intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Thuật ngữ y học cổ truyền bằng tiếng Bồ Đào Nha - Trung Quốc - Việt Nam (Termos de medicina tradicional em Português - Chinês - Vietnamita)

Chia sẻ: Trương Tấn Hưng | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:40

30
lượt xem
4
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu này giúp các thầy thuốc và các bạn thích học tiếng Trung, Bồ Đào nha về y học cổ truyền phục vụ cho quá trình học tập và nghiên cứu, mời các bạn cùng tham khảo!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Thuật ngữ y học cổ truyền bằng tiếng Bồ Đào Nha - Trung Quốc - Việt Nam (Termos de medicina tradicional em Português - Chinês - Vietnamita)

  1. 1 Instituto de Medicina Tradicional de Moçambique Médico especialista Truong Tan Hung Termos de medicina tradicional em Português - Chinês - Vietnamita Maputo, 5 - 2021
  2. 2 Glossário Pinyin-Português - Vietnamita I. Geral Chung 1. Área abaixo do processo xifóide xin xia 心下 xīn xià tâm hạ 2. Área abdominal central inferior xiao fu 小腹 xiǎo fù tiểu phúc 3. Área abdominal lateral inferior shao fu 少腹 shǎo fù thiếu phục 4. As Cinco Rodas wu lun 五轮 wǔ lún ngũ luân 5. Camada profunda da pele ge 革 gé cách 6. Camada superficial da pele fu 肤 fū phù 7. Campo do Elixir dan tian 丹田 dān tián đan điền 8. Canal do Útero bao luo 胞络 bāo luò bào lạc 9. Centro do tórax shan zhong 膻中 shān zhōng chiên trung 10. Cun (unidade de medida de acupuntura) cun 寸 cùn thốn 11. Dispersão [do Qi do Pulmão] xuan fa 宣发 xuān fā tuyên phát 12. Espaços e Textura (também espaço entre a pele e os músculos) cou li 腠里 còu lǐ thấu lý 13. Fator patogênico xie 邪 xié tà 14. Fator patogênico xie qi 邪气 xié qì tà khí 15. Gordura e Músculos fen rou 分肉 fēn ròu phân nhục 16. Grande canal de Conexão do Estômago (que se manifesta no pulso Apical) xu li 虚里 xū lǐ hư lý 17. Hipocôndrio xie lei 胁肋 xié lèi hiệp lặc 18. Identificação de padrões bian zheng 辨证 biàn zhèng biện chứng
  3. 3 19. Imagem xiang 象 xiàng tượng 20. Membranas huang 肓 huāng hoang, manh 21. Músculos ancestrais zong jin 宗筋 zōng jīn tông cân 22. Músculos ou carne rou 肉 ròu nhục 23. Músculos subcutaneous ji 肌 jī cơ 24. Oito Baluartes ba kuo 八廓 bā kuò bát quỹ 25. Poros (incluindo as glândulas sebáceas) xuan fu 玄府 xuán fǔ huyền phủ 26. "Ruas", "avenidas", "encruzilhadas" (símbolos para canais do abdomen controlados pelo Vaso Penetrador) jie 街 jiē nhai 27. Seis Climas liu qi 六气 liù qì lục khí 28. Seis Excessos (climas excessivos) liu yin 六淫 liù yín lục dâm 29. Seis Males (fatores patogênicos exteriores) liu xie 六邪 