Đề thi khảo sát môn Lý khối 12
lượt xem 141
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Đề thi của Trường THPT Lê Xoay trong kỳ thi khảo sát khối 12 - lần 2 môn vật lý năm học 2009-2010. Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian giao đề. Mời các bạn cùng tham khảo.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi khảo sát môn Lý khối 12
- THPT Lê Xoay – haimathlx@yahoo.com.vn TRƯ NG THPT LÊ XOAY THI MÔN V T LÝ Kì thi kh o sát kh i 12 – L n 2 Th i gian làm bài: 90 phút Năm h c 2009-2010 ( không k th i gian giao ) Mã thi 046 H , tên thí sinh:.......................................................................... S báo danh:............................................................................... Câu 1: Phương trình dao ng t ng h p c a hai dao ng thành ph n cùng phương x1 = 3 sin (2 π t + π / 2 ) (cm). x2 = 3 cos (2 π t - 3π / 2 ) (cm).là: A. x = 3cos ( 2 π t - π ) (cm) B. x = 3 2 cos ( 2 π t + π ) (cm) C. x = 3 2 cos ( 2 π t - π / 4 ) (cm) D. x = 3 2 cos ( 2 π t + π / 4 ) (cm). Câu 2: Màu c a ánh sáng ph thu c vào: A. Môi trư ng truy n ánh sáng . B. T n s c a sóng ánh sáng . C. C bư c sóng và môi trư ng truy n sáng . D. Bư c sóng ánh sáng. Câu 3: T i m t i m O có m t ngu n phát sóng v i t n s 16 Hz t o ra sóng tròn trên m t nư c. T i A và B trên m t nư c n m cách nhau 6 cm trên m t ư ng th ng qua O luôn dao ng cùng pha. Bi t truy n sóng trên m t nư c là: v n t c truy n sóng n m trong kho ng 40 cm/s < v
- THPT Lê Xoay – haimathlx@yahoo.com.vn A. K t qu khác. B. 7,5 kW C. 6 0 k W D. 1 5 k W Câu 11: Ch n câu úng. A. Hi u ng p-ple có th x y ra c v i sóng siêu âm, sóng vô tuy n i n và sóng ánh sáng . B. Khi ngu n âm ti n ra xa ngư i quan sát thì âm nh n ư c có t n s l n hơn so v i t n s c a ngu n âm. C. Theo hi u ng p-ple thì t n s sóng luôn tăng khi ngu n sóng chuy n ng i v i ngư i quan sát. D. Khi ngu n âm ti n l i g n ngư i quan sát thì âm nh n ư c có t n s nh hơn so v i t n s c a ngu n âm. Câu 12: M ch i n xoay chi u g m cu n dây có R = 60 , L= 0,8/π H m c n i ti p v i t i n có i n dung thay i ư c. t i n áp xoay chi u có U = 120V, f = 50Hz vào hai u o n m ch. Khi C = C0 thì i n áp hai b n t i n c c i. Tìm C0 và UCmax? A. C0 = 25,5µF; UCmax=120V. B. C0 = 25,5F; UCmax=200V. C. C0 = 25,5µF; UCmax=200V. D. C0 = 2,55µF; UCmax=200V. Câu 13: M ch i n AB g m cu n dây I(R1,L1) và cu n dây II(R2,L2) m c n i ti p v i nhau. t i n U AB = U d1 + U d 2 ? Trong ó áp xoay chi u vào hai u AB. Tìm h th c liên h gi a R1, L1, R2, L2 U d1 , U d 2 l n lư t là i n áp hi u d ng hai u cu n dây I và cu n dây II. B. R 1L 2 = R 2 L1 C. R 1L1 = R 2 L 2 A. R 1 L 2 = R 2 L1 D. R 1L22 = R 2 L2 