intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Lý thuyết chu kỳ và việc hỗ trợ sinh viên Gen Z trong học tập giữa bối cảnh chuyển đổi số

Chia sẻ: Liễu Yêu Yêu | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:10

14
lượt xem
5
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bài viết "Lý thuyết chu kỳ và việc hỗ trợ sinh viên Gen Z trong học tập giữa bối cảnh chuyển đổi số" giới thiệu khái quát về lý thuyết chu kỳ và ứng dụng lý thuyết này vào việc hỗ trợ họ trong quá trình học tập giữa bối cảnh chuyển đổi số, nhằm phát huy ưu thế của đặc điểm thế hệ giữa thời đại công nghệ thông tin hiện nay. Mời các bạn cùng tham khảo!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Lý thuyết chu kỳ và việc hỗ trợ sinh viên Gen Z trong học tập giữa bối cảnh chuyển đổi số

  1. LÝ THUYẾT CHU KỲ VÀ VIỆC HỖ TRỢ SINH VIÊN GEN Z TRONG HỌC TẬP GIỮA BỐI CẢNH CHUYỂN ĐỔI SỐ Võ Minh Tuấn Học viện Ngân hàng Tóm tắt: Chỉ trong vài năm gần đây, yêu cầu chuyển đổi số trên mọi lĩnh vực đã nhanh chóng trở nên cấp thiết và quan trọng ở các trường đại học Việt Nam. Nhưng trong quá trình thay đổi để đáp ứng yêu cầu đó, sinh viên Gen Z đã ít nhiều gặp phải một số vấn đề nhất định. Sử dụng các phương pháp nghiên cứu như khảo sát, lịch sử và logic, so sánh, bài viết sẽ giới thiệu khái quát về lý thuyết chu kỳ và ứng dụng lý thuyết này vào việc hỗ trợ họ trong quá trình học tập giữa bối cảnh chuyển đổi số, nhằm phát huy ưu thế của đặc điểm thế hệ giữa thời đại công nghệ thông tin hiện nay. Từ khóa: chuyển đổi số, Lý thuyết chu kỳ, sinh viên Gen Z, trường đại học. 1. Mở đầu Quan niệm phổ biến cho rằng thời gian có tính một chiều, tuyến tính. Song, trên thực tế, thời gian có tính chu kỳ, như những vòng tròn nối tiếp nhau và dường như lặp lại nhưng đã có sự khác biệt. Một hệ lý thuyết mới đã và đang được hình thành - Lý thuyết chu kỳ. Lý thuyết này gồm ba bộ phận cơ bản, đó là: tính chu kỳ của thời gian, tính chu kỳ của thế hệ, và tính chu kỳ của vòng đời người. Theo đó, ở chu kỳ thời gian hiện nay có bốn thế hệ: Baby Boomers (Thế hệ Bùng nổ, sinh ra trong khoảng thời gian 1940 - 1959), Gen X (Thế hệ X, sinh ra trong khoảng thời gian 1960 - 1979), Gen Y (Thế hệ Y, sinh ra trong khoảng thời gian 1980 - 1999), Gen Z (Thế hệ Z, sinh ra trong khoảng thời gian 2000 - 2019). Gen Z là thế hệ giao thời giữa hai chu kỳ thời gian: hiện tại và tương lai. Thuộc giai đoạn thứ tư - giai đoạn cuối của chu kỳ thời gian hiện tại - Gen Z vừa kế thừa thế hệ trước, vừa đặt nền móng cho một thế hệ mới (hiện chưa được đặt tên). Đây là đối tượng đa số đang ngồi trên ghế nhà trường, trong đó có trường đại học, tức sinh viên Gen Z. Vì vậy, việc sử dụng Lý thuyết chu kỳ để tìm hiểu đặc điểm của sinh viên Gen Z, từ đó ứng dụng vào việc hỗ trợ họ trong quá trình học tập giữa bối cảnh chuyển đổi số, là một nhiệm vụ đáng quan tâm. 2. Phương pháp nghiên cứu Bài viết sử dụng kết hợp ba phương pháp nghiên cứu dưới đây. Thứ nhất là phương pháp khảo sát, nhằm giới thiệu sơ lược về Lý thuyết chu kỳ đã được hình thành và phát triển ra sao, cùng một số nội dung cơ bản của nó, tạo cơ sở cho việc ứng dụng thực tế. Thứ hai là phương pháp lịch sử và logic, dõi theo dòng lịch sử thời gian của các thế hệ gần nhất để tìm hiểu về Gen Z nói chung và sinh viên Gen Z nói riêng, từ đó rút ra logic phát triển nội tại của nó. 21