liù xié lục tà 30. Sistema do Olho mu xi 目系 mù xì mục hệ 31. Tecido adipose gao 膏 gāo cao 32. Tendões jin 筋 jīn cân 33. Transformação e transporte (do Baço) yun hua 运化 yùn huà vận hoá 34. Vaso do Útero bao mai 胞脉 bāo mài bào mạch II. Sintomas e Sinais Các triệu chứng và các dấu hiệu 35. Acúmulo (ou nódulos) jie 结 jié kết 36. Alopecia tou fa tuo luo 头发脱落 tóu fǎ tuō luò đầu phát thoát lạc
  4. 4 37. Alternância de calafrios e febre han re wang lai 寒热往来 hán rè wǎng lái hàn nhiệt vãng lai 38. Aversão ao frio wu han 恶寒 wù hán ố hàn 39. Aversão ao frio e febre (simultâneos) wu han fa re 恶寒发热 wú hàn fā rè ố hàn phát nhiệt 40. Aversão ao vento wu feng 恶风 wú fēng ố phong 41. Aversão aos alimentos yan shi 厌食 yàn shí yếm thực 42. Azul-esverdeado (cor) qing 青 qīng thanh 43. Cabeça caída tou qing 头倾 tóu qīng đầu khuynh 44. Calafrios han chan 汗颤 hàn chàn hãn chiến, ớn lạnh 45. Calor das cinco palmas wu xin fa re 五心发热 wǔ xīn fā rè ngũ tâm phát nhiệt 46. Calor tóxico re du 热毒 rè dú nhiệt độc 47. Mariposa de leite (amígdalas inchadas) ru e 乳蛾 rǔ é nhũ nga 48. Cheio, Plenitude, Excesso shi 实 shí thực 49. Cinco Retardamentos wu chi 五迟 wǔ chí ngũ trì 50. Cinco tipos de Flacidez wu ruan 五软 wǔ ruǎn ngũ nhuyễn 51. Colapso jue 厥 jué quyết 52. Colapso tuo 脱 tuō thoát 53. Contração dos dedos shou zhi luan 手指挛 shǒu zhǐ luán thủ chỉ loan 54. Coração com sensação de aflição xin zhong ao nong 心中懊 侬 xīn zhōng ào nóng tâm trung áo nông 55. Corroído pela fome cao za 嘈杂 cáo zá tào tạp 56. Depressão yu zheng 郁症 yù zhèng uất chứng
  5. 5 57. Desvio do olho e da boca kou yan wai xie 口眼歪斜 kǒu yǎn wāi xié khẩu nhãn oa tà 58. Aftas kou chuang 口疮 kǒu chuāng khẩu sang 59. Urgência interior (ou tensão de revestimento) li ji 里急 lǐ jí lý cấp 60. Dificuldade de defecação li ji hou zhong 里急后重 lǐ jí hòu zhòng lý cấp hậu trọng 61. Distensão zhang 胀 zhàng trướng 62. Eczema shi zhen 湿疹 shī zhěn thấp chẩn 63. Edema de Água shui zhong 水肿 shuǐ zhǒng thuỷ thũng 64. Edema de Qi qi zhong 气肿 qì zhǒng khí thũng 65. Embranquecimento dos cabelos tou fa bian bai 头发变白 tóu fǎ biàn bái đầu phát biến bạch 66. Emissão de calor, febre fa re 发热 fā rè phát nhiệt 67. Regurgitação de alimento fan wei 反胃 fǎn wèi phản vị 68. Mofado fu 腐 fǔ hủ 69. Encurtamento da respiração duan qi 短气 duǎn qì đoản khí 70. Transpiração noturna dao han 盗汗 dào hàn đạo hãn 71. Entorpecimento /formigamento ma mu 麻木 má mù ma mộc 72. Erupção pelo cânhamo (sarampo) ma zhen 麻疹 má zhěn ma chẩn 73. Entupimento pi 痞 pǐ bĩ 74. Erupção zhen 疹 zhěn chẩn 75. Erupção oculta por Vento Erupção oculta por Vento (urticária) feng yin zhen 风瘾疹 fēng yǐn zhěn phong ẩn chẩn