2 2 1 Câu 14: M ch ch n sóng c a máy thu thanh g m cu n thu n c m có t c m L = 1,5 mH và m t t xoay có i n dung bi n thiên t C1 = 50 pF n C2 = 450 pF. Máy có th thu sóng i n t có bư c sóng trong kho ng nào ? A. 516 m n 1548 m. B. 750 m n 1580 m. C. 750 m n 1548 m. D. 5 1 6 c m n 1 5 4 8 c m . Câu 15: Treo con l c lò xo vào tr n m t toa tàu, chu kì dao ng riêng c a con l c lò xo T0 = 2 s .Toa tàu b kích ng m i khi qua ch n i c a hai ư ng ray. M i o n ray dài 12 m, tàu ch y th ng u v i v n t c b ng bao nhiêu thì con l c dao ng m nh nh t ? A. 6 m/s. B. 12 cm/s. C. 6 cm/s. D. 1 2 m / s . Câu 16: M t viên bi nh chuy n ng trên ư ng tròn theo phương trình ϕ = 3t 2 + 2 t + 5 ( rad ) . Trong các câu sau ây câu nào sai? A. T c góc t i th i i m t = 3s k t khi b t u chuy n ng là 20 rad/s. B. Góc quét ư c sau 3s k t khi b t u chuy n ng là 38 rad. C. Viên bi chuy n ng quay nhanh d n u v i gia t c góc 6 rad/s2. D. Gia t c góc t i th i i m t = 3s k t khi b t u chuy n ng là 6 rad/s2. Câu 17: ĩa tròn ng ch t bán kính R, kh i lư ng m. Mômen quán tính c a ĩa i v i tr c ∆ song song v i tr c c a ĩa và cách tr c m t kho ng R là bi u th c nào sau ây? 3 1 A. I = 2mR 2 C. I = mR 2 B. I = mR 2 D. I = mR 2 2 2 o cơ b n K c a i n t trong nguyên t hi rô là 5,3.10 m. Cho k = 9.109 -11 Câu 18: Bán kính qu Nm2/C2. Tính t c c a i n t trên qu o L? A. 2,2.105 m/s. B. 2,2.106 m/s. C. 1,1.106 m/s. D. 1,1.105 m/s. t dư i i n áp u = 100 2cos100πt (V ) . T i th i i m Câu 19: M t bàn là 100V-1000W ư c t= 1/50 s, dòng i n ch y qua bàn là có l n: A. 5 2A B. 2 A D. 10 2 A C. 10A Câu 20: M t v t có kh i lư ng là 50 g ư c g n vào m t lò xo có kh i lư ng không áng k và có c ng k = 400 N/m. Chi u dài c a lò xo trong quá trình dao ng bi n thiên t 32 cm n 44 cm. Tính l n v n t c c a v t khi i qua v trí có li 4 c m? A. 4 m/s . B. 5 m/s. C. 2 m/s. D. 1,5 m/s. Câu 21: Làm thí nghi m giao thoa trên m t ch t l ng t o thành do hai ngu n sóng k t h p S1S2 dao ng v i t n s f = 20 Hz, v n t c truy n sóng trên m t ch t l ng v = 120 cm/s. Bi t S1S2 = 12,7 cm. Trên S1S2 s i m dao ng v i biên c c i là: Trang 2/6 - Mã thi 046
- THPT Lê Xoay – haimathlx@yahoo.com.vn A. 3. B. 5. C. 9. D. 7. Câu 22: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng b ng khe Yâng, các khe ư c chi u sáng b ng ánh sáng tr ng có bư c sóng t 0,4µ m n 0,75µ m, kho ng cách gi a hai khe là 0,5 mm, kho ng cách t r ng c a quang ph b c 1 quan sát ư c trên màn là: 2 khe n màn là 2 m. A. 1,4 mm B. 2,8 mm C. 2,8 cm. D. 1,4 cm Câu 23: Laze ư c hi u ó là: A. S khu ch i ánh sáng b ng phát x kích thích. B. M t lo i ngu n sáng như các lo i ngu n sáng thông thư ng khác. C. S khu ch i ánh sáng