  2. Thứ ba là phương pháp so sánh, nhằm so sánh Gen Z với các Gen khác, làm rõ sự kế thừa và phát triển thế hệ, tìm kiếm các đặc điểm của sinh viên Gen Z, và đưa ra khuyến nghị về việc hỗ trợ sinh viên Gen Z trong học tập giữa bối cảnh chuyển đổi số. 3. Kết quả nghiên cứu 3.1. Khái quát về Lý thuyết chu kỳ Quan niệm của Triết học, quan niệm của các khoa học cụ thể, và quan niệm đời thường, luôn cho rằng tính chất của thời gian là một chiều, đi từ quá khứ, đến hiện tại và tương lai, như đường thẳng, tuyến tính, một đi không trở lại. Song, khi khảo sát truyền thuyết của một số dân tộc, cũng như giáo lý của các tôn giáo trên thế giới, chúng ta lại thấy chung một quan niệm rằng thời gian có tính chu kỳ thay vì tuyến tính, như những vòng tròn nối tiếp nhau thay vì một đường thẳng. Ở thời kỳ cổ đại, người Etrusca gọi một chu kỳ thời gian là một saeculum, được đánh dấu bởi các biến cố lớn tạo nên bước ngoặt lịch sử, theo vòng tròn thời gian gồm bốn giai đoạn (ra đời, trưởng thành, đỉnh cao, chuyển giao). Có thể thấy trong các truyền thuyết của các dân tộc từ Đông sang Tây ý tưởng về nhịp điệu mùa của thời gian, hoặc theo chu kỳ của Mặt trời, Mặt trăng, hoặc theo chu kỳ của một triều đại. Một số tôn giáo truyền thống như Phật giáo, Hindu giáo cũng nói về kiếp như những vòng tròn thời gian. Các nghiên cứu khoa học gần đây, trên cơ sở khảo sát những khoảng thời gian lịch sử và nhiều thế hệ, cũng đi đến kết luận tương tự, và khái quát thành Lý thuyết chu kỳ, bao gồm: chu kỳ thời gian, chu kỳ thế hệ, và chu kỳ vòng đời người. Về chu kỳ thời gian, lý thuyết này cho rằng lịch sử xã hội có tính chu kỳ, mỗi chu kỳ tồn tại trong khoảng từ 80 đến 100 năm, tức là tương ứng với một đời người. Toynbee (1954, p.319) viết, “thước đo thời gian sẵn có của nhân loại là độ dài trung bình của cuộc sống có ý thức của một cá nhân con người”. Mỗi chu kỳ thời gian đều mang hai thuộc tính: thứ nhất, mỗi chu kỳ thời gian thường có tính tuần hoàn; thứ hai, mỗi chu kỳ thời gian đều được chia thành các giai đoạn gần bằng nhau, thường là bốn, đôi khi là hai (Strauss & Howe, 1997; Vandegrift, 2015). Từ Lý thuyết chu kỳ thời gian, tiếp tục được phát triển thành Lý thuyết chu kỳ thế hệ. Esler (1982, p. 152) nhận xét, “cách tiếp cận thế hệ có thể là một trong các cách tiếp cận lịch sử toàn diện”. Mannheim (1928) là người đầu tiên đề cập đến Lý thuyết thế hệ, với tư cách “xã hội học về thế hệ”; ông coi thế hệ là một “hiện tượng xã hội”, rằng đặc điểm của một thế hệ được tạo thành trong một thời gian và không gian cụ thể, được gọi là “vị trí thế hệ”, chịu ảnh hưởng bởi bối cảnh xã hội, đặc biệt khi còn trẻ. Thế hệ là “tập hợp của tất cả những người sinh ra trong cùng khoảng thời gian của một giai đoạn cuộc đời, có cùng một vị trí chung trong lịch sử, và do đó có một tính cách tập thể chung” (Strauss & Howe, 1997, p. 16). Mỗi thế hệ có ba thuộc tính cơ bản: (1) vị thế 22
  3. chung của một thế hệ trong lịch sử; (2) niềm tin và hành vi chung; (3) tư cách thành viên được cảm nhận trong cùng một thế hệ. Một chu kỳ thời gian tương ứng với bốn thế hệ, mỗi thế hệ trên dưới 20 năm. Theo đó, ở chu kỳ thời gian hiện nay, cũng có bốn thế hệ, thường được đặt tên lần lượt là Baby Boomers, Gen X, Gen Y, và Gen Z (Strauss & Howe, 1997; Vandegrift, 2015). Như một sự tiếp nối, Lý thuyết chu kỳ thế hệ được phát triển thành Lý thuyết chu kỳ vòng đời người. Một chu kỳ vòng đời người lần lượt trải qua bốn giai đoạn: sinh ra, lớn lên, trưởng thành, và già đi. Jung (1933) gọi mỗi giai đoạn này là mùa, và mỗi mùa là một phần hữu cơ của vòng đời người. Các tác giả