 836 993 Cá - Fish 727 725 752 893 Tôm - Shrimp 80 81 84 100 CÔNG NGHIỆP - INDUSTRY Chỉ số sản xuất công nghiệp (%) Index of industrial production (%) 113.1 113.2 109.5 106.6 Khai khoáng - Mining and quarrying 118.3 119.8 120.8 94.3 Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 113.0 113.2 109.3 106.9 Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí Electricity, gas, steam and air conditioning supply 111.1 111.4 111.7 104.7 Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải Water supply; sewerage, waste management and remediation activities 109.0 110.0 107.9 113.6 455
  11. 032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng (Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang Sơ bộ 2015 2016 2017 Prel. 2018 Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu Some main industrial products Thủy sản đông lạnh (Tấn) - Frozen aquatics products (Ton) 23141 22445 29614 32012 Bia (Triệu lít) - Beer (Mill.litres) 233.0 226.3 233.9 242.1 2 Vải lụa thành phẩm (Nghìn m ) Fabric of all kinds (Thous.m2) 6496 7275 8794 5835 Quần áo may sẵn (Nghìn chiếc) Ready made clothes (Thous. Pieces) 41593 53337 52568 57450 Giày thể thao (Nghìn đôi) - Sport shoes (Thous.pairs) 8985 7890 7026 6408 Lốp hơi mới bằng cao su dùng cho xe buyt, xe tải hoặc máy bay (Nghìn chiếc) Rubber tyres for bus, trucks or airplans (Thous. Pieces) 951 1042 1113 1028 THƯƠNG MẠI - TRADE Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành (Tỷ đồng) Retail sales of goods at current prices (Bill. dongs) 39510 42773 45299 50653 Nhà nước - State 3414 1881 2005 2215 Ngoài Nhà nước - Non-state 35851 39806 41623 47018 Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - Foreign investment sector 245 1086 1671 1420 Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành (Tỷ đồng) Turnover of accommodation, food and beverage services at current prices (Bill. dongs) 12471 13578 17373 19473 Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership Nhà nước - State 64 122 169 181 Ngoài Nhà nước - Non-state 10788 11607 14664 16542 Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - Foreign investment sector 1619 1849 2540 2750 Phân theo ngành kinh tế - By kinds of economic activities Dịch vụ lưu trú - Accommodation services 4235 4545 6096.0 6549.5 Dịch vụ ăn uống - Food and beverage services 8236 9033 11277 12923 Doanh thu du lịch theo giá hiện hành (Tỷ đồng) Turnover of travelling at current prices (Bill.dong) 1166.4 1461.6 1597.2 VẬN TẢI - TRANSPORT Khối lượng hành khách vận chuyển của vận tải địa phương (Triệu lượt người) Number of passengers carried of local tranport (Mill. persons) 25.5 27.3 29.4 Trong đó - Of which Đường bộ - Road 24.3 26.0 28.0 456
  12. 032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng (Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang Sơ bộ 2015 2016 2017 Prel. 2018 Khối lượng hành khách luân chuyển của vận tải địa phương (Triệu lượt người.km) Number of passengers traffic of local tranport (Mill. persons.km) 1309.8 1443.8 1521.7 Trong đó - Of which Đường bộ - Road 1309.8 1443.4 1521.3 Khối lượng hàng hóa vận chuyển của vận tải địa phương (Nghìn tấn) Volume of freight carried of local tranport (Thous.km) 27718.1 28827.8 33122.0 Đường bộ - Road 27230.1 28215.8 32448.2 Đường thủy - Waterway 488.0 612.0 673.8 Khối lượng hàng hóa luân chuyển của vận tải địa phương (Triệu tấn. km) Volume of freight traffic of local transport (Mill. tons.km) 2395.9 2857.6 3037.3 Đường bộ - Road 2157.7 2576.2 2728.2 Đường thủy - Waterway 238.2 281.4 309.1 BƯU CHÍNH, VIỄN THÔNG POSTAL SERVICE AND TELECOMMUNICATIONS Số thuê bao cố định (Nghìn thuê bao) Number of fixed telephone subcribers (Thous. subs) 130.6 130.6 82.9 68.3 Số thuê bao di động (Nghìn thuê bao) Number of mobi - phone subcribers (Thous. subs) 2060.0 2103.8 1569.0 1494.7 Số thuê bao internet (Nghìn thuê bao) Number of internet subscribers (Thous. subs) 565.0 700.9 1075.2 1247.6 Doanh thu công nghệ thông tin (Tỷ đồng) Turnover of information technology (Bill. dongs) 1169.0 1344.2 1582.1 1661.7 GIÁO DỤC - EDUCATION Giáo dục mẫu giáo - Kindergarten education Số trường (Trường) - Number of schools (School) 178 184 199 209 Số lớp/nhóm trẻ (Lớp) - Number of classes/groups (Class) 1554 1952 1901 2841 Số giáo viên (Người) - Number of teachers) (Person) 3189 3557 3961 8776 Số học sinh (Học sinh) - Number of children (Children) 41871 49236 51029 71147 457