b ng phát x t phát. D. M t lo i ngu n sáng có cư ng m nh d a vào s phát x t phát. Câu 24: Trong dao ng cư ng b c c a con l c khi có hi n tư ng c ng hư ng thì A. biên c a dao ng g p ôi biên c a ngo i l c. B. biên c a dao ng t giá tr c c i . C. t n s góc c a ngo i l c r t l n so v i t n s góc riêng c a dao ng t t d n . D. t n s góc c a ngo i l c r t nh so v i t n s góc riêng c a dao ng t t d n. Câu 25: Chi u ng th i vào catôt c a t bào quang i n hai b c x i n t có bư c sóng λ1 = 0,2µm và λ2 = 0.15 µm. Cho bi t công thoát c a kim lo i làm catôt c a t bào quang i n là 3,45 eV. Ph i t hi u i n th hãm b ng bao nhiêu tri t tiêu dòng quang i n? A. 8,28 V. B. 4,83 V C. 2,76 V. D. 6,21 V. Câu 26: Quan sát m t t m th y tinh màu en, ngư i ta gi i thích s dĩ có màu en vì t m th y tinh này: A. H p th m i ánh sáng nhìn th y và ch cho tia màu en i qua. B. H p th l c l a ánh sáng trong mi n nhìn th y. C. H p th hoàn toàn m i ánh sáng nhìn th y truy n qua nó. D. Cho m i ánh sáng nhìn th y truy n qua nó. Câu 27: M t thanh c ng OA dài 0,6 m kh i lư ng không áng k có th quay quanh m t tr c n m ngang i qua O. T i A và trung i m B c a OA có g n các v t có kích thư c nh kh i lư ng mA =mB = 0,1 kg, l y g = π 2 m/s2. Tính chi u dài c a con l c ơn ng b v i con l c v t lí trên? A. 0,5 cm . B. 1,2 m. C. 0,5 m. D. 1,2 cm. Câu 28: Trong thí nghi m giao thoa khe Yâng v i ánh sáng ơn s c bư c sóng λ = 540 nm, kho ng vân o ư c là i = 0,36 mm. Thay ánh sáng trên b ng ánh sáng có bư c sóng λ ' = 600 nm thì kho ng vân i’ là: A. 0,4 cm. B. 0,6 mm. C. 0,4 mm. D. 0,324 mm. Câu 29: M t lăng kính có ti t di n th ng là tam giác u ABC, góc chi t quang A . Chi t su t cu lăng kính v i ánh sáng tím là nt = 1,73. Chi u chùm ánh sáng tr ng n m t bên c a lăng kính sao cho tia t i n m dư i pháp tuy n i m t i I. Tìm góc t i tia tím có góc l ch c c ti u và tính góc l ch c c ti u ó? A. i=450 ; Dmin=450 B. i=450 ; Dmin =600 C. i=600 ; Dmin =600 D. i=600 ; Dmin=450 Câu 30: Dao ng i n t trong m ch LC có t n s f = 50 KHz. Tính t n s dao ng i n t c a m ch dao ng khi m c C song song v i C' = 2C? A. 35,36 Hz. B. 28,87 Hz. C. 35,36 KHz. D. 28,87 KHz. Câu 31: L n lư t chi u vào catôt c a t bào quang i n các chùm sáng có bư c sóng λ1 = 0,214µm và λ2. Trong m i trư ng h p, tri t tiêu dòng quang i n, ngư i ta ph i t vào hai u anôt và catôt hi u i n th hãm U1=0,03V và U2=0,06V. Xác nh λ2? A. λ 2 = 0, 321µm. B. λ 2 = 0,1505µm. C. λ 2 = 0,107µm. D. λ 2 = 0, 213µm. Câu 32: Dây àn h i AB dài 1 m căng ngang. B c nh, A g n vào b n rung dao ng v i t n s f = 50 Hz t o ra sóng ngang trên AB. Ngư i ta m ư c t A n B có 5 nút sóng. Mu n trên AB có sóng d ng v i 2 bó sóng thì t n s dao ng c a b n rung là : A. 10 Hz. B. 25 Hz. C. 12,5 Hz. D. 50 Hz. Trang 3/6 - Mã thi 046