  6. 6 76. Erupção por vento (rubéola) feng zhen 风疹 fēng zhěn phong ẩn chẩn 77. Escorregadio (revestimento da língua) hua 滑 huá hoạt 78. Estremecimento do globo ocular mu chan 目颤 mù chàn mục chiến 79. Falta de ar chuan 喘 chuǎn suyễn 80. Febre ondulante hu re 湖热 hú rè hồ nhiệt 81. Fleuma-Fluidos (ou Fleuma-Fluidos no Estômago e Intestinos) tan yin 痰饮 tán yǐn đàm ẩm 82. Fleuma-Fluidos acima do diafragma zhi yin 支饮 zhī yǐn chi ẩm 83. Fleuma-Fluidos no hipocôndrio xuan yi 玄饮 xuán yǐn huyền ẩm 84. Fleuma-Fluidos nos membros yi yin 溢饮 yì yǐn dật ẩm 85. Hemiplegia ban shen bu sui 半身不遂 bàn shēn bù suí bán thân bất toại 86. Imagens flutuantes no campo visual mu hua 目花 mù huā mục hoa 87. Lacrimejamento liu lei 流泪 liú lèi lưu lệ 88. Mariposa de pedra (amígdalas inchadas) shi e 石蛾 shí é thạch nga 89. Massas de Qi jia 麚 jiā gia , xạ 90. Qi da Perna jiao qi 脚气 jiǎo qì cước khí 91. Massas de Qi ju 聚 jù tụ 92. Massas de Sangue ji 积 jī tích 93. Massas de sangue zheng 癥,症 zhèng trưng
  7. 7 94. Mácula (no diagnóstico pela língua, manchas vermelhas) ban 斑 bān ban 95. Medo de frio (nas invasões de Vento exterior) wei han 畏寒 wèi hán uý hàn 96. Opressão men 闷 mèn muộn 97. Palpitações por medo jing ji 惊悸 jīng jì kinh quý 98. Palpitações por pânico zheng chong 怔忡 zhēng chōng chinh xung 99. Pápula qiu zhen 丘疹 qiū zhěn khâu chẩn 100. Pegajoso (revestimento da língua) ni 腻 nì nhị, nị 101. Período reverse ni jing 逆经 nì jīng nghịch kinh 102. Peso zhong 重 zhòng trọng 103. Plenitude man 满 mǎn mãn 104. Pontos vermelhos (na língua) dian 点 diǎn điểm 105. Pústula nong pao 脓泡 nóng pào nùng bào 106. Qi do Feto se rebelando em subida tai qi shang ni 胎气上逆 tāi qì shàng nì thai khí thượng nghịch 107. Quatro Rebeliões si ni 四逆 sì nì tứ nghịch 108. Raiz ben 本 běn bản 109. "Lago do nariz" (sinusite) bi yuan 鼻渊 bí yuān tỵ uyên 110. Manifestação biao 标 biāo tiêu 111. Regurgitação de alimento fan wei 反胃 fǎn wè phản vị 112. Inquietude mental fan zao 烦燥 fán zào phiền táo 113. Respiração dificultosa ou ruidosa xiao 哮 xiāo hao, háo 114. Respiração fraca qi shao 气少 qì shǎo khí thiểu
  8. 8 115. Respiração por rebelião do Qi shang qi 上气 shàng qì thượng khí 116. Roubo do Qi (voz muito fraca com fala interrompida) duo qi 夺气 duó qì đoạn khí 117. Ruído no cérebro nao ming 脑鸣 nǎo míng não minh 118. Secreção ocular yan chi 眼眵 yǎn chī nhãn si 119. Sensação de distensão zhang 胀 zhàng trướng 120. Sensação de entupimento pi 痞 pǐ bĩ 121. Sensação de opressão men 闷 mèn muộn 122. Sensação de peso na cabeça tou zhong 头重 tóu zhòng đầu trọng 