intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Thực trạng thể lực sinh viên khoa Ngoại ngữ trường Đại học Hải Phòng

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:8

30
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bài viết trình bày đánh giá thực trạng, phát hiện những tồn tại, hạn chế cung cấp những cơ sở thực tiễn quan trọng làm tiền đề cho việc lựa chọn các biện pháp, các bài tập nhằm phát triển thể lực của sinh viên khoa Ngoại ngữ nói riêng, sinh viên Trường Đại học Hải Phòng nói chung góp phần thực hiện mục tiêu công tác Giáo dục thể chất.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Thực trạng thể lực sinh viên khoa Ngoại ngữ trường Đại học Hải Phòng

  1. tuannv71@dhhp.edu.vn ABSTRACT: 31
  2. TT δ δ δ δ X X X X 1 5.75 0.48 4.73 0.41 4.95 0.49 5.28 0.57 2 18.2 3.21 21.2 2.82 20.2 3.12 19.4 3.1 (lần/30s) 3 215.2 15.4 223.6 12.5 218.7 13.6 218.2 13.8 4 12.26 0.81 10.46 0.58 10.6 0.62 11.2 0.71 5 930.5 95.7 997.5 76.4 945.8 84.5 935.6 88.2 TT δ δ δ δ X X X X 1 6.75 0.56 6.15 0.55 6.26 0.58 6.58 0.61 2 12.4 4.25 18.1 3.25 17.4 3.62 15.2 4.11 (lần/30s) 3 149.5 17.8 158.2 14.3 156.5 15.8 152.5 16.2 4 13.5 1.29 12.34 1.06 12.82 1.12 13.26 1.54 5 736.5 97.2 890.5 84.6 872.5 95.3 795.8 96.7 32
  3. (n=65) (n=60) TT t p δ δ X X 1 5.75 0.48 4.73 0.41 12.80 ≤0.01 2 18.2 3.21 21.2 2.82 5.56 ≤0.01 (lần/30s) 3 215.2 15.4 223.6 12.5 3.36 ≤0.01 4 12.26 0.81 10.46 0.58 14.37 ≤0.01 5 930.5 95.7 997.5 76.4 4.34 ≤0.01 (n=85) (n=82) 1 6.75 0.56 6.15 0.55 6.99 ≤0.01 2 12.4 4.25 18.1 3.25 9.76 ≤0.01 (lần/30s) 3 149.5 17.8 158.2 14.3 3.49 ≤0.01 4 13.5 1.29 12.34 1.06 6.36 ≤0.01 5 736.5 97.2 890.5 84.6 10.93 ≤0.01 (n=65) (n=62) TT t p δ δ X X 1 5.75 0.48 4.95 0.49 9.29 ≤0.01 2 18.2 3.21 20.2 3.12 3.56 ≤0.01 (lần/30s) 3 215.2 15.4 218.7 13.6 1.36 >0.05 4 12.26 0.81 10.6 0.62 13.00 ≤0.01 33
  4. 5 930.5 95.7 945.8 84.5 0.96 >0.05 (n=85) (n=84) 1 6.75 0.56 6.26 0.58 5.59 ≤0.01 2 12.4 4.25 17.4 3.62 8.24 ≤0.01 (lần/30s) 3 149.5 17.8 156.5 15.8 2.70 ≤0.01 4 13.5 1.29 12.82 1.12 3.66 ≤0.01 5 736.5 97.2 872.5 95.3 9.18 ≤0.01 (n=65) (n=58) TT t p X δ X δ 1 5.75 0.48 5.28 0.57 4.91 ≤0.01 2 18.2 3.21 19.4 3.1 2.11 ≤0.05 (lần/30s) 3 215.2 15.4 218.2 13.8 1.14 >0.05 4 12.26 0.81 11.2 0.71 7.73 ≤0.01 5 930.5 95.7 935.6 88.2 0.31 >0.05 (n=85) (n=80) 1 6.75 0.56 6.58 0.61 1.86 >0.05 2 12.4 4.25 15.2 4.11 4.30 ≤0.01 (lần/30s) 3 149.5 17.8 152.5 16.2 1.13 >0.05 4 13.5 1.29 13.26 1.54 1.08 >0.05 5 736.5 97.2 795.8 96.7 3.93 ≤0.01 34
  5. (n=60) (n=62) TT t p δ δ X X 1 4.73 0.41 4.95 0.49 2.69 ≤0.01 2 21.2 2.82 20.2 3.12 1.86 >0.05 (lần/30s) 3 223.6 12.5 218.7 13.6 2.07 ≤0.05 4 10.46 0.58 10.6 0.62 1.29 >0.05 5 997.5 76.4 945.8 84.5 3.55 ≤0.01 (n=82) (n=84) 1 6.15 0.55 6.26 0.58 1.25 >0.05 2 18.1 3.25 17.4 3.62 1.31 >0.05 (lần/30s) 3 158.2 14.3 156.5 15.8 0.73 >0.05 4 12.34 1.06 12.82 1.12 2.84 ≤0.01 5 890.5 84.6 872.5 95.3 1.29 >0.05 (n=60) (n=58) TT t p δ δ X X 1 4.73 0.41 5.28 0.57 6.00 ≤0.01 2 21.2 2.82 19.4 3.1 3.30 ≤0.01 (lần/30s) 3 223.6 12.5 218.2 13.8 2.23 ≤0.05 4 10.46 0.58 11.2 0.71 6.19 ≤0.01 5 997.5 76.4 935.6 88.2 4.07 ≤0.01 (n=82) (n=80) 1 6.15 0.55 6.58 0.61 4.71 ≤0.01 35
  6. 2 18.1 3.25 15.2 4.11 4.97 ≤0.01 (lần/30s) 3 158.2 14.3 152.5 16.2 2.37 ≤0.05 4 12.34 1.06 13.26 1.54 4.42 ≤0.01 5 890.5 84.6 795.8 96.7 6.63 ≤0.01 (n=62) (n=58) TT t p δ δ X X 1 4.95 0.49 5.28 0.57 3.39 ≤0.01 2 20.2 3.12 19.4 3.1 1.41 >0.05 (lần/30s) 3 218.7 13.6 218.2 13.8 0.20 >0.05 4 10.6 0.62 11.2 0.71 4.92 ≤0.01 5 945.8 84.5 935.6 88.2 0.65 >0.05 (n=84) (n=80) 1 6.26 0.58 6.58 0.61 3.44 ≤0.01 2 17.4 3.62 15.2 4.11 3.63 ≤0.01 (lần/30s) 3 156.5 15.8 152.5 16.2 1.60 >0.05 4 12.82 1.12 13.26 1.54 2.08 ≤0.05 5 872.5 95.3 795.8 96.7 5.11 ≤0.01 tính tính tính (1.96) tính 36
  7. p>0.05 tính bảng TT đạt (%) đạt (%) đạt (%) đạt (%) 1 21 32.3 43 71.7 33 53.2 25 43.10 2 (lần/30s) 25 38.5 46 76.7 38 61.3 29 50.00 3 32 49.2 47 78.3 37 59.7 34 58.62 4 20 30.8 42 70.0 31 50.0 21 36.21 5 31 47.7 52 86.7 36 58.1 28 48.28 1 37 43.5 60 73.17 50 59.52 37 46.25 37
  8. 2 (lần/30s) 36 42.4 67 81.71 54 64.29 47 58.75 3 40 47.1 58 70.73 45 53.57 39 48.75 4 35 41.2 68 82.93 51 60.71 38 47.50 5 34 40.0 70 85.37 47 55.95 39 48.75 58,75%. 38
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2