Levinson (1978), Strauss and Howe (1997), Yang (2016) phân chia mỗi giai đoạn trong đời người thành khoảng 20 năm, bao gồm: (1) Thời niên thiếu (0-20 tuổi); (2) Thời thanh niên (21-41 tuổi); (3) Thời trung niên (42-60 tuổi); (4) Thời lão niên (61 trở đi). Ngoài ra, còn có thời lão niên kéo dài, hay thời lão niên muộn, từ tuổi 81, khi tuổi thọ đang tăng lên, song nó vẫn thuộc về thời lão niên. 3.2. Đặc điểm của sinh viên Gen Z Mỗi thế hệ có các đặc điểm của mình, chịu ảnh hưởng bởi bối cảnh mà thế hệ ấy sinh ra và lớn lên, nhất là vào thời tuổi trẻ. Hiện nay, sinh viên Gen Z đang ở cuối giai đoạn niên thiếu và đầu giai đoạn thanh niên, với những biến đổi về tâm sinh lý và những yêu cầu về học tập mà sẽ quyết định quá trình trưởng thành và tạo nên đặc điểm thế hệ của họ. Từ góc độ Lý thuyết chu kỳ, chúng ta có thể đi đến nhận định rằng, sinh viên Gen Z có hai đặc điểm nổi bật nhất: thứ nhất, họ là công dân kỹ thuật số; thứ hai, họ có tính cách đa dạng. Cụ thể như dưới đây. Thứ nhất, sinh viên Gen Z là công dân kỹ thuật số. Không phải ngẫu nhiên mà McCrindle (2011) gọi các Gen X, Y, và Z là “những thế hệ toàn cầu”, Tapscott (1998) gọi Gen Z là Thế hệ Net, Stansbury (2017) gọi Gen Z là “phigital” (hàm ý họ sống trong cả thế giới vật lý và thế giới phi vật lý), ngoài ra Gen Z còn được gọi là Thế hệ Internet, Thế hệ Kỹ thuật số, Người bản địa kỹ thuật số (digital natives). Lý do là vì thế hệ này sinh ra và lớn lên trong thời đại Internet, công nghệ thông tin, toàn cầu hóa. Dưới góc nhìn của Mowforth (2018), nếu Gen Y được coi là người tiên phong kỹ thuật số, thì Gen Z là công dân kỹ thuật số thực thụ, vì họ sinh ra và lớn lên trong thời đại kỹ thuật số, coi “digital is king” (kỹ thuật số là vua). Sinh viên Gen Z lớn lên trong môi trường công nghệ thông tin và truyền thông đại chúng, ngay từ bé họ đã được làm quen với các thiết bị công nghệ được kết nối Internet, với các ứng dụng phần mềm đa dạng. Họ tỏ ra thân thiện với các ứng dụng và hiểu biết về Internet trong hầu hết mọi hoạt động hằng ngày, họ có thói quen sử dụng mạng xã hội để thể hiện mình (Ayuni, 2019). Trong hoạt động học tập, sinh viên Gen Z thường xuyên sử dụng công nghệ thông tin để tìm kiếm thông tin, tương tác, hỗ trợ. Tennakoon, Tennakoon, and Lasanthika (2018) cho 23
  4. biết, Gen Z thích tìm kiếm trên Internet vì bốn lý do chính là bảo mật, phản hồi, chất lượng, và tiện lợi. Rashid and Othman (2019) gọi đó là “hành vi công nghệ”, được 79% sinh viên thực hiện. Việc này thể hiện tính hai mặt: một mặt, nó giúp họ dễ dàng tìm được thông tin và tiếp cận bài học; mặt khác, nó tạo điều kiện để họ sao chép tài liệu, và nhiều khi khiến họ trở nên thụ động và ít sáng tạo. Thứ hai, sinh viên Gen Z có tính cách đa dạng. Crampton and Hodge (2007) nhận xét, các thế hệ gần đây ngày càng tỏ ra có tính cách khá đa dạng. Sự đa dạng đó thể hiện ở chỗ, Gen Z là thế hệ vừa muốn được tự chủ, vừa muốn mở rộng không gian cho các hoạt động của mình (Wilson, Veigas, & George, 2017). Trong sự đa dạng hóa tính cách, nổi bật là sự cá nhân hóa, được bắt đầu từ Gen Y, đến Gen Z rõ nét hơn. Gen Z đang đẩy nó lên một cấp độ cao hơn, đôi khi cực đoan, họ thích được thể hiện mình chủ yếu qua các hành vi hướng ngoại, ít chú ý đến nhận xét của người khác, và tự coi mình là trung tâm. Trong các mối quan hệ xã hội, sinh viên Gen Z thường coi trọng cảm xúc của riêng mình. Orchard (2020) nhận thấy, họ có xu hướng từ chối sự cam kết bền vững trong các mối quan