- THPT Lê Xoay – haimathlx@yahoo.com.vn Câu 33: Con l c ơn g m dây m nh dài 10 cm qu c u kim lo i nh kh i lư ng 10 g ư c tích i n q = 10-4 C . Con l c ư c treo trong vùng i n trư ng u có E = 400 V/m, l y g = 10 m/s2 . Con l c dao ng v i biên nh , chu kì c a con l c là : A. 0,65 s B. 0,248 s. C. 0,628 s D. 0,605 s. Câu 34: M t ng Rơn-ghen phát ra b c x có bư c sóng nh nh t là 5.10-11m, cư ng dòng i n qua ng là 10mA. Ngư i ta làm ngu i i catôt b ng m t dòng nư c ch y qua i catôt mà nhi t lúc vào là 400C. Tính kh i lư ng nư c ch y qua i catôt trong m t lúc ra kh i i catôt hơn nhi t phút? Cho bi t nhi t dung riêng c a nư c là 4,2.103 J/kg.K. Coi r ng năng lư ng dòng catôt chuy n toàn b thành nhi t. A. 8,87 kg. B. 0,887 kg. C. 0,00887 kg. D. 0,0887 kg. Câu 35: M t ng cơ không ng b ba pha có công su t h u ích là 1400W. Bi t công su t tiêu th c a m t cu n dây c a stato là 500W. Hi u su t c a ng cơ là: A. K t qu khác. B. 35,7 % C. 71,4 % D. 93,3 % Câu 36: Trong chuy n ng quay bi n i u, véc tơ gia t c toàn ph n c a m t i m thu c v t r n (không thu c tr c quay): A. Có B. Luôn bi n i. l n k h ô n g i. C. Có hư ng thay i. D. C ó hư ng và l n k h ô n g i. Câu 37: Cho hai bóng èn i n hoàn toàn gi ng nhau cùng chi u sáng vào m t b c tư ng thì: A. Không quan sát ư c vân giao thoa vì ánh sáng phát t hai ngu n t nhiên, c l p không bao gi là sóng k t h p. B. Không quan sát ư c vân giao thoa vì èn không ph i là ngu n sáng i m. C. Không quan sát ư c h vân giao thoa, vì ánh sáng do èn phát ra không ph i là ánh sáng ơn s c. D. Ta có th quan sát ư c m t h vân giao thoa. c c i v0 = 1 m/s và cơ năng Câu 38: M t con l c lò xo dao ng có biên A = 10 c m, t c W = 1 J. Thông tin nào sau ây là sai? B. T n s góc c a dao ng ω = 100 rad/s. A. c ng c a lò xo k = 200 N/m . C. Kh i lư ng c a v t là m = 2 kg. D. Chu kì dao ng T = 2,22 s. dao ng i n t c a m ch dao ng LC không t t d n, ngư i ta thư ng dùng bi n pháp Câu 39: nào? A. S d ng cu n c m có t c m l n l p m ch dao ng LC B. S d ng t i n có i n dung l n l p m ch dao ng LC C. S d ng máy phát dao ng dùng Tranzito. D. Ban u tích i n cho t i n m t i n tích r t l n. Câu 40: G i λ α , λ β l n lư t là bư c sóng ng v i hai v ch H α , H β trong dãy Banme; λ là bư c sóng c a v ch có bư c sóng dài nh t trong dãy Pasen. Gi a λ α , λ β , λ có m i liên h là: 11 1 11 1 = + = − A. λ = λ β + λ α B. λ = λ α − λ β C. D. λ λβ λ α λ λβ λ α Câu 41: Cho dòng i n xoay chi u có f = 50Hz ch y qua o n m ch g m i n tr R, t i n có i n dung C = 63,6 µF và cu n c m có t c m L = 0,318H m c n i ti p. dòng i n