intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Phần mềm hỗ trợ ôn thi Hóa -6

Chia sẻ: Cao Tt | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:15

79
lượt xem
7
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

I.A.1.a.30. Lớp Axit : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên 1 m_axit 2 m_tinhAxit m_trangThai 3 Loại enumAxit enumTinhAxit string Ý nghĩa Xđ các axit có thể có Xđ tính axit Trạng thái của axit (loãng, đặc nóng…) Ghi chú private private private • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Ten 1 2 3 TinhAxit TrangThai Loại enumAxit enumTinhAxit string Ý nghĩa m_axit m_tinhAxit m_trangThai Ghi chú public read – only public read – only public • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT 1 2 3 4 5 … 6 Tên LaAxit XacDinhAxit...

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Phần mềm hỗ trợ ôn thi Hóa -6

  1. I.A.1.a.30. Lớp Axit : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_axit enumAxit Xđ các axit có thể có private 2 m_tinhAxit enumTinhAxit Xđ tính axit private m_trangThai string Trạng thái của axit private 3 (loãng, đặc nóng…) • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú Ten enumAxit m_axit public 1 read – only TinhAxit enumTinhAxit m_tinhAxit public 2 read – only 3 TrangThai string m_trangThai public • Danh sách các hàm thành phần (methods) : Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi STT chú LaAxit ten : string xd tên đó có là True : đúng public 1 axit? false : sai static XacDinhAxit ten : string xd axit đó là Đối tượng public 2 axit nào? Axit static TacDung b : Bazo this + bazo? Tìm m_ptpus public 3 ? 4 TacDung m : Muoi this + m? tìm m_ptpus ? public 5 TacDung kl : KimLoai this + kl? tìm m_ptpus public … … … … … … 6 TacDung chatTGs : xd chất còn lại tìm m_ptpus public DanhSachChat + this ? virtual I.A.1.a.31. Lớp Bazo : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_bazo enumBazo Xđ các bazo có thể có private 2 m_tinhTan bool Xđ tính tan của bazo private Trang 76
  2. • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 Ten enumBazo m_bazo public TinhTan bool m_tinhTan public 2 read – only • Danh sách các hàm thành phần (methods) : Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi STT chú LaBazo ten : string xd tên đó có là True:đúng public 1 Bazo? false : sai static XacDinhBazo ten : string xđ loại Bazo Null : ko xác public 2 ứng với tên định static đó? 3 TacDung axit : Axit this + axit? Tìm m_ptpus? Public 4 TacDung m : Muoi this + m? tìm m_ptpus? Public TacDung b : Bazo this + b? tìm m_ptpus? Public 5 virtual I.A.1.a.32. Lớp BazoKiem : • Danh sách các hàm thành phần (methods) : Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi STT chú 1 TacDung pk:PKNhomVII this + pk? Tìm m_ptpus? Public 2 TacDung axit : Axit this + axit? Tìm m_ptpus? Public 3 TacDung m : Muoi this + m? tìm m_ptpus? Public 4 TacDung bazo : Bazo this + bazo? Tìm m_ptpus? Public … … … … … … 5 TacDung chatTGs : this + Tìm m_ptpus? Public DanhSachChat chatConLai? virtual Trang 77
  3. I.A.1.a.33. Lớp BazoKiemTho : • Danh sách các hàm thành phần (methods) : Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi STT chú 1 TacDung pk:PKNhomVII this + pk? Tìm m_ptpus? Public 2 TacDung axit : Axit this + axit? Tìm m_ptpus? Public 3 TacDung m : Muoi this + m? tìm m_ptpus? Public 4 TacDung bazo : Bazo this + bazo? Tìm m_ptpus? Public … … … … … … 5 TacDung chatTGs : this + Tìm m_ptpus? Public DanhSachChat chatConLai? virtual I.A.1.a.34. Lớp BazoLuongTinh : • Danh sách các hàm thành phần (methods) : Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi STT chú 1 TacDung pk:PKNhomVII this + pk? Tìm m_ptpus? Public 2 TacDung axit : Axit this + axit? Tìm m_ptpus? Public 3 TacDung m : Muoi this + m? tìm m_ptpus? Public 4 TacDung bazo : Bazo this + bazo? Tìm m_ptpus? Public … … … … … … 5 TacDung chatTGs : this + Tìm m_ptpus? Public DanhSachChat chatConLai? virtual I.A.1.a.35. Lớp BazoNhomPhu • Danh sách các hàm thành phần (methods) : Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi STT chú 1 TacDung pk:PKNhomVII this + pk? Tìm m_ptpus? Public 2 TacDung axit : Axit this + axit? Tìm m_ptpus? Public 3 TacDung m : Muoi this + m? tìm m_ptpus? Public 4 TacDung bazo : Bazo this + bazo? Tìm m_ptpus? Public … … … … … … 5 TacDung chatTGs : this + Tìm m_ptpus? Public DanhSachChat chatConLai? virtual Trang 78