hệ. Bởi nhờ công nghệ thông tin, họ dễ dàng kết nối và tương tác, sẵn sàng từ bỏ để rồi tiếp tục xác lập các mối quan hệ mới. Bên cạnh đó, sinh viên Gen Z có tính thực tế hơn các thế hệ trước, khi mà thước đo của họ là lợi ích cá nhân và tính thực tế trong suy nghĩ và hành vi, họ quan tâm đến những gì hiện có thay vì những gì có thể có. Gen Z coi trọng công việc và tiền bạc, họ muốn được trả lương cao, sẵn sàng đi đến các nơi khác để có việc làm tốt hơn (Dwidienawati & Gandasari, 2018). Họ có xu hướng chú trọng đến các nhu cầu hiện tại, và không quan tâm đến việc tích lũy và dự phòng cho tương lai. Wilson, Veigas, and George (2017) nhận xét, nhu cầu hài lòng tức thì của Gen Z là khá cao. Trong học tập, sinh viên Gen Z cũng bộc lộ rất rõ tính đa dạng này. Ngay từ khi chọn trường, chọn ngành, họ đã có xu hướng ưu tiên những trường những ngành dễ tìm việc khi tốt nghiệp và có thu nhập tốt. Trong quá trình học tập, họ cũng chú trọng các nội dung có tính ứng dụng thực tế, quan tâm đến điểm số cạnh tranh, và cá nhân hóa cách tiếp cận bài học. 4. Đề xuất và khuyến nghị Tính đến hết năm 2019, Gen Z chiếm tới 40% số người trên thế giới, và điều này báo hiệu việc cần phải đáp ứng các nhu cầu khác nhau cho một thế hệ mới (Rashid & Othman, 2019). Tại Việt Nam, theo Tổng cục Thống kê (2019), tính đến ngày 1/4/2019, dân số Việt Nam có hơn 96,2 triệu người, trong đó Gen Z chiếm trên 25%, mà đa số còn trong quá trình học tập và trưởng thành, bắt đầu bộc lộ đặc trưng thế hệ của mình. Để nhận thức về sinh viên Gen Z và hỗ trợ họ trong hoạt động học tập hiện nay, cần phải xác lập các nguyên tắc cơ bản. Cơ sở để xác lập các nguyên tắc đó chính là Lý thuyết chu kỳ và ứng dụng nó vào việc tìm hiểu đặc điểm của sinh viên Gen Z. Theo đó, có ba nguyên tắc cơ bản dưới đây. 24
  5. Thứ nhất, theo chu kỳ thời gian, thì chu kỳ hiện nay bao gồm bốn thế hệ như đã thảo luận ở trên, trong đó Gen Z là thế hệ thuộc về giai đoạn cuối của chu kỳ này; do đó, khi xem xét sinh viên Gen Z, chúng ta cần phải đặt họ vào chu kỳ thời gian của chính họ. Thứ hai, theo chu kỳ thế hệ, thì Gen Z là thế hệ đóng một vai trò đặc biệt, vì họ là thế hệ chuẩn bị kết thúc chu kỳ hiện nay và chuyển sang chu kỳ tiếp theo, mang đặc điểm giao thời giữa hai chu kỳ; vì thế, chúng ta cần nhìn nhận sinh viên Gen Z từ cả hai chu kỳ. Thứ ba, theo chu kỳ vòng đời, Gen Z đang ở giai đoạn đầu (niên thiếu) và giai đoạn hai (thanh niên) của chu kỳ này, nên các đặc điểm của sinh viên Gen Z như công dân kỹ thuật số, có tính cách đa dạng là những gì cần được quan tâm. Từ ba nguyên tắc trên, để có thể hỗ trợ sinh viên Gen Z trong quá trình học tập hiện nay, các trường cần quan tâm đến các nhiệm vụ chủ yếu sau đây. Thứ nhất, cần xây dựng kế hoạch giáo dục phù hợp. Theo Hodges (2019), Lý thuyết thế hệ giúp chúng ta hiểu được sinh viên và từ đó xây dựng một kế hoạch giáo dục hợp lý. Nhà giáo dục cần căn cứ vào các đặc điểm của Gen Z để định hướng và triển khai công tác giáo dục đúng đối tượng, đúng phương pháp. Cần xây dựng kế hoạch giáo dục hướng đến mục tiêu không chỉ cung cấp tri thức và kỹ năng chuyên môn cho sinh viên, mà còn góp phần đào tạo ra một thế hệ mới vừa có trí tuệ và trình độ, vừa tự do về tư tưởng và sáng tạo. Bên cạnh đó, giáo dục không chỉ định hướng vào chuyên môn hẹp, mà còn cần mang tính đa ngành, liên ngành, giúp sinh viên sau khi tốt nghiệp có khả năng thích ứng và chuyển đổi việc làm. Căn cứ đặc điểm vòng đời người, do giai đoạn