và i n áp cùng ’ pha, ph i ghép thêm m t t i n có i n dung C b ng bao nhiêu so v i C ban u và ghép như th nào? A. C’ < C, ghép n i ti p. B. C’ = C, ghép n i ti p. ’ D. C’ > C, ghép song song. C. C = C, ghép song song. Câu 42: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i hai khe Yâng S1S2 cách nhau 0,5 mm và cách màn h ng vân 2 m. t m t b n m ng song song th y tinh dày e = 5 µ m, chi t su t là 1,5 trư c khe S1. d i c a vân sáng trung tâm là: A. 2,4 mm. B . 1 c m. C. 2,4 cm. D . 1 mm. Câu 43: Khi nói v máy phát i n xoay chi u, câu nào sau ây là úng? A. Bi n i cơ năng thành i n năng và ngư c l i. Trang 4/6 - Mã thi 046
- THPT Lê Xoay – haimathlx@yahoo.com.vn B. Ho t ng d a vào hi n tư ng c m ng i n t và tác d ng c a t trư ng quay. C. Bi n i i n năng thành cơ năng. D. Bi n i cơ năng thành i n năng. Câu 44: Ch n câu úng? A. Ph n ng c a máy phát i n xoay chi u ba pha là stato. B. Ph n ng c a máy phát i n xoay chi u ba pha có th là rôto ho c stato. C. Nguyên t c ho t ng c a máy phát i n xoay chi u ba pha d a trên hi n tư ng c m ng i n t và tác d ng c a t trư ng quay. D. Dòng i n xoay chi u ba pha là h p c a ba dòng i n xoay chi u m t pha. Câu 45: t i n áp xoay chi u u = U 0 cosωt vào hai u m ch i n g m cu n dây có i n tr R0, t c m L và t i n. Khi có c ng hư ng i n thì bi u th c nào sau ây là úng? A. I0 = U 0 / R 0 B. LC ω2 =R0 C. Ucu n dây=U. D. Ucu n dây=UC Câu 46: Hi n tư ng tăng d n i n c a bán d n do tác d ng c a ánh sáng g i là hi n tư ng: A. Quang d n. B. Quang i n . C. Quang i n ngoài. D. Quang hóa . Câu 47: Hai qu c u ng ch t có kh i lư ng và bán kính b ng nhau, qu c u I c, qu c u II r ng. Hai qu c u ư c th t cùng cao trên m t ph ng nghiêng v i v n t c ban u b ng 0, hai qu c u lăn không trư t n chân m t ph ng nghiêng, qu c u I có v n t c v1, qu c u II có v n t c v2. So sánh v1 và v2? B. v1 < v 2 A. Không xác nh ư c vì thi u i u ki n. C. v1 > v 2 D. v1 = v 2 Câu 48: Phát bi u nào sau ây là sai khi nói v ánh sáng tr ng và ánh sáng ơn s c. A. Khi các ánh sáng ơn s c i qua m t môi trư ng trong su t thì chi t su t i v i tia là nh nh t, tia tím là l n nh t. B. Ánh sáng tr ng là t p h p vô s các ánh sáng ơn s c khác nhau có màu bi n thiên liên t c t n tím. C. Chi t su t c a m t ch t làm lăng kính i v i các ánh sáng ơn s c khác nhau là gi ng nhau. D. Ánh sáng ơn s c là ánh sáng không b tán s c khi i qua lăng kính. Câu 49: Khi v t dao ng i u hoà v i li x, chu kì T và biên A thì 4π 2 A. Gia t c c a v t là a = - x. T 2π ( t + ϕ ). B. Phương trình dao ng có d ng x = A cos T 2π C. Gia t c c c i c a v t có l n là amax = A. T 2π 2 D. V n t c c c i c a v t có l n là vmax = A. T Câu 50: Khi m t sóng ánh sáng ang lan truy n trong m t môi trư ng trong su t t i m t phân cách r i truy n trong m t môi trư ng trong su t khác thì: A. Bư c sóng không i. B. T n s thay i. C. T n s không i. không i nhưng bư c sóng thay i. D. T c ----------------------------------------------- ----------- H T ---------- Trang 5/6 - Mã thi 046
