
DÃY CÁC SỐ NGUYÊN – PHÂN SỐ VIẾT THEO QUY LUẬT
lượt xem 184
download

Tài liệu tham khảo chuyên đề toán học về dãy các số nguyên – phân số viết theo quy luật
Bình luận(2) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: DÃY CÁC SỐ NGUYÊN – PHÂN SỐ VIẾT THEO QUY LUẬT
- Chuyên đề 1: DÃY CÁC SỐ NGUYÊN – PHÂN SỐ VIẾT THEO QUY LUẬT = = = = = = = = = = = = &*&*& = = = = = = = = = = = = = (1). Dãy 1: Sử dụng công thức tổng quát n 1 1 = − a.a+ n) a a + n ( - - - Chứng minh - - - n ( a + n) − a a+n a 1 1 = = − = − a.(a + n) a.( a + n) a.(a + n) a.(a + n) a a + n ∗ Bài 1.1: Tính 3 3 3 3 1 1 1 1 a) A = + + + ... + b) B = + + + ... + 5.8 8.11 11.14 2006.2009 6.10 10.14 14.18 402.406 10 10 10 10 4 4 4 4 c) C = + + + ... + d) D = + + + ... + 7.12 12.17 17.22 502.507 8.13 13.18 18.23 253.258 ∗ Bài 1.2: Tính: 1 1 1 1 1 1 1 1 a) A = + + + ... + b) B = + + + ... + 2.9 9.7 7.19 252.509 10.9 18.13 26.17 802.405 2 3 2 3 2 3 c) C = − + − + ... + − 4.7 5.9 7.10 9.13 301.304 401.405 ∗ Bài 1.3: Tìm số tự nhiên x, thoả mãn: x 1 1 1 1 5 7 4 4 4 4 29 a) − − − − ... − = b) + + + + ... + = 2008 10 15 21 120 8 x 5.9 9.13 13.17 41.45 45 1 1 1 1 15 c) + + + ... + = 3.5 5.7 7.9 (2 x + 1)(2 x + 3) 93 ∗ Bài 1.4: Chứng minh rằng với mọi số tự nhiên n khác 0 ta đều có: 1 1 1 1 n a) + + + ... + = 2.5 5.8 8.11 (3n − 1)(3n + 2) 6n + 4 5 5 5 5 5n b) + + + ... + = 3.7 7.11 11.15 (4n − 1)(4n + 3) 4n + 3 ∗ Bài 1.5: Chứng minh rằng với mọi n ∈ N ; n ≥ 2 ta có: 3 3 3 3 1 + + + ... + < 9.14 14.19 19.24 (5n − 1)(5n + 4) 15 4 4 4 16 16 ∗ Bài 1.6: Cho A = + + ... + chứng minh: < A< 15.19 19.23 399.403 81 80 2 2 2 ∗ Bài 1.7: Cho dãy số : ; ; ;... 4.11 11.18 18.25 a) Tìm số hạng tổng quát của dãy b) Gọi S là tổng của 100 số hạng đầu tiên của dãy. Tính S. 1 1 1 1 2 8 ∗ Bài 1.8: Cho A = 2 + 2 + 2 + ... + 2 . Chứng minh < A < 2 3 4 9 5 9 2 2 2 2 1003 ∗ Bài 1.9: Cho A = 2 + 2 + 2 + ... + 2 . Chứng minh: A< 3 5 7 2007 2008 1 1 1 1 334 ∗ Bài 1.10: Cho B = 2 + 2 + 2 + ... + 2 . Chứng minh: B< 4 6 8 2006 2007 1 1 1 1 ∗ Bài 1.11: Cho S = 2 + 2 + ... + . Chứng minh: S < 5 9 409 2 12 9 9 9 9 3 ∗ Bài 1.12: Cho A = 2 + 2 + 2 + ... + 2 . Chứng minh: A< 5 11 17 305 4 1
- 8 24 48 200.202 ∗ Bài 1.13: Cho B = + + + ... + . Chứng minh: B > 99,75 9 25 49 2012 11 18 27 1766 20 20 ∗ Bài 1.14: Cho A = + + + ... + . Chứng minh: 40 < A < 40 9 16 25 1764 43 21 2 2 2 2 2 2 3 4 5 99 ∗ Bài 1.15: Cho B = + + + + ... + . Tìm phần nguyên của B. 1.3 2.4 3.5 4.6 98.100 3 8 15 2499 ∗ Bài 1.16: Cho C = + + + ... + . Chứng minh C > 48 4 9 16 2500 1 1 1 2 ∗ Bài 1.17: Cho M = + + ... + . Chứng minh M < 1+ 2 + 3 1+ 2 + 3 + 4 1 + 2 + 3 + .. + 59 3 1.4 2.5 3.6 98.101 ∗ Bài1.18: Cho N = + + + ... + . Chứng minh 97 < N < 98. 