123. Sensação de peso no corpo shen zhong 身重 shēn zhòng thân trọng 124. Sensação de plenitude man 满 mǎn mãn 125. Tontura tou yun 头晕 tóu yūn đầu vựng 126. Tontura xuan yun 眩晕 xuàn yūn huyễn vựng 127. Transpiração de colapso jue han 厥汗 jué hàn quyết hãn 128. Transpiração por calafrio zhan han 颤汗 chàn hàn chiến hãn 129. Tremor das mãos shou chan 手颤 shǒu chàn thủ chiến 130. Tremor dos pés zu chan 足颤 zú chàn túc chiến 131. Varicela (catapora) shui dou 水痘 shuǐ dòu thuỷ đậu 132. Vazio, Vacuidade, Deficiência xu 虚 xū hư 133. Vergão feng tuan 风团 fēng tuán phong đoàn 134. Vesícula pao 泡 pào bào, phao, pháo 135. Vesícula shui pao 水泡 shuǐ pào thuỷ bào
  9. 9 136. Visão turva mu hun 目昏 mù hūn mục hôn 137. Visão turva mu xuan 目眩 mù xuàn mục huyễn 138. Vômito ou tu 呕吐 ǒu tù ẩu thổ 139. Vômito (com som) ou 呕 ǒu ẩu 140. Vômito (sem som) tu 吐 tù thổ 141. Vômito curto com som baixo gan ou 干呕 gān ǒu can ẩu 142. Náusea e xin 恶心 ě xīn 143. Nódulos tan he 痰核 tán hé đàm hạch 144. Inquietude mental xin fan 心烦 xīn fán tâm phiền III. Sintomas de Doenças Các triệu chứng của các bệnh 145. Acidente Vascular Cerebral zhong feng 中风 zhòng fēng trúng phong 146. Bócio ying 瘿 yǐng anh 147. Catapora shui dou 水痘 shuǐ dòu thuỷ đậu 148. Cinco Retardamentos wu chi 五迟 wǔ chí ngũ trì 149. Cinco tipos de Flacidez wu ruan 五软 wǔ ruǎn ngũ nhuyễn 150. Desnutrição Infantil gan 疳 gān cam 151. Disenteria li ji 痢疾 lì jí lỵ tật 152. Distúrbio de Acúmulo (em crianças) ji dai 积带 jī dài tích đái 153. Distúrbio maníaco-depressivo dian kuang 癫狂 diān kuáng điên cuồng 154. Distúrbios Hernial e Geniturinário shan 疝 shàn sán 155. Doença por Calor wen bing 温病 wēn bìng ôn bệnh
  10. 10 156. Eczema (dermatite) shi zhen 湿疹 shī zhěn thấp chẩn 157. Edema de gravidez zi zhong 子肿 zi zhǒng tử thũng 158. Epilepsia dian xian 癫痫 diān xián điên giản 159. Escrófula luo li 瘰疬 luǒ lì lỗi lịch 160. Esgotamento xu lao 虚劳 xū láo hư lao 161. Esgotamento xu sun 虚损 xū sǔn hư tổn 162. Exaustão do Pulmão fei xu lao 肺虚劳 fèi xū láo phế hư lao 163. Falta de menstuação bi jing 闭经 bì jīng bế kinh 164. Fator patogênico epidemic de Calor wen yi 温疫 wēn yì ôn dịch 165. Fluxo abundante e gotejamento beng lou 崩漏 bēng lòu băng lậu 166. Gravidez com micção dolorosa zi lin 子淋 zǐ lín tử lâm 167. Malária nue ji 疟疾 nüè jí ngược tật 168. Massas abdominais ji ju 积聚 jī jù tích tụ 169. Massas abdominais (em mulheres) zheng jia 癥瘕, 症 瘕 zhèng jiǎ trưng hà 170. Massas Pi pi kuai 痞块 pǐ kuài bĩ khối 171. Menstruação adiantada yue jing xian qi 月经先期 yuè jīng xiān qí nguyệt kinh tiên kỳ 172. Menstruação atrasada yue jing hou qi 月经后期 yuè jīng hòu qí nguyệt kinh hậu kỳ 173. Menstruação excessiva yue jing guo duo 月经过多 yuè jīng guò duō nguyệt kinh quá đa