thứ nhất (niên thiếu) và giai đoạn thứ hai (thanh niên) là hai giai đoạn mà con người đang tích cực học tập để trưởng thành, nên nhà giáo dục khi xây dựng kế hoạch giáo dục cần tập trung vào cuối giai đoạn thứ nhất và đầu giai đoạn thứ hai, vì hầu hết sinh viên Gen Z đều đang ở hai giai đoạn này. Bản thân sinh viên Gen Z cũng cần biết thiết lập kế hoạch tự đào tạo, biết kế thừa và đổi mới như một sự nối tiếp thế hệ để phát triển: kế thừa thế hệ trước, phát huy sức mạnh của thế hệ mình; đồng thời tích cực học tập, rèn luyện, và đổi mới. Cũng cần có sự kết hợp giữa kế hoạch giáo dục của nhà giáo dục và kế hoạch tự đào tạo của sinh viên Gen Z để đạt được hiệu quả cao nhất, vì sản phẩm giáo dục là kết quả của sự tương tác hai chiều. Thứ hai, chú trọng công nghệ thông tin trong phương pháp giáo dục. Vì Gen Z là công dân kỹ thuật số, nên giáo dục đại học giờ đây cũng cần phải thay đổi cho phù hợp (Stansbury, 2017). Sinh viên Gen Z thích sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội và ứng dụng di động trong giao tiếp (Denizalp & Ozdamli, 2019), trung bình mỗi ngày họ dành khoảng 10-12 giờ trên mạng (Nandhakumar, 2019). Do đó, công nghệ kỹ thuật số đang trở thành tiêu chuẩn trong trải nghiệm dạy và học (Thomas, 2019), đòi hỏi các trường đại học phải điều chỉnh theo xu hướng đa dạng hơn, phù hợp với một quy mô trải rộng hơn. 25
  6. Sử dụng lý thuyết thống nhất để tìm hiểu hành vi học tập kỹ thuật số ở Gen Z, Persada, Miraja, and Nadlifatin (2019) cho biết, hầu hết các biến đo được đều có sự tương quan, tức là hành vi học tập của Gen Z có quan hệ chặt chẽ và thân thiện với kỹ thuật số. Việc sử dụng công nghệ cùng với thiết bị kỹ thuật số giúp họ truy cập lớp học và tài nguyên học liệu số mọi lúc mọi nơi. Sự phát triển của các công nghệ mới cho phép tiến trình học tập hiệu quả, linh hoạt và thoải mái hơn (Murad & cộng sự, 2019). Vì thế, các trường cần quan tâm đến mô hình giáo dục thông minh, quan tâm đến việc học tập có sự tương tác giữa người học với môi trường công nghệ số, phù hợp với sinh viên Gen Z. Tiếp đến, cần khai thác hiệu quả tính năng của các thiết bị di động và các ứng dụng phần mềm sẵn có. Jenkins (2019) đề nghị, công nghệ cần được sử dụng phổ biến trong các bài tập trên lớp, cũng như cho việc tìm kiếm thông tin, tìm giải pháp cho vấn đề, trải nghiệm thực tế ảo. Có thể dùng các ứng dụng phần mềm như WhatsApp, Instagram, và Twitter cho việc học tập. Fath and Sugianto (2018) cho biết, nhiều sinh viên Gen Z sử dụng Instagram làm môi trường học tập. Nhiều trường đại học sử dụng các ứng dụng học tập di động như: Google Classroom, Google Suite, Google Meet, Zoom, Microsoft Teams,... Oducado (2019) nhận thấy, sinh viên Gen Z sử dụng Facebook cho giao tiếp, chia sẻ tài liệu học tập. Tuy nhiên, việc sử dụng công nghệ thông tin trong học tập của sinh viên Gen Z vẫn chứa đựng những thách thức: bị phụ thuộc vào kỹ thuật, chưa làm chủ được công nghệ, dễ bị mất tập trung chú ý, suy giảm cảm xúc học tập, tính bảo mật không cao,... Vì thế, khi sử dụng công nghệ thông tin, các trường cần có sự kết hợp với hình thức học tập truyền thống, tạo nên mô hình học tập kết hợp, nhằm đạt được hiệu quả tốt nhất. Thứ ba, hướng tới tính thực tế trong nội dung giáo dục. Đặc điểm của sinh viên Gen Z là đề cao tính thực tế, tính ứng dụng, nên nội dung giáo dục đại học cần đáp ứng được ở một góc độ nhất định các yêu cầu này. Cook (2019) cho biết, sinh viên Gen Z mong muốn có được sự độc lập và cảm