2.3 3.4 4.5 99.100 • Mở rộng với tích nhiều thừa số: 2n 1 1 = − a ( a + n)(a + 2n) a ( a + n) ( a + n)(a + 2n) Chứng minh: 2n ( a + 2n) − a a + 2n a 1 1 = = − = − a (a + n)(a + 2n) a (a + n)(a + 2n) a (a + n)(a + 2n) a (a + n)(a + 2n) a (a + n) (a + n)(a + 2n) 3n 1 1 = − a ( a + n)( a + 2n)( a + 3n) a ( a + n)( a + 2n) ( a + n)(a + 2n)(a + 3n) 2 2 2 ∗ Bài 1.19: Tính S = + + ... + 1.2.3 2.3.4 37.38.39 1 1 1 1 ∗ Bài 1.20: Cho A = + + ... + . Chứng minh A < 1.2.3 2.3.4 18.19.20 4 36 36 36 ∗ Bài 1.21: Cho B = + + ... + . Chứng minh B < 3 1.3.5 3.5.7 25.27.29 5 5 5 1 ∗ Bài 1.22: Cho C = + + ... + . Chứng minh C < 5.8.11 8.11.14 302.305.308 48 ∗ Bài 1.23: Chứng minh với mọi n ∈ N; n > 1 ta có: 1 1 1 1 1 A = 3 + 3 + 3 + ... + 3 < 2 3 4 n 4 1 1 1 ∗ Bài 1.24: Tính M = + + ... + 1.2.3.4 2.3.4.5 27.28.29.30 1 1 1 + + ... + 51 52 100 ∗ Bài 1.25: Tính P = 1 1 1 1 + + + ... + 1.2 3.4 5.6 99.100 1.3 2.4 3.5 (n − 1)(n + 1) 1002.1004 Bài 1.26: Tính: Q = + + + ... + + ... + 3.5 5.7 7.9 (2n − 1)(2n + 1) 2005.2007 2 2 2 2 2 3 4 2006 Bài 1. 27: Tính: R = + + + ... + 1.3 2.4 3.5 2005.2007 2 2 2 23 2 n +1 2 2006 Bài 1.28: Cho S= + + + ... + + ... + 2005 + 1 2005 2 + 1 2005 2 + 1 2 n 2005 2005 2 + 1 2005 2 + 1 1 So sánh S với 1002 m m mk + m − mk + m 2m m m 2m Hướng dẫn: − = = ⇒ = − k −1 k +1 (k − 1)(k + 1) k2 − 1 k + 1 k − 1 k2 − 1 2006 Áp dụng vào bài toán với m ∈ {2; 2 , …., 2 } và k ∈ { 2005, 2005 , … 2005 2 } ta có: 2
- 2 2 22 = − 2005 + 1 2005 − 1 2005 2 − 1 22 22 23 = − 2 + 1 2005 2 − 1 2 2005 2005 2 − 1 ……………….. 1 (2). Dãy 2: Dãy luỹ thừa n với n tự nhiên. a 1 1 1 1 Bài 2.1: Tính : A = + 2 + 3 + ... + 100 2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 Bài 2.2: Tính: B = − 2 + 3 − 4 + ... + 99 − 100 2 2 2 2 2 2 1 1 1 1 Bài 2.3: Tính: C = + 3 + 5 + ... + 99 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Bài 2.4: Tính: D = − 4 + 7 − 10 + ... − 58 2 2 2 2 2 2 8 26 3 −1 n 1 Bài 2.5: Cho A = + + + ... + n . Chứng minh A > n − 3 9 27 3 2 4 10 28 3 +1 98 Bài 2.6: Cho B = + + + ... + 98 . Chứng minh B < 100. 3 9 27 3 5 5 5 5 5 Bài 2.7: Cho C = + 2 + 3 + ... + 99 . Chứng minh: C < 4 4 4 4 3 3 5 7 19 Bài 2.8: Cho D = 2 2 + 2 2 + 2 2 + ... + 2 2 . Chứng minh: D < 1. 