  11. 11 174. Menstruação irregular yue jing xian hou wu ding qi 月经先后 无定期 yuè jīng xiān hòu wú ding qí nguyệt kinh tiên hậu vô định kỳ 175. Menstruações escassas yue jing guo shao 月经过少 yuè jīng guò shǎo nguyệt kinh quá thiếu 176. Nódulos mamários ru pi 乳癖 rǔ pǐ nhũ tích 177. Nódulos tan he 痰核 tán hé đàm hạch 178. Padrão de Depressão yu zheng 郁症 yù zhèng uất chứng 179. Paralisia tan huan 瘫缳 tān huán than hoán 180. Paralisia facial mian tan 面瘫 miàn tān diện than 181. Rubéola feng zhen 风疹 fēng zhěn phong chẩn 182. Sangramento entre as menstruações jing jian qi chu xue 经间 期出血 jīng jiān qí chū xuè kinh gian kỳ xuất huyết 183. Sarampo ma zhen 麻疹 má zhěn ma chẩn 184. Síndrome da Atrofia wei zheng 痿症 wěi zhèng nuy chứng 185. Síndrome da Micção Dolorosa lin zheng 淋症 lín zhèng lâm chứng 186. Síndrome da Micção Dolorosa com Sangue xue lin 血淋 xuè lín huyết lâm 187. Síndrome da Micção Dolorosa e da Fadiga lao lin 劳淋 láo lín lao lâm 188. Síndrome da Micção Dolorosa Pegajosa gao lin 膏淋 gāo lín cao lâm 189. Síndrome da Micção Dolorosa por Cálculo shi lin 石淋 shí lín thạch lâm
  12. 12 190. Síndrome da Micção Dolorosa por Calor re lin 热淋 rè lín nhiệt lâm 191. Síndrome da Micção Dolorosa por Qi qi lin 气淋 qì lín khí lâm 192. Síndrome da Obstrução Dolorosa bi zheng 痹症 bì zhèng tý chứng 193. Síndrome de Colapso jue zheng 厥症 jué zhèng quyết chứng 194. Sufocação do Diafragma ye ge 噎膈 yē gé ế cách 195. Tontura da gravidez zi yun 子晕 zǐ yún tử vựng 196. Urticária yin zhen 瘾疹 yǐn zhěn ẩn chẩn IV.Substâncias Vitais Các chất quan trọng 197. Alma Corpórea po 魄 pò phách 198. Alma Etérea hun 魂 hún hồn 199. Essência jing 精 jīng tinh 200. Fogo da Porta da Vida ming men huo 命门火 mìng mén huǒ mệnh môn hoả 201. Fogo Exuberante (patológico) zhuang huo 壮火 zhuàng huǒ tráng hoả 202. Fogo fisiológico do corpo shao huo 少火 shǎo huǒ thiếu hoả 203. Fogo Ministro xiang huo 相火 xiāng huǒ tướng hoả 204. Fogo Monarca jun huo 君火 jūn huǒ quân hoả 205. Força de Vontade zhi 志 zhì chí 206. Gui Celestial tian gui 天癸 tiān guǐ thiên quý 207. Intelecto yi 意 yì ý
  13. 13 208. Medula sui 髓 suǐ tuỷ 209. Mente (o Shen do Coração) ou Espírito (o complexo do Shen do Coração, Alma Corpórea, Alma Etérea, Intelecto e Força de Vontade) shen 神 shén thần 210. Porta da Vida ming men 命门 mìng mén mệnh môn 211. Qi central zhong qi 中气 zhōng qì trung khí 212. Qi Correto zheng qi 正气 zhèng qì chính khí 213. Qi de Reunião (do tórax) zong qi 宗气 zōng qì tông khí 214. Qi