xúc trong học tập, thực dụng trong cách tiếp cận học tập và cuộc sống. Do vậy, các trường cần cung cấp cho họ kiến thức, kỹ năng, và phương pháp làm việc có tính thực tế, vì đây là những gì họ cần khi theo học đại học để chuẩn bị cho việc gia nhập thị trường việc làm. Những thay đổi về mặt công nghệ, cùng với sự quan tâm của sinh viên Gen Z đối với việc học tập có tính ứng dụng, đòi hỏi giảng viên phải đưa ra các chủ đề thực tế khi tiến hành dạy học. Nghiên cứu về sinh viên Gen Z tại Tuskegee University, nhận thấy họ không hài lòng với phương pháp truyền thống mà đòi hỏi một trải nghiệm học tập nhập vai, Dastider (2019) đã đề nghị sử dụng công nghệ thực tế ảo để dạy cho họ, và theo đó, họ được học hỏi từ môi trường thông minh 3D. Roseberry-McKibbin (2017) đề xuất, nên sử dụng các video YouTube có liên quan, kết hợp các hoạt động thực hành, luôn nói về cách áp dụng trong thế giới thực. 26
  7. Thứ tư, phát huy tính chủ động tự giác ở sinh viên. Mục đích thực sự của giáo dục đại học hiện đại là sự trưởng thành của sinh viên thay vì chuyển giao kiến thức (Klafter, 2020). Và để trưởng thành, sinh viên Gen Z cần có khả năng học tập độc lập; đặc biệt là khi áp dụng công nghệ học tập di động và kỹ thuật số trong học tập kết hợp, càng đòi hỏi ở họ tính chủ động, tự giác, biết cách tự quản lý việc học tập của mình. The and Yoon (2018) đề xuất hình thức học tập hợp tác, vì đó là một cách tiếp cận hiệu quả, có thể tận dụng được các sinh viên Gen Z có kinh nghiệm học tập, từ đó làm phong phú trải nghiệm học tập. Huser và cộng sự (2019), Coppola and Pontrello (2020) cho rằng, nên khuyến khích sinh viên tự tạo ra tài nguyên học tập dành cho sinh viên, chẳng hạn như thuyết trình, video, câu hỏi, tóm tắt. Kakodkar (2018) đề xuất phương pháp “tạo điều kiện và xây dựng” khi làm việc với sinh viên Gen Z, cho phép họ tự tìm kiếm thông tin trên cơ sở dữ liệu điện tử, từ đó phát triển khả năng tự học và tinh thần độc lập, chuyển từ vị thế tiếp nhận thụ động sang chủ động. Tại Việt Nam, trong những năm gần đây, sinh viên thường được giảng viên khuyến khích góp phần xây dựng bài học, phát triển khả năng học tập độc lập thông qua việc thực hiện các bài thuyết trình, video clip, tiểu luận,... 5. Kết luận Sinh viên vừa là đối tượng, vừa là một trong các chủ thể của nhà trường. Theo Maini (2019), việc định vị rõ ràng tiếng nói của sinh viên thể hiện tính dân chủ của trường đại học. Còn Gorski (2018) thì đề xuất, cần có chiến lược xóa bỏ khoảng cách về cơ hội, cung cấp kiến thức công bằng cho mọi sinh viên. Nhìn chung, sinh viên Gen Z tỏ ra có khả năng sáng tạo, và thực tế, bên cạnh những hạn chế nhất định trong học tập. Trong bối cảnh chuyển đổi số, họ xuất hiện như một thế hệ luôn cố gắng tìm kiếm giải pháp thay vì lý thuyết cho mọi vấn đề. Họ tìm kiếm những người thầy, người hướng dẫn biết cách sử dụng công nghệ để cùng chia sẻ với họ trách nhiệm học tập như một sự cộng tác thay vì chỉ huy từ trên xuống. Do đó, các đề xuất và khuyến nghị ở trên sẽ góp phần hỗ trợ sinh viên Gen Z trong quá trình học tập giữa bối cảnh chuyển đổi số hiện nay, tạo nên một giao diện mới và một phương thức giao tiếp mới trong trường đại học. Tài liệu tham khảo 1. Ayuni, Risca Fitri (2019), The online shopping habits and e-loyalty of Gen Z as natives in the digital era. Journal of Indonesian Economy and Business. Vol 34, 168-184. 2. Cook, Vickie S. (2019), Rethinking Learning Engagement with Gen Z Students. E- mentor. No 3 (80). 3. Coppola, Brian P., & Pontrello, Jason K. (2020), Student-Generated Instructional Materials. In book: Active Learning in College Science. New York: Springer, 385-407. 4. Crampton, S. M., & Hodge, J. W. (2007), Generations in the workplace: Understanding age diversity. The Business Review. 9 (1), 16-23. 27