1 .2 2 .3 3 .4 9 .10 1 2 3 100 3 Bài 2.9: Cho E = + 2 + 3 + ... + 100 . Chứng minh: E < 3 3 3 3 4 4 7 10 3n + 1 11 Bài 2.10: Cho F = + 2 + 3 + ... + n với n ∈ N*. Chứng minh: F < 3 3 3 3 4 5 8 11 302 5 1 Bài 2.11: Cho G = + 2 + 3 + ... + 100 . Chứng minh: 2 < G < 3 3 3 3 3 9 2 7 13 19 601 7 Bài 2.12: Cho H = + 2 + 3 + ... + 100 . Chứng minh: 3 < H < 5 3 3 3 3 9 11 17 23 605 Bài 2.13: Cho I = + 2 + 3 + ... + 100 . Chứng minh: I < 7 3 3 3 3 4 13 22 904 17 Bài 2.14: Cho K = + 2 + 3 + ... + 101 . Chứng minh: K < 3 3 3 3 4 7 11 15 403 Bài 2.15: Cho L = + 2 + 3 + ... + 100 . Chứng minh: L < 4,5. 3 3 3 3 (3). Dãy 3: Dãy dạng tích các phân số viết theo quy luật: 8 15 24 2499 Bài 3.1: Tính: A = . . ..... . 9 16 25 2500 1 1 1 1 1 Bài 3.2: Cho dãy số: 1 ,1 ,1 ,1 ,1 ,... 3 8 15 24 35 a) Tìm số hạng tổng quát của dãy. b) Tính tích của 98 số hạng đầu tiên của dãy. 1 1 1 1 1 Bài 3.3: Tính: B = 1 − 1 − 1 − 1 − .....1 − . 3 6 10 15 780 1 3 5 199 1 Bài 3.4: Cho C = . . ..... . Chứng minh: C < 2 2 4 6 200 201 3
- 1 3 5 99 1 1 Bài 3.5: Cho D = . . ..... . Chứng minh:
- Tính: G + H. n n 1.3 + 2 3.5 + 2 15.17 + 2 255.257 + 2 (2 2 − 1)(2 2 + 1) + 2 Bài 3.27: Cho I = . . . ..... n với n ∈ N. 4 16 256 65536 22 4 Chứng minh: I < 3 1 1 1 1 1 Bài 3.28: Cho dãy số: 1 ;1 2 ;1 4 ;1 8 ;1 16 ;.... 3 3 3 3 3 a) Tìm số hạng tổng quát của dãy. 1 b) Gọi A là tích của 11 số hạng đầu tiên của dãy. Chứng minh là số tự nhiên. 3 − 2A 3 c) Tìm chữ số tận cùng của B = 3 − 2A 2n 2n 5 13 97 3 +2 1 Bài 3.29: Cho A = . 2 . 4 ..... n và B = 2n +1 −1 với n ∈ N 6 6 6 62 6 A a) Chứng minh : M = là số tự nhiên B b) Tìm n để M là số nguyên tố. n 7 37 1297 62 + 1 Bài 3.30: Cho A = . 2 . 4 ..... 2 n 3 3 3 3 1 1 1 1 1 B = 1 + 1 + 2 1 + 4 .1 + 8 ....1 + 2 n với n ∈ N 3 3 3 3 3 a) Chứng minh : 5A – 2B là số tự nhiên. b) Chứng minh với mọi số tự nhiên n khác 0 thì 5A – 2B chia hết cho 45. n n 5 13 97 3 2 + 2 2 Bài 3.31: Cho A = . 2 . 4 .... n .( với n ∈ N ) Chứng minh: A < 3. 3 3 3 32 (4). Tính hợp lí các biểu thức có nội dung phức tạp: 1 + (1 + 2) + (1 + 2 + 3) + ... + (1 + 2 + 3 + ... + 98) Bài 4.1: Tính: A = 1.2 + 2.3 + 3.4 + ... + 98.99 1.98 + 2.97 + 3.96 + ... + 98.1 Bài 4.2: Tính: B = 1.2 + 2.3 + 3.4 + ... + 98.99 1 1 1 1 + + + ... + 1.300 2.301 3.302 101.400 Bài 4.3: Tính: C = 1 1 1 1 + + + ... + 1.102 2.103 3.104 299.400 1 1 1 100 − 1 + + + ... + Bài 4.4: Tính: D = 2 3 100 1 2 3 99 + + + ... + 2 3 4 100 1 1 1 1 + + + ... + Bài 4.5: Tính: E = 51 52 53 100 1 1 1 1 + + + ... + 1.2 3.4 5.6 99.100 5 5 5 15 15 5− + − 15 − + 3 9 27 : 11 121 Bài 4.6: Tính F = 8 8 8 16 16 8− + − 16 − + 3 9 27 11 121 5