Defensivo wei qi 卫气 wèi qì vệ khí 215. Qi Nutritivo ying qi 营气 yíng qì doanh khí 216. Qi Original yuan qi 原气 yuán qì nguyên khí 217. Qi pós-Natal hou tian zhi qi 后天之气 hòu tiān zhī qì hậu thiên chi khí 218. Qi pré-Natal xian tian zhi qi 先天之气 xiān tiān zhī qì tiên thiên chi khí 219. Qi Verdadeiro zhen qi 真气 zhēn qì chân khí 220. Saliva tuo 唾 tuò thoá 221. Saliva xian 涎 xián diên, tiên V.Emoções Những cảm xúc 222. Alegria xi 喜 xǐ hỷ 223. Choque jing 惊 jīng kinh 224. Ficar pensativo si 思 sī tư 225. Medo kong 恐 kǒng khủng
  14. 14 226. Preocupação you 忧 yōu ưu 227. Raiva nu 怒 nù nộ 228. Tristeza bei 悲 bēi bi VI.Canais e Pontos các kinh và các huyệt 229. Canal de Conexão Diminuto sun luo 孙络 sūn luò tôn lạc 230. Canal de Conexão luo mai (xue) 络脉 (穴) luò mài (xué) lạc mạch (huyệt ) 231. Canal de Conexão Superficial fu luo 浮络 fú luò phù lạc 232. Canal Divergente jing bie 经别 jīng bié kinh biệt 233. Canal do Útero bao luo 胞络 bāo luò bào lạc 234. Canal Muscular jing jin 经筋 jīng jīn kinh cân 235. Canal Principal jing mai 经脉 jīng mài kinh mạch 236. Cinco pontos de Transporte wu shu xue 五输穴 wǔ shū xué ngũ du huyệt 237. Espaço entre pele e músculos cou li 腠里 còu lǐ thấu lý 238. Ponto de Acúmulo xi xue 郗穴 xī xué hy huyệt 239. Ponto de Conexão luo xue 络穴 luò xué lạc huyệt 240. Canal de Conexão luo mai (xue) 络脉(穴) luò mài xué lạc mạch (huyệt) 241. Ponto de Reunião hui xue 会穴 huì xué hội huyệt 242. Ponto Fonte yuan xue 原穴 yuán xué nguyên huyệt 243. Ponto Manancial ying xue 荧穴 yíng xué huỳnh huyệt 244. Ponto Mar he xue 合穴 hé xué hợp huyệt
  15. 15 245. Ponto Nascente jing xue 井穴 jǐng xué tỉnh huyệt 246. Ponto Riacho shu xue 输穴 shū xué du huyệt 247. Ponto Rio jing xue 经穴 jīng xué kinh huyệt 248. Pontos de Coleta frontais mu xue 募穴 mù xué mộ huyệt 249. Pontos de Transporte dorsais (Bei) bei shu xue 背俞穴 bèi yú xué bối du huyệt 250. Vaso da Cintura dai mai 带脉 dài mài đái mạch 251. Vaso Diretor ren mai 任脉 rèn mài nhâm mạch 252. Vaso do Útero bao mai 胞脉 bāo mài bào mạch 253. Vaso Governador du mai 督脉 dū mài đốc mạch 254. Vaso Penetrador chong mai 冲脉 chōng mài xung mạch 255. Vaso Yang de Conexão yang wei mai 阳维脉 yáng wéi mài dương duy mạch 256. Vaso Yang do Caminhar yang qiao mai 阳跷脉 yáng qiāo mài dương kiều mạch 257. Vaso Yin de Conexão yin wei mai 阴维脉 yīn wéi mài âm duy mạch 258. Vaso Yin do Caminhar yin qiao mai 阴跷脉 yīn qiāo mài âm kiều mạch 259. Yang Brilhante yang ming 阳明 yáng míng dương minh 260. Yang Maior tai yang 太阳 tài yáng thái dương 261. Yang Menor shao yang 少阳 shǎo yáng thiếu dương 262. Yin Maior tai yin 太阴 tài yīn thái âm