  13. 032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng (Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang Sơ bộ 2015 2016 2017 Prel. 2018 Giáo dục phổ thông - General education Số trường (Trường) - Number of schools (School) 184 186 186 188 Tiểu học - Primary 99 99 100 99 Trung học cơ sở - Lower secondary 56 57 56 56 Trung học phổ thông - Upper secondary 22 23 22 23 Phổ thông cơ sở - Primary and lower secondary 3 3 3 2 Trung học - Lower and upper secondary 4 4 5 8 Số lớp học (Lớp) - Number of classes (Class) 4503 4660 4804 5084 Tiểu học - Primary 2385 2457 2532 2722 Trung học cơ sở - Lower secondary 1393 1450 1507 1566 Trung học phổ thông - Upper secondary 725 753 765 796 Số giáo viên (Người) - Number of teachers (Person) 8028 8142 8545 7895 Tiểu học - Primary 3560 3613 3813 3540 Trung học cơ sở - Lower secondary 2774 2792 2942 2659 Trung học phổ thông - Upper secondary 1694 1737 1790 1696 Số học sinh (Nghìn người) - Number of pupils (Thous. persons) 167.2 169.4 178.3 188.5 Tiểu học - Primary 84.4 82.9 88.5 95.6 Trung học cơ sở - Lower secondary 53.8 57.1 60.3 62.4 Trung học phổ thông - Upper secondary 28.9 29.4 29.6 30.5 Y TẾ - HEALTH Cơ sở khám chữa bệnh (Cơ sở) Number of medical establisments 90 90 90 87 Trong đó - Of which Bệnh viện - Hospital 21 21 21 22 Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng Sanatorium and rehabilitation hospital 1 1 1 1 Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic Trạm y tế xã, phường, cơ quan xí nghiệp Commune clinnic and office's clinic 56 56 56 56 Giường bệnh (Giường) - Patient bed (Bed) 5518 5921 6251 7435 Trong đó - Of which Bệnh viện - Hospital 4956 5359 5689 6853 Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng Sanatorium and rehabilitation hospital 70 70 70 90 Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic Trạm y tế xã, phường, cơ quan xí nghiệp Commune clinnic and office's clinic 392 392 392 392 458
  14. 032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng (Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang Sơ bộ 2015 2016 2017 Prel. 2018 Cán bộ ngành y (Người) - Medical staff (Person) Bác sĩ - Doctor 1374 1241 1537 1802 Y sĩ, kỹ thuật viên - Physician/medical technician 946 875 1087 1105 Điều dưỡng - Nurse 1934 1690 2453 2754 Hộ sinh - Midwife 547 448 584 575 Cán bộ ngành dược (Người) Pharmaceautical staff (Person) Dược sĩ cao cấp -Pharmacist of high degree 239 76 169 249 Dược sĩ trung cấp -Pharmacist of middle degree 501 284 292 261 Dược tá - Assistant pharmacist 34 22 4 4 Bác sĩ bình quân 1 vạn dân (Người) Doctor per 10000 inhabitants (Person) 13.0 12.0 14.0 17.0 Giường bệnh bình quân 1 vạn dân (Giường) Patient beds per 10000 inhabitants (Bed) 54.0 57.0 59.0 69.0 Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng đầy đủ các loại vắc-xin (%) Rate of under-one-year children fully vaccinated (%) 100.0 98.9 99.1 98.4 459
  15. 033. Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Quảng Nam Some key socio-economic indicators of Quang Nam Sơ bộ 2015 2016 2017 Prel. 2018 SỐ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH (Đơn vị) NUMBER OF ADMINISTRATIVE UNITS (Unit) Thành phố trực thuộc tỉnh City directly under the provincial government 2 2 2 2 Thị xã - Town 1 1 1 1 Huyện - Rural district 15 15 15 15 Phường - Ward 25 25 25 25 Thị trấn - Town under rural district government 12 12 12 12 Xã - Commune 207 207 207 207 TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN (Nghìn ha) AREA OF LAND (Thous. ha) 1043.8 1057.5 1057.5 1057.4 Diện tích đất được sử dụng - Area of used land 969.5 983.2 983.2 983.1 Trong đó - Of which Đất nông nghiệp - Agricultural land 115.6 220.1 220.0 219.6 Đất lâm nghiệp - Forestry land 726.6 667.6 667.4 667.4 Đất chuyên dùng - Specially used land 36.8 43.1 43.5 43.8 Đất ở - Residential land 21.5 20.3 20.4 20.4 Diện tích đất chưa sử dụng - Area of unused land 74.3 74.3 74.3 74.3 DÂN SỐ (Nghìn người) - POPULATION (Thous. pers.) 1479.8 1486.7 1493.8 1501.1 Phân theo giới tính - By sex Nam - Male 723.6 727.1 730.6 734.2 Nữ - Female 756.2 759.6 763.2 766.9 Phân theo thành thị, nông thôn - By residence Thành thị - Urban 356.6 359.2 361.8 364.5 Nông thôn - Rural 1123.2 1127.5 1132.0 1136.6 Tỷ số giới tính của dân số (Số nam/100 nữ) Sex ratio of population (Males per 100 females) 95.7 95.7 95.7 95.7 Tỷ suất sinh thô (‰) - Crude birth rate (‰) 15.7 15.6 15.2 15.7 Tỷ suất chết thô (‰) - Crude death rate (‰) 6.4 6.5 8.7 11.0 Tỷ lệ tăng tự nhiên dân số (‰) Natural increase rate of population (‰) 9.2 9.1 6.5 4.6 Tổng tỷ suất sinh (Số con/phụ nữ) Total fertility rate (Children per woman) 2.2 2.2 2.3 2.3 Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi (Trẻ em dưới 1 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh ra sống) Infant mortality rate (Infant deaths per 1000 live births) 16.6 16.3 16.1 16.0 460
  16. 033. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Quảng Nam (Cont.) Some key socio-economic indicators of Quang Nam Sơ bộ 2015 2016 2017 Prel. 2018 Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi (Trẻ em dưới 5 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh ra sống) Under five mortality rate (Under five deaths per 1000 live births) 25.0 24.6 24.2 24.0 Tỷ suất nhập cư (‰) - In-migration rate (‰) 2.5 4.3 1.5 1.6 Tỷ suất xuất cư (‰) - Out-migration rate (‰) 6.3 5.1 3.0 2.8 Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ (%) Percentage of literate population at 15 years of age and above (%) 94.8 95.3 95.7 95.0 2 MẬT ĐỘ DÂN SỐ (Người/km ) POPULATION DENSITY (Person/km 2 ) 142 141 141 142 LAO ĐỘNG - LABOUR Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên (Nghìn người) Labour force at 15 years of age and above (Thous. persons ) 890.2 902.0 913.4 925.3 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế (Nghìn người) Employed population at 15 year of age and above by kinds of economic activity (Thous. persons) 874.2 876.7 889.5 899.5 Kinh tế Nhà nước - State 70.6 67.9 67.4 66.6 Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State 781.2 780.9 793.6 803.6 Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign investment sector 22.3 27.9 28.6 29.2 Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế đã qua đào tạo (%) Percentage of trained employed population at 15 years of age and above (%) 15.7 17.9 19.0 19.6 Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi (%) Unemployment rate of labour force at working age (%) 3.6 3.4 3.0 3.1 Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi (%) Underemployment rate of labour force at working age (%) 1.4 1.0 1.1 TỔNG SẢN PHẨM TRÊN ĐỊA BÀN GROSS REGIONAL DOMESTIC PRODUCT THEO GIÁ HIỆN HÀNH (Tỷ đồng) AT CURRENT PRICES (Bill.dongs) 60856 76772 83440 91676 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing 8921 9507 9707 11023 Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction 22076 28087 29872 33717 Dịch vụ - Services 19111 24961 28105 29240 Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm Products taxes less subsidies on products 10748 14218 15756 17696 461
  17. 033. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Quảng Nam (Cont.) Some key socio-economic indicators of Quang Nam Sơ bộ 2015 2016 2017 Prel. 2018 THEO GIÁ SO SÁNH 2010 (Tỷ đồng) AT CONSTANT 2010 PRICES (Bill. dongs) 47121 59951 63003 68138 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing 5980 6205 6420 6695 Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction 18367 24188 24854 28147 Dịch vụ - Services 14325 18454 19832 21072 Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm Products taxes less subsidies on products 8449 11103 11897 12224 CƠ CẤU GRDP THEO GIÁ HIỆN HÀNH (%) STRUCTURE OF GRDP AT CURRENT PRICES (%) 100.00 100.00 100.00 100.00 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing 14.66 12.38 11.64 12.02 Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction 36.28 36.58 35.80 36.78 Dịch vụ - Services 31.40 32.51 33.68 31.90 Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm Products taxes less subsidies on products 17.66 18.52 18.88 19.30 CHỈ SỐ PHÁT TRIỂN GRDP THEO GIÁ SO SÁNH 2010 (%) INDEX OF GRDP AT CONSTANT 2010 PRICES (%) Tổng số - Total 123.71 127.23 105.09 108.15 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing 106.07 103.77 103.46 104.28 Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction 132.10 131.69 102.75 113.25 Dịch vụ - Services 106.41 128.83 107.47 106.25 Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm Products taxes less subsidies on products 166.12 131.41 107.16 102.75 TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG FINANCE AND BANKING Thu ngân sách Nhà nước (Tỷ đồng) State budget revenue (Bill. dongs) 19371 26571 30810 34105 Trong đó - Of which Thu cân đối ngân sách Nhà nước - Balance of State budget revenue 18905 26015 30810 34105 Trong đó - Of which Thu nội địa - Domestic revenue 9923 14086 14606 19130 Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ Revenue from business enterprises and individuals 7804 11662 11343 15304 Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural land use tax 0.113 0.034 0.036 Thuế thu nhập cá nhân - Personal income tax 193 292 368 464 Lệ phí trước bạ - Registration fee 152 208 243 359 Thu phí xăng dầu - Fuel charge 246 374 396 425 Thu phí, lệ phí - Charge, fee 267 349 283 357 Các khoản thu về nhà, đất - Land revenue 1032 947 1368 1574 Thu khác - Other revenue 229 254 606 646 462
  18. 033. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Quảng Nam (Cont.) Some key socio-economic indicators of Quang Nam Sơ bộ 2015 2016 2017 Prel. 2018 Thu hải quan - Custom revenue 4912 6030 5279 4370 Thu viện trợ (Không kể viện trợ về cho vay lại) Aid revenue (Excluding aids for lending) 36 19 23 61 Thu từ quỹ dự trữ tài chính - Income from financial reserves 498 667 1096 1187 Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN Revenue managed by disburesement units through the state budget 466 557 Chi ngân sách Nhà nước (Tỷ đồng) State budget expenditure (Bill. dongs) 39125 44056 39394 39702 Trong đó - Of which Chi cân đối ngân sách - Balance of budget expenditure 23871 28835 28171 24398 Trong đó - Of which Chi đầu tư phát triển Expenditure on development investment 6704 6610 6398 6445 Trong đó: Chi đầu tư XDCB Of which: Capital expenditure Chi phát triển sự nghiệp kinh tế xã hội Expenditure on social and economic services 11671 12232 12415 13919 Chi an ninh, quốc phòng Expenditure on securities and national defence 862 959 980 1027 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề Expenditure on education, training and vocational training 3359 3430 3539 3830 Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế hoạch hóa gia đình Expenditure on health, population and family planning 866 837 904 1241 Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ và môi trường Expenditure on science, technology and environment 174 130 192 229 Chi văn hóa thông tin; phát thanh truyền hình, thông tấn; thể dục thể thao Expenditure on culture, information; broadcasting, television and sports 220 236 293 333 Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội Expenditure on social securities 2145 2148 2360 2494 Chi sự nghiệp kinh tế - Spending on economic activities 868 828 1080 1351 Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Expenditure on administrative management, Party, unions 2531 2539 2739 2754 Chi khác - Others 604 1059 329 660 Chi chuyển nguồn - Expenditure for resource transference 5213 9807 9357 4032 Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN Expenditure from revenue managed by disbursement units through the state budget 404 465 Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới Additional expenditure for subordinate budgets 14461 14210 10311 14255 463