  8. 5. Dastider, Swarnali Ghosh (2019), Effectiveness of Virtual Reality Technology to teach Gen Z students about Construction Safety: A Pilot Study. International Journal of Scientific Research and Management. Vol 7, No 02, p No: CS-2019-01-09. 6. Denizalp, Hasan, & Ozdamli, Fezile (2019), Determination of Student Opinions on Usage of Social Media and Mobile Tools in Student-Teacher, Student-Student Communication. International Journal of Emerging Technologies in Learning. Vol 14, No 22, 19-28. 7. Dwidienawati, Diena, & Gandasari, Dyah (2018), Understanding Indonesia’s generation Z. International Journal of Engineering & Technology. 7 (3.25), 245-252. 8. Esler, Anthony (1982), Generations in History: An Introduction to the Concept. New York: A. Esler. 9. Fath, Muhammad Sandy Al, & Sugianto, Aris (2018), Investigating Gen Z students’ perceptions on the use of Instagram to improve vocabulary. Conference: The 2nd INACELT (International Conference on English Language Teaching), IAIN Palangka Raya, Indonesia. 10. Gorski, P. C. (2018), Reaching and teaching students in poverty: Strategies for erasing the opportunity gap (2nd ed.). New York: Teachers College Press. 11. Hodges, Dawn Z. (2019), Use generational theory as a guide to understanding college students. Dean & Provost. Vol 21, Issue 3, 1-12. 12. Huser, Camille, Marks, Leah, Linn, Aileen, & Meek, Sarah (2019), Student-Created Online Teaching Resources for Students. In book: Biomedical Visualisation. Vol 4, 37-46. 13. Jenkins, Ryan (2019), How Generation Z Uses Technology and Social Media. https://blog.ryan-jenkins.com/how-generation-z-uses-technology-and-social-media truy cập 16:28, 21/7/2022. 14. Jung, Carl Gustav (1933), The Stages of Life. Translated by W. S. Dell and C. F. Baynes. In C. G. Jung, Modern man in search of a soul. New York: Harcourt, 19-114. 15. Kakodkar, Pradnya (2018), Switching from “Teach and Learn” Approach to “Facilitate and Construct” for dental students of gen Z. https://www.researchgate.net/publication/325121654_Switching_from_Teach_and_Learn_Ap proach_to_Facilitate_and_Construct_for_dental_students_of_gen_Z/link/5af97b720f7e9b026 bf7383e/download truy cập 8:05, 2/7/2022. 16. Klafter, Craig (2020), Undergraduate Education and the Maturation of Students. New York: Springer. 17. Maini, Monika (2019), Locating Student Voice in University: The Three Ideas of the University and Education for Democaracy. In book: Cognizance the New Vistas of Education and Psychology. Vol I. Kolkata: Paiolck, 99-108. 18. Mannheim, Karl (1928), The Problem of Generations. In book: Essays on the Sociology of Knowledge: Collected Works. Paul Kecskemeti (ed.), 1952. Vol 5. New York: Routledge, 276-322. 19. McCrindle, M. (2011), The ABC of XYZ: Understanding the global generations (2nd ed.). Australia: Bella Vista, McCrindle Publication. 28