- 2 1 1 1 1 3 + : 2 1,2 : 1 .1 15 5 2 − 5 4 Bài 4.7: Tính G = 3 1 43 2 5 − 2 : 4 0,32 + 7 4 56 25 1 2 3 98 99 1 2 3 92 + + + ... + + 92 − − − − ... − 99 98 97 2 1 : 9 10 11 100 Bài 4.8: Tính H = 1 1 1 1 1 1 1 1 + + + ... + + + + ... + 2 3 4 100 45 50 55 500 2 2 2 4 4 4 2− + − 4− + − 19 43 1943 : 29 41 2941 Bài 4.9: Tính I = 3 3 3 5 5 5 3− + − 5− + − 19 43 1943 29 41 2941 12 12 12 3 3 3 12 − − − 3+ + + 7 289 85 : 13 169 91 Bài 4.10: Tính K = 4 4 4 7 7 7 4− − − 7+ + + 7 289 85 13 169 91 1.2 + 2.4 + 3.6 + 4.8 + 5.10 Bài 4.11: Tính L = 3.4 + 6.8 + 9.12 + 12.16 + 15.20 3 2 4 1,6 : 1 .1,25 1,08 − : 5 + 25 7 2 Bài 4.12: Tính M = + 0,6.0,5 : 1 5 1 2 5 0,64 − 5 − 2 .2 25 9 4 17 1 94 38 11 Bài 4.13: Tính N = 8 11 −6 :8 5 1591 1517 43 5 5 4 Bài 4.14: Tính P = 10101. + − 111111 222222 3.7.11.13.37 1 1 1 1 1 + + + + ... + 3 5 7 99 Bài 4.15: Tính Q = 1 1 1 1 1 + + + ... + + 1.99 3.97 5.95 97.3 99.1 1 1 1 1 + + + ... + 2 3 4 200 Bài 4.16: Tính R = 1 2 3 198 199 + + + ... + + 199 198 197 2 1 6

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Nguyên tắc chung khi dạy các bài về thuyết và định luật trong chương trình Hóa học phổ thông
3 p |
736 |
35
-
Giáo án đại số lớp 6 - Tiết 28. PHÂN TÍCH TÍCH MỘT SỐ RA THỪA SỐ NGUYÊN TỐ
5 p |
157 |
12
-
Sáng kiến kinh nghiệm THPT: Phương pháp giải các bài toán về Số nguyên tố trong ngôn ngữ lập trình C++
47 p |
42 |
10
-
Hướng dẫn giải bài 85,86,87,88,89 trang 93 SGK Đại số 6 tập 1
4 p |
86 |
7
-
Ứng dụng dãy tỷ số trong sáng tạo và giải toán hệ phương trình 2015: Phần 1 -Nguyễn Thành Hiển
4 p |
80 |
5
-
Sáng kiến kinh nghiệm THPT: Phát triển năng lực tự học của học sinh và góp phần nâng cao chất lượng của việc dạy học trực tuyến thông qua việc thiết kế một số bài giảng ELearning Các định luật Newton phần Động lực học chất điểm Vật Lí lớp 10 THPT
46 p |
20 |
5
-
Giải bài tập Nhân hai số nguyên cùng dấu SGK Đại số 6 tập 1
4 p |
131 |
4
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 5 năm 2022-2023 có đáp án - Trường Tiểu học Nguyễn Khắc Nhu
4 p |
10 |
4
-
Luận văn Thạc sĩ Toán học: Bất đẳng thức và đồng nhất thức về tổng các hàm phần nguyên
39 p |
41 |
4
-
Tóm tắt lý thuyết và bài tập trắc nghiệm Số nguyên tố
11 p |
30 |
4
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Trung Trực, Châu Đức
5 p |
9 |
3
-
Hướng dẫn giải bài 22 trang 74 SGK Đại số 6 tập 1
6 p |
70 |
3
-
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu, Thăng Bình
14 p |
11 |
2
-
Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
18 p |
8 |
1
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phú Ninh
14 p |
7 |
1
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 6 năm 2024-2025 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Du, Hội An
6 p |
2 |
1
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2024-2025 - Trường THCS Nguyễn Thiệt Thuật
2 p |
2 |
1


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