  19. 033. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Quảng Nam (Cont.) Some key socio-economic indicators of Quang Nam Sơ bộ 2015 2016 2017 Prel. 2018 BẢO HIỂM - INSURANCE Số người tham gia bảo hiểm (Nghìn Người) Number of insured persons (Thous. person) Bảo hiểm xã hội - Social insurance 143.2 157.3 164.8 180.4 Bảo hiểm y tế - Health insurance 1282.3 1383.5 1392.3 1392.9 Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance 124.7 139.0 146.6 158.1 Số người/lượt người được hưởng bảo hiểm Number of beneficiary persons Bảo hiểm xã hội - Social insurance Số người hưởng BHXH hàng tháng (Nghìn người) Number of monthly social insurance beneficiaries (Thous. person) 2.0 1.6 2.5 2.0 Số lượt người hưởng BHXH 1 lần (Nghìn lượt người) Number of one-time social insurance beneficiaries (Thous. person) 11 10 12 12 Bảo hiểm y tế - Health insurance Số lượt người khám chữa bệnh BHYT (Nghìn lượt người) Number of health insurance beneficiaries (Thous. persons) 3316 3650 3905 4192 Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance Số người được giải quyết hưởng các chế độ BHTN (Người) Number of unemployment insurance beneficiaries (Person) 7144 8075 8777 11245 Tổng số thu (Tỷ đồng) - Total revenue (Bill.dongs) 2468.4 2897.0 3278.9 3935.2 Tổng số chi (Tỷ đồng) - Total expenditure (Bill. dongs) 2383.8 2849.2 3835.5 3773.7 ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG INVESTMENT AND CONSTRUCTION ĐẦU TƯ - INVESTMENT Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành (Tỷ đồng) Investment at current prices (Bill. dongs) 20789.0 22460.2 24055.5 28163.6 Khu vực Nhà nước - State 11834.3 10023.0 9359.4 8215.0 Khu vực ngoài Nhà nước - Non-state 7652.2 7848.3 9493.8 14546.0 Khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài Foreign direct investment 1302.5 4588.9 5202.3 5402.6 Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành (%) Structure of investment at current prices (%) 100.0 100.0 100.0 100.0 Khu vực Nhà nước - State 56.9 44.7 38.9 29.2 Khu vực ngoài Nhà nước - Non-state 36.8 34.9 39.5 51.6 Khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài Foreign direct investment 6.3 20.4 21.6 19.2 464
  20. 033. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Quảng Nam (Cont.) Some key socio-economic indicators of Quang Nam Sơ bộ 2015 2016 2017 Prel. 2018 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài Foreign direct investment Số dự án được cấp phép (Dự án) - Number of licensed projects (Project) 18 18 21 30 Vốn đăng ký (Triệu đô la Mỹ) - Registered capital (Mill. USD) 256.2 152.6 140.1 479.8 Vốn thực hiện (Triệu đô la Mỹ) Implementation capital (Mill. USD) 31.9 10.9 12.6 42.8 XÂY DỰNG - CONSTRUCTION Diện tích sàn xây dựng nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư phân theo loại nhà và theo mức độ kiên cố (Nghìn m2) Area of floors of self-built houses completed in the year of households by types of house and by level of permanance (Thous. m 2 ) 263.9 306.3 365.9 350.2 Nhà ở riêng lẻ dưới 4 tầng Single detached house under 4 floors 263.9 305.4 361.9 347.2 Nhà kiên cố - Permanent 85.5 144.3 71.1 78.1 Nhà bán kiên cố - Semi-permanent 167.2 149.1 278.3 258.3 Nhà khung gỗ lâu bền - Less-permanent 9.2 8.1 10.5 9.7 Nhà khác - Others 2.0 3.9 2.0 1.2 Nhà biệt thự - Villas 0.9 4.0 3.0 DOANH NGHIỆP, HỢP TÁC XÃ VÀ CƠ SỞ KINH TẾ CÁ THỂ PHI NÔNG NGHIỆP ENTERPRISE,COOPERATIVE AND NON - FARM INDIVIDUAL BUSINESS ESTABLISHMENT Số doanh nghiệp đăng ký thành lập mới (Doanh nghiệp) Number of newly established enterprises (Enterprise) 1081 1221 1339 Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 (Doanh nghiệp) Number of acting enterprises as of annual 31/12 (Enterprise) 5973 6481 Một số chỉ tiêu của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh Some indicators of acting enterprises having business outcomes Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 (Doanh nghiệp) Number of acting enterprises as of annual 31/12 (Enterprise) 3714 4536 5222 Phân theo quy mô lao động - By size of employees Dưới 5 người - Under 5 person 1616 1879 2095 5-9 người - 5-9 persons 829 1134 1539 10-49 người - 10-49 persons 926 1112 1195 465
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2