  16. 16 263. Yin Menor shao yin 少阴 shǎo yīn thiếu âm 264. Yin Terminal jue yin 厥阴 jué yīn quyết âm VII.Posições do Pulso Vị trí bắt mạch 265. Anterior (posição do pulso) cun 寸 cùn thốn 266. Média (posição do pulso) guan 关 guan quan 267. Posterior (posição do pulso) chi 尺 chǐ xích VIII.Qualidades do Pulso Chất lượng mạch 268. Acelerado ji 急 jí cấp 269. Apressar cu 促 cù xúc 270. Áspero se 涩 sè sáp 271. Atado jie 结 jié kết 272. Cheio shi 实 shí thực 273. Curto duan 短 duǎn đoản 274. Deslizante hua 滑 huá hoạt 275. Disperso san 散 sàn tán 276. Em Corda xian 弦 xián huyền 277. Em Couro ge 革 gé cách 278. Encharcado ru 濡 rú nhu 279. Encharcado ruan 软 ruǎn nhuyễn 280. Escondido fu 伏 fú phục 281. Fino xi 细 xì tế 282. Firme lao 牢 láo lao 283. Flutuante fu 浮 fú phù
  17. 17 284. Fraco ruo 弱 ruò nhược 285. Grande da 大 dà đại 286. Irregular ou Intermitente dai 代 dài đại 287. Lento chi 迟 chí trì 288. Longo chang 长 cháng trường 289. Mínimo wei 微 wēi vi 290. Movente dong 动 dòng động 291. Oco kou 芤 kōu khâu 292. Profundo chen 沉 chén trầm 293. Rápido shu 数 shù sác 294. Retardado (levemente lento) huan 缓 huǎn hoãn 295. Tenso jin 紧 jǐn khẩn 296. Trans bordante hong 洪 hóng hồng 297. Vazio xu 虚 xū hư IX.Métodos de Tratamento các phương pháp điều trị 298. Abrir (o tórax) tong yang (xiong) 通阳(胸) tōng yáng (xiōng) thông dương (hung) 299. Abrir o nariz xuan tong bi qiao 宣通鼻窍 xuān tōng bí qiào tuyên thông tỵ khiếu 300. Abrir os orifícios kai qiao 开窍 kāi qiào khai khiếu 301. Abrir os orifícios tong qiao 通窍 tōng qiào thông khiếu 302. Acalmar o feto an tai 安胎 ān tāi an thai 303. Acalmar o Fígado ping gan 平肝 píng gān bình can 304. Aquecer a menstruação wen jing 温 经 wēn jīng ôn kinh
  18. 18 305. Beneficiar a garganta li hou 利喉 lì hóu lợi hầu 306. Circular o Qi Defensivo liu wei 流卫 liú wèi lưu vệ 307. Clareia (Calor) xie 泄 xiè tiết 308. Eliminar o Calor qing (re) 清热 qīng rè thanh nhiệt 309. Consolida gu 固 gù cố 310. Consolida o colapso gu tuo 固 脱 gù tuō cố thoát 311. Consolida o Exterior gu biao 固表 gù biǎo cố biểu 312. Dispersa a estase (de Sangue) gong yu 功瘀 gōng yū công ứ 313. Dissipar o acúmulo ou Dissipar nódulos san jie 散结 sǎn jié tán kết 314. Dispersar o Sangue po xue 破血 pò xiě phá huyết 315. Drenar (o fogo) xie 泻 xiè tả 316. Drenar (método de tratamento contrário para tonificar bu 补) xie 泻 xiè tả 317. Eliminar a estagnação (de Qi) jie yu 解郁 jiě yù giải uất 318. Eliminar a estase (de Sangue) hua yu 化瘀 huà yū hoá ứ 319. Eliminar a estase (de Sangue) qu yu 去瘀 qù yū khứ ứ 320. Expelir (Vento exterior) qu (feng) 去风 qù fēng khứ phong 321. Expelir o Frio san han 散寒 sǎn hán tán hàn 322. Extinguir o Vento (interior) xi feng 熄风 xī fēng tức phong 323. Harmonizar o Qi Nutritivo tiao he ying wei 调和营卫 tiáo hé yíng wèi điều hoà doanh vệ 324. Iluminar os olhos li mu 利目 lì mù lợi mục 325. Liberar (o Exterior) jie (biao) 解表 jiě biǎo giải biểu 326. Mover em descida xie xia 泻下 xiě xià tả hạ 327. Mover o Qi li qi 理气 lǐ qì lý khí