- THPT Lê Xoay – haimathlx@yahoo.com.vn ÁP ÁN KH O SÁT LÝ –L P 12 - L N II. NĂM H C 2009-2010 046 132 154 238 269 387 485 549 628 721 896 965 1 D 1 B 1 C 1 A 1 D 1 C 1 A 1 B 1 D 1 C 1 B 1 C 2 B 2 A 2 B 2 A 2 C 2 A 2 A 2 B 2 B 2 D 2 A 2 A 3 D 3 A 3 D 3 A 3 B 3 C 3 B 3 A 3 C 3 C 3 D 3 B 4 C 4 D 4 D 4 A 4 D 4 D 4 C 4 B 4 D 4 A 4 B 4 C 5 A 5 A 5 B 5 A 5 A 5 C 5 C 5 D 5 D 5 A 5 D 5 C 6 D 6 C 6 C 6 A 6 B 6 B 6 A 6 B 6 A 6 B 6 B 6 B 7 C 7 C 7 B 7 A 7 A 7 A 7 C 7 C 7 B 7 A 7 A 7 C 8 B 8 B 8 D 8 A 8 C 8 B 8 C 8 A 8 D 8 C 8 B 8 B 9 B 9 C 9 C 9 A 9 B 9 C 9 A 9 C 9 C 9 C 9 A 9 A 10 B 10 D 10 C 10 A 10 D 10 B 10 D 10 A 10 B 10 D 10 C 10 A 11 A 11 C 11 C 11 A 11 B 11 A 11 A 11 B 11 B 11 C 11 B 11 B 12 C 12 C 12 C 12 A 12 A 12 C 12 B 12 C 12 A 12 A 12 B 12 A 13 B 13 C 13 C 13 A 13 B 13 B 13 D 13 D 13 A 13 A 13 B 13 A 14 A 14 C 14 A 14 A 14 D 14 A 14 A 14 A 14 A 14 A 14 D 14 D 15 A 15 B 15 A 15 A 15 D 15 D 15 C 15 B 15 C 15 D 15 D 15 D 16 B 16 B 16 D 16 A 16 A 16 C 16 D 16 B 16 B 16 B 16 D 16 C 17 B 17 C 17 C 17 A 17 D 17 C 17 C 17 C 17 B 17 A 17 B 17 C 18 C 18 A 18 A 18 A 18 A 18 B 18 B 18 B 18 A 18 B 18 B 18 A 19 D 19 D 19 D 19 A 19 B 19 B 19 A 19 A 19 C 19 B 19 C 19 D 20 A 20 A 20 B 20 A 20 C 20 C 20 A 20 B 20 A 20 B 20 A 20 A 21 B 21 B 21 D 21 A 21 C 21 A 21 B 21 A 21 D 21 D 21 C 21 D 22 A 22 D 22 D 22 A 22 B 22 B 22 D 22 C 22 C 22 A 22 D 22 A 23 A 23 D 23 C 23 A 23 D 23 C 23 D 23 B 23 C 23 A 23 B 23 B 24 B 24 B 24 A 24 A 24 A 24 A 24 C 24 D 24 C 24 D 24 C 24 B 25 B 25 A 25 B 25 A 25 C 25 A 25 D 25 C 25 D 25 C 25 A 25 D 26 C 26 A 26 A 26 A 26 A 26 D 26 D 26 A 26 C 26 C 26 A 26 A 27 C 27 B 27 A 27 A 27 A 27 C 27 D 27 C 27 B 27 A 27 C 27 D 28 C 28 B 28 D 28 A 28 A 28 D 28 A 28 A 28 D 28 D 28 D 28 C 29 C 29 B 29 B 29 A 29 B 29 D 29 A 29 A 29 A 29 C 29 A 29 D 30 D 30 B 30 A 30 A 30 D 30 D 30 C 30 C 30 C 30 D 30 C 30 D 31 D 31 A 31 A 31 A 31 B 31 A 31 D 31 D 31 B 31 A 31 D 31 B 32 B 32 A 32 A 32 A 32 C 32 A 32 D 32 D 32 B 32 D 32 A 32 D 33 D 33 A 33 D 33 A 33 C 33 B 33 B 33 D 33 B 33 C 33 C 33 B 34 D 34 B 34 D 34 A 34 A 34 D 34 A 34 C 34 C 34 B 34 D 34 C 35 D 35 C 35 C 35 A 35 B 35 A 35 C 35 B 35 D 35 A 35 D 35 B 36 B 36 C 36 A 36 A 36 A 36 B 36 D 36 A 36 C 36 B 36 A 36 A 37 A 37 D 37 B 37 A 37 C 37 B 37 B 37 D 37 C 37 C 37 C 37 D 38 D 38 C 38 B 38 A 38 C 38 D 38 B 38 D 38 A 38 D 38 A 38 C 39 C 39 