  4. I.A.1.a.36. Lớp HopChatOH : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú m_nts NguyenTo[2] 2 nguyên tố tạo nên đối private 1 tượng lớp hopchatoh m_sonts int[2] Số lượng của 2 nguyên private 2 tố • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú NguyenTo1 NguyenTo Nguyên tố thứ 1 public 1 read – only NguyenTo2 NguyenTo Nguyên tố thứ 2 public 2 read – only SoNguyenTo1 int Số nguyến tố 1 public 3 read – only 4 SoNguyenTo2 int Số nguyến tố 2 public read – only • Danh sách các hàm thành phần (methods) : Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi STT chú XacDinhHopChatOH ten : string Xđ tên đó là null : không Public 1 oxit hay RH có static ? I.A.1.a.37. Lớp Oxit : • Danh sách các hàm thành phần (methods) : Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi STT chú LaOxit ten : string xđ tên đó là true : đúng Public 1 oxit false : sai static XacDinhOxit ten : string Xđ loại Oxit null : không public 2 có static Trang 79
  5. I.A.1.a.38. Lớp RH • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú LaRH ten : string Xđ tên đó là true : đúng Public 1 RH false : sai static XacDinhRH ten : string Xđ loại RH null : không public 2 có static I.A.1.a.39. Lớp DanhSachNguyenTo : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_list ArrayList Tập hợp nguyên tố private • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú Count int Đếm số lượng nguyên public 1 tố read – only indexer NguyenTo Trả về đối tượng của public 2 lớp NguyenTo ứng read - only với index • Danh sách các hàm thành phần (methods) : Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi STT chú Add nt : NguyenTo Thêm đối tượng của Public 1 lớp NguyenTo AddRange arr : ArrayList Thêm tập các đối public 2 tựơng Remove nt : NguyenTo Xoá 1 đối tựơng public 3 NguyenTo ra khỏi tập hợp Clone Nhân bản ra một đối public tượng 4 DanhSachNguyenTo mới dựa trên đối tương hiện có Clear Xoá toàn bộ đối public 5 tượng NguyenTo Trang 80
  6. I.A.1.a.40. Lớp TapHopNguyenTo : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú m_NguyenTos HashTable Lưu đối tượng private 1 NguyenTo và số lượng của chúng m_ds DanhSachNguyenTo Lưu tập các đối private 2 tượng hiện có • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 TapHopNTo HashTable m_NguyenTos public DanhSachNguyenTo DanhSachNguyenTo m_ds public 2 read - only this[index : int Trả về số public 3 NguyenTo] lượng NguyenTo this[index : string] int Trả về số public 4 lượng NguyenTo Count int Đềm số lượng public 5 NguyenTo read - only • Danh sách các hàm thành phần (methods) : Tên Tham số Xử lý Kết Ghi STT quả chú Add nt : NguyenTo Thêm đối tượng của Public 1 chiSo : int lớp NguyenTo với số lượng 2 AddRange h : HashTable Thêm tập các đối tựơng public Remove nt : NguyenTo Xoá 1 đối tựơng public 3 NguyenTo ra khỏi tập hợp Clone Nhân bản ra một đối public tượng 4 DanhSachNguyenTo mới dựa trên đối tựong hiện có Clear Xoá toàn bộ đối tượng public 5 NguyenTo Trang 81
  7. I.A.1.a.41. Lớp DanhSachChat : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_list ArrayList Tập hợp chất vô cơ private • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú Count int Đếm số lượng chất vô public 1 cơ read – only indexer ChatVoCo Trả về đối tượng của public 2 lớp ChatVoCo ứng read - only với index • Danh sách các hàm thành phần (methods) : Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi STT chú Add chat : Thêm đối tượng Public 1 ChatVoCo của lớp ChatVoCo AddRange arr : ArrayList Thêm tập các đối public 2 tượng Remove chat : Xoá 1 đối tựơng public 3 ChatVoCo ChatVoCo ra khỏi tập hợp Clone Nhân bản ra một public đối tượng 4 DanhSachChat mới dựa trên đối tượng hiện có Clear Xoá toàn bộ đối public 5 tượng ChatVoCo Trang 82