  19. 19 328. Nutrir (o Sangue) yang (xue) 养血 yǎng xuè dưỡng huyết 329. Pacificar (o Fígado) shu (gan) 疏肝 shū gān sơ can 330. Promover a cicatrização dos tecidos sheng xin 生新 shēng xīn sinh tân 331. Promove a ressuscitação xing zhi 醒志 xǐng zhì tỉnh chí 332. Reduz (como uma técnica de inserção de agulha) xie 泻 xiě tả 333. Regular a menstruação tiao jing 调经 tiáo jīng điều kinh 334. Regular a passagem de Água li shui dao 利水道 lì shuǐ dào lợi thuỷ đạo 335. Relaxa os tendões shu jin 舒筋 shū jīn thư cân 336. Remover obstruções dos canais de Conexão das mamas tong ru luo 痛乳络 tòng rǔ luò thông nhũ lạc 337. Remover a obstrução dos canais de Conexão tong luo 痛络 tòng luò thông lạc 338. Resolve a fleuma hua tan 化痰 huà tán hoá đàm 339. Resolver a Umidade hua shi 化湿 huà shī hoá thấp 340. Resolver a Umidade li shi 利湿 lì shī lợi thấp 341. Restaurar a dispersão do Qi do Pulmão xuan fei 宣肺 xuān fèi tuyên phế 342. Revigorar o Sangue huo xue 活血 huó xuè hoạt huyết 343. Tonifica (ou reforça como uma técnica de inserção de agulha) bu 补 bǔ bổ 344. Transformar a Água li shui 利水 lì shuǐ lợi thuỷ 345. Urgência moderada huan ji 缓急 huǎn jí hoãn cấp 346. Usar ervas picantes para abrir e amargas para fazer o Qi descer xin kai ku jiang 辛开苦降 xīn kāi kǔ jiàng tân khai khổ giáng
  20. 20 X.Fatores Patogênicos Các yếu tố gây bệnh 347. Calor re 热 rè nhiệt 348. Calor de Verão shu 暑 shǔ thử 349. Calor tóxico re du 热毒 rè dú nhiệt độc 350. Fator patogênico epidemic do Calor wen yi 温疫 wēn yì ôn dịch 351. Fator patogênico xie 邪 xié tà 352. Fator patogênico xie qi 邪气 xié qì tà khí 353. Fleuma tan 痰 tán đàm 354. Fleuma-Fluidos (em geral e também Fleuma - Fluidos no Estômago) tan yin 痰饮 tán yǐn đàm ẩm 355. Fleuma-Fluidos no diafragma zhi yin 支饮 zhī yǐn chi ẩm 356. Fleuma-Fluidos nos hipocôndrio xuan yin 悬饮 xuán yǐn huyền ẩm 357. Fleuma-Fluidos nos membros yi yin 溢饮 yì yǐn dật ẩm 358. Fogo huo 火 huǒ hoả 359. Frio han 寒 hán hàn 360. Secura zao 燥 zào táo 361.Umidade shi 湿 shī thấp 362. Vento-Calor feng re 风热 fēng rè phong nhiệt 363. Vento-Frio feng han 风寒 fēng hán phong hàn ……………………………………………………………………… Glossário Pinyin-Português - Vietnamita I. Geral Chung
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2