  9. 20. Mowforth, Steven (2018), “The world is your oyster”: Exploring the career conceptions of Gen-Z students. Journal of the National Institute for Career Education and Counselling. Issue 41, 26-32. 21. Murad, Roslinda, Hussin, Supyan, Yusof, Rizal, Miserom, Siti Faizah, & Yaacob, Md Hanafizah. (2019), A Conceptual Foundation for Smart Education Driven by Gen Z. International Journal of Academic Research in Business and Social Sciences. Vol 9, No 5, 1022-1029. 22. Nandhakumar, R. (2019), A study on the Learning Pattern of Generation-Z (Gen-Z) & their perception on Curriculum, Course Deliverance and Infrastructure. International Journal of Management and Social Sciences. Vol 9, 625-634. 23. Oducado, Ryan Michael Flores (2019), Facebook for Educational Purposes among Gen Z Nursing Students: A Positive or Negative Disruptive Innovation? Conference: International Conference of Nurses 2019. West Visayas State University, Cebu City, Philippines. 24. Orchard, Treena. (2020), Valentine’s Day: Gen Z avoids committed relationships, prefers casual hookups. https://theconversation.com/valentines-day-gen-z-avoids-committed- relationships-prefers-casual-hookups-130936 truy cập 11:03, 3/7/2022. 25. Persada, Satria Fadil, Miraja, Bobby Ardiansyah, & Nadlifatin, Reny (2019), Understanding the Generation Z Behavior on D-Learning: A Unified Theory of Acceptance and Use of Technology (UTAUT) Approach. iJET. Vol 14, No 5, 20-33. 26. Rashid, Mas Anom Abdul, & Othman, Azman (2019), Technology Intimacy: The Extend of Malaysian Generation Z Dependency on Technology. Conference: Issues and Challenges in Business and Accounting. Kuala Lumpur, Malaysia. 27. Roseberry-McKibbin, Celeste (2017), Generation Z Rising: A professor offers some hints on engaging members of Gen Z, who are taking college campuses by storm. The Asha Leader. Vol 22, Issue 12, 36-38. 28. Stansbury, Meris (2017), The Rising “Phigital” Student. edCircuit. https://www.edcircuit.com/rising-phigital-student/ truy cập 6:51, 15/7/2022. 29. Strauss, William, & Howe, Neil (1997), The Fourth Turning: An American Prophecy. New York: Broadway Books. 30. Tapscott, D. (1998), Growing Up Digital. The Rise of the Net Generation. New York: McGraw-Hill. 31. Tennakoon, Lakni C., Tennakoon, Niranjala, & Lasanthika, Janani M. (2018), An Assessment of the Role of the Internet as a Tool for Searching a Job by Generation Z. Conference: International Conference on Management Research. Sri Lanka. 32. The, Ya Yee, & Yoon, Moy Tow (2018), Evaluation of Cooperative Learning: Does it Enhance Learning Among the Gen Learners? Conference: International Conference on Education. Vol 4, 28-38. 33. Thomas, Clare E. (2019), Teacher and student experiences in learning. Pacific Journal of Technology Enhanced Learning. Vol 2, No 1. 29
  10. 34. Toynbee, Arnold Joseph (1934-1961), A Study of History. Vol 8, 1954: Heroic Ages; Contacts between Civilizations in Space (Encounters between Contemporaries). UK: Oxford University Press. 35. Tổng cục Thống kê (2019), Thông cáo báo chí Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019. https://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=382&idmid=2&ItemID=19440, truy cập 9:31, 6/7/2022. 36. Vandegrift, Darcie. (2015), “We don’t have any limits”: Russian young adult life narratives through a social generations lens. Journal of Youth Studies (2), 1-16. 37. Wilson, Mariaet, Veigas, Angeline Maria, & George, Ann Susan (2017), Prospective trends in HRM of generation Z. Conference: Synthesis by Christ university BGR campus. Bangalore. 38. Yang, Guobin (2016), The Red Guard Generation and Political Activism in China. New York: Columbia University Press. 30
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2