C 39 D 39 A 39 C 39 A 39 A 39 D 39 D 39 C 39 D 39 B 40 D 40 D 40 B 40 A 40 A 40 C 40 B 40 C 40 B 40 B 40 C 40 B 41 B 41 D 41 A 41 A 41 C 41 B 41 C 41 A 41 A 41 A 41 D 41 D 42 B 42 A 42 C 42 A 42 D 42 D 42 C 42 B 42 D 42 B 42 C 42 C 43 D 43 D 43 A 43 A 43 B 43 C 43 A 43 D 43 B 43 B 43 B 43 C 44 A 44 D 44 B 44 A 44 D 44 B 44 B 44 B 44 D 44 D 44 C 44 B 45 A 45 C 45 B 45 A 45 C 45 B 45 D 45 D 45 D 45 B 45 A 45 D 46 A 46 C 46 B 46 A 46 D 46 D 46 B 46 D 46 A 46 D 46 C 46 C 47 C 47 D 47 C 47 A 47 A 47 D 47 C 47 D 47 A 47 B 47 B 47 A 48 C 48 B 48 D 48 A 48 B 48 A 48 A 48 C 48 D 48 A 48 A 48 C 49 A 49 D 49 D 49 A 49 A 49 D 49 B 49 C 49 C 49 D 49 D 49 A 50 C 50 A 50 D 50 A 50 C 50 B 50 B 50 A 50 A 50 C 50 C 50 C Trang 6/6 - Mã thi 046
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi khảo sát Lý 9 (2011 – 2012) - THCS Châu Can
3 p |
238
|
16
-
Đề thi khảo sát chất lượng lớp 12, lần 2 năm 2014 môn Vật lý (Mã đề thi 179) - Trường Đại Học Vinh
7 p |
119
|
6
-
Đề thi khảo sát lần 3 năm học 2012 - 2013 môn Vật lý (Mã đề 132) - THPT chuyên Thái Bình
9 p |
129
|
6
-
Đề thi khảo sát chất lượng lớp 12, lần 2 năm 2013 môn Vật lý (Mã đề thi 132) - Trường Đại Học Vinh
5 p |
91
|
5
-
Đề thi khảo sát chất lượng các lớp định hướng lần 1 năm học 2012-2013 môn Vật lý 11
3 p |
77
|
5
-
Đề thi khảo sát chất lượng lớp 12, lần 1 năm 2013 môn Vật lý (Mã đề thi 132) - Trường Đại Học Vinh
5 p |
113
|
4
-
Đề thi khảo sát môn Hóa học lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Hàm Long, Bắc Ninh (Mã đề 111)
6 p |
30
|
3
-
Đề thi khảo sát chất lượng lớp 12, lần cuối năm 2013 môn Vật lý (Mã đề thi 135) - Trường Đại Học Vinh
5 p |
89
|
3
-
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 (Lần 1) - Trường THPT Lý Thái Tổ, Bắc Ninh
1 p |
24
|
2
-
Đề thi khảo sát giữa HK 2 môn Sinh học lớp 12 - THPT Nguyễn Văn Cừ - Mã đề 021
5 p |
56
|
2
-
Đề thi khảo sát giữa HK 2 môn GDCD lớp 10 - THPT Nguyễn Văn Cừ - Mã đề 008
4 p |
34
|
2
-
Đề thi khảo sát lần 1 môn Vật lý 12 năm 2012-2013 (Ban A)
7 p |
96
|
2
-
Đề thi khảo sát chất lượng lớp 12 lần III năm 2014 môn Vật lý (Mã đề 135) - Trường Đại Học Vinh
6 p |
82
|
2
-
Đề thi khảo sát chất lượng lớp 12, lần 1 năm 2014 môn Vật lý (Mã đề thi 135) - Trường Đại Học Vinh
7 p |
107
|
2
-
Đề thi khảo sát chất lượng lớp 12, lần 3 năm 2013 môn Vật lý (Mã đề thi 179) - Trường Đại Học Vinh
4 p |
74
|
2
-
Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm học 2012-2013 môn Vật lý 12 - Trường THPT chuyên Hà Tĩnh (Mã đề thi 137)
5 p |
121
|
2
-
Đề thi khảo sát giữa HK 2 môn Sinh học lớp 12 - THPT Nguyễn Văn Cừ - Mã đề 001
5 p |
50
|
1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