  8. I.A.1.a.42. Lớp TapHopChat • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú m_chats HashTable Lưu đối tượng private 1 ChatVoCo và số lượng của chúng m_ds DanhSachChatVoCo Lưu tập các đối tượng private 2 hiện có • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 TapHopNTo HashTable m_chats public DanhSachChatVoCo DanhSachChatVoCo m_ds public 2 read - only this[index : int Trả về số public 3 ChatVoCo] lượng ChatVoCo this[index : string] int Trả về số public 4 lượng ChatVoCo Count int Đếm số lượng public 5 ChatVoCo read - only • Danh sách các hàm thành phần (methods) : Tên Tham số Xử lý Kết Ghi STT quả chú Add nt : ChatVoCo Thêm đối tượng của Public 1 chiSo : int lớp ChatVoCo với số lượng 2 AddRange h : HashTable Thêm tập các đối tựơng public Remove nt : ChatVoCo Xoá 1 đối tựơng public 3 ChatVoCo ra khỏi tập hợp Clone Nhân bản ra một đối public tượng 4 DanhSachChatVoCo mới dựa trên đối tựong hiện có Clear Xoá toàn bộ đối tượng public 5 ChatVoCo Trang 83
  9. I.A.1.a.43. Lớp PhuongTrinhPhanUng • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_chatThamGias TapHopChat Chất tham gia private 2 m_chatTaoThanhs TapHopChat Chất tạo thành private 3 m_xucTac string Xúc tác private • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 ChatThamGia TapHopChat m_chatThamGias public 2 ChatTaoThanh TapHopChat m_chatTaoThanhs public 3 XucTac string m_xucTac public 4 SoChatTrongPtpu int Số chất trong ptpu public • Danh sách các hàm thành phần (methods) : STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú ToString Thể hiện chuỗi Chuổi hiển thị Public 1 hiển thị ptpu ptpu override I.A.1.a.44. Lớp PhuongTrinhPhanUngCollection : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú m_list ArrayList Tập hợp phương trình private 1 phản ứng • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú Count int Đếm số lượng public 1 phương trình phản read – only ứng indexer PhuongTrinhPhanUng Trả về đối tượng của public lớp read - only 2 PhuongTrinhPhanUng ứng với index Trang 84
  10. • Danh sách các hàm thành phần (methods) : Tên Tham số Xử lý Kế Ghi ST t chú T qu ả Add nt : Thêm đối tượng của lớp Publi 1 PhuongTrinhPhanU PhuongTrinhPhanUng c ng AddRang arr : ArrayList Thêm tập các đối tựơng publi 2 e c Remove nt : Xoá 1 đối tựơng publi 3 PhuongTrinhPhanU PhuongTrinhPhanUng ra c ng khỏi tập hợp Clone Nhân bản ra một đối tượng publi PhuongTrinhPhanUngColleti c 4 on mới dựa trên đối tựong hiện có Clear Xoá toàn bộ đối tượng publi 5 PhuongTrinhPhanUng c I.A.1.a.45. Lớp ChatPhanUng : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_chat ChatVoCo Đối tượng chất vô cơ private m_chiSo int Số lựơng của đối private 2 tượng trong ptpu 3 m_khoiLuong float Khối lượng private 4 m_soMol float Số mol private 5 m_donVi DonVi (g, kg, tấn…) private • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú DaXacDinh bool Kiểm tra ChatVoCo public 1 đã tính khối lượng read – only hoặc số mol chưa? ChiSo int m_chiSo public 2 read – only Trang 85
  11. KhoiLuong float m_khoiLuong public 3 read – only DonVi DonVi m_donVi public 4 read – only SoMol float m_soMol public 5 read – only Chat ChatVoCo m_chat public 6 read – only TenChat string Tên của chất vô cơ public 7 read – only • Danh sách các hàm thành phần (methods) : Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi STT chú Tinh chat2 : Tính toán các tính Public ChatPhanUng giá trị của đối m_khoiLuong 1 tượng khi biết và m_soMol đối tượng khác I.A.1.a.46. Lớp TapHopChatTrongPtpu : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú m_list ArrayList Chứa tập hợp các đối private 1 tượng của lớp ChatPhanUng m_daTinh bool Kiểm tra đã tính giá trị private 2 ? • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú Count int Đềm số lượng các đối public 1 tượng ChatPhanUng read – only DaTinh bool Đã tính ? public 2 read - only Trang 86
  12. • Danh sách các hàm thành phần (methods) : Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi STT chú Add chat : Thêm mới 1 đối Public 1 ChatPhanUng tượng ChatPhanUng Remove chat : Xoá đối tượng public 2 ChatPhanUng ChatPhanUng Clear Xoá toàn bộ đối public 3 tượng ChatPhanUng Tinh Tính toán các đối public 4 tượng ChatPhanUng I.A.1.a.47. Lớp PhuongTrinhPhanUngHoanChinh • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú 1 m_ptpu PhuongTrinhPhanUng private m_tapHopChat TapHopChatTrongPtpu Tập hợp chất tương private 2 ứng của PhuongTrinhPhanUng • Danh sách các thuộc tính (properties) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú DaXacDinhPtpu bool Kiểm tra đã xđ Public 1 ptpu? read – only 2 PhuongTrinh PhuongTrinhPhanUng m_ptpu public 3 TapHopChat TapHopChatTrongPtpu m_tapHopChat public • Danh sách các hàm thành phần (methods) : Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi STT chú Tinh Tính giá trị Public 1 của các chất trong ptpu Trang 87
  13. I.A.1.a.48. Lớp DataBase : • Danh sách các biến thành phần (fields) : STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú m_dataSet DataSet Chứa tòan bộ dữ liệu private 1 được lưu trong file .mdb • Danh sách các hàm thành phần (methods) : Tên Tham số Xử lý Kết Ghi STT quả chú SoOxiHoa ten : string Xđ tập hợp int[] Public số oxi hoá 1 của 1 nguyên tố KhoiLuongNTu ten : string Xđ khối float public lượng 2 nguyên tử của nguyên tố CauHinhElectron ten : string Xđ cấu string public hình 3 electron của nguyên tố SoHieuNguyenTu ten : string Xđ số hiệu int public nguyên tử 4 của nguyên tố TimTenBietSoHieuNguyenTu soHieuNguyen Tìm tên string public Tu : int của nguyên tố khi biết 5 số hiệu nguyên tử của nó Trang 88
  14. I.A.1.a.49. Lớp Math : • Danh sách các hàm thành phần (methods) : Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi STT chú USCLN a : int tìm USCLN USCLN của Public 1 b : int của 2 số a, b (a,b) static BSCNN a : int tìm BSCNN BSCNN của public 2 b : int của 2 số a,b (a ,b ) static ChiHet soBiChia : int kiểm tra true : đúng public soChia : int soBiChia có false : sai static 3 chia hết cho soChia ? 3.3.2.3.2 Lớp Lop • các thuộc tính STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú m_strTenLop A_String Tên lớp private 1 m_arrChuongs Chuong Các chương private 2 thuộc lớp • các phương thức STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 ThemChuong Thêm chương public 2 XoaChuong Xóa chương public TimChuong maso : Tìm chương public 3 A_String 4 KiemTraHopLe Kiểm tra hợp lệ public 5 SuaLop Sửa lớp public 3.3.2.3.3 Lớp Chuong • các thuộc tính STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú m_strTenChuong A_String Tên chương private 1 2 m_arrBaiLyThuyets BaiLyThuyet Các bài thuộc chương private Trang 89
  15. • các phương thức STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú 1 ThemBai Thêm bài public 2 XoaBai Xóa bài public 3 TimChuong maso : A_String Tìm bài public 4 KiemTraHopLe Kiểm tra hợp lệ public 5 SuaChuong Sửa chương public LopThuocVe Lớp mà chương đối tượng public 6 thuộc về kiểu Lop 3.3.2.3.4 lớp BaiLyThuyet • các thuộc tính STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú m_strTenBaiLT A_String Tên lớp private 1 m_arrBaiTapSGKs BaiTapSGK Các bài tập private 2 thuộc lớp • các phương thức STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú ThemBaiTap Thêm bài public 1 tập 2 XoaBaiTap Xóa bài tap public KiemTraHopLe Kiểm tra public 3 hợp lệ 4 SuaBai Sửa bài LT public ChuongThuocVe Chương mà đối tượng public 5 bài LT thuộc kiểu về Chuong 3.3.2.3.5 Lớp XuLy_OnTapLyThuyet • các thuộc tính STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú m_tvChuongTrinh A_TreeView Chương private 1 trình học 2 m_rtbBaiLyThuyet A_RichTextBox Bài lý private Trang 90
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2